Ồ
Ề
Ử Ạ Ọ
Đ THI TH Đ I H C 2014 – L N 3
1
ờ
SGD&ĐT TP H CHÍ MINH THPT PHÚ NHU NẬ
Ầ Ố Ậ MÔN :V T LÝ – KH I A & A ề ể ờ (Không k th i gian giao đ ) Th i gian: 90 phút ệ
ắ (60 câu tr c nghi m)
Mã đ thiề 570
ế
ằ
34 Js ; c = 3.108 m/s ; 1eV = 1,6.1019 J ; me = 9,1.1031 kg ;
ố t các h ng s : h = 6,625.10 ố
Cho bi 1u = 931,5 MeV/c2 ; s Avôgadrô N
A= 6,02.1023 mol1
Ấ Ả Ầ ừ PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (40 câu , t ế câu 1 đ n câu 40)
ạ ầ ả ủ ộ ộ c m c a cu n dây có th ộ ự ả ữ ị ủ ầ ộ c. Khi thay đ i giá tr c a L thì th y ệ ạ ổ ố ệ ộ ể ầ ệ ữ ệ ấ ệ ụ ệ ự ạ ệ ệ ầ
ạ ộ A. 4,25 l nầ . ể Câu 1: Cho m t đo n m ch RLC không phân nhánh, cu n dây thu n c m, đ t ấ ở ờ ở ự ệ ụ ổ ượ th i đi m đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr c c thay đ i đ ầ ụ ệ ữ ệ đ i thì đi n áp này g p b n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n dây. Khi đi n áp hi u d ng gi a hai đ u ấ ở ệ ụ cu n dây c c đ i thì đi n áp này so v i đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr khi đó g p D. 4 2 l n.ầ
1?
ệ ữ ả ớ B. 2,5 l n.ầ ề ữ C. 4 l n.ầ ả ứ ế ế ẳ ế ả ế ồ ầ ướ ữ ả ấ c sóng λ ị ớ Câu 2: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe sáng là 1mm, kho ng cách ơ ừ ặ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2,5m. Ánh sáng chi u đ n hai khe g m hai ánh sáng đ n t 1 và λ2= λ1+0,1(µm). Kho ng cách g n nh t gi a hai vân ắ s c trong vùng ánh sáng kh ki n có b sáng cùng màu v i vân trung tâm là 7,5mm. Xác đ nh b c sóng λ ướ C. 0,5 µm D. 0,3 µm A. 0,4 µm
ệ ề ượ ơ ắ ườ ủ ở ượ ế i ta đ m đ ề c dùng là ánh sáng đ n s c. Trên b c 9 vân sáng ( hai rìa là hai vân sáng). B. 0,6 µm Câu 3: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, ánh sáng đ ộ r ng 7,2mm c a vùng giao thoa trên màn quan sát, ng ạ ị T i v trí cách vân trung tâm 14,4mm là ậ ố ố ứ i th 18 ứ i th 16 A. vân sáng b c 18.
B. vân t ề C. vân sáng b c 16ậ ạ D. vân t ồ ụ ầ ạ ạ π ườ ụ ệ ệ ễ ạ ộ ị ệ ệ t đi n áp hi u d ng U ệ ớ
AM π AM và s m pha /3 so v i đi n áp u ạ
= UMB = U1. C ng đ dòng đi n trong m ch tr pha MB. Ta có 3 .
ặ ệ Câu 4: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U vào hai đ u đo n m ch AB g m hai đo n AM và ắ ố ế ế MB m c n i ti p. Bi /6 so ớ ệ ớ v i đi n áp u ấ ủ ạ ằ
ạ ạ ớ ườ ấ ủ ễ ằ ộ ệ ng đ dòng đi n. ệ ố A. h s công su t c a đo n m ch MB b ng 0,5 B. U = 2U1. ệ ố C. h s công su t c a đo n m ch AM b ng 0,5. π ệ AB tr pha /12 so v i c D. đi n áp u
ộ ứ ấ ố ộ ế ể ộ ầ ừ ể ố ớ ườ ứ ư ợ ề đi m A đ n đi m B. L n th nh t t c đ truy n sóng ả ế ằ t r ng kho ng ơ c sóng h n kém ề ng h p trên nh ng s b c sóng ng v i hai tr
ầ ố ầ ề Câu 5: M t sóng có t n s 100 Hz truy n hai l n t ứ ầ ệ ộ 2 = 340 m/s. Bi là v1 = 330 m/s, l n th hai do nhi t đ tăng lên nên t c đ truy n sóng là v ố ướ ướ ầ ố ằ ề cách AB đ u b ng s nguyên l n b ị Kho ng cách AB b ng ằ ả ộ ơ nhau m t đ n v . B. 112,2 m. A. 121,5 m.
