www.MATHVN.com – Toán hc Vit Nam
www.DeThiThuDaiHoc.com
S GIÁO DC & ĐÀO TO BÌNH PHƯỚC
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG
ĐỀ THI TH ĐẠI HC LN 3 NĂM 2014
Môn thi: TOÁN – Khi D
Thi gian làm bài: 180 phút
I. PHN CHUNG CHO TT C THÍ SINH (7,0 đim)
Câu 1 (2,0 đim). Cho hàm s
(
)
3
3 2
y x x C
= +
a) Kho sát s biến thiên và v đồ th
(
)
C
ca hàm s đã cho;
b) Viết phương trình tiếp tuyến ca
(
)
C
biết tiếp tuyến song song vi
: 9 2
d y x
= +
.
Câu 2 (2,0 đim). Gii các phương trình, h phương trình sau
a)
xxx
+ + =
b)
2 2 2
3 2 2
( 1) ( 1) 5
( , )
4 7 2 1 2 1
xy x x x y x x y
x y x x y x
+ + + = +
+ + + = +
Câu 3 (1,0 đim).
Tính tích phân
(
)
4
1
ln
I x x x dx
= +
.
Câu 4 (1,0 đim).
Cho hình h
p
. ' ' ' '
ABCD A B C D
đ
áy
ABCD
m
t hình vuông tâm
O
, c
nh
AB a
=
. Góc h
p b
i
'
A A
m
t ph
ng
(
)
ABCD
b
ng
0
60
. nh th
ch kh
i h
p
. ' ' ' '
ABCD A B C D
và kho
ng cách gi
a
'
A A
DC
bi
ế
t r
ng
'
A O
vuông góc v
i
(
)
ABCD
.
Câu 5 (1,0 đim).
Tìm
m
để
ph
ươ
ng trình
6 3
x x mx
+ + =
có nghi
m.
II. PHN RIÊNG (3,0 đim) Thí sinh ch được làm mt trong hai phn ( A hoc B)
A. Theo chương trình Chun
Câu 6.a (1,0 đim).
Trong m
t ph
ng v
i h
t
a
độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
trung tuy
ế
n
: 2 0
AI x y
+ =
,
đườ
ng cao
: 2 4 0
AH x y
+ =
và tr
ng m
G
thu
c tr
c hoành. Tìm t
a
độ
c
a
B
C
; bi
ế
t
(
)
5; 1
E
thu
c
đườ
ng cao qua
C
.
Câu 7.a (1,0 đim).
Trong không gian v
i h
t
a
độ
Oxyz
, cho hai
đ
i
m
(
)
(
)
1;1;2 , 1;3; 2
A B
đườ
ng th
ng
1 2
:
1 2 1
x y z
d
+
= =
. Tìm
đ
i
m
I
trên
d
sao cho tam giác
IAB
cân t
i
I
, vi
ế
t
ph
ươ
ng trình m
t c
u
đ
i qua hai
đ
i
m
,
A B
và có tâm thu
c
đườ
ng th
ng d.
Câu 8.a (1,0 đim).
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
2
3 4 1 5 7
z z z i
+ = +
B. Theo chương trình Nâng cao
Câu 6.b (1,0 đim).
Trong m
t ph
ng
Oxy
cho tam giác
ABC
vuông t
i
A
, bi
ế
t
B
C
đố
i x
ng
nhau qua g
c t
a
độ
O
.
Đườ
ng phân giác trong góc
B
có ph
ươ
ng trình
(
)
: 2 5 0
d x y
+ =
. Tìm t
a
độ
các
đỉ
nh c
a tam giác
ABC
, bi
ế
t
đườ
ng th
ng
AC
đ
i qua
đ
i
m
(
)
6;2
K
.
Câu 7.b (1,0 đim).
Trong không gian
Oxyz
cho m
t c
u
(
)
2 2 2
: 2 4 6 0
S x y z x y z
+ + + =
đườ
ng th
ng
2 1 1
:
1 1 1
x y z
= =
. Tìm t
a
độ
giao
đ
i
m c
a
(
)
S
, vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
t
ph
ng
(
)
P
ch
a
đườ
ng th
ng
và ti
ế
p xúc v
i m
t c
u
(
)
S
.
