Ử Ố

Ệ Ề ề

Ạ Ọ LUY N THI Đ I H C Đ  THI TH  S  01 (Đ  thi có 05 trang)

ể ờ

Ọ K  THI TH  TRUNG H C PH NG THÔNG QU C GIA NĂM 2016 Môn: HÓA H CỌ Th i gian làm bài: 90 phút, không k  th i gian phát đ

ề Mã đ  thi  016

ế

ử ố ủ

t nguyên t

kh i c a các nguyên t

:

Cho bi H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K= 39;  Fe = 56; Cu = 64;  Zn = 65; Ag =108; Ba = 137.

ọ ố ……………………………………………… …………………………………………………. H , tên thí sinh: S  báo danh:

Câu 1: Có các phát bi u sau: ủ ườ ề ượ ng ki m luôn thu đ c glixerol.

c brom. ướ ấ ẹ ơ ướ c và nh  h n n c.

ố ượ ố ướ ằ ố ể ấ (a) Th y phân ch t béo trong môi tr ướ ấ (b) Triolein làm m t màu n (c) Ch t béo không tan trong n (d) Benzyl axetat là este có mùi chu i chín. c s  mol n (e) Đ t cháy etyl axetat thu đ c b ng s  mol cacbonic. ố ố ể S  phát bi u đúng là

A.2.

C. 4. ố ượ ứ ạ ơ ở c 11,2 lít khí CO D. 5. ặ 2 (đktc). M t khác 11 ạ ớ ị ượ

ụ A.Propyl fomat. B. 3. Câu 2: Đ t cháy 11 gam este no đ n ch c, m ch h   X thu đ gam este  X tác d ng v i 200ml NaOH 1M, cô c n dung d ch thu đ B. Etyl axetat. C. Metyl propionat. ấ ắ c  11,5 gam ch t r n. X là D. Metyl axetat.

ạ ử Câu 3: Phát bi u ể không đúng là  ế ổ ệ ượ ụ protein. ở  đipeptit m ch h . ng đông t ị ụ ổ ỳ ị

2 cho ph c ch t màu tím.

ứ ấ c Cu(OH) ứ ượ 0,3 mol HCl vào dung d ch ch a 0,2 mol Na c dung ứ 2CO3 và 0,1 mol NaHCO3 thu đ ớ ư ế ủ ị A. Có 2 liên k t peptit trong phân t B. Riêu cua n i lên khi đun nóng, là hi n t ả C. Glyxin tác d ng c  dung d ch NaOH và dung d ch HCl và không làm đ i màu qu  tím. D.Dung d ch lòng tr ng tr ng hòa tan đ ượ ắ ị i d  vào dung d ch X đ c vôi trong t

2H2 và 0,5 mol H2. Nung nóng X sau m t th i gian (xúc tác Ni) thu

2 trong dung d ch.

ị ỏ ừ ừ  t Câu 4:  Nh  t ỏ ướ ị d ch X. Nh  n A.10. B. 20. ượ C. 15. ị c  m gam k t t a. Giá tr   m là  D. 30. ờ ỗ ợ ớ ụ ỗ ố ị ứ ố ớ ợ ộ i  đa v i a mol Br ợ 2 là 6,2. H n h p Y tác d ng t

Câu 5: H n h p X có ch a 0,2 mol C ượ ỗ ỉ đ c h n h p Y có t  kh i so v i H ị Giá tr  a là  A.0,2. B. 0,3. ấ C. 0,1. ủ ả ị D. 0,4. 22s22p63s23p1. V  trí c a X trong b ng tu n hoàn là Câu 6: X có c u hình electron là 1s

2 và ch t r n Y, hòa tan h t Y trong HCl d  thu đ

2. N u cho m gam   2.

ầ A.Chu kì 3, nhóm IIA. B. Chu kì 2, nhóm IIIA. C. Chu kì 2, nhóm IIA. D. Chu kì 3, nhóm IIIA. ư ượ c 0,35 mol H ướ ư ị ấ ắ ế ư ế ượ ồ ượ c d  thì thu đ c 0,2 mol H c 0,25 mol H