ượ C. 150 m. ơ D. 100 m. ế (cid:0) + + (cid:0) . Bi t năng l ạ ạ ươ ứ ỉ ng ngh ậ ổ ng ng là 139,5(MeV) và 105,7(MeV). T ng đ ng năng mà hai h t t o thành nh n ơ ồ (cid:0) + (cid:0) ứ ộ Câu 6: M t piôn đ ng yên phân rã thành muyôn và n trino theo s đ ộ ủ c a piôn và muyôn t ượ đ
ề
Trang 1/9 Mã đ thi 570
ộ ử ượ ộ Hyđrô đang c m t phôton có năng l ử ể ậ ế ế ứ ượ ử chuy n sang tr ng thái d ng có m c năng l ng k ti p và bán kính nguyên t ượ ng tăng 44%. ố ạ ử c là A. k(cid:0) + k(cid:0) = 2,7.10–12(J) C. k(cid:0) + k(cid:0) = 2,0.10–11(J) Câu 7: M t đám nguyên t hf làm nguyên t ố ạ S v ch t i đa mà đám nguyên t B. k(cid:0) + k(cid:0) = 5,4.10–12(J) D. k(cid:0) + k(cid:0) = 3,4.10–11(J) ừ ở ạ tr ng thái d ng th n thì nh n đ ừ ứ ể này có th phát ra là A. 12 v ch .ạ B. 10 v ch.ạ C. 13 v ch.ạ D. 15 v ch.ạ
p
p
ố ượ ậ ỏ ự ệ ề ồ ộ ươ ờ ng m = 0,5kg th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng có Câu 8: V t nh có kh i l
1 = A1cos(4(cid:0) t +
6
3
ươ ầ ượ ế ự ồ ụ ph ng trình l n l t là x )cm. Bi ụ t l c h i ph c tác d ng lên )cm và x2 = 4sin(4(cid:0) t
ộ ớ ự ạ ậ ị ủ v t có đ l n c c đ i là 2,4N. Cho (cid:0) 2 = 10. Giá tr c a A
1 là C. 3cm.
A. 7cm.
10 h t t ượ
ườ ạ ả ẫ ộ ộ ờ ố B. 4 3 cm. ố D. 5 2 cm. ẫ
ạ ả ố ế ứ 7J thì s l ệ ng E=1,5.10 ệ ượ ng h t t ố ố ượ ẫ ạ Câu 9: Bình th ng m t kh i bán d n có 10 ạ (cid:0) =993,75nm có năng l ồ ánh sáng h ng ngo i này là 3.1010. Tính t s gi a s photon gây ra hi n t ỉ ố ữ ố i đi n. Chi u t c th i vào kh i bán d n đó m t chùm ẫ i đi n trong kh i bán d n i kim lo i? ng quang d n và s photon chi u t
1 75
2 75
1 100
A. B. C. D. ệ ế ớ 1 50
ấ ả Câu 10: Các b c x có kh năng ion hoá ch t khí là ơ ứ ạ ạ ử ử ạ ngo i và tia R nghen. ngo i. ế ồ ạ ạ ồ ồ ấ A. tia t ạ C. sóng vô tuy n và tia h ng ngo i. B. tia h ng ngo i và tia t D. tia h ng ngo i và ánh sáng nhìn th y.
ầ ố ộ ọ ơ ả ầ ố ượ ầ ố Câu 11: M t dây đàn đang phát ra âm c b n có t n s 400Hz và m t h a âm có t n s 800Hz, khi đó tai ng c âm có t n s là ộ ườ i nghe đ A. 800Hz
1=8,75λ và d2=3,25λ s có biên đ dao đ ng a ẽ C. a0=
0 là D. a0=5a
ặ ồ ộ C. 1200Hz ợ D. 400Hz ộ ế ề ằ ạ ặ ớ ộ ổ ộ ủ ữ ớ ộ ộ B. 600Hz ỏ ấ ỏ ả Câu 12: Trên m t m t chât l ng có hai ngu n sóng kêt h p cùng pha có biên đ 3a và 2a dao đ ng vuông ộ góc v i m t thoáng c a ch t l ng. N u cho r ng sóng truy n đi v i biên đ không thay đ i thì t i m t ồ đi m cách 2 ngu n nh ng kho ng d
B. a≤a0≤5a ể A. a0=a
a13
ộ ệ ệ ừ là m t quá trình Câu 13: Bi n đi u sóng đi n t ệ ừ ầ ố ấ ệ ừ ầ cao t n. ế
ỏ t n s th p ra kh i sóng đi n t ệ ừ . ệ ừ ể ư đ đ a ra anten phát. ế ệ ầ ầ ộ ộ ộ ộ
ượ ứ ướ ừ ụ ể ề ế A. tách sóng đi n t ơ ổ B. bi n đ i sóng c thành sóng đi n t ộ C. làm tăng biên đ sóng đi n t D. tr n dao đ ng âm thanh và dao đ ng cao t n thành dao đ ng cao t n bi n đi u. ề ệ ừ sai khi nói v sóng đi n t ? ế ả 0,01 m đ n 10 m đ c sóng trong kho ng t có b ệ c ng d ng đ truy n thông qua v ể Câu 14: Phát bi u nào sau đây ệ ừ A. Sóng đi n t tinh. ề ỗ ề ơ ả ứ ườ ừ ạ t ể i m i đi m đ u ng và vect ộ ệ ng đ đi n tr c m ng t ơ ườ c ờ bi n thiên tu n hoàn theo th i gian và luôn vuông pha nhau. là sóng ngang, lan truy n đ c trong chân không. ẽ ộ ộ ệ ừ ườ ề tr ng lan truy n ướ ạ B. Trong quá trình truy n sóng, vect ầ ế ề ượ ệ ừ C. Sóng đi n t ề ệ D. Khi m t đi n tích đi m dao đ ng đi u hoà trong không gian s sinh ra đi n t trong không gian d ể i d ng sóng.
