Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ
Ộ Ở S GD VÀ ĐT HÀ N I ƯỜ NG THPT KIM LIÊN TR Đ THI TH Đ I H C L N II, NĂM H C 20172018 MÔN: TOÁN 12
ờ (Th i gian làm bài 90 phút)
ọ H và tên thí sinh:………………………….S BD:………………. ề Mã đ thi 001
x
x
3
2
- ậ ị ươ ng trình . Câu 1:
( S = -
( S = -
- +> 3 );1
) ; 1
(cid:0) (cid:0) - 3 ( S = - [2D12] Tìm t p xác đ nh )1;0 ủ ấ S c a b t ph ( ) S = - +(cid:0) 1; . . . C. D.
ẳ ượ ẽ ậ ượ ớ ạ . B. )H là hình ph ng đ c tô đ m trong hình v và đ c gi ở i h n b i các đ ườ ng Câu 2: A. [2D33] Cho (
2
)H b ng?ằ
- (cid:0) (cid:0) x khi 1 = - = (cid:0) y ươ ệ y x x có ph ng trình , ủ ( . Di n tích c a - (cid:0) x x > x 2 khi 1 10 3
y
O
3
x 1 2
1-
. . . . A. B. C. D. 11 6 13 2 11 2 14 3
)
( f x
= y ư ế ả có b ng bi n thiên nh sau: Câu 3: [2D12] Cho hàm s ố
ệ
ườ ệ ườ ậ ứ ướ ố i đây đúng? ệ ẳ ng th ng ẳ ng th ng 1x = và ti m c n ngang là đ ậ
ệ ậ
ề M nh đ nào d ồ ị A. Đ th hàm s có ti m c n đ ng là đ y = . 2 ồ ị ồ ị ườ ộ ườ ố ố ỉ
1x = và ti m c n đ ng là đ
ệ ậ ườ ứ ệ ậ ườ ng ti m c n. ậ . ệ ng ti m c n ẳ ng th ng ẳ ng th ng B. Đ th hàm s không có đ C. Đ th hàm s ch có m t đ ố D Đ th hàm s có ti m c n ngang là đ
ồ ị y = . 2
) ABCD và
ABCD A BC D .
(cid:0) (cid:0) ươ ặ ậ ng ẳ ( (cid:0) . Tính góc gi a m t ph ng ữ Câu 4:
)
(cid:0) .
. . . D. 90(cid:0) [1H31] Cho hình l p ph ( ACC A(cid:0) A. 45(cid:0) B. 60(cid:0)
C. 30(cid:0) ( . ) M 1; 2;3 ế . Hình chi u vuông góc c a ủ M trên Câu 5:
ể [2H31] Trong không gian Oxyz , cho đi m ể )Oxz là đi m nào sau đây. (
(
)
(
)
(
)
(
)
K H F E 0; 2;3 1; 2;0 0; 2;0 1;0;3 . . . . A. B. C. D.
2 2 + x 1
- x x = ế ươ ế ủ ồ ị ố ạ ế . Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s t ể i đi m y Câu 6: [1D52] Cho hàm s ố
A
(
(
(
) + - 1
) 1
) - + 1
= = = = - - -� � 1 1; . � � 2 � � ( y x y x y x y x . . A. B. . D. 1 2 1 2 1 4 1 ) + + . C. 1 2 1 4 1 2 1 2 1 2
ươ ươ ườ ng trình nào d i đây là ph ng trình đ ẳ ng th ng đi Câu 7:
(
(
[2H32] Trong không gian Oxyz , ph ) A + - y - = z P x 1; 2;0 3 5 0 ặ ẳ ớ và vuông góc v i m t ph ng .
qua đi m ể = + ướ ) : 2 = + = + = + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y t 3 2 t y t 3 2 t t 1 2 t y y = + 3 = - 2 . . . . A. C. D. B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - = + 3 = - = - = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z z z t 3 3 t 3 3 t 3 t 1 2 = + t 2 t 3
)
= +
a bi
1z
- ᄀ ,a b (cid:0) ầ ả ủ ố ứ . Tìm ph n o c a s ph c . ố ứ z Câu 8: [2D42] Cho s ph c
2
2
2
2
2
2
2
2
- - . . . . A. C. D. B. a a b+ a bi + b a b + b khác 0 ( b b+ a
1a (cid:0)
5
5
ố ự ươ ấ ệ ề ướ ng b t kì và , m nh đ nào d i đây đúng? Câu 9:
5
5
a
= = = a a a ln ln ln . . . . = log e 5log ea A. B. C. D. log e a a [2D22] V i ớ a là s th c d 1 5ln 5 a ln 1 5
)
)
= + 0; + (cid:0) ủ ố ( f x x 3cos trên ( . Câu 10: [2D31] Tìm nguyên hàm c a hàm s 1 2 x
- + C C 3sin x 3sin x 3cos x . . x + . x C ln A. B. C. D. 3cos 1 + + x 1 + + . C x 1 - + x
y
x
O
4
4
3
ồ ị ủ ườ ố ướ i đây? Câu 11: [2D11] Đ ng cong hình bên là đ th c a hàm s nào d
23 x
)
= - + 4 + 2 = = + = - - . . . y x x y x y x y x 4 4 + . 2 + 22 x 1 3 A. B. C. D.
+ e 1
+ e 1
e 1
x= ee. ủ + 22 x ố ( f x + là 4 Câu 12: [2D31] Họ nguyên hàm c a hàm s
- + . C
2 e .x
+ + . . + x C + x C A. 101376 . B. C. D. 4 4 x + e 1 x e. + e 1
d đi qua
:d
(cid:0) x (cid:0) (cid:0) y t ườ ườ ẳ ẳ ng th ng . Đ ng th ng Câu 13: [2H31] Trong không gian Oxyz , cho đ (cid:0) (cid:0) z t = t = - 1 = + 2
ể đi m nào sau đây?
(
)
(
)
(
)
( K -
) 1; 1;1
H E F 1; 2;0 1;1; 2 0;1; 2 . . . . A. B. C. D.
(
ứ ề ằ giác đ u ạ .S ABCD có c nh đáy b ng Câu 14:
ặ ẳ ằ ừ ỉ ế ẳ m t ph ng đáy b ng ả . Tính kho ng cách t đ nh a . Góc gi a c nh bên và ữ ạ ) ABCD . ặ S đ n m t ph ng [1H32] Cho hình chóp t 60(cid:0)
a a 6 3 . . . A. B. C. C. a . 2a 2 2
)
( f x
= y ồ ị ủ ế ằ ạ ể . Bi t r ng t i các đi m A , B , C đ thồ ị Câu 15: ố [1D52] Hình bên là đ th c a hàm s
ế ượ ế ố ể ệ ẽ ướ hàm s có ti p tuy n đ c th hi n trên hình v bên d i.
A
B
B
A
ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) < < < < x f f x f f x f x f . . A. B. x C x C
( (
( (
) )
( (
) )
( (
) )
A
B
A
B
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) < < < < ướ ề M nh đ nào d ( ) ( ) i đây đúng? ) ( ) ) ( ) f x x f f f x f x f . . C. D. x C x C
0
= I (cid:0) . Câu 16: [2D31] Tính tích phân x d + x 2
2
I = I = I = I = - log ln . . . . B. A. C. D. 5 2 4581 5000 5 2 21 100
+ - x 3 4 = . L Câu 17: [1D42] Tính (cid:0) lim x 1 -
L = -
L = -
5
3
5L = .
)
. x 1 0L = . A. x B. C. D.
. ( M - 1;1; 2 ể ườ và hai đ ẳ ng th ng Câu 18: [2H33] Trong không gian Oxy , cho đi m
+ - - x + y z x 2 3 1 1 (cid:0) = = = = ươ ướ ươ d d : : , . Ph ng trình nào d i đây là ph ng trình - 2 1 1 y 3
ẳ ườ 3 ng th ng đi qua đi m đ
= - = - + = - + - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t x x x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 7 t y t 1 3 t y y t 1 3 t y . . . . A. C. B. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t z z z z 1 7 2 7 z 2 ể M , c t ắ d và vuông góc v i ớ d(cid:0) ? = + t 1 3 = - t 1 2 = - 1 2 = + 1 2
ứ ằ giác đ u Câu 19:
ề ườ ề ằ ấ ả .S ABCD có t ạ ế ứ ng tròn ngo i ti p t ệ ạ 3 . Tính di n tích xung t c các c nh b ng ề ABCD và chi u cao b ng chi u giác
ủ
xqS
xqS
xqS
xqS
= = = p= 9 . . . . A. B. C. D. [2H22] Cho hình chóp t ủ quanh c a hình nón có đáy là đ cao c a hình chóp. p 9 2 p 9 2 4 p 9 2 2
ậ ằ ị Câu 20:
ế ỗ ộ ầ ắ ộ ủ ệ ấ ắ ả [1D21] Trong tr n chung k t bóng đá ph i phân đ nh th ng thua b ng đá luân l u ớ ọ Hu n luy n viên c a m i đ i c n trình v i tr ng tài m t danh sách s p th t ư 11 mét. ủ ứ ự 5 c u thầ
ỗ ộ ẽ ủ ệ ấ ỏ ầ ủ ể ư 5 qu ả 11 mét. H i hu n luy n viên c a m i đ i s có bao
trong 11 c u th đ đá luân l u nhiêu cách ch n?ọ A. 55440 . B. 120 . C. 462 . D. 39916800 .
ố ứ ợ ủ ố ứ z . Câu 21:
i- . . i= - C. D. i . [2D41] Tìm s ph c liên h p c a s ph c A. 1- B. 1.
(
) 2
= - ấ ủ ỏ ị trên y x x 3 2 Câu 22: ố [2H32] Tìm giá tr nh nh t c a hàm s 1 � � ;1 . � �� � 4
. C. 0 . B. A. 2 . D. 1. 1 2
ươ ươ ẳ i đây là ph ặ ng trình m t ph ng đi Câu 23: [2H31] Trong không gian Oxyz , ph
)
( M -
ướ ng trình nào d + - x y 1 = D 1; 1; 2 ớ ườ : qua và vuông góc v i đ ẳ ng th ng . -
- = x 3 9 0 z 3 9 0 3 . .
x + + y - + y z - = z 2 - + y x - + y x 2 = 1 + = z - = z 3 6 0 9 0 3 . . A. 2 B. 2 B. 2 D. 2
)
( f x
= y ạ ư ả có đ o hàm trên ấ ủ ạ ᄀ và b ng xét d u c a đ o hàm nh sau: Câu 24: [2D11] Cho hàm s ố
)
( f x
= y ỏ ự ể ố H i hàm s ị có bao nhiêu đi m c c tr ?
