Ọ Ử Ề Đ THI TH THPT QG NĂM H C 2021
Ế TT GDNN GDTX B N CÁT Môn: Hóa H cọ
ể ờ ờ ề Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
ử ố ủ ố Cho nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S
= 32; Cl = 35,5; K = 39; Fe = 56; Ca = 40; Cr = 52; Mn = 55; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137
ụ ượ ấ ặ ớ ị c v i ch t khí ho c dung d ch nào sau đây? Câu 41. Crom không tác d ng đ
A. O2, đun nóng. B. HCl loãng, nóng. C. NaOH loãng. D. Cl2, đun nóng.
ể ướ ử ụ ư ở ộ ố ườ ử ụ ấ c s d ng, dân c m t s vùng th ứ ng s d ng ch t X (có công th c Câu 42. Vào mùa lũ, đ có n
ể ướ ượ ọ K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O) đ làm trong n ấ c. Ch t X đ c g i là
A. phèn chua. B. vôi s ng.ố ạ C. th ch cao. ố D. mu i ăn.
Câu 43. Kim lo i s t ạ ắ không tan trong dung d chị
ặ ặ A. H2SO4 đ c, nóng. ộ ặ B. HNO3 đ c, ngu i. C. H2SO4 loãng. D. HNO3 đ c, nóng.
ượ ế ằ ư ề ả ứ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng là ạ Câu 44. Lo i polime đ
ơ nitron. A. t B. poli(vinylaxetat). C. nilon6. D. polietilen.
ạ ượ ắ ử ế ề ả ầ c s p x p theo chi u gi m d n tính kh là: Câu 45. Dãy các kim lo i đ
A. K, Cu, Zn. B. Zn, Cu, K. C. K, Zn, Cu. D. Cu, K, Zn.
ượ ọ c g i là Câu 46. Canxi oxit còn đ
A. vôi tôi. B. vôi s ng.ố C. đá vôi. D. vôi s a.ữ
ộ ạ Câu 47. Glucoz ơ không thu c lo i
ứ ợ A. monosaccarit. B. cacbohiđrat. ấ ạ C. h p ch t t p ch c. D. đissaccarit.
ổ ượ ệ ề ề ạ ạ ế ằ ề ươ c đi u ch b ng ph ng pháp Câu 48. Trong công nghi p, kim lo i ki m và kim lo i ki m th đ
ệ ị ệ ệ ỷ ệ ệ t luy n. A. đi n phân dung d ch. B. đi n phân nóng ch y. ả C. thu luy n. D. nhi
ả ứ ượ ớ ướ ấ c v i ch t nào d i đây? Câu 49. Anilin (phenyl amin) không ph n ng đ
ướ c brom. A. axit clohiđric. B. n C. axit sunfuric. D. natri hiđroxit.
ấ ợ ưỡ ng tính? Câu 50. H p ch t nào sau đây có tính l
A. NaAlO2. B. Al2(SO4)3. C. ZnCl2. D. Al2O3.
ẫ ệ ệ ẫ ẻ t, d n đi n, tính d o, ánh kim là do: ạ Câu 51. Kim lo i có tính d n nhi
ạ ấ ạ ể A. Kim lo i có c u trúc m ng tinh th .
ố ớ ạ ỉ B. Kim lo i có t kh i l n.
ự ạ do trong kim lo i gây ra. C. Các electron t
ạ ử ệ ạ ỏ và đi n tích h t nhân nh . D. Kim lo i có bán kính nguyên t
Trang 1
ụ ấ ặ ị ớ Câu 52. Triolein không tác d ng v i ch t (ho c dung d ch) nào sau đây?
ạ A. Khí H2 (xúc tác Ni nung nóng). B. Kim lo i Na.
ị C. Dung d ch KOH (đun nóng). ị D. Dung d ch Brom.
ứ Câu 53. Este nào sau đây có mùi d a chín?
A. Etyl isovalerat. B. Etyl butirat. C. Benzyl axetat. D. Isoamyl axetat.
2+ trong dung d ch oxi hoá đ ị
ế ượ ạ ượ ố ớ t ion Pb c Sn. Hai thanh kim lo i Pb và Sn đ c n i v i nhau Câu 54. Bi
ấ ị ệ ệ ẫ ị ằ b ng dây d n đi n và nhúng vào dung d ch HCl thì ch t b ăn mòn đi n hoá là
A. HCl B. Pb C. Sn D. Pb và Sn
ệ ả ứ ả ọ Câu 55. Thí nghi m nào không x y ra ph n ng hoá h c?
