Tr ng THPT Hùng V ng ườ ươ Ề Ử Ạ Ọ Ọ
Đ THI TH Đ I H C NĂM H C 2010-2011 MÔN HÓA H C L P 11-KH I A,B Ố Ọ Ớ Th i gian làm bài:90 phút; ờ (50 câu tr c nghi m) ắ
ệ
Mã đ thi 428 ề
câu 1 đ t Ầ ến câu 40) Ả ừ
Ấ C THÍ SINH (40 câu, ằ ụ ế ấ ị ng d dung d ch BaCl c dung d ch X. Cho l ượ ư ị ị ị
H , tên thí sinh:.......................................................................... ọ S báo danh:............................................................................... ố I. PH N CHUNG CHO T T Câu 1: Hòa tan hoàn toàn 15g CaCO3 b ng dung d ch HCl và cho khí thoát ra h p th h t vào 2 vào dung d ch Xị 500ml dung d ch NaOH 0,4M đ th y có m gam k t t a. Giá tr k t t a là:
ế ủ ấ A. 9,85g ượ ị ế ủ B. 17,94 g D. 29,55g
C. 7,25g ị ế ớ ư ạ 2O3 tác d ng h t v i dung d ch HCl d t o dung d ch A và 2,24 lít khí ổ ng không đ i ị i kh i l ố ượ ế ủ ớ Câu 2: 13,6g h n h p Fe, Fe ỗ ụ (đkc). A tác d ng v i xút d t o k t t a, nung k t t a trong không khí t ế ủ ụ đ ượ ợ ớ c m gam ch t r n. Giá tr m là: ấ ắ A. 15g C. 13g
ỗ ị ụ ế ạ ợ ớ ị ư ạ ị B. 14g ợ ỗ ể ặ ồ
+
+
NaOH
HCl
3HNO
D. 16g Câu 3: Hòa tan 17,4g h n h p 3 kim lo i Al, Fe, Mg trong dung d ch HCl th y thoát ra 13,44 lít khí ấ ạ ộ ấ 4 d , l c toàn b ch t (đkc). N u cho 34,8 gam h n h p kim lo i trên tác d ng v i dung d ch CuSO ư ọ r n t o ra r i hòa tan h t vào dung d ch HNO đi u ki n tiêu c 3 đ c nóng thì th tích khí thu đ ắ ạ ệ ượ ở ề ị ế chu n là: ẩ A. 11,2 lit D. 76,82 lit C. 53,76 lit B. 26,88 lit
Câu 4: Cho s đ ph n ng sau : ơ ồ 2H O+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) Khí A
(cid:0) C ot
ả ứ dd (A) Khí A
(cid:0) B
(cid:0) D + H2O
t là
2+, 0,03 mol K+, x mol Cl– và y mol SO4 t là ị ủ
B. NH3,ddNH3,NH4Cl,NH4NO3,NO D. NH3,dd NH3,NH4Cl,NH4NO3 ,N2O 2–. T ng kh i l v y A,B,C,D l n l ầ ượ ậ A. NO,dd HNO3,NH4Cl,NH4NO3,N2O C. NH3,dd NH3,NH4NO3 ,NH4HCO3,CO2 ứ ộ ổ ố ượ ố ng các mu i Câu 5: M t dung d ch ch a 0,02 mol Cu ị tan có trong dung d ch là 5,435 gam. Giá tr c a x và y l n l ầ ượ : ị A. 0,01 và 0,03. C. 0,05 và 0,01. D. 0,03 và 0,02.