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
2
+ x 1 = y ườ ứ ệ ệ ậ ậ có bao nhiêu đ ệ ng ti m c n (ti m c n đ ng và ti m Câu 25: ố ồ ị [2D12] Đ th hàm s - x 4
x
C. 3 . B. 2 . D. 1. ậ c n ngang)? A. 4 .
)C . G i ọ D là hình ph ng gi
p= ở ạ ẳ y ở ( i h n b i Câu 26: [2D31] Cho hàm s ố
)C , tr cụ D
ủ ể ạ ố ườ
3
2
3
2
2
3 p
3 p
3
2
2
2
ượ ứ ồ ị ( có đ th 3x = . Th tích c a kh i tròn xoay t o thành khi quay x = , ẳ ng th ng 2 ở c tính b i công th c: hoành và hai đ ụ quanh tr c hoành đ 2 = p = p V dx x V V V dx x dx x dx x p p= (cid:0) . . . . p p= (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. C. D. A.
ủ ề ằ ố ệ ằ ể ụ V c a kh i lăng tr có chi u cao b ng h và di n tích đáy b ng B là Câu 27:
= = = V Bh V Bh Bh V . . . . B. C. D. V Bh= A. 1 3 1 6 [2H11] Th tích 1 2
1
2
5x trong khai tri nể
n n
-+ n C n
n
- = ệ ố ủ ố ự C 78 ỏ nhiên th a mãn . Tìm h s c a Câu 28:
) 1
[1D22] Cho n là s t ( x - . 2
- - . . A. 25344 . B. 101376 . C. 101376 D. 25344
ọ Câu 29:
3 đoàn cượ
35 đoàn viên trong đó có 15 nam và 20 n . Ch n ng u nhiên ạ 26 tháng 3 . Tính xác su t đ trong
ự ộ ữ ấ ể ẫ 3 đoàn viên đ
ọ ộ ớ [1D22] M t l p có ể ớ viên trong l p đ tham d h i tr i ữ ả ch n có c nam và n .
. . . . A. B. C. D. 90 119 30 119 125 7854 6 119
2
z i = - 5 ầ ượ ố ứ ễ ủ ể ể t là các đi m bi u di n c a các s ph c ; . Tính Câu 30: = + i z 1 1 2
ẳ [2D41] G i ọ A , B l n l ạ ộ .AB đ dài đo n th ng
1
x
x
3
+ . C. 25 . B. 5 . D. 37 . A. 5 26
3 x e .2 x
0
p + x = + x d ln ố (cid:0) t ế Câu 31: [2D32] B.i + p 2 + 1 m n 1 e ln e e � + p � +� p � v i ớ m , n , p là các s nguyên � �
= S m n ươ ổ d
S = . 7
S = . 8
2
ng. Tính t ng S = . 6 A. e.2 + + . p S = . 5 B. C. D.
(
) 1
(
)
= - - ị ươ ủ ng c a tham s ố m đ hàm s ố ể y + mx x Câu 32: [2D22] Có bao nhiêu giá tr nguyên d ln x 2
1; +(cid:0) ế ả ồ đ ng bi n trên kho ng ?
A. 3 . C. 2 . D. 1. B. 4 .
= = = (cid:0) di n = , ᄀ . Tính góc gi aữ = ứ ệ ABCD có DA DB DC AC AB a Câu 33: ABC = 45
3
. . . [1H32] Cho t ườ ẳ hai đ ng th ng A. 60(cid:0) . AB và DC . B. 120(cid:0) D. 30(cid:0)
23 x
23 x
1C và hàm s ố
C. 90(cid:0) ) = + - - ồ ị ( có đ th có đ thồ ị y = - + 3 x x y 4 4 Câu 34:
2C đ i x ng nhau qua g c t a đ .
2C trùng nhau.
ố ứ
) )
Ox .
) ẳ 1C và ( ) 1C và ( )
2C đ i x ng nhau qua
1C và ( ) 1C và ( )
2C đ i x ng nhau qua
ị ) ) ố ứ ố ứ [2D11] Cho hàm s ố ( 2 .C Kh ng đ nh nào sau đây đúng? A. ( C. ( ố ọ ộ B. ( D. ( .Oy
(
)
)
(
)
{ } \ e
( f x xác đ nh trên kho ng
(
) 1
(
)3
(
(cid:0) = + (cid:0) x f 0; ả ị ỏ th a mãn , Câu 35: [2D33] Cho hàm s ố - x 1 x ln
)2e
f f f f ln 6 3 e ứ ể và = . Giá tr c a bi u th c ị ủ b ngằ
1 � �+ � � e � � ( ) 3 ln 2 1 .+ 1 � �= � � 2 e � � A. 3ln 2 1.+ C. B. 2 ln 2. D. ln 2 3.+
x
( 2 1 sin
m
x
x
sin
cos
- - - - ươ ng trình Câu 36: x m x e cos
) = - e ị ủ m đ ph
ể 2 sin ươ ệ t c các giá tr c a ng trình có nghi m. Khi đó v i ớ m là tham s th c. G i ọ ố ự S có d ngạ
- ả ) = + [2D23] Cho ph ấ ậ S là t p t ] [ ( + �� b a ; ; � . Tính . T b 20
(
. . a 10 T = . 0 A. B. C. D. 1T = . T = T = 10 3 3 10
) 2;1;1
(
M ế ươ ộ Oxyz , cho đi m ể . Vi t ph ặ ng trình m t Câu 37:
Ox , Oy , Oz l n l
ầ ượ ạ ể ắ t t i các đi m ph ng ẳ A , B , C khác g c ố O
ấ ỏ ố ứ ệ OABC nh nh t. di n - - - = z x y - = z 3 0 - = x + + 6 0 - = - + y + + y x z y z 6 0 2 2 2 . 6 0 . . ớ ệ ọ [2H33] Trong không gian v i h t a đ )P đi qua M và c t ba tia ể sao cho th tích kh i t 2 A. 2 . C. 2 B. 4 x D.
(
) 2; 2;1
N M ; ế ươ , . Vi t ph ng trình Câu 38: [2H33] Trong không gian Oxyz , cho hai đi m ể -� � � � � �
2
2
2
2
8 4 8 ; 3 3 3 ế ủ ườ ặ ớ ộ ế ng tròn n i ti p tam giác ẳ OMN và ti p xúc v i m t ph ng
2 +
(
(
(
(
) 1
) 2 = 1
) 1
2 +
+ ặ ầ m t c u có tâm là tâm c a đ )Oxz . ( + + + + - - . z 1 = . 1
2 +
(
) 1 (
) 2 = 1
)
+ 2 - - - - . . x y z y x = 2 z y ) 1 1 y ) 1 z ) 2 + 1 1 x B. D. (
1
)
3 ế ổ u = và công sai t t ng n số d = . Bi 4 Câu 39:
nu
253 x A. C. ( [1D31] Cho dãy s ố ( nu ố ( ầ ủ ạ h ng đ u c a dãy s . Tìm n . là ộ ấ ố ộ là m t c p s c ng có nS =
2
A. 9 . D. 10 . B. 11. C. 12 .
ệ ằ ườ ằ ộ và đ dài đ ng sinh b ng 2a . Câu 40: 16 ap
ủ ụ
r
r
r
r
a= 4
a= 6
a= 8
. . . ụ [2H21] Cho hình tr có di n tích xung quanh b ng Tính bán kính r c a đ ủ ườ . A. ng tròn đáy c a hình tr đã cho. p= 4 B. C. D.
+ = y mx= ể ườ ắ ồ ị ạ y ẳ ng th ng + c t đ th hàm s 1 ố t ộ ể i hai đi m thu c Câu 41: [2D13] Tìm m đ đ - x x 1 1
(
(
) +� � . 0;
) m -� � .
0m = .
- m m ;0 A. . B. C. D. ủ ồ ị hai nhánh c a đ th . 1 � � { } +� �� \ 0 ; � 4 � �
(
)
+ + + x x 2 ln 2 = ln 4 ln 4 ln 3 ế ằ ươ t r ng ph ng trình ệ có hai nghi m phân bi Câu 42: [2D22] Bi ệ 1x , t
)
2x (
2
= P x< . Tính . x 1 x 1 x 2
. . B. 64 . A. C. D. 4 . 1 4 1 64
[
- ấ ả ị ủ ạ ự t c các giá tr c a tham s ố m đ hàm s ố ể ể đ t c c ti u = - + 3 x y + 22 x mx 1 Câu 43:
) +� � . 1;
1m = .
m [2D12] Tìm t 1x = . i ạ t 2m = . A. B. C. m ��. D.
ố ị Câu 44:
ộ ậ ặ ả ộ ừ ậ ế ượ ằ ế ở ị v t đ n v trí cân b ng ể ộ ở ờ th i đi m ể t giây đ
h
ị V trí cân b ngằ
ằ [1D13] M t v t n ng treo b i m t chi c lò xo, chuy n đ ng lên xu ng qua v trí cân b ng c tính theo công h t (hình v ). Kho ng cách = - ẽ d= ượ ằ c tính b ng centimet. trong đó th c ứ h v i ớ d đ d t 4 cos 6 t 5sin 6
0
0
ướ ằ ậ ở ằ i v trí cân b ng.
d < khi v t ậ ở ướ ị d ằ
d > khi v t ằ Ta quy ậ ở ỏ H i trong giây đ u tiên, có bao nhiêu th i đi m v t A. 0 . C. 1. B. 4 .
trên v trí cân b ng, ể c r ng ầ ị ờ ấ ị xa v trí cân b ng nh t?