ị A. Cho axit axetic vào dung d ch natri phenolat.
ướ c brom vào axit fomic. B. Cho n
C. Cho axit axetic vào phenol (C6H5OH).
ồ ị D. Cho dung d ch axit axetic vào đ ng (II) hiđroxit.
ệ ả ấ ộ ướ ườ ự ệ c ng ả ứ i ta th c hi n ph n ng nào sau đây? Câu 56. Trong công nghi p s n xu t ru t phích n
3/NH3.
ả ứ ớ ị ị A. Cho dung d ch axit fomic ph n ng v i dung d ch AgNO
3/NH3.
ớ ị ả ứ B. Cho anđehyt fomic ph n ng v i dung d ch AgNO
3/NH3.
ả ứ ớ ị C. Cho axetilen ph n ng v i dung d ch AgNO
3/NH3.
ả ứ ơ ớ ị ị D. Cho dung d ch glucoz ph n ng v i dung d ch AgNO
ự ệ ệ Câu 57. Th c hi n các thí nghi m sau:
ố ắ (1) Đ t dây s t trong khí clo.
ề ệ ố ỗ ợ ộ (2) Đ t nóng h n h p b t Fe và S (trong đi u ki n không có oxi).
3 (loãng, d ).ư
ị (3) Cho FeO vào dung d ch HNO
2(SO4)3.
ị (4) Cho Fe vào dung d ch Fe
2SO4 (loãng, d ).ư
(5) Cho Fe vào dung d ch Hị
ố ắ ạ ệ Có bao nhiêu thí nghi m t o ra mu i s t (II)?
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
ấ ướ ữ ơ ợ ạ ỷ i đây trùng h p t o thu tinh h u c (plexiglas)? Câu 58. Ch t nào d
A. CH2 = C(CH3)COOCH3. B. CH2 = CHCOOCH3.
2NCH(CH3)COOH, C6H5OH (phenol), CH3COOC2H5, C2H5OH, CH3NH3Cl,
C. C6H5CH = CH2. D. CH3COOCH = CH2.
Câu 59. Cho dãy các ch t: Hấ
ố ấ ả ứ ớ ị C6H5NH2 (anilin). S ch t trong dãy ph n ng v i dung d ch KOH đun nóng là:
A. 2 B. 4 C. 3 D. 5
Trang 2
+
ị ồ ạ ượ i đ c? Câu 60. Dung d ch nào không t n t
+ 2
+ 3
2
+ 2
2 4
2 4
+
+
- - - - Mg ; SO ; Al ; Cl . Fe ; SO ; Cl ; Cu . A. B.
+ 2
+ 2
- - - - C. D. Ba ; Na ; OH ; NO . 3 Mg ; Na ; OH ; NO . 3
2SO4 loãng v a đ thu đ
ế ằ ồ ị ừ ủ ượ c 1,344 Câu 61. Hoà tan h t 3,22g X g m Fe; Mg và Zn b ng dung d ch H
ị ủ ứ ố ị lít H2 đktc và dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m là:
A. 9,52 g. B. 10,27 g. C. 8,98 g. D. 7,25 g.
ư ả ứ ệ ằ 3O4 thành Fe b ng ph n ng nhi t nhôm. Kh i l ố ượ ng ử Câu 62. Dùng Al d kh hoàn toàn 4,64 gam Fe
ượ Fe thu đ c là:
A. 1,68. B. 2,80. C. 3,36. D. 0,84.
ở ả ứ ế ạ ố ộ ơ Câu 63. Đ t cháy hoàn toàn 6,2 gam m t amin no, đ n ch c, m ch h ph i dùng h t 10,08 lít khí oxi
ứ ử ủ (đktc). Công th c phân t c a amin là:
A. CH3NH2. B. C4H9NH2. C. C2H5NH2. D. C3H7NH2.
3
ứ ơ ơ ị ượ ư ị ng d dung d ch AgNO Câu 64. Cho dung d ch X ch a 34,2 gam saccaroz và 18 gam glucoz vào l
ể ả ượ ị ủ ả ứ trong NH3, đun nóng đ ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c m gam Ag. Giá tr c a m là:
A. 21,6. B. 64,8. C. 54. D. 43,2.
ạ ộ ở ượ ạ ứ ở ớ ố ơ c t o b i glixerol v i các axit đ n ch c. Đ t cháy hoàn toàn a Câu 65. X là m t trieste m ch h đ
2 và c mol H2O, (bi
- = ượ ế ằ b c 6a). ế ử mol X thu đ c b mol CO t r ng Bi ủ ớ ụ t a mol X tác d ng v a đ v i
ứ ị ượ ữ ụ ả ẩ dung d ch ch a 12,8 gam brom thu đ ớ ơ c 18,12 gam s n ph m h u c . Cho a mol X tác d ng v i
ừ ủ ị ượ ị ủ ố ầ ớ dung d ch NaOH v a đ thì thu đ c m gam mu i. Giá tr c a m ị ấ v i giá tr nào sau đây? g n nh t
A. 6. B. 5. C. 8. D. 7.
3)2 đ n khi b t đ u có khí bay ra
ệ ị ắ ầ ế ở ừ ạ catot thì d ng l ấ i, th y Câu 66. Đi n phân 200 ml dung d ch Cu(NO
3)2 tr
ố ượ ủ ồ ộ ị ướ kh i l ng catot tăng 3,2 gam. Tính n ng đ mol/lít c a dung d ch Cu(NO ệ c khi đi n phân:
A. 0,25M. B. 0,5M. C. 1M. D. 1,5M.
4; C2H4; C3H4 (propin); C4H4 (vinylaxetylen) và H2. D n 22,4 lít (đktc)
ợ ồ ẫ ỗ Câu 67. X là h n h p g m CH
ợ ượ ẫ ỗ ợ ố ớ ỉ ượ ỗ h n h p X qua Ni nung nóng đ c h n h p Y có t kh i so v i X là 1,25. D n Y qua l ư ng d dung
4 th y có 16 gam Br
2 ph n ng. Đ t cháy hoàn toàn Y c n v a đ x mol O
2. Bi
ấ ừ ủ ả ứ ầ ố ị d ch brom trong CCl tế
ả ứ ả ị các ph n ng x y ra hoàn toàn, giá tr x là
A. 2,05. B. 1,75. C. 1,92. D. 2,00.
ệ Câu 68. Cho các thí nghi m sau:
ụ ư (1) S c khí CO ị 2 d vào dung d ch natri aluminat.
2S vào dung d ch FeSO
4.
ị ụ (2) S c khí H
3 vào dung d ch BaCl
2.
ị ị (3) Cho dung d ch NaHCO
3,
ư ị (4) Cho NH3 d vào dung d ch AlCl
Trang 3
ư ị ị (5) Cho dung d ch HCl d vào dung d ch natri aluminat.
2 d vào dung d ch Ca(OH)
2.
ư ị (6) S c COụ
3.
ư ị ị (7) Dung d ch NaOH d vào dung d ch AlCl
3)2 d .ư
ị (8) Cho AgNO3 vào dung d ch Fe(NO
3)2.
ị ị ư (9) Dung d ch NaOH d vào dung d ch Ba(HCO
2S vào dung d ch AgNO
3.
ị ụ (10) S c khí H
ệ ố ượ ế ủ ả ứ S thí nghi m thu đ c k t t a sau ph n ng là
A. 5 B. 7 C. 8 D. 6
ể Câu 69. Cho các phát bi u sau:
2
ơ ị ượ ở (1) Dung d ch glucoz hoà tan đ c Cu(OH) nhi ệ ộ ườ t đ th ng.
2O.
ạ ố ở ượ ố ằ (2) Đ t cháy hoàn toàn este no m ch h luôn thu đ c s mol CO ố 2 b ng s mol H
ị (3) Dung d ch axit glutamic có pH > 7.
ả ứ ộ (4) GlyAla là m t đipeptit có ph n ng màu biure.
ạ ơ ơ ề ượ ổ ằ ươ ư (5) Các lo i t nilon6, t nitron đ u đ ợ c t ng h p b ng ph ng pháp trùng ng ng.
ố S phát bi u ể đúng là:
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
2 và khí O2, sau khi
ợ ồ ố ỗ ợ ỗ Câu 70. Đ t cháy h n h p g m 0,08 mol Mg và 0,08 mol Fe trong h n h p khí Cl
2 d ). Hòa tan
ả ứ ượ ỗ ố ồ ợ ư ế ph n ng k t thúc thu đ c h n h p Y g m các oxit và mu i clorua (không còn khí Cl
3 d vàoư
ừ ủ ầ ộ ị ượ ị ị toàn b Y c n v a đ 120 ml dung d ch HCl 2M, thu đ c dung d ch Z. Cho dung d ch AgNO
2 trong X g n nh t v i giá tr nào
ị ượ ế ủ ể ầ ấ ớ ầ ị dung d ch Z, thu đ c 56,69 gam k t t a. Ph n trăm th tích khí O
sau đây?
