ề
ử ạ ọ
ợ ỗ ừ ủ ớ
ố ế ụ ượ ừ ủ
2 v a đ thì thu đ
ố
c b g mu i. Ta có
ỗ ồ ợ ụ
ố ầ ế
2(dktc) thu 35.2g CO2 và m g n
ợ ơ ồ ỗ ể ả ứ ớ ộ và H ợ ỗ ư
2 có M=7.2. Nung X v i b t Fe đ ph n ng t ng h p NH
ụ
ấ
3COOH, 2) C2H5OH, 3)C2H2, 4) CH3COONa, 5) HCOOCH=CH2,
ằ ề ế ừ ả ứ ố ấ ể ượ CH ộ
3CHO b ng m t ph n ng là
t ừ ừ
t Vừ ừ 1l dd HCl 1M
c 1.12l CO
2CO3 1M vào V1l dd HCl 1M thu 2.24l CO2(đktc). Cho t
2(đktc). Ta có V1/ V b ngằ
ượ
ỳ ớ ồ ư ư ộ ượ ế
ng d l u hu nh đ n ht. S n ph m c a ớ ể ụ ả
ố
4 10%(d=1.1g\cm3) t
ẩ
ủ
ể ầ
i thi u c n sd
ồ ự ả ứ
ượ ế
2SO4 0.1M. Sau khi các ph n ng
c 0.32g g ch t r n và có 448ml khí(đktc) thoát ra. Thêm ti p vào bình 0.425g NaNO
ế ố ượ ấ ạ ử
3
ố
ng mu i thu
ế ủ ồ ụ
ừ ế ớ ả ứ ư ầ ầ ớ ố ử ả
ụ ư ầ
B3 ch t (trong đó có FeS) ấ
ấ ượ ề ế ằ
c đi u ch b ng ể ặ ố
ố
2(đktc). Đun X
ụ
ồ
ộ ế ầ ờ ỉ
ệ ự ế ể t tr c ti p dãy dd nào sau đây
BHCl, NH4Cl, NaHCO3, MgCl2
ố ượ ể ng càn láy đ hoà tan vào 100g dd H ứ
ng oleum ch a 71% SO
2SO4 60%
ượ ề ố ượ
ứ
c oleum ch a 30% SO
3 v kh i l
ng là
3 v kh i l
ế ủ ế ủ ụ ế ấ
2 thu ag k t t a. Tách l y k t t a, sau
2 vào dd ch a 0.42 mol Ca(OH)
ế ủ ữ
ọ
Đ thi th đ i h c môn hoá h c
ụ
Câu 1: Cho m g h n h p ax axetic, ax benzoic, ax adipic, ax oxalic tac d ng v a đ v i dd NaOH thu a
ớ
g mu i. N u cũng cho mg hh X nói trên tác d ng v i Ca(OH)
A 9m=20a11b B3m=22b19a C8m=19a11b Dm=11b10a
ừ
Câu 2 :H n h p X g m ax axetic, ax focmic, ax salixylic(ax ohidroxi benzoic). Cho ag X tác d ng v a
ướ
ủ
đ 400ml dd NaOH 1M. N u đ t cháy hoàn toàn ag X c n 16.24l O
c.
Tìm m
A14.4g B12.24g C10.8g D18g
ổ
ả
ợ
3 x y ra
Câu 3:H n h p X g m nit
ở
ể
ớ
đktc
v i H=20% thu hh Y. Cho Y tác d ng CuO d thu 32.64g Cu. H n h p X có th tích bao nhiêu
A16.8l B8.4l C11.2l D 14.28l
Câu 4: Cho các ch t sau đây:1) CH
6)CH3COONH4, 7) C2H4. S ch t có th đ
c đi u ch t
A2 B3 C4 D5
Câu 5: Cho t
Vl dd Na
vào Vl dd Na2CO3 1M thu đ
A4/3 B3/4 C5/4 D4/5
ắ
Câu 6: Nung hh g m 11.2g s t, 6.4g Cu, 26g Zn v i m t l
ư
ả ứ
ph n ng tác d ng v i dd HCl d thu khí X. Tính th tích dd CuSO
ụ ế
ể ấ
đ h p th h t khí X là
A872.73ml B750.25ml C525.25ml D 1018.18ml
Câu 7: Cho 0.87g hh g m Fe, Cu và Al vào bình đ ng 300ml dd H
ấ ắ
ả
x y ra ht thu đ
ể
ả ứ
khi các ph n ng k t thúc thì th tích khí NO(đktc, sp kh duy nh t) t o thành và kh i l
ượ
đ
c là bao nhiêu:
A 0.224l và 3.750g B 0.112l và 3.750g C 0.112l và 3.865g D 0.224l và 3.865g
ầ
ư ọ ấ
ớ
Câu8: Cho hh Na, Al, Fe, FeCO3, Fe3O4 tác d ng v i dd NaOH d , l c l y k t t a r i chia ra hai ph n.
