Ồ
Ề
Ử Ạ Ọ
Đ THI TH Đ I H C 2014 – L N 2
1
ờ
Ố ể ờ
ề (Không k th i gian giao đ )
Ầ Ậ MÔN :V T LÝ – KH I A & A Th i gian: 90 phút
SGD&ĐT TP H CHÍ MINH THPT PHÚ NHU N Ậ
Mã đ thiề 132
ế
ằ
34 Js ; c = 3.108 m/s ; 1eV = 1,6.1019 J ; me = 9,1.1031 kg ;
ố t các h ng s : h = 6,625.10 ố
Cho bi 1u = 931,5 MeV/c2 ; s Avôgadrô N
A= 6,02.1023 mol1
Ấ Ả Ầ ừ PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (40 câu , t ế câu 1 đ n câu 40)
n d
n t
1, 64; ) (
ủ ế ặ ẳ ớ ủ = ắ ấ ủ ầ ượ ế ỏ ế Câu 1: M t tia sáng tr ng chi u vuông góc v i m t ph ng phân giác c a góc chi t quang = 1, 68 ớ t su t c a lăng kính v i tia đ tia tím l n l cho A c a lăng kính, . Sau lăng kính đ tặ t là ộ 06A = . Chi
ớ ẳ ặ ủ
1, 2 m . Chi u r ng c a quang ph ề ộ ạ
M
ổ ư ế ủ ủ ề ộ ớ
010 . ) (
ủ ể ặ ả ổ ộ ộ A.
)
B. ộ ế ị
(
)
)
( 0,5 cm
C.
)
ổ màn M song song v i m t ph ng phân giác c a lăng kính cách lăng kính trên màn là bao nhiêu và thay đ i nh th nào khi cho lăng kính dao đ ng đi u hòa quanh c nh c a nó v i biên ộ đ góc là ( 5 mm , thay đ i tăng ho c gi m tùy thu c vào chuy n đ ng c a lăng kính 0, 288 m , không thay đ iổ 0,5 cm , biên đ bi n thiên xung quanh giá tr ( 5 mm , không thay đ iổ D.
1 = 640nm va ̀λ2 = 560nm vao hai khe ̀ ́ λ ́ ́ ̣ ơ ươ ơ c song Câu 2: Chiêu đông th i hai b c xa đ n săc co b λ ́ ̀ ́ ơ ̉ ư ư vân trung tâm đên vân sang bâc 16 cua b c xa khoang t 1, tông sô vân sang đ n săc cua hai b c xa la C. 29. B. 34. A. 30.
̀ ́ ́ ̀ ́ ư Young. Trong ́ ́ ́ ̀ ́ ư ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ́ D. 32.
μF
50 π
ộ ụ ệ ế ệ ạ ạ ồ ở ộ đi n có đi n dung ộ ả và m t cu n c m có đ t ộ ự ả c m ệ Câu 3: Cho đo n m ch đi n g m bi n tr R, m t t
ứ ự ắ ố ế ệ ề ặ ạ ạ ớ ộ H (theo th t ổ ầ đó) m c n i ti p v i nhau. Khi đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u u luôn n
1 π ị đ nh thì đi n áp gi a hai đ u đo n m ch ch a R và C không ph thu c vào giá tr c a R. T n s c a đi n áp u b ngằ
ầ ố ủ ị ủ ụ ữ ứ ệ ệ ầ ạ ạ ộ
A. 100Hz. B. 60Hz. C. 200Hz. D. 50Hz.
ề
ệ ặ ữ ặ ộ
=D
1, 2 .
=
ấ ặ , ng ớ ộ ụ ả
m Đ t gi a màn và m t ph ng hai khe m t th u kính h i t ẳ ủ ồ
4
ữ ạ ơ ở ị ằ ỏ ấ ứ ế ồ
' ' S S . 1 2 nm thì kho ng vân thu đ
1S2 m tộ ứ ẳ Câu 4: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, màn quan sát E cách m t ph ng ch a hai khe S ủ ườ kho ng ả ị ượ ấ i ta tìm đ c hai v trí c a ơ ả ả v trí nh l n h n thì kho ng cách gi a hai th u kính cách nhau 72 cm cho nh rõ nét c a hai khe trên màn, mm B th u kính đi, r i chi u sáng hai khe b ng ngu n đi m S phát b c x đ n s c ắ ể khe nh ả l ả 750
= A. 0,9 mm.
c trên màn là D. 0,225 mm.
C. 3,6 mm. ụ ệ ầ ộ ệ ự ạ ế đi n C. ọ 0 là dòng đi n c c đ i trong N u g i I ạ ộ ệ ứ ộ ệ ữ ự ạ ệ ạ ượ B. 1,25 mm. ả ồ Câu 5: M t m ch dao đ ng g m cu n dây thu n c m L và t ả ụ ệ m ch thì h th c liên h gi a đi n tích c c đ i trên b n t đi n Q
CL (cid:0)
0 và I0 là 1 LC
C (cid:0) L
I0 . I0 I0 . D. Q0 = A. Q0 = B. Q0 = I0. C. Q0 =
ủ ấ ầ ấ ố t là 20 phút và 40 phút. Ban đ u hai kh i ch t A và B ỉ ố ư ạ ạ ầ ượ Câu 6: Chu kì bán rã c a hai ch t phóng x A và B l n l ạ có s l ạ ng h t nhân nh nhau. Sau 80 phút, t s các h t nhân A và B còn l i là ố ượ A. 1:6. D. 4:1.