D. 2 .
4
4
u 18
u 18
u 1
u 1
)
+ =
1n (cid:0)
nu
n
n
1
+ = - u u 3 ỏ và + v i m i ọ ớ . Câu 45: e 5 e e e
3
log ln 2018 ị ớ [2D23] Cho dãy s ố ( Giá tr l n nh t c a ấ ủ n đ ể b ngằ th a mãn nu <
A. 1419 . B. 1418 . C. 1420 .
(
)
) 0;0;1
2
D. 1417 . ( A B 1; 2; 4 ể , Câu 46:
(
(
) : P ax by
) 1
+ + + + = 2 - cz 3 0 ặ ẳ ắ y z M t ph ng 4. ầ ặ và m t c u + = đi qua A , B và c t m t ặ
T
= + + . a b c
ộ ườ ế ấ ỏ [2H34] Trong không gian Oxyz , cho hai đi m ( ( ) S : c u ầ ( ng tròn có bán kính nh nh t. Tính
) 2 + x 1 )S theo giao tuy n là m t đ 33 5
T = - T = T = T = . . . . A. C. B. D. 3 4 27 4 31 5
(cid:0) ụ ề ể Câu 47:
ABC A B C(cid:0) . ườ ộ ẳ ạ CM . Tính đ dài đo n th ng (cid:0) có AB a= . M là m t đi m di đ ng trên ộ ộ ẳ BH ng th ng
ế ủ A(cid:0) trên đ ấ ệ ớ tam giác đ u [1D34] Cho lăng tr đo n ạ AB . G i ọ H là hình chi u c a khi tam giác AHC có di n tích l n nh t.
-
(
a
) 3 1
a 3 a 1 . . . A. B. C. D. a 2 3 � 3 -� � 2 � � . � � � 2
- - = + z = i 3 2 2 ố ( ,a b (cid:0) ᄀ ) th a mãn ỏ ứ z a bi . Tính a b+ khi Câu 48: [2D44] Xét các s ph c
+ - - - z z + i 1 2 2 i 2 5 ỏ ạ ấ
- . . . C. 3 . A. 4 3 ị đ t giá tr nh nh t. 3+ B. 2 D. 4 3+
(
ứ ệ ạ ằ di n đ u AB và CD l n l Câu 49: [2H14] Cho t
= - = ẳ ặ . M t ph ng và uuur NC 2
ệ
các đi m ể M và N sao cho song song v i ớ AC chia kh i t ứ ỉ ch a đ nh ầ ượ ấ ề ABCD có c nh b ng 1. Trên các c nh ạ t l y uuur uuur r uuur )P ch a ứ MN và MA MB+ ND 0 ố ứ ệ ABCD thành hai kh i đa di n, trong đó kh i đa di n ệ ố ố di n V . Tính V . ể A có th tích là
. . . . A. B. C. D. V = V = V = V = 2 18 11 2 216 7 2 216 2 108
ố ự ữ ố ọ Câu 50:
ậ ấ ể t c các s t ượ ố ế ữ ố ị nhiên có c s chia h t cho ộ ố ừ ẫ 5 ch s . Ch n ng u nhiên m t s t ố ơ 11 và ch s hàng đ n v là s nguyên
[1D23] G i ọ A là t p h p t ợ ấ ả ọ t p ậ A . Tính xác su t đ ch n đ tố
. . . . A. B. C. D. 2045 13608 409 90000 409 3402 409 11250
Ế H T
ĐÁP ÁN THAM KH OẢ
8 7 6 5 4 3 2
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 1 D B A D D C A D A 1B B D D B B C D B D A D D D C A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D D A B C A A C C A D B B A B C C D A A C D B D
ƯỚ H Ả Ẫ NG D N GI I
x
x
3
2
- u 1: C (cid:226) ậ ị ươ ng trình .
( S = -
( S = -
- +> 3 );1
) ; 1
(cid:0) (cid:0) - 3 ( S = - [2D12] Tìm t p xác đ nh )1;0 ủ ấ S c a b t ph ( ) S = - +(cid:0) 1; . . . . A. B. C. D.
L i gi ờ ả i
x
x
2
< -
�
�
x
< - x
2
2
1
- - . �
u 2: C (cid:226) ẳ ượ ẽ ậ ượ ớ ạ > - + x x 3 2 )H là hình ph ng đ c tô đ m trong hình v và đ c gi ở i h n b i các đ ườ ng ọ Ch n D. - +> 3 Ta có 3 3 [2D33] Cho (
2
)H b ng?ằ
- (cid:0) (cid:0) x khi 1 = - = (cid:0) y ươ ệ y x x có ph ng trình , ủ ( . Di n tích c a - (cid:0) x x > x 2 khi 1 10 3
y
O
3
x 1 2
1-
. . . . A. B. C. D. 11 6 13 2 11 2 14 3
L i gi ờ ả i
x= - y x= - - = - x x =� x 2 2 1 ồ ị ố y và là: .
3
1
ủ ầ ể ẳ ệ ọ Ch n B. ộ Hoành đ giao đi m c a hai đ th hàm s Di n tích hình ph ng c n tính là:
1
0
1
3
2
+ 2 = - - x x x x - + 2 x x S + x d . 10 � � � � � 3 � � � x 2 d � � 10 � � � 3 �
0
1
1
3
2
= - - � S x x x + 2 x + x d 13 � � � 3 � 7 � � � � � 3 � � � x 2 d � �
0
1
3
2
2
= - - � S x x x + 2 x + x d 13 � � � 3 � 7 � � � � � 3 � � � x 2 d � �
3 x + 3
1 � � 7 + � � 6 � �
0
3 � = � � 1
- - x x x 2 . x 3 13 2 � 13 = � � S 6 �
)
( f x
= u 3: C (cid:226) y ư ế ả có b ng bi n thiên nh sau: [2D12] Cho hàm s ố
ệ
1x = và ti m c n ngang là đ ậ
ậ ứ ướ ố i đây đúng? ệ ườ ệ ườ ẳ ng th ng ẳ ng th ng
ề M nh đ nào d ồ ị A. Đ th hàm s có ti m c n đ ng là đ y = . 2 ồ ị ườ ệ ố ậ
ộ ườ ậ ệ ườ ứ ệ ậ ườ ng ti m c n. ậ . ệ ng ti m c n ẳ ng th ng ẳ ng th ng 1x = và ti m c n đ ng là đ B. Đ th hàm s không có đ ố ỉ C. Đ th hàm s ch có m t đ ố D Đ th hàm s có ti m c n ngang là đ
ồ ị ồ ị y = . 2
L i gi ờ ả i
ế ọ Ch n A. ự ả D a b ng bi n thiên ta có đáp án đúng là A.
ABCD A BC D .
) ABCD và
(cid:0) (cid:0) u 4: C (cid:226) ậ ươ ặ ng ẳ ( (cid:0) . Tính góc gi a m t ph ng ữ
)
(cid:0) .
. . . . [1H31] Cho hình l p ph ( ACC A(cid:0) A. 45(cid:0) B. 60(cid:0) D. 90(cid:0)
C. 30(cid:0) ờ ả i L i gi
ọ Ch n D.
(
)
(
)
(
)
(
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ^ ^ � AA ABCD ACC A ABCD Do .
u 5: C (cid:226) M 1; 2;3 ế . Hình chi u vuông góc c a ủ M trên
[2H31] Trong không gian Oxyz , cho đi m ể )Oxz là đi m nào sau đây. (
(
(
)
(
)
(
)
ể ) K H F E 0; 2;3 1; 2;0 0; 2;0 1;0;3 . . . . A. B. C. D.
L i gi ờ ả i
(
)
(
)
ọ Ch n D.
)Oxz là đi m ể
M E 1; 2;3 1;0;3 ủ ế Hình chi u vuông góc c a trên ( .
2 2 + x 1
- x x u 6: C (cid:226) = ế ươ ế ủ ồ ị ố ạ ế . Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s t ể i đi m y [1D52] Cho hàm s ố
A
(
(
(
) + - 1
) 1
) - + 1
= = = = - - -� � 1 1; . � � 2 � � ( x y x y x y x y . . B. . D. A. 1 2 1 4 1 4 1 2 1 2 1 2 1 2
1 ) + + . C. 1 2 L i gi ờ ả i
2
ọ Ch n C.
{
} 1-
2
(
+ - x 2 (cid:0) = y ᄀ \ TXĐ: . Ta có 2 + x x ) 1
(
) ( 1
) 1
- - A ươ ế ủ ồ ị ố ạ ế y (cid:0)= y x Ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s t ể i đi m là: 1 2 -� � 1 1; � � 2 � �
(
) :d
) 1
= - - y x V y ậ ( . 1 4 1 2
u 7: C (cid:226) ươ ươ ườ ng trình nào d i đây là ph ng trình đ ẳ ng th ng đi
(
(
[2H32] Trong không gian Oxyz , ph ) A + - y - = z P x 1; 2;0 3 5 0 ặ ẳ ớ và vuông góc v i m t ph ng .
qua đi m ể = + = + ướ ) : 2 = + = + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y t 3 2 t y y t 3 2 t t 1 2 t y = + 3 = - 2 . . . . A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - = = + 3 = - = - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z z z t 3 3 t 1 2 = + t 2 t 3 t 3 3 t 3
L i gi ờ ả i
(
)
(
ọ Ch n A.
) : 2
x P + - y - = z 1; 2;0 3 5 0 ườ ẳ ặ ẳ ớ Đ ng th ng và vuông góc v i m t ph ng
)
d đi qua đi m ể uur da =
- A ( 2;1; 3 ng là ẽ s có vect ơ ỉ ươ ch ph
d có ph
= + (cid:0) x (cid:0) (cid:0) y t 1 2 = + t 2 ườ ẳ ươ Đ ng th ng ng trình là: . (cid:0) = - (cid:0) z t 3
(
)
= + (cid:0) x (cid:0) - (cid:0) B t 3 2 t y 3;3; 3 = + 3 ườ ẳ ườ ể ế Đ ng th ng nên đ ẳ ng th ng t . d đi qua d còn có th vi (cid:0) = - - (cid:0) z t 3 3
)
= +
a bi
1z
- u 8: C (cid:226) ᄀ ,a b (cid:0) ầ ả ủ ố ứ ố ứ z . Tìm ph n o c a s ph c . [2D42] Cho s ph c
2
2
2
2
2
2
2
2
- - . . . . B. C. D. A. khác 0 ( b b+ a bi + b a b + b a a b+
a ờ ả i L i gi
1
1z
2
2
2
2
2
2
ọ Ch n D. - - - - - = = + ầ ả ủ ậ z i Ta có . V y ph n o c a là . a + 1 = = z 1 + a bi a bi + 2 2 b a a b a b + b b + b a
1a (cid:0)
5
5
u 9: C (cid:226) ố ự ươ ấ ệ ề ướ ng b t kì và , m nh đ nào d i đây đúng?