Câu 7: Cho m gam X g m Na, Al, Fe vào dung d ch KOH d  thì thu đ X vào n ị Giá tr  m là  A.13,3. C. 20,2. D. 18,9. B. 21,7. ượ ử ụ ượ ử ụ ướ c s  d ng đ  ch a sâu răng trong y khoa, đ c s  d ng kh  trùng n ể ữ ư ạ ộ ệ ắ ế ị ử ụ t b  s  d ng đi n cao áp nh  máy photocopy, khi ho t đ ng cũng th ử c  ườ ng sinh ra khí Câu 8: Khí X có mùi h c, đ ố u ng, trong các thi X. X là

2SO4  ệ ố ủ

C. O3. D. Cl2. ọ B. SO2. ng trình hóa h c :  Fe + H ử ủ

A.CO2. ươ Câu 9: Cho ph ệ ố N u h  s  phân t

2SO4 là 6 thì h  s  c a phân t

c a H SO Fe→ 2(SO4)3 + SO2 + H2O. 2 là

ử C. 6. D. 3. B. 5.

ế A.4.                                                                                                                                              Trang 1/5 ­Mã đ  thi 016

ấ ọ ồ Câu 10: Ch t có đ ng phân hình h c là

C. CH3C(CH3)=CH­CH3. D. CH2=CH­CH=CH2.

A.CH2=CH­CH2­CH3. B. CHCl=CHCl. ộ

X < ZY), t ng ổ

ế ế ố ở t (Z

Câu 11: X và Y là hai nguyên t ố s  proton c a X và Y là 33. Phát bi u đúng là  ườ ườ ủ Ở ề Ở ề ớ ớ ệ ệ cùng m t chu kì, hai nhóm chính liên ti p nhau, bi ể ấ ng X là ch t khí. ấ ắ ng Y là ch t r n. đi u ki n th  đi u ki n th ở  phân l p ngoài cùng. B. X có 6 elecron  ở  phân l p ngoài cùng. D. Y có 5 electron A.  C.

+ + OH­

ủ ọ ướ ng trình ion thu g n: H ng trình hóa h c nào d i đây ? H→ 2O là c a ph Câu 12: Ph

3 + H2O.

ọ 2 + 2KCl. → NaCl + NH KNO Na→ 2CO3 + H2O. 3 + H2O. ươ → A. 2KOH + FeCl2  C.  NaOH + NH4Cl ươ B. NaOH + NaHCO3  D. KOH + HNO3

Câu 13: Có các phát bi u sau: ạ ớ ướ ắ

ẩ ụ ụ ệ ị Fe(OH) → ể ế ủ c brom. 2 vào dung d ch natri phenolat, xu t hi n v n đ c. ổ ỳ ướ ạ (a) Phenol t o k t t a tr ng v i n (b)S c khí CO ấ ị (c) Dung d ch phenol không làm đ i màu qu  tím. (d)Phenol tan ít trong n ề c l nh, tan nhi u trong etanol. ố ể S  phát bi u đúng là

A.3.

3 trong

B. 4. C. 2. ở ơ ứ ụ ớ ượ ư D. 1. ị ng d  dung d ch AgNO c 4 mol Ag. X là ạ Câu 14: Cho 1 mol  anđehit no, m ch h  đ n ch c X tác d ng v i l NH3 thu đ

ượ A.Anđehit fomic. B. Anđehit axetic. C. Anđehit acrylic. D. Anđehit oxalic. ể Câu 15: Phát bi u đúng là ề ả ứ ấ ả ạ ấ ấ

2 (xúc tác Ni, đun nóng) ?

nhi ng. Câu 16: Cacbohiđrat nào d

C. Mantoz .ơ D. Fructoz .ơ A. T t c   các axit đ u không tham gia ph n  ng tráng b c. ể ả ươ B. Lên men ancol etylic là ph ng pháp dùng đ  s n xu t gi m ăn. ơ ế C. Axit fomic có tính axit y u h n axit axetic. D.Axit axetic không hòa tan đ ượ ệ ộ ườ ở t đ  th 2  c Cu(OH) ớ ả ứ ướ không ph n  ng v i H i đây  B. Saccaroz .ơ ế ừ ả ứ ượ ư ề ph n  ng trùng ng ng là

A.Glucoz .ơ Câu 17: Polime đ

ơ

A.PVC.

