Ồ
Ề
Đ THI TH Đ I H C 2014 MÔN :V T LÝ – KH I A, A1
ờ
SGD&ĐT TP H CHÍ MINH THPT PHÚ NHU NẬ
ế
ệ
Ử Ạ Ọ Ố Ậ ể ờ Th i gian: 90 phút Thí sinh làm bài vào Phi u tr l
ề (Không k th i gian giao đ ) ả ờ ắ i tr c nghi m
Mã đ thiề 132
Ấ Ả Ầ ừ I. PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (40 câu , t ế câu 1 đ n câu 40)
1= 0,2cos(200(cid:0) ữ ế ợ ạ c v = 120cm/s. Trên đo n S
ế ợ ươ ồ ng trình x c có ph ồ t Sế 1 và S2 là hai ngu n phát sóng k t h p trên m t n ồ ố ộ ề ặ ướ t) cm và t +(cid:0) ) cm, hai ngu n cách nhau 10cm. Xét đi m M cách hai ngu n k t h p nh ng kho ng ả ể ặ ướ 2M có bao nhiêu Câu 1: Bi x2 = 0,2cos(200(cid:0) cách S1M = 7cm và S2M = 4cm. T c đ truy n sóng trên m t n ườ đ
=
ườ ườ ự ạ ể ả ườ ự ạ ể ả ườ ạ ạ ng c c đai k c đ ng c c đ i k c đ ạ i M ng t ạ i M ng t ng c c đ i k c đ ng c c đ i k c đ ng t ng t i M i M ự ạ ng c c đ i đi qua? ự ể ả ườ A. Có 5 đ ự ạ ể ả ườ C. Có 6 đ B. Có 7 đ D. Có 8 đ
x 10 cos
2
� cm � �
+ B. 40 5 3 cm
p - ề ậ ươ ườ ượ ng trình . Quãng đ ậ ng v t đi đ c trong ộ Câu 2: V t dao đ ng đi u hòa theo ph ườ ườ p� t � � t ừ 1 = 1,5s đ n tế 2 = 13/3s là
D. 50 cm
+ C. 50 5 2 cm ơ ọ ắ ầ
ờ ả kho ng th i gian t + A. 50 5 3 cm ậ ộ t d n? ị Câu 3: Nh n đ nh nào sau đây sai khi nói v dao đ ng c h c t ớ ự ắ ộ ờ ắ ầ ộ ơ ờ ả ả ế ế ề ộ ề t càng nhanh. ộ ả ầ ầ ầ A. L c ma sát càng l n thì dao đ ng t ắ ầ ộ t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian. B. Dao đ ng t ộ C. Trong dao đ ng t t d n, c năng gi m d n theo th i gian. ắ ầ ộ t d n có đ ng năng gi m d n còn th năng bi n thiên đi u hòa. D. Dao đ ng t
ậ ườ ố ọ ằ ẳ
ẳ ằ ỗ ậ ứ ẳ ự ng th ng có ph ệ ộ ng th ng đ ng. Ph ng trình dao đ ng m i v t là: x ộ ộ ộ
ươ ể ươ ậ ắ ầ ằ ễ c bi u di n b ng ph ng trình d = Acos( ị ự ể ạ
= (cid:0) /3. . = 0. ộ ng th ng song song, n m ngang, có g c t a đ cùng n m trên Câu 4: Hai v t th c hi n dao đ ng trên 2 đ 1 = A1cos((cid:0) t + (cid:0) /6)cm và x2 = ươ ườ đ 6cos((cid:0) t + (cid:0) /2)cm, g c th i gian là lúc 2 v t b t đ u dao đ ng. Trong quá trình dao đ ng, kho ng cách theo ờ ả ố (cid:0) t + (cid:0) )cm. Thay đ i Aổ ế ươ ậ ượ ữ ng ngang gi a hai v t đ ph 1 cho đ n khi ộ biên đ A đ t giá tr c c ti u thì: B. (cid:0) A. (cid:0) D. (cid:0)
ầ ộ ộ C. (cid:0) ộ ắ ớ ợ ộ ằ ặ ườ ắ ơ ộ ở ị ằ = (cid:0) /6. ỏ 0 = 1,5s. Treo con l c vào tr n m t chi c ế ắ ươ ng v trí cân b ng dây treo con l c h p v i ph (cid:0) ứ ể ộ ủ ộ = (cid:0) Câu 5: M t con l c đ n có chu kì dao đ ng v i biên đ góc nh T xe đang chuy n đ ng trên m t đ th ng đ ng m t góc ẳ A. 2,12s
1, C2 gi ng nhau đ
s(cid:0)
D. 1,40s ượ ố đi n gôm hai t ộ ụ ệ ệ ượ ừ ư ề ộ ồ ộ t
ộ ứ ộ ả ờ ị ườ ộ ớ ng n m ngang thì khi = 30o. Chu kì dao đ ng c a con l c trong xe là: ắ C. 1,61s ụ ệ ộ ấ c c p đi n C ẽ ệ ấ ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng 4V (nh hình v ). ả ư thì ệ ng đ dòng đi n i b ng nhau. Xác đ nh c ị đi n và trong cu n c m l ng trong t ộ B. 1,06s ạ Câu 6: Trong m ch dao đ ng b t J(cid:0) m t năng l ng 1 ữ ừ ị ể v trí 1 sang v trí 2. C sau nh ng kho ng th i gian nh nhau 1 Chuy n khoá K t ạ ằ ụ ệ ượ năng l ự ạ c c đ i trong cu n dây ? A. 0,787A B. 0,785A D. 0,784A
1) cm và x2 = A2 cos((cid:0) ộ
=
ề ươ t + (cid:0) ợ ủ t + (cid:0) ầ ổ ộ ổ ợ ệ ng, cùng t n s x ộ ộ ệ C. 0,786A ầ ố 1 = A1 cos((cid:0) ộ ấ ộ ộ Câu 7: Cho hai dao đ ng đi u hoà cùng ph v i Aớ và dao đ ng t ng h p l ch pha 90 ộ A. 53,10. B. 126,90.
