Ố
Ử
Ề
12 Đ THI TH THPT QU C GIA NĂM 2017
CÓ ĐÁP ÁN
ạ ỉ
ụ
ở
ị
Đề 1. S Giáo d c & Đào t o t nh Bà R a Vũng Tàu,
ườ
ầ
ả
l nầ 1 Đề 2. Tr
ng THPT chuyên Tr n Phú, H i
ườ
ả
Phòng, l nầ 1 Đề 3. Tr
ng THPT Ninh Giang, H i
ươ
D ng, l n
ầ 2
ườ
Đề 4. Tr
ng THPT
Hà Huy T p, ậ Hà Tĩnh,
ườ
ả
ậ
l nầ 1 Đề 5. Tr
ng THPT H i H u A, Nam
ườ
ạ
ị Đ nh,
l nầ 1 Đề 6. Tr
ng THPT Yên L c,
Vĩnh Phúc, l nầ 3
ườ
ầ
Đề 7. Tr
ng THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc, l n 3,
ườ
đề 1 Đề 8.
Tr
ng THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc,
ườ
ễ
ả
ầ l n 3,
đề 2 Đề 9. Tr
ng THPT chuyên Nguy n Trãi, H i
ườ
ả
ồ
ươ D ng,
ề l nầ 1 Đ 10. Tr
ng THPT H ng Quang, H i
ươ
D ng, l n
ầ 1
ề
ườ
ứ
ọ
Đ 11. Tr
ầ ng THPT Đ c Th Hà Tĩnh, l n
ề
ườ
ộ
1 Đ 12. Tr
ng THPT Trung Giã, Hà N i,
l n 1ầ
Ụ Ở Ề Ử Ố Ầ Ỉ Ị ọ S GIÁO D C & ĐÀO Ạ T O T NH BÀ R A VŨNG TÀU
ể ờ ờ Ứ Ề Đ CHÍNH TH C Đ THI TH THPT QU C GIA L N I Năm h c 2016 2017 MÔN:TOÁN Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao đ .ề
H , ọ tên :..................................................... ................
Câu 1. ế ả ị ngh ch bi n trên kho ng nào ?
Hàm số
(cid:0) (cid:0) . D. (cid:0) ; 0(cid:0) (cid:0) B. y (cid:0) 3x4 (cid:0) 2 A . (cid:0)0; (cid:0) (cid:0) C. 2 (cid:0) (cid:0) ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . (cid:0) ; 2 (cid:0) . (cid:0)
3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
3
(cid:0)
C T
y y (cid:0) x3 (cid:0) 3x2 (cid:0) 4 là: Câu 2. Giá ị ự ti uể tr c c
c a ủ hàm số
T
T
(cid:0) A. y C B. y C D. y CT 2. C. y CT (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4.
1 . 0 .
Cho ụ ế ả ạ (cid:0) liên t c trên đo n (cid:0) 1;3(cid:0) và có b ng bi n Câu 3. hàm s ố y (cid:0) thiên f (cid:0) x(cid:0)
–
ố ạ (cid:0) m s trên đo n (cid:0) 1;3(cid:0) b ng 2. ằ
ườ ệ y (cid:0) có đ ậ ng ti m c n ngang là b 3x (cid:0) 1 x (cid:0) 1 (cid:0) 1. Câu 4. Đ ồ th hàmị số ằ (cid:0) 4. 2. D. x (cid:0) n
A . y g (cid:0) B . y C . x b (cid:0) (cid:0) Kh ng ẳ ị đ nh nào sau đây là kh ngẳ ị đ nh đúng ? A. Giá trị (cid:0) ằ nh ỏ (cid:0)
n 1 . 3 . nh t ấ 1 . g c a ủ
S ố giao đi m ể hàm y (cid:0) x3 (cid:0) 2 là: ẳ Câu 5. ủ ườ c a đ ng th ng ng s ố và ườ đ cong y (cid:0) x (cid:0) 2 trên A. 0. C. 2.
B.1. D. 3.
(cid:0) ươ ố Câu 6. Đ ngườ cong hình bên (Hình 1) là đồ thị c aủ m tộ hàm ng đo nạ (cid:0) 1;3(cid:0) B. Giá trị ướ số trong b nố hàm s đ án A, B, C, D d ố ượ li c ỏ i đây. H i đó tệ kê trong b n ph là hàm số nào?
y
nh ỏ
4
nh t ấ
c a ủ
hàm
2
s ố
x
O
2
1
1
trên
đo n ạ (cid:0) 1;3(cid:0) (cid:0)
C. Giá tr nh
y (cid:0) x3 (cid:0) 4x (cid:0) x3 (cid:0) 3x (cid:0) (cid:0) x3 (cid:0) 3x (cid:0) A. y (cid:0) 3x (cid:0) (cid:0) x3 2 . (cid:0) y (cid:0) 5 . y (cid:0) 2 . ị ỏ nh t ấ c a ủ 2 .
B. ạ ố hàm s trên đo n D. B.
ằ (cid:0) (cid:0) 1;3(cid:0) b ng 3.
D. Giá trị
hà
nh ỏ
nh t ấ
c a ủ
M , m l n l số
(cid:0) (cid:0) x2 ầ ượ ấ ủ ị ớ ấ ỏ ị t là giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm Câu 7. ex (cid:0) x (cid:0) 2(cid:0) f (cid:0) x(cid:0) trên G iọ
đ
o
ạ
n
(cid:0)
0
;
2
.
(cid:0)
K
h
ẳ
n
g
đ
ị
n
h
n
à
o
s
2 2 (cid:0) M (cid:0)
ln 4 (cid:0) 6 . m (cid:0)
e2 (cid:0) ln2 2 (cid:0)
ln 4 (cid:0) 8 .
x (cid:0) b ng:ằ a D. x 2 u
(cid:0) a; b(cid:0) . Kh ng ẳ nào sau đây là
0 ị đ nh
(cid:0) Tìm t giá tr c a tham s ố ể ố m đ hàm s C â u 1 2. log2 . Khi đó giá tr ị bi u ể th c ứ P t c các ồ ị ủ ế Câu 8. y (cid:0) x3 (cid:0) mx2 (cid:0) ấ ả 3x (cid:0) 4 đ ng bi n trên (cid:0) đ 2 2 . m (cid:0) 3 . C. â A. (cid:0) 3 (cid:0) m (cid:0) m (cid:0) (cid:0) 3 . l o g là B. (cid:0) 2 (cid:0) D. m (cid:0) C h o (cid:0) y ấ ạ x 3 . y (cid:0) Câu 9. x 2 4 . A. có đ o hàm c p hai trên (cid:0) a;b(cid:0) và Cho hàm số đ
(cid:0) x
(cid:0)
0
B. 1. ú (cid:0) ị f (cid:0) f (cid:0) 0 .
(cid:0) x 0 0
(cid:0) và
n x 0 thì 8 (cid:0) . C. g
f (cid:0) x(cid:0) ẳ kh ng đ nh đúng? ố ế A. N u hàm s ạ ự ạ đ t c c đ i iạ đi mể t ?
D. 2 . 7
7 f (cid:0) ể ố ự ể ủ là đi m c c ti u c a hàm s .