B. 0,02 và 0,05. ợ ỗ ư ớ ng x y ra hoàn toàn thu đ c 7,62g FeCl ả 2O3, Fe3O4 tác d ng v i dung d ch HCl d . Sau khi các ph n ị 2 và m g ượ ả ụ c dung d ch Y. Cô c n dung d ch Y thu đ ạ ượ ị ị Câu 6: Cho 9,12g h n h p FeO, Fe ứ FeCl3. Giá tr m là: ị B. 7,8 C. 8,75
A. 9,75 ố ẳ ầ ợ ồ ộ D. 6,5 ồ c 3,36 lit CO ỗ 2 .Giá tr c a m là (th tích khí đo đ kc) ị ủ ượ Câu 7: Đ t cháy hoàn toàn m g h n h p X g m hai H,C thu c cùng dãy đ ng đ ng c n dùng 6,16 lit khí O2 và thu đ A. 2,05 gam B. 2,03 gam D. 3,2 gam
Câu 8: Trong các dãy ch t sau đây ,dãy nào có các ch t là đ ng đ ng c a nhau ủ ấ ể C. 2,3 gam ồ ấ
A. CH3-O-CH3,CH3-CHO C. C2H5OH,CH3-CH2-CH2-OH
2; O2) t/d v a h t v i 1 h n h p g m 13 g Zn và 9,6 g Cu t o ra 34,8 g ồ ủ
2 (1:1) có ánh sáng khu ch tán, s s n ph m thu đ
ẳ B. C2H6,CH4,C4H8 D. câu a,b đúng ợ ợ ỗ Câu 9: H n h p khí X (Cl ừ ế ớ h n h p các mu i clorua và oxit c a 2 kim lo i. % th tích c a oxi và Clo trong h n h p X là: ạ ỗ ạ ợ ỗ ể ủ ợ ố ỗ D. K t qu khác ả
A. 52,16% và 47,84% B. 48,94% ; 51,06% C. 37,12%; 62,88% ế ụ ớ ẩ ượ c ế ố ả Câu 10: Khi cho isopentan tác d ng v i Cl là: B. 5 C. 3 D. 4 A. 2
4.5H2O thu đ
t r ng ph n ng hoàn toàn, tính ế ằ ả ứ ng CuSO Câu 11: Hòa tan 64g Cu trong 100ml H2SO4 98% (d = 1,8g/ml). Bi c.ượ kh i l ố ượ A. 225g B. 80g D. 280g
2CO3, Ca(NO3)2,HNO3,(NH4)2SO4 , NaOH
Trang 1/5 - Mã đ thi 428
ề
C. 468g m t nhãn sau : K ự ọ ấ Câu 12: Cho các dd đ ng trong các l ch dùng hoá ch t nào sau đây đ nh n bi ậ ể ấ ế ồ ấ ờ B. NaCl t đ ng th i các ch t trên : C. Quì tím D. HCl ỉ A. H2SO4
2, AlCl3, FeCl2. Có thể ử
t 4 dung d ch trên (không đ c s d ng thêm thu c th ự i đây đ phân bi ể ị ướ ệ ạ m t nhãn: NaCl, MgCl ọ ấ ị ượ ử ụ ố Câu 13: Có 4 dung d ch không màu đ ng trong 4 l dùng kim lo i nào d khác)? B. Al A. Ag D. Fe
2 thoát ra ng không đ i, khí CO ổ c 10 g k t t a và dung d ch A ị ế ủ
ứ ạ ị ố ượ ượ
C. Na i kh i l Câu 14: Nung a gam đá vôi (ch a 5% t p chât tr ) t ơ ớ đ 2 0,2M thu đ c h p th h t vào 962,5 ml dung d ch Ca(OH) ụ ế ấ ượ ch a m t mu i tan. Tính a ứ ố ộ A. 25g C. 80g B. 40g D. 30g
A = CB = 0,1 mol/l sau m t th i gian ờ th i đi m này gi m bao nhiêu l n so v i th i
C + D. N ng đ ban đ u C ầ ộ ả ứ ộ i 0,04. T c đ ph n ng ở ờ ộ ồ ả ứ ờ ớ ể ả ầ ố ạ
Câu 15: Cho ph n ng A + B n ng đ c a A, B còn l ộ ủ ồ đi m ban đ u: ầ ể A. 6,25 l nầ B. 7,25 l nầ D. 5,25 l nầ