A. 76%. B. 45%. C. 54%. D. 66%.
ứ ứ ề ợ ỗ ơ ử ứ ứ ộ ỉ ạ ch ch a m t lo i nhóm ch c). Đun Câu 71. H n h p X ch a hai este đ u đ n ch c (trong phân t
ả ứ ư ầ ấ ị ị nóng 0,15 mol X c n dùng 180 ml dung d ch NaOH 1M, ch ng c t dung d ch sau ph n ng thu đ ượ c
ố ượ ầ ỗ ồ ợ ố ủ ancol etylic và 14,1 gam h n h p Y g m ba mu i. Ph n trăm kh i l ng c a este có kh i l ố ượ ng
ử ớ ợ phân t ỗ l n trong h n h p X là
A. 84,72% B. 23,63% C. 31,48% D. 32,85%
2CO3 2M
ọ ế ứ ế ị ị ỏ ừ ừ ừ t t ng gi t đ n h t 300 ml dung d ch HCl 1M vào 100 ml dung d ch ch a Na Câu 72. Nh t
2 và dung d ch X. Cho dung d ch Ba(OH)
2 d vào dung
ả ứ ượ ị ị ư và NaHCO3 2M, sau ph n ng thu đ c khí CO
ả ứ ế ượ ế ủ ị ủ ị d ch X đ n ph n ng hoàn toàn, thu đ c m gam k t t a. Giá tr c a m là
A. 39,4. B. 59,1. C. 29,55. D. 19,7.
2CO3, BaCl2, MgCl2, H2SO4, NaOH đ
ị ệ ượ ố t: Na ẫ c đánh s ng u nhiên (1), Câu 73. Các dung d ch riêng bi
ả ượ ế ệ ế ạ (2), (3), (4), (5). Ti n hành thí nghi m, k t qu đ c ghi l ả i trong b ng sau:
Trang 4
Dung d chị (1) (2) (4) (5)
(1) Khí thoát ra ế ủ Có k t t a
(2) Khí thoát ra ế ủ Có k t t a ế ủ Có k t t a
(3) ế ủ Có k t t a ế ủ Có k t t a
(4) ế ủ Có k t t a
ầ ượ ị Các dung d ch (1), (3), (5) l n l t là
A. H2SO4, MgCl2, BaCl2. B. Na2CO3, NaOH, BaCl2.
C. Na2CO3, BaCl2, MgCl2.D. H2SO4, NaOH, MgCl2.
ứ ấ ợ ả ứ ỉ ệ ớ ử 6H8O6. X ph n ng v i NaOH theo t l C ả mol 1:3 và ph n Câu 74. H p ch t X có công th c phân t
3/NH3 theo t l
ứ ớ ỉ ệ ả ứ ớ ậ ng v i AgNO mol 1:6. X không ph n ng v i NaHCO ế 3. Có các k t lu n sau:
2/ OH- khi đun nóng.
ả ứ ả ớ (1) X có kh năng ph n ng v i Cu(OH)
ứ ứ (2) X có ch a nhóm ch c axit cacboxylic.
ứ ứ (3) X có ch a nhóm ch c este.
ứ ứ (4) X có ch a nhóm ch c anđehit.
ứ ấ ợ (5) X là h p ch t đa ch c.
ứ ế ầ ạ (6) X có ch a liên k t ba đ u m ch.
ố ế ề ậ S k t lu n đúng v X là
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
ạ ừ ề ạ ạ ở ở ancol etylic Câu 75. Cho X, Y, Z là ba peptit (đ u m ch h và t o b i Gly, Ala, Val); T là este t o t
ứ ạ ầ ằ ơ ở ợ ồ ỗ và axit cacboxylic no, đ n ch c m ch h . Chia h n h p E g m X, Y, Z, T làm hai ph n b ng nhau.
