Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Ồ Ở Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ

ƯỜ Đ  THI TH  Đ I H C L N 1, NĂM H C 2017­2018 MÔN: TOÁN 12

ƯƠ ờ S  GD VÀ ĐT Đ NG NAI NG THPT CHUYÊN TR Ế NG TH  VINH L (Th i gian làm bài 90 phút)

u 1:

ọ H  và tên thí sinh:………………………….SBD:………………. ề Mã đ  thi 121

C (cid:226) ồ ị ứ ủ ệ ậ ố ố 1x =  là ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s  nào trong các hàm s  sau

ẳ   ườ [2D1­1] Đ ng th ng đây? + - - = = = = y y y y . . C. D. A. B. + + - - x x 2 x 3 1 x + . 2 1 3 1 x 3 x 3 2 1

u 2:

)

= C (cid:226) x x ] y ụ ẳ ạ [  liên t c trên đo n ớ   i ;a b . G i ọ D  là di n tích hình ph ng gi ệ

( f x )

( f x

[2D3­1] Cho hàm s  ố = x y ụ ườ ườ ở , tr c hoành, đ ẳ ng th ng a=   và đ ẳ ng th ng ố ạ h n b i hàm s x b= . Khi đó

S  c a hình ph ng

b

b

2

(

)

ệ ủ ượ di n tích ẳ D  đ b

( f x

( f x

) d x

( f x

) d x

a

a

a

a

u 3:

S S S x f ứ c tính theo công th c b ) d x x d S = (cid:0) = (cid:0) p= (cid:0) . . . . = (cid:0) A. B. C. D.

3 3

C (cid:226) = - ạ ự ạ ạ ạ đ t c c đ i đ i t y x [2D1­1] Hàm s  ố

x = -

x = -

1

2

u 4:

. . + x 2 x = . 0 ể i đi m 1x = . B. C. A. D.

C (cid:226) ế ằ ồ ị ượ ở ồ ị ủ ố ở c cho ộ  hình bên là đ  th  c a m t trong các hàm s  cho các

y

x

1

­1

O

­1

­2

4

4

4

2

t r ng đ  th  đ ướ ố i đây. Đó là hàm s  nào? [2D1­1] Bi đáp án A, B, C, D d

23 x

22 x

22 x

= = = - + 4 = - - - - - - . . . y x x y x y x x y 1 1 2 2 1 A. C. . D.

u 5:

)

)

( x(cid:0)

0

)

( f x

= C (cid:226) y B.  ( f x ả ướ ế ᄀ  và có b ng bi n thiên nh  hình d i dây. [2D1­1] Cho hàm s  ố - (cid:0) ư +(cid:0) x - - + + ụ  liên t c trên  1- 0 0 0 2 0 f +(cid:0) +(cid:0)

5-

32 ả

-

ả ố ồ ướ

)

)1;0

)1; 2

u 6:

- (cid:0) - - 0; +(cid:0) ;0 . . . . ỏ H i hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng nào trong các kho ng d ) A. ( ế B. ( i đây? D. (

)

1A   là hình chi uế

(

C (cid:226) C. ( ( A 1; 2;3 ộ ể ọ . Tìm t a đ  đi m [2H3­1]  Trong không gian   Oxyz , cho đi m  ể

)Oyz .

Trang 1/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ặ ẳ vuông góc c a ủ A  lên m t ph ng

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

)

)

)

)

( A 1 1;0;0

( A 1 0; 2;3

( A 1 1;0;3

( A 1 1; 2;0

u 7:

. . . . A. B. C. D.

V  c a kh i c u có bán kính

C (cid:226) ể ố ầ ủ [2H2­1] Th  tích 4R =  b ngằ

u 8:

= = = = V . . . . V V V p 64 p 48 p 36 A. B. C. D. p 256 3

(

) + = -

C (cid:226) z i i 3 5 1 ỏ ố ứ z  th a mãn . Tính môđun c a ủ z . [2D4­1] Cho s  ph c

u 9:

z = z = 17 16 z = 17 . z = . 4 . . C. D.

C (cid:226) ằ ườ ằ ệ ng kính đáy b ng ng sinh b ng 4a , đ 5a . Tính di n tích A.  [2H2­1] Cho hình nón (

2

2

2

2

ủ xung quanh  S  c a hình nón

u 10:

= = . . . . A. C. D. B. S S ap S ap S ap= 10 36 20 B.  )N  có đ ườ )N . ( ap= 14

1a (cid:0)

C (cid:226) ố ự ươ ng a ,  x ,  y  và . Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?

a

a

a

a

a

[2D2­1] Cho các s  th c d = ị = - y x xy xy x y log log log log log . . A. B.

( (

) )

) )

a

a

a

a

a

a

+ = = ẳ ( ( x y xy xy y log log log log log x .log . . C. D.

)

= u 11: C (cid:226) ủ ố ( f x là [2D3­1] Nguyên hàm c a hàm s - x 1 1 2

( f x

( f x

) d x

) d x

= - = - - + x C + x C 2 ln 1 2 2 ln 1 2 (cid:0) (cid:0) A. . B. .

)

( f x

) d x

( f x

= - = - - + x C ln 1 2 x d + x C ln 1 2 (cid:0) C. . D. . (cid:0) 1 2

(

) : 2

h  từ

(

(

)a

a - u 12: C (cid:226) x + + = y z 5 0 2 ặ ẳ ả . Kho ng cách [2H3­1] Trong không gian  Oxyz , cho m t ph ng

) 1;1;1

A ế ẳ đi m ể ặ  đ n m t ph ng b ngằ

h = h = . . h = . 2 h = . 6 A. B. C. D. 6 5 10 3

u 13: C (cid:226) ẽ ể ể ễ ủ ố ứ z . [2D4­1] Đi m ể M  trong hình v  bên là đi m bi u di n c a s  ph c

3i . 4i .

ự ự ằ ự ằ ầ ầ ự ằ ự ằ ầ ầ ằ ằ ầ ả 4  và ph n  o b ng  ầ ả 3  và ph n  o b ng ầ ả Tìm ph n th c và ph n  o cú s  ph c  ầ ả 4  và ph n  o b ng  A. Ph n th c b ng  ầ ả 3  và ph n  o b ng  C. Ph n th c b ng B. Ph n th c b ng  D. Ph n th c b ng ố ứ z . ằ 3 . ằ 4 .

u 14: C (cid:226) ươ ệ ng trình

x- =  có nghi m là 12 B.

3x = .

x = . 2

[2D2­1] Ph x = . 4 A. 8 1x = . C. D.

u 15: C (cid:226) ệ ề ạ

Trang 2/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

[2H1­1] Hình bát di n đ u có bao nhiêu c nh? A. 10 . B.  8 . D.  20 . C. 12 .

(

(

)

(

)

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ ) u 16: [2H3­2]. Trong không gian  Oxyz , cho ba đi m ể 2;1;1 ,   )a (

- C (cid:226) A B C 3;0; 1 , 2;0;3 ặ ẳ   . M t ph ng

ớ ườ ươ ,A B  và song song v i đ ng th ng ng trình là:

u 17:

đi qua hai đi m ể - + - = ẳ OC  có ph + - - z = 11 0 . y + - - x y z x y 7 + - y z 2 - = z 2 2 0 . = 11 0 2 5 0 . . x A.  C.  4 x B.  3 D.  3

3

3

42 x

3 3

u 18:

C (cid:226) ế ố ố ồ ᄀ . [2D1­2]. Trong các hàm s  sau, hàm s  nào đ ng bi n trên - = = + = - = + + y . . y x y x + x 4 + . 1 1 y x x A. B. C. . D. 3 4 - x 2 x 1 1

SA

.S ABC   có   ABC

C (cid:226) D = = ạ vuông t . C nh bên i  ạ B , 3

[2H2­2].  Cho hình chóp   ớ ặ ầ ủ BA a BC a , ạ ế vuông góc v i đáy và SA a= . Tính bán kính c a m t c u ngo i ti p hình chóp .S ABC .

u 19:

a a 5 5 . . . . A. B. C. D. R = R = R R a= a= 2 5 5 2 4

)F t (

)F t (

C (cid:226) ố ượ ể ẩ ờ ế ỏ là   s   l ng   vi   khu n   phát   tri n   sau t   gi .   Bi t th a   mãn [2D3­2].  G i  ọ

)

( F t

" > t

0

1000   con vi khu n. H i sau

(cid:0) = ầ ẩ ỏ v i  ớ và ban đ u có ờ ố ượ  s  l ng vi 2   gi 10000 + t 1 2

ẩ khu n là: A. 17094 . B.  9047 . C. 8047 . D.  32118 .

u 20:

= - (cid:0) x t 1 2 (cid:0) = C (cid:226) (cid:0) y d : ườ ẳ ng th ng . Trong các vecto sau, vecto [2H3­1]. Trong không gian  Oxyz , cho đ (cid:0) 3 = + (cid:0) z t 5 3

)

)

(

)

(

)

ỉ ươ ủ ườ nào là m t vecto ch  ph ẳ ng th ng d .

3

1

1

1

ộ uur ( a = - ng c a đ ur ( a = - ur a = ur a = 2;0;3 2;3;3 1;3;5 2;3;3 . . . . A. B. C. D.

)

( f x

9 � , � �

u 21: C (cid:226) = - ố ạ x (cid:0) 0 ứ x  trong khai tri n ể b ngằ [1D2­2] S  h ng không ch a 2 2 x � x � � - - . . A.  5376 . B.  5376 C.  672 . D.  672

u 22: C (cid:226) , ữ ậ .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình ch  nh t

SA

d   t

a= 2

3 ặ ả . Tính kho ng cách AD a= . C nhạ   ẳ   ế ừ ể C   đ n m t ph ng AB a=  đi m

)

[1H3­2] Cho hình chóp  ớ bên   SA   vuông góc v i đáy và   ( SBD

a 2 a a 57 2 5 57 d = . . . A. B. C. D. d = d = 5 a 19 2 19

)

( f x

2 16 x

= - u 23: C (cid:226) x ầ ượ ấ ủ ị ớ ấ ỏ ị ,M m  l n l ố t là giá tr  l n nh t, giá tr  nh  nh t c a hàm s

] 4; 1

+ . = . Tính T M m

- -

. . . T = T = T = 16 37 25 [2D1­1] G i ọ trên đo n ạ [ T = . 32 A. B. D.

u 24:

ABC A B C(cid:0) .

(cid:0) C (cid:226) ụ ề ạ ằ ữ ặ C.  (cid:0) có c nh đáy b ng a . Góc gi a m t ph ng ẳ

)

(

Trang 3/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

(cid:0) (cid:0) (cid:0) [2H1­2] Cho lăng tr ( A BC(cid:0) ặ ẳ ể ủ ố và m t ph ng . Tính th  tích V  c a kh i chóp tam giác đ u  ) ABC  là  60(cid:0) .A BCC B

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ 33 a 8

33 a 4

3 3 8

3 3 4

a a 3 3 . . . . A. C. B. D. V = V = V = V =

3

u 25: C (cid:226) ậ ấ ị ủ ả ể ồ ị t   c   các   giá   tr   c a   tham   s ố m   đ   đ   th   hàm   s ố [2D1­3]  G i  ọ S   là   t p   t

= + - ể ệ Tính t ng  ổ t. và tr c  ụ Ox   có đúng hai đi m chung phân bi x y 9 T   c aủ

+ + x m 2 1 ộ ậ S thu c t p

T =

T = -

10

10

23 x ầ ử các ph n t T = . A.  12

. . . T = - B. C. D. 12

3

15

u 26: C (cid:226) log 2 b= . Tính [2D2­2] Đ t ặ cượ + 1 = = . . A. B. log 20 15 log 20 15

u 27:

= = . . C. D. log 20 15 log 20 15 ab 1 ab log 5 a= ,  2 + b a 2 + ab 1 + b ab 2 + ab 1 log 20  theo  a  và  b  ta đ + b ab + 1 + b 2 + 1

C (cid:226) ́ ̀ ợ ̀ử ̉ băng

1

2

2

[1D2­1] Sô chinh h p châp  A. 10 . ̣ 2  cua ̉ 5  phân t B. 120 . C.  20 . D.  7 .

