ƯỜ Ư Ề Ố TR NG THPT BÌNH L
Ề Ử ể ờ ờ ề Đ THI THPT QU C GIA 37 Môn thi: V t líậ Th i gian làm bài 90 phút, không k th i gian phát đ Đ THI TH ề (Đ thi có 04 trang)
ọ ố ộ ề …………………………………………………… …………………………………………………………. ể ủ H và tên thí sinh: S báo danh: Câu 1: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v dao đ ng đi u hòa c a m t ch t đi m?
ậ ố ự ạ ậ ố ự ạ ậ ố ự ể ậ ố ự ể ậ ặ ậ ặ ậ ặ ậ ặ ằ ằ ằ ằ ị ị ị ị ể ắ ộ ế ế ế ớ ộ ơ ề ổ ị ế ạ ẫ i l n nhau. ủ ộ B.Đ ng năng bi n thiên cùng chi u v i th năng. ế ộ D.Đ ng năng và th năng bi n đ i qua l ớ ầ ố ộ ụ ế ậ ằ ộ ị ề ươ ươ ộ ể ề ấ ộ ố ự ạ A.Khi đi qua v trí cân b ng, v t n ng có v n t c c c đ i và gia t c c c đ i. ố ự ể B.Khi đi qua v trí cân b ng, v t n ng có v n t c c c đ i và gia t c c c ti u. ố ự ạ C.Khi đi qua v trí cân b ng, v t n ng có v n t c c c ti u và gia t c c c đ i. ố ự ể D.khi đi qua v trí cân b ng, v t n ng có v n t c c c ti u và gia t c c c ti u. ề Câu 2: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v dao đ ng c a con l c lò xo? ầ ố A. Đ ng năng và th năng bi n thiên khác t n s . ổ C.C năng c a h thay đ i theo v trí. Câu 3: Con l c lò xo dao đ ng trên m t tr c dài 12cm, v i t n s 0,5Hz, lúc t = 0 v t đi qua v trí cân b ng theo chi u d ủ ệ ắ ng. Ph ng trình dao đ ng:
ế ộ ỏ ộ ớ ằ A. x = 12cos((cid:0) t)(cm). B. x = 6cos((cid:0) t)(cm). C. x = 6cos((cid:0) t (cid:0) /2)(cm). D. x = 12cos((cid:0) t (cid:0) /2)(cm). ộ Câu 4: Con l c đ n dao đ ng v i biên đ nh có th năng b ng đ ng năng khi: ị
ộ ị ộ ậ ặ ậ ặ A.V t n ng đi qua v trí cân b ng. B.V t n ng đi qua v trí biên. . D.V t n ng có li đ x = A/2. C.V t n ng có li đ x = ằ / 2 ộ ồ ờ ề ộ ầ ượ ậ ố ủ ậ ộ ứ ệ ậ ặ t là 3cm và 4cm, l ch pha nhau 90 ộ ng v t n ng 400g và đ c ng lò xo 40N/m tham gia đ ng th i 2 dao đ ng 0. V n t c c a v t khi đi qua v trí ị ằ B. 50cm/s. C. 70cm/s. D. 7m/s. ộ ủ ể ứ ng b c? ạ ự ộ ầ ầ ưỡ ưỡ ưỡ ầ ố ụ ụ ụ ộ ộ ộ ưỡ ứ ộ ưỡ ề không đúng khi nói v biên đ c a dao đ ng c ộ ủ ng b c ph thu c vào biên đ c a ngo i l c tu n hoàn. ầ ố ủ ạ ự ng b c ph thu c vào t n s c a ngo i l c tu n hoàn. ệ ữ ầ ố ng b c ph thu c vào quan h gi a t n s riêng và t n s dao đ ng c ng b c. ệ ữ ầ ố ạ ự ộ ủ ụ ầ ộ ưỡ ưỡ ể ắ ơ ậ ặ ậ ặ A ắ ố ượ Câu 5: M t con l c lò xo có kh i l ươ đi u hòa cùng ph ng có biên đ l n l ị cân b ng có giá tr : A. 5cm/s. Câu 6: Phát bi u nào sau đây là ộ ứ ộ A.Biên đ dao đ ng c ứ ộ ộ B.Biên đ dao đ ng c ộ ứ ộ C.Biên đ dao đ ng c ứ ộ ộ ng b c ph thu c vào biên đ c a ngo i l c