2
2
2
2
ặ ồ ở ứ ờ ở ệ ầ ệ t là đi n áp t c th i ộ ầ ọ uR và uL l n l t đi n tr có giá tr g p 2 l n c m kháng. G i ộ ề u = U 2 cos((cid:0) ầ ị ấ ờ ở ệ ộ ả ệ ứ ầ ở ở ệ Câu 15: Đ t đi n áp xoay chi u ế ả thu n c m L, bi ệ đ u đi n tr R và cu n c m L t + (cid:0) ) vào hai đ u m t đo n m ch g m đi n tr R và cu n ộ ạ ạ ầ ượ ả hai ể cùng m t th i đi m. H th c đúng là
2 R
2 L
2 R
2 L
2 R
2 L
2 R
2 L
(N))
đh
2
(cm)
4
6
2
0
10
14
–2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) u u 10 u 8 U 5 u 5 u 20 U 8 u 5 10 U 8 u 20 u 5 U 8 A. B. C. D. ự ủ ề ề ố ộ ồ ệ Câu 16: M t con l c lò xo đang dao đ ng đi u hòa mà l c đàn h i và chi u dài c a lò xo có m i liên h ượ đ c cho b i đ th sau: ắ ộ ở ồ ị F
ộ ứ ằ
ề
Trang 2/9 Mã đ thi 570
ủ Đ c ng c a lò xo b ng A. 200(N/m) B. 50(N/m) C. 150(N/m) D. 100(N/m)
ộ ặ ấ ộ ơ ế ề ố ượ ộ ầ ả ồ ạ ậ ặ ớ ướ ộ ử ắ ộ ắ ề i m t n i trên m t đ t. N u tăng chi u dài dây treo con l c ủ c, chu kì dao đ ng c a ng v t n ng con l c m t n a thì so v i tr ắ ơ Câu 17: M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa t ờ ấ lên g p 4 l n đ ng th i gi m kh i l con l c sắ ẽ ấ ộ ử ả A. không thay đ i.ổ C. tăng g p đôi. D. gi m m t n a.
2
1
ộ ả ạ ầ ầ ạ ạ ở ụ ặ B. tăng 2 l n.ầ ồ ạ w ệ ạ w = w ệ w = w w ổ ớ ạ c. Khi ộ ho c ặ
ầ ổ ượ thay đ i đ ạ ị ủ ệ ạ ổ ớ ị ạ ạ ố ế Câu 18: M ch AB n i ti p g m cu n c m thu n L (đo n m ch AM), đi n tr thu n R ( đo n m ch MN) ề ệ ạ đi n C (đo n m ch NB). Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u và t = ệ ố thì h s công , v i U không đ i và u U 2cos t (V), t(s) ầ ằ ấ su t AB không đ i và b ng k, đi n áp hai đ u đo n m ch AN và MB vuông pha v i nhau. Giá tr c a k ượ đ ứ c xác đ nh theo công th c
1
1
2
w - w w w
(
)
1
2
1
2
A. B.
+
+
1
1
w w w w
.
1
2
2
1
� -� � �
2 � � � �
1
1
w w C. D.
1
2
1
+
+
1
1
1
2
1
2
w w w
� 1 -� w�
2 � � �
� -� � �
2 � � � �
ứ ấ W cu n s c p và 220 vòng ứ ấ ơ ấ ồ ộ ơ ấ ể ở ở ố ả ớ ở ế và c m kháng Z ộ ơ ấ ộ ộ cu n th c p. Cu n dây s c p có ộ ầ . Cu n th c p đ h . N i 2 đ u cu n s c p v i ngu n xoay ệ ụ ở L= 4 W ệ ộ ầ ệ ệ ụ ứ ấ ầ ộ
Câu 19: M t máy bi n áp có 110 vòng đi n tr thu n r = 3 chi u có đi n áp hi u d ng là 40V thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p là D. 64 V ữ C. 72 V B. 80 V t bế ị nào sau đây hoạt động d aự vào hiện tư nợ g quang điện trong? ệ ề A. 32 V Câu 20: Thi
A. quang điện trở B . nhiệt điện trở C . điôt phát quang
ể ể ắ ộ D . pin nhiệt điện ệ ể ự ườ i ta có th th c hi n ộ Câu 21: M t máy thu thanh đang thu sóng ng n. Đ chuy n sang thu sóng trung, ng gi ữ ạ nguyên L và gi m C. ả ữ ả ả nguyên C và gi m L. ả i pháp nào sau đây trong m ch dao đ ng anten ả A. Gi C. Tăng L và tăng C. B. Gi m C và gi m L. D. Gi
