Trang 1/6 - Mã đề thi 357
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO NGH AN
TRƯỜNG THPT HOÀNG MAI
ĐỀ THI TH ĐẠI HC LN II NĂM 2009
MÔN :VT LÍ 12
Thi gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trc nghim)
đề thi 357
H, tên thí sinh:..........................................................................
S báo danh:...............................................................................
Câu 1: Trong mch đin xoay chiu mc ni tiếp gm t đin C, cun dây thun cm L và hp kín X.
Biết
CL ZZ
>
hp kín X cha hai trong 3 phn t R
x
, C
x
, L
x
(thun cm) mc ni tiếp. Cường độ
dòng đin i và hiu đin thế u hai đầu đon mch cùng pha vi nhau thì trong hp kín X phi có:
A. R
X
và L
X
B. Không tn ti phn t tha mãn
C. L
X
và C
X
D. R
X
và C
X
Câu 2: Khi chiếu mt chùm bc x có bước sóng λ = 0,33µm vào catôt ca mt tế bào quang đin t
đin áp hãm là U
h
. Đểđin áp hãm U’
h
vi giá tr |U’
h
| gim 1V so vi |U
h
| thì phi dùng bc xa có
bước sóng λ’ bng bao nhiêu?
A. 0,425µm.. B. 0,325µm. C. 0,449µm. D. 0,225µm.
Câu 3: Sóng dc truyn được trong các môi trường nào?
A. Rn, lng và khí B. Rn và lng C. Lng và khí D. Rn và lng
Câu 4: Bước ng ánh sáng vàng trong chân không 6000(A
0
). Bước sóng ca ánh sáng y trong
thy tinh là bao nhiêu, biết chiết sut ca thu tinh đối vi ánh sáng vàng là 1,59 ?
A. 6000(A
0
). B. không xác định được.
C. 9540(A
0
). D. 3773,58(A
0
).
Câu 5: Ht nhân A đang đứng yên thì phân rã thành ht nhân B khi lượng m
B
ht α khi
lượng m
α
. T s động năng ca ht nhân B và động năng ht α ngay sau phân rã bng
A.
2
B
m
m
α
B.
2
B
m
m
α
C.
B
m
m
α
D.
B
m
m
α
Câu 6: Phát biu nào là sai khi nói v dao đng tt dn?
A. Biên độ dao động gim dn.
B. Tn s dao động càng ln thì s tt dn càng chm
C. Cơ năng dao động gim dn.
D. Lc cn và lc ma sát càng ln thì s tt dn càng nhanh.
Câu 7: Trong mch dao động đin t LC (L không đổi), nếu tn s ca mch phát ra tăng n ln thì
cn
A. Gim đin dung C xung n
2
ln. B. Gim đin dung C xung n ln.
C. Tăng đin dung C lên n
2
ln. D. Tăng đin dung C lên n ln.
Câu 8: Tính cht nào sau đây của tia hng ngoại sai:
A. Gây ra hiu ng quang đin mt scht
B. Làm cho mt s cht phát quang
C. Mt người không nhìn thy được
D. c dụng nhit
Câu 9: Mt cun dây đin trthun R, hstcảm L. Mc cun dây o mt hiu đin thế mt
chiu 12V thì cường độ ng đin qua cun dây 0,24A. Mc cun dây o mt hiu đin thế xoay
chiu tn s50Hz giá trị hiu dụng 100v thì cường độ hiu dụng ca ng đin qua cun dây
1A. Khi mc o hiu đin thế xoay chiu thì hscông sut của cun dây :
A. 0,5 B. 0,25 C. 0,577 D. 0,866
ĐỀ CHÍNH THC
Trang 2/6 - Mã đề thi 357
Câu 10: Cho mch đin xoay chiu như hình v, cun dây thun cm .Biết U
AM
= 80V ; U
NB
= 45V
độ lch pha gia u
AN
u
MB
là 90
0
, Hiu đin thế
gia A và B có giá tr hiu dng là :
A. 60V B. 100V
C. 69,5V D. 35V
Câu 11: Ưu đim ca động cơ không đồng b ba pha so vi động cơ đin mt chiu là gì?