5
5
a
= = = a a a ln ln ln . . . . = log e 5log ea A. B. C. D. log e a a [2D22] V i ớ a là s th c d 1 5ln 1 5 5 a ln
L i gi ờ ả i
ọ Ch n A.
5
e
= = = log e a Ta có . log e a a a 1 5 1 1 . 5 log 1 5ln
)
)
= + u 10: C (cid:226) 0; + (cid:0) x 3cos ủ ố ( f x trên ( . [2D31] Tìm nguyên hàm c a hàm s 1 2 x
+
x
+ . x C
ln
- C C 3sin x 3sin x 3cos x . . A. B. C. D. 3cos 1 + + x 1 - + x 1 + + . C x
L i gi ờ ả i
b
ọ Ch n B.
)
( � f x
a
= + = x x C x d 3sin Ta có . 1 2 x 1 - + x � � 3cos � � � x d � �
y
x
O
4
4
3
u 11: C (cid:226) ồ ị ủ ườ ố ướ i đây? [2D11] Đ ng cong hình bên là đ th c a hàm s nào d
23 x
= - + 4 + 2 = = + = - - . . . y x x y x x y y x 4 4 + 22 x + . 2 + 22 x 1 3 A. B. D.
C. ờ ả i L i gi
ố ự ọ Ch n B. ồ ị Đ th hàm s đã cho là hàm trùng ph a > và có 3 c c tr . ị 0
+ e 1
+ e 1
e 1
ng có ) u 12: C (cid:226) x= ee. ủ ươ ố ( f x + là 4 [2D31] Họ nguyên hàm c a hàm s
- + . C
2 e .x
+ + . . + x C + x C A. 101376 . B. D. C. 4 4 x e. + e 1
x + e 1 ờ ả i L i gi
+ e 1
e
ọ Ch n D.
)
) x 4 d
( � f x
( � e.
= + = + Ta có . x + x C x d 4 x e. + e 1
u 13:
= (cid:0) x (cid:0) C (cid:226) (cid:0) y t ườ ườ ẳ ẳ ng th ng . Đ ng th ng d đi qua :d [2H31] Trong không gian Oxyz , cho đ (cid:0) (cid:0) z t t = - 1 = + 2
(
)
(
)
(
)
( K -
ể đi m nào sau đây?
) 1; 1;1
H E F 1; 2;0 1;1; 2 0;1; 2 . . . . A. B. C. D.
L i gi ờ ả i
(
)
ọ Ch n D.
d đi qua đi m ể
F 0;1; 2 ườ ẳ Đ ng th ng .
u 14:
(
C (cid:226) ứ ề ằ giác đ u ạ .S ABCD có c nh đáy b ng
ặ ằ ẳ ừ ỉ ế ẳ m t ph ng đáy b ng ả . Tính kho ng cách t đ nh a . Góc gi a c nh bên và ữ ạ ) ABCD . ặ S đ n m t ph ng [1H32] Cho hình chóp t 60(cid:0)
a a 6 3 . . . A. B. C. C. a . 2a 2 2
L i gi ờ ả i
S
A
B
a
O
D
C
ọ Ch n B.
)
(
)
)
)
^ SO ABCD ể . ủ AC và BD . Ta có:
)
(
Trong ( ABCD g i ọ O là giao đi m c a ( ( � d S ABCD SO= , .
ABCD ẳ ặ ạ OB là hình chi u c a ế ủ SB lên m t ph ng
)
(
)
)
= = = i có: ( � �. Ta l ( ᄀ SB ABCD ᄀ SBO , SB OB , 60
a a 2 6 D = (cid:0) = vuông t . Xét SOB i ạ O , ta có: = SO OB ᄀ SBO .tan .tan 60 2 2
)
(
)
( d S ABCD =
a 6 V y ậ . , 2
u 15:
)
( f x
= C (cid:226) y ồ ị ủ ế ằ ạ ể . Bi t r ng t i các đi m A , B , C đ thồ ị ố [1D52] Hình bên là đ th c a hàm s
ế ượ ế ố ể ệ ẽ ướ hàm s có ti p tuy n đ c th hi n trên hình v bên d i.
A
B
B
A
ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) < < < < x f f x f f x f x f . . A. B. x C x C
( (
( (
) )
( (
) )
( (
) )
A
B
A
B
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) < < < < ướ ề M nh đ nào d ( ) ( ) i đây đúng? ) ( ) ) ( ) f x x f f f x f x f . . C. D. x C x C
L i gi ờ ả i
)
)
ọ Ch n B.
( x(cid:0)
( x(cid:0)
A
B
C
f f f ự ẽ = , 0 < , 0 > . 0
(
(
)
( x(cid:0) (
) )
A
B
(cid:0) (cid:0) (cid:0) < D a vào hình v ta có: ) < f x x f f V y ậ . x C
3
u 16:
0
= C (cid:226) I (cid:0) . [2D31] Tính tích phân x d + x 2
I = I = - I = I = ln log . . . . C. D. B. A. 5 2 21 100 5 2 4581 5000
L i gi ờ ả i
3
3
ọ Ch n C.
0
0
2
= = + = I x ln 2 ln (cid:0) . Ta có: x d + x 2 5 2
u 17:
+ - x 3 4 C (cid:226) = . L [1D42] Tính (cid:0) lim x 1 -
. . L = - x 1 0L = . 5 3 5L = . x B. A. D.
L = - C. ờ ả i L i gi
2
(
)
(
)
) ( 1 x
u 18:
ọ Ch n D. - + - x + x 4 x 3 4 = = = + = Ta có: . L x 4 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x 1 lim x 1 lim x 1 - - x x 1 1
)
( M -
C (cid:226) 1;1; 2 ể ườ và hai đ ẳ ng th ng [2H33] Trong không gian Oxy , cho đi m
+ - - x + y z x 2 3 1 1 (cid:0) = = = = ướ ươ ươ d d : : ng trình nào d i đây là ph ng trình , . Ph - 2 1 1 y 3
ẳ ườ 3 ng th ng đi qua đi m đ
= - + = - + = - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x t x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z 2 ể M , c t ắ d và vuông góc v i ớ d(cid:0) ? = + t 1 3 t t 1 3 t y y t 1 3 t y 1 7 t y = - 1 = - 1 = + 1 1 7 . . . . C. B. D. A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = = + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z z t z 2 2 2 2 7
L i gi ờ ả i
D ọ Ch n B. ọ ườ G i đ
)
ẳ + + = A t t t t Khi đó: .
- = � Do D . ầ ng th ng c n tìm là ( + - + t 2 3 ; 3 2 ;1 vuông góc v i ớ d(cid:0) nên: t 7 0 0 7 1 , A là giao c a ủ D và d . uuur ) ( - + - + t MA 3 3 ; 4 2 ; 1 , uuur uur MA u = 2.
)
(
)
- - 3; 1;0 uuur MA = 6; 2;0 Khi đó , hay vect ơ ỉ ươ ch ph ủ D ng c a . = � t là (
u 19:
= - + (cid:0) x (cid:0) D (cid:0) t 1 3 t y = - 1 ậ ươ V y ph ng trình : . (cid:0) = (cid:0) z 2
C (cid:226) ứ ằ giác đ u
ề ườ ề ằ ấ ả .S ABCD có t ạ ế ứ ng tròn ngo i ti p t ạ ệ 3 . Tính di n tích xung t c các c nh b ng ề ABCD và chi u cao b ng chi u giác
ủ
xqS
xqS
xqS
xqS
= = = p= 9 . . . . A. B. C. D. [2H22] Cho hình chóp t ủ quanh c a hình nón có đáy là đ cao c a hình chóp. p 9 2 p 9 2 4 p 9 2 2
L i gi ờ ả i
ọ Ch n D.
= = Hình nón có bán kính đáy là . r AC 1 2 3 2 2
xqS
u 20:
p= = ộ ườ ủ Đ dài đ ng sinh c a hình nón là = . Do đó . l SA= 3 rl p 9 2 2
C (cid:226) ậ ằ ị
ấ ắ ộ
ệ ầ ủ ủ ể ắ ủ ệ ấ ỏ ư 11 mét. ủ ứ ự 5 c u thầ ỗ ộ ẽ ư 5 qu ả 11 mét. H i hu n luy n viên c a m i đ i s có bao
ế ả [1D21] Trong tr n chung k t bóng đá ph i phân đ nh th ng thua b ng đá luân l u ớ ọ ỗ ộ ầ Hu n luy n viên c a m i đ i c n trình v i tr ng tài m t danh sách s p th t trong 11 c u th đ đá luân l u nhiêu cách ch n?ọ A. 55440 . D. 39916800 . B. 120 .
C. 462 . ờ ả i L i gi
ọ Ch n A.
5 11
u 21:
ọ ủ ỗ ộ ủ ệ ấ ố A = 55440 S cách ch n c a hu n luy n viên c a m i đ i là .
C (cid:226) ố ứ ợ ủ ố ứ z .
. . D. i . [2D41] Tìm s ph c liên h p c a s ph c A. 1- B. 1.
i= - i- C. ờ ả i L i gi
u 22:
ọ Ch n D.
(
) 2
C (cid:226) = - ấ ủ ỏ ị trên y x x 3 2 ố [2H32] Tìm giá tr nh nh t c a hàm s 1 � � ;1 . � �� � 4
. B. C. 0 . D. 1. A. 2 . 1 2
2
L i gi ờ ả i
2 +
(
)
) (
)
( x .2. 3 2
ọ Ch n D. (cid:0) = + - - - - y x x x x Ta có . 3 2 = 2 12 24 9
2
(cid:0) x (cid:0) 3 = (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) = - � � y x + = x 0 12 24 9 0 (cid:0) (cid:0) x (cid:0) 1 = (cid:0) 2 1 � � ;1 � �� � 4 . 1 � � ;1 � �� � 4
(
)1
u 23:
= 1y y y y 2 Ta có ; = ; 1 . V y ậ . min 1 � � ;1 � �� � 4 25 16 1 � �= � � 4 � � 1 � �= � � 2 � �
C (cid:226) ươ ươ ẳ i đây là ph ặ ng trình m t ph ng đi [2H31] Trong không gian Oxyz , ph
)
( M -
ướ ng trình nào d + - x y 1 = D 1; 1; 2 ớ ườ : qua và vuông góc v i đ ẳ ng th ng . -
- = x 3 9 0 z 3 9 0 3 . .
x + + y - + y z - = z 2 = 1 + = z - = z 2 - + y x - + y x 3 6 0 9 0 3 . . A. 2 B. 2
B. 2 D. 2 ờ ả i L i gi
ọ Ch n D.