C. Poliacrylonitrin. D. T  nilon­6,6. ướ Câu 18: Dung d ch nào d

ị A.C6H5NH3Cl. C. H2NC3H5(COOH)2. ị ượ ể c dung d ch X và 0,1 mol H D. (H2N)2C5H9COOH. 2. Đ  trung hòa X ừ ủ Câu 19: Hòa tan 6,2 gam Na, K vào n ầ c n v a đ  100ml dung d ch HCl aM. Giá tr  a là c đi u ch  t B. PE. ỳ ẩ   i đây làm xanh qu   m B. H2NCH2COOH. ướ ư c d  thu đ ị

A.1M.

2O3 đ n khi ph n  ng hoàn toàn trong đi u ki n không có  2. Y

C. 3M. ế ả ứ ệ D. 4M. ề ượ c 0,15 mol H ượ ỗ Câu 20: Nung  nóng h n h p X g m Al và Cr ượ ừ ủ ớ không khí thì thu đ c ch t r n Y. Y tác d ng v a đ  v i 0,3 mol NaOH loãng thu đ ị tác d ng v i dung d ch HCl d  thì thu đ ụ c a mol H

ụ ớ A.0,45. ệ ề ế ẽ ị B. 2M. ồ ợ ấ ắ ư B. 0,35. ả  thí nghi m đi u ch  khí ị 2. Giá tr  a là  C. 0,25. ừ Z t dung d ch ị X và ch t r n D. 0,30. ấ ắ Y: Câu 21: Cho hình v  mô t

0t

ả ứ ẽ ọ Hình v  bên minh h a cho ph n  ng nào sau đây ?

o

H SO  t 4 đ,

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) A. NaOH +  NH4Cl (r n) ắ

0t

C2H4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. C2H5OH

(cid:0) (cid:0) (cid:0) NH3(cid:0)  +  NaCl  +  H2O.  ↑ + H2O.  ZnSO4   +  H2(cid:0) . 0t (cid:0) (cid:0)

(cid:0) NaHSO4  + HCl(cid:0) .

Trang 2/5 ­Mã đ  thi 016

C. Zn  +  H2SO4 (loãng) D. NaCl (r n) ắ   +  H2SO4 (đ c)ặ

ộ ạ ạ ề ướ Câu 22: Kim lo i nào d

A.Na.

D. Al.

ợ ả ẳ ế ộ ế ợ

ủ ế ử ứ i đây thu c nhóm kim lo i ki m  C. Mg. B. Ca. Câu 23: Phát bi uể  không đúng là A.H p ch t h u c  nh t thi ứ ế ấ ấ ữ ơ t ph i ch a cacbon. ồ ộ ộ B. Metan và etan cùng thu c m t dãy đ ng đ ng. ị ấ ữ ơ C. Liên k t ch  y u trong h p ch t h u c  là liên k t c ng hóa tr . D.Trong phân t propen (CH . ượ ớ ị ấ ế (cid:0) 2=CH­CH3) có  ch a 7 liên k t  ụ Câu 24: Cho 0,1 mol H3PO4 tác d ng v i 0,15 mol NaOH thu đ

A.H3PO4, NaH2PO4.

B. NaH2PO4, Na2HPO4. C. Na2HPO4, Na3PO4. ứ c dung d ch ch a ch t tan là D. Na3PO4, NaOH. ứ ậ ố ộ Câu 25: S  amin b c m t có  cùng công th c phân t

A.2.

D. 8. ạ ượ ế ằ ươ ả c đi u ch  b ng ph ng pháp đi n phân nóng ch y là Câu 26: Kim lo i đ

A.Cu.

B. 3. ề B. Ni. ử 3H9N là   C C. 4. ệ C. Mg. D. Ag.

2.

2 vào H2O. 2 vào n

2.