(

)

u 28:

)

)

( f x

( xf x

0

0

= C (cid:226) x f 2 x = d 8 ̀ y ̣ I (cid:0) x d liên tuc trên ᄀ  va ̀ ́ . Tinh ́ [2D3­2] Cho ham sô = (cid:0)

+

C.  8 . D.  32 . B. 16 . A.  4 .

mx

+ x

3

u 29:

=

y

2 2 x x 2 1

- C (cid:226) ́ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ m  đê đô thi ham sô  ́ ̀ co môt tiêm cân [2D1­2] Co bao nhiêu gia tri cua -

y = 2.

4

x

C.  0 . D. Vô sô.́ B.  2 . ngang la ̀ A. 1.

b

c

1

+ = + + u 30: C (cid:226) + - ố a b c t ế v i ớ a ,  b ,  c  là các s  nguyên. Tính T x = + a d e e [2D3­2] Bi (cid:0) e x 2 1 x 4 x x e

T = -

T = -

3

3T = .

5

. . . T = - A. B. C. D. 4

u 31: C (cid:226) ư ộ ế ụ ượ ng n

ọ ứ 1 l ấ ự ướ c trong c nh  nhau, đ  cao m c n ề ậ II . Ch n nh n xét đúng v  bán kính ướ I  và trong bình  III  g p đôi bình

ủ I ,  Ox ,  III .

ấ ố l p thành c p s  nhân công b i [2H2­3] Ba chi c bình hình tr  cùng ch a  ấ bình  II  g p đôi bình  đáy  1r ,  2r ,  3r  c a ba bình  A.  1r ,  2r ,  3r  theo th  t ứ ự ậ

ứ ự ậ ấ ố ộ l p thành c p s  nhân công b i . B.  1r ,  2r ,  3r  theo th  t ộ 2 . 1 2

ứ ự ậ ấ ố ộ l p thành c p s  nhân công b i C.  1r ,  2r ,  3r  theo th  t

ứ ự ậ ấ ố ộ l p thành c p s  nhân công b i . D.  1r ,  2r ,  3r  theo th  t 2 . 1 2

u 32:

(

)

)

)

( B -

- C (cid:226) A 2;1;0 1; 1;3 ể ố ;

( C 3; 2; 2 ;   ABC , ( ( )

) ỏ . H i có bao nhiêu m t c u ti p xúc v i t )DAB .

ặ ầ ế ớ ấ ả ố ặ ẳ t c  b n m t ph ng và  ) BCD ,

Trang 4/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

[2H3­2]  Trong   không   gian   Oxyz ,   cho   b n   đi m   ( D - 1; 2; 2 CDA , ( ) ( A.  7 . B.  8 . C. vô s .ố D.  6 .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ u 33:

2

C (cid:226) ớ ạ ươ ở ồ ị i h n b i đ  th  hàm s , cung tròn có ph ng trình ố y x= [2D3­3] G i ọ D  là hình ph ng gi

V

- (cid:0) (cid:0) ẳ ) = - x 6 6 ụ ẽ ể ầ ậ ( và tr c hoành (ph n tô đ m trong hình v  bên). Tính th  tích y x 6

ể ở ủ ậ c a v t th  tròn xoay sinh b i khi quay hình ph ng ẳ D  quanh tr c ụ Ox .

+ + - = - V V V p= 8 6 p= 8 6 p= 4 6 . . A. B. . C. . D. V p 8 p 6 2 p 22 3 p 22 3 p 22 3

)

( f x

1

)

( f x

= u 34: C (cid:226) ố ữ ề ỉ ố + + ,   v i  ớ 2 ,a b   là   các   s ệ   ỏ   h u   t   th a   đi u   ki n [2D3­2]  Cho   hàm   s a 2 x b x

1 2

x = - d 2 3ln 2 (cid:0) . Tính T = + . a b

T = . 0

. . T = - T = - A. B. C. 1 2

(

)

(

= - D.  ) = u 35: C (cid:226) T = . 2 ( ) f x y f f= 2 0 2 ạ có đ o hàm trên ᄀ  th a ỏ ồ ị  và đ  th  hàm s ố

( x(cid:0)= f

[2D1­3] Cho hàm s  ố ) y ạ ư ẽ ướ có d ng nh  hình v  bên d i.

)

(

) 2

( f x

= ế ả ả ị Hàm s  ố ngh ch bi n trên kho ng nào trong các kho ng sau: y

) 2; 1

)1;1

)1; 2 .

- - - - . . A. B. ( C. ( D. ( 3 � � 1; . � � 2 � �

u 36:

)S  có tâm thu c đ

- - - x y z 3 = D C (cid:226) ộ ườ : ẳ ng th ng đ ngồ ặ ầ ( [2H3­3] Có bao nhiêu m t c u - - 1 = 1 1 2

(

)

)

1

2

a + a - x y + - = z x 2 + y = z : 2 2 6 0 : 2 2 0 ờ ế ặ ẳ ớ th i ti p xúc v i hai m t ph ng và (

B.  0 . C. Vô s .ố A. 1. D.  2 .

u 37:

)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) C (cid:226) ữ ậ ộ (cid:0)  có AB ,  AD a= , ABCD A B C D . a= 2 . G i ọ M [1H3­3] Cho hình h p ch  nh t 3

(cid:0) = AA a ( B MC(cid:0) ạ ả ặ ẳ ể là trung đi m c nh đi m h  t AB . Tính kho ng cách ế ừ ể D  đ n m t ph ng

u 38:

a a a a 3 21 21 2 21 h = . . . . A. B. C. D. h = h = h = 21 7 14 7

) 2

(

C (cid:226) - ủ ươ ng trình x = - x log10 3log100 [2D2­2]Tính t ng ổ

T =

10

110

Trang 5/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

. . . . ệ T  các nghi m c a ph T = T = 5 T = C. A. B. D. 11 12

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ u 39:

.S ABCD  có đáy là hình bình hành và có th  tích

48 . Trên các c nhạ

C (cid:226) ể [2H1­3] Cho hình chóp

SA , SB , SC , SD   l n   l

4V = .

6V = .

9V = .

(cid:0) (cid:0) = ầ ượ ấ ể t   l y   các   đi m A(cid:0) , B(cid:0) , C(cid:0)   và   D(cid:0)   sao   cho SA SA SC SC 1 =   và  3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = ể ủ = . Tính th  tích i (cid:0) . ố V  c a kh i đa di n l ệ ồ SA B C D SB SB SD SD 3 4

4

A. B. C. D. 3 V = . 2

u 40:

)

(

)

( f x

x" >

0

(cid:0) = + (cid:0) - C (cid:226) y ạ f x x x 2 ố có   đ o   hàm   trên ᄀ   và và [2D3­4]  Cho   hàm   s 2 2 x

(

)1

(

= - f 1 ẳ ị . Kh ng đ nh nào sau đây đúng?

)

0 ươ ệ ng trình A. Ph

0 0; +(cid:0) ươ ng trình . B. Ph

) ) ) )

( (

0 ươ ệ ng trình C. Ph

)0;1 . ( f x =  có 1 nghi m trên  ( ( f x =  có đúng  3  nghi m trên  ệ )1; 2 . ( f x =  có 1 nghi m trên  )2;5 . ( f x =  có 1 nghi m trên

0 ươ ệ ng trình C. Ph

)

( f x

= u 41: C (cid:226) y ế ầ ượ ụ  liên t c trên ủ   t là GTLN, GTNN c a ᄀ  có  M  và  m  l n l [2D1­3] Bi

ố ố ươ   ng

ứ ng là

)

= + =

)

( 2 sin

3

cosx y y x f f . A. B.

)

= + - = +

)2

( (

3 cos x

f x y x 2 y x f

)

. . ố t hàm s   ]0; 2 . Trong các hàm s  sau, hàm s  nào cũng có GTLN và GTNN t ạ [ ố hàm s  trên đo n  M  và  m ?. x 4 � � . � �+� � 2 x 1 ( ( 2 sin C. D.

(

(

(

)

) 4; 1;3 ,

- - - - - - u 42: C (cid:226) A B ể ố và

)a

)

) C 1; 2; 1 , ,A B C  đ n ế (

)a

- 3; 2; 3 )a [2H3­4]  Trong   không   gian   Oxyz ,  cho   b n   đi m   ( D - 0; 3; 5 ặ ổ ẳ  là m t ph ng đi qua . G i ọ ( ừ , l nớ D  và t ng kho ng cách t

, ề ằ ờ ồ ấ ả ớ ( ,A B C  n m v  cùng phía so v i ể   ể . Trong các đi m sau, đi m

ể nh t, đ ng th i ba đi m  )a ( ặ ẳ ộ nào thu c m t ph ng .

)

)

)

( E -

( E 1 7; 3; 4

( 2 2;0; 7

3

( ) 4 36;1; 1

3

u 43:

- - - - - - E E 1; 1; 6 . . . . A. B. C. D.

)C . H i trên tr c

C (cid:226) - ỏ ụ Oy  có bao nhiêu đi m ể + 23 x 1 A [1D5­4] Cho hàm s  ố

ế ế ồ ị ( =  có đ  th   x y )C  đúng ba ti p tuy n? ể ẻ ế ( mà qua  A  có th  k  đ n

u 44:

A.  0 . B.  3 . C. 1. D.  2 .

C (cid:226) ỉ ủ ỏ ỉ ỉ H i có bao nhiêu tam giác có đ nh là đ nh c a đa giác và

ộ ớ

3 1009C .

