
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
Đ THI CHÍNH TH CỀ Ứ
(Đ thi có 04 trang)ề
K THI TRUNG H C PH THÔNG QU C GIA NĂMỲ Ọ Ổ Ố
2019
Bài thi: KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn thi thành ph n: HÓA H Cầ Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
H , tên thí sinh: ọ.....................................................................
S báo danh: ố.......................................................................... Mã đ thi 201ề
Câu 41: Ch t nào sau đây thu c lo i polisaccarit?ấ ộ ạ
A. Saccaroz . ơB. Tinh b t. ộC. Fructoz . ơD. Glucoz .ơ
Câu 42: Công th c hóa h c c a s t (III) clorua là?ứ ọ ủ ắ
A. Fe2(SO4)3. B. FeSO4. C. FeCl3. D. FeCl2.
Câu 43: Kim lo i nào sau đây tan trong n c đi u ki n th ng?ạ ướ ở ề ệ ườ
A. Na. B. Cu. C. Fe. D. Al.
Câu 44: Crom tác d ng v i l u hu nh đun nóng, thu đc s n ph m làụ ớ ư ỳ ượ ả ẩ
A. Cr2S3. B. Cr2(SO4)3. C. CrS3. D. CrSO4.
Câu 45: Kim lo i nào sau đây ạkhông tan trong dung d ch HCl?ị
A. Ag. B. Zn. C. Al. D. Mg.
Câu 46: Ch t nào sau đây đc dùng đ kh chua đt trong công nghi p?ấ ượ ể ử ấ ệ
A. CaCl2. B. Ca(NO3)2. C. CaO. D. CaSO4.
Câu 47: Dung d ch nào sau đây ịkhông làm đi màu qu tím?ổ ỳ
A. HCl. B. NaOH. C. CH3NH2. D. NH2CH2COOH.
Câu 48: Hi n nay nhi u n i nông thôn đang s d ng h m biogas đ x lí ch t th i trong chăn nuôiệ ề ơ ở ử ụ ầ ể ử ấ ả
gia súc, cung c p nhiên li u cho vi c đun n u. Ch t d cháy trong khí biogas làấ ệ ệ ấ ấ ễ
A. CH4. B. CO2. C. N2. D. Cl2.
Câu 49: Kim lo i nào sau đây đi u ch đc b ng ph ng pháp th y luy n?ạ ề ế ượ ằ ươ ủ ệ
A. Ca. B. Na. C. Mg. D. Cu.
Câu 50: Công th c c a axit oleic làứ ủ
A. C17H33COOH. B. C2H5COOH. C. HCOOH. D. CH3COOH.
Câu 51: T nào sau đây thu c lo i t nhân t o?ơ ộ ạ ơ ạ
A. T nitron. ơB. T xenluloz trinitrat. ơ ơ C. T t m. ơ ằ D. T capron.ơ
Câu 52: Dung d ch ch t nào sau đây hòa tan đc Al(OH)ị ấ ượ 3?
A. KCl. B. NaNO3. C. MgCl2. D. NaOH.
Câu 53: C p dung d ch ch t nào sau đây ph n ng v i nhau t o ra ch t khí?ặ ị ấ ả ứ ớ ạ ấ
A. Na2CO3 và KOH. B. NH4Cl và AgNO3. C. Ba(OH)2 và NH4Cl. D. NaOH và H2SO4.
Câu 54: Este nào sau đây tác d ng v i dung d ch NaOH thu đc natri axetat?ụ ớ ị ượ
Trang 1

A. C2H5COOCH3. B. HCOOC2H5. C. CH3COOC2H5. D. HCOOCH3.
Câu 55: Cho 2 ml ch t l ng X vào ng nghi m khô có s n vài viên đá b t, sau đó thêm t ng gi t dungấ ỏ ố ệ ẵ ọ ừ ọ
d ch Hị2SO4 đc l c đu. Đun nóng h n h p, sinh ra hiđrocacbon làm nh t màu dung d ch KMnOặ ắ ề ỗ ợ ạ ị 4. Ch tấ
X là
A. Ancol metylic. B. Axit axetic. C. Anđehit axetic. D. Ancol etylic.
Câu 56: Cho 7,5 gam amino axit X (công th c có d ng Hứ ạ 2N-CnH2n-COOH) tác d ng h t v i dung d chụ ế ớ ị