A. kh năng biến đin năng thành cơ năng.
B. tc độ quay không ph thuc vào ti.
C. hiu sut cao hơn.
D. chiu quay không ph thuc vào tn s dòng đin.
Câu 12: Cho gtr c mc năng lượng ca nguyên t hiđE
1
= -13,6eV; E
2
= -3,4 eV; E
3
= -1,5
eV ;E
6
= -0,38 eV. Cho h=6,625.10
–34
Js; c = 3.10
8
m/s. Bước sóng dài nht ca bc x trong dãy
Laiman là:
A. 0,65µm B. 0,45µm C. 0,09µm D. 0,12µm
Câu 13: Cho đon mch RL(thun)C, đặt vào hai đầu đon mch mt hiu đin thế xoay chiu
U=100(V) thì thy hiu đin thế hai đầu cun cm vuông pha vi hiu đin thế hai đầu đon mch,
khi đó U
R
A. U
R
=50(V). B. chưa đủ d kin đ tính
C. U
R
=0. D. U
R
=100(V).
Câu 14: Mt con lc xo, khi lượng ca vt bng 2 kg dao động theo phương trình
os( t+ )
x Ac
ω ϕ
=
. Cơ năng dao động E = 0,125 (J). Ti thi đim ban đầu vt có vn tc v
0
= 0,25 m/s
và gia tc
6, 25 3( / )
a m s
=
. Đ cng ca lò xo là:
A. 150(N/m) B. 625(N/m) C. 425(N/m) D. 100 (N/m)
Câu 15: Gi
321
u ,u ,u
, ln lượt hiu đin thế xoay chiu tc thi hai đầu đin tr thun R, t
đin C và cun cm L ca đon mch RLC thì h thc liên h gia
321
u ,u ,u
và cưng độ dòng đin i
trong mch là
A. C B, C, D đều đúng. B.
.
R
u
i
1
=
C.
.
Z
u
i
C
2
=
D.
.
Z
u
i
L
3
=
Câu 16: Chn câu sai. Trong máy biến thế lí tưởng thì
A. ng đin trong cun sơ cp biến thiên cùng tn s vi dòng đin cm ng xoay chiu ti tiêu
th.
B. Hiu đin thế hai đầu cun th cp tăng bao nhiu ln thì cường độ dòng đin gim by nhiêu
ln.
C. T thông qua mi tiết din ca lõi thép có giá tr tc thi bng nhau.
D. T s hiu đin thế hai đầu cun th cp và cun sơ cp t l nghch vi s vòng dây ca hai
cun.
Câu 17: Quang phliên tục:
A. mt dải ng u biến đổi liên tục t đỏ đến tím
B. Câu A D đúng
C. dng nhng vch màu riêng bit
D. Do c cht rn, lỏng hoc khí có tỉ khi ln phát ra
Câu 18:
238
U phân rã thành
206
Pb vi chu k bán rã T = 4,47.10
9
năm. Mt khi đá được phát hin
cha 46,97mg
238
U và 2,135mg
206
Pb. Gi s lúc khi đá mi hình thành không cha nguyên t chì
và tt c lượng chì có mt trong đó đều là sn phm phân rã ca
238
U.Tui ca khi đá hin nay là:
A. Gn 2,87.10
8
năm. B. Gn 2,5.10
6
năm. C. Gn 6.10
9
năm. D. Gn 3,4.10
7
năm.
Câu 19: Chiếu vào mt kim loi ca mt tế bào quang đin đồng thi hai bc x bước sóng ln
lượt
1
λ
2
λ
(
1
λ
<
2
λ
).Biết rng hiu đin thế hm để dòng quang đin trit tiêu khi chiếu bc x
M
L R
C
B
A
N
Trang 3/6 - Mã đề thi 357
1
λ
là U
1
, khi chiếu bc x
2
λ
là U
2
. Để dòng quang đin b trit tiêu khi chiếu đồng thi c hai bc x
trên thì hiu đin thế hm đặt vào ant và catt là
A. U =
2
21
UU
+
B. U = U
2
C. U = U
1
D. U = U
1
+U
2
Câu 20: Trong mch dao động LC tưởng, gi i u cưng độ dòng đin trong mch hiu
đin thế gia hai đầu cun dây ti mt thi đim nào đó, I
0
cưng độ dòng đin cc đại trong
mch. H thc biu din mi liên h gia i, u và I
0
A.
