Ngc Hiếu – Ngc Tun – Bá Hùng Trang 1/7 - đề thi 129
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ TĨNH
T VT LÝ – CÔNG NGH
HTH
THI TH ĐẠI HC
,
Ln I năm 2012
MÔN: Vt lý
Thi gian làm bài: 90 phút;
H, tên thí sinh:..........................................................................
S báo danh:............................................................................... đề thi
129
Ghi chú: Đề thi có 60 câu trc nghim trình bày trên 8 trang
I. PHN CHUNG CHO TT CC THÍ SINH (40 câu, t câu 1 đến câu 40)
Câu 1:
Đặt mt đin áp xoay chiu vào hai đầu đon mch L,R,C mc ni tiếp theo th t đó. Đin áp hai
đầu đon các đon mch cha L,R R,C ln lượt biu thc: u
LR
= 150.cos(100πt + π/3)V; u
RC
=
.650
cos(100πt – π/12)V. Cho R = 25. Cưng độ dòng đin trong mch có giá tr hiu dng bng
A.
3,0A.
B.
.
2
3
A
C.
.A
2
23
D.
3,3A.
Câu 2:
Đặ
t m
t
đ
i
n áp xoay chi
u vào hai
đầ
u
đ
o
n m
ch g
m
đ
i
n tr
thu
n R, cu
n c
m thu
n L t
đ
i
n C
đ
i
n dung thay
đổ
i. Khi 1
CC
=
,
đ
i
n áp hi
u d
ng trên các ph
n t
l
n l
ượ
t U
R
= 40V, U
L
=
40V, U
C
= 70V. Khi
2
CC
=
đ
i
n áp hi
u d
ng hai
đầ
u t
là
,V250
đ
i
n áp hi
u d
ng hai
đầ
u
đ
i
n tr
A.
.
V
2
25
B.
25V.
C.
.V325
D.
50V.
Câu 3:
Đặ
t vào hai
đầ
u
đ
o
n m
ch RLC m
c n
i ti
ế
p m
t
đ
i
n áp xoay chi
u
ft2cos2Uu π=
; v
i U
không
đổ
i còn f thay
đổ
i
đượ
c. Trong m
ch x
y ra c
ng h
ưở
ng n
ế
u
A.
thay
đổ
i
đ
i
n dung C
để
đ
i
n áp hi
u d
ng gi
a hai b
n t
đạ
t c
c
đạ
i.
B.
thay
đổ
i t
n s
f
để
đ
i
n áp hi
u d
ng hai
đầ
u
đ
i
n tr
đạ
t c
c
đạ
i.
C.
thay
đổ
i R
để
công su
t tiêu th
trên
đ
o
n m
ch
đạ
t c
c
đạ
i.
D.
thay
đổ
i
độ
t
c
m L
để
đ
i
n áp hi
u d
ng hai
đầ
u cu
n c
m
đạ
t c
c
đạ
i.
Câu 4:
Cho m
ch
đ
i
n xoay chi
u g
m ba ph
n t
m
c n
i ti
ế
p:
đ
i
n tr
R; cu
n c
m L =
H
4
1
π
t
đ
i
n C. Cho bi
ế
t
đ
i
n áp t
c th
i
hai
đầ
u
đ
o
n m
ch u = 90.cos(
ω
t +
π
/6)V. Khi
ω
=
ω
1
thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
n ch
y qua m
ch i =
2
.cos(240
π
t
π
/12)A, t tính b
ng giây. Cho t
n s
góc
ω
thay
đổ
i
đế
n
giá tr
mà trong m
ch có c
ng h
ưở
ng dòng
đ
i
n, bi
u th
c
đ
i
n áp gi
a hai b
n t
đ
i
n lúc
đ
ó là:
A.
u
C
=
.
2
45
cos(100
π
t –
π
/3)V.
B.
u
C
=
.
2
45
cos(120
π
t –
π
/3)V.
C.
u
C
= 60.cos(100
π
t –
π
/3)V.
D.
u
C
= 60.cos(120
π
t –
π
/3)V.
