Trang 1
http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM
2018 LẦN 2
Môn: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề gồm 50 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Cho nh nón có bán kính đáy
r 3
và độ i đường sinh
4
l
.Tính diện tích xung
quanh S của hình nón đã cho.
A.
S 8 3
B.
S 24
C.
S 16 3
D.
S 4 3
Câu 2: Lớp 11B 25 đoàn viên trong đó 10 nam và 15 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 đoàn viên trong
lớp đtham dự hội trại ngày 26 tháng 3. Tính xác suất để 3 đoàn viên được chọn 2 nam và 1
nữ
A.
7
920
B.
27
92
C.
3
115
D.
9
92
Câu 3: Mỗi hình sau gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, tìm hình không là hình đa diện
A. Hình 2. B. Hình 4. C. Hình 1. D. Hình 3.
Câu 4: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt
phẳng (SAD) và (SBC). Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. d qua S và song song với BD. B. d qua S và song song với BC.
C. d qua S và song song với AB. D. d qua S và song song với DC.
Câu 5: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y x 2x 15
trên đoạn
3;2 .
A.
3;2
max y 54
B.
3;2
max y 7
C.
3;2
max y 48
D.
3;2
max y 16
Câu 6: Tìm tập xác định D của hàn số
0,3
log 3 .
y x
A.
D 3;

B.
D 3; 2
C.
D 3;

D.
D 3; 2
Câu 7: Cho hàm số
2
.
1
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
Trang 2
http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. Hàm số nghịch biến trên
\ 1 .
B.m số đồng biến trên
\ 1 .
C. Hàm số đơn điệu trên
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;1

1;

Câu 8: Hai xạ thủ cùng bắn, mi người mt viên đạn vào bia mt cách độc lập với nhau. Xác
suất bắn trúng bia của hai xạ thủ lần lượt là
1
2
1
3
. Tính xác suất của biến cố ít nhất mt xạ
thủ không bắn trúng bia.
A.
1
3
B.
1
6
C.
1
2
D.
2
3
Câu 9: Đồ thị hàm s 3
2 1
y x x
cắt đồ thị hàm số 2
3 1
y x x
tại hai đim phân biệt.
Tình độ dài đoạn AB.
A.
AB 3
B.
AB 2 2
C.
AB 1
D.
AB 2
Câu 10: Trong bốn m số 2
3
1
; 3 ; log ; 1 .
2
x
x
y y y x y x x x
x
. Có mấy m số mà
đồ thị của nó có đường tim cận.
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 11: Cho hàm số
1
f x x
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
1 0
f B.
f x
có đạo hàm tại
1
x
C.
f x
liên tục tại
1
x
D.
f x
đạt giá tr nhỏ nhất tại
1
x
Câu 12: Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có
AB 1
AD 2
. Gọi M, N lần lượt
trung điểm của AB CD. Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN, ta được một hình trụ.
Tính thể tích V của khối trụ to bởi nh trụ đó.
A.
2
B.
C.
2
D.
4
Câu 13: Gii phương trình
2017 2017
log 13 3 log 16
A.
1
2
x B.
1
x
C.
0
x D.
2
x
Câu 14: Tìm nghiệm của phương trình lượng giác 2
cos cos 0
x x thỏa mãn điều kiện
0
x
A.
2
x
B.
0
x C.
x
D.
2
x
Trang 3
http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a để biểu thức
3
log 2
B a
có nghĩa
A.
2
a B.
3
a C.
2
a D.
2
a
Câu 16: Tìm tập nghiệm S của phương trình
6
log 5 1
x x
A.
2; 6
S B.
2;3; 4
S C.
2;3
S D.
2;3; 1
S
Câu 17: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
tan 3 0
x B.
sin 3 0
x
C.
3sin 2 0
x D. 2
2cos cos 1 0
x x
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình chữ nhật, ,
; 2
AB a AD a
, cạnh bên
SA vuông c với đáy thể tích khối chóp S.ABCD bằng
3
2
3
a
. Tính số đo c giữa đường
thẳng SB với mặt phẳng (ABCD).
A.
30
B.
60
C.
45
D.
75
Câu 19: Cho đa thức
8 9 10 11 12
1 1 1 1 1 .
p x x x x x x
Khai triển rút
gọn ta được đa thức:
2 12
0 1 2 12
...
P x a a x a x a x
. Tìm hệ số
8
a
A. 720 B. 700 C. 715 D. 730
Câu 20: Hàm số 3 2
1
1
3
y x x x
có mấy điểm cực trị?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 21: Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số giảm?
A.
2 1
1
n
n
u
n
B. 3
1
n
u n C.
2
n
u n
D.
2
n
u n
Câu 22: Cho ba điểm
1; 3 ; 2;6
A B
4; 9
C. Tìm ta độ điểm M trên trục Ox sao cho
véc tơ 