HCl d , thu đc 11,15 gam. S nguyên t hiđro trong phân t X làư ượ ố ử ử
A. 7. B. 5. C. 9. D. 11.
Câu 57: Đun nóng 100 ml dung d ch glucoz a (mol/l) v i l ng d dung d ch AgNOị ơ ớ ượ ư ị 3 trong NH3. Sau
khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đc 21,6 gam Ag. Giá tr c a a làả ứ ả ượ ị ủ
A. 1,0. B. 0,1. C. 0,5. D. 0,2.
Câu 58: Thí nghi m nào sau đây thu đc mu i s t (III) sau khi k t thúc ph n ng?ệ ượ ố ắ ế ả ứ
A. Cho Fe vào dung d ch CuSOị4. B. Cho Fe(OH)2 vào dung d ch Hị2SO4 loãng.
C. Cho Fe vào dung d ch HCl. ịD. Đt cháy Fe trong bình khí Clố2 d .ư
Câu 59: Thí nghi m nào sau đây có x y ra ăn mòn đi n hóa h c?ệ ả ệ ọ
A. Đt dây Mg trong bình đng khí Oố ự 2.
B. Nhúng thanh Zn vào dung d ch h n h p g m CuSOị ỗ ợ ồ 4 và H2SO4.
C. Nhúng thanh Fe vào dung d ch HCl.ị
D. Nhúng thanh Cu vào dung d ch HNOị3 loãng.
Câu 60: Đt cháy hoàn toàn m gam Al trong khí Oố2 d , thu đc 10,2 gam Alư ượ 2O3. Giá tr c a mị ủ
là
A. 3,6. B. 5,4. C. 2,7. D. 4,8.
Câu 61: Phát bi u nào sau đây đúng?ể
A. Amiloz có c u trúc m ch phân nhánh. ơ ấ ạ B. T t m thu c lo i t nhân t o.ơ ằ ộ ạ ơ ạ
C. T visco thu c lo i t t ng h p. ơ ộ ạ ơ ổ ợ D. PVC đc đi u ch b ng ph n ng trùngượ ề ế ằ ả ứ
h p.ợ
Câu 62: Tinh th ch t r n X không màu, v ng t, d tan trong n c. X có nhi u trong m t ong nên làmể ấ ắ ị ọ ễ ướ ề ậ
cho m t ong có v ng t s c. Trong công nghi p, X đc đi u ch b ng ph n ng th y phân ch t Y.ậ ị ọ ắ ệ ượ ề ế ằ ả ứ ủ ấ
Tên g i c a X và Y l n l t làọ ủ ầ ượ
A. Glucoz và fructoz . ơ ơ B. Saccaroz và glucoz .ơ ơ
C. Saccaroz và xenluloz . ơ ơ D. Fructoz và saccaroz .ơ ơ
Câu 63: Phát bi u nào sau đây đúng?ể
A. Đimetylamin có công th c CHứ3CH2NH2. B. Glyxin là h p ch t có tính l ng tính.ợ ấ ưỡ
C. Valin tác d ng v i dung d ch Brụ ớ ị 2 t o k t t a. ạ ế ủ D. Phân t Gly-Ala-Val có 6 nguyên t oxi.ử ử
Câu 64: Cho m gam Fe tác d ng h t v i dung d ch CuSOụ ế ớ ị 4 d , thu đc 19,2 gam Cu. Giá tr c a m làư ượ ị ủ
A. 11,2. B. 14,0. C. 8,4. D. 16,8.
Trang 2

Câu 65: D n 0,02 mol h n h p X (g m h i n c và khí COẫ ỗ ợ ồ ơ ướ 2) qua cacbon nung đ, thu đc 0,035 molỏ ượ
h n h p Y g m CO, Hỗ ợ ồ 2 và CO2. Cho Y đi qua ng đng 10 gam h n h p g m Feố ự ỗ ợ ồ 2O3 và CuO (d , nungư
nóng), sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đc m gam ch t r n. Giá tr c a m làả ứ ả ượ ấ ắ ị ủ
