
S GD & ĐT TP. H CHÍ MINHỞ Ồ
TR NG THPT TR N H NG ĐOƯỜ Ầ Ư Ạ Đ THI TH ĐI H C ĐT 3 NĂM 2017Ề Ử Ạ Ọ Ợ
MÔN: HÓA H C – KH I A+BỌ Ố
Ngày thi: 17/02/2017
Th i gian làm bài: 50 phút; ờ
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đ thi 214ề
Câu 1: Trong các tên g i d i đây tên g i nào phù h p v i ch t: CHọ ướ ọ ợ ớ ấ 3NH2
A. Dimetylamin B. Metyl amin C. Amin metyl D. Etan amin
Câu 2: Hoà tan 5,4 gam Al b ng m t l ng dung d ch Hằ ộ ượ ị 2SO4 loãng (d ). Sau ph n ng thu đc dungư ả ứ ượ
d ch X và V lít khí hidro ( đktc). Giá tr c a V là ( Cho Al=27)ị ở ị ủ
A. 2,24 lít. B. 4,48 lít. C. 3,36 lítD. 6,72 lít.
Câu 3: Ch t ấkhông ph n ng v i dd AgNOả ứ ớ 3/NH3, t0 t o ra Ag là:ạ
A. glucozơB. axit fomic C. axit axetic D. fomanđehit
Câu 4: T nitron (olon) là s n ph m trùng h p c a monome nào sau đây?ơ ả ẩ ợ ủ
A.
2 3 3
CH C(CH ) COOCH
= −
B.
= −
2
CH CH CN
C.
2 2
CH CH CH CH
=−=
D.
3 2
CH COO CH CH
− =
Câu 5: Dãy gồmcác ch t đấ ược dùng đ ểt ng ổh p cao su ợBuna-S là:
A. CH2=C(CH3)-CH=CH2,C6H5CH=CH2.B. CH2=CH-CH=CH2,CH3-CH=CH2.
C. CH2=CH-CH=CH2,l u hưuỳnh. D. CH2=CH-CH=CH2,C6H5CH=CH2.
Câu 6: X là h n h p kim lo i Ba và Al. Hòa tan m gam X vào l ng d n c thu đc 8,96 lít Hỗ ợ ạ ượ ư ướ ượ 2
(đktc). Cũng hòa tan m gam X vào dung d ch NaOH d thì thu đc 12,32 lít khí Hị ư ượ 2 (đktc). Giá tr c a mị ủ
là ( cho Al=27; Ba=40)
A. 21,80. B. 57,50. C. 13,70. D. 19,10.
Câu 7: Cho ph ng trình ph n ng: ươ ả ứ
FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
T ng các h s c a ph ng trình v i các s nguyên t i gi n đc l p theo ph ng trình trên là:ổ ệ ố ủ ươ ớ ố ố ả ượ ậ ươ
A. 42 B. 40 C. 34 D. 26
Câu 8: Cho 1,1 gam h n h p b t nhôm và b t s t trong đó s mol nhôm g p 2 l n s mol s t vào 100ỗ ợ ộ ộ ắ ố ấ ầ ố ắ
ml dung d ch AgNOị3 0,825M r i khu y đu cho đn khi ph n ng hoàn toàn. N ng đ các ch t cóồ ấ ề ế ả ứ ồ ộ ấ
trong dung d ch sau ph n ng là (Al=27, Fe=56)ị ả ứ
A. Al(NO3)3 0,2M ; Fe(NO3)2 0,075M ; Fe(NO3)3 0,025M.
B. Al(NO3)3 0,2M ; Fe(NO3)2 0,05M ; Fe(NO3)3 0,05M.
C. Al(NO3)3 0,2M ; Fe(NO3)2 0,1M.
D. Al(NO3)3 0,2M ; Fe(NO3)3 0,075M ; Fe(NO3)2 0,025M.
Câu 9: Ch t không có tính ch t l ng tính làấ ấ ưỡ
A. Al(OH)3B. NaHCO3C. Al2O3D. AlCl3.
Câu 10: Đun nóng este CH3COOCH=CH2 v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph mớ ộ ượ ừ ủ ị ả ẩ thu