ươ ữ ế ể ề ả ằ ố ớ
) + 2k 1
d
ng truy n sóng b ng ; v i v là t c đ ộ Câu 8: N u kho ng cách gi a hai đi m trên ph
2) cm, ệ ủ ầ 1 > A2. Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng nói trên có biên đ g p 2 l n hi u c a hai biên đ thành ph n 0 so v i xớ 2. Đ l ch pha c a hai dao đ ng thành ph n là ầ ủ : D. 143,10. C. 36,90. v ( 2f truy n sóng trên dây, f là t n s sóng truy n trên dây ; k = 0, 1, 2, 3... , thì hai dao đ ng đó:
6
ề
Trang 1/10 Mã đ thi 132
ầ ố ề ộ ề (cid:0) ệ ượ rad c pha A. cùng pha B. l ch pha C. vuông pha D. ng
ủ ệ ệ ệ ạ ộ ở ầ ụ ệ hai đ u t đi n là Câu 9: M ch dao đ ng đi n LC có chu kì dao đ ng c a đi n áp là T. Lúc t = 0, đi n áp
ỉ ố ữ ượ ượ ườ ự ạ c c đ i. Vào lúc t = , t s gi a năng l ng t ừ ườ tr ng và năng l ệ ng đi n tr ng là: ộ T 8 A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
ệ ệ ộ ề 1 , i2 , i3 có cùng t n s , cùng biên ệ ề ằ ầ ố ộ ớ Câu 10: M t dòng đi n xoay chi u ba pha g m ba dòng đi n xoay chi u i đ ộ I0 và l ch nhau v pha là 120 ồ ề 0 t ng đôi m t. ộ Ở ờ ừ ể th i đi m mà i ị ủ 2 và i3 có đ l n b ng
1 = 0 thì giá tr c a i 30I 2
A. i2 = i3 = I0 B. i2 = i3 =
0I 2
0I 2
30I 2
, i3 = C. i2 = i3 = D. i2 =
p 5 6 ủ
ộ ậ ộ ớ ộ (cid:0) t ờ ằ )cm. Trong đó t tính b ng giây (s) vào th i ề Câu 11: M t v t dao đ ng đi u hoà v i li đ : x = 4cos(0,5
3 cm theo chi u d
ạ ộ ể ị ề ươ ậ đi m nào sau đây v t đi qua v trí x = 2
s s D. t = C. t = A. t = 2s B. t =1s ụ ng c a tr c to đ ? 16 3
1 3 2, đ c ng c a lò xo k = ủ t là 4N và 2N.
ộ ố ơ ự ắ ẳ i m t n i có gia t c r i t do g = 10 m/s ộ ơ ự ự ạ ủ ự ộ ứ ạ ứ Câu 12: M t con l c lò xo treo th ng đ ng t ầ ượ ự ạ ộ ậ 50N/m. Khi v t dao đ ng thì l c kéo c c đ i và l c nén c c đ i c a lò xo lên giá treo l n l ậ ố ự ạ ủ ậ V n t c c c đ i c a v t là:
cm/s D. 20 A. 60 5 cm / s B. 30 5 cm / s C. 40 5 cm / s
5 3
(cid:0)
ệ ặ ặ ẳ ắ ố ỏ ộ Câu 13: Hai con l c lò xo gi ng h t nhau đ t trên m t m t ph ng ngang (b qua ma sát). Kích thích cho hai
2
ề ắ ộ ươ ộ ằ ệ ớ Ở ờ con l c dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang v i biên đ b ng nhau và l ch pha nhau rad . ể th i đi m
1 8
ứ ấ ủ ế ắ ủ ứ ằ ộ mà th năng c a con l c th nh t là ắ J thì đ ng năng c a con l c th hai b ng bao nhiêu ?
1 4
5 8
3 8 ệ
1 8 ầ
J J J J A. B. C. D.
ụ ệ ầ ư ườ ộ ả ệ t ữ ẫ i đi n b ng ủ i tiêu th không dùng máy h áp. C n ph i tăng đi n áp c a ậ ấ công su t nh n U(cid:0) ằ = nU1 , ụ ủ ả ở ả i đi n đi xa , t ấ ế ằ t r ng ban đ u đ gi m áp trên đ ầ ế ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D. A. B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
100 n (10
n )1
n 10
ả ạ ầ ng dây đi 100 l n nh ng v n gi ườ ầ ả ng dây t ệ t đi n áp luôn cùng pha dòng đi n . 100 n i tiêu th lúc đ u . Cho bi n 1
ả Câu 14: Trong quá trình t ồ ể ả ngu n lên bao nhiêu l n đ gi m công su t hao phí trên đ ổ ượ ở ả đ c ụ v i Uớ 10 n ộ ề ẳ i tiêu th là không đ i ? Bi ệ 1 là đi n áp c a t n 100 n 10 1 ộ ầ ố ượ ẳ ị i v trí mà lò xo b nén 8cm. Đ t m t v t có kh i l ắ ữ ậ v t m t ớ ậ ẹ ể ượ ụ ể ậ ắ ộ ằ ộ ậ ủ ng c a tr c lò xo. Năng l ờ ậ ậ ộ ứ ặ Câu 15: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa trên m t ph ng n m ngang không ma sát có đ c ng k = 10 ặ ặ ạ ị ng m' = m trên m t ph ng và N/m. Ban đ u, gi ủ ươ ng c a con l c lò xo sát v i v t m. Buông nh đ hai v t chuy n đ ng theo ph trên sau khi v t m' r i v t m là : A. 20 mJ. C. 32 mJ.