ụ
ụ
Ph n 1 đem tác d ng v i dd HNO
3 loãng d . Ph n hai đem tác d ng v a h t v i dd HCl. S ph n ng
oxi hoá kh x y ra là
A8 B6 C7 D5
Câu 9: Khi cho hh MgSO4, FeCO3, Ba3(PO4)2, FeS, Ag2S, HgS, PbS tác d ng dd HCl d thì ph n không
tan ch a ứ
ấ
A 4 ch t (trong đó có FeS)
ấ
C 4 ch t( trong đó không có FeS) D3 ch t( trong đó không có FeS)
Câu 10: Cho các axit sau: HCl, HF, HI, HBr, HNO3, H3PO4, H2S. Có bao nhiêu axit đ
ớ
ụ
cách cho tinh th mu i tác d ng v i ax sunfuric đ c nóng
A3 B2 C5 D4
Câu 11: HH X g m hidro, propen, propanal, ancol anllylic. Đ t 1 mol hh X thu 40.32l CO
ố
ớ ộ
v i b t niken m t th i gian thu hh Y có t kh i so hh đ u là 1.25. N u láy 0.1 mol hh Y thì tác d ng
ừ ủ ớ
v a đ v i V l dd brom 0.2M. Tìm V
A 0.25l B0.1l C 0.2l D 0.3l
Câu 12: Sd dd NaOH có th phân bi
A Na2CO3, HCl, MgCl2, FeCl2
C NH4Cl, MgCl2, AlCl3, HCl DNH4Cl, ZnCl2, AlCl3, FeCl2
ề
Câu 13: Kh i l
ố ượ
thì thu đ
A 500.78g B 312.56g C 539.68g D 496.68g
ấ
ứ
Câu 14: H p th h t V l khí CO
ế
đó thêm ti p 0.6Vl CO
2 n a thì thu thêm 0.2ag k t t a. Tìm V(đktc)
A7.84l B 5.6l C6.72l D8.4l
1
2, dd AlCl3, dd Na2CO3, dd NH3, khí CO2, dd NaOH,
ớ ừ ố ặ ẫ
ấ ộ
ứ ồ ế ẳ ồ ơ
ở ộ
2(đktc) và 1.26g n c. M t khác khi ố
ừ ế ớ ơ
ướ
ả ứ ứ
ặ
ổ ụ ạ ố ượ ứ c là 0.74g và ng 0.01 mol. Tìm m ấ
Câu 15: Cho các m u hoá ch t sau đây: dd NaAlO
ả ứ
dd HCl. S c p ch t có ph n ng v i nhau t ng đôi m t là
A 9 B 10 C11 D12
Câu16: Cho hh X g m hai axit cacboxylic đ n ch c đ ng đ ng liên ti p, m t ancol đ n ch c và este
ạ
t o b i hai axit và ancol trên. Đ t cháy ht 1.55g hh X thu 1.736l CO
ố
cho 1.55g hh X tác d ng v a h t v i 125ml dd NaOH 0.1M t o ra mg mu i. Sau ph n ng t ng s
gam ancol thu đ
A 1.175g B 1.205g C 1.275g D 1.305g
ỉ ố ướ ố ồ c là
9H10O2 có s đ ng phân este mà khi xà phòng hoá ch cho hai mu i và n
ồ ắ
ố ượ ế
ỏ ơ c hh Y. Hàm l ơ ầ ề ố ượ ượ
ụ ủ
đktc nhi u h n 2l. Thành ph n % theo kh i l ộ
ng c a Al trong Y nh h n trong X là 33.33%. Khi cho Y
ủ
ượ ở
c
ng c a
ư
ụ ấ ắ
2, H2 đ
ơ ướ
c t o thành khi cho h i n
