
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT TAM D NG – YÊN L C 2ƯỜ ƯƠ Ạ
-----------
K THI TH THPT QU C GIA NĂM 2018 Ỳ Ử Ố
Đ THI MÔN SINH H CỀ Ọ
Th i gian làm bài 50 phút.ờ
Đ thi g m 05 trang.ề ồ
———————
Mã đ thi 357ề
H , tên thí sinh:............................................................... SBD: ......................ọ
Câu 81: m t loài đng v t, cho bi t m i gen quy đnh m t tính tr ng, trong quá trình gi m phân đã Ở ộ ộ ậ ế ỗ ị ộ ạ ả
x y ra hoán v gen c hai gi i v i t n s nh nhau. Phép lai (P): ả ị ở ả ớ ớ ầ ố ư Dd × Dd thu đc Fượ 1 có t l ỉ ệ
ki u hình l n v c 3 tính tr ng chi m t l 4%. Có bao nhiêu d đoán sau đây là đúng v i k t qu ể ặ ề ả ạ ế ỉ ệ ự ớ ế ả ở
F1?
(1) Có 30 lo i ki u gen và 8 lo i ki u hình.ạ ể ạ ể
(2) T l ki u hình có 2 trong 3 tính tr ng tr i chi m t l 30%. ỉ ệ ể ạ ộ ế ỉ ệ
(3) T l ki u hình mang 1 trong 3 tính tr ng tr i chi m 16,5%.ỉ ệ ể ạ ộ ế
(4) Ki u gen d h p v 3 c p gen chi m t l 34%.ể ị ợ ề ặ ế ỉ ệ
(5) Trong s các cá th có ki u hình mang 3 tính tr ng tr i, cá th thu n ch ng v t t c các c p gen ố ể ể ạ ộ ể ầ ủ ề ấ ả ặ
chi m t l 8/99.ế ỉ ệ
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 82: Cho các nh n đnh sau:ậ ị
(1) Pha t i ch di n ra trong bóng t i.ố ỉ ễ ở ố
(2) Pha sáng di n ra c n có ánh sáng.ễ ầ
(3) Trong quang h p, Oợ2 đc gi i phóng t phân t n c qua quá trình quang phân li n c.ượ ả ừ ử ướ ướ
(4) Quá trình quang h p các nhóm th c v t Cợ ở ự ậ 3, C4, CAM ch khác nhau ch y u pha sáng.ỉ ủ ế ở
S nh n đnh đúng trong các nh n đnh trên là:ố ậ ị ậ ị
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 83: Xét các m i quan h sinh thái gi a các loài sau đây:ố ệ ữ
(1) M t s loài t o n c ng t ti t ch t đc ra môi tr ng nh h ng t i các loài cá tôm.ộ ố ả ướ ọ ế ấ ộ ườ ả ưở ớ
(2) Cây t m g i s ng trên thân các cây g l n trong r ng.ầ ử ố ỗ ớ ừ
(3) Loài cá ép s ng trên các loài cá l n.ố ớ
(4) Dây t h ng s ng trên tán các cây trong r ng.ơ ồ ố ừ
(5) Vi khu n c đnh đm và cây h Đu.ẩ ố ị ạ ọ ậ
(6) Trùng roi s ng trong ng tiêu hóa c a m i.ố ố ủ ố
Có bao nhiêu m i quan h thu c quan h đi kháng gi a các loài?ố ệ ộ ệ ố ữ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 84: Đc tr ng nào sau đây ặ ư không ph iả là đc tr ng c a qu n th giao ph i?ặ ư ủ ầ ể ố
A. Đa d ng loài.ạB. T l gi i tính.ỉ ệ ớ C. M t đ cá th .ậ ộ ể D. Nhóm tu i.ổ
Câu 85: Ở m tộ qu nầ thể sinh v tậ lưỡng bội, xét m tộ gen có hai alen là A và a. Trong trường hợp
không x y ảra đtộ bi n, quá ếtrình ng uẫ ph iố đã tạo ra trong qu n th này 5 lo i ki u gen thu c v genầ ể ạ ể ộ ề
trên. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây gi a hai cá th c a qu n th này cho đế ữ ể ủ ầ ể ời con có ki u ểgen
phân li theo tỉ l ệ
1 : 1?