B. 8 mJ. ủ ề Câu 16: Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo, phát bi u nào sau đây là D. 16 mJ. không đúng? ộ ủ ậ ụ ể ủ ậ ng c a v t
ầ ố ự ự ề ụ ề ụ ố ủ ậ ố ượ ộ ắ ố ượ ộ A. T n s góc c a v t ph thu c vào kh i l ủ ộ ứ ộ B. L c kéo v ph thu c vào đ c ng c a lò xo ủ ậ ặ ố ượ ộ ng c a v t n ng. C. L c kéo v ph thu c vào kh i l ủ ậ ụ ng c a v t. D. Gia t c c a v t ph thu c vào kh i l
ộ ắ ơ t d n, c năng ban đ u c a nó là 5J. Sau ba chu k dao đ ng thì biên đ ả ắ ầ ắ ầ ơ ộ ủ ộ ỗ ể ệ ỳ ộ ỳ t năng tính trung bình trong m i chu k dao
ề
Trang 2/10 Mã đ thi 132
ầ ủ Câu 17: M t con l c lò xo đang dao đ ng t ủ c a nó gi m đi 20%. Ph n c năng c a con l c chuy n hoá thành nhi ủ ộ đ ng c a nó là: A. 0,5J B. 0,6J C. 1J D. 0,33J
ề ườ là quá trình lan truy n trong không gian c a m t đi n tr ộ ệ ng đ đi n tr ộ và vect ề ơ ườ c ệ ườ ơ ả ứ c m ng t ế ế ng bi n thiên. Cho bi t k t ệ ừ ườ ủ ng tr c a đi n t ng ế ur ừ B ủ ur E ệ ừ Câu 18: Sóng đi n t ậ lu n nào sau đây đúng khi nói v vect đó ệ (cid:0) /2.
ur A. E ur B. E ur C. E ur D. E
ur và B ur và B ur và B ur và B
=
T
(s)
ế ế ế ờ ờ ờ ượ ầ ầ ầ ươ ộ ớ bi n thiên tu n hoàn theo không gian và th i gian, l ch pha nhau bi n thiên tu n hoàn theo không gian và th i gian, cùng chu kì. bi n thiên tu n hoàn theo không gian và th i gian, ng c pha. có cùng ph ng và cùng đ l n .
1 16
ộ ộ ươ ề ể . Trên ph ng truy n sóng có hai đi m cách nhau 6m luôn Câu 19: M t sóng có chu kì dao đ ng
ế ằ ề ả ố ộ ị ừ ế ố ồ t r ng t c đ sóng truy n có giá tr trong kho ng t 40m/s đ n 60m/s. T c đ ộ ộ luôn dao đ ng đ ng pha. Bi ị truy n sóng có giá tr : ề A. 48 m/s C. 45 m/s
B. 50 m/s ở ộ ấ ả ể ị các v trí khác nhau trên cùng m t dây đàn thì ch y u là đ : Câu 20: Khi g y đàn, ta b m phím ộ ạ ạ ắ ộ ộ ạ ạ A. t o ra các âm có biên đ khác nhau C. t o ra các âm có âm s c khác nhau D. 55 m/s ủ ế B. t o ra các âm có đ cao khác nhau D. t o ra các âm có đ to khác nhau
t(V)
6
ộ ơ ấ ủ ế ệ ề ộ ầ ổ ộ ứ ấ ệ ụ ể ở ữ ầ ả ứ ấ ệ ế ạ ệ ụ ụ ể ở ể ở ứ ấ ị ủ ữ ệ ệ ạ ặ ị ệ ưở ng m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u Câu 21: Đ t vào hai đ u cu n s c p c a m t máy bi n áp lí t ớ ạ ệ ầ ố ụ d ng và t n s không đ i thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m ch th c p khi đ h là 100V. Khi gi m b t ầ ữ ở ộ ơ ấ cu n s c p thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m ch th c p khi đ h là U; n u tăng thêm đi n vòng dây ầ ộ ơ ấ ở n vòng dây cu n s c p thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m ch th c p khi đ h là U/2 .Gía tr c a U là: A. 150V. B. 200V (cid:0) ạ ạ ệ ặ ộ w ữ ệ C. 100V ớ ả ụ ữ ệ ạ ta th y đi n áp gi a hai b n t D. 50V ầ ạ . Đ t vào hai đ u m ch m t đi n áp xoay ộ ạ ầ ệ và đi n áp gi a hai đ u đo n m ch l ch pha m t Câu 22: Cho đo n m ch không phân nhánh RLC v i R = 50 = ấ chi u ề u 100 2 cos p ụ ủ ấ ạ góc rad. Công su t tiêu th c a m ch là:
C. 50 3 W D. 100 3 W
A. 100 W ộ B. 50 W ộ ườ ườ ằ ộ ướ i xách m t xô n ng n m ngang. Khi ng c đi trên m t con đ i đó b ủ ạ ộ ỳ ướ ườ ấ c trong xô b sóng sánh m nh nh t. Chu k dao đ ng riêng c a n ỗ ề c đ u, m i c trong xô là ướ c đi dài 45cm thì n ộ ể Câu 23: M t ng ướ b 0,3s. T c đ chuy n đ ng c a ng ướ ị i đó là: ố ộ A. 1,5 km/h
ủ ườ B. 5,4km/h ề ộ ạ ầ
ữ ạ ầ ệ ụ ắ ố ế ữ ộ ở ớ ộ ầ
ấ ằ
D. 115,7 (cid:0) A. 140 (cid:0)