Câu 8.b (1,0 đim).
Cho s
ph
c z th
a
(
)
1
i z z i
+ + =
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
1
i z
ω
= + +
.
www.MATHVN.com – Toán hc Vit Nam
www.DeThiThuDaiHoc.com
S GIÁO DC & ĐÀO TO BÌNH PHƯỚC
Trường THPT Hùng Vương
ĐÁP ÁN VÀ HƯNG DN CHM
ĐỀ THI TH ĐẠI HC LN 3 NĂM 2014
Môn thi: Toán; Khi: A, A
1
, B
Đáp án Đim
Câu 1.a. Cho hàm s
3
3 2
y x x
= +
Kho sát s biến thiên và v đồ th
(
)
C
hàm s đã cho;
Tp xác định D = R .
+ Gii hn: lim ; lim
x x
y y
−∞ +∞
= −∞ = +∞
+
2
' 3 3
y x
=
;
1
' 0
1
x
yx
=
=
=
+ Bng biến thiên
x
−∞
1
1
+∞
'
y
+
0
0
+
y
−∞
4
0
+∞
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên các kho
ng
( ; 1)
−∞
(1; )
+∞
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
( 1;1)
;
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
đ
i
m x =
1
, y = 4.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
đ
i
m
đ
i
m
1
x
=
, y = 0.
Đồ
th
hàm s
đ
i qua các
đ
i
m
đặ
c bi
t:
x
2
1
0 1 2
y
0 4 2 0 4
14
12
10
8
6
4
2
2
15 10 5 5 10 15
f x
( )
= x
3
3·x + 2
Viết phương trình tiếp tuyến ca
(
)
C
biết tiếp tuyến song song vi
: 9 2
d y x
= +
3 2
3 2 ' 3 3
y x x y x
= + =
Gi
(
)
0 0
;
x y
là ta độ tiếp đim, ta có
( )
0 0
00 0
0 0
0 0
2 4
' 9 2 0
2 4, 9 9 14
2 0, 9 9 18
x y
f x x y
x y k y x
x y k y x
==
= = =
== = =
= = = = +
www.MATHVN.com – Toán hc Vit Nam
www.DeThiThuDaiHoc.com
Câu 2 (1,0 đim). Gii phương trình
xxx
+ + =
.
• Ph
ươ
ng trình t
ươ
ng
đươ
ng v
i: 2
2sin cos 2sin 2sin 0
x x x x
+ + =
( )
sin 0
2sin sin cos 1 0
sin cos 1
x
x x x x x
=
+ + =
+ =
sin 0 ;
x x k k Z
π
= =
2
2
14 4
sin cos 1 sin 2
422
2
4 4
x k
x k
x x x
x k
x k
π π π
π
π
π
π π
π π
π π
+ = +
= +
+ = + =
= +
+ = + +
Kết hp ta được hai h nghim 2;
2
x k
k Z
x k
ππ
π π
= +
= +
.
Gii h phương trình:
2 2 2
3 2 2
( 1) ( 1) 5 (1)
( , )
4 7 2 1 2 1(2)
xy x x x y x x y
x y x x y x
+ + + = +
+ + + = +
Điu kin:
1
y
.T phương trình (1) ta có:
2 2 2
2 2
( 1) ( 1) ( 1) 0 ( 1)( 1) ( 1) 0
( 1)( 2 1) 0 1; 2 1 0
x xy x x xy x xy x x
x x y x x x y x
+ + + = + + =
+ = = + =
Vi
1
x
=
thay vào (2) ta được:
4 4 2 1 0 2 1(2 1 1) 0 1
y y y y y
+ + + = + + + = =
Ta có nghim:
( ; ) (1; 1)
x y
=
Vi
2
2
1 2
2 1 0
x
x y x y
x
+ = = (vì x =0 không thõa mãn) thay vào (2) ta
đượ
c:
2
3 2 2 2 2
2 2
1 2 1 2 1
4 7 2 1 2 1 ( 1) 2 0 1 2 ( 1) 0
1
1: 1 0 1 1; 2: 1 2 1 3; 3
3
x x x
x x x x x x x x x
x x x
TH x x y TH x x x y x y
+ + + = + = =
= = = = = = = =
V
y nghi
m c
a h
1
(1; 1);( 1;3);( ;3)
3
Câu 3 (1,0 đim).