tu n hoàn và quan h gi a t n s riêng D. Biên đ dao đ ng c ứ ộ ớ ầ ố v i t n s dao đ ng c ng b c. Câu 7:Phát bi u nào sau đây là không đúng khi nói v sóng c h c: ỉ ơ ọ ề ượ ộ ườ ề ng truy n sóng ườ c a môi tr ổ ườ ệ ộ môi tr ử ủ ng thay đ i. ng này sang môi tr ậ ố ậ ố ậ ố ườ ặ ướ ấ ộ ữ ầ ả ơ ọ ề ấ ậ ườ c môi tr ng v t ch t. A.Sóng c h c ch lan truy n đ ộ ậ ồ ụ B.V n t c sóng ph thu c tính đàn h i và m t đ phân t ổ t đ môi tr C.V n t c sóng không thay đ i khi nhi ườ ề ừ ổ D.V n t c sóng thay đ i khi truy n t i th y chi c phao trên m t n ng khác. ọ c nhô lên cao 9 l n trong 16 phút, kho ng cách gi a hai ng n ề ặ ướ ế Câu 8: M t ng ậ ố ề sóng k nhau là 2m. V n t c truy n sóng trên m t n c là: A. 1m/s. B. 2m/s. C. 4m/s. D. 8m/s. ể không đúng khi nói v giao thoa sóng?
ả ả ả ả ộ ộ ộ ộ ề ồ ồ ồ ồ ươ ươ ươ ươ ng và cùng pha. ượ c pha. ng và ng ầ ố ng và cùng t n s . ầ ố ệ ng, cùng t n s , l ch pha nhau ộ ườ ườ ề ộ ệ ụ
2cos120 (
t Ap )
Câu 9: Phát bi u nào sau đây là ừ A. Giao thoa sóng x y ra khi 2 sóng phát ra t hai ngu n có dao đ ng cùng ph ừ B. Giao thoa sóng x y ra khi 2 sóng phát ra t hai ngu n có dao đ ng cùng ph ừ hai ngu n có dao đ ng cùng ph C. Giao thoa sóng x y ra khi 2 sóng phát ra t ừ D. Giao thoa sóng x y ra khi 2 sóng phát ra t hai ngu n có dao đ ng cùng ph ổ m t góc không đ i. ệ Câu 10: Dòng đi n xoay chi u có c ộ ng đ có c ầ ố ng đ hi u d ng và t n s :
ặ ụ ệ ỉ ụ ế ổ ậ đi n, dòng đi n có tác d ng bi n đ i thu n ị
=i A. I = 2(A); f = 120(cid:0) (Hz). B. I = 2(A); f = 60(Hz). C. I = 2 (A); f = 120(cid:0) (Hz). D. I = 2 (A); f = 60(Hz) ầ ệ ệ ở ượ ng và năng l
ng t ộ ả ừ ườ tr B.Đi qua cu n c m. ả ầ ạ ạ Câu 11: Trong đo n m ch ch có đi n tr thu n, cu n c m ho c t ượ ườ ữ ệ ng khi: ngh ch gi a năng l ng đi n tr ộ ả ụ ệ đi n. A.Đi qua t ề ở ệ D.C 3 câu đ u không đúng. C.Đi qua đi n tr thu n. ệ ấ ạ ườ ệ ệ ế ạ ạ ộ ơ Câu 12: C ng đ dòng đi n nhanh pha h n hi u đi n th khi đo n m ch có c u t o:
1
ệ ố ế ộ ả ầ đi n. B.Cu n c m n i ti p v i đi n tr thu n. ớ ộ ả ệ ồ ắ ố ế ộ ớ ộ ả ạ ố ế ụ ệ ệ ệ ộ ả ệ ầ B.Cu n c m n i ti p v i đi n tr thu n. đi n. ụ ệ ở ố ế A.Cu n c m n i ti p v i t ở ầ ụ ệ ệ đi n m c n i ti p. C.T đi n n i ti p v i đi n tr thu n. D.G m đi n tr , cu n c m và t ạ ng đ dòng đi n khi đo n m ch có c u t o: ố ế ở ệ ộ ả ệ ồ ắ ố ế ố ế ớ ấ ạ ở ụ ệ đi n m c n i ti p. ố ế ế A.Cu n c m n i ti p v i t ầ ệ C.T đi n n i ti p v i đi n tr thu n. D.G m đi n tr , cu n c m và t ạ ớ ộ ả ạ ườ ệ ớ ỉ Câu 14: C ng đ dòng