2 đ ượ
ệ ượ c CO ơ ướ ẫ ỗ ng b l n ị ẫ ầ i ta d n h n h p khí l n ườ ợ Câu 16: Trong phòng thí nghi m khí CO khí hiđro clorua và h i n l ượ ự
C. 4,25 l nầ CaCO c đi u ch t 3 và dung d ch HCl th ị ế ừ ề t ng 2 g n nh tinh khi c. Đ thu đ ườ ế ư ầ ể i đây? t qua hai bình đ ng các dung d ch nào trong s các dung d ch d ị ướ ố ị B. H2SO4 đ c, Na A. NaOH, H2SO4 đ cặ 2CO3 ặ D. NaHCO3, H2SO4 đ cặ C. Na2CO3, NaCl ấ (2) CH3-CH2-CH2-CH2-CH2-CH3 (3)CH3-CH (CH3) –CH(CH3)-CH3
2O3 tác d ng v i dung d ch NaOH d thu đ
ầ ứ ự ả t đ nóng ch y c a các ch t là : ả ủ Câu 17: Cho các ch t sau : (1) CH3-CH2-CH2-CH3 (4) CH3-CH(CH3)-CH2-CH2-CH3 gi m d n nhi Th t A. 2>4>3>1 ấ C. 3>4>2>1
D. 4>2>3>1 ượ ị ớ c 3,36 lít khí. c 7,84 lít khí ( các ị ợ ế ụ ượ t là: ố ẩ ồ ỗ ệ ợ ỗ C. 0, 2 và 0,15 mol
3 là:
2 và SO2 vào 100 ml dung d ch h n h p ch a Ba(OH)
2 2M và
ằ ợ ớ ữ ợ D. Giá tr khác ị 2 b ng 17. Th c hi n ph n ng 2 và H2 có t kh i so v i H ả ứ ỉ ệ ự ố ằ c h n h p khí B. T kh i c a A so v i B b ng ượ ỗ ố ủ ớ ỉ ả ứ ấ ợ ệ A. 85% C. 75%
2SO4 0,3M c n đ trung hoà 300ml dd h n h p NaOH
ỗ ỗ ị D. Đáp án khác ứ ợ c a gam k t t a. giá tr c a a là: ị ủ Câu 20: Cho 2,24 lít h n h p CO NaOH 1M thu đ ượ A. 31,6g D. 20,5g
ệ ộ B. 1>2>3>4 Câu 18: Cho h n h p g m Mg, Al, Al ỗ ư ụ ợ ng h n h p trên tác d ng v i dung d ch HCl 2M d thu đ N u cũng cho l ượ ư ớ c đi u khi n chu n). S mol Al, Mg trong h n h p trên l n l khí thu đ ầ ượ ượ ở ề B. 0,2 và 0,1 mol A. 0,1 và 0,2 mol g m hai khí N Câu 19: M t h n h p A ồ ộ ỗ 3 . Sau ph n ng thu đ gi a hai khí trên cho ra NH ả ứ 0,625. Hi u su t ph n ng t ng h p NH ổ B. 80% ợ ế ủ B. 25,5g ợ C. 14,5g ầ ể ỗ ợ Câu 21: Th tich dd h n h p HCl 0,3M , H ỗ ể 0,1M và Ba(OH)20,1M là : A. 200ml C. 150ml D. 250ml
c c a mu i X làm quì tím ng sang màu xanh ,còn dung d ch n ị B. 100ml ố ị ế ủ ộ ẫ ả ị ệ ấ ố ướ ủ Câu 22: Dung d ch n c c a ướ ủ mu i Y không làm đ i màu quì tím . Tr n l n dung d ch 2 mu i thì xu t hi n k t t a .X và Y có ổ ố th là :ể
A. K2CO3 và Ba(NO3)2 C. KOH và FeCl2 B. NaOH và K2SO4 D. Na2CO3 và KNO3
c thu đ ạ ổ ị ướ ượ ị ng dung d ch B ch a 0,1 mol H ộ ượ ị ị c dung d ch A 3PO4. Sau ph nả Câu 23: Hòa tan 5,85 gam kim lo i M có hóa tr không đ i vào 200 ml n và 1,68 lit khí (đkc). Thêm vào dung d ch A m t l ứ ứ ng, trong dung d ch có các mu i: ị ố
A. NaH2PO4 Na2HPO4 C. Na2HPO4 và Na3PO4