ươ ề ầ D. 4,8km/h C. 4,2km/h ở ệ ệ ộ ộ ồ Câu 24: M t đo n m ch xoay chi u AB g m m t cu n dây m c n i ti p v i m t đi n tr thu n R. Đi n áp ữ ầ ượ ầ ầ ệ hi u d ng gi a hai đ u AB, gi a hai đ u đi n tr thu n và gi a hai đ u cu n dây l n l 2 V; 70V t là 150 ụ ủ ạ và 170V . Công su t tiêu th c a m ch AB là 75W . Gía tr c a R b ng B. 160 (cid:0) ồ ượ ề ộ c căng theo ph ủ ụ ố ị ể ữ ả ầ ấ ổ ị ộ ằ ổ ị ủ C. 65,3 (cid:0) ộ ợ ng ngang có chi u dài 75cm, hai đ u c đ nh, trên dây Câu 25: M t s i dây đàn h i đ ộ ừ đang có sóng d ng n đ nh, b r ng c a b ng sóng là 4A. Kho ng cách g n nh t gi a hai đi m dao đ ng ố ụ cùng pha và có cùng biên đ b ng A là 5 cm. T ng s b ng sóng trên dây là A. 15
C. 10 ề D. 9 ậ B. 11 ắ ơ ộ ể ừ ể đi m biên Câu 26: V t n ng trong con l c đ n đang dao đ ng đi u hòa. Trong quá trình v t di chuy n t ươ d ỉ ổ ậ ố ủ ậ ố ủ ậ ề ộ ớ ổ ng không thay đ i ổ ng không thay đ i ậ ặ ể ng sang đi m biên âm thì: ướ ố ủ ậ A. gia t c c a v t có h ướ ậ ố ủ ậ C. v n t c c a v t có h
t
2
2
2
2
=
+
ạ ạ ớ (cid:0) w ộ ầ B. v n t c c a v t ch đ i chi u m t l n D. gia t c c a v t luôn có đ l n khác 0 ị ể ệ ớ ạ ệ ệ c. Trong đó R và C xác đ nh. M ch đi n ụ c. Khi đi n áp hi u d ng cho tr ố ế = ề u U 2cos ị ủ . V i U không đ i và ể ị ổ ượ ổ ứ ặ ướ c đ t d ầ ằ ự ạ Câu 27: Cho đo n m ch R, L, C n i ti p, v i L có th thay đ i đ ượ ướ đ ữ gi a hai đ u cu n c m c c đ i, giá tr c a L xác đ nh b ng bi u th c nào sau đây?
L 2CR
2
2
2
2
+ + + = L CR = L CR = L R A. B. C. D. w w w w 1 C
1 C ệ
ệ 1 C ộ ụ ệ ộ g m : m t đi n tr thu n R, m t t ệ i đi n áp xoay chi u ộ ả 1 2C ạ ầ ả ị
ộ ự ả c m L thay đ i đ ị ề ổ ộ ộ ệ ệ ề ỉ Câu 28: Cho m ch đi n không phân nhánh theo th t cu n dây thu n c m có đ t m t đi n áp xoay chi u n đ nh u = U ở ị (V). Đi u ch nh L sao cho đi n áp hi u d ng ổ ượ 2 cos100 t(cid:0) ứ ự ồ ộ ầ đi n C và m t ặ ạ ạ ầ c (R và C có giá tr xác đ nh). Đ t vào hai đ u đo n m ch ầ ở ụ ệ hai đ u ề Trang 3/10 Mã đ thi 132
ộ ạ ệ ụ ị ự ạ ữ ầ ể Ở ờ
ầ ứ ệ ạ ạ ệ ạ hai đ u m ch là 100
2 V. ờ ủ 3 V thì đi n áp t c th i c a đo n m ch RC là 100
ệ th i đi m mà đi n áp ệ ụ 6 V. Đi n áp hi u d ng ạ
D. U = 100 3 V.
ệ cu n dây đ t giá tr c c đ i, khi đó đi n áp hi u d ng gi a hai đ u R là 100 ứ ờ ở t c th i ầ ở hai đ u m ch là A. U = 50 3 V ủ B. U = 100 2 V ấ ạ ủ ớ ườ ữ ộ ả C. U = 50 6 V ế Câu 29: Vai trò c a lõi thép trong c u t o c a máy bi n áp là ệ ệ ng đ dòng đi n. ấ ơ ấ ự ệ ệ ố ự ạ ươ ệ ng do dòng đi n Fucô. ả ạ ừ
2C, đi n áp hai đ u đo n m ch và dòng đi n qua t 9L = 4R Câu 30: M ch đi n xoay chi u RLC n i ti p. Bi ạ ạ m ch cùng pha, đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch U = 120V. Đi n áp hi u d ng hai đ u cu n c m L và ụ ệ đi n C là: t A. UL = 20V; UC = 30V C. UL = UC = 40V
ệ ế ệ ạ A. gi m s l ch pha gi a đi n áp v i c B. tăng h s công su t m ch s c p. C. gi m s tiêu hao năng l ạ D. t o ra m ch t khép kín. ệ ạ ệ ề ệ ụ ạ ầ ệ ụ ố ế ầ ộ ả ệ ạ ầ
ủ ư ẽ ạ ộ ộ ộ ỳ B. UL = UC = 60V D. UL = UC = 80V ế ế ổ
Câu 31: Chu k riêng c a m ch dao đ ng LC s thay đ i th nào n u đ a vào bên trong cu n dây m t lõi s t.ắ
ầ ả ồ A. Không thay đ iổ C. Gi mả
B. Tăng D. Lúc đ u tăng r i sau đó gi m . ề ầ ớ ề ủ ả ơ ư ế ế ắ ộ ổ c đ a t ấ ắ ượ ư ừ t bán kính Trái Đ t là
ắ Câu 32: Khi chi u dài dây treo c a con l c đ n gi m 5% so v i chi u dài ban đ u, và con l c đ ủ ộ ặ ấ m t đ t lên đ cao 10km thì chu kì dao đ ng c a con l c thay đ i nh th nào? Bi 6400km. ả ả D. gi m 5%. C. tăng 5%.