C. 1:1. ả ứ ể ệ ạ t h ch. B. 1:4. ề Câu 7: Tìm phát bi u đúng v ph n ng phân h ch và ph n ng nhi ạ ả ứ ề ỏ ng ạ ượ ả ứ ả ứ ệ ạ t h ch d x y ra h n ph n ng phân h ch. ủ ễ ả ả ứ ệ ạ ượ ạ ỗ ớ ơ ơ ng c a m i ph n ng nhi ạ ả ứ t h ch l n h n ph n ng phân h ch. ả A. C hai lo i ph n ng trên đ u t a năng l ả ứ B. Ph n ng nhi C. Năng l
ề Trang 1/8 Mã đ thi 132
ộ ượ ộ ỏ ượ ả ứ ng, m t ph n ng t a năng l ng. ả ứ D. M t ph n ng thu năng l
=k
/
N m , m t đ u c 50 ị
ộ ặ ắ ộ ầ ặ ồ
g . Ban đ u gi
ố ượ ữ ậ ạ ị ầ ắ ầ ớ ậ ố ộ i v trí lò xo b nén 10cm, đ t m t v t
2
2
ẹ ả ộ ọ ỏ ố ượ ẳ Câu 8: M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh , đ c ng =m ị đ nh, đ u kia g n v i v t nh kh i l 400 ng g sát v t ậ ươ ng ng ậ v t nh khác kh i l
m s
10 /
.
ệ ố ữ ặ ẳ ờ ụ ượ ẹ ộ ứ ằ 1 100 ặ 1m t 1m r i th nh cho hai v t b t đ u chuy n đ ng d c theo ph ậ ắ ầ ồ =m 0, 05. ậ ớ t gi a các v t v i m t ph ng ngang Th i gian t L yấ ừ ể =g
ậ khi th đ n khi v t
ả ế A. 2,16 s. D. 0,31 s.
ự ụ ủ ạ ườ ượ ế ứ ẩ ngo i mà ng ằ ề ặ ả c v t n t trên b m t s n ph m b ng C. 2,21 s. ể i ta có th tìm đ
ệ ệ ượ ệ ế t t bào. ng quang đi n. ỏ =m ủ c a tr c lò xo. H s ma sát tr 2m d ng l ạ ừ i là: B. 2,06 s ử Câu 9: D a vào tác d ng nào c a tia t kim lo i?ạ ủ A. h y di t.ệ C. nhi
= p
t)(mA). 4 (mA)
ộ ệ ừ ự ứ ể ạ ng w B. gây ra hi n t D. kích thích phát quang. ộ t ệ ầ ườ ệ ộ ệ do, bi u th c dòng đi n trong m ch là ng đ dòng đi n trong p ụ ệ ệ ưở có dao đ ng đi n t ờ Trong th i gian 1 giây có 500000 l n dòng đi n triêt tiêu. Khi c thì đi n tích trên t đi n là
ạ Câu 10: Trong m ch dao đ ng LC lí t i 5 cos( ằ ạ m ch b ng A. 3nC C. 0,95nC B. 6nC D. 1,91 nC
ấ ồ ị ạ ị ủ ẫ ồ ố ạ Câu 11: Đ ng v Na24 là ch t phóng x kh i l ng ban đ u 0,24 (g). Cho s Avôgađro là 6,02.10 th 10 là ạ (cid:0) – và t o thành đ ng v c a Mg v i chu kì bán rã 15(h). M u Na24 có ớ 23. S h t nhân Mg t o thành trong gi ố ạ C. 1,9.1020 h tạ ờ ứ D. 1,8.1020 h t.ạ
ứ ấ ế ố ượ ầ A. 2,0.1020 h t.ạ ộ (cid:0) (cid:0) ố ố s vòng cu n s c p là 2000 và s vòng dây cu n th c p là 4000 ở ộ ơ ấ ớ ố ế ộ ơ ấ ộ ả ụ ồ . Cu nộ ố ớ . Cu n s c p n i v i ả ộ ơ ấ ệ B. 1,7.1020 h t.ạ ưở ng có ệ i tiêu th g m đi n tr 50 ị ệ ụ ộ Câu 12: M t máy bi n áp lí t ố ớ ả th c p n i v i t n i ti p v i cu n c m có c m kháng 50 ề đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200V. Dòng đi n hi u d ng qua cu n s c p là
B. 0,6 A. D. 8 A. ứ ấ ệ A. 4 2 A. ệ ụ C. 8 2 A
8 (m/s). T c đ trung bình c a máy bay là
ề ụ ả ườ ụ ậ ượ ừ i ta đo kho ng th i gian t i máy bay. Ng ạ ườ ế ờ i ta l i phát sóng thì th i gian t ặ ụ v phía m c tiêu, sau khi g p m c ả ạ c sóng ph n x là ộ ế ố t t c đ (cid:0) s). Bi ệ ừ ệ ừ ề ờ ế lúc phát đ n lúc nh n đ ậ ừ lúc phát đ n lúc nh n lúc này là 58 ( ố ộ ủ trong không khí b ng 3.10
1, S2 có ph
1S2 ự ủ ng trung tr c c a 1S2 m t đo n ng n nh t b ng bao nhiêu dao
ộ Câu 13: M t máy bay do thám đang bay v m c tiêu và phát sóng đi n t ạ ở ạ ả tiêu sóng ph n x tr l 60 ((cid:0) s). Sau đó 2 (s) ng ủ c a sóng đi n t A. 250 m/s. ạ ệ ạ ắ ộ D. 229 m/s. ầ ị ủ ạ ế ộ ệ ạ ở ưở ạ ằ B. 150 m/s. ố ế Câu 14: Đo n m ch R, L, C m c n i ti p v i cu n dây thu n c m. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp ế ộ xoay chi u thì trong m ch đang có c ng h ộ ả ệ ụ ề ệ ữ ầ ấ ủ ấ ủ ấ ủ ạ ả ớ ặ ng đi n, n u đi u ch nh tăng d n giá tr c a bi n tr thì B. h s công su t c a m ch tăng ả D. h s công su t c a m ch gi m A. đi n áp hi u d ng gi a hai cu n c m tăng C. công su t c a m ch gi m (cid:0) ế ợ ả , kho ng cách S ươ ệ ồ ặ ế ồ = 12 cm. N u đ t ngu n phát sóng S ng trình u 3 vào h trên có ph ạ ướ c sóng 3 = acos2(cid:0) tt, trên đ ng trình u ộ ườ ấ ằ ạ ắ C. 200 m/s. ả ầ ỉ ề ệ ố ạ ệ ố ạ 1 = u2 = 2acos2(cid:0) tt, b ươ ể ộ Câu 15: Cho hai ngu n sóng k t h p S = 10(cid:0) S1S2 sao cho tam giác S1S2 S3 vuông. T i M cách O là trung đi m S ộ đ ng v i biên đ 5a? ớ A. 0,81cm B. 0,94cm