3 2018.C . 895

3 2018.C . 896

ơ 100(cid:0) ? B. A. C. D. [1D2­4] Cho đa giác đ u ề 2018  đ nh.  có m t góc l n h n  3 2018.C . 897

u 45: C (cid:226) ế ệ ầ ề ể ươ t đi u ki n c n và đ  c a ng trình [2D2­3] Bi

2 +

)

(

1 2

2 1 2

Trang 6/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

1 - - - m x ủ ủ m  đ  ph ) ( 5 log 2 4 log - = m 8 4 0 - x 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

]

= +

[ m a b

a b

(cid:0) ; ộ ệ Có nghi m thu c là .Tính T 5 � � ; 4 � �� � 2 - = T T = . . . T = - B. C. D. A. T = . 4 4 10 3 10 3

(cid:0) u 46: C (cid:226) ề ấ ả ằ ộ ABC A B C(cid:0) . (cid:0)  có t a . M  là m t đi n ể [2H2­3] Cho lăng tr  tam giác đ u

(

)

) ABC  b ngằ

= - A MB(cid:0) ủ ặ ẳ ỏ uuuur CM ụ uuur AA(cid:0) ữ . Cô sin c a góc gi a hai m t ph ng ạ t c  các c nh b ng   và ( th a mãn 1 2

. . . . A. B. C. D. 1 4 30 8 30 16 30 10

)

(

)

+ =

nu

n

n

n

1

- u 47: C (cid:226) u u u 4 1 ượ ớ đ a=  và v i m i ọ n  nguyên

u [2H1­3] Cho dãy s  ố ( ươ d ng. Có bao nhiêu giá tr  c a ở 1u ị c xác đ nh b i  = . 0

20162

20182

B. A. C. ị ủ a  đ  ể 2018 1+ . 20172 1+ . 1+ .

(

) 1;0;1

) 0;1; 1

- D.  3 . ( u 48: C (cid:226) A B ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho hai đi m ể . Hai đi mể , [2H3­3] Trong không gian v i h  t a đ

ạ OA ,  OB  sao cho đ

ằ ầ ườ ấ ủ ể ắ ẳ ng th ng  DE  ng n nh t thì trung đi m c a đo n DE  chia tam giác  OAB  thành  ạ DE  có t a đọ ộ

ổ D ,  E  thay đ i trên các đo n  ệ hai ph n có di n tích b ng nhau. Khi  là

u 49:

I I I I ; ;0 ; ;0 ;0 ;0 A. B. C. D. 2 4 2 3 1 1 ; 3 3 1 1 ; 4 4 � � � � . � � � � � � . � � � 2 � � 4 � � . � � � � 2 � � 3 � � . � � �

2

C (cid:226) ể ươ ố m  đ  ph ng trình

2

2

[2D2­3] Có bao nhiêu s  nguyên  + + + x 3 1 = - . x m log + - x 2 5 x x m 3 - + 2 x 1 2

ệ ớ ơ 1.

3

ệ Có hai nghi m phân bi A.  3 . t l n h n  B. Vô số. C.  2 . D.  4 .

u 50:

( + x m

) 1 cos

(

)

= - - C (cid:226) ố ể y x x cos 4 cot m  đ  hàm s   ố đ ngồ [2D1­3] Có bao nhiêu s  nguyên âm 1 3

0;p ế ả bi n trên kho ng ?

A.  5 . C. vô số. D.  3 . B.  2 .

Trang 7/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

Ế ­­­­­­­­­­H T­­­­­­­­­­

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ĐÁP ÁN THAM KH OẢ

7 6 5 4 3 2 8

1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A A A B C B D A A C C A C A C B C A B A D A A D C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C C C B C D C D C D C D A D C A A C D D C A A C A

ƯỚ H Ả Ẫ NG D N GI I

Câu 1:

1x =  là ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s  nào trong các hàm s  sau

ồ ị ứ ủ ệ ậ ố ố

ẳ   ườ [2D1­1] Đ ng th ng đây? + - - = = = = y y y y . . A. B. C. D. + + - - x 2 x x x x 3 1 x 3 x 3 2 1 3 1 x + . 2 1

L i gi ờ ả i

+

+

ọ Ch n A. - - = = - = = +(cid:0) (cid:0) y y ườ Ta có ; nên đ ẳ ng th ng ngườ - - 1x =  là đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - lim ( ) x 1 lim ( ) x 1 lim ( ) x 1 lim ( ) x 1 x 2 x x 2 x 3 1 3 1

ậ ứ ệ ti m c n đ ng.

)

]

=

Câu 2:

y ụ ẳ ạ [  liên t c trên đo n ớ   i ;a b . G i ọ D  là di n tích hình ph ng gi ệ

( f x )

( f x

x b= . Khi đó

[2D3­1] Cho hàm s  ố = x y ở ụ ườ ườ ố ạ h n b i hàm s , tr c hoành, đ ẳ ng th ng a=   và đ ẳ ng th ng

b

b

2

(

)

ệ ủ ượ di n tích S  c a hình ph ng ẳ D  đ b

( f x

( f x

) d x

( f x

) d x

a

a

a

a

S S S x f ứ c tính theo công th c b ) d x x d S = (cid:0) = (cid:0) p= (cid:0) . . . . = (cid:0) A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

b

ọ Ch n A.

( f x

) d x

a

S ứ ẳ = (cid:0) ệ Theo công th c tính di n tích hình ph ng ta có .

= -

Câu 3:

3 3

ạ ự ạ ạ ạ đ t c c đ i đ i t y x [2D1­1] Hàm s  ố

x = -

x = -

2

1

. . + x 2 x = . 0 B. D. A.

ể i đi m 1x = . C.  ờ ả i L i gi

23 x

ọ Ch n A. = (cid:0) x (cid:0) (cid:0) = - y(cid:0) = 0 (cid:0) . Ta có ; y 3 � x - = 23 3 0 1 = - (cid:0) x 1

ế Ta có b ng bi n thiên - (cid:0) +(cid:0) - + + ả x y(cid:0) 1 0 +(cid:0) 1- 4 0 y - (cid:0)

ố ạ ự ạ ừ ả ế x = - T  b ng bi n thiên ta có hàm s  đ t c c đ i . 0 1

Câu 4:

ế ằ ồ ị ượ ở ồ ị ủ ố ở c cho ộ  hình bên là đ  th  c a m t trong các hàm s  cho các

Trang 8/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

t r ng đ  th  đ ướ ố i đây. Đó là hàm s  nào? [2D1­1] Bi đáp án A, B, C, D d

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

y

x

1

­1

O

­1

­2

4

4

4

2

23 x

22 x

22 x

= = = - + 4 = - - - - - - . . . y y x y x x y x x 1 1 2 2 1 A. B. . D.

C.  ờ ả i L i gi

ồ ị ủ ấ ố ươ ạ ớ ệ ố ng v i h  s a >  nên lo i đáp án 0

ố ạ ự ể ạ ặ ọ Ch n B. ừ ồ ị T  đ  th  ta th y đây là đ  th  c a hàm s  trùng ph C. M t khác hàm s  đ t c c ti u t i x = - 1x =  và 1 nên ch nọ  B.

)

=

Câu 5:

( f x

)

( x(cid:0)

0

)

( f x

y ả ướ ế ᄀ  và có b ng bi n thiên nh  hình d i dây. [2D1­1] Cho hàm s  ố - (cid:0) ư +(cid:0) x - - + + ụ  liên t c trên  1- 0 0 0 2 0 f +(cid:0) +(cid:0)

5-

32 ả

-

ả ố ồ ướ

)

)1;0

)1; 2

- (cid:0) - - 0; +(cid:0) ;0 . . . . ỏ H i hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng nào trong các kho ng d ) A. ( ế B. ( i đây? D. (

C. ( ờ ả i L i gi

ọ Ch n C.

(

)1;0

(

)

- ừ ả ố ồ ế ế ả T  b ng bi n thiên ta có hàm s  đ ng bi n trên kho ng .

Câu 6:

1A   là hình chi uế

(

A 1; 2;3 ộ ể ọ . Tìm t a đ  đi m [2H3­1]  Trong không gian   Oxyz , cho đi m  ể

)Oyz . )

)

)

)

ặ vuông góc c a ủ A  lên m t ph ng

( A 1 1;0;0

( A 1 1;0;3

( A 1 1; 2;0

. . . . B. A. C. D. ẳ ( A 1 0; 2;3

L i gi ờ ả i

(

)

ọ Ch n B.

)Oyz  là:

1A  là hình chi u vuông góc c a

( A 1 0; 2;3

ế ặ ẳ ọ ộ ể T a đ  đi m . ủ A  lên m t ph ng

Câu 7:

ể ố ầ ủ V  c a kh i c u có bán kính [2H2­1] Th  tích 4R =  b ngằ

=

=

=

V

V

V

p 64

p 48

p 36

= V . . . . A. B. C. D. p 256 3

L i gi ờ ả i

3

3

ọ Ch n D.

Trang 9/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= ố ầ ủ ể V .4 Th  tích c a kh i c u là: . 4 Rp= 3 4 p= 3 p 256 3

) + = -

(

Câu 8:

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ ố ứ z  th a mãn

z i i 3 5 1 ỏ . Tính môđun c a ủ z . [2D4­1] Cho s  ph c

z = z = 16 17 z = 17 . . . z = . 4 A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

2

) + = -

= -

2 + -

(

(

)

1 4i

) 1

- ọ Ch n A. ( - = - i z i 3 5 1 =� z . Ta có: � z = 4 17

Câu 9:

ằ ườ ằ ệ ng kính đáy b ng ng sinh b ng 4a , đ 5a . Tính di n tích [2H2­1] Cho hình nón (

2

2

2

2

ủ xung quanh  S  c a hình nón

= = . . . . B. A. D. S S ap S ap i 3 5 + i 1 )N  có đ ườ )N . ( ap= 14 ap= 10 36 20

C.  S ờ ả i L i gi

5a

2a

2

(

ọ Ch n A.

)N  là:  S

p= p= ủ ệ Di n tích xung quanh c a hình nón . rl .2 .5a a 10 ap=

Câu 10:

1a (cid:0)

ố ự ươ ng a ,  x ,  y  và . Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?

a

a

a

a

a

[2D2­1] Cho các s  th c d = ị = - y x xy xy x y log log log log log . . A. B.

( (

) )

) )

a

a

a

a

a

a

+ = = ẳ ( ( x y xy xy y log log log log log x .log . . C. D.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

(

)

a

a

a

= + xy x y log log log Ta có: .

)

= ủ ố ( f x là Câu 11: [2D3­1] Nguyên hàm c a hàm s - x 1 1 2

( f x

( f x

) d x

) d x

= - = - - + x C + x C 2 ln 1 2 2 ln 1 2 (cid:0) (cid:0) A. . B. .

)

( f x

) d x

( f x

= - = - - + x C ln 1 2 x d + x C ln 1 2 (cid:0) C. . D. . (cid:0) 1 2

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

= - - x d + x C ln 1 2 Ta có . (cid:0) - x 1 1 2 1 2

(

) : 2

(

(

)a

a - x + + = y z 5 0 2 ặ ẳ ả . Kho ng cách h  từ Câu 12: [2H3­1] Trong không gian  Oxyz , cho m t ph ng

) 1;1;1

Trang 10/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

A ế ẳ đi m ể ặ  đ n m t ph ng b ngằ

h = . 2

h = . 6

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ 10 3

h = h = . . A. C. B. D. 6 5

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

- + + 2 2 1 5 = Ta có h = . 2 3

ẽ ể ể ễ ủ ố ứ z . Câu 13: [2D4­1] Đi m ể M  trong hình v  bên là đi m bi u di n c a s  ph c

ự ự ằ ầ ầ ự ằ ằ

ự ằ ầ ằ ự ằ ầ ằ ầ ả 4  và ph n  o b ng  ầ ả 3  và ph n  o b ng 3i . 4i . ầ ả Tìm ph n th c và ph n  o cú s  ph c  ầ ả 4  và ph n  o b ng  A. Ph n th c b ng  ầ ả 3  và ph n  o b ng  C. Ph n th c b ng B. Ph n th c b ng  D. Ph n th c b ng ố ứ z . ằ 3 . 4 .