3: BaSO4; Na2CO3; Na2SO4; NaCl; N u ch có dd HCl thì nh n bi
B. KH2PO4 và K2HPO4 D. Li2HPO4 và Li3PO4 3COOH +CH≡CH CH3COOCH=CH2 thu c lo i ph n ng nào sau đây ? ả ứ ạ ả ứ ộ B. Ph n ng th ả ứ D. không thu c v 3 lo i ph n ng trên Câu 24: Ph n ng CH A. Ph n ng c ng ả ứ C. Ph n ng tách ả ứ ả ứ
Trang 2/5 - Mã đ thi 428
ề
ộ ậ ế t ộ ế ộ ề ế ạ ỉ c bao nhiêu ch t? Câu 25: Có các gói b t: BaCO đ ượ ấ A. 2 B. 4 D. 5 C. 3
1 lít dd axit m nh có pH=5 v i V
2 lit dd baz m nh có pH=9 thu đ
c m t dd có ạ ớ ơ ạ ượ ộ ỉ ố 1/V2 là Câu 26: Tr n Vộ pH=6 .T s V A. V1/V2 =1
2] = 3M , [H2]=
2SO4
2NH3 đ C. V1/V2=9/10 ồ ấ ầ ủ c thi ượ 2, N2 l n l ầ ượ B. V1/V2=11/9 2 + 3H2 (cid:219) Câu 27: Khi cân b ng Nằ 9M , [NH3] = 1M. N ng đ ban đ u c a H ộ ồ B. 3,5M ; 10,5M A. 10,5M ; 3,5M ả
D. V1/V2=2 t l p, n ng đ các ch t là [N ộ ế ậ t là C. 1,5M ; 0,5M ị ế 2SO4 đ m đ c th y có 24,5 g H ấ D. K t qu khác ặ ậ ụ c và s n ph m kh X. X là: ướ ế ớ ả ẩ B. S Câu 28: Khi cho 4,8 gam Mg tác d ng h t v i dung d ch H tham gia t o mu i magie sunfat, n ố ạ A. SO2 và H2S ử C. SO2 D. H2S ư Câu 29: Cho 3 kim lo i X, Y, Z. M t vài tính ch t c a chúng nh sau: ộ c trong dung d ch H ấ ủ 2SO4 loãng. ị 2SO4 loãng. ố ủ ụ
ớ ầ ủ ử ạ Y, Z đ u tan đ - ượ ề X không tan trong dung d ch Hị - - Y tác d ng v i mu i c a Z sinh ra Z. Tính kh tăng d n c a 3 kim lo i đã cho là: A. X, Y, Z C. X, Z, Y D. Z, Y, X
ạ B. Y, Z, X ộ 4 (1), CH3OH (2), CO2 (3) CS2 (4), CCl4 (5), NaHCO3 (6). Các ch t thu c ấ
C. (1), (2), (3), (4),(5) D. (1), (2), (3), (4). Câu 30: Cho các ch t: CH ấ lo i h p ch t h u c là: ấ ữ ơ ạ ợ A. (1), (2), (3), (5).
3 ph c ch t tan
B. (1), (2), (4), (5). c Zn(OH) ượ ể ộ ấ ơ ứ ớ ấ
2 là do : Câu 31: Dd NH3 có th hoà tan đ A. NH3 là m t h p ch t có c c và là m t baz y u ộ ợ ơ ế ự B. Zn(OH)2 là m t baz ít tan ộ C. Zn(OH)2 có kh năng t o tành v i NH ả D. Zn(OH)2 là hiđroxit l
ạ ng tính ưỡ
2+ và Cr3+ l n l
Câu 32: Ph ươ ượ ng pháp nào sau đây giúp thu đ ớ 1:1 ớ A. Xiclobutan tác d ng v i hidroclorua ụ C. But-2-en tác d ng v i hidroclorua ụ Cr có s hi u nguyên t ố ệ ử c 2-Clobutan tinh khi t nh t: ế ấ B. But-1-en tác d ng v i hidroclorua ớ ụ D. Clo hóa butan v i t l ớ ỉ ệ là 24. c u hình electron c a ion Cr ủ ấ ử ầ ượ t Câu 33: Nguyên t là:
và [Ar]3d3