D. 1,11cm ắ ẹ ộ ồ ộ ắ ầ ướ ớ ướ ặ ướ C. 1,20cm c phát ra m t chùm ánh sáng tr ng song song h p. Ban ỏ ng tia sáng lên. Tia sáng ló ra kh i c, sau đó quay d n h c đ u tiên là: Câu 16: Cho m t ngu n phát ánh sáng tr ng trong n ầ ươ ế đ u chi u tia sáng theo ph ng song song v i m t n ặ ướ ầ m t n A. Tia sáng tí (cid:0) ắ B. Tia sáng l cụ ạ ạ
3Li7 đ ng yên s cho ta hai h t nhân ế
0. Cho bi
ạ ế D. Tia sáng tr ngắ ộ ố ượ t kh i l ằ ề có đ ng năng đ u b ng ủ ạ ng c a h t nhân ứ ớ ươ chuy n đ ng theo các h ầ ự
ơ ả ứ ả ứ ượ ượ ượ ượ ả ỏ ộ ố ng 4W ng 4W ng 2W ng 2W C. Tia sáng đỏ ẽ ộ ng t o v i nhau m t góc 160 ng án sau. ả ứ B. ph n ng thu năng l ả ứ D. ph n ng t a năng l
(cid:0) (4cos200 3) (cid:0) (4cos200 3) ể ng trình sóng c a m t đi m M trên ề ng truy n sóng đó
ạ Câu 17: Dùng h t prôtôn b n vào h t nhân Liti ạ (cid:0) ể t các h t W(cid:0) . Bi ằ ị tính theo đ n v u g n b ng s kh i. A. ph n ng thu năng l C. ph n ng to năng l ơ ọ ươ ề ộ ộ ươ ủ ủ ươ ể ng trình sóng c a m t đi m N trên ph ươ ể ướ ố L a ch n các ph ọ (cid:0) (2cos200 1). (cid:0) (2cos200 1) ề M = 3cos(cid:0) t + (cid:0)
ộ Câu 18: M t sóng c h c lan truy n trên m t ph ề ph t (cm). Ph ng truy n sóng đó là: u (MN = 25cm) là: uN = 3cos((cid:0) ế ế ươ ng truy n sóng. Ph ộ /4) (cm). Phát bi u nào sau đây là đúng? ề ừ ề ừ ớ ậ ố ớ ậ ố ề ừ ề ừ ớ ậ ố ớ ậ ố ế ế N đ n M v i v n t c 2m/s. N đ n M v i v n t c 1m/s. M đ n N v i v n t c 1m/s. M đ n N v i v n t c 2m/s. A. Sóng truy n t C. Sóng truy n t B. Sóng truy n t D. Sóng truy n t
ề Trang 2/8 Mã đ thi 132
2
=
ề ượ ả ấ i ta đo đ ừ ứ ậ ả ắ c kho ng cách ng n nh t gi a vân t ả ườ ế ữ ữ ố i hai khe đ n màn quan sát là 2,0 m, kho ng cách gi a hai khe ệ Câu 19: Trong thí nghi m ệ Young v giao thoa ánh sáng, ng th 3 và vân sáng b c 7 là 5,0 mm. Kho ng cách t là 1,0 mm. B c sóng ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m là . . . ướ A. 0,50 m(cid:0) .
/
,
L C R đ t vào hai đ u đo n m ch trên đi n áp xoay w =
w =w
w =
w
C. 0,71 m(cid:0) ặ ạ ắ ệ ầ ơ ắ B. 0,60 m(cid:0) ạ R, L, C m c n i ti p Câu 20: Cho đo n m ch
=u U
2
1
2 cos ấ A. 3 / 73.
ạ ổ ượ thì m ch có cùng c). Khi và thay đ i đ D. 0,56 m(cid:0) ạ ạ 19 ấ ố ế v iớ ổ w tw ớ chi u ề (v i U không đ i, , ị ệ ố ệ ố h s công su t, giá tr h s công su t đó là
B. 2 / 13.
ụ ệ ổ ệ R, L, C m c n i ti p C. 2 / 21. ệ ệ ụ ệ ụ ắ ố ế , t ệ ệ ạ ầ ờ ề đi n có đi n dung C thay đ i. Đi u ch nh đi n dung sao cho đi n áp đ t giá tr c c đ i, khi đó đi n áp hi u d ng trên R là 75 V. Khi đi n áp t c th i hai đ u m ch là
D. 4 / 67. ệ ỉ ứ ạ ệ ạ ị ự ạ ạ ờ ủ ứ ạ ủ ệ ạ Câu 21: Cho m ch đi n ủ ụ ạ hi u d ng c a t ệ 75 6 V thì đi n áp t c th i c a đo n m ch RL là ệ ụ 25 6 .V Đi n áp hi u d ng c a đo n m ch là
C. 150 V. D. 150 2 .V A. 75 6 .V B. 75 3 .V
ộ ầ ố ủ ệ ộ ệ ề ộ ừ ệ ổ ữ ụ ệ ệ ầ ố ộ ủ máy phát đi n xoay chi u m t pha ế ố tăng thêm 1 vòng/s thì t n s c a dòng Câu 22: N u t c đ quay roto c a ớ ụ ế ệ ấ đi n do máy phát ra tăng t 60 Hz đ n 70 Hz và su t đi n đ ng hi u d ng do máy phát ra thay đ i 40V so v i ấ ộ ủ ế ụ ỏ ế ban đ u. H i n u ti p t c tăng t c đ c a roto thêm 1 vòng/s n a thì su t đi n đ ng hi u d ng do máy phát ra là A. 400 V B. 320 V. D. 280 V.