2. Th y phân hoàn toàn ph n hai c n v a đ V lít
ừ ủ ộ ầ ầ ố ừ ủ ủ ầ ầ Đ t cháy hoàn toàn ph n m t c n v a đ 46,48 lít O
2 và
ị ượ ỗ ợ ố ố ượ dung d ch NaOH 1M, thu đ c h n h p mu i G. Đ t cháy G hoàn toàn, thu đ c 0,925 mol CO
ị ủ 1,05 mol H2O. Giá tr c a V là
A. 0,5. B. 1,0. C. 1,5. D. 2,0.
2S, CuS, FeS2 và S vào l
3 đ c nóng, thu
ỗ ợ ồ ượ ư ị ặ ng d dung d ch HNO Câu 76. Cho 2,52 gam h n h p g m Cu
ượ ị ử ầ ả ẩ ấ ị đ c dung d ch X và V lít NO ằ 2 (s n ph m kh duy nh t, đktc). Chia dung d ch X làm 2 ph n b ng
2 d , thu đ
ầ ớ ị ư ượ ế ủ ầ ụ nhau. Ph n 1 đem tác d ng v i dung d ch BaCl ụ c 3,495 gam k t t a. Ph n 2 cho tác d ng
3 d , thu đ
ị ư ượ ế ủ ế ả ứ ề ớ v i dung d ch NH c 0,535 gam k t t a. Bi ả t các ph n ng đ u x y ra hoàn toàn. Giá tr ị
ủ c a V là:
A. 15,12. B. 5,264. C. 13,16. D. 5,404.
ế ỗ ợ ồ ỗ ợ ị ứ 3O4, FeCO3 vào dung d ch h n h p ch a Câu 77. Hoà tan h t 31,12 gam h n h p X g m Mg, Fe, Fe
2, NO, NO2, H2) có tỷ
ả ứ ượ ỗ ợ ồ H2SO4 và KNO3. Sau ph n ng thu đ c 4,48 lít h n h p khí Y (đktc) g m (CO
2 là 14,6 và dung d ch Z ch ch a các mu i trung hoà v i t ng kh i l
ố ơ ớ ỉ ứ ớ ổ ố ượ ố ị kh i h i so v i H ng là m gam.
ế ủ ư ư ệ ấ ắ ặ ấ ấ Cho BaCl2 d vào Z th y xu t hi n 140,965 gam k t t a tr ng. M t khác cho NaOH d vào Z thì th y
Trang 5
ế ủ ả ứ ệ ấ ồ ờ có 1,085 mol NaOH ph n ng đ ng th i xu t hi n 42,9 gam k t t a và 0,56 lít khí (đktc) thoát ra. Bi ế t
3 trong X g n nh t
ả ứ ố ượ ả ầ ầ các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph n trăm kh i l ng FeCO ấ là
A. 15%. B. 20%. C. 11%. D. 18%.
ế ệ ướ c sau: Câu 78. Ti n hành thí nghi m xà phòng hoá tristearin theo các b
ướ ứ ả ồ ộ ị B c 1: Cho vào bát s kho ng 1 gam tristearin và 2 – 2,5 ml dung d ch NaOH n ng đ 40%.
ụ ằ ẹ ỗ ướ ả ả ấ ợ ỷ ỉ B c 2: Đun sôi nh h n h p kho ng 30 phút và khu y liên t c b ng đũa thu tinh, th nh tho ng thêm
ọ ướ ấ ể ữ ủ ỗ ể ợ ổ vài gi c c t đ gi t n cho th tích c a h n h p không đ i.
ẹ ồ ể ướ ấ ộ ỗ ợ ị B c 3: Rót thêm vào h n h p 4 – 5 ml dung d ch NaCl bão hoà nóng, khu y nh r i đ ngu i.
ể Phát bi u nào sau đây sai?
ướ ấ ắ ẹ ổ ấ ắ ớ c 3, th y có l p ch t r n màu tr ng nh n i lên. A. Sau b
ướ ượ ấ ỏ ấ ồ c 2, thu đ c ch t l ng đ ng nh t. B. Sau b
ố ộ ả ứ ụ ủ ệ ị C. M c đích chính c a vi c thêm dung d ch NaCl là làm tăng t c đ cho ph n ng xà phòng hoá.
2 thành dung d ch màu xanh lam.