đi n ch có th cùng pha v i hi u đi n th khi đo n m ch có c u t o: ấ ạ ầ ộ ộ ả ệ ố ế ệ đi n. B.Cu n c m n i ti p v i đi n tr thu n. ế ố ế ở .G m đi n tr , cu n c m và t ở ụ ệ đi n m c n i ti p. (cid:0) ớ ụ ệ ở ơ ườ Câu 13: Hi u đi n th nhanh pha h n c ớ ụ ệ ở ể ớ ụ ệ ở ề A.Cu n c m n i ti p v i t ệ ớ C.T đi n n i ti p v i đi n tr thu n. D ệ ớ ộ ả ộ ả ụ ệ ạ ộ ầ ồ ệ
Câu 15: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr R = 10( ế ữ ố ế ệ ệ ệ ầ ạ ắ ệ ộ ả ệ ồ ở ((cid:0) F) m c n i ti p. Hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch: ố ế ạ 3 /(cid:0) có đi n dung C = 10 ắ ố ế (cid:0) (H) và m t t ộ ụ ệ đi n t Vp ) 20 2cos100 (
ộ ệ ườ ụ ạ C ng đ hi u d ng trong m ch: A. 2(A). ), cu n c m có L = 0,02/ =u ạ )A C. 0,5(A). D. B. 2(
(cid:0)
)A ộ
ồ ề ệ ộ ả ệ ạ
0,5 2( Câu 16: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr R = 10(
), cu n c m có L = 0,02/
ế ữ ệ ầ ạ ạ
=u
(cid:0) (H) và m t t ộ ụ ệ đi n t Vp ) 20 2cos100 ( So ắ ố ế ệ ệ ệ ệ ộ ở ((cid:0) F) m c n i ti p. Hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch: ệ ng đ dòng đi n có pha: (cid:0) (cid:0)
ộ ộ ậ ậ ơ ơ ạ 3 /(cid:0) có đi n dung C = 10 ế ườ ớ v i hi u đi n th , c ơ A. Nhanh h n m t góc ¼ ơ C. Nhanh h n m t góc 3 (cid:0) ộ ạ ệ ề ệ ồ
ệ ệ ạ ầ ộ . B.Ch m h n m t góc ¼ (cid:0) /4. D.Ch m h n m t góc 3 ộ ộ ả ở ((cid:0) F) m c n i ti p. Hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch: ạ 3 /(cid:0) . (cid:0) /4. ), cu n c m có L = 0,02/ =u ạ (cid:0) (H) và m t t ộ ụ ệ đi n t Vp ) 20 2cos100 ( Câu 17: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr R = 10( ắ ế ữ ệ ứ ố ế ờ ể ng đ dòng đi n t c th i:
ệ có đi n dung C = 10 ứ ườ ộ Bi u th c c A. i = 2cos(100(cid:0) t + ¼ (cid:0) ) (A) B. i = 2cos(100(cid:0) t ¼ (cid:0) ) (A) C. i = 2 cos(100(cid:0) t ¼ (cid:0) ) (A) D. i = 2 cos(100(cid:0) t + ¼ (cid:0) ) (A) ộ ả ộ ộ ụ ệ ầ ố ệ ộ đi n có đi n dung C = 2 (pF). T n s dao đ ng ủ ạ ộ ồ ạ Câu 18: M t m ch dao đ ng g m cu n c m L = 2 (mH) và t riêng c a m ch dao đ ng (l y ấ (cid:0) 2 = 10): A. f = 2,5(Hz). B. f = 2,5 (MHz). C. f = 1 (Hz). D. f = 1 (MHz). ườ ệ ừ ộ ờ ộ ụ ệ ạ : i = 0,02cos2000t (A). T đi n trong m ch ệ ứ ộ ự ả ạ ộ ả ủ ệ Câu 19: C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đ ng đi n t có đi n dung C = 5 ( c m c a cu n c m là: (cid:0) F). Đ t A. L = 50 (mH). B. L = 50 (H). C. L = 5 ((cid:0) H). D. L = 0,05 ((cid:0) H). ấ ủ ề Câu 20: Phát bi u nào sau đây v tính ch t c a sóng đi n t là ệ ừ không đúng?