ơ ỏ
ằ ụ ế ượ ấ ặ ở ng than đã sd là (bi c đi qua than nóng đ . Cho V
ng ZnO d thu hh r n B và hh khí h i K. Hoà tan h t hh B b ng dd
0C, 1.4 atm). Kh i l
ế
ố ượ
t
ạ ắ
27.3
ồ ậ
ả ứ ạ ẫ
ế
ớ ư i d vào dd AgNO i d vào dd FeCl
3
3 t
ớ ư ụ
ụ
4
2 vào dd Na2SiO3
2S vào dd SO2
ớ ư
3t
f) S c Hụ
g)S c NHụ
h) Nh dd HNO i d vào Ag
3
3PO4
ượ ế ủ ỏ
c k t t a là ớ
Câu 18: V i CTPT C
A11 B12 C13 D14
ư
Câu 19: Hoà tan mg hh X g m Cu, Al vào dd HCl d thu 2g r n. N u tr n thêm 4g Mg vào 0.5mg X thì
ượ
thu đ
ng % theo kh i l
ể
tác d ng dd NaOH thì th tích hidro thu đ
Cu trong X là
A40% B16.67% C18.64% D 30%
Câu 20: Hoà tan ht 19.2g hh Fe, FeO, Fe3O4, Fe2O3 trong 1.2 mol HNO3 d đun nóng thu Y, Vl khí
ớ
NO(đktc) thoát ra. Cho 0.7 mol NaOH tác d ng v i Y thu 21.4g ch t r n. Tìm V l
A 2.24l B 4.48l C 3.36l D 6.72l
ượ ạ
ồ
Câu 21: Hh A g m các khí CO, CO
ư
ớ ượ
lit hh A (đktc) tác d ng ht v i l
c 8.8l NO
HNO3 đ m đ c thì thu đ
2 duy nh t (đo
ấ ơ
ấ
ệ
các ph n ng t o ra hh A có hi u su t 80% và than g m cacbon có l n 4% t p ch t tr )
A 1.953g B1.25g C1.152g D1.8g
ệ
Câu 22: Ti n hành các thí nghi m sau
a)Cho dd Ba(OH)2 vào dd NaHCO3 e)S c COụ
ư
b)Cho dd AlCl3 d vào dd natri aluminat
c) S c metylamin t
d) S c khí propilen vào dd KMnO
ố
ế
ả ứ
Sau khi các ph n ng k t thúc s tn không thu đ
A1 B2 C3 D4
ọ ắ ứ ượ
ắ ỏ ừ ừ ờ
3)2. Sau m t th i gian l c tách đ
ỏ t 300ml dd H ộ
c 2.085g r n X.
2SO4 0.2 M vào r n X đ n p ht thu 1.176l khí và dd Y. Nh 127.5ml dd NaOH ắ ư
ố ử ố ử ơ cacbon h n kém nhau 1 cùng ế H và có s nt
ơ ộ ụ ầ ấ
ả ứ ấ ầ ằ
ố
2H2, C3H4, C2H6. Đ t cháy ht a mol hh khí X thu 3.36l khí CO
2 và 2.61g
ủ ế ế ế ộ ượ ế
ư ứ ứ
2S và oxi d trong đó bình B ch a thêm m t l
ằ ấ ấ
ề ấ ả ứ ư ể ế ằ ả
t ban đ u áp su t c hai bình đ u b ng 1.7 atm Tìm kl S Câu 24: Cho mg nhôm vào dd ch a 0.02 mol Fe(NO
ế ư
Nh t
1M vào dd Y sau p ht thu 3.795g r n. Tìm m
A0.405g B0.54g C0.945g D1.35g
ồ
Câu 25: Cho 2l hh khí Z g m 2 hidrocacbon cùng s nt
ự
2SO4 đ cặ
ố