Câu 5:
Khi x
y ra hi
n t
ượ
ng c
ng h
ưở
ng c
ơ
thì v
t ti
ế
p t
c dao
độ
ng
A.
v
i t
n s
l
n h
ơ
n t
n s
dao
độ
ng riêng.
B.
không ch
u ngo
i l
c tác d
ng.
C.
v
i t
n s
nh
h
ơ
n t
n s
dao
độ
ng riêng.
D.
v
i t
n s
b
ng t
n s
dao
độ
ng riêng.
Câu 6:
M
t chùm ánh sáng tr
ng song song
đượ
c chi
ế
u t
i m
t th
u kính m
ng. Chùm tia màu
đỏ
h
i
t
t
i m
t
đ
i
m trên tr
c chính cách th
u kính 20cm. Bi
ế
t chi
ế
t su
t c
a th
u kính
đố
i v
i tia sáng màu tím
và màu
đỏ
l
n l
ượ
t là 1,685 và 1,643.
Độ
t
c
a th
u kính
đố
i v
i tia sáng màu tím b
ng
A.
4,69.10
-2
dp.
B.
5,33.10
-2
dp.
C.
4,69dp.
D.
5,33dp.
Câu 7:
Phát bi
u nào sau
đ
ây là
không đúng
khi nói v
ánh sáng trông th
y?
A.
Chi
ế
t su
t thu
tinh có giá tr
nh
nh
t
đố
i v
i ánh sáng
đỏ
và l
n nh
t
đố
i v
i ánh sáng tím.
B.
Ánh sáng
đơ
n s
c có m
t màu nh
t
đị
nh và không b
tán s
c khi
đ
i qua l
ă
ng kính.
C.
Ánh sáng tr
ng là h
n h
p c
a nhi
u ánh sáng
đơ
n s
c có màu bi
ế
n thiên liên t
c t
đỏ
đế
n tím.
D.
Chùm ánh sáng t
i màu
đỏ
song song, khi
đ
i qua l
ă
ng kính cho chùm ló màu
đỏ
song song.
Ngc Hiếu – Ngc Tun – Bá Hùng Trang 2/7 - đề thi 129
Câu 8:
M
t sóng âm truy
n trong thép v
i t
c
độ
5832m/s. N
ế
u
độ
l
ch pha c
a sóng âm
đ
ó
hai
đ
i
m
g
n nhau nh
t cách nhau 1m trên cùng m
t ph
ươ
ng truy
n sóng là
π
/4 thì t
n s
c
a sóng b
ng
A.
729Hz.
B.
970Hz.
C.
5832Hz.
D.
1458Hz.
Câu 9:
Cho
đ
o
n m
ch g
m
đ
i
n tr
R, cu
n dây D và t
đ
i
n C m
c n
i ti
ế
p.
Đ
i
n áp hai
đầ
u
đ
o
n m
ch
bi
u th
c u =
.
2
64
cos(
ω
t)V. Các
đ
i
n áp hi
u d
ng hai
đầ
u các ph
n t
l
n l
ượ
t U
R
= 16V; U
D
=
16V; U
C
= 64V. T
s
gi
a h
s
công su
t c
a cu
n dây và h
s
công su
t c
a m
ch b
ng
A.
15/17.
B.
8/32.
C.
8/17.
D.
15/8.
Câu 10:
Xét m
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà. T
i v
t
độ
ng n
ă
ng b
ng hai l
n th
ế
n
ă
ng, gia t
c c
a v
t
độ
l
n nh
h
ơ
n gia t
c c
c
đạ
i
A.
3
3
l
n .
B.
3
l
n.
C.
2
2
l
n.
D.
2
l
n
.
Câu 11:
Trong thí nghi
m giao thoa I–âng, hai khe cách nhau 0,25mm và cách màn 1,0m
đượ
c chi
ế
u sáng
b
i b
c x
b
ướ
c sóng 0,60
µ
m. Trên b
r
ng 3,61cm c
a màn giao thoa tính t
vân trung m, ng
ườ
i ta
quan sát
đượ
c t
i
đ
a bao nhiêu vân t
i ?