ộ ệ ạ ấ ộ
1 = 220 2 cos(100πt)V, e2 ế ω > 0; 0 < φ3 < π rad. K t qu nào
ằ ế ả t
C. E2 = 220 2 V.
ệ ề Câu 22: M t máy phát đi n xoay chi u ba pha t o ra ba su t đi n đ ng: e =E2.cos(ωt + 4π/3) và e3 = E3.cos(ωt + φ3), trong đó t tính b ng giây. Bi sau đây không đúng ? A. ω =6000 rad/s ộ B. φ3 = 2π/3 rad ữ ậ ườ ứ i đ ng gi a hai loa A và B. Khi loa A b t thì ng ậ ứ ườ ườ ế ượ ộ D. E3 = 220 2 V. ứ ườ ượ c âm có m c c ượ i đó nghe đ ậ ả ng đ 80 dB. N u b t c hai loa thì nghe đ c âm có m c c ộ ng đ c âm có ộ Câu 23: M t ng 76dB. Khi loa B b t thì nghe đ m c c ng đ bao nhiêu? D. 78dB
2, g m 200 vòng dây quay đ u v i t c ớ ố ụ ố ứ t tr c quay là tr c đ i x ng n m trong ụ ệ ng. Su t đi n đ ng hi u d ng xu t hi n trong
ồ ề ứ ườ A. 156dB ộ ẳ ẫ ữ ộ ụ ố ị ế ụ ệ ằ ệ ấ ộ ề ng đ u. Bi ấ ẳ ươ ừ ộ ớ ằ B. 81,46dB ậ Câu 24: M t khung dây d n ph ng, hình ch nh t, di n tích 0,025 m ộ đ 20 vòng/s quanh m t tr c c đ nh trong m t t ặ m t ph ng khung và vuông góc v i ph khung có đ l n b ng 222 V. C m ng t
C. 78,45dB ệ ộ ừ ườ tr ủ ừ ườ tr ng c a t ằ ộ ớ có đ l n b ng C. 0,40 T. ỏ ắ ộ D. 0,45 T. ệ A. 0,50 T. ộ ứ ươ ườ ớ ả ứ B. 0,60 T. ố ượ ng ngang, c ng qu c u nh là 2g dao đ ng đi u hoà trong đi n tr ng E = 4,9.10
ệ ả ầ ộ ệ ng đ đi n tr ọ ố ề 4 V/m. Bi ế ỉ ố ủ ườ ề ườ ng đ u mà ư ả ầ ầ t ban đ u qu c u ch a 2. T s chu kì dao đ ng c a con ộ ng g = 9,8 m/s ườ 5 .10–7 C, gia t c tr ng tr ườ ệ ướ ả ầ ơ Câu 25: M t con l c đ n có kh i l ệ ng s c đi n có ph các đ tích đi n, sau đó tích đi n q = 2 ắ l c tr
. .
5,1 .
5 2
B. A. C. 1,5. D. ệ c và sau khi tích đi n cho qu c u là 3 2
ề
Trang 3/9 Mã đ thi 570
ế ẳ ầ ộ ộ ậ ắ ồ ẹ ệ ả ấ ồ ị ấ ể ậ ế ờ ả ấ ể ậ ế ư ậ ề ị ự ắ ắ ồ ứ ứ ờ ế ẹ ầ ộ ọ ứ Câu 26: Cho m t con l c lò xo treo th ng đ ng. M t h c sinh ti n hành hai l n kích thích dao đ ng. L n ầ t tiêu là x. L n th nh t, nâng v t lên r i th nh thì th i gian ng n nh t đ v t đ n v trí l c đàn h i tri ự ị ạ th hai, đ a v t v v trí lò xo không bi n d ng r i th nh thì th i gian ng n nh t đ v t đ n v trí l c
ụ ổ ố ậ ỉ ố ỉ ố ề ố ọ ườ ả ậ ầ ng ngay khi th v t l n th ứ ồ h i ph c đ i chi u là y. T s x/y = 2/3. T s gia t c v t và gia t c tr ng tr nh t làấ A. 1/2 B. 3/2 C. 3 D. 2
ự ơ ắ v i ánh sáng đ n s c có b
ọ c sóng ư ệ ệ hí nghi m Young Câu 27: Th c hi n t ạ ườ G i M là chân đ ề v giao thoa ánh sáng ớ ng cao h vuông góc t
l =500nm. ướ ế ế ị i M là 1 vân sáng, nh ng n u t nh ti n
ừ 1S t
m ho c l
1S
2S m t đo n ng n nh t là
ứ ẳ ặ ạ ấ ộ ặ ạ ầ ấ ắ ộ ắ màn ra xa m t ph ng ch a 2 khe ạ i g n m t đo n ng n nh t là ớ ầ ạ i màn. Ban đ u t 1 7
m thì t
1 2S S là
1 9
ạ ạ ố ữ ả i M l i là vân t i Kho ng cách gi a hai khe
A. 0,5mm
B. 2mm ộ ự ạ ể th i đi m năng ộ ử ệ ng đ dòng đi n c c đ i là I ườ ủ ộ ng b ng m t n a năng l
ưở ng, c ừ ườ tr . ượ B. i = I0 D. 1,8mm ngượ Ở ờ 0. l ạ ệ ng đ dòng đi n trong m ch khi đó là D. i = I0/ 3 . ạ Câu 28: Trong m ch dao đ ng LC lí t ệ ằ ườ ng t đi n tr A. i = I0/ 2 . 3/2
C. 1mm ộ ườ ạ ng c a m ch thì c C. i = 2I0/ 3 . ộ ộ ơ ề ề Câu 29: Máy phát đi n xoay chi u ba pha và đ ng c không đ ng b ba pha đ u có ắ ố ố ố ệ ạ ộ A. nguyên t c ho t đ ng gi ng nhau. ộ C. b góp. ồ ấ ạ B. c u t o Roto gi ng nhau. ấ ạ D. c u t o Stato gi ng nhau.