9(cid:0) W/m2. Vùng phủ
ậ ở ặ ấ ừ ộ ệ ng đ trung bình là 2,2.10 ệ ặ ấ m t v tinh thông tin có c ấ ầ ằ Câu 23: Tín hi u nh n ườ sóng trên m t đ t có đ m t đ t t ng kính 1000km. Công su t phát sóng đi n t C. 240 V. ườ ộ ệ ệ ừ ủ c a ăng ten trên v tinh g n b ng : D. 1728W
M =
ể ạ ấ ố ị B. 1220W ề ộ C. 1115W ẳ A. 1000 W ộ ố ể ủ ể ộ Câu 24: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên m t đo n th ng, khi qua v trí M và N có gia t c là a +30cm/s2 và aN = + 40cm/s2. Khi đi qua trung đi m c a MN, ch t đi m có gia t c là
A. + 35cm/s2
ư ồ D. (cid:0) ồ ồ ả ắ C. (cid:0) ặ ấ trên m t đ t có nhi t đ 27 (cid:0) ủ ấ ồ ồ ẫ ấ 70cm/s2 B. + 25cm/s2 ệ ộ ạ ờ ắ . H s n dài c a dây treo con l c là 50cm/s2 0C. Đ a đ ng h lên đ nh núi cao h = 640m ỉ = 4.10–5 K–1, bán kính Trái Đ t R = 6400 km.
Câu 25: Đ ng h qu l c ch y đúng gi ồ ờ ệ ố ở ỉ thì đ ng h v n ch đúng gi ỉ ệ ộ t đ trên đ nh núi là Nhi A. 22°C D. 25°C
ể C. 35°C. ề không đúng?
B. 12°C ớ Câu 26: Phát bi u nào sau đây v i con l c đ n dao đ ng đi u hoà là ươ ươ ỉ ệ ớ ỉ ệ ớ ủ ậ ộ ủ ậ ng t c đ góc c a v t. ng li đ góc c a v t. v i bình ph v i bình ph ươ v i bình ph ờ ế ế ộ ơ ươ ộ ủ ậ ng t c đ góc c a v t. ỉ ệ ớ v i bình ph ng biên đ góc. ắ ơ ố ộ A. Th năng t l ộ B. Th năng t l ỉ ệ ớ ố ộ C. Đ ng năng t l ổ D. C năng không đ i theo th i gian và t l
ọ Câu 27: Ch n phát bi u ể không đúng. ệ ổ ự ế ệ ệ ệ ợ ề ự ạ ộ ệ t c t ng quang đi n trong ở ủ ắ ộ ố ế ạ ộ ượ ằ ấ ở ả ủ ấ ả ế bào quang đi n ho t đ ng khi đ ệ c kích thích b ng ánh sáng nhìn th y. ế A. Trong pin quang đi n, quang năng bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ế ạ B. Đi n tr c a quang đi n tr gi m m nh khi có ánh sáng thích h p chi u vào. ệ ượ bào quang đi n đ u d a trên hi n t C. Nguyên t c ho t đ ng c a t ệ D. Có m t s t
ộ ắ ộ ộ ỹ ạ ộ ứ ộ ng 400g và m t lò xo có đ c ng 80 N/m. Hòn bi dao đ ng ị ố ộ ủ ạ ẳ ề A. 0,25 m/s.
(cid:0)
1
2
3
3
ấ ơ ộ ứ ạ ươ ạ ỉ ố ượ ồ Câu 28: Con l c lò xo g m m t hòn bi có kh i l ằ đi u hòa trên qu đ o là m t đo n th ng dài 10 cm. T c đ c a hòn bi khi qua v trí cân b ng là D. 1,41 m/s. C. 0,71 m/s. ứ ế c kich thích b ng cách chi u vào đám h i đó chùm b c ứ ng ng ấ ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. 2,00 m/s. ơ ở c sóng 200nm. Bi (cid:0) 300 ằ áp su t th p thì đ ế t toàn b đám h i sau khi kích thích ch phát ra 3 v ch b c x t . Giá tr ị Câu 29: M t đám h i Hydro đang ướ ạ ơ ắ x đ n s c có b (cid:0) ớ ướ c sóng v i b ượ ơ b ngằ :
A. 600nm D. 400nm
nm B. 500nm ử
ượ ủ ứ ơ ứ Hydro có m c năng l ẽ ả ề ấ C. 450nm ơ ả ng c b n là 13,6eV. Hai m c năng l ế ượ ằ ượ ng b ng 11eV vào nguyên t ng cao h n và ử Câu 30: Electron c a nguyên t ầ g n nh t là 3,4eV và 1,5eV. Đi u gì s x y ra khi chi u ánh sáng có năng l Hydro đang ể ứ ứ ượ ượ ở ề ứ ượ ơ ả tr ng thái c b n? ụ ộ ụ ộ ng 2,6eV. ồ ng 2,6eV r i nhanh chóng tr v m c năng l ng A. Electron h p th m t photon, chuy n lên m c năng l B. Electron h p th m t photon, chuyên lên m c năng l ở ạ ấ ấ ứ ạ ượ 3,4eV và b c x ra photon có năng l ng 0,8eV.