A. XAXA
×
X
a
Y. B. XAXa
×
XAY. C. Aa
×aa.
D. AA
×
Aa.
Câu 86: Xét phép lai: XDXd x XdY. N u có hoán v gen c 2 gi i, m i gen quy đnh m t tínhế ị ở ả ớ ỗ ị ộ
tr ng và các gen tr i hoàn toàn thì s lo i ki u gen và ki u hình đi con là (xét c tính đc, cái):ạ ộ ố ạ ể ể ở ờ ả ự
A. 40 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình.ạ ể ạ ể B. 40 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình.ạ ể ạ ể
C. 20 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình.ạ ể ạ ể D. 20 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình.ạ ể ạ ể
Trang 1/5 - Mã đ thi 357ề

Câu 87: m t loài đng v t ng u ph i, xét m t gen có 2 alen, alen A tr i hoàn toàn so v i alen a. Có Ở ộ ộ ậ ẫ ố ộ ộ ớ
b n qu n th thu c loài này đu đang tr ng thái cân b ng di truy n v gen trên và có t l ki u hình ố ầ ể ộ ề ở ạ ằ ề ề ỉ ệ ể
l n nh sau:ặ ư
Qu n thầ ể Qu n th 1ầ ể Qu n th 2ầ ể Qu n th 3ầ ể Qu n th 4ầ ể
T l ki u hìnhỉ ệ ể
l nặ64% 6,25% 9% 25%
Qu n th có t n s ki u gen d h p t cao nh t làầ ể ầ ố ể ị ợ ử ấ
A. Qu n th 1. ầ ể B. Qu n th 4. ầ ể C. Qu n th 3. ầ ể D. Qu n th 2.ầ ể
Câu 88: M t gen có t ng s 2128 liên k t hiđrô. Trên m ch m t c a gen có s nuclêôtit lo i A b ngộ ổ ố ế ạ ộ ủ ố ạ ằ
s nuclêôtit lo i T; s nuclêôtit lo i G g p 2 l n s nuclêôtit lo i A; s nuclêôtit lo i X g p 3 l n số ạ ố ạ ấ ầ ố ạ ố ạ ấ ầ ố
nuclêôtit lo i T. S nuclêôtit lo i A c a gen làạ ố ạ ủ
A. 224. B. 448. C. 112. D. 336.
Câu 89: Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng đi v i c m ng th c v t:ố ớ ả ứ ở ự ậ
A. H ng đng là ph n ng c a cây tr c tác nhân t m t h ng c a môi tr ng.ướ ộ ả ứ ủ ướ ừ ộ ướ ủ ườ
B. H ng đng là v n đng sinh tr ng đnh h ng.ướ ộ ậ ộ ưở ị ướ
C. ng đng là ph n ng c a cây tr c tác nhân t m i phía c a môi tr ng.Ứ ộ ả ứ ủ ướ ừ ọ ủ ườ
D. ng đng không liên quan đn s sinh tr ng c a các t bào.Ứ ộ ế ự ưở ủ ế
Câu 90: Trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi u ể ể không đúng khi nói v nhi m s c th gi iề ễ ắ ể ớ
tính đng v t? ở ộ ậ
(1) Nhi m s c th gi i tính ch có t bào sinh d c.ễ ắ ể ớ ỉ ở ế ụ
(2) Nhi m s c th gi i tính ch ch a các gen quy đnh tính tr ng gi i tính. ễ ắ ể ớ ỉ ứ ị ạ ớ
(3) H p t mang c p nhi m s c th gi i tính XY bao gi cũng phát tri n thành c th đc. ợ ử ặ ễ ắ ể ớ ờ ể ơ ể ự
(4) Nhi m s c th gi i tính có th b đt bi n v c u trúc và s l ng.ễ ắ ể ớ ể ị ộ ế ề ấ ố ượ
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 91: Có 2000 t bào sinh h t ph n có ki u gen ế ạ ấ ể . Quá trình gi m phân có 400 t bào đã x y raả ế ả
hoán v gen. T n s hoán v gen và kho ng cách gi a 2 gen trên nhi m s c th làị ầ ố ị ả ữ ễ ắ ể