1 610
ủ ộ ị ạ ồ ỉ ệ ữ ướ ạ ủ ẫ ậ ồ ị ị Câu 30: Đo đ phóng x đ ng v C14 có chu kì bán rã T = 5730 năm c a m u v t b vùi sâu d là 0,225Bq. Xác đ nh t l ẫ gi a các đ ng v C14 và C12 trong m u v t trên. Bi ấ ậ ị i lòng đ t ẫ ế ộ t đ phóng x c a m u vât
ỉ ệ ữ ồ ươ ố gi a đ ng v C14 và C12 là . t ị C. 9,134.107 D. 8,823.107 ự ng t A. 8,431.107
ơ ệ ộ ả ắ khi đang s ng là 0,255Bq và t l B. 8,276.107 ệ ộ ề ệ ấ ấ ơ ọ ớ ấ ơ ệ ậ ượ ở ạ c m c vào m ng ơ ự ộ hai c c đ ng c . ộ ơ Câu 31: Đ ng c đi n xoay chi u có hi u su t 85%, s n ra công su t c h c 8kW đ 0 so v i đi n áp ề đi n xoay chi u thì th y dòng đi n qua đ ng c là 22A và ch m pha 30 Đi n áp đ t vào đ ng c là ệ ệ ặ A. 494 V.
ế B. 490 V. ướ C. 504 V. ủ c sóng 0,4 µm vào catot c a m t t ấ ủ ứ ạ ọ ớ ệ ộ ế ỉ ố ữ ố ộ ỏ D. 486 V. ườ ệ bào quang đi n. C ng đ dòng quang ố ứ i là 2 W. T s gi a s electron b t ra kh i catot và s Câu 32: Chi u ánh sáng có b đi n bào hoà là 65 mA. Công su t c a b c x r i t phôtôn t i trong cùng 1 giây là ớ A. 0,1. B. 0,05. C. 0,12. D. 0,08.
đúng : ọ ả ướ ủ ầ ố ườ ệ ộ c sóng c a chùm ánh sáng kích thích xu ng hai l n thì c ng đ dòng quang đi n tăng Câu 33: Ch n câu A. Khi gi m b lên hai l n.ầ ườ ộ ủ ầ ườ ệ ộ ng đ c a chùm ánh sáng kích thích lên hai l n thì c ng đ dòng quang đi n tăng lên B. Khi tăng c hai l n.ầ ệ ượ ượ ế ả ướ ủ c hi n t ng quang đi n, n u gi m b ứ ạ c sóng c a chùm b c x C. Khi ánh sáng kích thích gây ra đ ệ ộ ệ thì đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n tăng lên. ầ ướ ườ ủ ệ ộ ầ ự ạ ủ c sóng c a chùm ánh sáng kích thích lên hai l n thì c ng đ dòng quang đi n tăng lên D. Khi tăng b
ả ứ ạ ượ ng? ướ a không ph iả là ph n ng h t nhân t a năng l ạ ỏ ạ ủ i đây và h t nhân nit ạ ả ứ ả ứ ơ . ơ ả ứ ủ ế ạ hai l n.ầ ả ứ Câu 34: Ph n ng nào d ữ ạ A. Ph n ng gi a h t ữ ế ợ C. Ph n ng k t h p gi a các h t nhân đ teri. B. Phóng x c a mi ng urani sunfat. ạ D. Ph n ng phân h ch c a các h t nhân plutoni.
ặ ằ ẹ ộ ồ ắ ộ ậ ặ ộ ề ế ộ ứ ố ượ ng 500 g và m t lò xo nh có đ c ng ế ừ ủ 22 cm đ n 30 cm. ắ ơ
Câu 35: Con l c lò xo đ t n m ngang, g m v t n ng có kh i l ề 100 N/m, dao đ ng đi u hòa. Trong quá trình dao đ ng chi u dài c a lò xo bi n thiên t ủ C năng c a con l c là A. 0,08 J. B. 0,16 J. C. 0,4 J. D. 80 J.
ộ ề ữ ụ ộ ủ ạ Câu 36: Đ b n v ng c a h t nhân ph thu c vào:
ề
Trang 4/9 Mã đ thi 570
ố ố ố ượ ượ ế ạ ng h t nhân ng liên k t. ộ ụ ố A. đ h t kh i. ố ỉ ố ữ ộ ụ C. t s gi a đ h t kh i và s kh i. B. kh i l D. năng l
9
ừ ố ề ấ ấ ộ ụ g c to đ và b t đ u dao đ ng đi u hoà cùng theo tr c ể ộ ư ạ ộ ỉ ố ộ ớ ầ ượ ậ ố ặ Câu 37: Hai ch t đi m P và Q cùng xu t phát t Ox v i cùng biên đ nh ng chu kì l n l ắ ầ t là 3s và 6s. T s đ l n v n t c khi chúng g p nhau là ớ A. 3/2 B. 1 /2 D. 2/3
ườ ạ ắ ạ ứ ả ứ ể i ta dùng h t protôn b n vào h t nhân
6 3 Li l n l
ủ t là 5,45 MeV ; 4 MeV và 3,575 MeV. L y kh i l
4 Be (cid:0) X + 6 ố ượ ủ
3 Li . ng các ạ ng chuy n đ ng c a các h t p
ơ t đ ng năng c a các h t p , X và ằ ạ ầ C. 2/1 9 4 Be đ ng yên đ gây ra ph n ng p+ ấ ộ ở ướ ể ậ ầ ượ ố ố ủ ị u g n đúng b ng kh i s c a chúng. Góc l p b i h Câu 38: Ng ế ộ Bi ạ h t nhân theo đ n v và X là A. 45 0 B. 60 0 C. 90 0 D. 120 0
ộ ượ ấ ạ ờ ườ ấ ượ ạ ủ ng ch t phóng x Tecnexi . Sau 24 gi ng i ta th y l ẫ ng phóng x c a m u
Tc
99 43
ấ ạ ượ ủ ạ ầ ấ ạ ỉ ch t ch còn l i l ỳ ng phóng x ban đ u. Hãy tìm chu k bán rã c a ch t phóng x Tecnexi này Câu 39: Xét m t l 1 16 A. 8 giờ C. 6 giờ
0 m t chùm tia sáng tr ng h p. ẹ ắ v = 1,52 và tia tím
ế ặ D. 12 giờ ộ ế ế ệ ể ế t quang A = 60 ố ớ t góc l ch c a tia màu vàng là c c ti u. Chi t su t c a lăng kính đ i v i tia vàng là n ủ ệ ủ
B. 4 giờ ộ ủ Câu 40: Chi u vào m t bên c a m t lăng kính có góc chi ấ ủ ự Bi nt = 1,54. Góc l ch c a tia màu tím là B. 43,860. A. 36,840. C. 40,720. D. 48,500.