Tính tích phân
(
)
4
1
ln
I x x x dx
= +
.
www.MATHVN.com – Toán hc Vit Nam
www.DeThiThuDaiHoc.com
3
4 4
2
1 1
3 5
42 2
1
4
1
2
4
2 2 2 3
1
ln
4
2 2 62
.31
1
5 5 5
ln
ln
2
4 4
1
.ln .ln
1 1
2 2 2 6
32 1
8ln4 3 6
62 32 1
8ln4
5 3 6
I x dx x xdx
A x dx x
B x xdx
du dx
u x x
dv xdx v
x x x
B x dx x x
I A B
= +
= = = =
=
=
=
==
= =
= +
= + = + +
Câu 4 (1,0 đim). Cho hình hp
. ' ' ' '
ABCD A B C D
đáy
ABCD
mt hình vuông
tâm
O
, cnh
AB a
=
. Góc hp bi
'
A A
mt phng
(
)
ABCD
bng
0
60
. Tính th
tích khi hp
. ' ' ' '
ABCD A B C D
khong cách gia
'
A A
DC
theo
a
biết
rng
'
A O
vuông góc vi
(
)
ABCD
.
O
A' D'
C'
B'
A
B
D
C
I
H
+ Góc gia
'
A A
và mt phng
( )
ABCD
bng góc
0
' 60
AA O
=
+)
2
ABCD
S a
=
+)
2 6
2 '
2 2
a a
AC a AO A O===
+)
3
2
. ' ' ' '
6 6
2 2
ABCD A B C D a a
V a= =
Gi I, H ln lượt là hình chiếu ca
O
trên
, '
AB A I
ta có
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2 2
' , , ' ' , ' ' 2 , ' ' 2.
. 4 6
2. 7
d A A DC d DC A ABB d C A ABB d O A ABB HO
OI OS a
OI OS
= = = =
= =
+
www.MATHVN.com – Toán hc Vit Nam
www.DeThiThuDaiHoc.com
Câu 5. Tìm
m
để phương trình
6 3
x x mx
+ + =
có nghim
Li gii
Điu kin :
3 6
x
0
x
=
không phi là nghim ca phương trình nên (1) tương đương vi
6 3x x
m
x x
+
+ =
Xét hàm s
6 3
( )
x x
f x
x x
+
= +
,
3;6
x
Ta có :
'
2 2
12 6
( )
2 6 2 3
x x
f x
x x x x
+
=
+
Vi mi
3;6 12 0, 6 0
x x x
< + >
nên
(
)
'
( ) 0 , 3;6
f x x<
Bng biến thiên
x
3
0 6
'( )
f x
( )
f x
1
−∞
+∞
1
2
T bng biến thiên ta có : Phương trình (1) có nghim
1
1
2
m
m
PHN RIÊNG
Câu 6.a (1,0 đim). Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
, cho tam giác ABC trung
tuyến
: 2 0
AI x y
+ =
, đường cao
: 2 4 0
AH x y
+ =
trng tâm G thuc trc hoành.
Tìm ta độ ca B và C; biết
(
)
5; 1
E
thuc đường cao qua C.
(
)
(
)
0;2 , 2;0
A G
(
)
3; 1 , : 2 5 0
I BC x y
+ =
(
)
(
)
;5 2 6 ;2 7
B BC B t t C t t
(
)
(
)
;3 2 , 1 ;2 6
AB t t EC t t
Ta có:
(
)
(
)
(
)
. 0 1 3 2 2 6 0
AB EC t t t t
= + =
2
2
5 19 18 0
9
5
t
t t t
=
+ =
=