A. [Ar]3d34s1 và [Ar]3d3 C. [Ar]3d34s1 và [Ar]3d24s1 B. [Ar]3d24s2 và [Ar]3d14s2 D. [Ar]3d4 Câu 34: Cho các dd đ c đánh s th t sau : ố ứ ự 1.KCl 7.NaBr ượ 2.Na2CO3 3.CuSO4 4.CH3COONa 5.Al2(SO4)3 6. NH4Cl 8.K2S
ơ ề Ch n ph ọ A. 6,7,8 ư ng án trong đó các dd đ u có pH<7 B. 2,4,6 C. 3,5,6 D. 1,2,3
c v i: Câu 35: Axít sunfuric đ c nóng tác d ng đ ặ ượ ớ
ng tính ; 7.b c; ưỡ ạ ồ
ạ ng glucoz ; 10. đ ng sunfat ườ ơ ồ
ụ 1. đ ng ; 2. vàng kim lo i ; 3.baz ; 4.cacbon ; 5.bari sunfat ; 6.oxit l ơ 8. hidroclorua ; 9. đ Nh ng ý đúng là : ữ A. 1, 2, 4 ,5, 7 B. 1, 3, 5, 6, 7, 9 D. 2, 4, 6, 8, 9, 10
2 và O2 theo t l ợ
2O5 nóng, thu đ 3)2 d thu đ ư
ợ ố ượ ợ c h n h p ượ ỗ ượ ế ủ c k t t a mol 1:1 đi qua V c, sau đó thêm Ba(NO 2 và O2 cho ra SO3. ả ứ ấ C. 3, 5, 6, 8, 9, 10 Câu 36: Cho m t h n h p X g m SO ỉ ệ ồ ộ ỗ ng 19,2g. Hòa tan h n h p Y trong n Y có kh i l ướ ỗ ng 37,28g. Tính hi u su t ph n ng gi a SO có kh i l ữ ố ượ C. 80% A. 75%
ộ ệ B. 40% ẳ ạ ấ ỗ D. 60% ộ t m i ch t B, E ch có m t đ ng phân c u t o và đ u ề ở ể ộ ồ ố ệ th khí đi u ki n ấ ạ ị ỉ ề ộ cacbon. Bi ỏ ử ố ấ ệ Câu 37: M t ankan A m ch th ng khi b Crackinh cho m t ankan B và m t anken E có cùng s nguyên t ế chu n. S ch t A th a mãn đi u ki n trên là: ẩ A. 2 C. 1
Trang 3/5 - Mã đ thi 428
ề
C,Hvà O có t l th h i v i hiđro theo t l m V ế D. 3 ỉ ệ O:mH=8:3 . Đ t cháy hoàn toàn X cho ố CO2:VH2O ỉ ệ X:VH2=1:3 r i đ t thì cho V ồ ố ề B. 4 Câu 38: M t h p ch t X ch a 3 nguyên t ứ ố ấ ộ ợ VCO2:VH2O=1:1 .N u tr n X ở ể ơ ớ =1:2.Công th c phân t ứ ộ c a X là : ử ủ D. k t qu khác A. C3H8O B. C3H6O C. (C3H6O)n ế ả
4H10), Y (C4H9Cl), Z(C4H10O). S l
ng đ ng phân c u t o c a X, Y, ấ ố ượ ấ ạ ủ ồ Câu 39: Cho các ch t X ( C Z l n l t là: B. 2, 4, 8 C. 2, 4, 7
ợ ỗ D. đáp án khác ố ặ ụ ế ồ ự ự ả ấ ả ứ ầ ượ A. 2, 4, 6 ợ Câu 40: H n h p X g m hai hidrocacbon thu c cùng dãy đ ng đ ng . Đ t cháy hoàn toàn h n h p ẳ ộ ồ ỗ c cho h p th h t vào bình 1 đ ng H X s n ph m cháy thu đ 2SO4 đ c ,bình 2 đ ng 250 ml dd ượ ẩ Ca(OH)2 1M .Sau khi k t thúc ph n ng ,kh i l ng bình 1 tăng 8,1 gam ,bình 2 tăng và có 15 gam ố ượ ế k t t a xu t hi n .CTPT c a hai hidrocacbon trong X là : ế ủ ệ ấ A. CH4 và C4H10 C. C3H8 và C4H10 ủ B. c 3ả
hai ph n (ph n A ho c D. C2H6 và C4H10 ặ B) ầ Ầ ầ ỉ ượ ừ
2
2 có c tính kh và tính oxi hóa: ử 2, dung d ch Ba(OH) ị
2 v i các ch t nào sau đây ch ng t ỏ ị ị