ầ ọ ầ ầ c ch n m t trong hai ph n (ph n A ho c ph n B) ừ Ầ Ầ ộ ượ Ơ Ả NG TRÌNH C B N (10 câu , t ặ ế câu 41 đ n câu 50)
ủ ấ ử ủ ứ ự c sóng nhìn th y trong dãy Banme c a quang ph v ch c a nguyên t (cid:0)
(cid:0)
ả ị
,3
.4
ướ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ổ ạ hiđrô theo th t ứ ượ c xác đ nh theo công th c (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ấ B c sóng dài nh t trong dãy Pasen đ (cid:0) ).
/(
/(
).
ướ t 4 b (cid:0) (cid:0) ,2 ,1 (cid:0) ).
/(
).
A. C. B. D.
(cid:0) 43
(cid:0) 32
2
3
4
3
2
1
4
1
PH N RIÊNG : thí sinh đ ƯƠ PH N A . THEO CH ế Câu 41: Bi ầ gi m d n là (cid:0)(cid:0) (cid:0) /( 21
w
ạ ổ ượ
w
(cid:0)(cid:0) 41 ạ c vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p. Khi ị ự ạ
1
2
w
ầ ố ụ ề ộ ệ ườ , ặ Câu 42: Đ t đi n áp xoay chi u có t n s góc ổ ổ w thay đ i đ i ầ thay đ i đ ạ ạ ng đ hi u d ng trong m ch đ t giá tr c c đ i là I ệ thì c ố ế w ị ạ max và khi đ t hai giá tr -
I
2
=
60
w 1 w w .C . 1
2
W ườ ộ ệ ụ ị ề ạ ằ thì c ạ ng đ hi u d ng trong m ch đ t giá tr đ u b ng . Cho . Tính R?
A. R = 100 W
max 5 C. R = 120 W ấ ỏ ớ
ồ ặ ộ (cid:0) ủ ữ ố ể ồ B. R = 60 W ế ợ ớ D. R = 30 W ả cùng pha, kho ng cách AB ậ c a hình ch nh t . S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i và cùng pha v i ngu n trên đo n BN=9 ặ ướ Câu 43: Hai ngu n sóng k t h p A, B trên m t thoáng ch t l ng dao đ ng =12(cid:0) ạ ộ ự ạ AMNB trên m t n ộ c là A. 2
C. 3 ộ ự ả B. 1 ồ ệ ầ ụ ệ ữ ứ ự D. 5 ầ ữ ạ ạ c theo th t
=
p
ộ ả ố ế ể ắ ề ứ ệ ầ ổ ở ộ Câu 44: M t đo n m ch AB g m cu n c m thu n đ t ổ ượ C thay đ i đ ầ vào hai đ u AB đi n áp xoay chi u có bi u th c ệ ể ( U và (cid:0) đó m c n i ti p. M và N l n l u U c ở c m L, đi n tr thu n R và t đi n có đi n dung ặ ố t là đi m n i gi a L và R; gi a R và C. Đ t tw ệ không đ i). Đi n tr thu n R có ầ ượ 2 os
ầ ả ề ể ỉ ệ ứ ể ệ ờ ị ằ giá tr b ng so ữ 1 thì đi n áp t c th i gi a hai đi m AN l ch pha
3 l n c m kháng. Đi u ch nh đ C=C
2 ạ ự ạ 2 thì đi n áp hi u d ng gi a hai đi m AM đ t c c đ i.
ể ụ ữ ệ ệ ể ứ ờ ệ ữ ớ ệ v i đi n áp t c th i gi a hai đi m MB. Khi C=C ệ ứ H th c liên h gi a C ữ 1 và C2 là
C
C =
1
C 1
23C
2 3
B. D. C1= C. A. C1=3C2
l
ứ ử ố ộ
= C 2 3 ớ khi b t đ u bay thì đ ng th i kích thích cho con l c th c hi n dao đ ng nh . B
2
2
=
p
m
h
m s
g
10 /
10.