A.
14.
B.
15.
C.
16.
D.
13.
Câu 12:
M
t
đồ
ng h
đế
m giây s
d
ng con l
c
đơ
n ch
y
đ
úng
nhi
t
độ
24
0
C và
độ
cao 200m. Bi
ế
t bán
kính Trái
Đấ
t R = 6400km thanh con l
c h
s
n
dài
λ
= 2.10
-5
K
-1
. Khi
đư
a
đồ
ng h
lên
độ
cao
600m và nhi
t
độ
t
i
đ
ó là 20
0
C thì m
i ngày
đ
êm
đồ
ng h
ch
y:
A.
nhanh 8,86s.
B.
ch
m 8,86s.
C.
ch
m 1,94s.
D.
nhanh 1,94s.
Câu 13:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa ph
ươ
ng trình x = Acos(
ω
t +
ϕ
). G
i V
m
, v a l
n l
ượ
t v
n t
c
c
c
đạ
i, v
n t
c và gia t
c c
a v
t. H
th
c
đ
úng là
A.
2
2 2
m
2
a
v V
+ =
ω
.
B.
2 2
2
2 2
v a
A
+ =
ω ω
.
C.
2 2
2
m
2 2
v a
V
+ =
ω ω
.
D.
2 2
2
4 2
v a
A
+ =
ω ω
.
Câu 14:
Xét con l
c xo treo th
ng
đứ
ng. Khi v
t
v
tcân b
ng xo dãn ra
đ
o
n
l
= 10cm. Ch
n
tr
c Ox th
ng
đứ
ng h
ướ
ng xu
ng, g
c O t
i v
trí cân b
ng c
a v
t. Nâng v
t lên trên th
ng
đứ
ng
đế
n v
trí
cách O m
t
đ
o
n 2
3
cm r
i truy
n cho m
t v
n t
c
độ
l
n 20cm/s theo ph
ươ
ng th
ng
đứ
ng h
ướ
ng
lên trên. L
y g
c th
i gian lúc truy
n v
n t
c cho qu
c
u. L
y g = 10m/s
2
. Ph
ươ
ng trình dao
độ
ng c
a qu
c
u là
A.
x = 2
3
cos(10t -
6
5
π
)cm.
B.
x = 2
3
cos(10
π
t -
6
π
)cm .
C.
x = 4,0.cos(10t +
6
5
π
)cm.
D.
x = 4,0.cos (10
π
t +
6
5
π
)cm.
Câu 15:
Trong m
ch dao
độ
ng LC
đ
i
n tr
thu
n b
ng không thì
A.
n
ă
ng l
ượ
ng
đ
i
n tr
ườ
ng t
p trung
t
đ
i
n và bi
ế
n thiên v
i chu kì b
ng n
a chu kì dao
độ
ng riêng
c
a m
ch.
B.
n
ă
ng l
ượ
ng
đ
i
n tr
ườ
ng t
p trung
cu
n c
m và bi
ế
n thiên v
i chu kì b
ng chu kì dao
độ
ng riêng
c
a m
ch.
C.
n
ă
ng l
ượ
ng t
tr
ườ
ng t
p trung
cu
n c
m và bi
ế
n thiên v
i chu kì b
ng chu kì dao
độ
ng riêng c
a
m
ch.
D.
n
ă
ng l
ượ
ng t
tr
ườ
ng t
p trung
t
đ
i
n và bi
ế
n thiên v
i chu kì b
ng n
a chu kì dao
độ
ng riêng c
a
m
ch.
Câu 16:
Máy phát
đ
i
n xoay chi
u t
o nên su
t
đ
i
n
độ
ng e =
.
2
220
cos(100
π
t)V, t tính b
ng giây. T
c
độ
quay c
a rôto 600 vòng/phút. Bi
ế
t r
ng
ng v
i m
i c
p c
c m
t c
p cu
n dây; m
i cu
n dây
5000 vòng dây; các cu
n dây
đượ
c m
c n
i ti
ế
p v
i nhau. T
thông c
c
đạ
i g
i qua m
t vòng dây b
ng
A.