A. 9,52. B. 9,28. C. 9,76. D. 9,20.
Câu 66: Cho s đ các ph n ng sauơ ồ ả ứ
( )
dpdd
1 2 2 3 2
cmn
a X H O X X H+ + +
( )
2 4 3 2 3 2
b X X BaCO K CO H O+ + +
( )
2 3 1 5 2
c X X X X H O+ + +
( )
4 6 4 2 4 2 2
d X X BaSO K SO CO H O+ + + +
Các ch t Xấ5, X6 th a mãn s đ trên l n l t làỏ ơ ồ ầ ượ
Các ch t Xấ5, X6 th a mãn s đ trên l n l t làỏ ơ ồ ầ ượ
A. Ba(HCO3)2, KHSO4. B. KClO, KHSO4. C. Ba(HCO3)2, H2SO4. D. KClO, H2SO4.
Câu 67: Nung nóng 0,1 mol C4H10 có xúc tác thích h p, thu đc h n h p X g m Hợ ượ ỗ ợ ồ 2, CH4, C2H4, C2H6,
C3H6, C4H8 và C4H10. D n X qua bình đng dung d ch Brẫ ự ị 2 d , sau khi ph n ng hoàn toàn kh i l ngư ả ứ ố ượ
bình tăng 3,64 gam và có h n h p khí Y thoát ra. Đt cháy hoàn toàn Y c n v a đ V lít khí Oỗ ợ ố ầ ừ ủ 2. Giá trị
c a V làủ
A. 6,272. B. 5,376. C. 6,048. D. 5,824.
Câu 68: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p g m Naỗợồ 2O và Al2O3 (t l mol t ng ng là 4:3) vào n c,ỉ ệ ươ ứ ướ
thu đc dung d ch X. Cho t t dung d ch HCl 1M vào X, k t qu thí nghi m đc ghi b ng sau:ượ ị ừ ừ ị ế ả ệ ượ ở ả
Th tích dung d ch HCl (ml)ể ị 300 600
Kh i l ng k t t a (gam)ố ượ ế ủ a a+2,6
Giá tr c a a và m l n l t làị ủ ầ ượ
A. 23,4 và 35,9. B. 15,6 và 27,7. C. 15,6 và 55,4. D. 23,4 và 56,3.
Câu 69: Cho các phát bi u sau:ể
a. M l n ho c d u d a có th dùng làm nguyên li u đ s n xu t xà phòng.ỡ ợ ặ ầ ừ ể ệ ể ả ấ
b. N c ép c a qu nho chín có kh năng tham gia ph n ng tráng b c.ướ ủ ả ả ả ứ ạ
c. Trong t t m có các g c -amino axit.αơ ằ ố
d. Cao su l u hóa có tính đàn h i, lâu mòn và khó tan h n cao su th ng.ư ồ ơ ườ
e. M t s este có mùi th m đc dùng làm ch t t o h ng cho th c ph m và mĩ ph m.ộ ố ơ ượ ấ ạ ươ ự ẩ ẩ
S phát bi u đúng làố ể
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 70: Đt cháy hoàn toàn 17,16 gam triglixerit X, thu đc Hố ượ 2O và 1,1 mol CO2. Cho 17,16 gam X
tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ, thu đc glixerol và m gam mu i. M t khác, 17,16 gam X tácụ ớ ị ừ ủ ượ ố ặ
d ng t i đa v i 0,04 mol Brụ ố ớ 2. Giá tr c a m làị ủ
A. 17,72. B. 18,28. C. 18,48. D. 16,12.
Câu 71: Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ
Trang 3

(a) S c khí COụ2 vào dung d ch NaOH d . ị ư
(b) Cho kim lo i Cu vào dung d ch FeClạ ị 3 d .ư
(c) Cho dung d ch HCl vào dung d ch NaAlOị ị 2 d . ư
(d) Cho dung d ch Fe(NOị3)2 vào dung d ch AgNOị3 d .ư
(e) Cho dung d ch NaHCOị3 vào dung d ch Ca(OH)ị2.
Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đc k t t a làả ứ ế ố ệ ượ ế ủ
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 72: Cho s đ các ph n ng theo đúng t l mol:ơ ồ ả ứ ỉ ệ
o
o
2 4d
t
3 3 2 1 4 3
1 2 3 2
2 3
H SO ,t
3 2 5 4 2
(a)X 4AgNO 6NH 2H O X 4Ag 4NH NO
(b)X 2NaOH X 2NH 2H O
(c)X 2HCl X 2NaCl
(d)X C H OH X H O
+ + + + +
+ + +
+ +
+ +
Bi t X là h p ch t h u c no, m ch h , ch ch a m t lo i nhóm ch c. Khi đt cháy hoàn toàn Xế ợ ấ ữ ơ ạ ở ỉ ứ ộ ạ ứ ố 2, s nả