;
ươ ồ ệ ắ ỏ ơ ẳ ờ = (cid:0) ộ 1500 ự ạ ộ ế ấ ắ ự ộ ng th ng đ ng v i gia t c a = 3g. Trong tên l a có treo m t ỏ thì con ắ ầ ộ do theo đ cao. L y Đ n khi đ t đ cao
ề
Trang 5/9 Mã đ thi 570
ử ắ ầ Câu 45: M t tên l a b t đ u bay lên theo ph m= 1 , con l c đ n dài ổ ố ơ ự qua s thay đ i gia t c r i t ự ệ ượ ố ắ l c đã th c hi n đ c s dao đ ng là A. 18. ộ B. 20. C. 10. D. 14.
ạ ộ ệ ng đ dòng đi n qua m ch ạ Câu 46: Trong m ch dao đ ng LC, c ườ ộ ộ thông qua cu n dây. ị ị ng qua t ụ . ớ ừ ớ ố ộ ế ệ ườ . ườ ụ ỉ ệ ngh ch v i t ỉ ệ ngh ch v i t c đ bi n thiên đi n tr ươ ỉ ệ ớ v i bình ph ỉ ệ ớ ố ộ ế v i t c đ bi n thiên c ườ ệ ầ ả ụ ng đi n áp hai đ u b n t ộ ệ ng đ đi n tr ng qua t . A. t l B. t l C. t l D. t l
(cid:0)
ồ ộ ườ ạ ớ ạ ằ ạ ồ ố
(cid:0)
(cid:0)
1
2 ố
(cid:0) ạ ứ ố ạ ạ ồ i ta tr n 2 ngu n phóng x v i nhau. Ngu n phóng x có h ng s phóng x là 2(cid:0) ứ , ngu nồ 1 ấ ấ . S h t nhân ban đ u c a ngu n th nh t g p 3 t ế ố ầ ủ . Bi ằ ạ ủ ồ ỗ
12,1 (cid:0)
13(cid:0)
C. B. Câu 47: Ng ầ ủ ằ phóng x th 2 có h ng s phóng x là 2 ầ ố ạ ợ ứ l n s h t nhân ban đ u c a ngu n th 2. H ng s phóng x c a ngu n h n h p là 15,2 (cid:0) D. A.
2). Bi u th c v n ứ ậ
ộ ậ ế ộ ố ổ ờ ể ồ 15,1 (cid:0) ề
Câu 48: M t v t dao đ ng đi u hòa có gia t c bi n đ i theo th i gian: a = 6sin20t (m/s ố ủ ậ t c c a v t là π
ệ ừ ồ ạ ụ ệ ộ ệ B. v = 30cos(20t ) (cm/s). D. v = 120cos20t (cm/s). ộ ự ả c m L = 1µH và t g m cu n dây có đ t đi n có đi n dung C = 2 pF. A. v = 0,012cos(20t + π/2) (cm/s). C. v = 0,3cos20t (cm/s). Câu 49: M ch phát sóng đi n t
4 3
ế ấ ướ ệ ừ ề ạ ướ ướ Cho chi t su t n c là . Sóng đi n t do m ch này phát ra khi truy n trong n c có b c sóng là
A. 2 m.
D. 2,66 m. ằ ắ ướ ệ ề ộ ỉ ộ ộ ọ ứ ộ ọ ắ ằ ỉ C. 3,55 m. B. 4 m. ế Câu 50: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, n u tr c m t khe ch n b ng m t b l c ch có ánh sáng màu lam đi qua, còn khe kia ch n b ng b l c ch cho ánh sáng màu vàng đi qua, thì b c tranh giao thoa trên màn sẽ
ổ A. có màu lam. ợ ủ C. có màu t ng h p c a màu lam và vàng. B. có màu vàng. ạ D. không t o thành.
Ầ ƯƠ ừ NG TRÌNH NÂNG CAO (10 câu , t ế câu 51 đ n câu 60)
ớ ố ề ầ ố ộ ầ ượ ườ ể ạ ộ ậ 2 không đ i quanh m t tr c c đ nh. M t đi m trên mép đĩa đi đ ộ ụ ố ị c m t đo n đ ớ ổ ừ i khi d ng l PH N B. THEO CH ộ Câu 51: M t đĩa tròn bán kính 65 cm quay ch m d n đ u v i t c đ góc ban đ u 12 rad/s và gia t c góc ằ ộ ằ ng b ng b ng 8 rad/s bao nhiêu cho t A. 8,58 m.
ạ i ? B. 5,85 m. ồ ầ ể ộ ợ ụ C. 11,7 m. ổ ừ ữ ộ ế ắ ự ạ ủ ị ả ố ộ ế ằ ằ ờ ộ ị D. 17,2 m. ể ộ ấ ằ ộ cm. T c đ dao đ ng c c đ i c a m t ph n t
B. 10 cm/s.
Câu 52: M t s i dây đàn h i căng ngang, đang có sóng d ng n đ nh. Trên dây, A là m t đi m nút, B là ấ t r ng sau nh ng kho ng th i gian ng n nh t b ng nhau liên m t đi m b ng g n A nh t cách A 6 cm. Bi ầ ử ể ti p cách nhau 0,2 s đi m B luôn cách v trí cân b ng M cách A 16 cm là A. 0,2 m/s. ộ C. 13,6 cm/s ỉ ề ừ ạ tr ng thái ngh và sau 5(s) thì có t c đ góc 200(rad/s) và có D. 5,7 cm/s. ố ộ ố ớ ụ ầ ố Câu 53: M t bánh đà quay nhanh d n đ u t ộ đ ng năng quay là 60(kJ). Tính gia t c góc và momen quán tính c a bánh đà đ i v i tr c quay
A. 40(rad/s2), 3(kg.m2) C. 40(rad/ s2), 6(kg.m2)
2
2
x
ủ B. 20(rad/ s2), 3(kg.m2) D. 20(rad/ s2), 6(kg.m2) ế ượ ằ ạ ử ướ c chi u sáng b ng tia t ạ ngo i có b c sóng 0,2 Câu 54: M t lá kim lo i có công thoát electron là 5eV đ ầ ự ạ ủ µm. V n t c ban đ u c c đ i c a quang electron là ộ ậ ố A. 7,5.105m/s. B. 4,5.105m/s. C. 5,5.105m/s. D. 6,5.105m/s.
