TR NG THPT ĐÔNG TH Y ANHƯỜ Đ THI OLYMPIC L P 11
MÔN: ĐA LÝ
NĂM H C 2017 – 2018
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ)
H và tên thí sinh: .......................................................................
S báo danh: .................................................................................Mã đ thi
132
(Thí sinh đc s d ng "t p b n đ th gi i và các châu l c")ượ ế
Câu 1: Qu c gia có m t đ dân s th p nh t trong khu v c Trung Á (năm 2005) là :
A. Ca-dăc-xtan B. Tu c-mê-ni-xtanC. C -r -g -xtanư ơ ư D. Mông C
Câu 2: Qu c gia có dân s ít nh t (năm 2005) khu v c Tây Nam Á là :
A. SípB. Ca-ta C. Baranh D. Ác-me-ni-a
Câu 3: B n qu c gia có tr l ng d u m l n nh t trong khu v c Tây Nam Á x p theo th t ượ ế
t l n đn nh là ế :
A. Iran, - r p-xê-út, Irăc, Cô-oét B. Irăc, Iran, - r p-xê-út, Cô-oét
C. - r p-xê-út, Iran, Irăc, Cô-oét D. Cô-oét , - r p-xê-út, Iran, Irăc,
Câu 4: Nh n xét đúng nh t v tài nguyên thiên nhiên vùng phía Tây Hoa Kì là:
A. Nhi u kim lo i màu (vàng, đng, chì), tài nguyên năng l ng nghèo, di n tích r ng khá ượ
l n
B. Nhi u kim lo i đen (s t), tài nguyên năng l ng phong phú, di n tích r ng t ng đi l n ượ ươ
C. Nhi u kim lo i màu (vàng, đng, chì), tài nguyên năng l ng phong phú, di n tích r ng ư
t ng đi l nươ
D. Nhi u kim lo i màu (vàng, đng, chì), tài nguyên năng l ng phong phú, di n tích r ng ư
còn ít
Câu 5: Vi t Nam là thành viên c a t ch c liên k t kinh t khu v c sau: ế ế
A. ASEAN, NAFTA B. ASEAN,WB
C. ASEAN, APEC D. ASEAN, WTO
Câu 6: D a vào b ng s li u s dân Hoa Kì giai đo n 1800 2005, hãy cho bi t câu nào d i ế ướ
đây không chính xác :
( Đn vơ : tri u ng i) ườ
Năm 1800 1820 1840 1860 1880 1900 1920 1940 1960 1980 2005
S dân5 10 17 31 50 76 105 132 179 227 296,5
A. Dân s Hoa Kì liên t c tăng qua các năm
B. S dân Hoa Kì năm 1880 g p 10 l n năm 1800
C. Th i gian dân s tăng g p đôi ngày càng rút ng n
D. Trong 180 năm (1800-1980) dân s Hoa Kì đã tăng 45 l n
Câu 7: Nh n xét nào sau đây không chính xác v s phân b khoáng s n Châu Phi ?
A. D u m và khí đt phân b nhi u B c Phi
B. S t phân b nhi u Tây Phi
C. Ph t pho phân b nhi u Nam Phi
D. Đng, vàng và kim c ng phân b nhi u Nam Phi ươ
Câu 8: Nhân t ch y u làm tăng GDP c a Hoa Kì là: ế
A. N n công nghi p hi n đi, phát tri n m nh
B. N n kinh t có tính chuyên môn hóa cao ế
C. S c mua trong dân c l n ư
D. Đy m nh xu t kh u s n ph m công nghi p
Trang 1/6 - Mã đ thi 132
Câu 9: T ng s qu c gia và vùng lãnh th khu v c Tây Nam Á và Trung Á l n l t là ượ :
A. 20 và 5 B. 20 và 6 C. 19 và 5 D. 17 và 5
Câu 10: L ng khí th i đa vào khí quy n ngày càng tăng hàng ch c t t n m i năm ch y uượ ư ế
là do:
A. Con ng i s d ng nhiên li u ngày càng nhi uườ
B. Các nhà máy, xí nghi p ngày càng nhi u
C. Các ph ng ti n giao thông ngày càng nhi uươ
D. Hi n t ng cháy r ng ngày càng nhi u ượ
Câu 11: Cho b ng s li u sau :
T tr ng GDP, dân s c a EU và m t s n c trên th gi i năm 2004 ướ ế
(Đn v %)ơ
Các n c, khu v cướ GDP Dân s
EU 31,0 7,1
Hoa Kì28,5 4,6
Nh t B n 11,3 2,0
Trung Qu c4,0 20,3
n Đ 1,7 17,0
Các n c còn l iướ 23,5 49,0
Bi u đ thích h p nh t th hi n t tr ng GDP, dân s c a EU và m t s n c trên th gi i ướ ế
năm 2004 là :
A. Bi u đ c t ghép B. Bi u đ tròn
C. Bi u đ mi n D. Bi u đ c t ch ng
Câu 12: Mĩ La Tinh có đi u ki n thuân l i đ phát tri n:
A. Cây l ng th c, cây công nghi p nhi t đi, chăn nuôi gia súc nh .ươ
B. Cây công nghi p, cây ăn qu nhi t đi, chăn nuôi gia súc.
C. Cây l ng th c, cây ăn qu nhi t đi, chăn nuôi gia súc nh .ươ
D. Cây công nghi p, cây l ng th c, chăn nuôi đi gia súc ươ
Câu 13: Nh n xét đúng nh t v th c tr ng tài nguyên c a Châu Phi:
A. Khoáng s n nhi u, đng c và r ng xích đo có di n tích r ng l n
B. Khoáng s n và r ng là nh ng tài nguyên đang b khai thác m nh
C. Khoáng s n phong phú, r ng nhi u nh ng ch a đc khai thác ư ư ượ
D. Tr l ng l n v vàng, kim c ng, d u m , ph t phát nh ng ch a đc khai thác ượ ươ ư ư ượ
Câu 14: Theo s li u th ng kê năm 2005, tu i th trung bình c a dân s châu Phi là:
A. 52 tu iB. 65 tu iC. 49 tu iD. 56 tu i
Câu 15: N n kinh t tri th c có m t s đc đi m n i b t là: ế
A. Trong c c u kinh t , d ch v là ch y u; trong c c u lao đng, công nhân tri th c là ơ ế ế ơ
ch y u, t m quan tr ng c a giáo d c là r t l n ế
B. Trong c c u kinh t , công nghi p là ch y u: trong c c u lao đng, công nhân tri th c ơ ế ế ơ
là ch y u, t m quan tr ng c a giáo d c là r t l n ế
C. Trong c c u kinh t , d ch v là ch y u: trong c c u lao đng, công nhân tri th c là ơ ế ế ơ
ch y u, giáo d c có t m quan tr ng l n ế
D. Trong c c u kinh t , d ch v là ch y u: trong c c u lao đng, công nhân là ch y u, ơ ế ế ơ ế
giáo d c có t m quan tr ng l n
Câu 16: Các bi n bao quanh khu v c Tây Nam Á là :
Trang 2/6 - Mã đ thi 132
A. Bi n Đen, Đa Trung H i, bi n Aráp, bi n Caxpi, H c H i
B. Bi n Đen, Bi n Đ, Đa Trung H i, B ch H i
C. Bi n Caxpi, bi n Đen, Đa Trung h i, H ng H i
D. Bi n Đen, bi n Đ, Đa Trung H i, bi n Aráp, bi n Caxpi
Câu 17: Đc đi m nào sau đây không chính xác v liên k t vùng châu Âu ế
A. đó ng i dân các n c khác nhau ti n hành các ho t đng h p tác, liên k t v kinh t , ườ ướ ế ế ế
văn hóa, xã h i
B. Các liên k t vùng châu Âu luôn n m trong ranh gi i EUế
C. Có th n m gi a ranh gi i gi a các n c EU và các n c châu Âu khác ướ ướ
D. Hình thành vùng biên gi i c a các n c thu c EU ướ
Câu 18: Hoa Kì có n n nông nghi p phát tri n và đng hàng đu th gi i ch y u là do: ế ế
A. Đt đai r ng l n và màu m , khí h u thu n l i, ngu n n c d i dào, g n li n v i th ướ
tr ng tiêu thườ
B. Đt đai r ng l n và màu m , khí h u đa d ng, ngu n n c d i dào, c gi i hóa cao ướ ơ
C. Đt đai r ng l n và màu m , khí h u đa d ng, ngu n n c d i dào, công nghi p ch ướ ế
bi n phát tri nế
D. Đt đai màu m , s n xu t chuyên môn hóa cao, g n li n v i công nghi p ch bi n và th ế ế
tr ng tiêu thườ
Câu 19: L t An-gi -lét m t trung tâm công nghi p có quy mô r t l n v i các ngành công ơ
nghi p hi n đi c a Hoa Kì n m
A. Ven bi n phía Tây NamB. Ven bi n phía Tây B c
C. Ven bi n phía Đông B c D. Ven v nh mê-hi-cô
Câu 20: M c dù các n c Mĩ La Tinh giành đc l p khá s m nh ng n n kinh t ch m ướ ư ế
phát tri n không ph i do:
A. Đi u ki n t nhiên khó khăn, tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn
B. Duy trì xã h i phong ki n trong th i gian dài ế
C. Các th l c b o th c a thiên chúa giáo ti p t c c n trế ế
D. Ch a xây d ng đc đng l i phát tri n kinh t - xã h i đc l p, t chư ượ ườ ế
Câu 21: Đc đi m nào sau đây không đúng v i khu v c Trung Á ?