A. 10% và 10cM. B. 20% và 20A0.C. 20% và 20cM. D. 10% và 10A0.
Câu 92: S đ nào sau đây mô t đúng v m t chu i th c ăn?ơ ồ ả ề ộ ỗ ứ
A. Cây ngô Nhái Sâu ăn lá ngô R n h mang Di u hâu.→ → → →ắ ổ ề
B. Cây ngô Sâu ăn lá ngô Nhái R n h mang Di u hâu.→ → → →ắ ổ ề
C. Cây ngô R n h mang Sâu ăn lá ngô Nhái Di u hâu.→ → → →ắ ổ ề
D. Cây ngô Nhái R n h mang Sâu ăn lá ngô Di u hâu.→ → → →ắ ổ ề
Câu 93: Ki u phân b đng đu c a các cá th trong qu n th th ng g p khi đi u ki n s ngể ố ồ ề ủ ể ầ ể ườ ặ ề ệ ố
A. phân b đng đu, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ố ồ ề ự ạ ắ ữ ể ầ ể
B. phân b không đng đu, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ố ồ ề ự ạ ắ ữ ể ầ ể
C. phân b đng đu, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ố ồ ề ự ạ ắ ữ ể ầ ể
D. phân b không đng đu, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ố ồ ề ự ạ ắ ữ ể ầ ể
Câu 94: Hình th c sinh s n phân m nh th y nhóm sinh v t nào sau đây?ứ ả ả ấ ở ậ
A. Ru t khoang, giun d p.ộ ẹ B. Đng v t nguyên sinh.ộ ậ
C. B t bi n, giun d p.ọ ể ẹ D. B t bi n, ru t khoang.ọ ể ộ
Câu 95: M t qu n th th c v t t th ph n có t l ki u gen th h P là 0,45AA: 0,30Aa: 0,25aa.ộ ầ ể ự ậ ự ụ ấ ỉ ệ ể ở ế ệ
Cho bi t các cá th có ki u gen aa không có kh năng sinh s n. Tính theo lí thuy t, t l ki u gen thuế ể ể ả ả ế ỉ ệ ể
đc Fượ ở 1 là
A. 0,525AA : 0,15Aa : 0,325aa. B. 0,70AA : 0,20Aa : 0,10aa.
C. 0,36AA : 0,48Aa : 0,16aa. D. 0,36AA : 0,24Aa : 0,40aa.
Câu 96: Trong quá trình phát sinh sự s ng trên Tráiố Đt, sấ ự ki n nào sauệ đây không di n ra trong giaiễ
đo n ti n hoá hoá h c?ạ ế ọ
A. T các ch t vô c hình thành nên các ch t h u c đn gi n.ừ ấ ơ ấ ữ ơ ơ ả
Trang 2/5 - Mã đ thi 357ề

B. Các nuclêôtit liên k t v i nhau t o nên các phân t axit nuclêic.ế ớ ạ ử
C. Hình thành nên các t bào s khai (t bào nguyên thu ).ế ơ ế ỷ
D. Các axit amin liên k t v i nhau t o nên các chu i pôlipeptit đn gi n.ế ớ ạ ỗ ơ ả
Câu 97: Bi t m i gen quy đnh 1 tính tr ng, các tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. Th c hi n phép lai:ế ỗ ị ạ ạ ộ ộ ự ệ
AaBbCcDd x♀ AabbCcDd. Theo lý thuy t, t l ki u hình aaB-C-dd đi con♂ ế ỉ ệ ể ở ờ là