ề Trang 3/8 Mã đ thi 132
ụ ấ ụ ộ ứ ể ấ ượ ượ ng 3,4eV và phát ra photon có năng l ng C. Electron không h p th photon. ể D. Electron h p th m t photon đ chuy n lên m c có năng l
ậ ườ ề ề ẳ ọ ng th ng song song k nhau và song song v i tr c t a đ ậ ề ở ủ ộ ị ớ ụ ọ trên m t đ ươ ớ ộ t là x
π π ể ờ ờ ẳ /3) cm và x th i đi m t ằ ủ ng trình dao đ ng c a hai v t l n l ế 1 = 1/24 s đ n th i đi m t ộ ộ ườ ng 1 = 4cos(4 t +π 2 = 1/3 s thì th i gian mà 0,8eV. ộ Câu 31: Hai v t dao đ ng đi u hòa d c theo hai đ ạ Ox sao cho không va ch m vào nhau trong quá trình dao đ ng. V trí cân b ng c a hai v t đ u ậ ầ ượ ế ố ọ ộ t ph th ng qua g c t a đ và vuông góc v i Ox. Bi π ể ừ ờ /12) cm. Tính t 2 = 4 2 cos(4 t +
ả ậ ươ ữ kho ng cách gi a hai v t theo ph ng Ox không nh h n ỏ ơ 2 3 cm là bao nhiêu?
B. 1/8 s. A. 1/9 s. D. 1/6 s.
= ng trung bình c a các tia X sinh ra b ng 75% năng l ỏ
ộ ố ườ ộ ố ơ ệ i đi n áp ế ể ướ ng c a chùm electron đ ạ ộ t 1% năng l C. 1/12 s. = U 50000 V . Khi đó c ượ c chuy n hóa thành năng l ủ ướ ượ ng c a tia có b ệ ng đ dòng đi n qua ng R n ượ ng c a tia X và ấ t electron ủ ế ắ c sóng ng n nh t. Bi thi ủ ớ ậ ủ ằ ố ủ ằ ơ Câu 32: M t ng R nghen ho t đ ng d ượ ả ghen là I 5mA . Gi ượ năng l phát ra kh i catot v i v n tôc b ng 0. Tính s photon c a tia X phát ra trong 1 giây?
B. 3,125.1015 (photon/s) D. 4,2.1014 (photon/s )
ấ ổ A. 3,125.1016 (photon/s) C. 4,2.1015 (photon/s) ồ ạ i O có công su t không đ i. Trên cùng đ ớ ứ ườ ườ ồ ầ ạ ủ ứ ự ả xa có kho ng cách t ẳ i ngu n tăng d n. M c c ằ ng th ng qua O có ba đi m A, B, C cùng n m ứ i B kém m c ể ộ ng đ âm t Câu 33: Ngu n âm t ề ộ v m t phía c a O và theo th t
2 3
ườ ạ ứ ườ ạ ứ ườ ơ ạ ế c ộ ng đ âm t i A là a (dB), m c c ộ ng đ âm t i B h n m c c ộ ng đ âm t i C là 3a (dB). Bi t OA = OB.
OC OA
ỉ ố Tính t s
27 8
32 27 .
B. A. D. C
ậ ố ượ ớ ạ ả ạ ươ ng tác.
81 16 ỏ ạ ề ộ ượ ? ả ứ sai khi nói v m t ph n ng h t nhân t a năng l ng ẩ ơ ổ ạ ả ng tác l n h n t ng kh i l ng các h t s n ph m. ế ủ ơ ổ ớ ẩ ng liên k t c a các h t t ạ ả ng tác nh h n t ng đ h t kh i c a các h t s n ph m. ạ ả ng tác l n h n t ng đ h t kh i c a các h t s n ph m .
9 4 ị Câu 34: Nh n đ nh nào sau đây là ạ ươ ố ượ A. T ng kh i l ế ượ B. T ng năng l ộ ụ C. T ng đ h t kh i c a các h t t ộ ụ D. T ng đ h t kh i c a các h t t
ng các h t t ng liên k t các h t s n ph m l n h n t ng năng l ố ủ ố ủ ượ ố ủ ố ủ ỏ ơ ổ ơ ổ ạ ươ ạ ươ ộ ụ ộ ụ ổ ổ ổ ổ ẩ ẩ ớ
ở ầ ầ ặ ạ ế ề ố ế
ở ế ụ ệ ổ ồ ị ủ ộ đi n. Thay đ i R thì m ch tiêu th cùng m t công su t ng v i hai giá tr c a bi n tr là R ộ ả 1 = 90(cid:0) ứ ộ ạ ấ ủ . H s công su t c a m ch AB ng v i R Câu 35: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t đo n m ch AB n i ti p g m bi n tr R, cu n c m thu n và ụ ệ và R2 = t 160(cid:0) ệ ố A. 0,6 và 0,8. D. 0,8 và 0,6.
ạ B. 0,6 và 0,75. ồ ề ộ ứ ằ ụ ố ượ ậ ớ ố ộ ộ ậ ế ể ạ ỏ ộ ng m = 0,5/3 (kg) chuy n đ ng theo ph ọ ố ượ ậ ạ ề ớ ộ ạ ấ ứ ớ ầ ượ ớ 1 và R2 l n l t là C. 0,75 và 0,6. ộ ắ ậ ặ ng M = 0,5(kg) dao đ ng ộ 0 d c theo tr c Ox n m ngang trùng v i tr c c a lò xo. Khi v t M có t c đ b ng không ố ộ ằ ớ ụ ủ ng Ox v i t c đ 1 (m/s) đ n va ch m đàn ị ủ Giá tr c a A
0 là D. 5 2 cm.
A. 10 cm.
24 ạ Na 11
Na
Na
H
n
24 11
2 1
1 0
24 11
0 1
2 1
0 1
1 1
ạ ơ ế ệ ấ ị ồ đã xu t hi n đ ng v phóng x . ộ Câu 36: M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng 50 (N/m) và v t n ng có kh i l ớ đi u hoà v i biên đ A ươ thì m t v t nh có kh i l ồ ớ M. Sau va ch m v t M dao đ ng đi u hoà v i biên đ 10cm. ộ h i v i C. 5 3 cm. B. 15 cm. 23 ị Na 11 ươ ắ i đây mô t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D. A. B. HNa HNa Na Na Na Na H H e e ủ ồ Câu 37: Do k t qu b n phá c a chùm h t đ teri lên đ ng v ả đúng ph n ng h t nhân trong quá trình b n phá trên? Ph 23 23 23 11 11 11 ả ắ ướ ng trình nào d 23 1 24 11 1 11 ả ứ 24 11 ạ 1 1
ộ ề ộ Câu 38: Đi u nào sau đây là sai khi nói v đ ng c không đ ng b ba pha? ằ ủ ồ ự ơ ơ ng quay. ừ ườ tr ạ ộ ủ ề ố ộ ộ ộ ầ ố
ườ ng không khí vào môi tr ng r n ng sóng ộ ừ Câu 39: Khi sóng âm đi t ả ượ A. năng l ầ ố C. t n s sóng tăng lên.