ơ ướ Câu 27: Thí nghi m nào d ụ i đây  ị ướ c  Br ấ không sinh ra đ n ch t  ụ B. S c khí F ụ D. S c khí SO Câu 28: Cách làm nào d Ướ ể ể ằ ươ ệ 2S vào dung d ch SO A. S c khí H ị C.  Cho Si vào dung d ch NaOH. ướ p cá bi n b ng phân đ m  đ  cá t i đây  không nên làm  ạ ớ i lâu. ơ ị ủ ể ả ủ ơ ằ ấ

ố ằ ả ả ứ ặ A. B. Dùng than c i đ  gi m b t mùi khê cho c m khi c m b  khê. C. Gi m mùi tanh c a cá (có metylamin, etylamin..) b ng gi m ăn. D.Gi m v t s ng ho c ng a do ong đ t b ng cách bôi vôi. ế ư Câu 29: Phát  bi u ể không đúng là ề ể ờ ằ ướ ứ

ạ ộ ọ c s  d ng đ  bó b t trong y h c. ệ

2SO4 loãng d , thu đ

ể ướ c c ng t m th i b ng cách đun nóng. A. Có th  làm m m n B.Th ch cao khan (CaSO 4) đ ế ượ ử ụ C. Xesi đ c s  d ng làm t D.Phèn chua có công th c Kứ c dùng đ  làm trong n c. ộ ơ ươ ồ ng quý dùng trong công nghi p h ự ẩ ố ượ ượ ng geraniol ng i ta thu đ ệ ng li u  ng ị ố ượ ử ủ ế ứ ủ ạ ể ượ ử ụ  bào quang đi n. ượ 2SO4.Al2(SO4)3.24H2O đ ầ Câu 30: Geraniol có trong tinh d u hoa h ng là m t đ n h và th c ph m. Khi phân tích đ nh l và còn l ượ ng phân t i là oxi.  Bi t kh i l ệ ươ ề c 77,92%C,  11,7% H v  kh i l  c a nó b ng 154đvC. Công th c c a geraniol là: ạ A. C20H30O. B. C18H30O. D. C10H20O. ị ị ườ ằ C. C10H18O. 3 0,3 M, sau đó thêm 500 ml dung d ch HCl 0,6 M thu ị Câu 31: Cho 5,76 gam Cu vào 500 ml dung d ch NaNO ượ Th  tích khí NO (đktc) là  đ C. 1,344 lít. c khí NO và dung d ch A.  A. 1,680 lít. ể B. 0,896 lít. ư ố ượ ố ượ ng mu i D. 2,016 lít. c kh i l Câu 32: Hoà tan hoàn toàn 1,02 gam Al2O3 trong dung d ch Hị là A. 3,42 gam. B. 5,13gam. C. 6,84 gam. D. 5,81 gam. Câu 33: Phát bi u ể không đúng là ỳ ư ế b c cháy khi ti p xúc Crom (VI) oxit.

2CrO4 ) có k t t a vàng.

2)vào dung d ch natri cromat (Na ặ  nhiên là qu ng manhetit.

ị ế ủ ứ ự ạ t nh t trong các kim lo i. ự ố A. L u hu nh t B.Nh  dung d ch Bari clorua (BaCl ỏ ị ặ ấ C. Qu ng ch a nhi u s t  nh t trong t ấ ệ ố ồ D. Đ ng là kim lo i d n đi n t ề ắ ạ ẫ ệ

Câu 34: Có các thí nghi m sau: ư ộ ị (e) Cho b t Sn vào dung d ch HCl .

3 trong O2.

3.      (g) Nung NH4NO3. (h) Đ t NHố ư ụ (i) S c khí Clo vào dung d ch NaBr d .

(a)Đ t Hố 2S trong khí O2 d .               (b)Cho Cu vào dung d ch ch a HCl và KNO ứ ị (c) S c khí Flo vào n ướ c.           (d)Nung KMnO4.

Trang 3/5 ­Mã đ  thi 016

ả ứ ệ ố S  thí nghi m sinh ra khí sau ph n  ng là

A.4.

B. 5. C. 8. D. 7. ố ấ ấ ướ c Câu 35: Cho các ch t: Stiren, toluen, anilin, axetilen, butan, axit acrylic. S  ch t làm m t màu n brom ấ ệ ộ ườ t đ  th ng là nhi

ở A.2. B. 3. C. 4. D. 5.

d chị

ạ . Cho từ từ dung d chị

ch aứ  Fe(NO3)3  2M và Zn(NO3)2  4M, sau phản ứng hoàn  ồ  X và m gam Y g m hai kim lo i  Ba(OH)2 4M vào X,

Câu 36: Cho 10,8 gam Al vào dung d chị toàn thu đư c dung đến khi không có phản  ngứ  xảy ra n aữ  thì thấy cần dùng v aừ  đúng 250ml. Giá tr  ị c aủ  m là A. 28,6.                          B. 30,7.                         C. 40,2.                              D. 32,5. ấ ơ ơ

ấ A.4. ố Câu 37: Cho các ch t: metyl fomat, anđehit axetic, saccaroz , axit fomic, glucoz , axetilen, etilen. S   ả ứ ch t cho ph n  ng tráng Ag là B. 3. C. 5. D. 2.