ủ ầ ố v i lũy th a b c 4 c a t n s . ấ ừ ừ ậ ng v t ch t tr chân không. ả ệ ừ ệ ừ ệ ừ ệ ừ là sóng ngang. ượ ượ ng và năng l mang năng l ề ấ ả t c các môi tr lan truy n trong t ạ ạ ể ị có th b ph n x , khúc x , giao thoa nh sóng c h c. ể A.Sóng đi n t B.Sóng đi n t C.Sóng đi n t D.Sóng đi n t ệ ừ = 2000(m). B. (cid:0) = 1000(km). ủ
=
+ p
ộ ằ
tp
2 cos(40
)
Au
ỉ ệ ớ ng t l ậ ườ ơ ọ ư ủ ướ ầ ố trong chân không có t n s f = 150 (kHz), b c sóng c a sóng: = 1000(m). D. (cid:0) = 2000(km). C. (cid:0) ấ ỏ ồ ng trình
ớ ế ố ộ ộ ươ ề ặ
tp 2 cos(40 ) ấ ỏ ặ ộ ự ạ
ố ể ạ ộ ớ C. 17. B. 18. D. 20. ệ ầ ạ ặ ổ ầ ố ụ ệ ị ệ ụ ầ ộ ự ả ế ệ ệ ầ ồ ở Câu 21: Sóng đi n t A. (cid:0) Ở ặ ế ợ m t thoáng c a m t ch t l ng có hai ngu n sóng k t h p A và B cách nhau 20 cm, dao đ ng theo Câu 22: = Bu ứ ẳ ươ (uA và uB tính b ng mm, t ng th ng đ ng v i ph và ph ộ ằ t t c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 30 cm/s. Xét hình vuông AMNB thu c m t thoáng tính b ng s). Bi ấ ỏ ch t l ng. S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n BM là A. 19. Câu 23: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i, t n s 50 Hz vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t ạ ổ ượ đi n có đi n dung C thay đ i đ ắ ố ề c. Đi u c m L và t - - ỉ ế ệ ấ ị ằ ụ ề ạ Ho c ặ ị ch nh đi n dung C đ n giá tr ạ thì công su t tiêu th trên đo n m ch đ u có giá tr b ng
F
F
ằ ị ủ nhau. Giá tr c a L b ng A. B. C. D.
H
H
.
.
.H
.H
3 p
ề ộ ả 410 p 4 1 p 3 ắ ậ ỏ ượ ặ
2 p ậ
410 p 2 1 p 2 ố ượ Câu 24: M t con l c lò xo g m v t nh kh i l ượ giá đ c đ nh n m ngang d c theo tr c lò xo. H s ma sát tr ộ ồ ậ ở ị v t ậ v t nh đ t đ c trong quá trình dao đ ng là
ỏ ụ ồ ọ ằ ng 0,02 kg và lò xo có đ c ng 1 N/m. V t nh đ ệ ố ậ c đ t trên ầ ẹ ể ắ ị ố ộ ớ ộ ứ ỡ ấ ữ t gi a giá đ và v t nh là 0,1. Ban đ u gi 2. T c đ l n nh t ấ ữ ỏ ắ ầ t d n. L y g = 10 m/s ộ ỡ ố ị v trí lò xo b nén 10 cm r i buông nh đ con l c dao đ ng t ỏ ạ ượ ộ
2
C. 10 30 cm/s. ề ổ ộ D. 40 2 cm/s. ươ ầ ố A. 40 3 cm/s. B. 20 6 cm/s. ợ ủ ộ Câu 25: Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có ph ng trình li đ ộ ươ p
=
=
+
- ế ứ ấ ộ ươ (cm).Bi t dao đ ng th nh t có ph ng trình li đ (cm). Dao đ ng ộ
x
t
t
p 3cos(5
)
p 5cos(5
)