ụ ặ ộ ồ ệ Ω π ầ ố ộ ự ả ệ ố ế ệ ầ ả ắ ồ ơ ồ ủ ừ ườ ố ộ ng quay. tr A. T c đ góc c a rôto luôn b ng t c đ góc c a t ơ ệ ế ộ ổ B. Đ ng c không đ ng b ba pha bi n đ i đi n năng thành c năng. ử ụ ệ ừ ả ứ ệ ượ và s d ng t ng c m ng đi n t C. Đ ng c ho t đ ng d a trên hi n t ệ ủ ỏ ơ ầ ố D. T n s góc c a rôto luôn nh h n t n s góc c a dòng đi n . ắ ườ môi tr B. B cướ sóng tăng lên. ố . gi m xu ng D. biên đ sóng tăng lên. ầ ạ ệ ề Câu 40: Đ t m t ngu n đi n xoay chi u có đi n áp hi u d ng U = 120V, t n s f = 50Hz vào hai đ u m ch ụ ệ ộ đi n có đi n g m R, L, C m c n i ti p, trong đó R = 30 , cu n dây thu n c m có đ t c m L = 1/ (H), t
ề Trang 4/8 Mã đ thi 132
ế ế ủ ự ế ệ ệ ủ ụ ệ đi n là U ế ử ụ 0 = 240V, và n u s d ng ế t hi u đi n th đánh th ng c a t 0 đ n vô c c. Bi ị ệ ủ b đánh th ng. Đi n dung C có giá tr
ổ ừ ệ đi n dung C bi n đ i t ụ ị ệ ạ m ng đi n trên thì t A. 0 < C < 9,51μF C. 48,92μF < C < 154,68μF B. 9,51μF < C < 48,92μF D. 154,68μF
ọ ầ ầ ầ c ch n m t trong hai ph n (ph n A ho c ph n B) Ầ Ầ ừ PH N RIÊNG : thí sinh đ ƯƠ PH N A . THEO CH ộ ượ Ơ Ả NG TRÌNH C B N (10 câu , t ặ ế câu 41 đ n câu 50)
ộ ắ ứ ẳ ậ ẳ ằ ng v t treo m = 200g. V t đang n m yên ồ ậ ả ề ấ ộ ở ị v trí cân b ng thì đ ộ ụ ổ ụ ộ ố ượ ố ể ộ ứ Câu 41: M t con l c lò xo treo th ng đ ng, lò xo có kh i l ng không đáng k , đ c ng k = 50N/m, kh i ố ượ ằ ượ ướ ể ứ i đ lò xo l c kéo th ng đ ng xu ng d 2 m/s2 = 10 m/s2. Th i gian l c đàn h i giãn t ng c ng 12 cm r i th nh cho nó dao đ ng đi u hòa. L y g = π ồ ự ờ ẹ ộ ớ ự ồ tác d ng vào giá treo cùng chi u v i l c h i ph c trong m t chu kì dao đ ng là A. 1/15 s C. 1/10 s D. 1/30 s ề B. 2/15 s (cid:0) ồ ộ ợ ướ ừ ị ể ộ ờ ổ ộ ầ ử ạ ầ ủ ủ ầ ộ ộ ộ c sóng ả ầ ử ạ i C là t t . Trên dây, A là Câu 42: M t s i dây đàn h i căng ngang, đang có sóng d ng n đ nh chu kì T và b ắ ể ấ m t đi m nút, B là m t đi m b ng g n A nh t, C là đi m thu c AB sao cho AB = 4BC. Kho ng th i gian ng n ằ nh t gi a hai l n mà li đ dao đ ng c a ph n t C. 3T/8. ể ộ ấ ữ A. T/4 ụ ộ B. T/8
ầ ả ộ ệ ộ ạ ồ cu n dây thu n c m có đ t c m đi n có đi n dung
ầ ụ ệ ệ ưở C ệ ể đi n áp ng g m ố ở hai đ u t ụ 1, C2 gi ng nhau m c song song. Bi ắ ằ đi n b ng 0, ng i B b ng biên đ dao đ ng c a ph n t D. T/3 ộ ự ả L = 18(cid:0) H, t ế ườ ộ t c ườ i ta ng t t ụ ệ C ạ ệ ự ạ ng đ dòng đi n c c đ i ch y trong ầ ự ạ ở c c đ i hai đ u C ắ ụ 1, đi n áp ồ ụ C g m 2 t ờ ạ 0 = 0,5A. T i th i đi m Câu 43: M ch dao đ ng LC lí t = 2(cid:0) F, trong đó t m ch Iạ Cụ 2 là t