H + mO = 2,7 gam) tác d ng v i 10

2CO3; x mol khí CO2 (đktc) và 2,25 gam n

Y, trong đó có 25,65 gam Ba(OH)2. H pấ  thụ hoàn toàn V  lít khí CO2  ố ỉ ứ ị Câu 38: Hỗn h pợ  X gồm Na, Ba, Na2O và BaO. Hòa tan hoàn toàn 26,4 gam X vào nước, thu được  1,68 lít khí H2  (đktc) và dung d chị (đktc) vào Y, thu được k tế  t a và dung d ch Z ch  ch a 9,5 gam mu i. Giá trị c aủ  V là A. 5,60. C. 8,96. D. 6,72. ủ B. 4,48. ứ ấ ữ ơ ừ ủ ớ ấ ắ ướ ầ ầ ơ ỉ ố ượ ứ ụ c, ph n ch t  r n  ư ố ng 13,5 gam. Nung hai mu i này trong oxi d , sau khi ướ ị ố ủ ạ i ch a hai mu i c a kali có kh i l ượ c 10,35 gam K ị ủ   c. Giá tr  c a x ầ ấ  v i ớ

Câu 39: Cho a gam ch t h u c  X ch a C, H, O (trong a gam X có : m ư gam dung d ch KOH  v a đ , sau đó ch ng khô thì ph n bay h i ch  có 3,4  gam n khan còn l ả ứ ph n  ng hoàn toàn, ta thu đ g n nh t A. 0,28. D. 0,26. C. 0,31. B. 0,34.

2O3   +     F

ả ứ Câu 40: Cho s  đ  các ph n  ng sau:

2O

ơ ồ → → → → Fe       F      +    H A    +    O2     D    +     O2

ở ạ ườ ề ơ ệ ng B   + H ệ ấ ỏ ố ấ ơ  tr ng thái l ng, X là đ n ch t, đi u ki n th ả ứ ườ ị ề ng  ượ ớ c v i dung d ch H ở ạ  tr ng  2SO4 ặ

C   +    D                         A    +   B       2O                             X   +  H F    +    D      → F    +    G    + H2O    2SO4. ế ằ ấ ấ t r ng G là đ n ch t, đi u ki n th Bi ắ thái r n, màu vàng.  Trong các ch t A, B, C, D, F và X, s  ch t ph n  ng đ đ c, nóng là  A. 5. B. 2 C. 3 ồ ợ ạ ộ ộ ứ ố ố ỗ ợ

2 (đktc). Z đ

ộ ượ 2  và 2,34 gam H2O. m t khác, khi cho cùng m t l ợ ỗ ở ạ c 5,5 gam  CO ượ ỏ ơ ố ặ ượ ạ ả ứ ấ ạ ớ ạ ế ỗ ư ng E trên ph n  ng v i Na d  thì  ở ố t Z có c u t o m ch h . S c t o thành khi este hóa h n h p E, bi D. 4                                     Câu 41: H n h p E g m X là m t axit cacboxylic có m ch cacbon không  phân nhánh và Y là m t ancol  hai ch c m ch h  (trong đó s  mol X nh  h n s  mol Y). Đ t cháy hoàn toàn 3,36 gam h n h p E thu  ượ đ c 784ml khí H thu đ ấ ạ ủ ồ đ ng phân c u t o c a Z là

A.6.

+5) ?

