Ề
Ử Ạ Ọ NĂM 2014.
Đ THI TH Đ I H C Môn thi: TOÁN
ờ
180 phút
Th i gian làm bài:
Ề Ố
Đ S 6BB
ể
Ấ Ả PHẦN CHUNG CHO T T C THÍ SINH (7,0 đi m) ố Câu I (2 đi m) Cho hàm s y = x
ể ả
3 – 3x2+2 (1) ẽ ồ ị ủ
ự ế
ể
ộ ườ
ố ổ
ẳ
ả
ừ
ớ
ự
ể
ị
ng th ng y=3x2 sao t ng kho ng cách t
M t
i hai đi m c c tr nh
ỏ
ươ
2
+ - - = cos2x 2sin x 1 2sin x cos 2x 0
(
)
ng trình ươ
1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s (1). 2. Tìm đi m M thu c đ nh t.ấ Câu II (2 đi m)ể ả i ph 1. Gi ả ấ i b t ph 2. Gi
ng trình
3
- - - + (cid:0) 3x 4 8x 6 4x 3 x p
ể
Câu III ( 1đi m)Tính tích phân
6
Câu IV (1 đi m)ể
ề ạ
ặ
ng vuông góc h t
ả
ẳ
ộ
ộ
ườ
ạ ừ ẳ ng th ng BC
ộ
ườ Cho hình chóp S.ABC có m t đáy (ABC) là tam giác đ u c nh a. Chân đ ặ ữ ể ố S xu ng m t ph ng (ABC) là m t đi m thu c BC. Tính kho ng cách gi a hai đ ẳ t SA=a và SA t o v i m t ph ng đáy m t góc b ng 30 và SA bi ể
0. ấ ủ
ể
ị
ặ 2+b2+c2=3. Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c ứ
ớ ạ ươ ng và a
ế Câu V (1 đi m) Cho a,b, c d
3
3
cotx = I dx (cid:0) p s inx.sin x p� �+� � 4 � �
ằ ỏ 3 c 2
= + + P a 2 b 2 + + + b c a 3 3 3
Ầ
ẩ
ể ng trình chu n
2
2
+ + -
PH N RIÊNG (3 đi m) ươ A. Theo ch Câu VI.a. (2 đi m)ể ặ
ườ
. Vi
ng tròn (C) : ẳ
ớ ườ
x y
ng trình đ
ng th ng d: 3x+y2=0 và c t đ
tế ng tròn theo
ẳ ườ ng th ng song song v i đ ộ
ằ
ộ ể
ườ
ọ
ộ
ẳ
ng th ng AB sao
ộ
ấ
ỏ
ớ ệ ạ ộ 1. Trong m t ph ng v i h to đ Oxy, cho đ ẳ ươ ph ộ m t dây cung có đ dài b ng 6. 2. Cho ba đi m A(1;5;4), B(0;1;1), C(1;2;1). Tìm t a đ đi m D thu c đ ẳ cho đ dài đo n th ng CD nh nh t.
ể ạ Câu VII.a (1 đi m)ể
- = 2x 8y 8 0 ắ ườ
ả
ế
ầ ả
ỏ ơ
ự
ầ
ơ
. Bi
ị t ph n o nh h n ph n th c 3 đ n v .
- + = z 2 i 2
ố ứ ươ
Tìm s ph c z tho mãn : ng trình nâng cao
B. Theo ch Câu VI.b (2 đi m)ể
.
6 100
100 100
ị ể ườ
ẳ
+ = + + + A C C 12 ... 200
2 4 ứ C C 8 4 100 100 ươ ng trình: ng th ng có ph
2
ế
ươ
ườ
ẳ
1. Tính giá tr bi u th c: 2. Cho hai đ (cid:0) t x - (cid:0) x + z 2 3 = + 3 = - = + = (cid:0) d y : y : 1 d 1 3 2 (cid:0) (cid:0) t 7 2 t
ể
ồ
Vi
t ph
ng trình đ
ng th ng c t d
z ờ = - 1 ắ 1 và d2 đ ng th i đi qua đi m M(3;10;1).