A. 1,5 V. C. 2 V.
B. 1,5 2 V. ứ ẳ ộ ộ ề ậ ị D. 2 2 V. ầ ố ể ể ườ ữ ố ị ộ ữ ủ ớ ắ ầ ừ ờ ạ ộ c đ nh đi m chính gi a c a lò xo l i. B t đ u t ằ ớ ầ ố
ầ ố và t n s f ầ ố và t n s f/ ầ ố và t n s f/ ầ ố và t n s f . . . B. biên đ là Aộ D. biên đ là Aộ
ể ố ắ Câu 44: M t con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hoà v i biên đ A và t n s f. Khi v t đi qua v trí ề ậ ẽ th i đi m đó v t s dao đ ng đi u i ta gi cân b ng thì ng ộ hoà v i biên đ và t n s ộ A. biên đ là A/ ộ C. biên đ là A/ ạ ỉ ề ầ ữ ỉ ể ể ệ ầ ở ạ ộ ả ạ ữ ị ệ ỉ ệ ụ ệ ạ ớ
π ứ ể ệ ứ ệ ạ ờ ệ ứ ự A, M, N và B. Gi a hai Câu 45: Trên đo n m ch xoay chi u không phân nhánh có b n đi m theo đúng th t ụ ữ đi m A và M ch có cu n c m thu n, gi a hai đi m M và N ch có đi n tr thu n, gi a 2 đi m N và B ch có t ệ ể đi n. Đi n áp trên đo n AN có giá tr hi u d ng là 100V và l ch pha 5 /6 so v i đi n áp trên đo n NB. Bi u π ạ th c đi n áp trên đo n NB là u t c th i trên đo n MB là
π π π π NB = 50 6 cos(100 t 2 /3) V. Đi n áp π
π π π π A. uMB = 50 3 cos(100 t 5 /12) V. C. uMB = 100 3 cos(100 t 5 /12) V.
1=0,8mm và i2=0,6mm. Bi i h 1 là
ơ ắ ự ờ ớ ườ ng giao thoa là 9,6mm. Trên tr ệ t là i ệ ố ệ B. uMB = 50 3 cos(100 t /2) V D. uMB = 100 2 cos(100 t /12) V. ả ồ ệ Câu 46: Trong thí nghi m giao thoa Young, th c hi n đ ng th i v i hai ánh sáng đ n s c thì kho ng vân giao ườ ế ề ộ ượ thoa trên màn lân l ng giao thoa, t b r ng tr ố ị s v trí mà vân sáng h 2 trùng v i vân t C. 3 D. 4
, trong 10 gi
15 h t ạ (cid:0)
bay ra. Sau 30 phút k t
ờ ầ ườ ượ ể ừ đ u ng c 10 khi
bay ra. Chu k bán rã c a ỳ
11 Na là:
ườ ấ ờ ế ượ ủ 24 i ta l đ m đ c 2,5.10
i th y trong 10 gi B. 5h ế i ta đ m đ 14 h t ạ (cid:0) C. 5,25h
ớ A. 6 B. 5 ạ (cid:0) Câu 47: 24 ấ 11 Na là ch t phóng x ạ ầ ầ đo l n đ u ng A. 6,25h ể ị ơ ể ộ ệ ộ ượ ườ ể i đó m t l ng nh
11 Na (có chu kì bán rã b ng 15 gi ) v i n ng đ 10 ằ ủ
ứ ồ ạ 24 ộ ị
3 mol/lít. Sau 6 gi ấ Th tích máu trong c th b nh nhân đó là
ế ằ ả ấ ấ ỏ ườ ờ , ng i ạ ượ c t r ng ch t phóng x đ i đó và đã tìm th y 1,5.10 ị 3 máu ng thi ờ ớ ồ 8 mol c a ch t Na24. Gi ấ ể ơ ể ệ ệ D. 6h Câu 48: Đ xác đ nh th tích máu trong c th m t b nh nhân, bác sĩ tiêm vào máu ng dung d ch ch a đ ng v phóng x ườ ta l y ra 10 cm ộ ể ố ề phân b đ u trong toàn b th tích máu b nh nhân. D. 7 lít A. 4 lít
ữ ư ế ộ ủ C. 6 lít ử ụ Câu 49: M t trong nh ng u đi m c a máy bi n áp trong s d ng là
B. 5 lít ể ệ t do dòng đi n Phucô. ầ ử ụ ể ế ệ
ụ ệ ệ ự A. không có s hao phí nhi ổ B. có th bi n đ i đi n áp tùy theo nhu c u s d ng. ệ ừ ứ ạ C. không b c x sóng đi n t . D. không tiêu th đi n năng.
ề Trang 5/8 Mã đ thi 132
6(m/s) vào m t đi n tr
ệ ng đ u và m t t ế ộ ườ ể ề t vect ề ề ướ ừ B = 0,5.104 (T) thì nó v n chuy n đ ng theo m t đ ẫ ơ ả ứ c m ng t ố ộ ộ ừ song song cùng chi u v i Oy, vect ớ ệ ụ ệ ộ ườ ẳ ng th ng. Bi ớ ơ ườ c ng là: Câu 50: H ng chùm electron quang đi n có t c đ 10 ả ứ c m ng t song song cùng chi u v i Ox, vect ạ ộ ề chi u v i Oz (Oxyz là h tr c to đ Đ các vuông góc). Đ l n c a vect B. 20 (V/m) ề ộ ừ ườ ng đ u có tr ườ ơ ườ ộ ệ c ng ng đ đi n tr ơ ậ ố v n t c song song cùng ườ ộ ệ ng đ đi n tr D. 40 (V/m) ớ ề A. 30 (V/m) ộ ớ ủ C. 50 (V/m)
Ầ ƯƠ ừ PH N B. THEO CH NG TRÌNH NÂNG CAO (10 câu , t ế câu 51 đ n câu 60)
ế ủ ộ ớ ậ ố ế ậ ố ầ ố ầ ố ủ ườ ộ ế ườ ứ ườ ạ ng v i v n t c 72 km/h. Bi i đ ng c nh đ ề t v n t c truy n ấ ng nghe th y khi ô tô ế ạ ầ Câu 51: Ti ng còi c a m t ô tô có t n s 960 Hz. Ô tô đi trên đ âm trong không khí là 340 m/s. T n s c a ti ng còi ô tô mà m t ng ti n l i g n anh ta là A. 1020 Hz. C. 1016,5 Hz. D. 1218 Hz.
ạ ạ ố B. 903,5 Hz. ạ ề Câu 52: B n h t nào sau đây là các h t b n, không phân rã thành các h t khác ?
ơ ơ ơ A. Nuclôn, prôtôn, êlectron và n trinô. C. Phôtôn, prôtôn, êlectron và n trinô.