x ộ 1
6
p 5 6
ứ ươ ộ th hai có ph ng trình li đ là
p
p
=
+
=
+
A. (cm). B. (cm).
t
t
p 8cos(5
)
p 2 cos(5
)
x 2
x 2
=
=
- - C. (cm). D. .(cm).
t
t
p 2 cos(5
).
p 8cos(5
)
x 2
x 2
6 p 5 6
6 p 5 6 ề
ộ ộ ấ ể ề ụ ướ ề ị ằ B. t ỉ lệ v i đ l n c a li đ và luôn h ng v v trí cân b ng. ộ ớ ộ ổ ớ ộ ớ ủ ướ ư ổ D. không đ i nh ng h ự ướ ng không đ i. ỉ ệ ớ v i bình ph ng thay đ i.
ủ ệ ộ ộ ề ộ ư cùng m t nhi ạ ỉ ố ủ ữ ả t đ thì nh nhau v đ sáng t đ i c a các v ch. ở , ngăn cách nhau b i nh ng kho ng t ạ ố i. ệ ố ấ ắ ặ ị ẻ ấ ớ ộ ấ ố ề
ụ đ đ n tím n i li n nhau m t cách liên t c. ệ ộ ự ạ ầ ở
tw
ệ ụ ệ ạ ọ ầ ệ ứ ầ ắ ố ế ầ ữ ồ ộ ả vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t ườ ờ ng đ dòng đi n t c th i trong đo n m ch; u ữ ầ ụ ệ ộ ầ ộ ả ữ ứ ệ ệ ờ ạ đi n có đi n dung C m c n i ti p. G i i là c ở t là đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr , gi a hai đ u cu n c m và gi a hai đ u t ạ 1, u2 ệ đi n. H ứ Câu 26: L c kéo v tác d ng lên m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có đ l n ổ A. và h ươ ộ ng biên đ . C. t l ổ ạ ạ Câu 27: Quang ph v ch phát x ở ố khác nhau, A. c a các nguyên t ữ B. là m tộ h th ng nh ng v ch sáng (v ch màu) riêng l ạ ấ ỏ C. do các ch t r n, ch t l ng ho c ch t khí có áp su t l n phát ra khi b nung nóng. ừ ỏ ế ộ ả D. là m t d i có màu t = u U c 0 os ặ Câu 28 Đ t đi n áp ệ ả c m L và t ầ ượ và u3 l n l th c đúng là
u
=
i
.
=
=
i
u Cw=
.
A. B. C. D.
i
i
3
2
2
+
-
R
L
w (
)
u 2 . Lw
u 1 . R
w
1 C
ộ ộ ọ ắ ề ệ ượ ẹ ng m t chùm tia sáng tr ng h p khi đi qua m t lăng kính có không đúng khi nói v hi n t ế t su t n > 1: ệ ủ ầ ệ ề ị ị ắ ắ ứ ự ỏ ụ đ , cam, vàng, l c,
ị ắ ầ ệ ề ứ ự ụ tím, chàm, lam, l c,
ị ọ ộ ắ ắ ướ ơ ắ ế c khi đ n lăng
ồ ộ ớ ệ ơ ắ ế ổ ẽ ế ớ ư ế
ả ướ ướ ả ả ả ả ộ ộ ị ệ ồ i m t v trí vân ạ ẽ ằ ứ ấ ủ ừ ế ồ Câu 29: Ch n câu ấ chi A.Chùm tia sáng b tán s c và l ch đáy c a lăng kính. B.Chùm tia sáng b tán s c thành nhi u chùm tia sáng màu có góc l ch tăng d n theo th t lam, chàm, tím. C.Chùm tia sáng b tán s c thành nhi u chùm tia sáng màu có góc l ch tăng d n theo th t vàng, cam, đ .ỏ D.Chùm tia sáng không b tán s c khi chùm tia sáng tr ng đi qua m t kính l c màu đ n s c tr kính. Câu 30: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i hai khe Young và v i m t ngu n ánh sáng đ n s c; n u ta tăng ổ ữ t nào s thay đ i và thay đ i nh th nào? kho ng cách gi a hai khe thì chi ti B.Kho ng vân giao thoa tăng. A.B c sóng tăng. C.B c sóng gi m. D.Kho ng vân giao thoa gi m. Câu 31: Trong m t thí nghi m giao thoa v i hai khe Young và v i ngu n ánh sáng đ n s c thì t ố t ớ ng đi c a ánh sáng t ơ ắ ị hai ngu n đ n v trí đó s b ng: D. d = 2(cid:0) .