ph m thu đc ch g m COẩ ượ ỉ ồ 2 và Na2CO3. Phân t kh i c a Xử ố ủ 4 là
A. 118. B. 138. C. 90. D. 146.
Câu 73: Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướ
B c 1: Cho vào hai ng nghi m m i ng 2 ml etyl axetat.ướ ố ệ ỗ ố
B c 2: Thêm 2 ml dung d ch Hướ ị 2SO4 20% vào ng th nh t; 4ml dung d ch NaOH 30% vào ng th cố ứ ấ ị ố ứ
hai.
B c 3: L c đu c hai ng nghi m, l p ng sinh hàn, đun sôi nh kho ng 5 phút, đ ngu i.ướ ắ ề ả ố ệ ắ ố ẹ ả ể ộ
Cho các phát bi u sau:ể
a. Sau b c 2, ch t l ng trong c hai ng nghi m đu phân thành hai l p.ướ ấ ỏ ả ố ệ ề ớ
b. Sau b c 3, ch t l ng trong c hai ng nghi m đu đng nh t.ướ ấ ỏ ả ố ệ ề ồ ấ
c. Sau b c 3, hai ng nghi m đu thu đc s n ph m gi ng nhau.ướ ở ố ệ ề ượ ả ẩ ố
d. b c 3, có th thay vi c đun sôi nh b ng đun cách th y (ngâm trong n c nóng).Ở ướ ể ệ ẹ ằ ủ ướ
e. ng sinh hàn có tác d ng h n ch s th t thoát các ch t trong ng nghi m.Ố ụ ạ ế ự ấ ấ ố ệ
S phát bi u đúng làố ể
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 74: Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p CuSOỗ ợ 4 và NaCl vào n c, thu đc dung d ch X v i đi nướ ượ ị ớ ệ
c c tr , màng ngăn x p, dòng đi n có c ng đ không đi. T ng s mol khí thu đc trên c hai đi nự ơ ố ệ ườ ộ ổ ổ ố ượ ả ệ
c c (n) ph thu c vào th i gian đi n phân (t) đc mô t nh hình d i (đ th g p khúc t o các đi mự ụ ộ ờ ệ ượ ả ư ướ ồ ị ấ ạ ể
M, N). Gi thi t hi u su t đi n phân là 100%, b qua s bay h i c a n c. Giá tr c a m làả ế ệ ấ ệ ỏ ự ơ ủ ướ ị ủ
Trang 4

A. 7,57. B. 5,97. C. 2,77. D. 9,17.
Câu 75: Hòa tan h t m gam h n h p X g m Fe, FeO, Feế ỗ ợ ồ 2O3 và Fe3O4 vào dung d ch HCl d , thu đcị ư ượ
0,04 mol H2 và dung d ch ch a 36,42 gam h n h p mu i. M t khác, hòa tan hoàn toàn m gam X trongị ứ ỗ ợ ố ặ
dung d ch ch a 0,625 mol Hị ứ 2SO4 (đc) đun nóng, thu đc dung d ch Y và a mol SOặ ượ ị 2 (s n ph m khả ẩ ử
duy nh t c a S+6). Cho 450 ml dung d ch NaOH 1M vào Y, sau khi ph n ng k t thúc thu đc 10,7ấ ủ ị ả ứ ế ượ
gam m t k t t a. Giá tr c a a làộ ế ủ ị ủ
A. 0,125. B. 0,155. C. 0,105. D. 0,145.
Câu 76: Cho 7,34 gam h n h p E g m hai este m ch h X và Y (đu t o b i axit cacboxylic và ancol;ỗ ợ ồ ạ ở ề ạ ở
MX < MY < 150) tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH, thu đc m t ancol Z và 6,74 gam h n h pụ ừ ủ ớ ị ượ ộ ỗ ợ
mu i T. Cho toàn b Z tác d ng v i Na d , thu đc 1,12 lít khí Hố ộ ụ ớ ư ượ 2. Đt cháy hoàn toàn T, thu đcố ượ