đcượ là
A. CH3COONa và CH2=CHOH. B. CH3COONa và CH3CHO.
C. CH2=CHCOONa và CH3OH. D. C2H5COONa và CH3OH.
Câu 11: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Peptit Gly –Ala có ph n ng màu biureả ứ
(b) Trong phân t đipeptít có 2 liên k t peptitử ế
(c) Có th t o ra t i đa 4 đipeptit t các amino axít Gly; Ala.ể ạ ố ừ
Trang 1/4 - Mã đ thi 214ề

(d) Dung d ch Glyxin không làm đi màu qu tímị ổ ỳ
S phát bi u đúng làố ể
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 12: Trong m t c c n c có ch a 0,01 mol Naộ ố ướ ứ +; 0,01 mol Al3+; 0,015 mol Ca2+; 0,01 mol Mg2+;
0,045 mol HCO3-; 0,045 mol Cl-. Đ làm m m c c n c trên có th dùng các cách:ể ề ố ướ ể
A. Đun nóng, Na3PO4, Ca(OH)2.B. Na2CO3, Na3PO4, NaOH
C. Đun nóng, Na2CO3, Na3PO4D. Na3PO4, Na2CO3, HCl.
Câu 13: Cho 0,69 gam m t kim lo i ki m tác d ng v i n c (d ). Sau ph n ng thu đc 0,336 lítộ ạ ề ụ ớ ướ ư ả ứ ượ
khí hidro ( đktc). Kim lo i ki m là ( cho Li=7ở ạ ề ; Na=23 ; K=39 ; Rb=87)
A. Na B. Rb C. KD. Li.
Câu 14: Cho m t m u h p kim Na-K-Ba tác d ng v i n c (d ), thu đc dung d ch X và 0,784 lít Hộ ẫ ợ ụ ớ ướ ư ượ ị 2
( đktc). Th tích dung d ch axit HCl 0,5M c n dùng đ trung hoà dung d ch X làở ể ị ầ ể ị
A. 150ml. B. 200ml. C. 140ml. D. 70ml.
Câu 15: Cho 30,45 gam Gly – Ala – Gly tác d ng v i 500ml dung d ch KOH 1M. Cô c n dung d ch thuụ ớ ị ạ ị
đc sau ph n ng thu đc m gam ch t r n. Giá tr c a m là: ượ ả ứ ượ ấ ắ ị ủ (Cho C=12; H=1; O=16;K=39)
A. 55,75. B. 46,5. C. 42,9 D. 35,3.
Câu 16: Cho 6,4g h n h p 2 kim lo i thu c nhóm IIA va thuôc 2 chu ky kê tiêp nhau trong b ng tu n ỗ ợ ạ ộ + ả ầ
hoàn tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị 2SO4 loãng d thu đc 4,48 lit khí Hư ượ 2 (đkc). Hai kim lo i đó là ( choạ
Be=9; Mg=24; Ca=40; Sr=88; Ba=137)
A. Be và Mg B. Mg và Ca C. Ca và Sr D. Sr và Ba
Câu 17: Đtố cháy hoàn toàn 7,5 gam este X ta thu đcượ 11 gam CO2 và 4,5 gam H2O. N uế X đnơ
ch c thì X có công th c phân tứ ứ ử là: (C=12, O=16, H=1)
A. C5H10O2B. C4H8O2C. C2H4O2D. C3H6O2
Câu 18: Cho 200 ml dung dịch AlCl3 1,5M tác d ngụ v iớ V lít dung dịch NaOH 0,5M, lượng kết t aủ
thu được là 14,04 gam. Giá trị l n nhớ ất c a V là (Cho Al = 27; Cl = 35,5; Na = 23; O = 16; H = 1)ủ
A. 1,8. B. 2,04 C. 2,0. D. 1,2
Câu 19: Có bao nhiêu amin ch a vòng benzen có cùng công th c phân t Cứ ứ ử 7H9N
A. 3 amin B. 4 amin C. 6 amin D. 5 amin
Câu 20: S n ph m h u c c a ph n ng nào sau đây không dùng đ ch t o t t ng h p?ả ẩ ữ ơ ủ ả ứ ể ế ạ ơ ổ ợ
A. Trùng h p metyl metacrylat.ợB. Trùng ng ng hexametylenđiamin v i axit ađipic.ư ớ
C. Trùng ng ng axit ư-aminocaproic. D. Trùng h p vinyl xianua.ợ
Câu 21: Quá trình k t h p nhi u phân t nh (monome) thành phân t l n (polime) đng th i gi iế ợ ề ử ỏ ử ớ ồ ờ ả
phóng nh ng phân t nh khác (thí d Hữ ử ỏ ụ 2O) đc g i là ph n ng:ượ ọ ả ứ
A. Trùng h pợB. Xà phòng hóaC. Th y phânủD. Trùng ng ngư
Câu 22: Nh ng nh n xét nào trong các nh n xét sau là đúng ? ữ ậ ậ
(1) Metylamin, đimetylamin, trimetylamin và etylamin là nh ng ch t khí mùi khai khó ch u, đc ; ữ ấ ị ộ
(2) Các amin đng đng c a metylamin có đ tan trong n c gi m d n theo chi u tăng c a kh i l ng phânồ ẳ ủ ộ ướ ả ầ ề ủ ố ượ
t .ử ;