(cid:0) x (cid:0) 0 0 thì
(cid:0) x 0 0
(cid:0) và
(cid:0) (cid:0) ể Câu 13. Bi u th c f (cid:0) B. N ế u (cid:0) (cid:0)
0; a (cid:0) ứ nào sau đây là đúng?
(cid:0) ứ Q a2.3 a4 (v i ớ a ẳ 1). Đ ng th c (cid:0) x 0
5
(cid:0) x
(cid:0)
0
7
(cid:0) f (cid:0) f (cid:0) 0 . ể ự
(cid:0) x 0 0
7
(cid:0) và
11 a3 .
(cid:0) C. N ị x 0 là đi m c c tr ế ố ủ c a hàm s thì u A . M m e2 (cid:0) 6 .
(cid:0) x 0 0
(cid:0) x 0 0
(cid:0) và
(cid:0) thì
A. Q (cid:0) f (cid:0) ể x ố ự ạ ủ 0 là đi m c c đ i c a hàm s . (cid:0) a 3 . B. Q (cid:0) (cid:0) (cid:0) f (cid:0) D. N ế u (cid:0) a 4 . C. Q (cid:0)
9 500
4
b 4 nào sau đây
b 5
a 6 . B. Q (cid:0) b ngằ Câu 10. Giá tr ị ủ c a bi u ể th cứ b . (cid:0) B (cid:0) 5 3(cid:0) 1.25 3.1251(cid:0) 3 a;log3 5 (cid:0) ễ C. log3 2 (cid:0) ể Bi u di n log theo a, b là A. 625 . 25 . B. M m e2 (cid:0) ln 2 2 ln 4 . B. 125 . D. 5 . 3 C â u 14 . 5 6 (cid:0) ố ự Câu 11. Cho a, b là hai s th c (cid:0) ẳ ị . Kh ng đ nh a4 a5 ;log log ươ d ng khác 1 th a ỏ mãn (cid:0) C h o
1; b (cid:0)
1 .
1 .
(cid:0) 4b . A. 6a (cid:0) C. B. 0 (cid:0)
1; 0 (cid:0)
1;b (cid:0) b (cid:0)
1 .
1. D. a (cid:0)
là đúng? A. a (cid:0) a (cid:0) 0 (cid:0)
a (cid:0) 1; 0 (cid:0) (cid:0) 4x(cid:0)
2
2
b (cid:0) x 2
(cid:0) 6b . B. 4a (cid:0) log log C . M m e2 (cid:0) ln
ề đúng trong các m nh ệ ệ m nh đ đề sau. C
v i ớ a (cid:0) 1 y (cid:0) . 3
ế ị ngh ch bi n a
(cid:0) 0; (cid:0) a (cid:0)
(cid:0) trên kho ng ả loga x y (cid:0) A. H à m s ố b (cid:0) . v iớ (cid:0) .
1 đ ng ồ
loga x y (cid:0) D ế bi n trên
(cid:0) 0;
. a B. H à m s ố ả kho ng loga x (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 . (cid:0)
b
. có t p ậ ị xác đ nh là R . 2
ụ 2 ố ứ đ i x ng nhau qua tr c hoành. y (cid:0) y (cid:0) loga x; x log 1 a
C. H à m s ố D. Đ ồ th ị các hàm số
Câu 16. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác BC (cid:0) vuông cân t
3
ớ i ạ B và BA (cid:0) SA (cid:0) a vuông góc v i m t . C â u 1 5 . ạ a . C nh bên ặ ph ng ẳ (cid:0) ABC (cid:0) ủ ể Th tích c a kh i ố chóp S.ABC là
a
C. A. V (cid:0) V (cid:0) . . . . B. V (cid:0) D. V (cid:0) 6
0 ; a
C h o a 2 (cid:0) 3
1 . T ì m
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ề ằ ạ (cid:0) C B có đáy ABC là tam giác đ u c nh b ng 2 a . C nh ạ Câu 17. Cho lăng trụ đ ngứ ABC.A bên
A A (cid:0)
(cid:0) 3a3 B ố ể . Th tích kh i lăng trụ (cid:0) ABC.A (cid:0) C là (cid:0)
a3 .
a A. V (cid:0)
V (cid:0) . C. B. V (cid:0) 3a3 . D. V (cid:0) 12a3 . 4
ẳ ị Câu 18. Kh ng đ nh nào sau đây sai? 4 ố ầ ủ ể R là V (cid:0) p R3 . A. Th tích c a kh i c u có bán kính 3
S (cid:0)
4p R2 .
ệ
ặ ầ B. Di n tích m t c u có bán kính R là
ố ề R và chi u cao h là V C. Th tích c a kh i nón có bán kính đáy ể 1 (cid:0) ủ p 2 R2 h . 3
ủ ề ố ụ có bán kính đáy R và chi u cao h là V D. Th tích c a kh i tr (cid:0) ể p R2h .
ộ ế ệ ộ t di n qua tr c ụ là m t hình vuông có
ố ụ Câu 19. Cho m t kh i tr , thi ố ụ là ể chu vi 8a . Th tích kh i tr
2pa3 .
p a3 .
2 p a 3 V (cid:0) A. C. V (cid:0) B. V (cid:0) 2p 2a3 . . D. V (cid:0) 3
450 . Di n ệ tích
ộ ườ R (cid:0) a , đ ng ạ ặ Câu 20. Cho m t hình nón có bán kính đáy sinh t o v i m t đáy m t
p 2a2 2
S
pa2 2 .
p a2 .
S
x
p a2 2 D. S (cid:0) . 2
ộ góc ớ ủ xung quanh c a hình nón là (cid:0) (cid:0) (cid:0) . A.
q
B. S C.
ụ ọ đ ộ ứ Câu 21. Trong không gian v i ớ h ệ tr c t a ệ ABCD có Oxyz , cho t di n
A(cid:0) 1;0 , ;1(cid:0) B (cid:0) 2; 0; (cid:0) 1(cid:0) ,
ể , D (cid:0) 3;1;1(cid:0) . Th tích ố ứ ệ ABCD là di n C (cid:0) 0;1; 3(cid:0) kh i t
2 4 . . 4 . A. V (cid:0) C. V (cid:0)
2 . B. V (cid:0) D. V (cid:0)
x (cid:0)
1(cid:0) x2 là
3 ị Giá tr nh ủ ỏ nh t ấ c a hàm s ố y (cid:0)
3
A. (cid:0) 1 . A B B. (cid:0) 2 . D. C. 1. 2 .
(cid:0) (cid:0) Câu 24. ể ộ và M là m t đi m thu c x 3; 0; ồ ị ủ là đ th c a hàm số y (cid:0) ộ (cid:0) C (cid:0) có tung Câu 22. Trong không gian v i ớ h ệ ụ ọ đ ộ Oxyz , tr c t a cho tam giác ABC có (cid:0) 1 (cid:0) ọ ộ ằ đ b ng 3 . T a 1;
G i ọ (cid:0) C (cid:0) 1 1; x (cid:0) 1 , 2 (cid:0) ể M là
, (cid:0) ộ ủ đ c a đi m A. (cid:0) 2;3(cid:0) . C. (cid:0) 3;3(cid:0) .
