
Đ THI TH S 2Ề Ử Ố
Bài 1. Cho hàm s ố
3 2
y x 3x 2= − +
co đô thi (C).
1. Khao sat s biên thiên va ve đô thi (C) cua ham sô đã cho. ư
2. Tìm m đ ph ng trình ể ươ
3 2
x 3x m 0− + − =
có 3 nghi m phân bi t.ệ ệ
Bài 2. 1) Th c hi n phép tính :ự ệ
3
3 4
7
2
4 49
2 16 27
2
log log
Alog log
+
=
-
2) Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ố
( ) ( )
2
ln 1 2y f x x x= = − −
trên đo n ạ
[ ]
1;0−
Bài 3. Cho hình chóp
.M NPQ
có
MN
vuông góc v i ớ
( )NPQ
.
NPQ∆
vuông cân t i ạ
P
. Cho
2NQ a=
, góc gi a ữ
MP
và
( )NPQ
b ng ằ
60
.
1) Tính th tích kh i chóp M.NPQ theo ể ố
a
.
2) Tính th tích kh i c u ngo i ti p kh i chóp M.NPQể ố ầ ạ ế ố
Bài 4. 1) Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s ế ươ ế ế ủ ồ ị ố
2
1
x
yx
=−
bi t r ng h s góc c a ti p ế ằ ệ ố ủ ế
tuy n b ng ế ằ
2−
.
2) Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s ế ươ ế ế ủ ồ ị ố
3 2
1
x
yx
−
=−
bi t r ng ti p tuy n vuông ế ằ ế ế
góc v i đng th ng ớ ườ ẳ
: 4 1y x∆ = −
.
Bài 5. 1) Gi i ph ng trình:ả ươ
1
6 6 5 0
x x−
− − =
2) Gi i b t ph ng trình: ả ấ ươ
( ) ( )
1 1
3 3
log 2 1 log 2 1x x− > + −
Bài 6. 1) Cho hàm s ố
sin x
y e=
. Ch ng minh r ng: ứ ằ
cos si ' 0' 'ny x y x y− − =
. (tham kh o)ả
2) Tìm tham s ố
m
đ hai đ th hàm s (C): ể ồ ị ố
2
2 2 3
3
x x
yx
− −
=−
và (d):
y x m
= +
c t nhau t i haiắ ạ
đi m phân bi t. (tham kh o)ể ệ ả
ĐÁP S Ố
Bài 1: 2)
0 4m< <
Bài 2: 1)
1A=
2)
[ ]
( )
1;0
max 4 ln 5f x
−
= −
t i ạ
2x= −
;
[ ]
( )
1;0
1
min ln 2
4
f x
−
= −
t i ạ
1
2
x−
=
Bài 3: 1)
3
3
6
a
2)
5
2
a
R=
Bài 4: 1)
2 8y x= − +
;
2y x= −
2)
17
4 4
x
y−
= +
;
9
4 4
x
y−
= +
Bài 5: 1)
1x=
2)
1;
2
S� �
= +
� �
� �
Bài 6: 2)
1 13m hoac m< >
.