A. Giàu tài nguyên thiên nhiên nh t là d u m , khí t nhiên, than đá, ti m năng th y đi n,
s t, đng
B. Đi u ki n t nhiên thu n l i cho s n xu t nông nghi p, nh t là chăn th gia súc
C. Đa dân t c, có m t đ dân s th p, t l dân theo đo h i cao (tr Mông C )
D. T ng có "con đng t l a" đi qua nên ti p thu đc nhi u giá tr văn hóa c a c ườ ơ ế ượ
Ph ng Đông và ph ng Tâyươ ươ
Câu 22: Năm 2004, qu c gia có t ng s n n c ngoài l n h n GDP trong khu v c Mĩ La ướ ơ
Tinh là:
A. Mê-hi-côB. Pa-na-ma C. Ác–hen–ti-na D. Bra-xin
Câu 23: S ng i cao tu i đang tăng nhanh hi n nay không ph i khu v c ư
A. Nam ÁB. CaribêC. Tây ÁD. Trung Á
Câu 24: Nh n đnh không đúng v thành t u c a n n kinh t Nga sau năm 2000 là: ế
A. D tr ngo i t đng th 3 th gi i (năm 2005) ế
B. Đã thanh toán xong các kho n n n c ngoài t th i Xô Vi t ư ế
C. S n l ng các ngành kinh t tăng, tăng tr ng kinh t cao ượ ế ưở ế
Trang 3/6 - Mã đ thi 132
D. Đi s ng nhân dân t ng b c đc c i thi n ướ ượ
Câu 25: Nh n xét đúng nh t v các ngành công nghi p có đi u ki n tài nguyên thu n l i đ
phát tri n ph n lãnh th phía Tây c a n c Nga là: ướ
A. Ch bi n g , khai thác, th c ph m, hóa ch tế ế
B. Ch bi n g , khai thác, năng l ng, luy n kim, hóa ch tế ế ượ
C. Ch bi n g , khai thác, ch t o máy, hóa ch tế ế ế
D. Ch bi n g , khai thác, luy n kim, d t, hóa ch tế ế
Câu 26: M t trong nh ng đc đi m c b n c a đa hình n c Nga là: ơ ướ
A. Cao phía Nam, th p v phía B c B. Cao phía Đông, th p v phía Tây
C. Cao phía B c, th p d n v phía Nam D. Cao phía Tây, th p v phía Đông
Câu 27: D a vào b ng GDP phân theo khu v c kinh t c a các nhóm n c năm 2004 hãy ế ướ
cho bi t câu nào sau đây không chính xácế :
( Đn vơ : %)
Nhóm n cướ C c u GDP phân theo khu v c kinh tơ ế
Khu v c IKhu v c IIKhu v c III
Phát tri n2,0 27,0 71,0
Đang phát
tri n
25,0 32,0 43,0
A. các n c phát tri n GDP cao nh t khu v c III ướ
B. GDP khu v c III chi m t l cao nh t c 2 nhóm n c ế ướ
C. Chi m t l l n nh t trong c c u GDP c a c 2 nhóm n c là GDP khu v c Iế ơ ướ
D. C c u GDP khu v c III c a các n cphát tri n g p đôi các n c đang phát tri nơ ướ ướ
Câu 28: Vùng kinh t giàu tài nguyên, công nghi p phát tri n (khai thác kim lo i màu, luy nế
kim, c khí, hóa ch t, ch bi n g , khai thác và ch bi n d u m , khí t nhiên) nh ng nôngơ ế ế ế ế ư
nghi p còn h n ch Liên Bang Nga là: ế
A. Vùng U-ran B. Vùng trung tâm đt đen
C. Vùng Vi n ĐôngD. Vùng trung ngươ
Câu 29: Nh n xét đúng nh t v s phân b cây l ng th c và cây c c i đng c a Liên ươ ườ
Bang Nga là :
A. Đng b ng Tây Xi-bia và cao nguyên Trung Xi-bia
B. Đng b ng Đông Âu và Đng b ng Tây Xi-bia
C. Đng b ng Đông Âu và cao nguyên Trung Xi-bia
D. Đng b ng Đông Âu và phía nam đng b ng Tây Xi-bia
Câu 30: Nh n xét không chính xác v các ngành d ch v c a Liên Bang Nga là :
A. Liên Bang Nga có h th ng c s h t ng giao thông t ng đi phát tri n v i đ các ơ ươ
lo i hình