B. 8. D. 9. C. 7. ạ ồ ợ ỗ ấ ữ ơ ơ ứ ở ồ ị ủ ả ứ ượ ạ ầ ằ ượ ư ứ ơ ng m gam và ph n h i ch a ancol Z. Oxi hóa h t l ụ 3 trong NH3, thu đ ng d  AgNO ợ ượ ỗ ồ ỷ ố ượ ớ ượ ẩ ả ứ ệ ộ t đ  cao, đ n ph n  ng hoàn toàn thu đ c h n h p M g m hai hiđrocacbon có t ồ ố ố ớ  kh i đ i v i ế ị ủ ỗ Câu 42: H n h p X g m hai ch t h u c  đ n ch c m ch h  là đ ng phân c a nhau. Cho 0,3 mol h n  ị ấ ắ ợ c ch t r n  h p X vào 300 ml dung d ch NaOH 1M và KOH 2M. Cô c n dung d ch sau ph n  ng thu đ ồ ư ế ượ ng Z b ng CuO d , đun nóng r i cho  Y có kh i l ả s n ph m tác d ng v i l c 77,76 gam Ag. Thêm CaO vào Y r i nung  ở  nhi H2 là 16,8. Giá tr  c a m là A. 63,48. B. 64,08. C. 58,26. ằ D. 56,46. c dung d ch X và 0,672 lít NO ị ế ụ ứ ị ượ   c ế ớ ể ấ ị ị ả ứ ố ị ị ử ế ị Câu 43: Hòa tan hoàn toàn m gam Fe  b ng dung d ch HNO (đktc). Thêm dung d ch ch a 0,05 mol HCl vào dung d ch X thì th y khí NO ti p t c thoát ra và thu đ dung d ch Y. Đ  ph n  ng h t v i các  ch t trong dung d ch Y c n v a đ  100ml  mol NaOH 1,3M.  Dung d ch Y hòa tan t i đa bao nhiêu gam Cu (bi

A. 1,52.

Trang 4/5 ­Mã đ  thi 016

ượ 3 thu đ ấ ầ ừ ủ ấ ủ ẩ t NO là s n ph m kh  duy nh t c a N D. 2,24. ả C. 1,60. B. 2,88.

2SO4 1M; KNO3 2M; HNO3 4M , HCl 0,5M đ t: H ể ẫ ư

ị ệ ẫ ố c đánh s  ng u ượ ụ ấ ớ ư ề ồ ể ử ệ ả ấ ả ấ Câu 44: Có 4 dung d ch riêng bi ị nhiên là (1), (2), (3) (4). L y cùng th  tích  2 dung d ch ng u nhiên  là 5ml r i tác d ng v i Cu d . Thu  ẩ ượ ế c k t qu  thí nghiêm  khí NO nh  sau (NO s n ph m kh  duy nh t, th  tích khí đo cùng đi u ki n  đ ệ ộ t đ , áp su t) nhi (1) + (2)

V NO (lít) 4V (1) + (3) V (1) + (4) 8V (4) + (2) V1 (4) + (3) V2 T  l

Vỉ ệ 1 : V2 là  A.3: 4. B. 4 : 3. D. 4 : 5. C. 5 : 4. ỉ ệ ợ ươ ứ ng  ng là 2 : 3 : 4. Th y phân hoàn mol t ủ ế ổ ở ẩ ố ồ ạ ợ ả ằ ế ề ặ ố ượ ố . N u đ t cháy 4x mol X ho c 3x mol Y đ u thu đ ố ợ ượ ồ ỗ Câu 45: H n h p T g m ba peptit m ch h  X, Y, Z có t  l ượ ỗ c h n h p s n ph m g m 0,29 mol A gam  và 0,18 mol B. Bi toàn 35,97 gam T thu đ ử k t peptit trong ba phân t  X, Y, Z b ng 16, A và B đ u là aminoaxit no, có 1 nhóm –NH ử ế COOH trong phân t ỗ cháy hoàn toàn m gam h n h p X thu đ t t ng s  liên  2 và 1 nhóm – 2  b ng nhau. Đ t  c s  mol CO ấ là  ầ c N ằ  g n nh t

ề 2, 0,74 mol CO2 và a mol H2O. Giá tr  aị C. 0,69.