99,0
µ
Wb.
B.
19,8
µ
Wb.
C.
39,6
µ
Wb.
D.
198
µ
Wb.
Câu 17:
Trong thí nghi
m giao thoa I–âng, hai khe cách nhau 0,50mm và cách màn 1,0m
đượ
c chi
ế
u sáng
b
i ánh sáng tr
ng b
ướ
c sóng 0,40
µ
m
đế
n 0,75
µ
m. B
r
ng quang ph
b
c 2 quan sát
đượ
c trên màn
giao thoa b
ng
Ngc Hiếu – Ngc Tun – Bá Hùng Trang 3/7 - đề thi 129
A.
0,20mm.
B.
3,0mm.
C.
1,6mm.
D.
1,4mm.
Câu 18:
Trên m
t ch
t l
ng, t
i O m
t ngu
n sóng c
ơ
dao
độ
ng v
i t
n s
f = 50Hz. T
c
độ
truy
n
sóng giá tr
t
2,4m/s
đế
n 4,0m/s. T
i
đ
i
m M trên m
t ch
t l
ng cách O m
t
đ
o
n 15cm, các ph
n t
dao
độ
ng ng
ượ
c pha v
i dao
độ
ng c
a các ph
n t
t
i O. T
c
độ
truy
n c
a sóng
đ
ó là
A.
2,4 m/s.
B.
3,5 m/s.
C.
4 m/s.
D.
3,0 m/s.
Câu 19:
Cho m
ch
đ
i
n RLC n
i ti
ế
p, t
đ
i
n C
đ
i
n dung thay
đổ
i.
Đặ
t vào hai
đầ
u
đ
o
n m
ch m
t
đ
i
n áp xoay chi
u giá tr
hi
u d
ng t
n s
không
đổ
i. Thay
đổ
i
đ
i
n dung c
a t
đ
i
n
để
đ
i
n áp
hi
u d
ng gi
a các b
n t
đạ
t c
c
đạ
i thì h
s
công su
t c
a m
ch b
ng 0,50. Khi
đ
ó, ta h
th
c nào
sau
đ
ây ?
A. .Z.ZR
CL
2
=
B.
.Z.3R
L
=
C.
.Z.3Z
LC
=
D.
.R.3Z
C
=
Câu 20:
Đặ
t
đ
i
n áp u =
.
2
120
sin(7200
π
t –
π
/6)V (t tính b
ng phút) vào hai
đầ
u t
đ
i
n có
đ
i
n dung C =
.F
18
25 µ
π Bi
u th
c c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
n ch
y qua t
A.
i =
.
2
20
cos(7200
π
t –
π
/6)mA.
B.
i =
.
2
20
cos(7200
π
t +
π
/3)mA.
C.
i =
.22,1
cos(7200
π
t –
π
/6)A.
D.
i =
.22,1
cos(7200
π
t +
π
/3)A.
Câu 21:
M
ch
đ
i
n xoay chi
u ch
a hai trong ba ph
n t
:
đ
i
n tr
thu
n R, cu
n dây thu
n c
m L, t
đ
i
n
thu
n dung C, m
c n
i ti
ế
p.
Đặ
t vào hai
đầ
u
đ
o
n m
ch
đ
i
n áp bi
u th
c u = U
o
.cos(
ω
t –
)
4
π
thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
n qua m
ch có bi
u th
c i = I
o
.cos(
ω
t + )
2
3
π
. Hai ph
n t
có trong m
ch
đ
i
n trên là:
A.
R và C v
i
C
1
Rω
=
.
B.
L và C v
i
C
1
L2 ω
=ω
.
C.
L và C v
i
C
2
L
ω
=ω .
D.
R và L v
i
L
R
ω
=
.