ố ề ọ ướ c coi nh m t ngu n âm đi m phát ra âm phân b đ u theo m i h ộ ồ ế ưỡ ố ớ ể ng nghe và ng i v a đ nghe th y âm. Bi ng đau đ i v i âm đó l n l ng. Cách còi 10 ầ ượ t là 10 ượ ủ ị t ng ả ưỡ ộ A. gi m 4,7%. ộ Câu 33: M t cái còi đ ườ ừ km, m t ng 10(W/m2) và 1(W/m2). V trí b t đ u âm gây c m giác đau cách còi m t đo n ạ C. 0,1m A. 10m
(cid:0)
ệ ạ ả ộ ộ ụ D. 1m ế ươ bi n thiên theo ph ng trình B. tăng 4,7%. ư ộ ấ ắ ầ B. 100m ộ Câu 34: Trong m t m ch dao đ ng LC, đi n tích trên m t b n t
q
t
(cid:0) cos(
).
q 0
(cid:0) (cid:0) ư ậ Nh v y:
2 ờ ờ ờ ờ
ộ ớ ự ạ ạ c nhau ộ ớ ự ạ ệ ề ạ ộ ớ ự ạ ệ ạ ộ ớ ự ạ ạ ạ ạ ạ ể ể ể ể ư ệ ề ạ ượ ề ệ A. T i các th i đi m T/4 và 3T/4, dòng đi n trong m ch có đ l n c c đ i, chi u ng ượ c nhau. B. T i các th i đi m T/2 và T, dòng đi n trong m ch có đ l n c c đ i, chi u ng ư ề C. T i các th i đi m T/4 và 3T/4, dòng đi n trong m ch có đ l n c c đ i, chi u nh nhau. D. T i các th i đi m T/2 và T, dòng đi n trong m ch có đ l n c c đ i, chi u nh nhau
1 và q2. Chúng đ
=
ắ ơ ộ ậ ặ ủ ệ ố ượ ườ ệ ượ ặ ươ ướ ứ ề ẳ ố Câu 35: Hai con l c đ n có cùng đ dài, cùng kh i l ầ ượ c đ t vào trong đi n tr l n l t là q ng. Hai v t n ng c a hai con l c đó mang đi n tích ng xu ng thì chu ng đ u có ph ắ ng th ng đ ng h
1 = 2T0 và
T 0
T 2
2 3
ắ ầ ượ ộ ủ ủ kì dao đ ng bé c a các con l c l n l t là T ệ , v i Tớ 0 là chu kì c a chúng khi không có đi n
q ỉ ố 1 q
2
ườ ị tr ng. T s có giá tr là bao nhiêu?
3 5
1 3
5 3
2 3
- - - A. B. C. D.
ầ ả ộ ộ ồ ộ ừ ế ế ể ắ ượ ủ ế ừ ế ướ ế ạ đi n ộ 100pF đ n 500pF. Máy thu có th b t đ 1µH đ n 100µH và c sóng c sóng vô tuy n có b Câu 36: M ch dao đ ng c a m t máy thu g m m t cu n dây thu n c m bi n thiên t ệ ộ ụ ệ có đi n dung bi n thiên t m t t ằ n m trong kho ng nào? ế ế ả ế A. 18,8m đ n 421,5m ế B. 188m đ n 42,51m D. 18,8m đ n214m
ề
Trang 4/10 Mã đ thi 132
ằ ể ừ ề ể ộ C. 188m đ n 214m ng trình x = 4cos(2 .t/3) cm, t tính b ng s. K t t = 0, ươ ứ ấ ị ằ ạ ầ ộ ể ờ ạ ộ Câu 37: M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà theo ph ch t đi m cách v trí cân b ng m t đo n 2 cm l n th 2014 t π i th i đi m B. 1510,25 s. C. 3019 s. D. 3020 s. ấ ể A. 1510 s.
ơ ử ươ ượ ằ ộ ả ầ ồ ộ ạ ả ẳ ng th ng ế 90Hz đ n ộ ợ ả ố ộ ố ủ ề ầ ố ỏ ề l ng lên m t b n rung (dây n m theo ph c treo l Câu 38: M t s i dây đàn h i dài 1,2m đ ổ ừ ừ ứ đ ng). Cho b n rung dao đ ng ta t o ra sóng d ng trên dây. Cho t n s c a b n thay đ i t ừ ỏ 110Hz; t c đ truy n sóng trên dây là 10m/s. H i có bao nhiêu t n s th a đi u kiên có sóng d ng trên dây? D. có 6 t n sầ ố
ocos((cid:0) t +
3
L
R
p
A. có 3 t n sầ ố Ở ầ ử ả ặ ể C. có 5 t n sầ ố ứ hình bên, L là cu n dây thu n c m, X ch a hai trong ba ph n t Câu 39: B. có 4 t n sầ ố ầ ộ p ệ ề ộ ữ ệ m t đi n áp xoay chi u u = U )V thì đi n áp gi a A, M và M, B là: u R, L, C. Đ t vào hai đi m AB AM = UoAMcos((cid:0) t + (cid:0) )V và
X
A
M
B
ứ ộ )V. H p X ch a: uMB = UoMBcos((cid:0) t +
B. L và C C. R và C
6 A. R và C ho c Lặ ộ ạ Câu 40: M t m ch dao đ ng g m m t t ầ ệ đi n tr thu n 0,5 ạ ấ ộ m ch m t công su t là: A. 137,45(cid:0) W
ồ ộ ệ ộ c m 275 (cid:0) ở D. R và L ộ ả ụ ộ ụ ệ ộ ự ạ ể ệ ấ ớ ạ . Đ duy trì dao đ ng trong m ch v i đi n áp c c đ i trên t (cid:0) H, ộ ự ả đi n có đi n dung 4200pF và m t cu n c m có đ t ả là 6V thì ph i cung c p cho
ề
Trang 5/10 Mã đ thi 132
B. 13,74W C. 1,37(cid:0) W D. 0,13W
Ầ ượ ọ ầ ặ ầ c ch n m t trong hai ph n (ph n A ho c ph n B) ừ ƯƠ Ầ II. PH N RIÊNG : thí sinh đ PH N A . THEO CH ộ Ơ Ả NG TRÌNH C B N (10 câu , t ầ ế câu 41 đ n câu 50)
ộ ợ ừ ầ ầ ồ ể ỗ ẳ ế ợ ậ ố ữ ầ ờ ộ ố ị trên dây không dao đ ng và th i gian gi a hai l n liên ti p s i dây du i th ng là 0,05s.