(
)
- D ẳ ặ ủ ặ ẳ r n = 2; 1;3 nên VTPT c a m t ph ng là .
(
)
- ớ ườ Vì m t ph ng vuông góc v i đ ) ươ ẳ ng th ng r n = 2; 1;3 , nh n ậ làm VTPT có ph ng trình là:
( M - ( = 2
- - - ặ ( 1; 1; 2 ) � x z z ẳ M t ph ng đi qua ( ) ) + + y 1 1 2 3 - + x 2 0 - = y 3 9 0 .
u 24:
)
( f x
= C (cid:226) y ạ ư ả có đ o hàm trên ấ ủ ạ ᄀ và b ng xét d u c a đ o hàm nh sau: [2D11] Cho hàm s ố
)
( f x
= y ỏ ự ể ố H i hàm s ị có bao nhiêu đi m c c tr ?
A. 3 . B. 0 . D. 1.
C. 2 . ờ ả i L i gi
)
ọ Ch n C.
( x(cid:0)
1
2
x = - f 2 3 ừ ả ấ ấ ổ ấ T b ng xét d u ta th y đ i d u khi x đi qua đi m ể và x = nên hàm s cóố
ự ể ị hai đi m c c tr .
u 25:
2
+ x 1 = C (cid:226) y ườ ứ ệ ệ ậ ậ có bao nhiêu đ ệ ng ti m c n (ti m c n đ ng và ti m ố ồ ị [2D12] Đ th hàm s - x 4
D. 1. ậ c n ngang)? A. 4 . B. 2 .
C. 3 . ờ ả i L i gi
ọ Ch n A.
)
( D = -
( ) + � � � . 2;
- ; 2 TXĐ:
2
+ 1 + x 1 = = = (cid:0) y 1 TCN: 1y = . lim (cid:0) +(cid:0) x lim (cid:0) +(cid:0) x lim (cid:0) +(cid:0) x - x 4 - 1
2
x = -
2
x
+ 1 + x 1 1 x 4 2 x 1 x = = = - (cid:0) y 1 y = - 1 TCN: . (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) lim x lim x lim x - x 4 - - 1 4 2 x = - (cid:0) (cid:0) y+ TCĐ: . (cid:0) - lim )2 (
= +(cid:0) (cid:0) y- TCĐ: x = . 2 (cid:0)
x
ồ ị ố ườ lim x 2 ậ V y đ th hàm s có 4 đ
)C . G i ọ D là hình ph ng gi
p= u 26: C (cid:226) ở ạ ẳ y ở ( i h n b i
)C , tr cụ D
ườ ủ ể ạ ố
3
2
3
2
2
3 p
3 p
3
2
2
2
ượ ứ ệ ậ ng ti m c n. ồ ị ( có đ th 3x = . Th tích c a kh i tròn xoay t o thành khi quay x = , ẳ ng th ng 2 ở c tính b i công th c: [2D31] Cho hàm s ố hoành và hai đ ụ quanh tr c hoành đ 2 = p = p V dx x V V V dx x dx x dx x p p= (cid:0) . . . . p p= (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D.
L i gi ờ ả i
3
2
x
x
2
ủ ạ ố ượ ọ Ch n C. ể Th tích c a kh i tròn xoay t o thành khi quay ở c tính b i công ụ D quanh tr c hoành đ
3 ( ) =� p p p x d
� . x d
2
2
= p V th c:ứ
h và di n tích đáy b ng
u 27: C (cid:226) ể ủ ề ằ ố ệ ằ ụ V c a kh i lăng tr có chi u cao b ng B là [2H11] Th tích
= = = V Bh V Bh V Bh . . . . A. B. C. D. V Bh= 1 2 1 3 1 6
L i gi ờ ả i
h và di n tích đáy b ng
ủ ề ằ ố ệ ằ ọ Ch n D. ể Th tích ụ V c a kh i lăng tr có chi u cao b ng . B là V Bh=
1
2
5x trong khai tri nể
n n
-+ n C n
n
- = u 28: C (cid:226) C 78 ố ự ệ ố ủ ỏ nhiên th a mãn . Tìm h s c a
) 1
[1D22] Cho n là s t ( x - . 2
- - . . A. 25344 . B. 101376 . C. 101376 D. 25344
L i gi ờ ả i
ọ Ch n D. (cid:0) (cid:0) ᄀ n (cid:0) ề ệ Đi u ki n: . (cid:0) (cid:0) n 2
1
2
(
) 1
n n
-+ n C n
(
(
) 2 !
- n ! = = + - � � C n n = n 78 78 78 Ta có: - - n n n ! + ) 1 ! 2! 1 2
2
(
)
12
12
= (cid:0) n 12 � � (cid:0) n + - n = 156 0 . = - n L 13 (cid:0)
k
k
k
k
12
12
k
n =
(
(
)
(
(
)
(
12 x
) 1
) 12 = 1
) = 1
) 1
k 12
k 12
� C
� C
=
=
k
k
0
5
- - - - - - - x x x 2 2 2 2 Suy ra: ( .
(
k = . V y: H s ậ
7
0 ) 7 = - 1
7 12 2
- C H s 25344. ệ ố 5x ng v i ớ ứ ệ ố 5x là
u 29: C (cid:226) ọ
ự ộ ữ ấ ể 3 đoàn cượ 35 đoàn viên trong đó có 15 nam và 20 n . Ch n ng u nhiên ạ 26 tháng 3 . Tính xác su t đ trong ẫ 3 đoàn viên đ
ọ ộ ớ [1D22] M t l p có ể ớ viên trong l p đ tham d h i tr i ữ ả ch n có c nam và n .
. . . . A. B. C. D. 90 119 30 119 6 119
125 7854 ờ ả i L i gi
ọ Ch n A.
W = ể ả ố ế ả S k t qu có th x y ra .
3 35C 3 đoàn viên đ
A
)
( P A
A C C
2 15
1 C C 15
2 20.
ế ố ượ ữ ọ ả c ch n có c nam và n ”. G i ọ A là bi n c “trong W = = W = . Ta có: V y: ậ + 1 20 W 90 119
2
u 30: C (cid:226) z i = - 5 ầ ượ ố ứ ễ ủ ể ể t là các đi m bi u di n c a các s ph c ; . Tính = + i z 1 1 2
ẳ [2D41] G i ọ A , B l n l ạ ộ đ dài đo n th ng .AB
+ . B. 5 . C. 25 . A. 5 26 D. 37 .
L i gi ờ ả i
(
) 5; 1
AB =�
5
- B ọ Ch n B. )1; 2A ( Ta có: , .
1
x
x
3
u 31:
3 x e .2 x
0
p + x = + C (cid:226) x d ln ố (cid:0) t ế [2D32] B.i + p 2 + 1 m n 1 e ln e e � + p � +� p � v i ớ m , n , p là các s nguyên � �
= S m n ươ ổ d
ng. Tính t ng S = . 6 S = . 8 e.2 + + . p S = . 5 B. A. D.
1
1
1
x
x
x
x
3
S = . 7 C. ờ ả i L i gi
3
3 x e .2 x
x
x
0
0
0
1
x
x
+ = x J d x d Ta có . ọ Ch n C. p x � + p 2 + + p e.2 2 + e.2 1 = + p 4 2 � + e.2 1 = + 4 � � x � � � x d � �
x e.2 ln 2d
x 2 d
x
0
p= +
t
= p + = = = J x d � � t x t x t (cid:0) e.2 d d Tính . Đ t ặ . p 1 e.ln 2
1x = thì
2e
+
2e
x
p
+
2e
p
+
x
e
+
p
0
e
1
x
x
3
Đ i c n: Khi . t p ổ ậ 1 = = = = J x t d t d ln 1 � t 2 � p + e.2 2 + e.2 x = thì 0 1 e ln 2 p= + ; khi e 1 e ln 2 1 e ln 2 e � + ln 1 � +� p e � . � �
3 x e .2 x
0
2
u 32:
p + x x d (cid:0) Khi đó , 1p = . V y ậ 4m =� n = , 2 S = . 7 + p 2 + e.2 1 = + 4 1 e ln 2 e � + ln 1 � +� p e � � �
(
) 1
(
)
C (cid:226) = - - ị ươ ủ ng c a tham s ố m đ hàm s ố ể + mx x y [2D22] Có bao nhiêu giá tr nguyên d ln x 2
1; +(cid:0) ế ả ồ đ ng bi n trên kho ng ?
A. 3 . D. 1. B. 4 .
C. 2 . ờ ả i L i gi
ọ Ch n A.
2
1 (cid:0) = - + x m y Ta có . - x 1
(
)
(
(
) +� � 1;
) 1
(cid:0) = - - y(cid:0) x" 1; +(cid:0) 0 ể ế ả ồ ố Đ hàm s đ ng bi n trên kho ng thì v i ớ y + mx x ln x 2
)
( f x
(
) +� � 1;
1 (cid:0) m x" +� x � m v i ớ . min ( ) +(cid:0) 1; - 1
(
)
)
1 1; +(cid:0) = + x x Xét hàm s ố ( f x trên kho ng ả ta có - x 1
+
)
)
(
( f x
{
( f x
) 1
} 1; 2;3
(
u 33:
1 1 = - � 3 (cid:0) x = - + x 1 1 2 1 3 m (cid:0) nên . ᄀ . Do m min ( ) +(cid:0) 1; - - x x + (cid:0) 1 + (cid:0) ) 1
C (cid:226) = = = (cid:0) di n = , ᄀ . Tính góc gi aữ = ứ ệ ABCD có DA DB DC AC AB a ABC = 45
. . . [1H32] Cho t ườ ẳ hai đ ng th ng A. 60(cid:0) . AB và DC . B. 120(cid:0) D. 30(cid:0)
C. 90(cid:0) ờ ả i L i gi
i ạ A , tam giác BDC vuông cân t i ạ D .
= = - - . . Ta có
= -
(
(
21 a 2
uuur uuur DB CD uuur uuur DA CD ọ Ch n A. Ta có tam giác ABC vuông cân t ( uuur uuur ) DB CD , uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur ) AB CD DB DA CD DB CD DA CD . uuur uuur ) = - DA CD , cos cos .