A. 7/128. B. 9/128. C. 5/128. D. 3/128.
Câu 98: M t phân t mARN ch ch a 3 lo i ribônuclêôtit là ađênin, uraxin và guanin. Nhóm các b ba nàoộ ử ỉ ứ ạ ộ
sau đây có th có trên m ch b sung c a gen đã phiên mã ra phân t mARN nói trên?ể ạ ổ ủ ử
A. TAG, GAA, ATA, ATG. B. AAG, GTT, TXX, XAA.
C. AAA, XXA, TAA, TXX. D. ATX, TAG, GXA, GAA.
Câu 99: D ng đt bi n gen làm thay đi ít nh t c u trúc c a prôtêin là:ạ ộ ế ổ ấ ấ ủ
A. Thay th 1 c p nuclêôtit v trí đu tiên trong vùng c u trúc c a gen.ế ặ ở ị ầ ấ ủ
B. M t 1 c p nuclêôtit v trí b ba mã hóa axit amin cu i cùng.ấ ặ ở ị ộ ố
C. Thêm 1 c p nuclêôtit v trí b ba mã hóa axit amin th nh t.ặ ở ị ộ ứ ấ
D. Thay th 1 c p nuclêôtit v trí b ba mã hóa axit amin cu i cùng.ế ặ ở ị ộ ố
Câu 100: Cho bi t m i gen quy đnh m t tính tr ng, quan h tr i l n hoàn toàn. Xét các phép lai:ế ỗ ị ộ ạ ệ ộ ặ
(1) AaBbdd × AaBBdd. (2) AAbbDd × AaBBDd.
(3) Aabbdd × aaBbDD. (4) aaBbdd × AaBbdd.
(5) aabbdd × AaBbDd. (6) AaBbDd × AabbDD.
Có bao nhiêu phép lai cho t l ki u hình 3 : 3 : 1 : 1?ỉ ệ ể
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 101: ng i, b nh mù màu đ - xanh l c do m t alen l n n m vùng không t ng đng trênỞ ườ ệ ỏ ụ ộ ặ ằ ở ươ ồ
nhi m s c th gi i tính X quy đnh, alen tr i t ng ng quy đnh nhìn màu bình th ng. M t ng iễ ắ ể ớ ị ộ ươ ứ ị ườ ộ ườ
ph n nhìn màu bình th ng có ch ng b b nh này, h sinh ra m t ng i con trai b b nh mù màu đụ ữ ườ ồ ị ệ ọ ộ ườ ị ệ ỏ
- xanh l c. Theo lí thuy t, ng i con trai này nh n alen gây b nh t ai?ụ ế ườ ậ ệ ừ
A. B .ốB. Ông n i.ộC. M .ẹD. Bà n i.ộ
Câu 102: N ng đ Caồ ộ 2+ trong cây là 0.3%, trong đt là 0.1%. Cây s nh n Caấ ẽ ậ 2+ b ng cách nào?ằ
A. Khu ch tán.ếB. H p th th đng.ấ ụ ụ ộ
C. H p th ch đng.ấ ụ ủ ộ D. Th m th u.ẩ ấ
Câu 103: Ki u h sinh thái nào sau đây có đc đi m: năng l ng m t tr i là năng l ng đu vào chể ệ ặ ể ượ ặ ờ ượ ầ ủ
y u, đc cung c p thêm m t ph n v t ch t và có s l ng loài h n ch ?ế ượ ấ ộ ầ ậ ấ ố ượ ạ ế
A. H sinh thái bi n.ệ ể B. H sinh thái r ng m a nhi t đi.ệ ừ ư ệ ớ
C. H sinh thái nông nghi p.ệ ệ D. H sinh thái thành ph .ệ ố
Câu 104: N i dung nào sau đây ộkhông đúng v hô h p sáng?ề ấ
A. Hô h p sáng x y ra trong đi u ki n c ng đ ánh sáng cao, COấ ả ề ệ ườ ộ 2 c n ki t, Oạ ệ 2 tích lũy nhi u.ề
B. Hô h p sáng x y ra ch y u th c v t Cấ ả ủ ế ở ự ậ 4 v i s tham gia c a 3 lo i bào quan là l c l p, ớ ự ủ ạ ụ ạ
perôxixôm, ty th .ể
C. Hô h p sáng là quá trình h p th Oấ ấ ụ 2 và gi i phóng COả2 ngoài sáng.ở
D. Hô h p sáng x y ra đng th i v i quang h p, không t o ATP, tiêu t n r t nhi u s n ph m c a ấ ả ồ ờ ớ ợ ạ ố ấ ề ả ẩ ủ
quang h p (30 – 50%).ợ
Câu 105: Nghiên c u m t qu n th đng v t cho th y th i đi m ban đu có 11000 cá th . Qu nứ ộ ầ ể ộ ậ ấ ở ờ ể ầ ể ầ
th này có t l sinh là 12%/năm, t l t vong là 8%/năm và t l xu t c là 2%/năm. Sau m t năm, sể ỉ ệ ỉ ệ ử ỉ ệ ấ ư ộ ố