(
)
222
0
u
C
L
iI =
. B.
(
)
.u
L
C
iI
222
0
=+
C.
(
)
222
0
u
C
L
iI =+
. D.
(
)
222
0
u
L
C
iI =
.
Câu 21: Sóng truyn trên dây Ax dài vi vn tc 8 m/s. Phương trình dao động ca ngun A: U
A
=
3sin100πt (cm). Phương trình dao động ca đim M cách A mt khong 24cm là:
A. U
M
= -3sin100πt B. U
M
= 3cos100πt
C. U
M
= 3sin100πt D. U
M
= 3sin(100πt - 0,6π)
Câu 22: Cho hai chùm sáng đơn sc có cường độ, bước
sóng theo th tI
1
, λ
1
và I
2
, λ
2
ln lưt chiếu vào catt
ca mt tế bào quang đin có gii hn quang đin λ
0
.
Ta được đường đặc trưng Vôn-Ampe như hình v .
Trong nhng kết lun sau, kết lun nào đúng ?
Α.
Α. Α.
Α. λ
2
< λ
1
< λ
0
. B. I
1
< I
2
.
C
λ
1
< λ
2
< λ
0.
D.
λ
2
< λ
1
= λ
0
.
Câu 23: Chiếu ln lượt hai bc x thích hp bước λ
1
λ
2
(λ
1
> λ
2
) vào tm kim loi lp v
đin. Khi đó đin thế cc đại trên tm kim loi là V
1
và V
2
. Quan h gia V
1
và V
2
A. không so sánh được. B. V
1
> V
2
.
C. V
1
< V
2
. D. V
1
= V
2
.
Câu 24: Mt hòn bi ca con lc xo khi lượng m dao động vi chu T= 1s phi thay đi khi
lượng ca hòn bi như thế nào để chu kì con lc tr thành T
/
= 0,5s .
A. Tăng khi lượng hòn bi lên 2 ln. B. Gim khi lượng hòn bi lên 4 ln.
C. Gim khi lượng hòn bi lên 2 ln. D. Tăng khi lượng hòn bi lên 4 ln.
Câu 25: Hai đim M
1
, M
2
trên cùng mt phương truyn ca sóng, cách nhau mt khong d. Sóng
truyn t M
1
ti M
2
. Độ lch pha ca sóng M
2
so vi sóng M
1
là:
A. ∆φ = -2πd/λ B. ∆φ = 2πd/λ C. ∆φ = -2πλ/d D. ∆φ = 2πλ/d
Câu 26: Mt đng h qu lc qu lc xem như con lc đơn . H s n dài ca dây trêo :
15
10.3
=K
α
.Nhit độ mt đất là t
0
=30
0
C .Khi lên cao h=1,5km thy mi tun đng h nhanh 119s
.Hi nhit độ t
h
trên độ cao đó.Xem Trái Đất hình cu bán kính R=6400km.
A. 2,3
0
C B. 1,3
0
C C. 8,6
0
C D. 4,9
0
C
Câu 27: Hiu đin thế hiu dụng gia hai đầu mt công tơ giá trị không đổi bng 120V. Mc o
công tơ mt bếp đin. Sau 5 gicông tơ chỉ đin năng tiêu thụ 6 kWh. Cường độ hiu dng của
ng đin qua bếp đin :
A. 10 A B. 6 A C. 5 A D. 12 A
Câu 28: Mt con lc đơn dài L chu T .Nếu tăng chiu dài con lc thêm mt đon nh L .S
thay đổi T ca chu kì con lc theo các đại lượng đã cho .
A.
L
L
TT 2
=
B.
T
T L
L
=
C.
L
L
T
T= 2
D.