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

)3; 4M (

= + ừ ẽ ự ằ ậ ầ ằ T  hình v  ta có nên . V y Ph n th c b ng z i 3 4 ầ ả 3  và ph n  o b ng 4 .

ươ ệ ng trình Câu 14:

x = . 2

x- =  có nghi m là 12 B.

D. [2D2­1] Ph x = . 4 A. 8 1x = .

3x = . C.  ờ ả i

- =

L i gi

- = . � � x = x ọ Ch n A. x 12 Ta có 8 1 3 4

ệ ề ạ Câu 15:

D.  20 . [2H1­1] Hình bát di n đ u có bao nhiêu c nh? A. 10 . B.  8 .

C. 12 . ờ ả i L i gi

ế ệ ề ọ Ch n C. Theo lý thuy t thì hình bát di n đ u có 12  c nh.ạ

(

(

)

(

)

-

Câu 16:

) 2;1;1 ,

B A C 3;0; 1 , 2;0;3 ặ ẳ   . M t ph ng

[2H3­2]. Trong không gian  Oxyz , cho ba đi m ể )a ( ớ ườ ươ ,A B  và song song v i đ ng trình là: ng th ng

đi qua hai đi m ể - + - = ẳ OC  có ph + - - z = 11 0 . y + - - x y z y 7 + - y z 2 - = z x 2 2 0 . = 11 0 2 5 0 . . x A.  C.  4

x B.  3 D.  3 ờ ả i L i gi

)

(

(

)

- - ọ Ch n B. uuur AB uuur = OC .

)

(

(

(

) - + 7

) - = 1

) 1

Trang 11/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= - - - - 1; 1; 2 ,   ( = - 2;0;3 ( ) � � P x y z 3; 7; 2 : 3 2 2 0 . Ta có  uuur Pn ( ) = uuur uuur � AB OC , � � �

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ = 11 0

) : 3

+ - - P y x z 7 2 Hay ( .

Câu 17:

3

3

42 x

3 3

ế ố ố ồ ᄀ . [2D1­2]. Trong các hàm s  sau, hàm s  nào đ ng bi n trên - = = + = - = + + y . . y x y x + x 4 + . 1 1 y x x A. B. C. . D. 3 4 - x 2 x 1 1

L i gi ờ ả i

3

3

ọ Ch n C.

= + + ạ ấ ố ỉ ạ ớ ố Đ o hàm các hàm s  đã cho ta th y ch  có hàm s có đ o hàm l n h n ơ 0 x x y 3 4

ọ x (cid:0) ớ v i m i ᄀ .

D = =

Câu 18:

ạ vuông t . C nh bên SA .S ABC   có   ABC i  ạ B , 3

SA a= . Tính bán kính c a m t c u ngo i ti p hình chóp

.S ABC .

ặ ầ ủ BA a BC a , ạ ế [2H2­2].  Cho hình chóp   ớ vuông góc v i đáy và

a a 5 5 . . . . A. B. C. D. R = R = R R a= a= 2 5 5 2 4

L i gi ờ ả i

S

I

A

C

B

ọ Ch n A.

2

2

ạ ế ặ ầ ủ Tâm c a m t c u ngo i ti p chóp .S ABC  là trung đi m ể I  c a ủ SC .

2

2

2

= + = . AC AB BC a 2

24 a

= + = + = Khi đó . SC SA AC a a 5

5 = V y ậ . R SI= 2

Câu 19:

)F t (

SC a = 2 )F t ( ố ượ ể ẩ ờ ế ỏ là   s   l ng   vi   khu n   phát   tri n   sau t   gi .   Bi t th a   mãn [2D3­2].  G i  ọ

)

( F t

(cid:0) = ầ ẩ ỏ v i  ớ và ban đ u có ờ ố ượ  s  l ng vi " > t 0 1000   con vi khu n. H i sau 2   gi 10000 + t 1 2

ẩ khu n là: A. 17094 . B.  9047 . D.  32118 .

C.  8047 . ờ ả i L i gi

)

)

) + t C

( 5000 ln 1 2

( � F t

Trang 12/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

(cid:0) = = = + ọ Ch n B. ( F t t d t d Ta có . 10000 � + t 1 2

(

)

)

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ ( F t

)0

( t 5000 ln 1 2

1000  con vi khu nẩ

= = + + � � C= F 1000 1000 ầ Ban đ u có .

2x .

ẩ ố ờ Suy ra s  vi khu n sau là: 2  gi

= - (cid:0) x t 1 2 (cid:0) = (cid:0)

Câu 20:

d y : ườ ẳ ng th ng . Trong các vecto sau, vecto [2H3­1]. Trong không gian  Oxyz , cho đ (cid:0) 3 = + (cid:0) z t 5 3

)

)

(

)

(

)

ỉ ươ ủ ườ nào là m t vecto ch  ph ẳ ng th ng d .

3

1

1

1

ộ uur ( a = - ng c a đ ur ( a = - ur a = ur a = 2;0;3 2;3;3 1;3;5 2;3;3 . . . . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

( = -

)

ọ Ch n A.

3

ễ ấ 2;0;3 Ta d  th y . uur uur a= du

)

x (cid:0)

0

( f x

9 � , � �

= - ố ạ ứ x  trong khai tri n ể b ngằ Câu 21: [1D2­2] S  h ng không ch a 2 2 x � x � � - - . . A.  5376 . B.  5376 D.  672

9

9

k

C.  672 . ờ ả i L i gi

k

k

k

2

2

9

)

(

)

(

) 92 =

(

)

� k C 9

� k C 9

=

=

k

k

0

0

9

9

- - - - (cid:0) - = = k 9 - - - ọ Ch n D. ( f x x x x x x x 2 2 2 Ta có

k

k

+ - k

k

9

2

9 3

(

)

(

)

� k C 9

� k C 9

=

=

k

k

0

0

)

- - = = k - - x x 2 2

( f x   ng v i ứ

- ố ạ ủ S  h ng không ch a k =� = ớ 9 3 k 3 0

( C - 3 9 .

ứ x  c a khai tri n  ể ) 3 = - ệ ố ậ V y h  s  không ch a ứ x  là . 2 672

, ữ ậ .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình ch  nh t Câu 22:

SA

d   t

a= 2

3 ặ ả . Tính kho ng cách AD a= . C nhạ   ẳ   ế ừ ể C   đ n m t ph ng AB a=  đi m

)

[1H3­2] Cho hình chóp  ớ bên   SA   vuông góc v i đáy và   ( SBD

a 2 a a 57 2 5 57 d = . . . A. B. C. D. d = d = 5 a 19 2 19

L i gi ờ ả i

Trang 13/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n A.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

S

K

D

A

I

H

C

B

ế A  lên  BD . ế ủ A  lên  SH . ^ G i ọ H  là hình chi u cúa  G i ọ K  là hình chi u c a  Tam giác  ABD  vuông t

2

2

2

(

) 2

2

i ạ A  có  AH BD 1 = + = + � 1 AH 1 AB 1 AD 1 2 a a 3

a 3 � AH = AH =� 2

a 3 4 Tam giác  SAH vuông t i ạ A  có  AK SH^

2

2

2

2

(

) 2

2 � � 3 � � 2 � �

2

1 1 = + = + = � 1 AK 1 SA 1 AH 19 a 12 a 2 a

2

)

(

)

( A SBD

,

)

(

)

( A SBD

,

(

)

=

)

(

)

( C SBD

,

57 2 = = � AK = � AK d a 12 19 a 19 d (cid:0) (cid:0) = I AC SBD ữ ậ (cid:0) . Mà  ABCD  là hình ch  nh t nên G i ọ I AC BD AI =� CI d

)

)

(

)

(

)

( A SBD

( C SBD

,

,

57 2 � d d= =   1 . AC  nên I là trung đi m ể d =� AI CI a 19

)

( f x

2 16 x

= - ầ ượ ấ ủ ị ớ ấ ỏ ị x ,M m  l n l ố t là giá tr  l n nh t, giá tr  nh  nh t c a hàm s Câu 23:

] 4; 1

+ . = . Tính T M m

- -

. . . T = T = 16 37 25 [2D1­1] G i ọ trên đo n ạ [ T = . 32 A. B. D.

T = C.  ờ ả i L i gi

ọ Ch n A.

(

)

{ } \ 0

3

(cid:0) = + D = ᄀ f x x 2 TXĐ : . Ta có ; 16 2 x

)

( x(cid:0)

= = + f � 0 0 x = -� 2 � x = - x + 32 8

(

(

Trang 14/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

- - f f f 16 2 x 20 x 2 )4 = � )1 - = = 16 0 )2 ( = 17 12 Ta th y ấ ; ;

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

=

+

=

+

=

T M m

20 12 32

= (cid:0) M 20 (cid:0) V y ậ . = (cid:0) m 12

(cid:0)

Câu 24:

ụ ề ạ ằ ữ ặ (cid:0) có c nh đáy b ng a . Góc gi a m t ph ng ẳ ABC A B C(cid:0) .

(

)

V  c a kh i chóp

.A BCC B

(cid:0) (cid:0) (cid:0) [2H1­2] Cho lăng tr ( A BC(cid:0) ẳ ặ ể ủ ố và m t ph ng . Tính th  tích tam giác đ u  ) ABC  là  60(cid:0)

3 3 8

33 a 4

33 a 8

3 3 4

a a 3 3 . . . . A. B. C. D. V = V = V = V =

L i gi ờ ả i

A'

C'

M'

B'

C

A

M

B

ọ Ch n D.

(

)

D ^ ể ề (cid:0) (cid:0) ^ (cid:0) đ u nên  ( ABC G i ọ M  là trung đi m c a  ụ ề ồ Mà , đ ng th i ABC A B C(cid:0) .

)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ^ ^ ủ BC ,  ABC (cid:0) là lăng tr  tam giác đ u nên  ( AM BC ) ( B BCC ) � B BCC AM A M B BCC ể ớ v i giao tuy n ế BC  nên ờ AM  vuông góc  (cid:0)   ủ B C(cid:0) v i ớ 1V  là trung đi m c a

(

)

)

,A B BCC

(cid:0) � (cid:0) (cid:0) (cid:0) = A M d (cid:0) ( .