ớ ệ ườ ứ i th nh t trên màn h ng vân ta có hi u đ C. d = (cid:0) ề ệ ượ ệ ượ ạ ộ ạ ộ ự ự ơ ắ ữ ầ ộ ử ề ạ ọ c, tia h ng ngo i và tia t ngo i: ồ ụ
ấ ng giao thoa. ệ ừ . ấ ượ ấ ượ ấ ượ ấ ượ ử ử ử ử ạ ạ ạ ạ ễ ệ ươ ượ ợ c, tia h ng ngo i và tia t c, tia h ng ngo i và tia t c, tia h ng ngo i và tia t c, tia h ng ngo i và tia t ng kim lo i b nhi m đi n d ệ ệ ượ ẫ A. d = ½ (cid:0) B. d = ¼ (cid:0) ọ ổ Câu 32: Ch n câu không đúng khi nói v máy quang ph : ổ ắ A.Máy quang ph ho t đ ng d a trên hi n t ng tán s c ánh sáng. ổ B.Máy quang ph ho t đ ng d a trên hi n t ng giao thoa ánh sáng. ổ ứ ạ C.Máy quang ph dùng phân tích chùm sáng ph c t p thành nh ng thành ph n đ n s c khác nhau. ậ ổ ử ụ D.Máy quang ph s d ng lăng kính làm b ph n chính. ấ ượ Câu 33: Ch n câu không đúng khi nói v ánh sáng th y đ ạ ề ồ A.Ánh sáng th y đ ạ ề ồ B.Ánh sáng th y đ ạ ề ồ C.Ánh sáng th y đ ồ ạ ề D.Ánh sáng th y đ ạ ị ệ ượ ng khi đ Câu 34: Hi n t A. Hi n t ạ ệ t. ngo i đ u có tác d ng nhi ể ệ ượ ngo i đ u có th cho hi n t ả ngo i đ u có b n ch t sóng đi n t ầ ố ằ ngo i đ u có t n s sóng b ng nhau trong chân không. ế c chi u sáng thích h p là: ệ ượ ng quang d n. ng quang đi n. B. Hi n t
3
ắ ng giao thoa ánh sáng. (cid:0) ạ ớ ạ ệ ượ C. Hi n t ọ ệ ượ ng tán s c ánh sáng. C. Hi n t ướ ứ ạ ế ấ c sóng vào kim lo i có gi i h n quang đi n ệ (cid:0) 0. ệ ượ ả Câu 35: Hãy ch n câu đúng nh t. Chi u chùm b c x có b Hi n t
ệ ng quang đi n x y ra khi: > (cid:0) 0. B. (cid:0) A. (cid:0) ả ướ ầ < (cid:0) 0. C. (cid:0) ệ ng quang đi n, n u ta b
ệ ệ ố ạ i h n c a kim lo i tăng lên. ạ i h n c a kim lo i gi m xu ng. ẫ ọ ệ ả ng quang đi n trong): ạ ượ ượ ẫ ở ề ặ ợ ỏ = (cid:0) 0. D. C câu B và C. ả ế ệ ượ c sóng ánh sáng tăng lên 2 l n thì: Câu 36: Khi x y ra hi n t ế ớ ạ ủ ệ ủ B.Hi u đi n th gi A.Công thoát electron c a kim lo i tăng lên. ế ớ ạ ủ ố ệ ủ D.Hi u đi n th gi C.Công thoát electron c a kim lo i gi m xu ng. ệ ượ ọ ng quang d n (còn g i là hi n t Câu 37: Ch n câu đúng khi nói v hi n t ợ ỏ c chi u sáng thích h p. ợ ỏ c chi u sáng thích h p. ế b m t kim lo i b t ra kh i kim lo i khi đ ỏ ử ế ế ạ ạ ả ề ệ ượ ạ ậ A. Electron trong kim lo i b t ra kh i kim lo i khi đ ậ ẫ B. Electron trong bán d n b t ra kh i bán d n khi đ ạ ậ ạ C. Electron ậ D. Electron trong bán d n b t ra kh i liên k t phân t