A.0,65.                      ệ

3 50,4%, sau khi kim

B. 0,67.                        ị ố D. 0,72. ơ ộ ố ượ ượ ị ế ả ắ ệ ự 3)2 (đi n c c tr , màng ngăn x p) sau  ng dung d ch gi m 21,5 gam. Cho thanh s t vào X đ n khi ố ượ ị ả ắ ả ẩ ng thành s t gi m 2,6 gam và thoát ra ử  khí NO (s n ph m kh ứ Câu 46: Đi n phân dung d ch ch a 0,2 mol NaCl và x mol Cu(NO ờ c dung d ch X, kh i l m t th i gian thu đ ả ứ các ph n  ng x y ra hoàn toàn, kh i l ấ ủ duy nh t c a N ả +5). Giá trị c aủ  x là B. 0,3. C. 0,5. A. 0,2. D. 0,4. ợ ỗ ồ ạ ị ị c dung d ch X .  Cho 500ml dung d ch KOH 1M vào dung d ch X thu đ ế ế ị ạ ị ồ ượ ượ ọ ấ ị ủ ớ ị ổ ng không đ i thu đ ổ ng không đ i  thu đ ấ  v i giá tr  nào d ượ ế ủ c k t t a Y  ấ c 16,0 gam ch t  ấ c 41,05 gam ch t  i đây?

Câu 47: Hòa tan hoàn toàn 11,6 gam h n h p A g m Fe và Cu vào 87,5 gam HNO lo i tan h t thu đ và dung d ch Z. L c l y Y r i nung trong không khí đ n kh i l ắ r n. Cô c n dung d ch Z đ ố ộ ắ r n. N ng đ  % c a mu i Fe(NO B. 28%. ố ượ ố ượ ấ ắ ế c ch t r n T. Nung T đ n kh i l ị ầ 3)3 có trong dung d ch X  g n nh t C. 37%. ượ ượ ướ D. 12%. ồ A. 14%.

3)2 và Al  v i 4,64 gam FeCO

ỗ ượ ỗ ồ ớ c h n h p Y. Cho Y ượ ộ ừ ủ ợ ố ượ ứ ị ợ ế ỗ ầ ừ ủ ố ắ ừ ế ế ổ ợ Câu 48: Tr n 10,17 gam h n h p X g m Fe(NO 3 đ ị ứ c  dung d ch Z ch a  83,41 gam mu i sunfat  ng v a đ  dung d ch ch a 0,56 mol KHSO 4 đ vào l ộ ứ 2. Thêm NaOH vào Z đ n khi toàn b   trung hòa và m gam h n h p khí  T trong đó có ch a 0,01 mol H ọ ế ủ ể mu i s t chuy n h t thành hiđroxit và ng ng khí thoát ra thì c n v a đ  0,57 mol NaOH,  l c k t t a  nung trong không khí đ n kh i l ấ ắ c 11,5 gam ch t r n.. Giá tr  m là ng không đ i thu đ ượ C. 2,70. ị D. 3,22. A. 2,52. ồ ố ượ B. 3,42. ợ ế ằ ư 45 mol H2O. Bi ầ ằ ỗ ượ ỗ c h n  X và Y (MX < MY) đi qua Al2O3, đun nóng thu đ ệ ấ t r ng hi u su t  ố Ph n trăm kh i ồ ướ ạ c t o m i olefin đ i v i m i ancol đ u nh  nhau và s  mol ete là b ng nhau.  ớ ố ớ ả ứ ố ướ ầ ị Câu 49: Cho 51,6 gam h n h p X g m 2 ancol  ợ h p Y g m : ba ete, 0,2 tách n ượ l ư ấ  v i giá tr  nào d i đây ? ỗ 5  mol hai anken, 0,35 mol hai ancol d  và 0, ỗ ề g n nh t

4 và AlCl3, nh  t ồ ị

ng  ancol X tham gia ph n  ng   A.59%. B. 44%. ỏ ừ ừ ị C. 56%. ị t dung d ch ZnSO D. 42%.  t dung d ch NaOH ứ ầ ượ ượ ế ệ ệ ố ả ể ễ ướ t trên thu đ c k t qu  bi u di n đ  th  bên d i ệ ố Câu 50: Hai  ng nghi m  A và B ch a l n l vào 2  ng nghi m riêng bi                            n↓

0,4     nNaOH

ố ượ ế ủ ở ổ ệ ị ng k t t a

Trang 5/5 ­Mã đ  thi 016

T ng kh i l A.10,62. 2 thí nghi m khi dùng x mol NaOH  có giá tr  là  ? B. 14,16. C. 12,39. D. 8,85.

Trang 6/5 ­Mã đ  thi 016

Ế ­­­­­­­­­­­­­H T­­­­­­­­­­­­