2
T
T L
L
=
Câu 29: Cho phn ng ht nhân:
3 2 1
1 1 0
T D n a
+ +
. Biết độ ht khi ca các ht nhân Triti
m1
=
0,0087(u), Đơtơri
m2
= 0,0024(u), ht α
m3
= 0,0305(u). Cho 1(u) = 931
2
( )
MeV
c
năng lượng ta ra
t phn ng trên là :
A. 18,06(MeV) B. 20,6 (MeV) C. 16,08(MeV) D. 38,72(MeV)
λ
2,
I
2
λ
1,
I
1
U
AK
I
Hình v
O
U
h
Trang 4/6 - Mã đề thi 357
Câu 30: Trong mch dao động tưng, t đin đin dung C = 5(µF), đin tích ca t giá tr
cc đại là 8.10
- 5
(C). Năng lượng dao động đin t trong mch là:
A. 16.10
- 4
(J). B. 12,8.10
- 4
(J). C. 8.10
- 4
(J). D. 6,4.10
- 4
(J).
Câu 31: Dung kháng ca t đin tăng lên
A. khi cường độ dòng đin xoay chiu qua t gim.
B. khi chu k dòng đin xoay chiu qua t tăng.
C. khi hiu đin thế xoay chiu cùng pha dòng đin.
D. khi hiu đin thế xoay chiu hai đầu t tăng lên.
Câu 32: Cho mch đin LRC ni tiếp theo th t trên. Biết R biến tr, cun dây thun cm L =
4/π(H), t đin dung C = 10
-4
/π(F). Đặt vào hai đu đon mch mt hiu đin thế xoay chiu n
định biu thc: u = U
0
.cos100πt (V). Để hiu đin thế u
RL
lch pha π/2 so vi u
RC
thì R bng bao
nhiêu?
A. R = 100
2
.
B.
R = 100
.
C.
R = 200
.
D.
R = 300
.
Câu 33:
Sau m
i gi
s
nguyên t
c
a
đồ
ng v
phóng x
cô ban gi
m 3,8%. H
ng s
phóng x
c
a cô
ban là:
A.
39s
-1
B.
139s
-1
C.
0,038h
-1
D.
239s
-1
Câu 34:
Trong thí nghi
m Young (I-âng) v
giao thoa ánh sáng, các khe
đượ
c chi
ế
u b
i ánh sáng
tr
ng b
ướ
c sóng n
m trong kho
ng t
0,40(
µ
m)
đế
n 0,75(
µ
m). Kho
ng cách gi
a hai khe là
0,5(mm), kho
ng cách t
hai khe
đế
n màn 1,5(m). Chi
u r
ng c
a quang ph
b
c 2 thu
đượ
c trên
màn là
A.
4,5(mm).
B.
2,8(mm).
C.
2,1(mm).
D.
2,4(mm).
Câu 35:
Bi
u th
c c
a
đ
i
n tích, trong m
ch dao
độ
ng LC t
ưở
ng,
t)(C).10.2sin(10.2q
47
=
. Khi
)C(10q
7
=
thì dòng
đ
i
n trong m
ch là
A.
).mA(3.2
B.
2(mA).
C.
).mA(3.3
D.
).mA(3
Câu 36:
Trong
mạ
ng
đ
i
n 3 pha
tả
i
đố
i x
ng, khi c
ườ
ng
độ
ng
đ
i
n qua m
t pha
c
c
đạ
i
thì
ng
đ
i
n qua hai pha kia nh
ư
th
ế nà
o?
A.
c
ườ
ng
độ
b
ng 1/3 c
ườ
ng
độ
c
c
đạ
i, ng
ượ
c chi
u v
i
ng trên
B.
c
ườ
ng
độ
b
ng 1/2 c
ườ
ng
độ
c
c
đạ
i, ng
ượ
c chi
u v
i
ng trên
C.
c
ườ
ng
độ
b
ng 1/2 c
ườ
ng
độ
c
c
đạ
i,
ng chi
u v
i
ng trên
D.
c
ườ
ng
độ
b
ng 1/3 c
ườ
ng
độ
c
c
đạ
i,
ng chi
u v
i
ng trên
Câu 37:
Trong m
t h
p kín ch
a 2 trong 3 ph
n t
R,L,C m
c n
i ti
ế
p. Bi
ế
t r
ng hi
u
đ
i
n th
ế
hai
đầ
u h
p kín s
m pha
π
/3 so v
i c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
n. Trong h
p kín ch
a
A.
R,C v
i Z
C
> R
B.