(3) Anilin có tính baz và làm xanh qu tím m. ; ơ ỳ ẩ
(4) L c baz c a các amin luôn l n h n l c baz c a amoniacự ơ ủ ớ ơ ự ơ ủ
A. (1), (2), (4). B. (1), (2), (3). C. (1), (2). D. (2), (3), (4).
Câu 23: Khi nói v peptit và protein, phát bi u nào sau đây là sai?ề ể
A. Th y phân hoàn toàn protein đn gi n thu đc các ủ ơ ả ượ
α
- amino axit.
B. Protein có ph n ng màu biure v i Cu(OH)ả ứ ớ 2.
C. Liên k t c a nhóm CO v i nhóm NH gi a hai đn v ế ủ ớ ữ ơ ị
α
- amino axit đc g i là liên k t peptit.ượ ọ ế
D. T t c các protein đu tan trong n c t o thành dung d ch keoấ ả ề ướ ạ ị
Trang 2/4 - Mã đ thi 214ề

Câu 24: Khi cho dòng đi n m t chi u I=2A qua dung d ch CuClệ ộ ề ị 2 trong 10 phút. Kh i l ngố ượ đng thoátồ
ra catotở là (Cu=64)
A. 0,4 gam. B. 0,2 gam. C. 40 gam. D. 4 gam.
Câu 25: Phát bi u nào sau đây làể đúng?
A. Etylen glicol là ancol no, đn ch c, m chơ ứ ạ h .ởB. Axit béo là nh ng axit cacboxylic đaữ
ch c.ứ
C. Este isoamyl axetat có mùi chu iố chín. D. Ancol etylic tác d ngụ đcượ v iớ dung d chị NaOH.
Câu 26: Trong các ion sau đây, ion nào có tính oxi hóa m nh nh t?ạ ấ
A. Zn2+.B. Cu2+.C. Ca2+.D. Ag+.
Câu 27: Hoà tan hoàn toàn 13,65 gam Zn trong dung dịch HNO3 loãng, dư thu được dung dịch X và
0,448 lít khí N2 (đktc). Kh i lố ượng mu i trong dung ốdịch X là: (Cho Zn = 65; H = 1; N = 14; O = 16)
A. 41,89 gam. B. 37,80 gam. C. 39,80 gam. D. 39,69 gam.
Câu 28: Cho h n h p X g m Feỗ ợ ồ 3O4, ZnO và Cu tác d ng v i dung d ch HCl d thu đc dung d ch Yụ ớ ị ư ượ ị
và ph n không tan Z. Cho NaOH d vào dung d ch Y (trong đi u ki n không có không khí) thu đcầ ư ị ề ệ ượ
k t t a nào sau đây?ế ủ
A. Cu(OH)2 , Fe(OH)2 và Zn(OH)2. B. Cu(OH)2 và Fe(OH)3.
C. Fe(OH)3 và Fe(OH)2.D. Cu(OH)2 và Fe(OH)2.
Câu 29: Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng?