B. (cid:0) 4;3(cid:0) . D. (cid:0) 0;3(cid:0) . (cid:0) 3; 6; 0(cid:0) . ả C (cid:0) Kho ng cách t ừ ị ủ giá tr c a tham s ố ọ tr ng tâm tam x3 (cid:0) 3x2 (cid:0) 2 (cid:0) ự th c phân bi m có 3 nghi m ệ ệ t là ấ ả Câu 25. T t c các ể ươ trình m đ ph ng (cid:0) m (cid:0) 2 giác ABC đ n ế m (cid:0) 2 . A. B. (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) m (cid:0) m (cid:0) 0 . 2 . C. (cid:0) 2 (cid:0) D. 0 (cid:0) ạ ể trung đi m c nh
(cid:0)m AC là (cid:0)
. (cid:0) 5 A. (cid:0) 2
Câu 26. và (cid:0) là ti p ế 1 . B. d (cid:0) 2 . C. d (cid:0) D. d (cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ ị là đ th hàm số ệ ố có h s góc nhỏ y (cid:0) 5x (cid:0) x3 (cid:0) 3x2 (cid:0) 3 (cid:0) (cid:0) C ế ủ tuy n c a 2 . C Cho 2 ấ 2
D. Q(2; (cid:0) 1) 2
ể ể nh t. Trong các đi m sau đây, đi m nào thu c ộ (cid:0) A. M (0;3 ) C. P( 3; 0) B. N ((cid:0) 1; 2)
C â u 2 3.
1, x x x
2
2
ị ự ố m đ hàmể x3 (cid:0) 6x2 (cid:0) 2mx ể có hai đi m c c trị Câu 27. Giá tr tham s số y (cid:0) (cid:0) 1 ỏ 2 th a mãn B. C. (cid:0) (cid:0)
D. m (cid:0) 3 A.
(cid:0)
y (cid:0) 3x Câu 28. ln (cid:0) (cid:0) 2x2 là
T pậ xác đ nhị c a ủ hàm số
(cid:0) 3 A(cid:0) ; 0 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) 2 C. ; (cid:0) 3 (cid:0) 0 (cid:0) ; (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
D. ; 0 (cid:0) 3 ; (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 2 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) y
(cid:0)
Câ u 29.
Đạ o hà m c aủ hà m số
2
x
6 . 5 x
B. y (cid:0) B. 34. x (cid:0) 9 x (cid:0) 11 D. . . 1 x 2 (cid:0) 2 y x l A.2x(cid:0) x2 (cid:0) C. 2 x x2 A. x (cid:0) e (cid:0) 1 2 (cid:0) C. 8. (cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 l D. 2 D. 2. n (cid:0) n 3 2 2 C. 2
log 3
1
x (cid:0) 1
(cid:0) x 2
Câu 34. B t ấ ươ trình ng ph x (cid:0) log9 (cid:0) ươ t ng
(cid:0) ớ ấ ươ ng v i b t đ ươ ph ng trình nào sau đây?
(cid:0) (cid:0)
2
4
1 2 5
2(cid:0)
(cid:0) 2016 (cid:0) log ( x (cid:0)
(cid:0) 2 Câu 30. x 2017) y (cid:0) là
0 l à
ậ T p xác ủ ị đ nh c a hàm số
3
(cid:0) 1(cid:0) .
x
A. S (cid:0) D. A. log 3 x (cid:0) log9 x (cid:0) log 9 1. A . (cid:0) (cid:0) (cid:0) C . C â u 3 2 . (cid:0) . (cid:0) 2;1(cid:0) (cid:0) (cid:0) B. (cid:0) 2 017 ; (cid:0) (cid:0) 0 ; B. S (cid:0) (cid:0) (cid:0) 20 17 ; 0(cid:0) B. 2log x (cid:0) log3 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) 1
2
(cid:0) 2(cid:0)
4
(cid:0) \
(cid:0) 2 0 1 7 ; (cid:0) . C. S (cid:0) (cid:0) (cid:0) .
4
2
(cid:0)
2
log
D. S (cid:0) 0 (cid:0) (cid:0) . C.
x (cid:0)
9
log
Câu 31.
3
1(cid:0)
ngươ trình
(cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) .
(cid:0) Ph log (cid:0) 2x (cid:0) 1 có
Câu 33. T ng ổ ươ ng các bình ph ệ ủ nghi m c a ươ log5 ph ng trình log3 x (cid:0) 1(cid:0) x (cid:0) log3 x.log5 x b ngằ A. 64. nghi mệ
T ậ p n g h i ệ m p h ư ơ n g t r ì n h 5
x (cid:0)
2log
(cid:0) x (cid:0) 1(cid:0)
3
3
4
2
2
x2
D. m , SD (cid:0) 1. ể Th tích . D. log (cid:0) củ a kh i ố chó p
2
1
3
(cid:0)
3 x(cid:0) 2
(cid:0) A. D. C. (cid:0) ệ ậ có t p nghi m là B. 2 3. Câu 35. Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình 4, BD (cid:0) AC (cid:0) . (cid:0) thoi, 2 B t ấ ươ ph ng . M t ặ chéo SBD n mằ trong trình m g (cid:0)
(cid:0) 3;1(cid:0)
S
ặ SB (cid:0) ABCD . B. \ t và C. (cid:0) p
D. (cid:0) h
. ẳ (cid:0) A. \ (cid:0) (cid:0) 3;1(cid:0) . (cid:0) 3;1(cid:0) . (cid:0) 3;1(cid:0)
n
g Câu 36. Giá trị nào c aủ tham số m thì 3x (cid:0) 2mx (cid:0) m (cid:0) b tấ ph
(cid:0)
v (cid:0) 2m (cid:0) 4 2 u (cid:0) ô (cid:0)
. B. (cid:0) 1 m
0.
(cid:0) ngươ trình log2 (cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) log2 (cid:0) x (cid:0) 0. n C. m 0. g (cid:0) g (cid:0) ó
c
v
ớ
i
m
ặ n g h i ệ m đ ú n g v ớ i m ọ i t
p
h A . m (cid:0) ẳ
1
(cid:0) n
ằ ạ ả t ủ ừ tâm c a đáy đ n ế m t ặ bên
Câu 38. Cho hình chóp đ u ề S.ABCD có c nh đáy b ng 2 , kho ng cách b ngằ
S.ABCD là
2 ể ố ủ . Th tích c a kh i chóp 2
4.
4 V (cid:0) . D.D. D.A. V (cid:0) 1 2 3 D.B. V (cid:0) D.C. V (cid:0) . . 3 3
ữ ậ ộ ườ chéo d đ ng Câu 39. Cho hình h p ch nh t có ướ ủ ộ ba kích th c c a hình h p (cid:0)
ộ ấ ố ộ q (cid:0) ữ ậ ủ ể ộ 21. Đ dài ữ ậ l pậ ch nh t ố ộ Th tích c a kh i h p ch nh t là
8.
6.
V (cid:0)
M , N là hai đi m sao cho
S.ABC có th tích 8.
4 8 C. V (cid:0) D. V (cid:0) thành m t c p s nhân có công b i 2. A. V (cid:0) . B.V (cid:0) 3 . 3 ể SM (cid:0) 3MC; SB (cid:0) 2SN và ể
Câu 40. Cho hình chóp
AMN b ng 2 . Kho ng cách t
ệ ằ ả ừ ỉ ế ẳ di n tích tam giác đ nh ặ S đ n m t ph ng
(cid:0) AMN (cid:0) là 6.