R,L v
i Z
L
< R
C.
R,L v
i Z
L
>R
D.
R,C v
i Z
C
< R
Câu 38:
T
i m
t th
i
đ
i
m khi v
t th
c hi
n dao
độ
ng
đ
i
u hoà v
i v
n t
c b
ng 1/2v
n t
c c
c
đạ
i ,
v
t xu
t hi
n t
i li
độ
b
ng bao nhiêu ?
A.
2
A
B.
A
2
C.
3
A
D.
±
A
2
3
Câu 39:
kho
ng cách 1m tr
ướ
c m
t cái loa m
c c
ườ
ng
độ
âm 70dB. M
t ng
ườ
i
đứ
ng tr
ướ
c loa
100m thi không nghe
đượ
c âm do loa
đ
ó phát ra n
a. Bi
ế
t c
ườ
ng
độ
âm chu
n c
a âm I
o
= 10
-12
(W/m
2
) . Ng
ưỡ
ng nghe c
a tai ng
ườ
ng
đ
ó là:
A.
10
-8
(W/m
2
)
B.
10
-7
(W/m
2
)
C.
10
-10
(W/m
2
)
D.
10
-9
(W/m
2
)
Câu 40:
M
t thanh g
hình h
p n
i trên m
t n
ướ
c kh
i l
ượ
ng 200g di
n tích
đ
áy s= 50cm
2
.Ng-
ườ
i ta nh
n chìm xu
ng m
t chút r
i buông ra cho dao
độ
ng t
do .Tính t
n s
dao
độ
ng c
a
.Cho bi
ế
t kh
i l
ượ
ng riêng c
a n
ướ
c
ρ
=1000kg/m
3
và g= 9,8m/s
2
A.
f=2,5Hz
B.
f= 25Hz
C.
f=50Hz
D.
f= 5,2Hz
PHN T CHN (GM 10 CÂU)
A.CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO ( T CÂU 41 ĐẾN CÂU 50)
Trang 5/6 - Mã đề thi 357
Câu 41:
Phát bi
u nào sau
đ
ây là
đúng
?
A.
V
n t
c lan truy
n c
a sóng
đ
i
n t
c = 3.10
8
m/s, không ph
thu
c vào môi tr
ườ
ng truy
n sóng.
B.
C
ũ
ng gi
ng nh
ư
sóng âm, sóng
đ
i
n t
có th
là sóng ngang ho
c sóng d
c.
C.
Sóng
đ
i
n t
ch
lan truy
n
đượ
c trong môi tr
ườ
ng v
t ch
t.
D.
Sóng
đ
i
n t
luôn là sóng ngang và lan truy
n
đượ
c c
trong môi tr
ườ
ng v
t ch
t l
n chân
không.
Câu 42:
M
t t
m kim lo
i gi
i h
n quang
đ
i
n 0,6
m
µ
đượ
c chi
ế
u sáng b
ng ánh sáng b
ướ
c
sóng 0,3
m
µ
thì các quang electron v
n t
c ban
đầ
u c
c
đạ
i v(m/s).
Để
các quang electron
v
n t
c ban
đầ
u c
c
đạ
i 2v(m/s), thì ph
i chi
ế
u t
m kim lo
i
đ
ó b
ng ánh sáng b
ướ
c sóng b
ng.
(Cho h= 6,625.10
-34
J.s ; c=3.10
8
m/s.)
A.
0,28
m
µ
B.
0,12
m
µ
C.
0,24
m
µ
D.
0,21
m
µ
Câu 43:
M
t khung dây hình nh tròn
đườ
ng kính d = 8cm, g
m 1000 vòng dây
đặ
t trong t
tr
ườ
ng
đề
u c
m
ng t
B= 0,02 T h
ướ
ng vuông góc v
i tr
c quay
đố
i x
ng c
a khung dây.
Khi khung quay
đề
u v
i t
c
độ
3000 vòng/phút thì giá tr
hi
u d
ng c
a su
t
đ
i
n
độ
ng c
m
ng xu
t
hi
n trong khung
A.
15,10 V .
B.
22,31 V .
C.
141,41 V .
D.