= = -
(
(
� uuur uuur uuur uuur = AB CD AB CD . uuur uuur ) AB CD . cos uuur uuur ) AB CD , cos ặ ạ M t khác ta l i có 1 2 uuur uuur AB CD . uuur uuur AB CD
(
)
= =
(
3
u 34:
� �� uuur uuur ) AB DC , 120 AB CD , 60 � .
)
23 x
23 x
1C và hàm s ố
C (cid:226) = + - - ồ ị ( có đ th có đ thồ ị y = - + 3 x x y 4 4
2C đ i x ng nhau qua g c t a đ .
2C trùng nhau.
ố ứ
) )
) ẳ 1C và ( ) 1C và ( )
2C đ i x ng nhau qua
1C và ( ) 1C và ( )
2C đ i x ng nhau qua
ị ) ) ố ứ ố ứ Ox . [2D11] Cho hàm s ố ( 2 .C Kh ng đ nh nào sau đây đúng? A. ( C. (
ố ọ ộ B. ( D. ( .Oy ờ ả i L i gi
3
ọ Ch n C.
)
)
( f x
23 x
3
2
= = + = - - y x 4 4 ị ề Xét
( g x (
23 x )
) + x
ᄀ ta luôn có
2 - = - + x 4
- - y ) = - ớ ọ x (cid:0) f x x V i m i 3 - = 3 3
( g x
1C và ( )
) 2C đ iố
= = x ) = - + 3 x ( ) y và ( ( f x y ố ứ ố ồ ị Suy ra đ th hàm s và .ᄀ đ u xác đ nh trên ( ) g x 4 Oy , t c ứ ( đ i x ng nhau qua
.Oy ứ x ng nhau qua
(
)
u 35:
)
(
)
{ } \ e
( f x xác đ nh trên kho ng
(
) 1
(
)3
(
(cid:0) = + (cid:0) C (cid:226) x f 0; ả ị ỏ th a mãn , [2D33] Cho hàm s ố - x 1 x ln
)2e
f f f f ln 6 3 e ứ ể và = . Giá tr c a bi u th c ị ủ b ngằ
1 � �+ � � e � � ( ) 3 ln 2 1 .+ D. ln 2 3.+ B. 2 ln 2. C. 1 � �= � � 2 e � � A. 3ln 2 1.+
L i gi ờ ả i
)
(
)
)
( d ln
� f
� ( x
) 1
� ln
(cid:0) = = = = ọ Ch n C. ( f x x x x C x d x d ln ln - + 1 Ta có - - 1 x 1 x ln 1
)
( f x
2
x < < x �(cid:0) ln ln e C 1 = (cid:0) � . (cid:0) x C khi 0 > x ln ln - + 1 - + 1 khi e (cid:0)
2
� � � f ln ln - + 1 ln 6 + ln 3 ln 6 ln 2 Do = C 1 = C 1 = C 1 1 2 e 1 � �= � � 2 e � �
3
= ln 6 )2 ( � � f C C e 3 ln ln e - + 1 3 3 ồ ờ Đ ng th i = 2 = 2
(
)
) ( 1 3 3 ln 2 1
= - + - + = 3 + f f e ln ln + 1 ln 2 ln ln e Khi đó: . 1 e 1 � �+ � � e � �
x
( 2 1 sin
m
x
x
sin
cos
- - u 36: C (cid:226) - - ng trình x m x e cos
) = - e ị ủ m đ ph
ể 2 sin ươ ệ t c các giá tr c a ng trình có nghi m. Khi đó v i ớ m là tham s th c. G i ọ ố ự S có d ngạ
=
+
T
b 20
- ươ ả ) [2D23] Cho ph ấ ậ S là t p t ] [ ( + �� b a ; ; � . Tính .
a 10 0T = .
. . B. A. D. T = T = 10 3 3 10
1T = . C. ờ ả i L i gi
x
( 2 1 sin
x
x
cos
sin
) = -
- - - - ọ Ch n A. m Ta có x m x e e 2 sin cos
( 2 1 sin
x
m
sin
cos
)
( 2 1 sin
t
- - - - x x e e
)
) + x (
)
(
)
( 2 1 sin
m
x
cos
sin
) + x
)
)
( 2 1 sin
2
2
(cid:0) = = + > (cid:0) ᄀ t = x t (cid:0) f t t f et e 1 0 ồ + x m � cos ) Xét hàm s ố ( f sin + ( t , ế đ ng bi n trên - - - - - - x = x x x x x cos sin e cos = sin e ᄀ . ( 2 1 sin Suy ra
+ + x m = ươ ệ � . m x x sin 2 m m � m + �۳ 1 4 3
=
+
T
a
b
10
20
(
- = cos ( = - � ng trình có nghi m khi ) � S � ; 3 . V y ậ . 10 3 . Ph + � � � 3; � �
) 2;1;1
(
u 37: C (cid:226) M ế ươ ộ Oxyz , cho đi m ể . Vi t ph ặ ng trình m t
ầ ượ ạ ể ắ t t i các đi m ph ng ẳ Ox , Oy , Oz l n l A , B , C khác g c ố O
ấ ỏ ố ứ ệ OABC nh nh t. di n - - - = z x y - = z 3 0 - = + 6 0 - = x + - + y + + y x z y z 6 0 2 2 2 . 6 0 . . ớ ệ ọ [2H33] Trong không gian v i h t a đ )P đi qua M và c t ba tia ể sao cho th tích kh i t 2 A. 2 . C. 2
(
)
(
)
B. 4 x D. ờ ả i L i gi
Ox , Oy , Oz nên a , b ,
) c , do A , B , C thu c ba tia
ọ Ch n D. ( A a B C 0;0; 0; b ;0 ;0;0 ộ , ,
(
(
) � � P
) 2;1;1
3
+ + = ạ ắ ạ M 1 1 G i ọ c > . 0 )P theo đo n ch n có d ng ( . x a z + + = . Do c y b 2 a 1 b 1 c
3 s d
OABC
ụ ố ươ Áp d ng Cauchy cho ng , , ta có 3 1 2 a 1 b 1 c 2 a 2 abc 1 1 = + + (cid:0) c b = (cid:0) a = (cid:0) � ấ ằ ả V 9 . � . D u b ng x y ra khi (cid:0) 6 = = b c 3 2 a 1 b 1 1 = = = (cid:0) c 3 abc 6
) :
u 38:
+ + = + + - = � P x y z 1 2 2 6 0 V y ậ ( . x 6 y 3 z 3
(
) 2; 2;1
C (cid:226) M N ; ế ươ , . Vi t ph ng trình [2H33] Trong không gian Oxyz , cho hai đi m ể -� � � � � �
2
2
2
2
ủ ườ ặ ớ 8 4 8 ; 3 3 3 ế ộ ế ng tròn n i ti p tam giác ẳ OMN và ti p xúc v i m t ph ng
2 +
(
(
(
(
) 1
) 1
) 2 = 1
2 +
2 +
ặ ầ m t c u có tâm là tâm c a đ )Oxz . ( + + + + + - - . z = . 1 1
) 1 (
(
) 2 = 1
+ 2 - - - - . . x y = 2 z y z x y ) 1 z ) 2 + 1 1 y ) 1 1 x A. C. (
x B. D. ( ờ ả i L i gi
ườ
ườ ộ ế ng tròn n i ti p, ta có ộ ế OMN . ng tròn n i ti p tam giác : “Cho tam giác OMN v i ớ I là tâm đ
2
2
2
2
2
+ , v i ớ a MN= , b ON= , c OM= ”. ọ Ch n B. G i ọ I là tâm đ ụ Ta áp d ng tính ch t sau uuur uur + a IO b IM c IN . . ấ uur r = 0 .
2 1
= + + = + + Ta có . ON 4 OM = 2 2 = , 3 8 3 8 3 -� � � � � � 4 � � � � � � 3 � � � � � �
2 2 2 � � � � � + + 2 � � � � � � � � � �
= - - - . MN 2 = 1 5 8 3 4 3 -� 8 � 3 �
I
I
I
(
- � + 5.0 4.2 3. (cid:0) (cid:0) = 8 � � + � � 3 � � = x 0 (cid:0) + + 3 4 5 (cid:0) + + (cid:0) 5.0 4.2 3. (cid:0) + + = 4 � � � � 3 � � = � (cid:0) uur IO uuur IM y 5. uur r = IN 0 3. 4. 1 . + + 3 4 5 (cid:0) (cid:0) + 5.0 4.2 3. (cid:0) (cid:0) 8 � � + � � 3 � � = = z 1 (cid:0) + + 3 4 5 (cid:0) (cid:0)
)Oxz có ph
ặ ẳ ươ M t ph ng
(
)
)
( R d I Oxz
2
2 +
= ng trình ( , ặ ầ ế ẳ ặ ớ M t c u ti p xúc v i m t ph ng = . 1
(
) 1
u 39:
- - ậ ươ ặ ầ V y ph ng trình m t c u là: . x y z y = . 0 )Oxz nên m t c u có bán kính ặ ầ ) ( 2 = + 1 1
)
d = . Bi 4
1
)
C (cid:226) 3 ế ổ u = và công sai t t ng n số
nu
253 [1D31] Cho dãy s ố ( nu ố ( ầ ủ ạ h ng đ u c a dãy s . Tìm n . là ộ ấ ố ộ là m t c p s c ng có nS =
A. 9 . D. 10 . B. 11.
C. 12 . ờ ả i L i gi
ọ Ch n B.
(
(
)
(
)
) 1
) 1 .4
( n u 12
n
2
(
)
2
u 40:
+ - - n d n n + 2.3 = = Ta có � S 253 2 2 = (cid:0) n 11 (cid:0) + - � n n 4 2 = 506 0 . � (cid:0) = - n L (cid:0) 23 2
2a .
C (cid:226) ệ ằ ườ ằ ộ và đ dài đ ng sinh b ng 16 ap
ủ ụ
. . . r r r r a= 4 a= 6 a= 8 ụ [2H21] Cho hình tr có di n tích xung quanh b ng Tính bán kính r c a đ ủ ườ . A. ng tròn đáy c a hình tr đã cho. p= 4 B. D.