l ng cá th trong qu n th đó đc d đoán làượ ể ầ ể ượ ự
A. 11260. B. 11020. C. 11180. D. 11220.
Câu 106: Trong b ng mã di truy n, axit amin Valin đc mã hóa b i 4 b ba là do tínhả ề ượ ở ộ
A. ph bi n c a mã di truy n.ổ ế ủ ề B. đc hi u c a mã di truy n.ặ ệ ủ ề
C. thoái hóa c a mã di truy n.ủ ề D. đc tr ng c a mã di truy n.ặ ư ủ ề
Câu 107: Nh ng thành t u nào đt đc do ng d ng kĩ thu t chuy n gen?ữ ự ạ ượ ứ ụ ậ ể
Trang 3/5 - Mã đ thi 357ề

(1) T o ch ng vi khu n Ecoli s n xu t insulin c a ng i. ạ ủ ẩ ả ấ ủ ườ
(2) T o gi ng dâu t m tam b i có năng su t tăng cao h n so v i d ng l ng b i bình th ng. ạ ố ằ ộ ấ ơ ớ ạ ưỡ ộ ườ
(3) T oạ ra gi ngố bông và gi ngố đuậ t ngươ mang gen kháng thu cố di tệ cỏ c aủ thu cố lá c nhả
Petunia.
(4) T o ra gi ng d a h u tam b i không có h t, hàm l ng đng cao.ạ ố ư ấ ộ ạ ượ ườ
A. (1), (3). B. (3), (4).
C. (1), (2). D. (1), (4).
Câu 108: Nh ng đng v t sinh tr ng và phát tri n qua bi n thái hoàn toàn là:ữ ộ ậ ưở ể ế
A. Cá chép, gà, th , kh .ỏ ỉ B. B ng a, cào cào, tôm, cua.ọ ự
C. Châu ch u, ch, mu i.ấ ế ỗ D. Cánh cam, b rùa, b m, ru i.ọ ướ ồ
Câu 109: Tr c khi nhai l i, th c ăn c a đng v t nhai l i ch a ướ ạ ứ ủ ộ ậ ạ ứ ở
A. d lá sách.ạB. d c .ạ ỏ C. d múi khạ ế.D. d t ong.ạ ổ
Câu 110: Các ví d nào sau đây thu c v c ch cách li sau h p t ?ụ ộ ề ơ ế ợ ử
(1) Hai loài r n s c s ng trong cùng m t khu v c đa lí, m t loài ch y u s ng d i n c, loài kiaắ ọ ố ộ ự ị ộ ủ ế ố ướ ướ
s ng trên c n.ố ạ
(2) M t s loài kì giông s ng trong m t khu v c v n giao ph i v i nhau, tuy nhiên ph n l n conộ ố ố ộ ự ẫ ố ớ ầ ớ
lai phát tri n không hoàn ch nh.ể ỉ
(3) Ng a lai v i l a sinh ra con la b t th .ự ớ ừ ấ ụ
(4) Trong cùng m t khu phân b đa lí, ch n đm ph ng đông giao ph i vào cu i đông, ch n đmộ ố ị ồ ố ươ ố ố ồ ố
ph ng tây giao ph i vào cu i hè.ươ ố ố
(5) Các phân t prôtêin b m t c a tr ng và tinh trùng nhím bi n tím và nhím bi n đ khôngử ề ặ ủ ứ ể ể ỏ
t ng thích nên không th k t h p đc v i nhau.ươ ể ế ợ ượ ớ
(6) C u có th giao ph i v i dê t o thành h p t nh ng h p t b ch t mà không phát tri n thànhừ ể ố ớ ạ ợ ử ư ợ ử ị ế ể
phôi.