ấ ả II. PH N RIÊNG [10 câu] Thí sinh ch đ A. Theo chương trình Nâng cao (10 câu, t Câu 41: Ph n ng c a SO ả ứ ị ớ ủ 2(SO4)3, O2 (xúc tác, toc) A. Dung d ch Fe C. N c Clo và Mg kim lo i ạ ướ ị
ừ ấ ớ
c làm m t trong ộ câu 41 đ n câu 50) ế SO ứ B. Dung d ch Br D. Dung d ch NaOH, dung d ch KMnO 4 Câu 42: Dãy các ch t nào sau đây v a tác d ng v i dd HCl v a tác d ng v i dd NaOH ? ụ ừ ớ ụ B. Na2SO4,HNO3,Al2O3 D. Pb(OH)2,ZnO,Fe2O3
A. Na2HPO4,ZnO,Zn(OH)2 C. Al(OH)3,Al2O3,Na2HPO3 i sai: Câu 43: Ch n câu tr l ọ ả ờ ỏ ơ ủ ạ trên xu ng d ố i ướ ầ ừ ạ
A. Trong m t chu kì, bán kính c a kim lo i nh h n phi kim B. Trong m t phân nhóm chính, tính kim lo i tăng d n t C. Trong m t chu kì, đ âm đi n c a kim lo i nh h n phi kim D. Trong t ng kim lo i nhi u h n s l ng phi kim ạ ỏ ơ ơ ố ượ ệ ủ ạ ộ ố ượ
Câu 44: Ph n ng sau đ t tr ng thái cân b ng trong bình kín: ề ằ ộ ộ ộ nhiên s l ự ả ứ ạ ạ
2CO3 thay đ i th nào? ổ
ố ế ệ ộ ủ ế 2NaHCO3 (r) (cid:219) Na2CO3 (r) + H2O (k)+ CO2 (k) ; D H = 128kJ N u gi m nhi t đ c a bình ph n ng thì s mol Na ả ứ ả A. Không đ iổ D. Không xác đ nhị
ắ ế ộ đi qua ng s nung nóng đ ng 8 gam m t oxit s t đ n khi c sau ph n ng có th kh i h i so v i hidro b ng 20. Công ỉ ằ ớ C. Tăng ố ứ ả ứ ợ ự ố ơ ả ứ ể ỗ D. FeO, 75% ả ứ ả ắ ứ A. Fe3O4, 50%
3 loãng và vào dd H2SO4 loãng thì ố t r ng kh i ệ ộ
B. Fe2O3 , 75% ạ t đ và áp súât . Bi ượ ệ ằ ế ằ ng mu i sunphát . V y R là : B. Gi mả t Câu 45: cho 4,48 lít khí CO (đ kc) t ừ ừ ph n ng x y ra hoàn toàn. Khí thu đ ượ 2 trong h n h p khí sau ph n ng là: th c oxit s t và ph n trăm th tích CO ầ C. Fe2O3 , 50% ng kim lo i M vào dung d ch HNO ị cùng đi u ki n nhi ề ở ố ượ ộ ượ 2 có th tích b ng nhau ể ượ ằ ố ố Câu 46: Hoà tan cùng m t l c khí NO và H thu đ ng mu i nitrat thu đ l ượ A. Ca c b ng 159,21 % kh i l B. Cu ậ D. Al
2 và Cl2 là:
-. Thêm d n V lít
ả c 3,5875 g k t t a. Hi u su t c a p/ C. Fe ớ ồ 3 d thu đ c dd A. L y 25 g dd A cho t/d v i AgNO ẩ ế ủ ượ ư ệ ấ ớ ướ ấ ủ c ta thu ư Câu 47: Cho 5 lit H2 và 3,36 lit Cl2 (đktc) t/d v i nhau r i hoà tan s n ph m vào 192,7 g n đ ượ gi a Hữ A. 50%. B. 33,33%. C. 45%.
ị ứ ầ ế ủ ớ ị ị ng k t t a l n nh t. V có giá tr là: ấ D. 250ml c l ượ ượ C. 300ml
D. 66,67% 2+, Ba2+ , Ca2+ và 0,1mol Cl- và 0,2mol NO3 Câu 48: Dung d ch A có ch a 5 ion: Mg dung d ch Kị ế A. 200ml ấ
2CO3 1M vào dung d ch A đ n khi đ B. 150ml ớ
Câu 49: Ch t X có th tác d ng v i Al, Fe, H ể ụ B. Dd NaOH C. Dd FeCl3.