(

)

^�

BC A M(cid:0)

^ (cid:0) AM BC (cid:0) ^� BC AA M(cid:0) Ta có (cid:0) ^ (cid:0) AA BC

)

(

)

(

)

(

)

(

(

)

) AM A M A MA

( =

)

)

( �

^ (cid:0) (cid:0) AM BC AM ABC ; (cid:0) ᄀ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ^ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = (cid:0) (cid:0) ; R R Ta có (cid:0) ABC A BC ; ; 60 (cid:0) (cid:0) A M BC A M A BC ( A BC ABC BC (cid:0)

)

)

3

a 3 ườ ề ạ ủ ng cao c a tam giác đ u c nh a . Ta th y ấ AM  là đ � AM = 2 (cid:0) a 3 (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = ặ ᄀ( A MA tan M t khác � � = � AA AM = BB CC ᄀ( A MA tan tan 60 AA AM 2 a 3 2

(cid:0) là

.A BCC B

BCB C

a 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ậ ố V A M a ủ V y th  tích c a kh i chóp . S 1 3 a 1 3 2 a 3 3 2 4 � � = � � � �

3

ậ ấ ị ủ ả ể ồ ị t   c   các   giá   tr   c a   tham   s ố m   đ   đ   th   hàm   s ố Câu 25: [2D1­3]  G i  ọ S   là   t p   t

= + - ể x y và tr c  ụ Ox   có đúng hai đi m chung phân bi ệ Tính t ng  ổ t. 9 T   c aủ

+ + x m 2 1 ộ ậ S thu c t p

23 x ầ ử các ph n t T = . A.  12

. . . T = T = - 10 10 B. D. 12

Trang 15/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

T = - C.  ờ ả i L i gi

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

2

2

3

= + - ủ ồ ị ệ ọ Ch n C. ộ ố Hoành đ  giao đi m c a đ  th  hàm s y x ủ    và tr c ụ Ox là nghi m c a + + x m 2 1

23 x 9 + = - x 9 1

3

2

(

)

(

) =

)

23 x

+ = + 3 ể + - - ươ . � x x x m 3 + x m 2 1 0 9 3 2 = (cid:0) x (cid:0) (cid:0) = + = + - - � x + x f x x x f x 9 1 3 6 9 0 � (cid:0) ta có . ph ng trình  x Xét hàm s  ố ( f x 1 = - (cid:0) x 3

)

( x(cid:0)

0

0

28

)

( f x

ả ế B ng bi n thiên: - (cid:0) +(cid:0) x 3- 1 - + + f +(cid:0)

3

3

23 x + x m 2

3

)

- (cid:0) 4- + = - ể ồ ị ể ệ ố Đ  đ  th  hàm s t y và tr c ụ Ox  có đúng hai đi m chung phân bi 9 1 (cid:0) + + x m 2 + = - ươ ệ ph ng trình t x 9 1 0 = (cid:0) - y + x x x + 23 x m= - 2 ệ 23 x 9 1 ườ ắ ồ ị ạ ể ệ đ ẳ ng th ng t i hai đi m phân bi t.

{

} 2; 14

- 4 2 = - � � � S = - T 12. ề ừ ả ệ ế T  b ng bi n thiên ta có đi u ki n là: - 28 14 có đúng hai nghi m phân bi ố ( + f x  c t đ  th  hàm s   = - m 2 � � = m 2 � = m � � = - m �

3

15

log 2 b= . Tính Câu 26: [2D2­2] Đ t ặ cượ + 1 = = . . A. B. log 20 15 log 20 15

= = . . C. D. log 20 15 log 20 15 ab 1 ab log 5 a= ,  2 + b a 2 + ab 1 + b ab 2 + ab 1 log 20  theo  a  và  b  ta đ + b ab + 1 + b 2 + 1

L i gi ờ ả i

2

2

2

ọ Ch n C. + a = = = = log 20 15 ứ ổ ơ ố Theo công th c đ i c  s  ta có: . + log 5 2 log 2 2 + log 5 log 3 + b ab 2 + ab 1 log 20 2 log 15 2 + a 2 1 b

Câu 27:

́ ̀ ợ ̀ử ̉ băng

[1D2­1] Sô chinh h p châp  A. 10 . ̣ 2  cua ̉ 5  phân t B. 120 . D.  7 .

C.  20 . ờ ả i L i gi

1

2

2

A = 20 . ọ Ch n C. 2 Ta co ́ 5

(

)

)

)

= x f 2 x = d 8

Câu 28:

( f x

( xf x

0

0

̀ y ̣ I (cid:0) x d liên tuc trên ᄀ  va ̀ ́ . Tinh ́ [2D3­2] Cho ham sô = (cid:0)

B. 16 . D.  32 . A.  4 .

2

=

C. 8 . ờ ả i L i gi

x

=� t

0

0

Trang 16/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= = = ̉ ̣ ọ Ch n C. = Đăt ̣ . Đôi cân : , � � x t 2 x x 2 d t 2d x x d t d x =� . t 1 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

1

(

) t t 2 d

0

+

= = I f 8 (cid:0) Ta có : .

mx

+ x

3

=

-

Câu 29:

y

2 2 x x 2 1

́ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ m  đê đô thi ham sô  ́ ̀ co môt tiêm cân [2D1­2] Co bao nhiêu gia tri cua -

y = 2.

D. Vô sô.́ ngang la ̀ A. 1. B.  2 .

C.  0 . ờ ả i L i gi

4

x

ọ Ch n B. + - 1 1 = = ̣ y y ́ Tâp xac đinh ; . ̣ D = ᄀ . Ta co: ́ (cid:0) - (cid:0) lim (cid:0) +(cid:0) x lim x m 2 m 2 + (cid:0) 1 = 2 (cid:0) = (cid:0) 3 (cid:0) (cid:0) ̀ ́ ́ y = (cid:0) 2 (cid:0) ồ ị ̣ ̣ Đ  th  ham sô co môt đ ̀ ̀ ̣ ươ ng tiêm cân ngang la . - m =(cid:0) m (cid:0) 1 5 = 2 (cid:0) (cid:0) m 2 m 2

b

c

1

+ = + + + - ố t ế v i ớ a ,  b ,  c  là các s  nguyên. Tính T a b c x = + a Câu 30: [2D3­2] Bi d e e (cid:0) e x 2 1 x 4 x x e

. . . T = - T = - 3 3T = . 5 A. B. D. 4

T = - C.  ờ ả i L i gi

x

ọ Ch n C.

2 � � �

4

4

x

+ 1 + = + Ta có nên e x 2 1 x 4 1 x e x x x e � � 2 �

1

4

(

) 4

1

1

c = -

+ - 1 - - = + = - + = + - . x (cid:0) e x x d 1 e e (cid:0) e x 2 1 x e x

1

. , . Suy ra x 1 x 4 x e 1 b = - 1a = ,  V y ậ � � 2 � 4 � x d � � T = - 4

ế ụ ượ ư ộ ng n Câu 31:

ứ 1 l ấ ọ ướ I  và trong bình  III  g p đôi bình ự ướ c trong c nh  nhau, đ  cao m c n ề ậ II . Ch n nh n xét đúng v  bán kính

ủ I ,  Ox ,  III .

ấ ố l p thành c p s  nhân công b i [2H2­3] Ba chi c bình hình tr  cùng ch a  ấ bình  II  g p đôi bình  đáy  1r ,  2r ,  3r  c a ba bình  A.  1r ,  2r ,  3r  theo th  t ứ ự ậ

ứ ự ậ ấ ố ộ l p thành c p s  nhân công b i . B.  1r ,  2r ,  3r  theo th  t ộ 2 . 1 2

ứ ự ậ ấ ố ộ l p thành c p s  nhân công b i C.  1r ,  2r ,  3r  theo th  t

ứ ự ậ ấ ố ộ l p thành c p s  nhân công b i . D.  1r ,  2r ,  3r  theo th  t 2 . 1 2

L i gi ờ ả i

2V ,

3V  l n l

2

(

ầ ượ ủ ể t là th  tích c a bình ọ Ch n D. G i ọ 1V ,

) 1

2

1

2

2 r h 1 1

2 r h 2 2

2 r h 1 1

Trang 17/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

p p= = r =� � � V V= . Ta có r 2 h 12 I ,  II ,  III . r 1 2

2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ )

(

3

3

2 r h 2 2

2 r h 3 3

2 r h 2 2

. = p= p r =� 2 V= � � V 2 r 3 h 22 r 2 2

)1  và (

)2  ta có  1r ,  2r ,  3r  theo th  t

ứ ự ậ ấ ố ộ T  ừ ( l p thành c p s  nhân công b i . 1 2

(

)

)

)

-

Câu 32:

( B -

A 2;1;0 1; 1;3 ể ố ;

( C 3; 2; 2 ;   ABC , ( ( )

) ỏ . H i có bao nhiêu m t c u ti p xúc v i t )DAB .

ặ ầ ế ớ ấ ả ố ặ ẳ t c  b n m t ph ng và  ) BCD ,

[2H3­2]  Trong   không   gian   Oxyz ,   cho   b n   đi m   ( D - 1; 2; 2 CDA , ( ) ( A.  7 . B.  8 . D.  6 .

C. vô s .ố ờ ả i L i gi

ọ Ch n C.

0 , ể ẳ ậ ồ ố  nên b n đi m Ta có ố ặ ầ   A ;  B ;  C ;  D  đ ng ph ng. V y có vô s  m t c u uuur uuur uuur � AB AC AD �

� = . � ầ ỏ th a mãn yêu c u bài toán.

Câu 33:

2

ớ ạ ươ ở ồ ị i h n b i đ  th  hàm s , cung tròn có ph ng trình ố y x= [2D3­3] G i ọ D  là hình ph ng gi

- (cid:0) (cid:0) ẳ ) = - x 6 6 ụ ẽ ể ầ ậ và tr c hoành (ph n tô đ m trong hình v  bên). Tính th  tích ( V y x 6

ể ở ủ ậ c a v t th  tròn xoay sinh b i khi quay hình ph ng ẳ D  quanh tr c ụ Ox .

+ + - = - V V V p= 8 6 p= 8 6 p= 4 6 . . A. B. . D. . C. V p 8 p 6 2 p 22 3 p 22 3

p 22 3 L i gi ờ ả i

ọ Ch n D. Cách 1.

(

) 3

= = p ố ầ ể ộ V 6 p 8 6 ạ Cung tròn khi quay quanh  Ox  t o thành m t kh i c u có th  tích . 4 3

ể Th  tích n ửa kh i c u . p= 4 6 ố ầ là  1 V

2

x =�

2

2

(

(cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) = - ươ Xét ph ng trình: . x x 6 (cid:0) x 0 + - = x 6 0

)H  gi

2

ể ượ ẳ ớ ạ ố Th  tích kh i tròn xoay có đ c khi quay hình ph ng i h n b i đ  th

2

2

= = - x x 0, 2 ươ ườ , cung tròn có ph ng trình , và hai đ ẳ ng th ng ở ồ ị các hàm số  =  quanh  Ox x= y y x 6

(

)

0

p= - - x x 6 = x d (cid:0) là . V 2 p 22 3

Trang 18/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= + = + ể ậ ể ậ ầ p 4 6 V y th  tích v t th  tròn xoay c n tìm là . V V V 1 2 p 22 3

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Cách 2.

(

) 3

2

x =�

2

2

(

= p = ố ầ ể ộ 6 p 8 6 . ạ Cung tròn khi quay quanh  Ox  t o thành m t kh i c u có th  tích V 1 4 3 > (cid:0) x (cid:0) (cid:0) = - ươ Xét ph ng trình: . x x 6 (cid:0) x 0 + - = x 6 0

)H  gi

2

ể ượ ẳ ớ ạ ố Th  tích kh i tròn xoay có đ c khi quay hình ph ng i h n b i đ  th

6

2

= - 0 ươ ườ ,   cung   tròn   có   ph ng   trình và   đ ẳ ng   th ng ở ồ ị các hàm số  y =   quanh   Ox   là x= y y x 6

2

)

( + p � � x x d 6

0

2

- = p - - = + . x x d p= 4 6 p 2 V 2 p 22 3 12 6 28 p 3

= = - - - + p 8 6 6 ể ậ ậ ầ p 4 6 ể V y th  tích v t th  tròn xoay c n tìm là V V V 1 2 p 22 3 p 22 3 p� 4 � � � = � �

.