Đáp án đúng là:
A. (1), (3), (6) B. (2), (3), (6).
C. (1), (4), (5).
D. (2), (3), (5)
Câu 111: Nh n đnh nào sau đây ậ ị không đúng?
A. Huy t áp gi m d n t đng m ch ch đn tĩnh m ch chế ả ầ ừ ộ ạ ủ ế ạ ủ
B. Nh p tim t l ngh ch v i kh i l ng c th .ị ỷ ệ ị ớ ố ượ ơ ể
C. Nh p tim c a chu t cao h n nh p tim c a voi.ị ủ ộ ơ ị ủ
D. V n t c máu ch y trong mao m ch là l n nh t.ậ ố ả ạ ớ ấ
Câu 112: Trong các nhân t ti n hoá sau, có bao nhiêu nhân t làm thay đi t n s alen c a qu n th ? ố ế ố ổ ầ ố ủ ầ ể
(1) Đt bi n. (2) Giao ph i không ng u nhiên. ộ ế ố ẫ
(3) Di - nh p gen. (4) Các y u t ng u nhiên. ậ ế ố ẫ
(5) Ch n l c t nhiên.ọ ọ ự
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 113: S di truy n m t b nh ng i do 1 trong 2 alen quy đnh và đc th hi n qua s đ phự ề ộ ệ ở ườ ị ượ ể ệ ơ ồ ả
h d i đây. Các ch cái cho bi t các nhóm máu t ng ng c a m i ng i. Bi t r ng s di truy nệ ướ ữ ế ươ ứ ủ ỗ ườ ế ằ ự ề
b nh trên đc l p v i di truy n các nhóm máu, quá trình gi m phân bình th ng và không có đt bi nệ ộ ậ ớ ề ả ườ ộ ế
x y ra.ả
Cho các k t lu n sau:ế ậ
(1) B nh do gen tr i n m trên nhi m s c th th ng quy đnh.ệ ộ ằ ễ ắ ể ườ ị
(2) Trong ph h có 2 ng i ch a th xác đnh ch c ch n ki u gen v b nh nói trên.ả ệ ườ ư ể ị ắ ắ ể ề ệ
Trang 4/5 - Mã đ thi 357ề

(3) Xác su t đ c p v ch ng (7) và (8) th h (III) sinh con có nhóm máu B và b b nh trên làấ ể ặ ợ ồ ở ế ệ ị ệ
1/18.
(4) Xác su t đ c p v ch ng (7) và (8) th h (III) sinh con trai có nhóm máu A và ấ ể ặ ợ ồ ở ế ệ không bị
b nh trên là 5/72.ệ
S k t lu n đúng làố ế ậ
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 114: Đng v t đn bào hay đa bào có t ch c th p (ru t khoang, giun tròn, giun d p) có hình th c hô h pộ ậ ơ ổ ứ ấ ộ ẹ ứ ấ
nh th nào?ư ế
A. Hô h p b ng mang.ấ ằ B. Hô h p qua b m t c th .ấ ề ặ ơ ể
C. Hô h p b ng ph i.ấ ằ ổ D. Hô h p b ng h th ng ng khí.ấ ằ ệ ố ố
Câu 115: Cho bi t 1 gen quy đnh 1 tính tr ng, tr i l n hoàn toàn, quá trình gi m phân không x y raế ị ạ ộ ặ ả ả
đt bi n. Th c hi n phép lai ru i gi mộ ế ự ệ ở ồ ấ : AaBb♀
de
DE
x Aabb♂
de
DE
thu đc t l ki u hình tr i vượ ỉ ệ ể ộ ề
c 4 tính tr ng đi con là 26,25%. ả ạ ở ờ
Tính theo lí truy t, trong các k t lu n sau có bao nhiêu k t lu n ế ế ậ ế ậ không đúng?