ấ ỏ ế ầ ị D. Ph n ch t l ng sau khi tách h t xà phòng hoà tan Cu(OH)
a ở ượ ạ ạ ỗ ợ ồ ồ c t o nên các ẳ ộ amino axit thu c dãy đ ng đ ng Câu 79. H n h p E g m hexapeptit X (m ch h , đ
ượ ạ ừ ứ ạ ơ ở ủ c a glyxin) và este Y (đ c t o nên t axit cacboxylic no, đ n ch c, m ch h và etanol). Đun nóng m
ừ ủ ị ượ ố ế ượ ỗ ố ố gam E trong dung d ch NaOH v a đ thu đ ợ c 27 gam h n h p mu i. Đ t h t l ầ ng mu i trên c n
2O, Na2CO3, N2 và 27,5 gam CO2. Các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr
ả ứ ả 20,72 lít O2 (đktc), thu đ c Hượ ị
ủ c a m ấ v i:ớ ầ g n nh t
A. 21. B. 19. C. 22. D. 20.
ấ ữ ơ ạ ộ ợ ứ ứ ề ỗ ợ ồ ộ ầ Câu 80. H n h p A g m m t axit đa ch c X và m t h p ch t h u c t p ch c Y đ u có thành ph n
ứ ử ư ế ệ ớ ỗ ợ ch a các nguyên t C, H, O. Ti n hành ba thí nghi m v i m gam h n h p A nh sau:
3 trong NH3 thu đ
ả ứ ớ ượ ư ượ TN1: ph n ng hoàn toàn v i l ng d AgNO c 43,2 gam Ag.
3 2M.
ừ ủ ớ ả ứ ị TN2: ph n ng v a đ v i 100 ml dung d ch KHCO
ả ứ ủ ớ ừ ị ượ ỗ ợ TN3: ph n ng v a đ v i 100 ml dung d ch KOH 4M, thu đ ấ c 1 ancol duy nh t Z và h n h p T
ư ấ ố ượ ự ẫ ố ộ ồ ờ ồ g m hai mu i. D n toàn b Z qua bình đ ng Na d th y kh i l ng bình tăng 9 gam, đ ng th i thu
2. Đ t cháy hoàn toàn h n h p T b ng l
2 v a đ thu đ
2, n
ượ ằ ố ỗ ợ ượ ừ ủ ượ đ c 2,24 lít khí H ng O c 8,96 lít CO cướ
ố ế ở ề ố ượ ệ ầ ủ ỗ và mu i cacbonat. Bi t các khí đo ẩ đi u ki n tiêu chu n, ph n trăm kh i l ợ ng c a Y trong h n h p
ầ ớ ị ấ v i giá tr : A có giá tr ị g n nh t
A. 69,5% B. 31,0% C. 69,0% D. 30,5%
Trang 6
Đáp án
41C 51C 61C 71C 42A 52B 62C 72B 43B 53B 63A 73D 44C 54C 64A 74D 45C 55C 65A 75A 46B 56D 66A 76D 47D 57D 67D 77A 48B 58A 68A 78C 49D 59B 69A 79D 50D 60D 70A 80A
Ờ Ả Ế L I GI I CHI TI T
ụ ớ Câu 70: Xét quá trình Y tác d ng v i HCl ta có:
+
2
= = 0,06 HCl 2H O 4O 2 2 =� n O 2
+
+
AgNO
3
3
2
(cid:0) : 0, 08 (cid:0) Mg : 0, 08 (cid:0) (cid:0) Mg + 2 (cid:0) : a : 0, 08 (cid:0) (cid:0) Ag (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) : b � � +
)
2
(cid:0) : a ( AgCl : 2b 0, 24 (cid:0) - O : 0, 06 : 0, 08 a + : 2b 0, 24
2
BTÑT
(cid:0) Fe � Fe � � Cl � � Fe � Cl � � � � HCl : 0, 24 H O : 0,12 (cid:0)
(cid:0) + + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) -
(
56,69
(cid:0) 0,08.2 2a 3 0,08 a 2b 0,24 (cid:0) � � �
) = =
+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + (
)
= a 0,02 � = b 0,07 (cid:0) (cid:0) + 108a 143,5 2b 0,24 56,69 (cid:0)
2O
= � %V = .100% 53,84% 0, 07 + 0, 07 0, 06
Câu 71: Đáp án C
2
5
2
NaOH n
X
6
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) R COOC H mol : 0,12 n = = (cid:0) (cid:0) X gôm 1, 2 = - (cid:0) 0,18 0,15 (cid:0) R COOC H mol : 0,18 0,15 0, 03
2
6
5
1
(cid:0) (cid:0) R COONa: 0,12 mol (cid:0) (cid:0) (cid:0) 14,1gam R COONa: 0,03 mol (cid:0) (cid:0)
+ + + = + (cid:0) C H ONa: 0,03 mol ) (
)
(
2 0,12 R 67 0,03 R 67 116.0,03 14,1
1
2
2
3
5
(cid:0) (cid:0) + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4R R 19 � � (cid:0) (cid:0) (cid:0) =� 1 R 1 � = 2 R 15 (cid:0) HCOOC H : 0,12 mol 5 CH COOC H : 0,03 mol 6
CH COOC H 6 5
3
+