)

( f x

1

)

( f x

= ố ữ ề ỉ ố ,a b   là   các   s ệ   ỏ   h u   t   th a   đi u   ki n + + ,   v i  ớ 2 Câu 34: [2D3­2]  Cho   hàm   s a 2 x b x

= + . a b

1 2

x = - d 2 3ln 2 (cid:0) . Tính T

. . 0T = . T = - A. B. D. 1 T = . 2 2

T = - C.  ờ ả i L i gi

1

1

)

( f x

ọ Ch n C.

= + +

a

b

1

ln 2

1 2

x = d (cid:0) (cid:0) x b + x 2 ln Ta có . b + + x a � � 2 x � � x 2 d � � a � = - + � x �

1 2 Theo gi

1 � � � 1 2 . T  đó suy ra

- ả ế ừ b T = + = - a b thi t, ta có . = + + a 1 ln 2 2

)

= - 1a = ,  ) ( b = - ( . V y ậ 3 ) = 2 3ln 2 ( f x y f f= 2 0 2 ạ có đ o hàm trên ᄀ  th a ỏ ồ ị  và đ  th  hàm s ố Câu 35:

( x(cid:0)= f

[2D1­3] Cho hàm s  ố ) y ạ ư ẽ ướ có d ng nh  hình v  bên d i.

)

(

) 2

( f x

= ế ả ả ị Hàm s  ố ngh ch bi n trên kho ng nào trong các kho ng sau: y

) 2; 1

)1;1

)1; 2 .

- - - - . . A. B. ( C. ( D. ( 3 � � 1; . � � 2 � �

L i gi ờ ả i

ọ Ch n D.

)

)

( x(cid:0)= f

( f x

Trang 19/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= y y ồ ị ự ố ậ ượ ả ủ D a vào đ  th  hàm s ta l p đ ế c b ng bi n thiên c a ư  nh  sau:

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

)

( f x

(cid:0) " (cid:0) ả ự ấ ᄀ .

)

)

) 2

(cid:0) (cid:0) = x ( = ế D a vào b ng bi n thiên ta th y  ( y x 2 Xét hàm s  ố . y

)

)

)

(

) 2

( f x

(cid:0) > " - - 0, ) ( f x f . ( = x , ta có  ( �� 1; 2 ; 2 ế ị �   nên   hàm   s ố ngh ch   bi n   trên y

( f x ( ) x  và (

- (cid:0) - Do   Oxyz   và   ( f ) ; 2 0, )1; 2 . kho ng ả

- - - x y z 3 = D

Câu 36:

)S  có tâm thu c đ

ộ ườ : ẳ ng th ng đ ngồ ặ ầ ( [2H3­3] Có bao nhiêu m t c u - - 1 = 1 1 2

(

)

)

1

2

a + a - x y + - = z x 2 + y = z : 2 2 6 0 : 2 2 0 ờ ế ặ ẳ ớ th i ti p xúc v i hai m t ph ng và (

B.  0 . C. Vô s .ố D.  2 . A. 1.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

= + (cid:0) (cid:0) D (cid:0) x = - y t 3 2 t : ươ ố ủ ườ Ph ng trình tham s  c a đ ẳ ng th ng (cid:0) 1 = - (cid:0) z t 1 2

)

(

+ - - t t I 3 2 ;1 ọ G i tâm

(

)

)

1

2

a a ớ ồ ờ ế ặ ẳ và ( nên ta có

(

)

( d I

a ,

)

)

) 2 ) - + - t

( t 2 1 2

2

2

2

2

( 2 1 +

1 1

+ - - - - + t D� I ặ ầ ( Vì m t c u  ) ) ( = a 1 ) ( + t 2 3 2 + t 3 2 t 1 2 6 3 = (cid:0) (luôn đúng). � t ;1 2 )S  đ ng th i ti p xúc v i hai m t ph ng  ( d I , ( 2 1 + + + 3 =� 3 3 2 2 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

Câu 37:

1 2 1 (cid:0)  có

)

ữ ậ ộ AB ,  AD a= , ABCD A B C D . a= 2 . G i ọ M [1H3­3] Cho hình h p ch  nh t 3

(cid:0) = AA a ( B MC(cid:0) ạ ả ặ ẳ ể là trung đi m c nh đi m h  t AB . Tính kho ng cách ế ừ ể D  đ n m t ph ng

a a a a 3 21 21 2 21 h = . . . . A. B. C. D. h = h = h = 21 7 14 7

L i gi ờ ả i

Trang 20/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

B'

C'

A'

D'

H

a 3

B

C

I

M2a

E

D

a

A

)

)

(cid:0) = ^ ể ^� BH ^� BI MC ( ( ) � d B B MC BH , ủ MC G i ọ I  là trung đi m c a  ( B MC(cid:0) K  ẻ BH B I(cid:0)

MC a 2 = Ta có tam giác  BMC  vuông cân t i ạ B  nên BI = 2 2

)

)

( ( d B MB C(cid:0) ,

2

(cid:0) a a = = = BH � BB BI . (cid:0) + 2 21 7 21 7 BB BI

) )

) )

ể ặ ọ E  là giao đi m c a ủ BD  và  MC (cid:0) = = � 2 (cid:0) ED DC = EB MB M t khác g i  ( ( d D MB C , ( ( d B MB C ,

)

)

)

)

( ( d B MB C

( ( d D MB C ,

21 (cid:0) (cid:0) = . a= 2 � , 2 7

(

) 2

-

Câu 38:

ươ ủ ng trình x = - x log10 3log100 [2D2­2]Tính t ng ổ

110

10

. . . . ệ T  các nghi m c a ph T = 5 T = T = B. D. A. 12 11

T = C.  ờ ả i

L i gi

2

ọ Ch n A.

)

) = -

( + 3 log10 log10

- ươ ươ ươ Ph ng trình đã cho t ng đ ớ ( ng v i: x x 5

(

) 2

log10 = = (cid:0) (cid:0) x x 1 log10 1 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) � x + = x log10 3log10 2 0 = = (cid:0) (cid:0) x x log10 2 10

= T = + Suy ra . 1 10 11

Câu 39:

ể .S ABCD  có đáy là hình bình hành và có th  tích 48 . Trên các c nhạ [2H1­3] Cho hình chóp

(cid:0) .

(cid:0) (cid:0) = ầ ượ ấ ể t   l y   các   đi m SA , SB , SC , SD   l n   l A(cid:0) , B(cid:0) , C(cid:0)   và   D(cid:0)   sao   cho SA SA SC SC 1 =   và  3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = ể ủ ệ ồ SA B C D = . Tính th  tích ố V  c a kh i đa di n l i SB SB SD SD 3 4

4V = . 6V = . 9V = . A. B. D. C. 3 V = . 2

L i gi ờ ả i

Trang 21/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

S

C'

A'

D'

D

C

B'

A

B

SA B C D

S D A B

S D C B

.

.

= + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = V V V V Ta có .

(cid:0) =

S D A B

S DAB

.

.

.

= = (cid:0) (cid:0) V V . .48 3 1 3 . . 4 3 4 3 1 V . . 16 2 S ABCD 3 32 9 = . 2

S D C B

(cid:0) ươ ự T ng t : V (cid:0) . 9 (cid:0) = . 2

4

V y ậ 9V = .

)

(

)

(cid:0) = + (cid:0) -

Câu 40:

( f x

y ạ f x x x 2 ố có   đ o   hàm   trên ᄀ   và và x" > 0 [2D3­4]  Cho   hàm   s 2 2 x

(

)1

(

= - f 1 ẳ ị . Kh ng đ nh nào sau đây đúng?

)

0 ươ ệ ng trình A. Ph

0 0; +(cid:0) ươ ng trình . B. Ph

) ) ) )

( (

0 ươ ệ ng trình C. Ph

0 ươ ệ ng trình C. Ph

( )0;1 . f x =  có 1 nghi m trên  ( ( f x =  có đúng  3  nghi m trên  ệ )1; 2 . ( f x =  có 1 nghi m trên  )2;5 . ( f x =  có 1 nghi m trên  ờ ả i

L i gi

6

3

ọ Ch n C.

(

4

(

)

) 2 + 1 2

)

(

)

+ 3 - - x 2 x 1 (cid:0) + (cid:0) - = x f x x 2 = x 2 > " > x 0 0 2 2 x 2 x x

0; +(cid:0) ồ .

)

(

( f x ế  đ ng bi n trên  ) =  có nhi u nh t  ề

)1 .

4

4

(cid:0) =� y ( f x 0 0; +(cid:0) ệ ả ( ấ 1 nghi m trên kho ng

(

)

(

)

(

)

(

) 1

x" >

0

2 (cid:0)= � f

2 � + � x � �

1

1

)

(

(cid:0) - (cid:0) + (cid:0) - - x x � x d 2 x f x > x f f 2 0 2 2 2 x 21 5 2 2 x 21 �   5 � x d � �

f 2 (cid:0).

)

(

[

( f x

)2 .

= y f

( (

) <  ( 1 0 )1; 2 .

]1; 2  và  ) f 2 . ( f x =  có 1 nghi m trên  ệ

Trang 22/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ụ  liên t c trên  ) 0 ươ 17 5 ế ợ ả ế  thi K t h p gi t ta có  )2  suy ra ph )1  và ( T  ừ ( ng trình

)

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ y

( f x

= ế ầ ượ ụ  liên t c trên ủ   t là GTLN, GTNN c a ᄀ  có  M  và  m  l n l Câu 41: [2D1­3] Bi

ố ố ươ   ng

ứ ng là

)

= + =

)

( 2 sin

3

cosx y y x f f . A. B.

)

= + - = +

)2

( (

3 cos x

f x y x 2 y x f

)

. . ố t hàm s   ]0; 2 . Trong các hàm s  sau, hàm s  nào cũng có GTLN và GTNN t ạ [ ố hàm s  trên đo n  M  và  m ?. x 4 � � . � �+� � 2 x 1 ( ( 2 sin C. D.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

]0; 2

2

(

x = t Đ t ặ 4 2 +  trên [ x 1 + 2 - 4 t (cid:0) = x 4 2 Ta có: x

]0; 2

=� x 0 1 x ) + 1  trên [

(cid:0) = xt ế ả B ng bi n thiên:

(cid:0) (cid:0) ự ả t D a vào b ng bi n thiên, ta có: . 0

ế = y ầ ượ ủ t là GTLN, GTNN c a hàm s ố

(

( ) f x ụ  liên t c trên  ]0; 2   khi và ch  khi h

2 ᄀ  có  M  và  m  l n l ) f t ỉ ầ ượ Do đó: Hàm s  ố trên đo n  ạ [ ụ   liên t c trên t là ᄀ   có   M   và   m   l n l

ủ ố àm s  ố ạ [ GTLN, GTNN c a hàm s  trên đo n = y ]0; 2 .

(

(

(

)

) 4; 1;3 ,

- - - - - - A B ể ố và Câu 42:

)a

)

) C 1; 2; 1 , ,A B C  đ n ế (

)a

- 3; 2; 3 )a [2H3­4]  Trong   không   gian   Oxyz ,  cho   b n   đi m   ( D - 0; 3; 5 ặ ổ ẳ  là m t ph ng đi qua . G i ọ ( ừ , l nớ D  và t ng kho ng cách t

, ề ằ ờ ồ ấ ả ớ ( ,A B C  n m v  cùng phía so v i ể   ể . Trong các đi m sau, đi m

ể nh t, đ ng th i ba đi m  )a ( ặ ẳ ộ nào thu c m t ph ng .