ố ị Câu 41: Trên m t s i dây đàn h i 1,2m hai đ u c đ nh đang có sóng d ng, ngoài hai đ u c đ nh còn hai ề đi m khác V n t c truy n sóng trên dây là: A. 4m/s C. 12m/s B. 16m/s D. 8m/s
1 = 0,3s; khi treo v t vào L
2 = 0,4s. M c Lắ
1 thì dao đ ngộ ớ 2, r iồ
1 n i ti p v i L
'
ộ ự l0. Khi treo v t m = 400g vào lò xo L ớ ớ (cid:0) (cid:0) ệ ớ ố ế ị thì m’ có giá tr là:
T( 1
2/)T 2
ậ A. 280g.
ậ Câu 42: Cho hai lò xo L1 và L2 có cùng đ dài t nhiên ộ ộ 2 thì dao đ ng v i chu kì T đ ng v i chu kì T ể T treo v t khác m’ vào h thì m’ dao đ ng v i chu kì T’. Đ C. 196g. ề ộ
p
ươ ươ ươ ộ ộ ề ươ ủ ể ể ề D. 208g. ủ ươ ng truy n sóng. Ph ng trình sóng c a m t đi m N trên ph ng trình sóng c a m t đi m M trên ng truy n sóng đó
ể )cm. Phát bi u nào sau đây là đúng ậ ộ B. 169g. ề ơ ọ Câu 43: M t sóng c h c lan truy n theo ph M = 3cos (cid:0) t (cm), ph ph ng truy n sóng là: u (MN = 25cm) là uN = 3cos((cid:0) t + :
4 ớ ậ ố i N v i v n t c 2m/s M t ớ ậ ố N đ n M v i v n t c 1m/s
ề ừ ề ừ ớ ế ớ ậ ố ớ i M v i v n t c 2m/s ớ ậ ố ế ề ừ ề ừ N t M đ n N v i v n t c 1m/s A. Sóng truy n t C. Sóng truy n t
ủ ứ ắ ổ ẳ ề ư ươ B. Sóng truy n t D. Sóng truy n t ng th ng đ ng (coi chi u dài c a con l c không đ i) thì ộ ẽ ủ ộ ề ỳ ả ổ ụ ố ọ ộ ườ . ng ả ỳ ọ ề ả Câu 44: Khi đ a m t con l c đ n lên cao theo ph ầ ố t n s dao đ ng đi u hoà c a nó s ề ộ ườ ng gi m theo đ cao. ề ườ ủ ố ớ ọ ị ngh ch v i gia t c tr ng tr ng.
ắ ơ ủ ộ A. tăng vì chu k dao đ ng đi u hoà c a nó gi m. ủ B. không đ i vì chu k dao đ ng đi u hoà c a nó không ph thu c vào gia t c tr ng tr ộ ố C. gi m vì gia t c tr ng tr ỉ ệ ộ ầ ố D. tăng vì t n s dao đ ng đi u hoà c a nó t l ệ ầ ử ầ ả ầ ộ ở : đi n tr thu n R, cu n thu n c m L, t ệ ộ ạ ồ ệ ệ ộ ụ ỗ ệ ả ự ủ ị ố ắ ụ ệ ặ ằ ế ạ ắ ệ ệ t hai b n c c c a nó) thì đi n áp hi u d ng trên đi n tr ố ế ụ ệ ắ đi n C m c n i ti p. ằ ầ ử ề đ u b ng nhau và ở ụ ẽ ằ ạ Câu 45: M t m ch đi n g m các ph n t ề ổ ệ Đ t vào m ch đi n m t đi n áp xoay chi u n đ nh. Đi n áp hi u d ng trên m i ph n t ệ b ng 200V. N u làm ng n m ch t đi n (n i t thu n R s b ng:
ầ A. 200V C. 100V B. 100 2 V D. 200 2 V
0, 4 p
ệ ề ạ ộ ồ ố ế ớ ụ ệ ắ ặ ổ (H) m c n i ti p v i t đi n C thay đ i. Đ t vào Câu 46: M ch đi n xoay chi u g m cu n dây có L = (cid:0) ệ ầ ạ ạ hai đ u đo n m ch đi n áp u = U F thì UCmax = 100 5 (V). Khi C = 2,5 C1 thì
2 cos100(cid:0) t(V). Khi C = C1 =
410.2 (cid:0)
p
4
ệ ễ ộ ớ ệ ị ủ ầ ạ ườ c ng đ dòng đi n tr pha so v i đi n áp hai đ u đo n m ch. ạ Giá tr c a U là:
A. 50 5 V D. 100V
C. 50V ạ ớ ầ ượ ưở ố ng, m ch dao đ ng v i t n s là f thì năng l ệ ng đi n ườ ượ ủ ụ ế ng c a t ế ng c a cu n dây bi n thi n tu n hoàn ớ ầ ố ầ ố ộ ầ ầ ố ầ ố ượ ớ LC lí t ộ ừ ườ ủ tr ớ ượ c pha v i nhau. ớ c pha v i nhau.