propan1.2.3triamin đem đ t cháy đ n ht thu 1.73l hh khí và h i X. Cho hh X qua bình đ ng H
ố
ế
ngu i th y 0.83l khí thoát ra ngoài . N u cho hh khí ban đ u tác d ng dd brom trong CCl
4 thì s mol
brom ph n ng b ng m y l n mol hh Z
A 0.65 B0.6 C0.7 D0.75
Câu 26: Cho hh khí X g m Cồ
ả
ướ
n
c. Tìm kho ng c a a
A 0.059 đ n 0.075 B 0.06 đ n 0.08 C 0.059 đ n 0.08 D 0.06 đ n 0.075
Câu 27:Cho hai bình A, B ch a 10g hh FeS và Cu
ng S
ế ư
có kl b ng 1/5 kl FeS. Nung nóng c hai bình đ n p ht th y áp su t bình B là 1 atm còn trong bình A
ầ
ch a 23.4% th tích là oxi d . Bi
A0.64g B 0.45g C0.32g D0.44g 2
ộ ồ ớ ố ắ
3 v a đ thu ddX. Trong dd X n ng đ mol mu i s t ố ấ ế ụ
ố ắ ừ ủ
ả ứ t sau ph n ng thoát ra 5.22667l NO, hãy tìm s mol ầ
ồ
ả ứ ả ề
ố ơ ớ ồ
ố ấ ng l n h n % s mol trong hh trên là
ớ ụ
2 tác d ng v i 636.925ml dd HCl 10% (d=1.5g\ml)
c bao nhiêu lít khí Clo thoát ra
ư ……….. ệ ử ỉ ố ữ ố ụ t t l HCl làm nhi m v s mol c a các ch t oxi hoá l n l ủ
ố ế ỉ ệ ố
ử
ấ t là 1:2:3 hãy tìm t s gi a s phân t
ả ứ
ấ ả ộ
ế ộ ượ
ẫ
2 ,14.5g FeCO3 cùng m t l
ầ
ở ạ ể ư ề
ư ấ ầ ế ể ố ử ấ
ể ư
ầ ấ
t Y có s Nt ổ ử ử ố ủ ả ứ
ấ ầ
cacbon g p hai l n Y. T ng phân t
ồ
ạ ượ ả ứ ư ả
ố ậ ố
2O, 0.1 mol NO. Cô c n dd sau ph n ng thu đ
ư
3 d . Sau khi p x y ra ht thu đ Y và hh
3
c 157.05g hh mu i. V y s mol HNO
ồ
2O, NaOH, Na2CO3 trong dd ax sunfuric 40% v a đ thu 8.96 lit
ừ ủ
ố ằ ạ ố ồ ộ ỉ
2 b ng 16.75 và dd Y có n ng đ 51.449%. Cô c n Y thu 170.4g mu i. Tìm m
ỏ ế ấ
2 là sp kh duy nh t. Nh ti p
ử
ượ ừ ủ ấ ấ ạ ấ
ấ ắ
c kl ch t r n là
ặ ầ ồ
ố
ượ ạ ộ
ồ
ở ể ỏ ế
ể ằ ớ ộ ể ạ ồ ố ế
c chi u sáng t o thành hh X g m hai sp th
th l ng có mX b ng 4.26g và hh khí Y có th tích 3.36l. Cho Y tác d ng v i m t
ng v a đ dd NaOH thu dd có th tích 200ml và t ng n ng đ mol các mu i tan là 0.6M. Còn l ổ
ủ ẫ ỏ i
ấ
mol hai d n su t mono và điclo ộ
ế ỉ ệ
t t l
ụ ụ ụ
ụ
ụ 5) Cho ozon tác d ng dd KI
6) Cho H2O2 tác d ng Ag
2O
7) Cho H2O2 tác d ng KMnO
4/ H2SO4
ụ ả ứ ả ạ ấ ố
ỉ ứ
2H2 và H2. Nung nóng hh A thu hh B ch ch a hh hidrocacbon có M
B=28.5.