A. Al(OH)3 ph n ng đc v i dung d ch HCl và dung d ch KOH.ả ứ ượ ớ ị ị
B. Trong các ph n ng hóa h c, kim lo i Al ch đóng vai trò ch t kh .ả ứ ọ ạ ỉ ấ ử
C. Kim lo i Al tan đc trong dung d ch HNOạ ượ ị 3 đc, ngu i.ặ ộ
D. Trong công nghi p, kim lo i Al đc đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân Alệ ạ ượ ề ế ằ ươ ệ 2O3 nóng ch y.ả
Câu 30: Kim lo i Fe không ph n ng v i ch t nào sau đây trong dung d ch?ạ ả ứ ớ ấ ị
A. CuCl2.B. MgSO4.C. FeCl3.D. AgNO3.
Câu 31: Thu phân este Cỷ4H6O2 trong môi tr ng axit thu đc m t h n h p g m các ch t có ph n ngườ ượ ộ ỗ ợ ồ ấ ả ứ
tráng g ng. CTCT c a este có th là:ươ ủ ể
A. HCOOCH2-CH=CH2B. CH3COOC(CH3)=CH2
C. HCOOCH=CH-CH3D. HCOOC6H5
Câu 32: Trong các ph n ng sau, ph n ng nào không ch ng minh đc nhóm ch c anđehit c aả ứ ả ứ ứ ượ ứ ủ
glucoz ?ơ
A. Lên men glucoz b ng xúc tác enzimơ ằ B. Oxi hóa glucoz b ng Cu(OH)ơ ằ 2 đun nóng
C. Kh glucoz b ng Hử ơ ằ 2/Ni, t0D. Oxi hoá glucoz b ng AgNOơ ằ 3/NH3
Câu 33: Cho b t nhôm tác d ng v i dung d ch NaOH (d ) thu đc 6,72 lít khí Hộ ụ ớ ị ư ượ 2 ( đktc). Kh iở ố
l ng b t nhôm đã ph n ng là ( cho Al=27)ượ ộ ả ứ
A. 10,4 gam. B. 5,4 gam. C. 16,2 gam. D. 2,7 gam.
Câu 34: C4H8O2 có bao nhiêu đng phân m ch h ph n ng đc v i dung d chồ ạ ở ả ứ ượ ớ ị NaOH?
A. 7B. 8C. 6D. 5
Câu 35: Th y phân hoàn toàn ủ17,76 gam etyl axetat trong 100 ml dd NaOH 0,8M và KOH 0,5M; đun
nóng. Cô c n dd sau ph n ng thu đc ch t r n khan có kh i l ng là: ạ ả ứ ượ ấ ắ ố ượ ( cho H=1; C=12; O=16;
Na=23; K=39)
A. 11,46 gam B. 9,30 gam C. 10,2 gam D. 23,76 gam
Câu 36: S c 2,688 lít COụ2 (đktc) vào 150 ml dung d ch ịCa(OH)2 1M và KOH 0,5M. Kh i l ng k t t aố ượ ế ủ
thu đc sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn là ( cho H=1; C=12; O=16; K=39; Ca=40)ượ ả ứ ả
A. 5 gam B. 30 gam C. 12 gam D. 15 gam
Câu 37: Cho bi t ch t nào sau đây thu c monosacarit:ế ấ ộ
A. SaccarozơB. GlucozơC. XenlulozơD. Tinh b tộ
Trang 3/4 - Mã đ thi 214ề

Câu 38: Cho m(g) h n h p X g m axit glutamic và alanin tác d ng v i dung d ch HCl d . Sau ph nỗ ợ ồ ụ ớ ị ư ả
ng làm bay h i c n th n dung d ch thu đc (m+11,68)g mu i khan. N u cho m(g) h n h p X tácứ ơ ẩ ậ ị ượ ố ế ỗ ợ
d ng v i dung d ch KOH v a đ, sau ph n ng cũng làm bay h i c n th n dung d ch thu đcụ ớ ị ừ ủ ả ứ ơ ẩ ậ ị ượ
(m+19)g mu i khan. ốGiá tr c a m là: ị ủ (Cho C=12; H=1; O=16; K=39; Cl=35,5)
A. 36,6g B. 38,61g C. 38,92g D. 35,4g
Câu 39: Ph ng pháp thích h p đi u ch kim lo i Ca t CaClươ ợ ề ế ạ ừ 2 là
A. đi n phân CaClệ2 nóng ch y.ảB. dùng Na kh Caử2+ trong dung d ch CaClị2.
C. đi n phân dung d ch CaClệ ị 2.D. nhi t phân CaClệ2.
Câu 40: Đun nóng dd ch a 13,5g glucoz v i dd AgNOứ ơ ớ 3/NH3 thì kh i l ng Ag thu đc t i đa làố ượ ượ ố
(C=12, H=1, O=16, Ag=108):
A. 32,4g B. 10,8g C. 21,6g D. 16,2g
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................ọ
Trang 4/4 - Mã đ thi 214ề