C. ờ ả i L i gi
2
ọ Ch n A.
xq
= = = = ả ế Theo gi thi t ta có . � S rl r a p 2 4 S xq p l 2 p a 16 p a 2 .2
u 41:
+ = C (cid:226) y mx= ể ườ ắ ồ ị ạ y ẳ ng th ng + c t đ th hàm s 1 ố t ộ ể i hai đi m thu c [2D13] Tìm m đ đ - x x 1 1
(
(
) +� � . 0;
) m -� � .
0m = .
- m m ;0 A. . B. C. D. ủ ồ ị hai nhánh c a đ th . 1 � � { } +� �� \ 0 ; � 4 � �
L i gi ờ ả i
) ( 1
) - = + x 1
) ( 2 0 1
ể ộ ọ Ch n B. ươ Ph ng trình hoành đ giao đi m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + mx + = 1 x � � 1 + - = - - x � ��� ( (cid:0) (cid:0) mx x 1 1 2 mx mx x x 1 1 (cid:0) (cid:0)
(
(
) ( 1
2x khác 1 th a mãn
) - < x 1 2
- 0 ỏ ệ YCBT (cid:0) ệ 1x , t x 1
)1 có hai nghi m phân bi 0 >
(
(cid:0) (cid:0) m (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 0 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) + 2 (cid:0) < - > m 8 0 8 8 > � � � � m 0 . - - (cid:0) (cid:0) m 2 .1 ᄀ 0 m D = � � m � � m � � m � � m � � - (cid:0) 1 0 >� m � � < - � m � � 2 � > � m (cid:0) x x 1 2 m .1 2 0 ) + < + x 1 x 2 (cid:0) - 1 1 0 (cid:0) 2 - + < m
u 42:
(
)
+ + + C (cid:226) x x 2 ln 2 = ln 4 ln 4 ln 3 ế ằ ươ t r ng ph ng trình ệ có hai nghi m phân bi [2D22] Bi ệ 1x , t
)
2x (
2
= P x< . Tính . x 1 x 1 x 2
. . B. 64 . A. C. D. 4 . 1 4
1 64 ờ ả i L i gi
)* .
2
2
4
ọ Ch n C. + > (cid:0) x 2 0 (cid:0) >� x 0 ệ ề Đi u ki n ( > (cid:0) x 0
(
)
(
)
(
)
4 ln 3
+ + + + � � x x x ln 2 = ln 4 ln 2 ln x .3 ươ Ph ng trình � ln 4 � = � �
(
)*
2
4 x .3 (
= (cid:0) (cid:0) x 16 (cid:0) > = (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 = = (cid:0) (cid:0) � � � � P ỏ th a mãn . (cid:0) = + = 0 ) 1 64 x (cid:0) (cid:0) x 4 2 x 81 x 1 x 2 (cid:0) = (cid:0) (cid:0) 1 4 16 x 2 1 4
[
- u 43: C (cid:226) ấ ả ị ủ ạ ự y = - + 3 x + 22 x mx 1 t c các giá tr c a tham s ố m đ hàm s ố ể ể đ t c c ti u
) +� � . 1;
m [2D12] Tìm t 1x = . i ạ t 2m = . 1m = . A. B. C. m ��. D.
L i gi ờ ả i
ọ Ch n C. (cid:0) (cid:0) = - (cid:0) = - - y + x 6 Ta có , y x m + 23 x 4
) 1 (
) 1
(cid:0) = (cid:0) 4 ( (cid:0) (cid:0) 0 1 x ố ạ ự ể ạ Hàm s đ t c c ti u t i (vô nghi m)ệ = m �- > (cid:0) (cid:0) > (cid:0) (cid:0) 2 0 y = ��� 1 y 0 (cid:0)
u 44: C (cid:226) ố ị
ộ ậ ặ ả ộ ừ ậ ế ượ ằ ế ở ị v t đ n v trí cân b ng ể ộ ở ờ th i đi m ể t giây đ
d
t 4 cos 6
t 5sin 6
h
ị V trí cân b ngằ
ằ [1D13] M t v t n ng treo b i m t chi c lò xo, chuy n đ ng lên xu ng qua v trí cân b ng h t c tính theo công (hình v ). Kho ng cách = - ẽ d= ượ ằ v i ớ d đ c tính b ng centimet. trong đó th c ứ h
0
0
ậ ở ướ ằ ằ i v trí cân b ng.
d < khi v t ậ ở ướ ị d ằ
c r ng ầ trên v trí cân b ng, ể ị ờ ấ ị xa v trí cân b ng nh t?
D. 2 .
d > khi v t ằ Ta quy ậ ở ỏ H i trong giây đ u tiên, có bao nhiêu th i đi m v t A. 0 . C. 1. B. 4 . ờ ả i
L i gi
ọ Ch n D.
(
)
(cid:0) a = cos (cid:0) (cid:0) = = a - (cid:0) (cid:0) h d t 5sin 6 = t 4 cos 6 + t 41 sin 6 41 Ta có , v i ớ . (cid:0) a = sin (cid:0) (cid:0)
)
)
( t sin 6
+ a = + a = = � 5 41 4 41 ( t cos 6 1 0 ị khi Do đó v t 41
{
} 0;1
ậ ở xa v trí cân b ng nh t p ằ a + = a + = - � � p k t k t 6 . ấ max h p + 12 p + 6 2 p (cid:0) - 6 a �� �� �� �� ầ k k k t -+ + 1 0 0 a 1 . Trong giây đ u tiên, a p 6 p p 1 2 1 2 6 6
4
4
u 45:
ậ ở ằ p + - 12 ấ xa v trí cân b ng nh t. 2 l n v t
u 18
u 18
u 1
u 1
+ =
1n (cid:0)
nu
n
n
1
C (cid:226) ị ) + = - u u 3 ỏ và + v i m i ọ ớ . e 5 e e e
3
log ln 2018 ị ớ ậ ầ V y có [2D23] Cho dãy s ố ( Giá tr l n nh t c a ấ ủ n đ ể b ngằ th a mãn nu <
A. 1419 . B. 1418 . D. 1417 .
C. 1420 . ờ ả i L i gi
+ =
ọ Ch n A.
d =
1n (cid:0)
3
n
n
1
4
4
4
u 18
u 18
u 1
u 1
u 18
u 1
u 18
u u 3 Ta có + v i m i ọ ớ nên
nu là c p s c ng có công sai ấ ố ộ )1 (
= u 4 1 - - - 5 e e e e e u 14 - e t (cid:0) � )0 e Đ t ặ = ( + 5 e t = u 18 e e
(
)1 tr thành ở
2
(cid:0) (cid:0) = - t ��(cid:0) t t = t 5 0 ươ Ph ng trình 0 = (cid:0) t t 25
= -
(
) =
u 18
u 14
� � � � t t + t = t t + t = t = t 5 5 0 5 0 0 0
= + = � � e e 17 V i ớ t = ta có : u 18 u 1 = u 51 4 1 u 1
(
) 1
nu
+ 0 = - - � ( n = d n + 17 = u 4 1 ) + = n 1 3 3 14 V y ậ u 1
ln 2018 3
ln 2018
ln 2018 3
n
n
3
- 14 < < + < Có : � � � � u u n log ln 2018 n 3 < 14 3 1419,98 3
u 46:
ậ ị ớ V y giá tr l n nh t c a ấ ủ n là 1419 .
)
(
(
) 0;0;1
2
C (cid:226) A B 1; 2; 4 ể ,
(
(
) : P ax by
) 1
+ + + + = 2 - cz 3 0 ặ ẳ ắ y z M t ph ng 4. ầ ặ và m t c u + = đi qua A , B và c t m t ặ
T
= + + . a b c
ộ ườ ế ấ ỏ [2H34] Trong không gian Oxyz , cho hai đi m ( ) ( S : c u ầ ( ng tròn có bán kính nh nh t. Tính
) 2 + x 1 )S theo giao tuy n là m t đ 33 5
T = - T = T = T = . . . . A. C. B. D. 3 4 27 4 31 5
L i gi ờ ả i
ọ Ch n A.
)
( I -
)S có tâm
1;1; 0 ặ ầ ( M t c u và bán kính 2R = .
(
)
(
)
= (cid:0) t x (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) ᄀ t AB y : ườ ẳ ộ uuur BA = 1; 2;3 Đ ng th ng AB đi qua đi m ể B , có m t VTCP là (cid:0) t 2 = + (cid:0) z t 1 3
(
(
)S theo giao tuy n là đ
)C
(cid:0) - = ắ ế ườ ặ ầ ( luôn c t m t c u ng tròn IB R 3
)
)
( )P ( ( d I P ,
(cid:0) ỏ ớ uur ) IB = < 1; 1;1 � )C có bán kính nh nh t ( ấ l n nh t.
)P và AB , ta có:
ế ầ ượ t là hình chi u vuông góc c a ấ ủ I lên (
( ( d I P ,
(
= (cid:0)
, ớ ẳ ặ G i ọ H , K l n l ) ) IH IK ) ( ) ( d I P l n nh t ấ Do đó
)
( K t
)P vuông góc v i ớ IK + t 1;3
) 1
+ - � � � K K AB t uur IK : t ; 2 ;1 3 t 1; 2 Tìm
)
(
H K (cid:0) hay m t ph ng ( = + t uur 6 � � � IK 7 �
- - ^ � � ; 6; 9; 4 IK AB = - t uur uuur = IK AB . 0 Ta có 1 7 1 7 � = � �
(
(
)
) 0;0;1
)P đi qua
- B ẳ ặ ộ 9 4 ; 7 7 r ( n = 6; 9; 4 M t ph ng , có m t VTPT là
(
)
(cid:0) - - - . V y ậ . � P x + y - = z T = - x : 6 9 4 4 0 3 0 + = y z 3 3 4 9 + 2
u 47:
(cid:0) C (cid:226) ụ ề ể
27 4 ABC A B C(cid:0) . ườ ộ ẳ ạ CM . Tính đ dài đo n th ng (cid:0) có AB a= . M là m t đi m di đ ng trên ộ ộ ẳ BH ng th ng
ế ủ A(cid:0) trên đ ấ ệ ớ [1D34] Cho lăng tr tam giác đ u đo n ạ AB . G i ọ H là hình chi u c a khi tam giác AHC có di n tích l n nh t.
-
(
a
) 3 1
a 3 a 1 . . . A. B. C. D. a 2 3 � 3 -� � 2 � � . � � � 2
L i gi ờ ả i
M
A
B
H
C
B'
A'
C'
ọ Ch n C.