9 3 D. d (cid:0) A. d (cid:0) C. d (cid:0) B. d (cid:0) 9. . . 2 2
trùng v iớ đ nhỉ c aủ hình nón và các đ nhỉ còn l iạ c aủ đáy
Câu 41. M tộ hình chóp tam giác đ uề có đ nhỉ n mằ
ườ ủ ủ ể ề ng tròn đáy c a hình nón. G i ố ọ V1 là th tích c a kh i chóp tam giác đ u, ể là th tích
trên đ V2
3 3 .
k (cid:0) tỉ
pV1 là V 2 B.
3 3 .
3 .
k (cid:0)
k (cid:0)
2
2
3 3 . ố ủ c a kh i nón thì số A. k (cid:0) C. k (cid:0) D.
4
a , 2a , 2a . Th tích
ạ ế ố ộ ố ầ ượ ể ữ ậ có ba kích th c ướ l n ầ l t là
Câu 42. Cho kh i c u ngo i ti p kh i h p ch nh t c aủ
36p a3 .
Oy
ố ầ kh i c u là 9pa2 9pa3 V (cid:0) V (cid:0) . . A. V (cid:0) 18p a3 . B. V (cid:0) C. D. 2 2 C(0; 6;7) ụ ọ đ ộ Oxyz cho A(1; 0; 0) ; B(2; 3; (cid:0) 1) ; . M là đi mể Câu 43. Trong không gian v i ớ h ệ tr c t a di
M (0;3;0) .
ấ ụ ộ đ ng trên tr c tung . T a đ đi m MB (cid:0) MA (cid:0) ỏ MC nh nh t là
ọ ộ ể M đ ể P (cid:0) M (0; (cid:0) 3; 0) . A. B. C. M (0; 9; 0) . D. M (0; (cid:0) 9; 0) .
ủ ể ầ ề ABCD có bán kính m t ặ c u ngo i ti p t di n ố tứ ạ ế ứ ệ là a . Th tích c a kh i Câu 44. Cho t
4 3a3
4 3a3
4 3a3
8 3a3
ệ ứ ệ di n đ u ề ABCD là di n đ u
V (cid:0)
V (cid:0)
V (cid:0)
V (cid:0)
3
9
27
27
. . . . A. B. C. D.
x4 (cid:0) 2mx2 (cid:0)
m (cid:0) 1 có ba đi m c c tr t o thành m t tam giác có di n tích
ị ạ ự ệ ể ộ ồ ị ố y (cid:0)
3 3 .
1.
2 .
9 .
Câu 45. Đ th hàm s b ngằ
243 khi A. m (cid:0) B. m (cid:0) C. m (cid:0) D. m (cid:0)
ộ ệ ậ ấ ả có đúng m t ti m c n ngang là ố y giá tr c a ể ồ ị ị ủ m đ đ th hàm s Câu 46. T t c các x (cid:0) 1 (cid:0)
0 (cid:0) m (cid:0) . 4 . m (cid:0) 4 . C. m (cid:0) D. 0 (cid:0) 0 . A. m (cid:0) B. (cid:0) m (cid:0) 4 (cid:0)
ể ộ
ở ị ộ i v . Trên b bi n có m t cái kho kho ngả C cách B m tộ v trí ộ AB (cid:0) ặ ạ ị trí A cách b ờ bi n r ng ọ ả Câu 47. M t ng n h i đăng đ t t ờ ể 5 (cid:0) km(cid:0)
7 (cid:0) km(cid:0) . Ng
ườ ả ể i canh h i đăng có th chèo đò t ừ A đ nế
kho nả g ờ ể đi m ể M trên b bi n v i v n t c ớ ậ ố 4 (cid:0) km / ồ r i đi b đ n ộ ế C v iớ
ể ườ ế ấ (Hình 2). Đ ng i đó đ n kho nhanh nh t
h (cid:0) ậ ố 6 (cid:0) km / h(cid:0) v n t c thì
(Hình 2)
(cid:0) .
ộ (cid:0) ủ M cách B m t kho ng là km . ị v trí c a A. 2 3
p (cid:0)
. . ả B. 5 (cid:0) km(cid:0) D. 2 5 (cid:0) km(cid:0) C. 5 2 (cid:0) km(cid:0)
1(cid:0) m2 m2 (cid:0) đ ng ồ bi n ế trên kho ng ả là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 48. T tấ cả các giá trị c aủ m để đồ thị hàm số 0; y (cid:0) (cid:0)
tan2 x (cid:0) 1 tan2 x (cid:0) m (cid:0) m (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) m (cid:0) 1 3 (cid:0) 1 1 . ho c ặ . A. B. 2 2 2 (cid:0) 1 (cid:0) m (cid:0) 2 1 0 (cid:0) m (cid:0) 1 . . C. D. 2 2 2
ả ả ủ ồ
ả ả ộ ố ề ố ị ấ
ệ ỗ ế ợ ị ồ ơ
ể Câu 49. Anh Thành vay 20 tri u đ ng c a ngân hàng đ mua laptop và ph i tr góp trong vòng 3 năm ớ v i lãi su t 1,1% m i tháng. Hàng tháng anh Thành ph i tr m t s ti n c đ nh là bao nhiêu ể đ sau 3 năm h t n ? (làm tròn đ n đ n v đ ng) A. 673808 đ ng.ồ ế B. 674808 đ ng.ồ D. 676808 đ ng.ồ C. 675808 đ ng.ồ
BC (cid:0) a và Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông t
ằ ẳ ặ 4a . M t bên SAB là tam giác vuông cân t i ạ A và B , AB (cid:0) ặ i ạ S n m trong m t ph ng vuông góc
. Kho ng ả cách t ừ đi m ể D đ n ế m t ặ ph ng ẳ AD (cid:0) v iớ mp (cid:0) ABCD (cid:0) là (cid:0) SAC (cid:0)
4a 3 .
3 5 3 . . A. d (cid:0) 4a . D. d (cid:0) B. d (cid:0) 4a C. d (cid:0) 2a 3 5 3
Ế H T
ĐÁP ÁN
D B B B D C D A D D A C B A B C A B B C C D A D D 11 12 13 14 15 1 2 3 4 5 21 22 23 24 25 31 32 33 34 35 41 42 43 44 45
C C A D C A B C B A B B A C A B A D C A B D C C A 6 7 8 9 10 16 17 18 19 20 26 27 28 29 30 36 37 38 39 40 46 47 48 49 50
Ở Ề Ầ Ử Ọ Ả S GD & ĐT H I PHÒNG
ờ
ệ ắ Đ THI TH THPT L N 1 NĂM H C 2016 – 2017 Môn: TOÁN Ngày thi: …………………….. ể ờ Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đề (50 tr c nghi m) Ứ
Ề ề ự ứ Đ CHÍNH TH C (Đ thi có 5 trang) ề ẩ ổ (Đ có s thay đ i hình th c theo chu n BTN)
ọ
ố
H , tên thí sinh:......................................................... ................. S báo danh:........................................................ .......................
Tìm t ấ ả giá t c Câu 1: (cid:0) (cid:0) y (cid:0) x (cid:0) 2x3 x2 3(cid:0) m (cid:0) 1(cid:0) 6 (cid:0) m (cid:0) 2(cid:0) tr ị c a ủ m để 3 ngh chị bi nế trên kho ngả hàm s có ố đ ộ
ơ ớ dài l n h n 3.