2. Mômen quán
2. Mômen l c tác d ng vào v t là
ố ượ ố ng 10 kg quay quanh m t tr c c đ nh v i gia t c góc 0,2 rad/s ủ ậ ắ B. Phôtôn, prôtôn, êlectron và pôzitrôn. D. Mêzôn, prôtôn, êlectron và n trinô. ộ ụ ố ị ớ ậ ự ộ ậ ắ Câu 53: M t v t r n có kh i l ớ ụ tính c a v t r n v i tr c quay là 15 kg.m B. 30 Nm. A. 2 Nm. ụ C. 3 Nm. D. 75 Nm.
ộ ộ ủ ộ ự ả ộ ồ i vào c a m t máy thu thanh g m cu n dây thu n c m có đ t c m ạ Câu 54: M ch dao đ ng
0L và m t tộ ụ đi n gi ng nhau cùng
ệ ệ ệ ừ ụ ệ ượ ế ố đi n có đi n dung c sóng đi n t c sóng có b
l
l
l
l
ầ ả l N u dùng n t 0. ộ ố ế ủ ạ ắ ồ ớ ệ ượ c
n
n
n
1).+
.n
/ (
.n
.
0
0
0
C. D. B. A. ở ố l 0C khi đó máy thu đ ướ 0C m c n i ti p v i nhau r i m c song song v i t ớ ụ 0C c a m ch dao đ ng, khi đó máy thu đ ắ c sóng +n 1) / đi n dung ướ sóng có b (
0 / ừ
ứ ỹ ạ ừ ề Hydro chuy n t ng l n v qu đ o d ng có ỏ ơ ớ ượ ể ừ ỹ ạ Câu 55: Electron trong nguyên t m c năng l ể ừ qu đ o d ng có m c năng l ng nh h n thì v n t c electron tăng lên 4 l n. Electron đã chuy n t ỹ ạ ầ C. N v M.ề ứ ượ A. N v L.ề
ộ ự ạ ằ ậ ố ố ượ ử ậ ố B. N v K.ề ố ơ , êlêctron đ p vào anôt có t c đ c c đ i b ng 0,85c. Bi ỉ ủ ng ngh c a ố ướ ơ Câu 56: Trong ng Culítgi êlêctron là 0,511MeV/c2. Chùm tia X do ng Cu lítgi qu đ o D. M v L.ề ế t kh i l ấ ằ c sóng ng n nh t b ng này phát ra có b B. 2,7pm
A. 6,7pm ế ộ ộ ộ C. 1,3pm ơ ắ ắ D. 3,4pm ề ể xung quanh m t đi m đi u hòa không đúng ? M t con l c đ n đang dao đ ng ằ ị ể ậ Câu 57: K t lu n nào sau đây treo c đ nh, khi chuy n đ ng qua v trí cân b ng ố ị ự ớ
ộ ấ A. l c căng dây l n nh t. ộ ằ C. li đ b ng 0. ố ộ ự ạ B. t c đ c c đ i. ố ằ D. gia t c b ng không.
ố ớ ủ ầ (cid:0) ứ ở ụ ỏ ở tr c quay nh không đáng k . Sau đó, cho hai (cid:0) ớ ố ộ Câu 58: Hai đĩa tròn có cùng momen quán tính đ i v i cùng tr c quay đi qua tâm c a các đĩa. Lúc đ u, đĩa 2 ( ộ ể ớ ố phía trên) đang đ ng yên, đĩa 1 quay v i t c đ góc ộ ệ đĩa dính vào nhau, h quay v i t c đ góc . Đ ng năng c a h hai đĩa lúc sau so v i lúc đ u ố ầ ả ầ ả ụ 0. Ma sát ủ ệ C. tăng chín l nầ B. gi m b n l n.
ế ợ ấ ỏ ủ ộ A. tăng ba l n.ầ ặ ặ ạ ọ ề ề ặ ể ớ ạ i O và OM=ON=4cm. S ộ ớ ầ ớ D. gi m hai l n. ượ ồ c pha cách nhau 10 cm. Sóng Câu 59: Trên m t thoáng c a ch t l ng, hai ngu n k t h p A và B dao đ ng ng ớ ướ ằ ấ ỏ ạ c sóng 0,5cm. G i O là đi m n m trên đo n AB sao cho OA t o thành trên m t ch t l ng lan truy n v i b ố ấ ỏ ể =3cm và M, N là hai đi m trên b m t ch t l ng sao cho MN vuông góc v i AB t ạ đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n MN là ể A. 2 C. 4
ộ ự ạ B. 3 ắ ơ ế ạ ộ ơ ộ ế i cùng m t n i, nó dao đ ng đi u hòa cùng t n s v i ố ượ ả t I là momen quán tính, m là kh i l ng và d là kho ng cách t D. 5 ề ầ ố ớ ọ ế ừ ụ tr c quay đ n tr ng tâm
.
I mgd
I md
I 2 md
Ế H T
. . . A. B. C. D. ủ ề Câu 60: Chi u dài c a con l c đ n là bao nhiêu n u t ắ ậ ộ m t con l c v t lý? Bi ắ ậ ủ c a con l c v t lý. d mI
ề Trang 6/8 Mã đ thi 132
câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
132 D C A A B B A B D B D D B C D C D C D A C B D A A A C C A C B D D D A C B A B B A B B A D D C B B C A C C A
209 D C C C C B C D D B B A A C B A A A A B D D C B B A A A C D D B D C D B B C A C D D A A D C C C A B B C D B
357 D A C C C D D D D B A B D A A A B B A D C D B A B A C D C C B A C C B B B A C D D C C D C D A B A D B B B B
485 C B D A D D B C B A D C A C A B A D D D D C A C A D C C C B A A D D B B C C B B A B C C D B B D A A D D B B
ĐÁP ÁN LÝ THI THỬ ĐH LẦN 2
ề Trang 7/8 Mã đ thi 132
55 56 57 58 59 60
B B D D C C
B B D A B D
C A D C A B
A A C B B B
ề Trang 8/8 Mã đ thi 132