1
= , trong đó x tính
v + 640 16
2
p
ệ ứ ộ ủ ể ề ộ ố ộ ộ ấ Câu 55: T c đ và li đ c a m t ch t đi m dao đ ng đi u hoà có h th c
10.
(cid:0) ằ ằ ộ ể ấ b ng cm, v tính b ng cm/s.
A. 1,5s
ạ ạ ế ự ắ D. 2s ỏ ượ ắ ế c s p x p theo th t ứ ự ấ ạ ả L yấ ủ Chu kì dao đ ng c a ch t đi m là B. 2,1s C. 1s ử ngo i, sóng vô tuy n c c ng n FM, ánh sáng đ , đ ầ ồ Câu 56: Tia h ng ngo i, tia t th hi n tính ch t h t gi m d n là ạ ạ ử ạ ạ ử ử ạ ỏ ồ ạ ạ ỏ ồ ngo i, h ng ngo i, tia đ . ngo i, tia đ , h ng ngo i, sóng FM. ể ệ ỏ ồ ử ngo i, sóng FM, h ng ngo i, tia đ . A. t ỏ ạ ồ ngo i, tia đ , sóng FM. C. h ng ngo i, t
ề
Trang 6/9 Mã đ thi 570
ề ượ ạ ộ ưở B. sóng FM, t D. t ng trong m ch dao đ ng LC lí t ng Câu 57: Tìm phát bi u ể sai v năng l
ả ệ ng đi n tr ng gi m thì năng l ng tăng. ượ ượ ủ ạ ườ ộ ồ ượ ượ ừ ườ ậ ng c a m ch dao đ ng g m năng l ượ ừ ườ tr ng t ở ụ ệ ệ ườ ậ ng t p trung t đi n và năng l ng đi n tr ng t tr ở ng t p trung
ượ ượ ủ ộ ượ ng c a m ch dao đ ng. ế ạ ề ớ ầ ố ằ ầ ố ủ ệ ệ ng đi n tr ệ ườ ng đi n tr ườ ng và năng l ự ạ ằ ng c c đ i b ng năng l ượ ừ ườ ng t tr ng cùng bi n thiên đi u hòa v i t n s b ng t n s c a dòng đi n trong A. Khi năng l B. Năng l ộ ả cu n c m. C. Năng l D. Năng l
ể ộ ọ ươ ủ ủ ề ộ ướ ộ ướ ộ ớ ố c chuy n đ ng v i t c đ v d c theo ph ng chi u dài c a nó, đ dài c a th c đo
ớ ố ộ ủ ố ộ ướ c. ộ ủ ướ c.
2
m ch.ạ Câu 58: M t cái th ế ệ trong h quy chi u quán tính ị ạ ỉ ệ ngh ch v i t c đ c a th A. co l i, t l ể ộ ụ B. dãn ra, ph thu c vào t c đ chuy n đ ng c a th C. không thay đ i.ổ
- ạ i theo t l ỉ ệ D. co l
1
ơ ị
v 2 c Câu 59: MeV/c2 là đ n v đo
ố ượ ượ ượ ng. ệ ượ t l ng. ng. ng. A. nhi C. năng l
9 năm.
ộ D. đ ng l ủ ẫ ẫ ỳ ổ ủ ẫ ặ Pb thì tu i c a m u qu ng là U thì có 2 nguyên t B. kh i l ặ Câu 60: Trong các m u qu ng Urani có l n chì Pb206 và U238. Chu k bán rã c a U238 là 4,5.10 ử ẫ ứ Khi trong m u c 10 nguyên t A. 1,42.109 năm ử B. 1,18.109 năm D. 1,83.109 năm C. 2,1.109 năm
ề
Trang 7/9 Mã đ thi 570
Ế H T
Ệ
Ắ ĐÁP ÁN TR C NGHI M 570
cautron 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55
A C C D B B D A B A D A D B B B C A D A C A B A B D B B D D A A C A A C C C C C A D A C C D C B A D B C A D C
628 D A C C A C D B A D D C A B B D A C C B D B B D D B C B B B C A D A C C B C B A D D A C B D C A A B C C A C D
743 A B B B D B B C C D C B B C C A C C A C B B D C C A C B A A D D C D A D C B A C D A A D A A D B C A A D A B D
896 B A A C D B A B D D C D A C A A D D D A D A A C D C B A B D C C C D A C B B D D A B A C C D A C A C B B D B D
ề
Trang 8/9 Mã đ thi 570
56 57 58 59 60
D D D B B
D A D A A
A B B D D
B C B B C
ề
Trang 9/9 Mã đ thi 570