0 D. m (cid:0) A. m B. m (cid:0) (cid:0)
1
x3 (cid:0) mx 2 (cid:0)
m2 (cid:0) m (cid:0) 1
6 9 C. m (cid:0) 0 ho cặ m (cid:0) 6
x (cid:0) 1 đa (cid:0)
y (cid:0) ̣ t cưc̣ đa ̣ i ta ̣ ix (cid:0)
3
ấ ả giá t c (cid:0) Câu 2: tr c a ị ủ m đê ha ̀ Tı ̀m t ̉ m sô 1 .
1 D. m (cid:0) (cid:0) B. m C. m (cid:0) (cid:0) A. m (cid:0) 2
(cid:0) 2 1
1
a ng, (cid:0) Câu 3: Cho a là s th c d ị 1. Kh ng ẳ đ nh ố ự ươ nào sau đây SAI?
log0,51
(cid:0) 1
a
a
(cid:0) 0,125(cid:0) 1
a
1 D. (cid:0) A. l o g (cid:0) (cid:0) C. l o g B. 9log3 a (cid:0) 2a (cid:0) (cid:0) 1 3 a 3
23.2 1 (cid:0) (cid:0) 3.5 5 4 10(cid:0) 3 :10(cid:0) 2 P (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,1(cid:0) 0 Câu 4: Giá tr ị ủ c a bi u ể th cứ
là: ế ế mô hình đó theo kích t k
ướ C. đáy D. 1 0 A . 9
ầ ạ đáy
ạ ạ ấ ằ ườ b ng ằ đ ng kính b ng ằ bán kính đáy ữ ậ và c nh bên g p hai l n c nh ữ ậ và c nh bên b ng c nh ạ đáy ậ ệ nh t? Và thi ấ nguyên v t li u ư ế c nh th nào? th ề A. Hình tr ụ và chi u cao B. Hình tr ụ và chi u cao ề ộ C. Hình h p ch nh t ộ D. Hình h p ch nh t B . (cid:0)
9 Câu 7: M t bác nông dân v a bán m t con trâu đ ồ
ấ ề ớ
ạ ỳ ạ ỏ (cid:0) ề c bao nhiêu ti n c v n
Câu 5: Cho hình ộ ứ h p đ ng ABCD.A'B'C'D' có đáy ABCD là hình thoi c nh ạ a và ế ằ ế ố
cướ và n uế rút tr tấ cả các đ nhị trong t kì tr B AD 600 , AB' h pợ
ạ
ộ C. v iớ 300 . Th tích ể ộ m t góc ̀ ́ ủ c a khô i h p la : đáy ượ ố ề là ộ ừ ộ c s ti n ế ố ề ư ầ Do ch a c n dùng đ n s ti n nên 20.000.000 (đ ng). ệ ử ế ộ ố ti n đó đi g i ti t ki m bác nông dân mang toàn b s là 8.5% ngân hàng lo i k h n 6 tháng v i lãi su t kép ậ m t ộ năm. H i sau 5 năm 8 tháng bác nông dân nh n ượ ả ố l n ẫ lãi (làm tròn đ n hàng đ ị ơ t r ng bác nông dân đó không rút v n cũng đ n v )? Bi cướ nh lãiư th iờ h nạ thì ngân hàng trả lãi su tấ theo lo i không kì m t ộ ngày (1 tháng tính 30 ngày). ạ h n 0.01% A. 30803311 32833110 B. 31803311 D. 33083311 (cid:0)
AB
CD
(cid:0)
a3
`
`
a C. 3 3 2 A .
6 2 D. 6 B . 2
ậ
ế v tậ ừ ộ Câu 6: T m t nguyên c,ướ li u ệ cho tr ộ công ty m t ế ế ố mu n thi t k ể ự bao bì đ đ ng ể ớ ữ s a v i th tích . Bao bì 1dm3 ượ ế ế ở t k b i đ c thi ộ mô m t trong hai hình sau: hình ữ ộ h p ch nh t có đáy là hình vuông ụ ặ ho c hình tr . ế ế ỏ H i thi t k theo mô hình nào sẽ ượ ệ c t ki m đ ti
(cid:0) m (cid:0)
x ừ ế ị ồ đ ng bi n trên t ng kho ng xác đ nh. 1(cid:0) (cid:0) 2 Tìm t ấ ả giá tr c a t c Câu 8: ả (cid:0) m (cid:0) 1 y (cid:0) x (cid:0) m B. D. ị ủ m đ hàmể số 1 (cid:0) m (cid:0) (cid:0) C . A . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 (cid:0)m (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) m m 2 (cid:0) (cid:0)
1
Câu 9: Đ ồ ị th hình bên là ố ủ c a hàm s nào?
2
Chọ n m t ộ kh nẳ g ị đ nh ĐÚ NG.
x
A. B. y (cid:0) (cid:0)
x (cid:0) x (cid:0) 1 2x (cid:0) 1 x (cid:0) 1
1(cid:0) x
(cid:0) D. y (cid:0)
x (cid:0) 1 x (cid:0)
1
3x (cid:0) 1
C. y (cid:0)
y (cid:0)
ẳ ị . Kh ng đ nh nào sau
Câu 10: Cho hàm số
hàm s ố có ti m ệ c n ậ ngang là
đây ĐÚNG? 1(cid:0) 2x A. Đ ồ th ị hàm s cóố ti m ệ c n ậ đ ngứ là
B. Đ ồ th ị
y (cid:0)
3
3 (cid:0) 2 ố C. Đ ồ th hàm s có ti m c n 3
x (cid:0) 1 B A3 D. C. 2 D. 3 . ệ ậ 8 D. \ y (cid:0) x (cid:0)
(cid:0) 2(cid:0)
7 ệ ố D. Đ ồ th hàm s không có ti m Câu 16: ị ậ T p xác đ nh ố ủ c a hàm s (cid:0) (cid:0) 3 là: 2(cid:0) ị ngang là y (cid:0) ị c nậ ngang A. B. C ắ ặ
(cid:0) 2 ;
5
3
ụ ẳ . 2 ỉ ở S b i m t ộ ượ c m t tam giác ề ạ Câu 11: C t hình nón đ nh ph ng đi qua tr c ta đ vuông cân có c nh huy n (cid:0) (cid:0) ; ủ ườ ng (cid:0) b nằ g C. (cid:0) 2(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 . G i ọ BC là dây cung c a đ tròn đáy hình nón sao cho m t ặ ớ ạ ph ng ẳ (cid:0) SBC (cid:0) t o v i la :̀
ỉ
S, đáy là hình ụ là tam giác t di n qua tr c
1
Câu 17: Cho hình nón đ nh ế ệ tròn tâm O, thi a, thể tích ề ạ đ u c nh c a ủ kh i ố nón là: x
6
(cid:0) A. B. C. D. Câu 14: Tâ ̣ p nghiê ̣ m củ a bất phươn g trı̀ n3h(cid:0) log2 4 A. B. C. (cid:0) D. (cid:0) m t ặ ph ngẳ đáy m t ộ góc 600 . Tính di n ệ tích tam giác SBC . p a2 2
8
a
Câu a 2 2
3
a 2 3 a2 15:
24
1 2
A. S (cid:0) Phư có t ng ổ các nghi mệ là: C. S (cid:0) B. S (cid:0) D. S (cid:0) 3 ơng ấ 3 trình
2 5x(cid:0) 1 ờ 3 (cid:0) ạ ấ ể ộ Câu 18: M t ch t đi m trong đó t ươ ộ ể ng chuy n đ ng theo ph tính b ng ằ t (cid:0) 10 9t 2 (cid:0) (cid:0) t 3 (cid:0) trình S (cid:0) (s) và S ậ tính b ng ằ (m). Th i gian v n ị ể ấ ố ủ t c c a ch t đi m đ t giá tr ớ l n nh t là: (cid:0) x4 (cid:0) 100 là: A. B. C. D. t Câu 12: Số điểm cư ̣c đa ̣ i củ a đồ thị hà m sôy (cid:0)
A. 1 (cid:0) 5s 5.(cid:0) 0, 2(cid:0) x(cid:0) 2 26
B. 3 C. 0 D. 2
A. 1 Câu 13:
ươ Ph ng trình
(cid:0) 3x (cid:0) 2(cid:0)
B. 4 (cid:0)
log 3 ệ 3 có nghi m là:
(cid:0) 0;1(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ấ ả giá tr c a ị ủ m đ ph t c m có nghi m.ệ Câu 19: Tìm t (cid:0) (cid:0) A. C. (cid:0) 1; D. (cid:0) 0;1(cid:0) ể ươ trình ng ;0(cid:0) B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ừ ộ mi ng ế tôn hình bán nguy t ệ có bán kính R (cid:0) 3 , ng i ườ ta Câu 20: T m t
ữ ậ ố ắ ệ ấ ộ ớ mu n c t ra m t hình ch nh t (xem hình) có di n tích l n nh t.