)

)

)

( E -

( E 1 7; 3; 4

( 2 2;0; 7

3

( ) 4 36;1; 1

- - - - - - E E 1; 1; 6 . . . . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

- - - G ; ; ọ ABC  nên

(

)

(

)

(

)

)

( a d C

( a d B ;

= + a + 2 3 = (cid:0) 1 3 ( � � � ) ) � � � ) ) T G i ọ G  là tr ng tâm tam giác  ( d A ; ; 1 3 ( a d G 3 Suy ra: .

Trang 23/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

^ GD 3 ) ; ( GD a ứ ả ậ V y GTLN c a ẳ ủ T  b ngằ 3GD , đ ng th c x y ra khi

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)a

)

( D -

= - - - uuur GD 0; 3; 5 ; ; ươ ẳ Do đó: Ph ặ ng trình m t ph ng qua nh n ậ làm VTPT 8 3 14 3 2 � � 3 � � � � - - - x y 4 7

)

3

a - - (cid:0) = 47 0 ) z ( V y ậ . ạ có d ng:  ( E 1 7; 3; 4

-

Câu 43:

)C . H i trên tr c

ỏ ụ Oy  có bao nhiêu đi m ể + 23 x 1 A [1D5­4] Cho hàm s  ố

ế ế ồ ị ( =  có đ  th   x y )C  đúng ba ti p tuy n? ể ẻ ế ( mà qua  A  có th  k  đ n

A.  0 . B.  3 . D.  2 .

C. 1. ờ ả i L i gi

ọ Ch n C.

ố ố ẵ ừ ể Oy . Do đó t đi m A

)C  c a nó đ i x ng qua  ồ ị ( ủ ố ứ Vì hàm s  đã cho là hàm s  ch n nên đ  th   )C  thì  nh c a  ế d  đ n ế ( ả

ẻ ượ ộ ế ế ố ứ trên tr c ụ Oy  n u k  đ ụ   ủ d  qua phép đ i x ng tr c

)C  đúng ba ti p tuy n thì đi u ki n c n ầ   ế

ề ế ệ ậ ể ể V y đ  qua đi m

)C  qua  A  mà ti p tuy n này vuông góc v i  ế

ế ứ ế ộ ế ớ Oy , t c là ti p tuy n ế

3

2

ệ ố này có h  s  góc b ng

2

3

+

(cid:0) (cid:0) c m t ti p tuy n  )C . ế ủ ( Oy  cũng là m t ti p tuy n c a  ộ ế ể ẻ ế ( A  trên tr c ụ Oy  có th  k  đ n  ế ủ ( là có m t ti p tuy n c a  ằ 0 . + 2 - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) x x x x 3 1 khi 0 3 6  khi 0 = (cid:0) y (cid:0) =� (cid:0) y Ta có - - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x < x 1 khi 0 3 > x < x 6  khi 0

(

)0

(cid:0) (cid:0) = y 0 0 (cid:0) = (cid:0) � y(cid:0) 0 ặ M t khác . - (cid:0) = x ( ( + 2 x 3 ) ) (cid:0) y 0 0 (cid:0)

0  là

(cid:0) = - : d y : 3 ấ ừ ệ ố ằ d y =  và  1 .

(

(

- A(cid:0) = A = ế )0;1 i ạ i ạ d  c t ắ Oy  t ế ,  d(cid:0)  c t ắ Oy  t

)C .

0; 3 ( A = T  đó ta th y có hai ti p tuy n có h  s  góc b ng  ) . )0;1 ẻ ừ ươ ế ế ế ế ng trình các ti p tuy n k  t * Ta vi t ph đ n nhánh bên ph i ả Oy  c a ủ (

2

3

(

(cid:0) = x (cid:0) (cid:0) = = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) x k x 3 0 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ươ Xét h  ph ng trình ho c ặ . = - (cid:0) (cid:0) k 0 (cid:0) (cid:0) x x + kx 3 x 6 + = 2 1 1 = - k (cid:0) (cid:0)

)0;1

A = ậ ừ ẻ ượ ế ế 9 4 ả Oy  c a ủ ( V y t k  đ ế c hai ti p tuy n đ n nhánh bên ph i

)C , trong đó có m tộ   ớ Oy .   Suy   ra   từ

(

ế ớ Oy   và   m t   ti p   tuy n   không   vuông   góc   v i   ế

ế ti p   tuy n   vuông   góc   v i   A = ế )0;1 ế k  đ c ộ )C . ế ( ẻ ượ 3  ti p tuy n đ n  ế

(

)

)C .

2

- A(cid:0) = 0; 3 ế ươ ẻ ừ ế ế * Ta vi t ph ế ng trình các ti p tuy n k  t đ n nhánh bên ph i ả Oy  c a ủ (

3

(cid:0) = = - (cid:0) (cid:0) x k x 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ươ . Xét h  ph ng trình = - - (cid:0) (cid:0) k 0 (cid:0) x x kx 3 x 6 + = 2 1 3

(

)

)C  mà

- A(cid:0) = 0; 3 ậ ừ ẻ ượ ộ ế ế V y t k  đ ả Oy  c a ủ (

- c m t ti p tuy n duy nh t đ n nhánh bên ph i  ( ấ ế ) A(cid:0) = 0; 3 ẻ ượ ộ ế ế ớ Oy . Suy ra t k  đ ừ ấ   c m t ti p tuy n duy nh t

Trang 24/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ế ti p tuy n này vuông góc v i  đ n ế ( ế )C .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)0;1

A = ể ấ ỏ * V y ậ ầ  là đi m duy nh t th a mãn yêu c u bài toán. Do đó đáp án đúng là C.

Câu 44:

ỉ ủ ỏ ỉ ỉ H i có bao nhiêu tam giác có đ nh là đ nh c a đa giác và

ộ ớ

3 1009C .

3 2018.C . 895

3 2018.C . 896

ơ 100(cid:0) ? B. A. C. D. [1D2­4] Cho đa giác đ u ề 2018  đ nh.  có m t góc l n h n  3 2018.C . 897

L i gi ờ ả i

2018A

ỉ ỉ ủ  là các đ nh c a đa giác đ u ề 2018  đ nh.

2018

... ề ườ . ọ Ch n D. 2A ,…, 1A , G i ọ )O  là đ G i ọ ( A A A 1 2

)O  thành  2018  cung tròn b ng nhau, m i cung tròn có s  đo

ạ ế ng tròn ngo i ti p đa giác đ u  ( ủ ề ỉ ằ ỗ ố Các đ nh c a đa giác đ u chia

(cid:0) b ng ằ . 360 2018

)O .

ầ ế ủ ủ ỉ ỉ

ẽ ắ ớ ớ ộ ế   Vì tam giác c n đ m có đ nh là đ nh c a đa giác nên các góc c a tam giác là các góc n i ti p c a ủ ( Suy ra góc l n h n s  ch n cung có s  đo l n h n . ơ 200(cid:0) ơ 100(cid:0)

iA . Có  2018  cách ch n ọ

ộ ỉ ố ị C  đ nh m t đ nh ố iA .

jA ,

iA ,

kA   là   các   đ nh   s p   th   t ỉ

i

(cid:0) ứ ự ắ ề ồ ồ G i  ọ theo   chi u  kim   đ ng   h   sao   cho thì 160 ᄀ kA A <

k

j

k

i

j

(cid:0) ế ầ và tam giác ᄀ A A A > 100 A A A  là tam giác c n đ m. i

i

2

896 ế ủ ề ợ Khi đó  ᄀ cung tròn nói trên. ấ kA A  là h p liên ti p c a nhi u nh t

896C  cách ch n hai

ỉ ừ ỉ ỉ ọ 896  cung tròn này có  897  đ nh. Tr  đi đ nh � � � �= 160 � � 360 � � � � 2018 iA  thì còn  896  đ nh. Do đó có

jA ,

kA .

ỉ đ nh

2 896

ậ ầ ỏ V y có t ấ ả t c 2018.C  tam giác th a mãn yêu c u bài toán.

nA ) s  có s  đo l n h n  ố

m n

p

m pA A  (không ch a đi m

(cid:0) ứ ể ẽ ớ ả ử ᄀ  s ậ ả i bài t p này:  thì cung  ᄀ Gi . ầ Phân tích sai l m khi gi A A A > 100 ơ 200(cid:0)

nA ) s  là h p liên ti p c a ít nh t

1 1122 ứ ứ ể ế ủ ẽ ấ ợ T c là cung ᄀ m pA A  (không ch a đi m

� � � �+ = 200 � � 360 � � � � 2018

ừ ư ầ

ự ấ ướ ộ ợ ằ ế ủ 1122  cung tròn b ng nhau nói trên.

3

= - ướ ể ộ ả cung tròn b ng nhau nói trên. ỏ T  đó ta có cách d ng tam giác th a mãn yêu c u bài toán nh  sau: + B c 1: Đánh d u m t cung tròn là h p liên ti p c a  Có 2018 cách đánh d u.ấ + B c 2: Trong đi m không thu c cung tròn ở ướ  b ồ c 1 (bao g m c  hai 2018 1121 897

897C   cách ch n,  ọ

ể ầ ọ ể ể ủ đi m đ u mút c a cung), ch n ra ấ 3   đi m b t kì, có ẽ ạ   3   đi m này s  t o

ộ ớ thành tam giác có m t góc l n h n .

3 897

ậ ầ ơ 100(cid:0) ỏ V y có t ấ ả t c 2018.C  tam giác th a mãn yêu c u bài toán.

Trang 25/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ư ừ ậ ậ ườ ợ Cách l p lu n này là không chính xác, vì ta ch a tr  đi các tr ng h p trùng nhau!

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ ệ ầ Câu 45:

ế ề t đi u ki n c n và đ  c a [2D2­3] Bi

2 +

)

(

1 2

2 1 2

ng trình 1 - - - m x ủ ủ m  đ  ph ể ươ ) ( 5 log 2 4 log - = m 8 4 0 - x 2

]

= +

[ m a b

a b

(cid:0) ; ộ ệ Có nghi m thu c là .Tính T 5 � � ; 4 � �� � 2 - = T T = . . . T = - B. C. D. A. T = . 4 4 10 3 10 3

L i gi ờ ả i

x > . 2

2 +

)

(

)

(

(

)

( + x

) 5 log

) 5 log

) ( 4 0 1

2 2

2

2 1 2

1 2

1 - - - - - - - ọ Ch n D. ệ ề Đi u ki n:  Ta có: ( x m m m log 2 4 - = m 8 4 4 log 2 4 - = x 2 8 - x 2

(

) =

[ � � t

] 1;1

2

2

- - � t x log 2x Đ t ặ v i ớ 5 � � ; 4 � �� � 2

2

(

)

)1

(

)

[ -�

] 1;1

(

)

)

2 5 t - + t

- - t 1 + - - V y ậ ( � � m m t 4 4 5 - = t m 8 4 0 t 5 = - + t 2 - - - t 4 t 1 (cid:0) = < " = t f t 0 11 2 Xét hàm ta có: f t - + 2 t ( - + t 2 2

2 +

(

)

(

) 5 log

1 2

2 1 2

1 - - - (cid:0) x m log 2 4 - = m 8 4 0 ừ ả ế ươ T  b ng bi n thiên ể   đ  ph ng trình có - x 2

= - (cid:0) a 5 - (cid:0) (cid:0) + = (cid:0) - (cid:0) � ệ ộ m(cid:0) a b 5 nghi m thu c thì v y ậ . = b 5 3 10 3 (cid:0) 5 � � ; 4 � �� � 2 (cid:0) 5 3

(cid:0) ề ấ ả ằ ộ (cid:0)  có t ABC A B C(cid:0) . a . M  là m t đi n ể Câu 46: [2H2­3] Cho lăng tr  tam giác đ u

)

(

) ABC  b ngằ

= - A MB(cid:0) ủ ặ ẳ ỏ uuuur CM ụ uuur AA(cid:0) ữ . Cô sin c a góc gi a hai m t ph ng ạ t c  các c nh b ng   và ( th a mãn 1 2

. . . . A. B. C. D. 1 4 30 8 30 16 30 10

L i gi ờ ả i

Trang 26/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n C.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(cid:0)  có t

ABC A B C(cid:0) .