= (cid:0) %m = .100% 31,48% 136.0,03 + 136.0,03 74.0,12
2
+ Na ,K 2 3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) m gam X Câu 72: Đáp án B: � CO : 0,2 mol � (cid:0) Na CO : 0,2 mol 3 KHCO : 0,2 mol (cid:0) (cid:0) - HCO : 0,2 mol (cid:0)
Trang 7
- - + (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
+ H
) 1
2 CO 3
HCO 3
(cid:0) 0,2 0,2 mol p : ư 0,2
- (cid:0) + (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
) H O 2
++ HCO H 3
2
CO 2
(cid:0) (cid:0) 0,1 0,1 mol p : ư 0,1
(
)
)
(
( HCO ban dâu
(1)
HCO 3
3
HCO pu 3
= + = + (cid:0) - - - - - - n n n mol 0, 2 0, 2 0,1 0,3 = ) 2 n HCO dö 3
- - - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
)
(
)
3
+ HCO OH du 3 CO 3
+
(cid:0) 0,3 mol p : ư 0,3
2
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
(
)
Ba 4
) + 2 du CO 3
BaCO 3
(cid:0) 0,3 0,3 mol p : ư
= (cid:0) = m 197.0,3 59,1 gam
Câu 75: Đáp án A
2
5
2
2 peptit CH
5
2 H O 2
2
5
2
(cid:0) C H O N 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C H O N : a 2 HCOOC H : b 2 ỗ ợ H n h p E : c HCOOC H � � � � este �(cid:0) � CH � 2 �(cid:0) H O 2 (cid:0) CH (cid:0)
(cid:0) + (cid:0)
(
) Na CO : 0,5 a b
3
4 2
+
+
NaOH
O 2
2 muoái HCOONa
2 CO � 2 �
2
2
2,075 mol O 2
C H O NNa : a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) : b : 0,925 � � CH : c H O : 1,05 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
BT.C ñoát chaùy
(cid:0) = + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + 2,25a 3,5b 1,5c 2,075 a 0,25
= + + = + + (cid:0)
)
( 2a b c 0,5 a b 0,925
BT.H
����� (cid:0)� � � � � b 0,25 � � = c 0,425 + = + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2a 0,5b c 1,05 (cid:0)
= 0,5lít � NaOHV
+
+
2
3
Câu 76: Đáp án D
+
2
+
HNO 3
2 SO z 4
+ 2 2 Cu : 0,5 2 SO 4
x Fe Fe : : 0,5 x (cid:0) Fe x mol = (cid:0) (cid:0) y Phân Phân y : 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cu y mol ề ổ Qui đ i X v - - z : : 0,5 (cid:0) � � Y Cu � � � � � � � � (cid:0) : : S z mol : (cid:0) NO 2
Trang 8
BT.S
BaSO 4
BT.Fe
Fe(OH) 3
BTKL
BTE
(cid:0) = = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,015 mol z 0,03 0,5z n (cid:0) 3,495 233 (cid:0) (cid:0) = = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,5x n 0,005mol x 0,01 (cid:0) 0,535 107 (cid:0) = + + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 56.0,01 64y 32.0,03 2,52 gam (cid:0) = (cid:0) y 0,015625 mol
Fe
Cu
NO 2
= + + = = + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) n 3n 2n + 3.0,01 2.0,015625 6.0,03 0,24125 mol 6n S
= = (cid:0) V 22,4.0,24125 5,404 l�t
Câu 77: Đáp án A
2
+
BaCl du 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) CO 2 NO = (cid:0) mol Y 0, 2 29, 2 (cid:0) NO 2 (cid:0) (cid:0) H
+
2
+
2
2
3
+
+
3
NaOH mol
1,085
+ 4
2 SO 4
2 d SO 4 +
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) : 0, 605 mol BaSO 4 (cid:0) Mg (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Mg OH ( ) Fe (cid:0) + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) K gam 31,12 � � (cid:0) (cid:0) (cid:0) g 42,9 Fe OH ( ) (cid:0) (cid:0) H SO 2 4 KNO 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Fe OH ( ) (cid:0) (cid:0) Fe O 3 4 FeCO 3 Mg 2 + (cid:0) m gam Z Fe (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) mol NH (cid:0) NH (cid:0) : 0, 025 + (cid:0) - Na :1, 085 (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) d (cid:0) : 0, 605 (