ế ế ượ c chi u sáng thích h p. ợ ượ c chi u sáng thích h p. khi đ ấ ầ ấ ố ố ượ . Lúc đ u có 40(g) ch t này thì sau 16 ngày kh i l ố ng I t còn
ẫ ạ 131 53 I dùng trong y t ế t phóng x ủ ố Câu 38: Ch t I ạ l i là 10(g). Chu kì bán rã c a I t:
2
ố ằ ứ Câu 39: V i ớ (cid:0) A. T = 16 ngày. B. T = 8 ngày. C. T = 4 ngày. D. T = 32 ngày. là h ng s phóng x và T là chu kì bán rã. Công th c nào sau đây là đúng: = T / 0,693. D. (cid:0) = 0,693/ T. ả ứ ổ ượ ồ B.Năng l ơ ng d i dào h n. ạ = T.ln2. C. (cid:0) A. (cid:0) T = ln2. B. (cid:0) ạ ớ ự t h ch so v i s phân h ch: ơ ng h n. ề ệ ạ Câu 40: Ph n ng nhi ạ ơ ệ ể ệ c. D.Nguyên li u khó khai thác h n. ễ ạ ộ ạ ạ ơ ứ ạ ượ –19 J. Chi u l n l c ế ầ ượ ữ t vào kim lo i này các b c x có b ứ ạ ệ ượ ể ướ ng quang ệ ở kim lo i này có b ướ c sóng là B. λ1 và λ2. D. λ3 và λ4. C. λ2, λ3 và λ4. ớ ế ộ ộ ộ ả ờ t trong m t chu kì, kho ng th i ắ ỏ ủ ộ ộ ớ ể ậ ượ ố ườ A.Làm t n h i môi tr C.D t o ra h n trong đi u ki n ki m soát đ Câu 41: M t kim lo i có công thoát êlectron là 7,2.10 sóng λ1= 0,18 μm, λ2 = 0,21 μm, λ3 = 0,32 μm và λ4 = 0,35 μm. Nh ng b c x có th gây ra hi n t ạ đi n A. λ1, λ2 và λ3. ề Câu 42: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 5 cm. Bi ắ gian đ v t nh c a con l c có đ l n gia t c không v t quá 100 cm/s
2 = 10. T n s dao đ ng c a v t là A. 4 Hz.
ủ ậ ầ ố ộ là L y πấ B. 3 Hz. C. 1 Hz. D. 2 Hz.
T 3
1, S2 đ n M có đ l n b ng C. 3 . λ ủ
0 h t nhân c a m t m u ch t phóng x nguyên ch t có chu kì bán rã T. Sau kho ng th i
ề ệ ế ằ ể ượ ừ c ủ ứ ố ơ ắ c chi u b ng ánh sáng đ n s c có b ệ ườ vân sáng trung tâm) thì hi u đ ướ ng đi c a ế ạ ừ ộ ớ ế ằ hai khe S D. 2,5λ. ấ ạ ấ ạ ả ộ ờ ư ị ủ ể ẫ ấ ạ ầ
Câu 43: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ sóng λ. N u t i th ba (tính t i đi m M trên màn quan sát có vân t ánh sáng t A. 2 . λ B. 1,5 . λ ầ Câu 44: Ban đ u có N ể ừ ờ th i đi m ban đ u, s h t nhân ch a b phân rã c a m u ch t phóng x này là gian t = 0,5T, k t N C. D. A. B.