(cid:0) ấ ả ằ ệ ụ ắ ạ t c  các c nh b ng a . G n h  tr c nh ư

ề ị ụ Xét hình lăng tr ướ ẽ c  hình v  quy tam giác đ u  1a =  ( đ n v  ). ơ

ể và  AC . G i ọ D  là giao đi m c a ủ A M(cid:0)

(cid:0)  là tam giác cân c nh b ng

(cid:0) ạ ằ ộ ườ Vì tam giác  A B C(cid:0) a  nên ta suy ra đ  dài các đ ế   ng trung tuy n

a 3 ọ ộ ư ể là ẽ . Suy ra t a đ  các đi m nh  hình v . 2

:

ADA

CDM

(cid:0) = - = = - D D � � ả ế uuuur CM uuur AA(cid:0) uuur DA uuur DC 2 2 Theo gi thi t ta có v y ậ AD CD 1 2

D 0; ;1 ể D  là: ọ ộ ủ V yậ  t a đ  c a đi m 2 � � � � 3 � �

(

)

ABC

) 0;0;1

= = � ẳ z r n ( 1 ặ Ta có m t ph ng ng trình

ươ ABC  có ph ) ( A MB(cid:0) ặ ặ ẳ ể ặ ẳ M t khác m t ph ng là m t ph ng đi qua ba đi m A(cid:0) , D  và  B .

)

A BM

)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = � (cid:0) uuuur A D uuur A B 0; ;1 ; ;1 r n ( và Ta có: uuuur uuuur � A D A B , � 3 1 ; 2 2 3 2 � � � � 3 � � � = � � � � 1 3 = � ; � � � 6 2 � �- 3 � � �

) ABC  là:

� � � � ( A MB(cid:0) ạ ặ ẳ ở  cô sin góc t o b i hai m t ph ng và ( V y ậ (cid:0)

- 3

)

)

3 = = = =

)

( ) A BM ABC ,

( ᄀ r n (

)

)

ABC

A BM

ᄀ( ( (cid:0) cos ' cos , r n ( . . 30 10 3 10 . 1 1 36 3 1 + + 3 4

(

)

)

+ =

n

n

n

nu

1

- u u u 4 1 ớ ượ a=  và v i m i ọ n  nguyên đ Câu 47:

u [2H1­3] Cho dãy s  ố ( ươ d ng. Có bao nhiêu giá tr  c a ở 1u ị c xác đ nh b i  = . 0

20162

B. A. D.  3 . ị ủ a  đ  ể 2018 1+ . 20172 1+ . 1+ .

20182 C.  ờ ả i

L i gi

Trang 27/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n A.

2016

2017

(

)

2018

2017

2017

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ u 1 u 1

2016

2017

= = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) u u 0 0 0 = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) u u (cid:0) u 4 1 Do . = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) u u 1 1 1

2

2018

= (cid:0) a 0 = = (cid:0) u u = = ... 0 (cid:0) ườ ợ Tr ng h p u 1 = (cid:0) a

D = -

<  có

> 0m 4 4

24 x

(

(cid:0) - ươ ươ Xét ph ng trình nên ph ng trình luôn có v i ớ 0 1 1m< = + x m 4 0

) � . 0;1

2

x+ , ệ x x = 2  nghi m phân bi ệ 1x ,  t x 2x  và  1 x x� 1 2 = ,  1 2 1 m 4

2

1u .

1

02  nghi m ệ

(cid:0) - � u =� 1 Ta có u =   1 có u 4 1 = 2 u 4 1 1 2

1u .

2

2 u 4 1

12  nghi m ệ

(cid:0) - � u =� 0 có u =   3 1

(

) 0;1

4

2

1u .

3

2 2

22  nghi m ệ

(cid:0) - u (cid:0) � u =� u 4 u 4 0 u =   1 có  2  nghi m ệ 1 2 1 2 1 + = u 4 1 2 1 + = 2 2

2017

1u .

20152

2016

. u =  có  1 nghi m ệ

2016

0

2

2015

1 2

- 2 1 = + + + + + ậ V y có . = + 2 2 1 + 2 2 2 ... 2 - 2 1

(

(

) 1;0;1

) 0;1; 1

- A B ớ ệ ọ ộ , . Hai đi mể Câu 48: [2H3­3] Trong không gian v i h  t a đ Oxyz , cho hai đi m ể n ạ OA ,  OB  sao cho đ

ằ ầ ườ ấ ủ ể ắ ẳ ng th ng  DE  ng n nh t thì trung đi m c a đo n DE  chia tam giác  OAB  thành  ạ DE  có t a đọ ộ

ổ D ,  E  thay đ i trên các đo n  ệ hai ph n có di n tích b ng nhau. Khi  là

I I I I ; ;0 ; ;0 ;0 ;0 A. B. C. D. 2 4 2 3 1 1 ; 3 3 1 1 ; 4 4 � � � � . � � � � � � . � � � 2 � � 4 � � . � � � � 2 � � 3 � � . � � �

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

(

(

)

) 1;0;1

) 0;1; 1

- - = uuur OA = uuur OB = uuur ( AB = - 1;1; 2 , Ta có , , , . AB = 6 OA OB= 2

OAB

2

2

= � Ta có OD OE = . 1 S ODE S 1 =� 2

2

2

- - AB . = = = ᄀ cos AOB OD OE . 2 + - 2 2 6 4

2 OD OE OD OE =

2 2 ả

(cid:0) + + - Ta có .OD OE 3 . DE

1

Trang 28/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ằ ấ 1 2 ᄀ = AOB cos OD OE= OD OE . OA OB . + 2 OA OB OA OB . 2. + = 2 OD OE OD OE . (cid:0) . D u b ng x y ra khi DE 3

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(cid:0) - = = D ;0; ; Khi đó uuur OD uuur OE uuur OA . uuur OB . 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 � 2 � � 2 � � ,  � � � � � � E 0; � � � � � �

I ; ;0 ậ V y trung đi m ọ ộ ể I  c a ủ DE  có t a đ 2 4 � 2 � � 4 � � . � � �

Câu 49:

2

ố ng trình [2D2­3] Có bao nhiêu s  nguyên

2

2

m  đ  ph ể ươ + + + x 3 1 = - x m log + - x 2 5 x x m 3 - + 2 x 1

ệ ớ 2 ơ 1.

ệ Có hai nghi m phân bi A.  3 . t l n h n  B. Vô số. D.  4 .

C.  2 . ờ ả i L i gi

23 x

+ x m + + > . 1 0 3

2

2

ọ Ch n C. ệ ề Đi u ki n:  ­ Ta có:

2

2

2

2

2

+ + + + + + x 1 x 3 1 - = - � x m log - = 1 + - x 5 1 x m log + - x 2 5 x 2 x m 3 - + 2 x 1 x 2 � 3 � � � � �

2

2

2

2

2

)

(

)

2

2

2

2

3 1 3 = - � x m log - x 4 x 2 + - - - � x m x x x x m x 3 + x 2 4 + 2 2 + + 2 3

(

) 1 )

( + 3 ) + 2

)1

( log 3 2 ( log 3 2

+ + + + + + + = - - + - x 5 1 ( log 4 2 ( � x m x x x + x x x m x m 3 - + 2 x 1 + + + x m + x 2 2 ) + + - 1 ) 1 3 3 3 = 2 ) 1 2 4 + x 2 2 ( x ( log 4 2

(

)

(

)

(

)

t D

2

)

(cid:0) +(cid:0) " (cid:0) = + t t D = t f log 0; f t = + 1 trên , có > ,  0 , t 1 .ln 2

2

t ồ Xét hàm s : ố Do đó hàm s  ố ( f D

(

) =

) ( � � 1

) 1

2

+ 2 - ế  đ ng bi n trên  ( f x x + x f + + x m 4 2 3 2 3

)2 .

2 5

+ 2 - - - ( � � x + = x + + x m x 4 2 3 1 1

) =

2 5

( g x

(cid:0) (cid:0) = - = - x 2 3 ( ) g x x x � � x = x = x m ) ( g x 2 5 0 ­ Xét hàm s : ố trên  ᄀ , có . 5 2

(

ả ế ­ B ng bi n thiên:

)2  có hai nghi m phân bi

ế ả ấ ươ ệ ệ ớ ­ Theo b ng bi n thiên ta th y: ph ng trình t l n h n ơ 1 khi và

{ -� m -

} 5; 4

- - � ỉ < - m - < - m 1 4 3 ch   khi ᄀ   nên ,   do   m (cid:0) ,   hay   có   2   giá   trị 25 < 4

Trang 29/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

21 < 4 ầ ỏ nguyên c a ủ m  th a mãn yêu c u bài toán.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

= - -

Câu 50:

( + x m

) 1 cos

(

)

ố ể y x x cos 4 cot m  đ  hàm s   ố đ ngồ [2D1­3] Có bao nhiêu s  nguyên âm 1 3

0;p ế ả bi n trên kho ng ?

A.  5 . D.  3 . B.  2 .

C. vô số. ờ ả i L i gi

2

3

ọ Ch n A.

(

) 1 .sin

(

)

3

(cid:0) = - = + + y + x + m x m x x cos x .sin sin .sin ­ Ta có: . + x x p (cid:0) " (cid:0) y(cid:0) x 4 2 sin ) 0;p 4 2 sin ( 0; 0 ố ồ ế ỉ ­ Hàm s  đ ng bi n trên khi và ch  khi ,

(

)

2

p " (cid:0) + + x � 0; x m x sin .sin � ,  0 x

(

)

)1 .

2

p " (cid:0) + - x � 0; x sin � ,  m ( 4 2 sin 4 3 sin

)

)

5

= + 0;p x ( g x x sin ­ Xét hàm s : ố , trên ( . x

)

( g x

(

)

( g x

- 6 sin (cid:0) = - = - x x 2 cos . sin x x 2sin .cos Có x 2 cos . x 6 4 sin � � � � = � � x x 4 sin p (cid:0) (cid:0) = = 4 3 sin x 12 cos 4 x sin ) � � 0;p x 0 . 2

)

ả ế B ng bi n thiên:

( g x

) 1

)

-� � m ۳ ­ Do đó: ( . 5 (cid:0) min ( p x 0;

5  giá tr  c a

- - - - 5m-� � { m - � m - } 5; 4; 3; 2; 1 ỏ ạ ­ L i do m  nguyên âm nên ậ . V y có ị ủ m  th a mãn.

Trang 30/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­