Câu 22:
Cho
đ
o
n m
ch RLC n
i ti
ế
p: R = 60, L =
,H
5
8
π
C =
.F
10
4
π
Đ
i
n áp
đặ
t vào hai
đầ
u
đ
o
n
m
ch bi
u th
c u = 120.cos(100
π
t)V, t tính b
ng giây. Th
i
đ
i
m t = 30ms, c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
n ch
y
trong m
ch có
độ
l
n b
ng
A.
.
A
58
,
0
B.
.
A
71
,
0
C.
.
A
0
,
1
D.
.
A
43
,
0
Câu 23:
Con l
c
xo dao
độ
ng
đ
i
u hoà theo ph
ươ
ng n
m ngang, trong hai l
n liên ti
ế
p con l
c qua
vị trí
cân b
ng
thì
A.
độ
ng n
ă
ng b
ng nhau, v
n t
c b
ng nhau.
B.
gia t
c b
ng nhau,
độ
ng n
ă
ng b
ng nhau.
C.
gia t
c khác nhau,
độ
ng n
ă
ng b
ng nhau.
D.
gia t
c b
ng nhau, v
n t
c b
ng nhau.
Câu 24:
Dòng
đ
i
n trong m
ch dao
độ
ng t
do LC bi
u th
c: i = 0,50.cos(10
4
.t 0,5π)A, (t
đơ
n v
là s). T
đ
i
n trong m
ch có
đ
i
n dung C = 500nF.
Độ
t
c
m c
a cu
n dây
A.
2,0mH.
B.
5,0mH.
C.
0,020H.
D.
0,20H.
Câu 25:
Trong m
ch LC, thay cu
n c
m L b
ng m
t cu
n c
m khác kích th
ướ
c lõi s
t nh
ư
cu
n L
nh
ư
ng s
vòng dây t
ă
ng 3 l
n thì t
n s
dao
độ
ng
đ
i
n t
trong m
ch s
A.
t
ă
ng
3
l
n.
B.
gi
m 3 l
n.
C.
t
ă
ng 3 l
n.
D.
gi
m
3
l
n.
Câu 26:
Ch
n câu
sai
? Dao
độ
ng
đ
i
n t
trong m
ch dao
độ
ng LC là dao
độ
ng t
t d
n, b
i vì
A.
dòng Fu-cô trong lõi thép c
a cu
n dây.
B.
có to
nhi
t do
đ
i
n tr
thu
n c
a dây d
n.
C.
có s
chuy
n hoá n
ă
ng l
ượ
ng t
t
đ
i
n sang cu
n c
m.
D.
b
c x
sóng
đ
i
n t
.
Câu 27:
Bi
n pháp nào sau
đ
ây
không
góp ph
n làm t
ă
ng hi
u su
t c
a máy bi
ế
n áp ?
A.
Dùng lõi thép g
m nhi
u lá thép m
ng ghép cách
đ
i
n.
B.
Ghép các lá thép song song v
i m
t ph
ng ch
a các
đườ
ng s
c.
Ngc Hiếu – Ngc Tun – Bá Hùng Trang 4/7 - đề thi 129
C.
Dùng dây có
đ
i
n tr
su
t nh
để
cu
n máy bi
ế
n áp.
D.
Dùng lõi s
t có
đ
i
n tr
su
t nh
.
Câu 28:
M
ch ch
n sóng c
a máy thu tuy
ế
n g
m cu
n dây c
m thu
n L t
xoay g
m nhi
u kim
lo
i ghép cách
đ
i
n v
i nhau, góc quay bi
ế
n thiên t
0
o
(
ng v
i
đ
i
n dung nh
nh
t)
đế
n 180
o
(
ng v
i
đ
i
n dung l
n nh
t) khi
đ
ó b
t
đượ
c sóng b
ướ
c sóng t
10,0m
đế
n 80,0m. H
i khi t
xoay quay góc
120
o
k
t
0
o
thì b
t
đượ
c sóng b
ướ
c sóng b
ng bao nhiêu ? Cho r
ng
độ
bi
ế
n thiên
đ
i
n dung c
a t
t
l
v
i góc quay.
A.
64,8m.
B.
55,7m .
C.