(
)
(
)
(cid:0) ^ ^ (cid:0) (cid:0) ^ ^ AA ABC CM AA H(cid:0) ặ Ta có . M t khác . Do đó . Suy ra nên AA CM A H CM
CM AH
2
2
2
^
(
AH HC=
AHC
= = + = (cid:0) ả ấ ằ Ta có . D u b ng x y ra khi , S HC AH AH HC . ế ủ A trên CM . 2 ) a 4 AC 4
AHC có di n tích l n nh t khi
(cid:0) . V y ậ H còn là hình chi u c a 1 1 . 2 2 ậ ệ ấ ớ ở ị ứ t c là khi . V y tam giác v trí sao cho M 1 2 ᄀ ACM = 45
a 2 (cid:0) (cid:0) . Khi đó và ᄀ . HC = ᄀ ACM = HCB = 45 15 2
2
2
2
= + - Trong tam giác HBC : BH BC ᄀ HCB HC BC .
2
2 2 )
- - HC ( .cos ( a a 4 2 3
) 3 1
2
+ a 2 2 . = + 6 = - a =� BH 2. a . . a 2 2 4 2
u 48:
= +
a bi
z
- - C (cid:226) z = i 3 2 2 ố ᄀ ) th a mãn ỏ 4 ( ,a b (cid:0) . Tính a b+ khi ứ [2D44] Xét các s ph c
n
+ - - - z z + i 1 2 2 i 2 5 ỏ ạ ấ
- . . . C. 3 . ị đ t giá tr nh nh t. 3+ B. 2 D. 4 3+ A. 4 3
L i gi ờ ả i
2
2
)
2
2
2
2
ọ Ch n D. Cách 1: = + = + = - - ᄀ yi � w x y ,x y (cid:0) 2 4 Đ t ặ v i ớ w x ( . Theo bài ra ta có . z i w = 3 2
(
)
(
(
)
) 1
2
2
+ + + - - - Ta có P = + - z z + + w x y + x y + i 1 2 2 = i 2 5 4 + - w 2 = i 1 3 4 + 2 3
2 =
2 +
(
(
)
(
)
(
) 1
) 1
2
2
2
2
2
= + + + - - x x y + x y + x + 20 8 2 3 + 2 5 2 3 2
2 +
2 +
(
(
)
(
(
)
(
) 1
) 1
) 1
= + + + + + 2 = - - x y x x y y + x y + x 2 2 + + 1 3 3 2
)
(
)
(cid:0) (cid:0)
( (
)
+ - y y = y 2 2 + - y 3 6 3 .
2
2
) =
(cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 = - = - ( � P y 6 �� 0 . y � (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - x � = y 3 3 + (cid:0) x y 4
+
(
)
z i = + 2 2 3 ậ ạ ượ V y GTNN c a c khi . 6 đ t đ ủ P là b ng ằ
y
Cách 2:
5
M M0
x
A I K 2
1 32 O
)
( � � M I +
- - v i ớ z I = ; 2
)3; 2 (
(
( A =
2MI =� = z 2 5
)2;5
2
(
- - P = i 3 2 = + - z i MA MB B = 2 + i 1 2 2 2 . )1; 2 v i ớ , .
)2; 2
K Ta có thì IM = ; IK = . Do đó ta có 2 IA = . Ch n ọ 4 1 .IA IK IM= IA IM =� IM IK
)
( 2 MK MB
= = D � ạ ớ ồ � 2 và đ ng d ng v i nhau . IAMD� AM MK 2 IMK AM IM = IK MK = + + = (cid:0) T đó ừ . P MA MB 2 2BK
ẳ ạ ộ ằ ả ấ ẳ M , K , B th ng hàng và M thu c đo n th ng BK .
ỉ + D u b ng x y ra khi và ch khi )
(
M = 2; 2 3 ượ ừ T đó tìm đ c .
(
)
= +
( A -
z
Cách 3: ( I = B ễ ố ứ ể ể và , . G i ọ ;M a b là đi m bi u di n s ph c
)1; 2 )3; 2 ( Đ t ặ a bi . )C có tâm I , bán kính (
)2;5 2R = sao cho bi uể
ộ ườ Ta xét bài toán: Tìm đi m ể M thu c đ ng tròn
(
)
2
2
2
2
+ = ạ ấ ỏ th c ứ P MA MB 2 " (cid:0) ướ ể Tr c tiên, ta tìm đi m ị đ t giá tr nh nh t. ) ;K x y sao cho .
= =
(
(
2
2
2
2
2
2
� Ta có MA MK MA MK 2 4 4
(
( M C uuur uur ) + MI IK uuur uur ( MI IA
)* .
+ 2 + + = - - = ( � � R IK IA MI IA MI IK uur ) = IK 3 4 � uuur uur MI IA . 2 4 = 2MA MK uuur uur ) + MI IA uuur uur ) MI IK . 2 4
(
)
( " �� (cid:0) M C
)* luôn đúng
2
2
(cid:0) - (cid:0) + uur IA + 2 uur r = IK 0 . 4 + = 2 - (cid:0) (cid:0) R IK IA 3 4 0
( (
2
2
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 3 4 2 - uur IA 4 . - (cid:0) (cid:0) = x � = y 2 y uur r 4 = ��� IK 0 4 (cid:0)
2
2
+ = 2 - K ử ự ế ấ ỏ Th tr c ti p ta th y th a mãn . R IA 3 0
) = - ) = 0 2 )2; 2 ( 4 = nên B n m ngoài
2 1
2 3
2
2
= + = > Vì IK )C . ( BI R 10 4
ằ Vì = nên K n m trong KI R
(
)
= < 1 + = + (cid:0) ằ )C . ( + MK MB KB 4 = MA MB MK MB 2 2 2 2 2 Ta có .
ấ ẳ ằ ả ấ ỉ ạ ẳ ứ D u b ng trong b t đ ng th c trên x y ra khi và ch khi
ấ ỏ ể ẳ Do đó nh nh t khi và ch khi M thu c đo n th ng ủ ( M là giao đi m c a ộ BK . )C và đo n th ng ạ .BK + 2MA MB
ươ ườ Ph ng trình đ
(
(
) 2 = 2
- - ẳ ng th ng ( ỉ BK x = . 2 : ) ) 2 + ươ ườ C x y Ph ng trình đ ng tròn . 3 : 4
2 +
)
(
) 2 = 2
= (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) x (cid:0) ệ ho c ặ . T a đ đi m ọ ộ ể M là nghi m c a h - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x � ủ ệ ( � x y 3 4 x �(cid:0) � y y 2 = + 2 3 2 = - 2 3 (cid:0)
+
(
)
M 2; 2 3 ử ạ ộ Th l ấ i th y thu c đo n ạ BK .
u 49:
V y ậ . a = , 2 � a b+ = + b = + 2 3 4 3
(
C (cid:226) ứ ệ ằ ạ di n đ u AB và CD l n l [2H14] Cho t
= - = ặ ẳ . M t ph ng và uuur NC 2
ệ
các đi m ể M và N sao cho song song v i ớ AC chia kh i t ứ ỉ ch a đ nh ầ ượ ấ ề ABCD có c nh b ng 1. Trên các c nh ạ t l y uuur uuur r uuur )P ch a ứ MN và MA MB+ ND 0 ố ứ ệ ABCD thành hai kh i đa di n, trong đó kh i đa di n ệ ố ố di n V . Tính V . ể A có th tích là
. . . . A. B. C. D. V = V = V = V = 2 18 11 2 216 7 2 216 2 108
L i gi ờ ả i
ọ Ch n B.
A
M
P
D
B
N
Q
C
(cid:0) T ừ N k ẻ //NP AC , N AD
(
)P là MPNQ
(cid:0) ẳ ặ //MQ AC , Q BC . M t ph ng M k ẻ
ABCD
ABCD
= = Ta có V AH S .
ACMPNQ
AMPC
MQNC
MPNC
+ = = V V V 1 3 V 2 12 + V
AMPC
ABCD
ABCD
ABCD
= = = V V V V . Ta có AM AP . AB AD 1 2 . 2 3 1 3
MQNC
AQNC
ABCD
ABCD
ABCD
= = = = V V V V V . CQ CN . CB CD 1 1 2 . 2 2 3
MPNC
MPCD
MACD
ABCD
ABCD
ABCD
= = = = = V V V V V V . AM AB 2 1 . 3 3 1 9 1 2 2 1 1 . 3 3 2
ABCD
ABCD
u 50:
= = = V V y ậ . � V V 1 2 2 3 1 1 � + + � 3 6 � 1 2 2 1 . 3 3 1 � V � 9 � 11 18 11 2 216
C (cid:226) ố ự ữ ố ọ
ậ ấ ể t c các s t ượ ố ế ữ ố ị nhiên có c s chia h t cho ộ ố ừ ẫ 5 ch s . Ch n ng u nhiên m t s t ố ơ 11 và ch s hàng đ n v là s nguyên
[1D23] G i ọ A là t p h p t ợ ấ ả t p ậ A . Tính xác su t đ ch n đ ọ tố
. . . . A. B. C. D. 2045 13608 409 90000 409 11250
409 3402 ờ ả i L i gi
4
) ( n W =
ọ Ch n D. ọ ố ầ ạ G i s c n tìm có d ng abcde
9.10 ọ ố ố S cách ch n s có k= 11 ữ ố ừ ậ ố ự t p s t nhiên là: 5 ch s t
{
ế ố ọ ượ ố ữ ố ố ị ố c s chia h t cho . G i ọ A là bi n c : ch n đ ơ 11 và ch s hàng đ n v là s nguyên t
} 2;3;5;7
ế e = ậ ố ố ố Do s có t n cùng là s nguyên t nên
)
)
)
ậ (cid:0) (cid:0) (cid:0)� . Suy ra k có t n cùng là ố ầ Ta có s c n tìm có 99990 k 910 11 9090
9080;9081...9089 k 10010 11 920;921;...929 ;( ộ ố ( Xét các b s
- = ộ ố ố 818 b .ộ S các b s là 2 ; 3 ; 5 ; 7 . ữ ố 5 ch s nên 910;911,...919 ; ( 9090 910 10
An =
= 818.4 3272 ỏ ỗ ộ ố ẽ m i b s s có
AP =
= ế ố ấ ủ Xác su t c a bi n c là .
4 s ố k th a mãn. Do đó 409 3272 4 9.10 11250 H TẾ