N
0 2.
0 . 2
ẫ ố ạ N 0 . 4
N 0 . 2
ộ ể ặ ộ ị ặ ớ ầ ố ở ề ộ ấ ỏ ế ạ ớ ươ ộ ồ ộ i liên ti p trên m t ph ố ộ ề ổ ợ C. 12 m/s. B. 15 m/s. ạ ồ Câu 45: T i m t đi m trên m t ch t l ng có m t ngu n dao đ ng v i t n s 120 Hz, t o ra sóng n đ nh trên ấ ỏ ứ ấ ề ợ ồ ng truy n sóng, m t ch t l ng. Xét 5 g n l v m t phía so v i ngu n, g n th nh t ứ ợ A. 30 m/s. cách g n th năm 0,5 m. T c đ truy n sóng là D. 25 m/s. ộ ự ả ầ ầ ườ ệ ộ ệ
= u U c
tw
0 os
ộ ả vào hai đ u cu n c m thu n có đ t c m L thì c ng đ dòng đi n qua
ặ Câu 46: Đ t đi n áp cu n c m là
p
p
p
p
U
U
0
0
=
+
=
-
=
+
=
-
i
t
i
t
w c os(
)
w c os(
)
A. . B. . C. . D. .
i
t
i
t
)
)
w
w
ộ ả U w
2
2
w 0 os( c L
w 0 os( c L
2
2
2
2
U w ự
L ấ
ệ ế ử ộ ố ị ị ngo i vào m t ng nghi m đ ng dung d ch fluorexêin thì th y dung d ch này
L ạ ệ ượ
ng ả ắ ạ ị ế ộ ố ng ngang, m c th năng t i v trí cân ộ ử ộ ớ ỉ ố ữ ộ ế ằ
ủ ậ c a v t là : B. 3. C. 2. A. D.
.
.
Câu 47: Khi chi u chùm tia t ụ phát ra ánh sáng màu l c. Đó là hi n t ạ A. ph n x ánh sáng. B. quang – phát quang. D. tán s c ánh sáng. C. hóa – phát quang. ỏ ủ ề ắ ộ ậ Câu 48: V t nh c a m t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ộ ớ ố ủ ậ ằ b ng. Khi gia t c c a v t có đ l n b ng m t n a đ l n gia t c c c đ i thì t s gi a đ ng năng và th năng 1 2 ươ ố ự ạ 1 3
4
40
ố ượ ủ ơ ầ ượ ng c a prôtôn; n tron; t là: 1,0073 u; 1,0087 u; 39,9525 u; 6,0145 u và Câu 49: Cho kh i l
18 Ar ; 6 ế
3 Li l n l ủ ạ
6 3 Li thì năng l
ượ ủ ạ ế ớ ượ ng liên k t riêng c a h t ng liên k t riêng c a h t nhân
ộ ượ ộ ượ ng là 5,20 MeV. ng là 3,42 MeV. ng là 3,42 MeV. ng là 5,20 MeV. ộ ượ B. l nớ h n m t l ơ ộ ượ ỏ ơ D. nh h n m t l ỏ ố ượ ề ệ - ộ 6
= +
ắ ơ ượ ể ắ ườ , đ ng 0,01 kg mang đi n tích ng đ u mà vect ơ ườ c
4 V/m và h
2,
ề ố ướ ướ ấ ậ ộ ứ ng th ng đ ng xu ng d ệ i. L y g = 10 m/s ề ng π = 3,14. Chu kì dao ủ 1 u = 931,5 MeV/c2 . So v i năng l nhân 40 18 Ar : ơ ớ A. l n h n m t l ỏ ơ C. nh h n m t l Câu 50: M t con l c đ n có chi u dài dây treo 50 cm và v t nh có kh i l q 5.10 ộ ệ đ đi n tr ề ộ đ ng đi u hòa c a con l c là A. 0,58 s. ệ C c coi là đi n tích đi m. Con l c dao đ ng đi u hòa trong đi n tr ộ ớ ẳ ườ ng có đ l n E = 10 ắ B. 1,99 s. D. 1,15 s. C. 1,40 s.