ữ ậ ệ ể ế ấ ớ ủ Di n tích l n nh t có th có c a mi ng tôn hình ch nh t là:
A. 6 3 C. 7 B. 6 2 D. 9
ộ ươ ạ ỏ ấ ả ố ậ ủ ươ ố l p ậ ph ng có c nh 1m. Ng ơ ườ ta s n đ t t c các i m t ặ c a kh i l p ph ồ ng r i Câu 21: M t kh i
ươ ằ ớ ố ậ ủ ươ ắ c t kh i ố l p ậ ph ng b ng các m t ặ ph ng ẳ song song v i các m t ặ c a kh i l p ph ng đ ể
ượ ươ ạ ỏ ươ ượ đ c 1000 kh i ố l p ậ ph ng nh ỏ có c nh 10cm. H i các kh i l p ố ậ ph ng thu đ c sau khi
ươ c t ắ có bao nhiêu kh i ố l p ậ ph ng có đúng 2 m t ặ đ ượ ơ đ ?ỏ c s n
A. 64 B. 81 D. 96
(cid:0) (cid:0) 3 (cid:0) ư (*) nh sau: C. 100 (cid:0) 3x (cid:0) 10(cid:0) .2x
Câu 22: Mô ̣ t ho ̣ c sinh giả i phương trı̀ nh3.4x x (cid:0) 0
0 . Phương trı̀ nh (*) đươ ̣ c viết la ̣ i la3̀ :.t 2
2 x
(cid:0) 1(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 3x (cid:0) 10(cid:0) .t (cid:0)
Bướ c 1: Đă ̣ tt (cid:0) 3 (cid:0) x (cid:0) 0
1
(cid:0) Biê ̣ t số (cid:0) (cid:0) (cid:0) 48x (cid:0) 64 (cid:0) 9x2 (cid:0) 3x (cid:0) 10(cid:0) 2 (cid:0) 12 (cid:0) 3 (cid:0) x(cid:0)
3
1
2x (cid:0)
x (cid:0)
(cid:0) 3x (cid:0) 8(cid:0) 2 3 (cid:0) x ho c ặ t (cid:0) Suy ra phương trı̀ nh (1) co ́ hai nghiê ̣ mt (cid:0)
1
1 (cid:0) 3
log 2 3
3
ta co ́ươ B c 2: + V i ́ơ t (cid:0)
3 (cid:0) x (cid:0)
x (cid:0)
1 (Do VT đ ng bi n, VP ngh ch bi n nên PT có t
ế ế ồ ị ố 3 (cid:0) x ta co ́ 2x (cid:0) i
+ V i ́ơ t (cid:0) đa 1 nghi m)ệ
1 log 2
Bướ c 3: Vâ ̣ y (*) co ́ hai nghiê ̣ m lxà (cid:0) x (cid:0) 1
va
3 Ba i gia i trên đu ng hay sai? Nêu sai thı sai t A. B ́ươ c 2
̀ ́ ́ ̀ ̉
B. B ́ươ c 3 ́ ̀ ̀ ư ươ b c na o? C. Đú ng D. B ́ươ c 1
ề ề
ĐÚNG? ề ố là hai tam giác đ u b ng nhau thì th tích b ng ằ nhau
ằ ể ể ằ nhau ệ ệ Câu 23: Trong các m nh đ sau, m nh đ nào A. Hai kh i chóp có hai đáy B. Hai kh i ố lăng tr ụ có chi u ề cao b ng ằ nhau thì th tích b ng
ằ ằ nhau
x2 (cid:0) 3 x(cid:0) 10
x(cid:0) 2
ệ ệ ố ố ể ằ ằ nhau ể C. Hai kh i đa di n có th tích b ng nhau thì b ng D. Hai kh i đa di n b ng nhau có th tích b ng
(cid:0) la :̀ 1 1 Câu 24: Số nghiê ̣ m nguyên củ a bất phương trı̀ nh (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3 (cid:0) 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A. 1 C. 9 D. 11 B. 0
mx2
(cid:0) 1 x3
(cid:0) 3m (cid:0)
2(cid:0) x (cid:0) 1. Tìm t
y (cid:0) trên
(cid:0) (cid:0) ấ ả ể ố ị t c giá tr c a ế ị ủ m đ hàm s ngh ch bi n
3
.
Câu 25: Cho hàm số
(cid:0) 1 (cid:0) 1 m (cid:0) m (cid:0) (cid:0) 1 D. (cid:0) 2 (cid:0) A. B. (cid:0) C. (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) m (cid:0) m (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) m (cid:0) m (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0)
y (cid:0)
(cid:0) d (cid:0) : y (cid:0)
2x (cid:0) 1 có đ ồ th ị (cid:0) C (cid:0) . Tìm t m (cid:0) 1 x (cid:0)
1
ể ườ ấ ả giá tr c a ị ủ m đ đ t c ẳ ng th ng x (cid:0) Câu 26: Cho hàm số
iạ 2 đi mể phân AB (cid:0) 2 .
c tắ (cid:0) C (cid:0) t tệ A, B sao cho bi
4 (cid:0) 2 (cid:0) A. m (cid:0) C. m (cid:0)
4 (cid:0) 2 (cid:0) B. m (cid:0) D. m (cid:0)
(cid:0) (cid:0) ấ ủ ị ớ ả ố y (cid:0) p 3sin x (cid:0) 4sin3 x . Giá tr l n nh t c a hàm s trên kho ng p (cid:0) Câu 27: Cho hàm số ; b ng:ằ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2
1
(cid:0) A. B. 3 C. 1 D. 7
ố ề ỉ O, chi u cao là h. M t ộ ố Câu 28: Cho kh i nón đ nh kh i nón khác có đ nh là
O
ỉ ủ ế ệ ớ tâm I c a đáy và đáy ộ là m t thi t di n song song v i đáy c aủ hình
ủ ố ỉ ể ể ề ấ ớ
h
h
h
ố nón đã cho. Đ th tích c a kh i nón đ nh I l n nh t thì chi u cao ủ c a kh i nón này b ng ằ bao nhiêu?