65,1m.
D.
65,6m.
Câu 29:
M
t
độ
ng c
ơ
đ
i
n xoay chi
u ho
t
độ
ng liên t
c trong m
t ngày
đ
êm tiêu th
l
ượ
ng
đ
i
n n
ă
ng
12kWh . Bi
ế
t h
s
ng su
t c
a
độ
ng c
ơ
là 0,83.
Độ
ng c
ơ
tiêu th
đ
i
n n
ă
ng v
i công su
t t
c th
i c
c
đạ
i b
ng
A.
0,71kW.
B.
1,0kW.
C.
1,1kW.
D.
0,60kW.
Câu 30:
Đ
i
n n
ă
ng
đượ
c truy
n t
tr
m phát
đế
n t
i tiêu th
b
ng
đườ
ng dây m
t pha.
Để
gi
m hao phí
trên
đườ
ng dây t
25% xu
ng còn 1% thì c
n t
ă
ng
đ
i
n áp truy
n t
i
tr
m phát lên bao nhiêu l
n? Bi
ế
t
r
ng, công su
t truy
n
đế
n t
i tiêu tiêu th
không
đổ
i; h
s
công su
t b
ng 1.
A.
4,35.
B.
4,15.
C.
5,00.
D.
5,15.
Câu 31:
Phát bi
u nào sau
đ
ây là
sai
khi nói v
sóng c
ơ
?
A.
Sóng d
c truy
n
đượ
c trong m
i môi tr
ườ
ng khí, l
ng, r
n.
B.
T
n s
sóng càng l
n sóng truy
n
đ
i càng nhanh.
C.
Dao
độ
ng c
a các ph
n t
v
t ch
t môi tr
ườ
ng khi có sóng truy
n qua là dao
độ
ng c
ưỡ
ng b
c.
D.
Sóng ngang truy
n
đượ
c trong môi tr
ườ
ng nh
l
c liên k
ế
t gi
a các ph
n t
v
t ch
t c
a môi tr
ườ
ng.
Câu 32:
Đ
i
u nào sau
đ
ây là
sai
khi nói v
máy phát
đ
i
n xoay chi
u ba pha ?
A.
Rôto là ph
n c
m, th
ườ
ng
đượ
c làm b
ng nam châm
đ
i
n.
B.
Rôto có ba c
p c
c, m
i c
p c
c
ng v
i m
t pha trong h
th
ng ba pha.
C.
Stato là ph
n
ng g
m ba cu
n dây gi
ng nhau
đặ
t l
ch nhau 120
o
trên m
t vành tròn.
D.
M
i cu
n dây trên stato t
o ra m
t su
t
đ
i
n
độ
ng xoay chi
u m
t pha.
Câu 33:
Trong thí nghi
m giao thoa c
a sóng n
ướ
c, kho
ng cách gi
a hai m
ũ
i nh
n g
n v
i c
n rung là
S
1
S
2
= 12,5cm. T
c
độ
truy
n sóng 150cm/s. T
n s
dao
độ
ng c
a c
n rung 75Hz. Trên m
t n
ướ
c l
y
đườ
ng tròn m O trung
đ
i
m c
a S
1
S
2
bán kính R = 4,0cm. S
đ
i
m dao
độ
ng v
i biên
độ
c
c
đạ
i
trên
đườ
ng tròn là
A.
24.
B.
20
C.
18.
D.
16.
Câu 34:
Chi
ế
u m
t tia ánh ng tr
ng lên b
m
t m
t b
n m
t song song d
ướ
i góc t
i i = 45
o
. Bi
ế
t r
ng
b
n này dày 20cm chi
ế
t su
t
đố
i v
i tia sáng màu m và màu
đỏ
l
n l
ượ
t 1,685 và 1,643. B
r
ng
c
a chùm tia ló b
ng
A.
2,63mm.
B.
3,66mm.
C.
2,05mm.
D.
3,14mm.