86.67 V .
Câu 44:
M
t l
ă
ng hình
đĩ
a tròn kh
i l
ượ
ng m = 500kg, bán kính r = 20cm
đ
ang quay quanh
tr
c c
a v
i v
n t
c n = 480 vòng/phút. Tác d
ng m
t mômen hãm lên l
ă
ng qua
đượ
c
200 vòng thì d
ng l
i. Mômen hãm là:
A.
M = -5(Nm)
B.
M = -12(Nm)
C.
M = -10(Nm)
D.
M = - 8(Nm)
Câu 45:
M
t c
nh sát giao thông
đứ
ng bên
đườ
ng phát m
t h
i còi t
n s
900Hz v
phía m
t ôtô
v
a
đ
i qua tr
ướ
c m
t. Máy thu c
a ng
ườ
i c
nh t thu
đượ
c âm ph
n x
t
n s
800Hz. T
c
độ
c
a
ôtô nh
n giá tr
nào sau
đ
ây ? Bi
ế
t t
c
độ
truy
n âm trong không khí là 340m/s
A.
54km/h
B.
100km/h
C.
20km/h
D.
72km/h
Câu 46:
M
t con l
c có chu kì 0,1s biên
độ
dao
độ
ng 4cm tính kho
ng th
i gian ng
n nh
t
để
dao
độ
ng t
li
độ
x
1
= 2cm
đế
n li
độ
x
2
= 4cm.
A.
120
1
s
B.
60
1
s
C.
40
1
s
D.
M
t k
ế
t Qu
khác .
Câu 47:
M
t qu
c
u
đặ
c
độ
ng nh
t kh
i l
ượ
ng m bán kính R. l
ă
n không tr
ượ
t t
đỉ
nh m
t d
c chi
u
cao h. V
n t
c c
a kh
i tâm c
a nó d
ướ
i chân
đố
c là:
A.
7
10
gh
v=
B.
10
gh
v=
C.
10
7
gh
v=
D.
5
7
gh
v=
Câu 48:
Để
xác
đị
nh th
tích máu trong c
ơ
th
b
nh nhân.Ng
ườ
i ta tiêm vào máu m
t ng
ườ
i
b
nh
3
10
cm
dung d
ch ch
a
đồ
ng v
phóng x
24
Na
(chu k
bán b
ng 15 gi
). N
ng
độ
10
-3
(M ).
Sau 6h ng
ườ
i ta l
y
3
10
cm
máu b
nh nhân thì th
y 1,5.10
-8
(mol)
24
Na. Th
tích máu c
a b
nh nhân là.
Cho r
ng ch
t phóng x
đượ
c phân b
đề
u vào máu
A.
5 lít
B.
3
600
cm
C.
525
cm
D.
5,25 lít
Câu 49:
Mô men quán tính c
a m
t v
t r
n
đố
i v
i tr
c
b
t kì
đượ
c xác
đị
nh b
i:
A.
I = I
G
+ md
2
B.
I = I
G
+ md
2
/2
C.
I = I
G
/2 + md
2
D.
I = I
G
+ 2md
Câu 50:
M
ch
đ
i
n g
m m
t bi
ế
n tr
R `m
c n
i ti
ế
p v
i cu
n dây thu
n c
m .
Đặ
t vào hai
đầ
u
đ
o
n
m
ch m
t
đ
i
n áp xoay chi
u
n
đị
nh u = U
0
cos100
π
t (V). Thay
đổ
i R ta th
y v
i hai giá tr
1
45
R
= W
v
2
80
R
= W
thì m
ch tiêu th
công su
t
đề
u b
ng 80 W, công su
t tiêu th
trên m
ch
đạ
t c
c
đạ
i b
ng
A.
250 W .
B.
250
W
3
.
C.
80 2
W .
D.
100 W .
B.CHƯƠNG TRÌNH CHUN (CƠ BN) ( T CÂU 51 ĐẾN CÂU 60)
Câu 51: Trong thí nghi
m v
ng d
ng, trên m
t s
i dây
đ
àn h
i dài 1,2m v
i hai
đầ
u c
đị
nh,
ng
ườ
i ta quan sát th
y ngoài hai
đầ
u dây c
đị
nh còn có hai
đ
i
m khác trên dây không dao
độ
ng.