Ω ặ ệ ệ ộ ườ ề ộ
B. 100 2 V ệ ừ ộ ạ Câu 47: Trong m ch dao đ ng đi n t ng t và năng l tr A. cùng t n s f’ = f và ng C. cùng t n s f’ = 2f và ng ớ ạ ạ ệ B. cùng t n s f’ = f và cùng pha v i nhau. D. cùng t n s f’ = 2f và cùng pha v i nhau. ộ ệ ạ ạ ầ Câu 48: Cho m ch đi n RC v i R = 30 . Đ t vào 2 đ u đo n m ch m t đi n áp do m t máy phát đi n xoay ộ 1 = 1 (A). Khi rôto quay 6000 vòng/phút thì chi u m t pha t o ra. Khi rôto quay 3000 vòng/phút thì c ng đ I ủ ụ I2 = 2 2 (A). Đi n dung c a t A. 5.104 (F). C. 7,5. 105 (F). C là: B. 6.105 (F).
AM
ạ ạ ắ ạ ộ ớ ồ D. 2,5.105 (F). ố ế
ố ế Câu 49: Cho đo n AM (là cu n dây L, r) m c n i ti p v i đo n m ch MB (g m R n i ti p C). Khi u vuông pha v i uớ MB thì:
P(W)
302,5
A. C = L. r C. R = L.C. r
242
O
L
L
0
ề
Trang 6/10 Mã đ thi 132
ễ ự ụ ộ ủ ấ B. L = C. r.R D. r = L.C. R Câu 50: Hình bên là đ th bi u di n s ph thu c c a công su t tiêu th ộ ự ả ạ ạ ồ ị ể ệ ụ ộ ủ c a đo n m ch đi n RLC không phân nhánh theo đ t ủ c m L c a cu n
0cosωt luôn n đ nh. Dung kháng c a t
ế ệ ầ ạ ạ ổ ị t R = 40 Ω; đi n áp hai đ u đo n m ch là u = U ủ ụ ệ đi n ả c m. Bi b ngằ C. 60 Ω. A. 20 Ω. Ầ B. 50 Ω. ƯƠ D. 30Ω ừ
0cosωt v i ớ ω thay đ i đ
NG TRÌNH NÂNG CAO (10 câu , t ườ ạ ồ ế câu 51 đ n câu 60) ệ ắ ặ ộ ổ ượ PH N B. THEO CH ạ Câu 51: Cho đo n m ch AB g m R,L,C m c n i ti p. Ng ệ ụ t ắ ố ế ề C và đ t vào AB m t đi n áp xoay chi u u = U ớ ở ấ i ta m c khóa k có đi n tr r t bé song song v i ầ ω = 120π rad/s và c. Ban đ u
π 2
ầ ụ ệ ữ ắ ệ ể ầ ạ ớ ệ khóa k ng t thì đi n áp gi a hai đ u t l ch pha ở so v i đi n áp hai đ u m ch. Đ khi khóa k đóng hay m ,
ầ ố ụ ủ ị ằ ả ạ ấ ẫ công su t tiêu th c a m ch AB v n không đ i thì t n s góc ph i có giá tr b ng
A. 120π rad/s. π D. 240 rad/s. ổ B. 120π 2 rad/s.
C. 60π 2 rad/s. ẳ ặ ể ắ ộ ộ sai về ộ Câu 52: M t con l c lò xo dao đ ng không ma sát trên m t m t ph ng ngang. Phát bi u nào sau đây ồ ? ự l c đàn h i ề ậ ố ủ ộ
ượ ướ ộ ằ ớ ớ c chi u v i li đ ng v v trí cân b ng ớ ề ề ị ề ố ủ ộ A. luôn cùng chi u v i vecto v n t c c a dao đ ng B. luôn ng C. luôn h D. luôn cùng chi u v i vecto gia t c c a dao đ ng
ộ ứ ế ậ p ậ ụ ứ ằ ẳ t – p ắ ng trình: x = 10cos(10 ố /2) (cm). Ch n tr c to đ th ng đ ng, g c O t ắ ạ ộ ẳ ế ọ ấ ể ừ ướ ờ ự ạ ị ồ ự ươ ng h ng xu ng. Th i gian ng n nh t k t ẩ lúc t = 0 đ n lúc l c đ y đàn h i c c đ i l n th ề ộ t v t dao đ ng đi u i v trí cân b ng, ứ ạ ầ
s.
s.
s.