Câu 35:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa theo ph
ươ
ng trình x = 3,0.cos(5
π
t
π
/2)cm, t tính b
ng giây. Th
i
đ
i
m
đầ
u tiên k
t
t = 0 gia t
c c
a v
t
đạ
t c
c
đạ
i là
A.
0,10s.
B.
0,30s.
C.
0,40s
D.
0,20s.
Câu 36:
M
t s
i dây
đ
àn h
i OM = 180cm có hai
đầ
u c
đị
nh. Khi
đượ
c kích thích trên dây hình thành 5
b
ng sóng, biên
độ
dao
độ
ng c
a ph
n t
t
i b
ng sóng 3,0cm. T
i
đ
i
m N g
n
đầ
u O nh
t, các ph
n t
có biên
độ
dao
độ
ng là 1,5
2
cm. Kho
ng cách ON b
ng
A.
18 cm.
B.
36 cm.
C.
9,0 cm.
D.
24 cm.
Câu 37:
Chi
ế
u xiên góc m
t tia sáng g
m hai ánh sáng màu vàng màu chàm t
không khí xu
ng m
t
n
ướ
c trong ch
u, khi
đ
ó
A.
góc khúc x
c
a tia màu chàm nh
h
ơ
n góc khúc x
c
a tia màu vàng.
B.
góc khúc x
c
a tia màu chàm l
n h
ơ
n góc khúc x
c
a tia màu vàng.
C.
góc khúc x
c
a tia màu chàm l
n h
ơ
n góc t
i.
D.
góc khúc x
c
a tia màu vàng l
n h
ơ
n góc t
i.
Ngc Hiếu – Ngc Tun – Bá Hùng Trang 5/7 - đề thi 129
Câu 38:
M
t con l
c lò xo treo th
ng
đứ
ng dao
độ
ng
đ
i
u hoà g
m v
t n
ng m = 0,20kg xo chi
u
dài t
nhiên
l
o
= 40cm. Khi xo chi
u dài
l
= 37cm thì v
n t
c c
a v
t b
ng không l
c
đ
àn h
i c
a
lò xo
độ
l
n F = 3,0N. Cho g =10m/s
2
. N
ă
ng l
ượ
ng dao
độ
ng c
a v
t là
A.
0,125J.
B.
0,090J.
C.
0,250J.
D.
0,045J.
Câu 39:
Hi
n t
ượ
ng giao thoa c
a hai sóng c
ơ
h
c x
y ra khi có s
g
p nhau c
a
A.
hai sóng xu
t phát t
hai ngu
n dao
độ
ng cùng biên
độ
và cùng t
n s
.
B.
hai sóng xu
t phát t
hai ngu
n dao
độ
ng cùng t
n s
cùng ph
ươ
ng.
C.
hai sóng xu
t phát t
hai ngu
n dao
độ
ng cùng biên
độ
và có
độ
l
ch pha không
đổ
i theo th
i gian.
D.
haing xu
t phát t
hai ngu
n dao
độ
ng cùng t
n s
, cùng ph
ươ
ng có
đ
l
ch pha không
đổ
i theo
th
i gian.
Câu 40:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà v
i chu k
T và biên
độ
A, t
c
độ
trung bình bé nh
t c
a v
t th
c hi
n
đượ
c trong kho
ng th
i gian T/6 là
A.
.
T
)32(A6
B.
T
A33 .
C.
.
T
)32(A12
D.
T
A6 .
II. PHN RIÊNG [10 câu]
Thí sinh được làm mt trong hai phn (phn A hoc phn B)
A. Theo chương trình Chun (10 câu, t câu 41 đến câu 50)
Câu 41:
Đặ
t vào hai
đầ
u m
ch
đ
i
n RLC n
i ti
ế
p m
t
đ
i
n áp xoay chi
u giá tr
hi
u d
ng t
n s
không
đổ
i thì
đ
i
n áp hi
u d
ng trên các ph
n t
R, L và C
đề
u b
ng 20V. Thay t
đ
i
n C b
i t
đ
i
n khác
đ
i
n dung C' = 2.C thì
đ
i
n áp hi
u d
ng hai
đầ
u
đ
i
n tr
b
ng:
A.