1
ể
ả
ươ
ậ
i ph
2+3(1+i)z613i=0
Câu VII.b (1 đi m)Gi
ứ ng trình sau trên t p ph c: z ế H t
ọ ố H và tên thí sinh: ………………………………………………; S báo danh: … BB01064……..
ể
Ấ Ả PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (7,0 đi m)
Ầ Câu
Đi mể
3
3
2
+ 2 - (cid:0) -
) = -
(
(
x x x 2 + 3
) = +(cid:0) 2
(cid:0) - (cid:0)
ộ N i dung ị ậ T p xác đ nh: D=R x 3 lim x
y’=3x26x=0
0,25 đ
ả
0 2 + (cid:0)
0,25 đ
2 đ ng bi n trên
1
lim (cid:0) +(cid:0) x = (cid:0) x 0 (cid:0) (cid:0) = (cid:0) 2
)
ồ ế ;0) và (2; + (cid:0) ế
ị
ngh ch bi n trên
0,5 đ
I
(cid:0)
ậ
ố ứ
ể
ồ ị ố ọ ọ ộ ể
0,25 đ
ọ ộ ể ề
ự
ể
ằ
ậ
ạ
ẳ ng th ng
ủ ẳ
ể
ỏ
ể ng th ng AB: y=2x+2
ng trình đ
0,25 đ 0,25 đ
2
ươ ọ ộ ể
ẳ ệ
ể Đ th hàm s nh n đi m I(1;0) là tâm đ i x ng. ự ể ự ạ G i t a đ đi m c c đ i là A(0;2), đi m c c ti u B(2;2) ứ ể Xét bi u th c P=3xy2 ọ ộ ể Thay t a đ đi m A(0;2)=>P=4<0, thay t a đ đi m B(2;2)=>P=6>0 ườ ự ể V y 2 đi m c c đ i và c c ti u n m v hai phía c a đ ấ y=3x2, đ MA+MB nh nh t => 3 đi m A, M, B th ng hàng ườ Ph ủ ệ T a đ đi m M là nghi m c a h :
x ế B ng bi n thiên: x (cid:0) y’ + 0 0 + 2 + (cid:0) y (cid:0) ố Hàm s ả kho ng: ( ố Hàm s ả kho ng (0;2) fCĐ=f(0)=2; fCT=f(2)=2 y’’=6x6=0<=>x=1 khi x=1=>y=0 x=3=>y=2 x=1=>y=2
0,25 đ
=>
+
(cid:0) = (cid:0) = - (cid:0) (cid:0) x 2 (cid:0) M 3 = - (cid:0) y � y + x 2 2 (cid:0) 4 2 � � ; � � 5 5 � � = x � y (cid:0) (cid:0)
ả
ươ
0
II
1
Gi
i ph
ng trình:
(1)
- - 4 5 2 5 = cos2x 2sin x 1 2sin x cos 2x
2
(
)
)
0,5 đ
) 1
- - - � x x x 0
( = 1 2sin ) = x
) ( 1 1 2sin
- - 0
0,5 đ
( c os2 1 2sin ( � kp= p
Khi cos2x=1<=> x
ho c ặ
Khi
, k Z(cid:0)
2
(cid:0) + = = = + k x x k x c os2 , k Z(cid:0) p 2 s inx p 2 1 2 6 p 5 6
(
)
ả ấ
ươ
Gi
i b t ph
ng trình:
2
- - - x + (cid:0) 3x 4 8x 6
(1) )
) (
(1)
0,25 đ
0,25 đ
- - 4x 3 ( � x x 4 3 + - x 3 4 2 � 0
=0<=>x=0;x=3
2
0 ¾ 2 + (cid:0)
0,25 đ
- x 4 2
2 3
- + - x 4 2
Ta có: 4x3=0<=>x=3/4 + - 2 3 x ấ ả B ng xét d u: x (cid:0) 4x3 0 + + + 0 0 + V trái 0 + 0 0 +
x ế
[
) � � 3;
ậ
ấ
ươ
ệ
V y b t ph
ng trình có nghi m:
0,25 đ
Tính p
p
3
3
� x 3 � � + 0; � �� � 4
0,25 đ
(
)
p
cot = = I dx x + 2 p x cot � s inx s inx cos
� sin x sin
6
6
p
3
x dx p � �+� � x 4 � �
2
)
p
6
III
= dx 2 (cid:0) x x cot ( + s in x 1 cot
ặ
Đ t 1+cotx=t
0,25 đ
Khi
0,25 đ
+ 3 1
= - � dx dt x 1 2 sin p = = p = � � x t x t = + 1 3; 3 6 + 3 1 3
(
)
V y ậ
0,25 đ
+ 3 1 = + 3 1 3
+ 3 1 3
- t = = - - I 1 dt t t 2 2 ln 2 ln 3 (cid:0) t � 2 � 3 � � � �
3
ạ ừ
ố
ọ
ườ
ng vuông góc h t
S xu ng BC là H.