2SO3; Ca(OH)2; H2S; FeCl2; KBr. X là ch t nào? D. H2SO4 đ c ngu i ộ
A. N c Clo ướ ấ ặ 2CO3, 2,25 gam H2O và 12,1 ấ ữ ơ oxi .X có công th c phân t t X ch ch a 1 nguyên t nào sau đây : Câu 50: Đ t cháy hoàn toàn 5,8 gam ch t h u c X cho 2,65 gam Na ố gam CO2 .Bi ỉ ứ ử ế A. C6H5COONa ử B. C6H4ONa2 D. C6H5ONa
ứ C. C2H5ONa 51 đ n câu 60) ế câuừ
ế ế ừ ầ ộ ố ấ ậ ử B. Theo chương trình Chu n ẩ (10 câu, t Câu 51: T Flo đ n Iot, bi n đ i nào sau đây không chính xác: ổ ả ạ tăng d n, màu đ n ch t đ m d n ầ ầ ơ 2, H2O m nh d n lên ạ ả ứ ầ ớ ệ
Trang 4/5 - Mã đ thi 428
ề
Câu 52: Ch n h p A. Các axit hidrohalogenua m nh d n, đ tan mu i AgX gi m d n ầ B. Bán kính nguyên t C. Ph n ng v i H D. Tính oxi hóa, đ âm đi n gi m d n ầ ộ ấ ả ả ệ ọ ợ ch t không ph i là ch t d n đi n trong các dung d ch sau: ấ ẫ ị
2O,N2 có
C. HCOOH A. CaSO4 B. Ba(OH)2
ấ ạ D. CH3OH ợ ỗ Câu 53: Cho m gam Al tan hoàn toàn trong dd HNO3 th y t o ra 4,48 lit h n h p khí NO,N t l ị ỉ ệ ươ ứ D. 14,6g mol t A. 14,04g C. 12g
2, 3s2, 3p1, 3p2, 3p6, t là :
ượ ứ ng ng là 1:2:2 .V y m có giá tr là . ậ B. 18g v i c u hình phân m c năng l ử ớ ấ kim lo i, phi kim, khí hi m trong s 6 nguyên t ế ạ ử ử Câu 54: Cho 6 nguyên t 4p4. S nguyên t ố A. 2, 2, 2 ố C. 2, 3, 1 ng cao nh t là : 1s ấ trên l n l ầ ượ D. 4, 1, 1
Câu 55: Liên k t ba do liên k t nào hình thành ế B. 3, 2, 1 ế ế ế A. 1 liên k t pi, hai liên k t xích ma ế C. Liên k t xích ma ế ế
A, trong ng mu i khan khi cô c n dung d ch ị
3 0,8M và H2SO40,2M. Sau khi
B. Ba liên k t xích ma D. Liên k t xích ma, 2 liên k t pi ế ủ ạ ố ỗ ợ ồ c 4,48 lít khí (đktc) và dung d ch D. L ượ ượ ạ ố ị ị Câu 56: Cho tan h t 17,6 gam h n h p X g m ba mu i cacbonat c a kim lo i phân nhóm II ế dung d ch HCl thu đ D là: A. 28,7 gam D. 8,9 gam
B. 39,6 gam ụ C. 19,8 gam ợ ỗ ị c V lít NO (duy nh t). Giá tr V là: Câu 57: Cho 3,2g Cu tác d ng v i 100ml dung d ch h n h p HNO ớ các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ ị ượ ả ả ứ A. 0,672 ấ C. 1,792 D. 0,747
2SO4 0,3M v i 300ml dung d ch NaOH 0,7M thu đ
c dung d ch ộ ị ượ ị ỏ ớ i đa bao nhiêu gam Al: C. 3,05g
A. 2,43g ỗ ẫ ồ ấ c ch t ượ ỗ c ch t r n Z. Ch t r n Z g m: B. 0,448 Câu 58: Tr n 200ml dung d ch H ị X. H i dung d ch X hòa tan đ c t ượ ố ị B. 1,27g Câu 59: H n h p X g m FeO, Al ợ r n Y. Cho Y tác d ng v i dung d ch NaOH d , l c, thu đ ắ ư ọ ớ ư ấ ắ ượ D. 2,7g ợ ấ ắ C. Fe, Cu, Mg
ụ A. FeO, Cu, MgO ố ẳ ộ
2O3, CuO, và MgO. D n khí CO d qua h n h p X thu đ ồ ị D. Fe, Cu, MgO B. Fe, Cu ồ ị
-----------------------------------------------
ề ấ ả ẩ ả c k t t a. Giá tr m là: i thu đ Câu 60: Đ t cháy hoàn toàn m gam hai hidrocacbon thu c cùng dãy đ ng đ ng c n 7,28 lít O ầ 2 (đi u ki n chu n). S n ph m cháy h p th hoàn toàn vào 150ml dung d ch Ba(OH) 2 1M th y có ụ ấ c l c l 9,85g k t t a, đun nóng dung d ch n ướ ọ ạ ượ ế ủ ệ ế ủ ị ị A. 3,3g B. 4,3g C. 2,3g D. Không xác đ nhị
Trang 5/5 - Mã đ thi 428
ề
----------- H T ---------- Ế