)
BT.S
K BTÐT : 0,125 (cid:0)
BaSO 4
2 SO (Z) 4
H SO 2 4 =
NH
NH 3
+ 4
(cid:0) = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - n n 0,605 mol n (cid:0) (cid:0) (cid:0) = n n 0,025 mol (cid:0) (cid:0)
= = - -
)
(
+
(Mg Fe)m
42,9 17 1,085 0,025 24,88 gam
Zm 39.0,125 24,88 18.0,025 96.0,605 88,285 gam
+ + = = + (cid:0)
+
KNO 3
BTKL
= = n 0,025 mol n K
H Om
2
BT.H
= + + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - 31,12 98.0,605 101.0,125 88,285 0,2.29,2 8,91gam
NH
H O 2
2
H SO 2 4
+ 4
BT.N
= = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - m 0,495mol n n n 0,06 mol n H = H O 2 1 2
NH
+ (NO NO ) 2
KNO 3
+ 4
= = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - n n n = 0,125 0,025 0,1 mol
FeCO 3
CO 2
+ (NO NO ) 2
2
= = = (cid:0) - - - - n n n 0,2 0,1 0,06 0,04 mol n Y = n H
FeCO (X ) 3
= (cid:0) %m = .100% 14,91% 116.0,04 31,12
Trang 9
Câu 79: Đáp án D
2 3
2
4
+
+
2
5
NaOH
2
2 27 gam HCOONa: y
O 2 0,925
3
2
2 N :3x 2
+ C H NO :6x + H O :(12x 0,5y z) (cid:0) C H NO Na:6x 2 (cid:0) HCOOC H : y CO : 0,625 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m g E + Na CO :(3x 0,5y) � � CH : z 2 (cid:0) CH : z 2 H O : x � � � � � � � � � � � � � �
BT.C
BT.O
(cid:0) = x (cid:0) (cid:0) + = + (cid:0) (cid:0) (cid:0) 97.6x 68y 14z 27 + + = + + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
� � 2.6x y z 0,625 (3x 0,5y) + + + = + + + + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 30 = y 0,05 � � = z 0,3 12x 2y 2.0,925 (12x 0,5y z) 2.0,625 3(3x 0,5y) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
= + + = + (cid:0) m 57.6. 74.0,05 14.0,3 18. 19,9 gam 1 30 1 30
Câu 80: Đáp án A
)
( CHO Y
Ag 2
n = = ệ Thí nghi m 1: n 0,2 mol -
COOH
NaHCO 3
= = n n 0,2mol - ệ Thí nghi m 2:
(
)
(
)
KOH
COOH
COO Y
COO Y
1
= + = = (cid:0) n n n 0,4 mol n 0,2 mol - - - - - ệ Thí nghi m 3:
+
KOH 0,4 mol
2
2
(cid:0) (cid:0) R (COOK ) : 0,1 mol 2 (cid:0) + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T R OH : 0,2 mol � � - - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)� R (COOK ) : 0,1 mol 2 � OHC R COOK : 0,2 mol (cid:0) OHC R COOK : 0,2 mol
(cid:0) (cid:0) = + - - (cid:0)
(
)
bình Na tang
5
2
5
m R = R ancol la C H OH 0, 2( = (cid:0) 17) 2.0,1 9 29 C H 2
2
1
+
O 2
3
2
2 H O 2
(cid:0) CO : 0,4 mol (cid:0) (cid:0) (cid:0) R (COOK ) : 0,1 mol 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T K CO : 0,2 mol � � - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) OHC R COOK : 0,2 mol (cid:0)
CO 2
K CO 2 3
+ (cid:0) n n (cid:0) (COOK ) 2 = = (cid:0) (cid:0) = (cid:0) 2 T C T - (cid:0) + 0,4 0,2 0,3 (cid:0) OHC COOK n T
2 Y :OHC COOC H : 0,2
2
5
(cid:0) (cid:0) X :(COOH) : 0,1 = (cid:0) (cid:0) (cid:0) A = .100% 69,39% %m Y - (cid:0) 102.0,2 + 90.0,1 102.0,2 (cid:0)
Trang 10