B. Kinh t đi ngo i là ngành khá quan tr ng trong n n kinh t Liên Bang Ngaế ế
C. Liên Bang Nga có nhi u ti m năng du l ch, ngu n thu t ngành này đt 15 t USD vào
năm 2005
D. Mat-xc -va và Xanh Pê-téc-bua là 2 trung tâm d ch v l n nh t n c Ngaơ ướ
Câu 31: Nh n xét không đúng v đc đi m t nhiên vùng núi Coóc –đi –e là:
A. Ven Thái Bình D ng là các đng b ng nh , h p, đt t t, khí h u nhi t đi và ôn đi ươ
h i d ng ươ
B. G m các dãy núi tr cao trung bình trên 2000 m, ch y song song theo h ng B c – Nam ư
Trang 4/6 - Mã đ thi 132
C. Xen gi a các dãy núi là b n đa và cao nguyên có khí h u hoang m c và bán hoang m c
D. Có nhi u kim lo i màu (vàng, đng, chì), tài nguyên năng l ng phong phú, di n tích ượ
r ng t ng đi l n ươ
Câu 32: Câu nào d i đây là chính xác nh t v t ng quan gi a GDP c a các khu v c kinh tướ ươ ế
2 nhóm n c ướ
A. c 2 nhóm n c phát tri n và đang phát tri n đu có t tr ng khu v c I r t cao ướ
B. c 2 nhóm n c phát tri n và đang phát tri n đu có t tr ng khu v c II r t th p ướ
C. c 2 nhóm n c phát tri n và đang phát tri n đu có t tr ng khu v c I và II trung ướ
bình, khu v c III các n c phát tri n cao ướ
D. Xu th hi n nay thì c 2 nhóm n c đu có t tr ng khu v c III caoế ướ
Câu 33: Nh n xét không chính xác v vai trò c a Liên minh châu Âu (EU) trên th gi i (năm ế
2004) là:
A. Chi m 36% trong s n xu t ô tô c a th gi iế ế
B. Chi m 37,7 % trong xu t kh u c a th gi iế ế
C. Chi m 59% trong vi n tr phát tri n th gi iế ế
D. Chi m 31% trong t ng GDP c a th gi iế ế
Câu 34: Cho b ng s li u sau :
Giá tr xu t kh u c a các c ng qu c th ng m i th gi i năm 2005 ườ ươ ế
(đn vơ : t USD)
N cướ Xu t kh u Nh p kh u
Hoa Kì815,5 1525,7
CHLB Đc911,6 718,0
Trung Qu c593,4 560,7
Nh t B n 565,7 545,5
Đ th hi n t ng giá tr xu t kh u, nh p kh u c a các n c năm 2005 thì bi u đ nào là ướ
thích h p nh t :
A. Bi u đ c t ghép B. Bi u đ mi n
C. Bi u đ tròn D. Bi u đ c t ch ng
Câu 35: Nh n xét đúng nh t khi so sánh m t s ch tiêu v dân s châu Phi so v i th gi i ế
năm 2005 là:
A. T su t sinh thô, t su t t thô th p h n; t su t gia tăng dân s t nhiên và tu i th trung ơ
bình cao h nơ
B. T su t sinh thô, t su t t thô cao h n; t su t gia tăng dân s t nhiên và tu i th trung ơ
bình th p h n ơ
C. T su t sinh thô th p h n, t su t t thô, t su t gia tăng dân s t nhiên và tu i th trung ơ
bình cao h nơ
D. T su t sinh thô, t su t t thô, t su t gia tăng dân s t nhiên cao h n và tu i th trung ơ
bình th p h n ơ
Câu 36: Nh n xét không chính xác v đc đi m t nhiên c a vùng trung tâm Hoa Kì là:
A. Ph n phía Nam là đng b ng phù sa màu m thu n l i tr ng tr t
B. Khoáng s n có nhi u lo i v i tr l ng l n nh than, qu ng s t, d u m , khí t nhiên ượ ư
C. Ph n phía Tây và phía B c có đa hình đi gò th p, nhi u đng c
D. Phía B c có khí h u ôn đi, phía Nam ven v nh Mê-hi-cô có khí h u nhi t đi
Câu 37: Khu v c Mĩ La Tinh tr i qua các đi khí h u
Trang 5/6 - Mã đ thi 132