2
3
A. B.
2h 3
C. D.
1, x x
2
ấ ả giá tr c a ị ủ m đ ể t c ươ Câu 29: Tìm t trình ng ph có 2 nghi mệ x (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) 3m 0 h 3 3 log2 x (cid:0) (cid:0) m (cid:0) .log 2(cid:0)
1.x
2
(cid:0) x 27 .
28
sao ch o
B. m A. m D. m (cid:0) 3 C. m (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4
1
3
2 5
y (cid:0)
ộ ươ ng
x 2
x (cid:0) 2
(cid:0) Câu 30: Cho hàm số có đ ồ th ị (cid:0) C (cid:0) . Tìm t a ọ đ ộ đi m ể M có hoành đ d thu c ộ (cid:0) C (cid:0) sao cho
ủ ố ị ĐÚNG.
1
ồ ị Câu 31: Đ th hình bên là c a hàm s nào? ẳ ộ ọ Ch n m t kh ng đ nh x3 (cid:0) 3x2 (cid:0) A. y (cid:0) x (cid:0) (cid:0) x2 (cid:0) 1 B. y (cid:0)
3 C. y (cid:0) 2x3 (cid:0) 6x2 (cid:0) 1 D. y (cid:0) (cid:0) x3 (cid:0) 3x2 (cid:0) 1
y (cid:0) x4 (cid:0) 4x3 (cid:0) 5 Câu 32: Ha ̀ m sô
3 là m điểm cựcđa ̣ i A. Nhâ ̣ n điểm x (cid:0) là m điểm
cực đa ̣ i la ̀ 0 B. Nhâ ̣ n điểm x (cid:0) ̉ m điêm c cự 3 là m điểm cực tiểu C. Nhâ ̣ n điểm x (cid:0) tiêủ
0 D. Nhâ ̣ n điểm x (cid:0)
ề ạ a , tam giác ề
ể ẳ ặ ố ớ Câu 33: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đ u c nh 2 SAB là tam giác đ u và ặ ằ n m trong m t ph ng vuông góc v i m t đáy. Tính th tích kh i chóp S.ABC .
3a3
a3 3 a 3
a3
D. V (cid:0) C. V (cid:0) 2 A. V (cid:0) B. V (cid:0) 2
ụ ườ ộ ế ề ặ ằ ng kính đáy b ng chi u cao và n i ti p trong m t
ộ Câu 34: M t hình tr có đ ầ c u bán kính ệ R. Di n tích
ụ ằ ủ xung quanh c a hình tr b ng:
C. 2 2p R2 B. 2p R2
A. 4 p R 2
t ổ n g k h o ả n g c á c h t ừ M đ ế n h a i t i ệ m c ậ n n h ỏ n h ấ t . B. A. C.
D. M (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3
tấ cả giá trị c aủ m để (cid:0) C (cid:0) không có ti mệ y (cid:0) Câu 35: Cho hàm số có đồ thị (cid:0) C (cid:0) . Tìm t c nậ đ ng.ứ 2x2 (cid:0) 3x (cid:0) m x (cid:0) m
D. m (cid:0) C. m B. m A. m (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 ho c ặ m (cid:0) 1
x(cid:0) 1
(cid:0) 1 ệ
125x
2 1 0 (cid:0) là: ủ (cid:0) ươ Câu 36: Nghi m c a ph ng trình
(cid:0) 2 5
(cid:0) 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D. 1 B. 4 A.
8
C.
(cid:0) 2;
là: x (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ 3 x2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; (cid:0) 3(cid:0) ; Câu 37: T p xác ủ ị đ nh c a hàm s y (cid:0) (cid:0) 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) D. (cid:0) (cid:0) 2; (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3; C. (cid:0) (cid:0) 3(cid:0) ố (cid:0) 3; 2(cid:0) A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 2 (cid:0) x B. (cid:0) 2(cid:0)
la:̀
Câu 38: Tâ ̣ p nghiê ̣ m củ a bất (cid:0) 1 (cid:0) phương trı̀ n2hx(cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; D. (cid:0) A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. ; (cid:0) (cid:0) 0(cid:0) ; 2 B. (cid:0) 0; (cid:0) \ (cid:0) 1(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
3 3(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ụ ứ ạ AA ' (cid:0) Câu 39: Cho lăng tr đ ng 2a . Tam giác ABC vuông t ABC.A' B 'C ' có c nh bên i ạ A có
a3
a 3
ể 2a 3 . Th tích c a ạ ế ố BC (cid:0) ủ ố ụ kh i tr ngo i ti p kh i ụ lăng tr này là:
A. 2 p B. 4 p
B. v có hai C. D. ệ (cid:0) x4 (cid:0) 8x2 (cid:0) 4 .
ệ nghi m phân bi ộ ẳ m t kh ng đ nh ho c ặ m (cid:0) ọ t? Ch n ị ĐÚNG. 0 C. A. m (cid:0) (cid:0) y (cid:0) Các kho ng ả ế ủ ồ đ ng bi n c a hàm s là:ố (cid:0) (cid:0)
Câ u 40: Ch o hà m số 4 B. m (cid:0) A. v ; (cid:0) 2 (cid:0) và
(cid:0)
(cid:0) 0; 2(cid:0)
4
m (cid:0) 0 4 C. 0 (cid:0) D. m (cid:0)
AD (cid:0) 2a , D. Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang BC (cid:0) vuông t i ạ A và B , AB (cid:0) a ,
(cid:0) (cid:0) ủ ể (cid:0) (cid:0) i ạ K. Bán t kính m tặ SA 2 . G i ọ E là trung đi m c a AD. K ẻ EK (cid:0) SD a
1
(cid:0) 2;
a
ể S, A, ; (cid:0) 2 (cid:0) và SA (cid:0) (cid:0) ABC D(cid:0) và ầ c u đi qua sáu đi m B, C, E, K b ng:ằ 6 A. B. a (cid:0) C. 3 a D. a 2 (cid:0) 2 2 (cid:0) (cid:0) ấ ủ ị ớ (cid:0) 12x (cid:0) 2 ố y (cid:0) Câu 43: Giá tr l n nh t c a hàm s 2x3 3x2
y (cid:0) trên đo n ạ (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1; 2(cid:0) là: (cid:0) x3 3x2 (cid:0) 4 tấ . Tìm t A. 6 C. 10
A
(cid:0) (cid:0) B. 11 D. 15 (cid:0) C B có đáy là tam giác đ u ề Câu 44: Cho lăng tr ụ ABC.A (cid:0) ể ạ c nh a . Hình chi u vuông góc c a đi m
ABC . Bi t ế Câu 41: Đ ồ th ị hình bên là c a ủ hàm số ủ ớ ọ ủ ụ ể trùng v i tr ng tâm tam giác ố th tích c a kh i lăng tr là
m (cid:0) 0
ế lên m t ặ ph ng ẳ (cid:0) ABC (cid:0)
ả . Tính kho ng cách (cid:0) ườ ữ gi a hai đ ẳ th ng AA ng và BC .