(1) S lo i ki u gen t i đa thu đc đi con là 42, ki u hình là 16.ố ạ ể ố ượ ở ờ ể
(2) Ki u hình l n v t t c các tính tr ng là 2,5%. ể ặ ề ấ ả ạ
(3) T n s hoán v gen là 30%.ầ ố ị
(4) T l ki u hình mang 2 tính tr ng tr i và 2 tính tr ng l n đi con là 55%.ỉ ệ ể ạ ộ ạ ặ ở ờ
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 116: Cà đc d c có 2n = 24 NST. Có m t th đt bi n trong đó c p NST s 2 có 1 chi c bộ ượ ộ ể ộ ế ở ặ ố ế ị
m t đo n, m t chi c c a c p NST s 4 b đo đo n và m t chi c c p NST s 6 b l p đo n. Khiấ ạ ở ộ ế ủ ặ ố ị ả ạ ộ ế ở ặ ố ị ặ ạ
gi m phân n u các c p NST phân li bình th ng thì trong s các lo i giao t đc t o ra, giao t đtả ế ặ ườ ố ạ ử ượ ạ ử ộ
bi n có t lế ỉ ệ
A. 87,5%. B. 12,5%. C. 75%. D. 25%.
Câu 117: M ch 1 c a gen có: Aạ ủ 1 = 100; T1 = 200. M ch 2 c a gen có: Gạ ủ 2 = 400; X2 = 500. Bi t m ch 2ế ạ
c a gen là m ch khuôn. Gen phiên mã, d ch mã t ng h p 1 chu i pôlipeptit. Bi t mã k t thúc trênủ ạ ị ổ ợ ỗ ế ế
mARN là UGA, s nuclêôtit m i lo i trong các b ba đi mã c a ARN v n chuy n là:ố ỗ ạ ộ ố ủ ậ ể
A. A= 199; U = 99; G = 400; X = 499. B. A= 99; U = 199; G = 399; X = 500.
C. A= 199; U = 99; G = 399; X = 500. D. A= 99; U = 199; G = 500; X = 399.
Câu 118: Ví d nào d i đây là c quan t ng đng?ụ ướ ơ ươ ồ
A. Cánh chim và cánh côn trùng. B. Ngà voi và s ng tê giác.ừ
C. Cánh d i và tay ng i.ơ ườ D. Vòi voi và vòi b ch tu c.ạ ộ
Câu 119: Hoocmôn kích thích sinh tr ng th c v t g mưở ở ự ậ ồ
A. Auxin, Gibêrelin, Etilen. B. Auxin, Gibêrelin, Xitôkinin.
C. Gibêrelin, Xitôkinin, Axit abxixic. D. Etilen, Axit abxixic, Xitôkinin.
Câu 120: m t qu n th ng u ph i, xét hai gen: gen th nh t có Ở ộ ầ ể ẫ ố ứ ấ 4 alen thu cộ đo n không t ngạ ươ
đng c a nhi m s c th gi i tính X; gen th hai có ồ ủ ễ ắ ể ớ ứ 6 alen thu cộ nhi m s c th th ng. Trong tr ngễ ắ ể ườ ườ
h p không x y ra đt bi n, s lo i ki u gen t i đa v c hai gen trên có th đc t o ra trong qu nợ ả ộ ế ố ạ ể ố ề ả ể ượ ạ ầ
th này làể
A. 35. B. 294. C. 324. D. 300.
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Thí sinh không đc s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.ượ ử ụ ệ ộ ả
Trang 5/5 - Mã đ thi 357ề