H2O, Na2CO3 và 0,05 mol CO2. Ph n trăm kh i l ng c a X trong E làầ ố ượ ủ
A. 81,74%. B. 40,33%. C. 30,25%. D. 35,97%.
Câu 77: Hòa tan h t 23,18 gam h n h p X g m Fe, Mg và Fe(NOế ỗ ợ ồ 3)3 vào dung d ch ch a 0,92 mol HClị ứ
và 0,01 mol NaNO3 thu đc dung d ch Y (ch t tan ch có 46,95 gam h n h p mu i) và 2,92 gam h nượ ị ấ ỉ ỗ ợ ố ỗ
h p g m ba khí không màu (trong đó có hai khí có s mol b ng nhau). Dung d ch Y ph n ng đc t iợ ồ ố ằ ị ả ứ ượ ố
đa v i 0,91 mol KOH thu đc 29,18 gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph n trăm thớ ượ ế ủ ế ả ứ ả ầ ể
tích khí có phân t kh i l n nh t trong Z làử ố ớ ấ
A. 45,45%. B. 58,82%. C. 51,37%. D. 75,34%.
Câu 78: Ch t X (CấnH2n+4O4N2) là mu i amoni c a axit cacboxylic đa ch c, ch t Y (Cố ủ ứ ấ mH2m+4O2N2) là
mu i amoni c a m t amino axit. Cho m gam E g m X và Y (có t l mol t ng ng là 7:3) tác d ngố ủ ộ ồ ỉ ệ ươ ứ ụ
h t v i l ng d dung d ch NaOH đun nóng, thu đc 0,17 mol etylamin và 15,09 gam h n h p mu i.ế ớ ượ ư ị ượ ỗ ợ ố
Ph n trăm kh i l ng c a X trong E có giá tr ầ ố ượ ủ ị g n nh t ầ ấ v i giá tr nào sau đây?ớ ị
A. 77. B. 71. C. 68. D. 52.
Câu 79: Trong quá trình b o qu n, m t m u mu i FeSOả ả ộ ẫ ố 4.7H2O (có kh i l ng m gam) b oxi hóa b iố ượ ị ở
oxi không khí t o thành h n h p X ch a các h p ch t c a Fe (II) và Fe (III). Hòa tan toàn b X trongạ ỗ ợ ứ ợ ấ ủ ộ
dung d ch loãng ch a 0,025 mol Hị ứ 2SO4, thu đc 100 ml dung d ch Y. Ti n hành hai thí nghi m v i Y: ượ ị ế ệ ớ
Thí nghi m 1: Cho l ng d dung d ch BaClệ ượ ư ị 2 vào 20 ml dung d ch Y, thu đc 2,33 gam k t t a.ị ượ ế ủ
Thí nghi m 2: Thêm dung d ch Hệ ị 2SO4 (loãng d ) vào 20 ml dung d ch Y, thu đc dung d ch Z. Nh tư ị ượ ị ỏ ừ
t dung d ch KMnOừ ị 4 0,1M vào Z đn khi ph n ng v a đ thì h t 8,6 ml.ế ả ứ ừ ủ ế
Giá tr c a m và ph n trăm s mol Fe(II) đã b oxi hóa trong không khí l n l t làị ủ ầ ố ị ầ ượ
A. 11,12 và 57%. B. 11,12 và 43%. C. 6,95 và 7%. D. 6,95 và 14%.
Câu 80: H n h p X g m ba este m ch h đu t o b i axit cacboxylic v i ancol, trong đó hai este cóỗ ợ ồ ạ ở ề ạ ở ớ
cùng s nguyên t cacbon trong phân t . Xà phòng hóa hoàn toàn 7,76 gam X b ng dung d ch NaOHố ử ử ằ ị
v a đ, thu đc h n h p Y g m hai ancol đn ch c, k ti p trong dãy đng đng và h n h p Z g mừ ủ ượ ỗ ợ ồ ơ ứ ế ế ồ ẳ ỗ ợ ồ
hai mu i. Cho toàn b Y vào bình đng kim lo i Na d , sau ph n ng có khí Hố ộ ự ạ ư ả ứ 2 thoát ra và kh i l ngố ượ
bình tăng 4 gam. Đt cháy hoàn toàn Z c n v a đ 0,09 mol Oố ầ ừ ủ 2 thu đc Naượ 2CO3 và 4,96 gam h n h pỗ ợ
CO2 và H2O. Ph n trăm kh i l ng c a este có phân t kh i nh nh t trong X làầ ố ượ ủ ử ố ỏ ấ
A. 15,46%. B. 19,07%. C. 77,32%. D. 61,86%.
Trang 5