S
0,25 đ
G i chân đ Xét (cid:0) SHA(vuông t ạ i H) a 3
0
ề
= AH SA= cos 30
K
2 Mà (cid:0) ABC đ u c nh a, mà c nh ạ ạ
ủ ạ
A
C
BC, mà SH (cid:0)
BC =>
0,25 đ
IV
H
ạ ườ
ố
ng vuông góc xu ng SA
B
ả
ể => H là trung đi m c a c nh BC => AH (cid:0) BC(cid:0) (SAH) ừ T H h đ i Kạ t => HK là kho ng cách gi a BC và SA
0,25 đ
a 3 AH = 2
0
=>
ữ AH a = 2
3 = HK = AH sin 30 4
ữ
ậ
ả
ườ
ẳ
ằ
V y kho ng cách gi a hai đ
ng th ng BC và SA b ng
0,25 đ
a 3
Ta có:
3
3
2
6
2
4
3
(1)
2
6
2
3
0,5 đ
(2)
3
3
2
6
2
+ b 3 + + = (cid:0) 3 a 2 a 2 + + a 64 a 3 4 2 3 2 3 b 3 b 3 16 + c 3 + + = (cid:0) 3 b 2 b 2 + + 16 c 64 c 3 4 c c 2 3 2 3
3
(3)
V
ấ
2
+ a 3 + + = (cid:0) 3 c 2 c 2 + 16 c 64 c 3 4 3 2 2
2
2
2
+ + a a 3 ượ L y (1)+(2)+(3) ta đ c: + + 2 2 c b a 9 + + + (cid:0)
(
)
(4)
0,25 đ
P a b c 3 4 16
ấ
ậ
ỏ
T (4)ừ
ị v y giá tr nh nh t
0,25 đ
Vì a2+b2+c2=3 3 2
P۳ P = khi a=b=c=1. 3 2
Ầ
ể PH N RIÊNG (3 đi m) ươ
ẩ
A. Theo ch
ng trình chu n
VI.a
1
0,25 đ
ươ
ẳ
ầ
ng trình đ
,
ng th ng 3x+y2=0)
0,25 đ
ằ
ộ
ng tròn theo m t dây cung có đ dài b ng 6=>
2
(cid:0)
ườ Đ ng tròn (C) có tâm I(1;4), bán kính R=5 ườ ọ G i ph => (cid:0) : 3x+y+c=0, c≠2 (vì // v i đ ẳ ườ Vì đ ả kho ng cách t
ắ ườ ế (cid:0) tâm I đ n
ng th ng c n tìm là ẳ ớ ườ ộ = 2 3
b ng ằ =
) D =
( d I
ỏ
(th a mãn c≠2)
ng th ng c t đ ừ - + + 3 4 +
2 3
0,25 đ
- 5 4 (cid:0) - c 4 10 1 c = � � (cid:0) , 4 = - - (cid:0) (cid:0) c 1 4 10 1
ậ
ươ
ườ
V y ph
ng trình đ
ầ ng tròn c n tìm là:
ho cặ
- = x y+ + 3 4 10 1 0
4
0,25 đ
.