ữ ơ ứ ồ
ở ấ ộ
ế ạ ố ơ Câu 28: Cho 32.8g Fe, Fe2O3 tác d ng v i dd HNO
ộ
III g p 1.5 l n n ng đ mol mu i s t II. Bi
HNO3 đã ph n ng
A1.5333mol B1.667mol C 1.45mol DC A,B và C đ u không TM
Câu 29: Cho hh khí g m 6g C
4H4, 5g C3H8 , 0.11mol C2H6, 4g C3H4, 0.12mol C3H6, 3g C2H4, 0.13 mol
ố ượ
C4H2, 0.1 mol C2H2. S ch t có % kh i l
A 3 B4 C5 D6
ồ
Câu 30: Cho hh g m 49g kaliclorat và 16.51g CaOCl
ượ
ế ư
đ n p ht thì thu đ
A 29.792l B25.312l C 32.704l D29.316l
3+KMnO4+MnO2 +HCl (cid:0)
Câu 31: Cho P sau KClO
ấ
ầ ượ
Bi
ử
ổ
ch t kh và t ng s phân t
HCl tham gia ph n ng
A 21\34 B22\34 C21\35 D22\35
ư
ứ
Câu 32: Trong m t bình kín A ch a hidrocacbon X và hh 15g FeS
ng d
ả ứ
oxi. Nung nóng đ n khi các ph n ng x y ra ht và đ a v đk ban đ u ta th y áp su t bình v n không
ứ ơ
ổ
đ i. Trong bình B ch a h i ancol m ch h Y và oxi d thì th y sau khi nung nóng đ p ht thì th tích
ố
ấ
2 sinh ra. Bi
oxi tham gia ph n ng g p 1.5 l n th tích CO
H g p hai l n X và X có s
nguyên t
kh i c a X và Y là
A72 B74 C88 D98
Câu 33: Hoà tan ht 31.25g hh X g m Mg, Al, Zn trong dd HNO
ồ
g m 0.1 mol N
ị ử
b kh là
A0.45mol B0.5mol C0.3mol D 0.4 mol
Câu 34: Hoà tan ht mg hh g m Na, Na
khí có t kh i so H
A 37.2 B50.4 C50.6 D 23.8
Câu 35: Hoà tan ht mg Fe trong dd HNO3 th y thoát ra 0.3 mol khí NO
dd HCl v a đ vào th y có 0.02 mol khí NO duy nh t thoát ra. Cô c n dd thu đ
A24.27g B26.92g C19.5g D29.64g
Câu 36: HH X g m ax stearic, ax oleic, ax liloleic. Trung hoà mg X c n 40 ml dd NaOH 1M. M t khác
ầ
ế
n u đ t cháy ht hh X thì c n 22.5344l Oxi(đktc). Tìm m
A10.744 B11.224 C11.704 D10.572
ồ
ộ
Câu 37: M t hh g m m t ankan A và 2.24l khí clo đ
ụ
môn và điclo
ượ
ừ ủ
l
ể
ộ
m t khí Z thoát ra kh i dd có th tích 1.12l. CTPT c a A là (Bi
là 2/3)
AC2H6 B C3H8 CC4H10 D C5H12
Câu 38: Xét các quá trình sau đây
1)Cho NaClO tác d ng dd HCl
2) Cho SiO2 tác d ng dd HF
ặ
3) Cho NaCl tác d ng Hụ
2SO4 đ c nóng
2CO3 nóng ch yả
4) Cho SiO2 tác d ng Na
S quá trình x y ra ph n ng và t o ra ch t khí thoát ra ngoài là
A4 B5 C6 D7
Câu 39: Cho hh A g m Cồ
Tìm MA
A11.67 B12.67 C11 D14.25
ở
Câu 40: Xét hh X g m 1 ancol no 2 ch c và hh 2 ax h u c không no có m t lk pi
m ch h . L y 0.972g hh X đem đ t cháy ht sinh ra 2.124g hh khí và h i. N u đem l ứ
ơ
nhánh đ n ch c,
ượ
ng hh trên tác
3
ư ượ ư ồ
2. Cho l
ạ ả ư ư ằ ữ ơ ớ
ng hh X trên tham gia p este hoá v i
ố ượ
ng ớ ấ ượ c là:
ế ớ
ấ ả ố ủ
2O3, ph n ng h t v i dd HNO
ố
i đa 11.2g Fe. S mol c a HNO
3 loãng thu 1.344l NO là sp kh ử
3 trong dd ban đ uầ
ượ ạ ộ ỗ ộ ừ