20V.
B.
.V58
C.
.
V
2
10
D.
.V54
Câu 42:
M
t con l
c lò xo treo th
ng
đứ
ng khi cân b
ng lò xo giãn 3,0cm. Kích thích cho v
t dao
độ
ng t
do
đ
i
u hoà theo ph
ươ
ng th
ng
đứ
ng thì th
y: trong m
t chu kì dao
độ
ng T c
a v
t, th
i gian lò xo b
nén
là T/6. Biên
độ
dao
độ
ng c
a v
t b
ng
A.
.cm32
B.
4,0cm.
C.
3,0cm.
D.
.
cm
2
3
Câu 43:
Khi s
d
ng máy thu thanh vô tuy
ế
n
đ
i
n, ng
ườ
i ta xoay nút dò
đ
ài là
để
A.
tách tín hi
u c
n thu ra kh
i sóng cao t
n.
B.
thay
đổ
i t
n s
sóng t
i.
C.
thay
đổ
i t
n s
riêng c
a m
ch ch
n sóng.
D.
khu
ế
ch
đạ
i tín hi
u thu
đượ
c.
Câu 44:
Đặ
t vào hai
đầ
u m
ch
đ
i
n RLC n
i ti
ế
p m
t
đ
i
n áp xoay chi
u giá tr
hi
u d
ng không
đổ
i
nh
ư
ng t
n s
góc
ω
thay
đổ
i
đượ
c. Khi
ω
= 100
π
rad/s ho
c
ω
= 200
π
rad/s thì công su
t c
a m
ch nh
ư
nhau.
Để
công su
t trong m
ch
đạ
t c
c
đạ
i thì
ω
có giá tr
b
ng
A.
π
2
100
rad/s.
B.
125
π
rad/s.
C.
150
π
rad/s.
D.
π
350
rad/s.
Câu 45:
Cho m
t con l
c
đơ
n có v
t n
ng
đượ
c tích
đ
i
n dao
độ
ng trong
đ
i
n tr
ườ
ng
đề
u có ph
ươ
ng th
ng
đứ
ng thì chu k
dao
độ
ng nh
2,00s. N
ế
u
đổ
i chi
u
đ
i
n tr
ườ
ng, gi
nguyên c
ườ
ng
độ
thì chu k
dao
độ
ng nh
là 3,00s. Chu k
dao
độ
ng nh
c
a con l
c
đơ
n khi không có
đ
i
n tr
ườ
ng là
A.
2,50s.
B.
2,81s.
C.
2,35s.
D.
1,80s.
Câu 46:
M
t m
ch dao
độ
ng g
m m
t t
đ
i
n có
đ
i
n dung C = 10
µ
F và m
t cu
n dây thu
n c
m có
độ
t
c
m L = 0,10H. Khi hi
u
đ
i
n th
ế
gi
a hai b
n t
4,0V thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
n trong m
ch 0,020A.
Hi
u
đ
i
n th
ế
gi
a hai b
n t
t
i th
i
đ
i
m n
ă
ng l
ượ
ng
đ
i
n tr
ườ
ng b
ng n
ă
ng l
ượ
ng t
tr
ườ
ng
độ
l
n
là:
A.
.V52
B.
.
V
2
4
C.
.V10
D.
4,0V.
Câu 47:
Đầ
u trên c
a m
t xo
độ
c
ng k = 100N/m
đượ
c g
n vào
đ
i
m c
đị
nh thông qua dây m
m,
nh
, không dãn.
Đầ
u d
ướ
i c
a xo treo v
t n
ng m = 400g. T
v
trí cân b
ng kéo v
t xu
ng d
ướ
i theo
ph
ươ
ng th
ng
đứ
ng m
t kho
ng 2,0cm r
i truy
n cho v
t t
c
độ
v
0
h
ướ
ng v
v
trí n b
ng. L
y g =
10m.s
-2
. Giá tr
l
n nh
t c
a v
0
để
v
t còn dao
độ
ng
đ
i
u hòa là