x 3
)
- - - = 4 10 1 0 uuur ( AB = - 1; 4; 3 y+ - Ta có
ươ
ườ
ẳ
Ph
ng trình đ
ng th ng AB:
0,25 đ
ạ
ủ
ấ
2
(cid:0) t x (cid:0) = - 1 = - (cid:0) y (cid:0) = - (cid:0) z t 5 4 t 4 3
ắ ọ ọ ộ ể
0,25 đ
ế uuur DC
= - - � a a ( ; 4 a 3;3 3)
=>a16a+129a+9=0<=>
0,25 đ
ể ộ Đ đ dài đo n CD ng n nh t=> D là hình chi u vuông góc c a C trên ạ c nh AB, g i t a đ đi m D(1a;54a;43a) 21 26
^ a = uuur uuur Vì AB DC
ọ ộ ể T a đ đi m
0,25 đ
ọ ố ứ
0,25 đ
D ; ; 5 49 41 26 26 26 � � � � � �
(
2 +
2 =
)
(
) 1
) 1
Theo bài ra ta có:
(cid:0) (cid:0) - + b = i 2 + b 4
G i s ph c z=a+bi a � � b
( a 2 �(cid:0) � = - a b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - + 2 = - a 3 2
0,25 đ
VII.a
0,25 đ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) a = - 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - - (cid:0) (cid:0) b 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b = + 2 = - + 1 2 (cid:0)
ậ ố ứ ầ
V y s ph c c n tìm là: z=
)i.
+( 1
)i; z= z= 2
0,25 đ
A. Theo ch
2
- - - 2 2 2 2+ - + +( 1 2
VI.b
(1)
2 100
0 100
0,25 đ
2
+ + x C + C x C x 1 + + ...
) 100 ) 100 =
(2)
2 C x C x C x 100
ng trình nâng cao = 1 100 + 1 100
100 100 C x 100 + + 3 3 100
100 100 C x 100
100
0 C 100 ượ 100 =
- - - x ...
)
( + - 1
0,25 đ
100 100 C x 100
1
2 C x 2 100 ẩ
c: C 2 ế
99
0,25 đ
ạ +
+ 2 + + 4 x x ... 2 + 0 100
) 99 =
)
100 99 C x 100
- - x ... 200 + 2 C x 4 100
+ + = + C A ... 200 C 8 C 4 100.2
ươ Ta có:( ( 1 ấ L y (1)+(2) ta đ ) ( + 4 C x 1 2 100 ấ ượ c L y đ o hàm hai v theo n x ta đ ( ( + + 4 3 C x x 100 1 8 100 1 100 Thay x=1 vào = 99 =>
100 100
4 100
0,25 đ
ườ
ẳ
ắ
ườ
2
ng th ng c n tìm là d và đ
ng th ng d c t hai đ
ẳ ng th ng
ầ ể
i đi m A(2+3a;1+a;3+2a) và B(3+b;72b;1b).
0,25 đ
0,25 đ
(
2 100 ẳ ọ ườ G i đ ầ ượ ạ t t d1 và d2 l n l ườ ẳ Do đ uuur ( = MA
- - - - - a 1; - + 11; 4 2
0,25 đ
ng th ng d đi qua M(3;10;1)=> b b a 3 ; 2 - = 1 = - 11
- kb 1 - - � kb 1 = kb 2 k 3 2 11 2
= - a kb 4 4 2 1 uuur ) = a MB , = a kb 3 � � + + � k a 3 � � = + a kb 2 � a 3 � � a � � - + � uuur uuur = MA k MB ) b 3; = a � � = � k � � = b �
5
(
)
=>
- - uuur MA = 2; 10; 2
0,25 đ
ươ
ườ
ẳ
Ph
ng trình đ
ng th ng AB là:
= + (cid:0) x t 3 2 (cid:0) = - (cid:0) y (cid:0) = - (cid:0) z t 10 10 t 1 2
VII.b
ho c ặ i
(cid:0) =24+70i, D = + 7 5i = + 2
0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ
D = - - 7 5i (cid:0) z => (cid:0) = - - (cid:0)
z ể i 5 4 ế
ẫ ượ
Bài làm v n đ
c đi m n u thí sinh làm đúng theo cách khác!
6