s
3 2
. C. D. A. B. Câu 53: Cho m t con l c lò xo treo th ng đ ng. Khi treo v t m vào lò xo giãn 5cm. Bi ố ớ hoà v i ph ươ ề chi u d ấ ằ nh t b ng 1 15
3 10 ố ượ
2
=
ệ ộ ồ ề ề t di n đ u, kh i l ả ộ ầ ớ ứ ả ở ụ ủ ấ ế Câu 54: M t thanh m nh đ ng ch t ti ằ n m ngang đi qua m t đ u thanh và vuông góc v i thanh. B qua ma sát
I
ml
3 20 ụ ể ng m, chi u dài l, có th quay xung quanh tr c ỏ tr c quay và s c c n c a môi 1 3 ẳ
ườ ố ớ ụ ủ ố ơ ự tr ng. Mômen quán tính c a thanh đ i v i tr c quay là ế do là g. N u thanh đ và gia t c r i t ượ c
ố ộ ứ ậ ố ầ ừ ị ả ằ ớ ị ω b ngằ th không v n t c đ u t v trí n m ngang thì khi t i v trí th ng đ ng thanh có t c đ góc
g 3
3g 2
= . =. = . = . C. (cid:0) D. (cid:0) A. (cid:0) B. (cid:0)
g6
g3
ườ ề ộ ơ ổ ừ ng v i t c đ 120cm/s, t n s c a sóng thay đ i t ế 10Hz đ n 15Hz. ớ ố ộ ướ ầ ố ủ ơ ủ Câu 55: M t sóng c lan truy n trong môi tr : Hai đi m cách nhau 12,5cm luôn dao đ ng vuông pha. B c sóng c a sóng c đó là ể A. 12cm ộ B. 10,5cm C. 8cm (cid:0) D. 10cm ị ừ ạ ồ ố ế ế ắ ộ ở ế ớ đi n C m c n i ti p v i m t bi n tr có giá tr t 0 đ n 600 . Đi nệ ạ Câu 56: Đo n m ch AB g m m t t
(cid:0) ề ạ ạ ỉ ị ộ ụ ệ AB = U 2 cos(cid:0) ằ ạ ấ ỏ ể ế t. Đi u ch nh con ch y đ bi n tr có giá tr R = 400 ệ ở ế ế ở ở thì công ở ế t trên bi n tr là 80 W thì bi n tr có ữ ầ áp gi a hai đ u đo n m ch u ệ ấ ỏ su t t a nhi t trên bi n tr max và b ng 100 W. Khi công su t t a nhi giá trị
A. 200 (cid:0)
C. 400 (cid:0) ộ ể ộ ườ B. 300 (cid:0) ự ố ộ ộ ớ ể ấ ổ g = 2,5rad/s2. Bán kính đ ườ D. 500 (cid:0) ộ ng tròn là 40cm thì kh i l ng tròn làm ố ượ ng ể
ụ Câu 57: Tác d ng m t mômen l c M = 0,32 Nm lên m t ch t đi m chuy n đ ng trên m t đ ể ể ấ ch t đi m chuy n đ ng v i gia t c góc không đ i ấ ủ c a ch t đi m là A. m = 0,8 kg. B. m = 1,6 kg.
C. m = 1,2 kg ủ D. m = 0,6 kg. ố ớ ộ ậ ắ ộ ụ ề
Câu 58: Phát bi u ể nào sau đây sai khi nói v momen quán tính c a m t v t r n đ i v i m t tr c quay xác ị đ nh? ủ ậ ể ề ộ ng, có th âm tùy thu c vào chi u quay c a v t. ụ ụ ặ ủ ậ ị ứ ư ể ộ ộ ậ ắ ộ ậ ắ ộ ậ ắ ộ ậ ắ ng ể ươ ủ A. Momen quán tính c a m t v t r n có th d ủ ộ B. Momen quán tính c a m t v t r n ph thu c vào v trí tr c quay. ủ C. Momen quán tính c a m t v t r n đ c tr ng cho m c quán tính c a v t trong chuy n đ ng quay. ươ ủ D. Momen quán tính c a m t v t r n luôn luôn d
ề
Trang 7/10 Mã đ thi 132
ộ ố ượ ề ấ ặ ồ ệ ế t di n đ u, dài 50cm, kh i l ứ ộ ụ ề ẳ ẳ ộ ủ ể ộ ng 0,1kg quay đ u trong m t ph ng ngang ượ ng Câu 59: M t thanh đ ng ch t, ti ớ ố v i t c đ 75 vòng/phút quanh m t tr c th ng đ ng đi qua trung đi m c a thanh. Tính momen đ ng l ố ớ ụ ủ c a thanh đ i v i tr c quay đó.
A. 0,098 kg.m2/s. C. 0,196 kg.m2/s.
B. 0,016 kg.m2/s. ộ ạ ệ ộ ồ D. 0,065 kg.m2/s. ộ ả ộ ự ả c m
0cos100πt (t tính b ng s)
ắ ố ế ộ ụ ệ ệ ặ ạ ằ ạ ộ ầ đi n m c n i ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp u = U H và m t t Câu 60: Cho m ch đi n AB g m m t bóng đèn dây tóc có ghi (120V – 75W); m t cu n c m có đ t 0,48 π ườ ấ ủ ụ ủ ệ ố ạ ạ ấ ộ ng và công su t tiêu th c a đo n m ch AB là 100W. H s công su t c a cu n ấ thì th y đèn sáng bình th ằ ả c m b ng
. . A. 0,6. B. C. D. 0,8.
1 3
1 2
ề
Trang 8/10 Mã đ thi 132
Ế H T
mamon LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12 LY 12
câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56
132 C A D C D B B D D B C A D C D C B B A B A B B A C C B D D D B A C D B A A B C A D C C C B D C C B A C A D A D A
209 D D A A B C D D D C C C B B B C A D B C D B A A D A B D D C B A C B A A B A A D B D B B D C C A C C C B A D D A
357 A B B D D C B A C D C B D B A A C A C A C A D B A B D C D C B C A D A A C A A B B C D A C D D C C D D D D B A B
485 B D B B D A D C B B B D A A B C A A C C C D B D D B D C A D C A A A A C D A C C B D C D D A C D A C B C A A B B
ề
Trang 9/10 Mã đ thi 132
LY 12 LY 12 LY 12 LY 12
57 58 59 60
A A B D
C A C B
B B B C
B C D B
ề
Trang 10/10 Mã đ thi 132