c t o ra t
ươ ứ ớ ỉ ệ ử ổ ố ạ
cùng m t lo i aminoaxit
ỷ ộ
X và Y là 5) v i t l mol t ng ng 1:2. Khi thu phân ht m g
ế ồ
ớ
ụ
ớ ố
d ng v i Hidro d r i m i đ t cháy thì thu 1.584g CO
ề
ấ
ệ
hi u su t các p este hoá đ u đ t 70% và hai ax h u c trên có kh năng p b ng nhau thì kh i l
este l n nh t thu đ
A 0.4977g B0.34839g C0.425g D0.38566g
ả ứ
ồ
Câu 41: Cho 11.36g hh g m Fe, FeO, Fe
duy nh t (đktc) và dd X. DD X có kh năng hoà tan t
là
A0.94mol B0.64mol C0.86mol D0.78mol
ồ
Câu 42: HH M g m m t péptit X và m t péptit Y(m i peptit đ
và t ng s nhóm CONH trong phân t
M thu 12g Gly và 5.34g Ala. Tìm m
A14.46g B11.028g C16.548g D15.86g
ệ
Câu 43: Cho hh X g m ba oxit: Al
ư ấ ắ ượ c d thu đ
2O3, K2O và CuO, ti n hành các thí nghi m sau
c 15g ch t r n không tan sau khi p ht
ượ
ướ ư
ượ ệ ạ ự ằ ầ 1) Cho hh X vào n
2) Cho thêm vào hh X l ng oxit nhôm ban đ u, th c hi n l ng oxit nhôm b ng 50% l i TN 1
ế ượ ằ ấ ỹ ạ ấ ắ thu 21g r nắ
3) N u thêm l ng oxit nhôm b ng 75% thì sau khi khu y k còn l i 25g ch t r n
ấ ụ ớ ả
ơ ề ơ ả Ở ạ ố ớ tr ng thái c b n ti u phân nào sau đây có th có s e l p ngoài cùng nhi u h n 8
ẩ ể
ng D A,B,C đ u không chính xác
ướ
2, 3) thêm vôi
ề
ằ
đúng là ắ
c mía, 2)t y tr ng b ng SO
ứ ự
ặ
3, 5)Cô đ c. Th t
ơ ử amiloz có
ắ
ắ B m ch cacbon không phân nhánh, không xo n ạ
ạ ắ Dm ch cacbon có phân nhánh, không xo n ạ
ạ
ể ậ ắ
ạ ươ ể ạ ố ố
ng tâm kh i trong s : Al, Be, Mg, Cr,
ầ ấ
ế ự ế ế ả ợ
ẫ ồ
ế
ự ế ườ
ắ
ẩ ư ắ ặ ể
ế ớ
Hãy tìm kl Al2O3 ban đ uầ
A18g B15g C10.2g D16g
Câu 44: Có 4dd H2SO4loãng, dd AgNO3, dd CuSO4, dd HCl. Ch t không tác d ng v i c 4 dd trên là
A NaF B Fe CKI D NaNO3
ể
Câu 45:
ươ
ử
Aion âm Bnguyên t
Cion d
ồ
ấ ườ
ả
ng mía bao g m: 1) ép n
Câu 46: Qui trình s n xu t đ
ể
ổ
ấ
ể ạ ỏ ạ
ữ
s a vào đ lo i b t p ch t , 4) Th i CO
2 đ tách CaCO
A1,5,3,4,2 B1,3,2,4,5 C1,2,3,4,5 D1,3,4,2,5
Câu 47: Phân t
A m ch cacbon có phân nhánh, có xo n
C m ch cacbon không phân nhánh, có xo n
Câu 48:Có bao nhiêu kim lo i có ki u m ng tinh th l p ph
Ba, Ca, Li, Rb, Sr
A2 B3 C4 D5
Câu 49: Trong thành ph n lá cây chè có ch t nào sau đây
A nicotin B Seduxen C Cafein D A,B,C đ u sai
ệ
Câu 50: Có bao nhiêu tr
ng h p x y ra ăn mòn đi n hoá 1)Thanh Fe ti p xúc tr c ti p thanh đ ng
ộ
trong dd HCl, 2) Thanh s t tx thanh Cu thông qua m t dây d n và hai thanh cùng tx dd HCl, 3)mi ng
ặ
gang đ ngoài không khí m, 4) Thanh s t và thanh Cu đ t trong dd HCl nh ng không tx tr c ti p ho c
gián ti p v i nhau
A1 B2 C3 D4
Hoàng Đình Quang ườ ỳ Tr ng THPT Qu nh Côi
4