u MA MB MC
có độ dài nhnhất.
A.
2;0
M B.
4;0
M C.
3;0
M D.
1;0
M
Câu 23: Tìm giá trị cực tiểu
CT
y
của hàm số 4 2
2 3
y x x
A.
4
CT
y B.
3
CT
y C.
3
CT
y D.
4
CT
y
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC
SA SB SC
tam giác ABC vuông tại C. Gọi H hình
chiếu vuông góc của S lên mp (ABC). Khẳng định nào sau đây là khng định đúng?
A. H là trung điểm cạnh AB B. H là trọng tâm tam giác ABC
C. H là trực tâm tam giác ABC D. H là trung điểm cạnh AC.
Trang 4
http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 25: Cho hình trcó hai đáy hình tn (O) (O’), chiều cao
3,
R bán kính R hình
nón có đỉnh là O’, đáy hình tròn
;R
O. Tính t số giữa diện tích xung quanh của hình trụ và
diện tích xung quanh của hình nón.
A. 2 B. 3 C.
2
D.
3
Câu 26: Cho nh chóp S.ABC SA, SB, SC đôi một vuông c và
; 2, 3
SA a SB a SC a
. Tính khoảng cách từ S đến mặt phẳng (ABC).
A.
11
6
a
B.
66
6
a C.
6
11
a
D.
66
11
a
Câu 27: Đồ thị hàm snào sau đây nằm phía dưới trục hoành?
A. 4 2
4 1
y x x B. 4 2
5 1
y x x
C. 4 2
2 2
y x x D. 3 2
7 1
y x x x
Câu 28: Tính đạo hàm của hàm số
2
5
log 2 .
y x
A.
2
1
'
2 ln 5
yx B.
2
2
'
2
x
yx C.
2
2 ln 5
'
2
x
yx D.
2
2
'
2 ln 5
x
yx
Câu 29: Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số bị chặn?
A.
2 1
1
n
n
u
n
B.
2 sin
n
u n n
C.
2
n
u n
D. 3
1
n
u n
Câu 30: m số nào trong bốn hàm số sau bảng biến
thiên như hình vẽ bên?
A. 3
3 2
y x x
B. 3
3 1
y x x
C. 3 2
3 2
y x x
D. 3 2
3 1
y x x
Câu 31: Cho hàm số 3 2
1
3 1
3
y x x x
đồ thị (C). Trong các tiếp tuyến với đồ thị (C), hãy
tìm phương trình tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất.
A.
8 19
y x B.
19
y x C.
8 10
y x D.
19
y x
Câu 32: Cho khối lăng trtam giác ABC.A’B’C’. Tính t số giữa khối đa diện A’B’C’BC
khối lăng trụ ABC.A’B’C’.
A.
2
3
B.
1
2
C.
5
6
D.
1
3
x

0 2

'
y
+ 0
0 +
y
2


2
Trang 5
http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 33: Tìm tập xác định D của hàm số
1
2
x
y
A.
1;

D B.
;
 
D C.
0;

D D.
0;1
D
Câu 34: Cho đa thức
8 9 10 11 12
1 1 1 1 1 .
p x x x x x x
Khai triển rút
gọn ta được đa thức:
2 12
0 1 2 12
...
P x a a x a x a x
. Tính tổng các hệ số
, 0,1,2,...,12
i
a i
A. 5 B. 7936 C. 0 D. 7920
Câu 35: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m đphương trình
4 2 .2 2 0
x x
m m
2
nghiệm phân biệt.
A.
2 2
m B.
2
m C.
2
m D.
2
m
Câu 36: Cho tấm n hình n n kính đáy
2
,
3
rđộ dài đường
sinh
2
l
. Người ta cắt theo một đường sinh và trải phẳng ra được mt
hình quạt. Gọi M, N thứ ttrung điểm OA OB. Hỏi khi cắt hình
quạt theo hình chnhật MNPQ (hình vẽ) tạo thành hình trụ đường
sinh PN trùng MQ (2 đáy làm riêng) tđược khối trụ thể tích bằng
bao nhiêu?
A.
3 13 1
8
B.
3 13 1
4
C.
5 13 1
12
D.
13 1
9
Câu 37: Cho x, y các số thực dương thỏa mãn 3
2 1
log 2 .
x y
x y
x y Tìm gtrị nhỏ nhất
của biểu thức
1 2
Tx
y
A.
3 3
B. 4 C.
3 2 3
D. 6
Câu 38: Gii phương trình 2
2sin 3 sin 2 3
x x
A.
3
x k
B.
3
x k
C. 2
3
x k
D. 5
3
x k
Câu 39: Cho hàm số
3 2
3 2
f x x x đthị đường cong trong
hình n. Hỏi phương trình
3 2
3 2 3 2
3 2 3 3 2 2 0
x x x x
bao nhiêu nghiệm thực dương phân biệt?
A. 3 B. 5
C. 7 D. 1