4a
3a
3a
(cid:0) 4 2a A. B. C. c ả x giá 3 tr ị (cid:0) c a ủ 3 m x phươ 2 ng trình
D.
3
3
4
2
S.A BC có đáy ABC là tam giác cân t i ạ A 2a AC (cid:0) 1200 , v iớ BC (cid:0) , Câu 45: Cho kh i ố chóp B bi tế
SA (cid:0)
(cid:0) SBC (cid:0) h p ợ v iớ
(cid:0) ABC (cid:0) và m t ặ
đáy
m t ộ
góc 450
. Tính
ể th tích
kh i ố
chóp
S.ABC .
A.A. a C. a
3
D. a
2
9
N
(cid:0) tấ (cid:0)
2;
3
0(cid:0) . Câu 46: Tìm t c ả giá ị ủ tr c a m đ ể đ ồ th ị hàm số y (cid:0) x4 (cid:0) 2mx2 (cid:0) 2m (cid:0) 1 đi qua đi mể
2
6
B6
D.
Câu 47:
c a ủ m đ giáể tr ị nh ỏ t ấ Tìm t ả c giá tr ị
x
2 .
A
B
(cid:0) ấ ủ hàm (cid:0) nh t c a số
A. B. C. m (cid:0) D. m (cid:0) (cid:0)
f (cid:0) x(cid:0) 2x (cid:0) m (cid:0) 1 trên đo n ạ (cid:0) 1; 2(cid:0) b ng ằ 1.
x
2 3
1
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) x (cid:0) log x Câu 49: Tâ ̣ p nghiê ̣ m caủ bất phương trı̀ nh log 0,8 (cid:0)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C C B C A A B C D B
A. D. B. C. (cid:0) 2x (cid:0) 4 là : (cid:0)
(cid:0) A
(cid:0) 1
1
(cid:0) (cid:0) B. ; D. (cid:0) (cid:0) 4;1(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. (cid:0) (cid:0) 4(cid:0) ; (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) 4(cid:0) 1; 2(cid:0) 1 y (cid:0) ; ấ ả t c giá t ị ủ m tr c a ̉ ồ ị đê đ th ́ ́ ̀ ha m sô co 2 đi m ể c cự
y (cid:0) x3 (cid:0) mx2 (cid:0) x (cid:0) m (cid:0) 1 . Tım 3
log8 x (cid:0) 3x (cid:0) Câ u 48: Cho ha ̀ m sô (cid:0)
(cid:0)
2 4 là:
tr ; (cid:0)
B
y i ̣
là
ố
2 x
2x (cid:0) 3 (cid:0)x
x 2 (cid:0)
3
2
Câu 50: ạ Đ o hàm ủ c a hàm s (cid:0) 2x (cid:0) 3 t A. B. D. (cid:0) A (cid:0) x h (cid:0) (cid:0)
A ;
1 x2 (cid:0) 3x (cid:0) 4
ln
x 2 (cid:0)
3
8 `
3x (cid:0) 4
3x (cid:0)
x
A
(cid:0)ln
C. o (cid:0) ̉ y (cid:0) (cid:0) a
4
2
(cid:0)
4
(cid:0) , B
(cid:0) m
(cid:0)l
ã
n
B
8
n (cid:0) x
Ả ƯƠ Ề Ử Ố NG
Ở ƯỜ Ọ S GD VÀ ĐT H I D NG THPT NINH TR
ờ GIANG ắ Ầ Đ THI TH THPT QU C GIA – L N 2 NĂM H C 2016 2017 Th i gian làm bài: 90 ệ phút; (50 câu tr c nghi m)
ượ ử c s ệ (Thí sinh không đ ụ d ng tài li u)
5
2
ọ
(cid:0) b ng:ằ 2 (cid:0)
4 f (cid:0) dx x(cid:0)
2
5
(cid:0) Câu 1: (cid:0) (cid:0) (cid:0) H , tên thí sinh:.......................................................L pớ ................. …….SBD: ............................. f (cid:0) x(cid:0) dx . Khi đó Cho (cid:0)
A. 38 .
B. 40 . C. 36 . D. 34 .
f (x) (cid:0) x6 (cid:0) 3x2 (cid:0) 4 x
cu ̉ a ha ̀m sô Tìm ho ̣ Câu 2: nguyên hà mF (cid:0) x(cid:0) x7 3 x7 3x x
(cid:0) 8 x x A. F (x) (cid:0) C . (cid:0) x3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) B. F (x) (cid:0) C . 7
7 7
3 7 2
x (cid:0) x3 (cid:0) 6x x (cid:0) C . C. F (x) (cid:0)
8x x (cid:0) C . D. F (x) (cid:0) x (cid:0) 3x3 (cid:0) 7
7
3
ng ậ Câu 3: Cho kh i ố l p ậ ph ươ có đ ộ dài đ b ng ằ 2 3m. Tìm th ế tích V c a ủ kh i ố l p ph
A. 24 3m3 . B. 12m3 . ườ chéo ng ươ đó. ng C. 8m3 .
b
b c
D. 27m3 .
(x)dx
3 v i ớ a (cid:0) c
b ng:ằ Câu 4: f f (x)dx (cid:0) thì (cid:0) (cid:0) (cid:0) b f ( Giả sử (cid:0) (cid:0) 2, x)dx
a
c
a
là sai? ồ ị có đ th (C) . Kh ngẳ (cid:0) 1 (cid:0) A . 1; (cid:0) 2 . B. C. D. x (cid:0) B. (C) đi qua đi mể đ nhị nào A. (C) có ti m ệc nậ đ ngứ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 9 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2; . D. (C) có ti m ệ là: Câu 5: y (cid:0) I ậ c n ngang C. (C) có tâm đ i ốx ngứ 2 .(cid:0) (cid:0) A. (cid:0) 2 . 5 . 1. (cid:0) 1. 10 (cid:0) x y (cid:0) log33 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 3
2 a 3
ậ T p xác ủ ị đ nh c a hàm số là: 2 . A. Câu 8: x; y (cid:0) . Khi đó 6x (cid:0) 12 y 3 (cid:0) ;10 (cid:0) a;b (cid:0) 0 ; tế vi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ;10 . B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cho v ề dạ ng by ; 2 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) . v ề d nạ g ax và (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 10; (cid:0)
(cid:0) .
(cid:0) (cid:0) A. 17 . ;10) . ; (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) C. ((cid:0) D. (cid:0) (cid:0) . C. 14 . 7 (cid:0) . D. 7 (cid:0) 6 B. 3 12
(cid:0) (cid:0) Câu x (cid:0) 3 y (cid:0) . Khi đó 6:
ươ ủ ệ ph ng trình c a ti m
(cid:0) C (cid:0)
ệ ậ ậ ứ c n đ ng và ti m c n là đồ th ị hàm số G i ọ ngang x (cid:0) 1
ầ ượ t
ủ ồ ị (cid:0) C (cid:0) l n l c a đ th là:
x (cid:0) y (cid:0) x (cid:0) y (cid:0) x (cid:0) y (cid:0) 1; 1 . (cid:0) 1; 1 . (cid:0) 1; (cid:0) 1. A . x (cid:0) D. C.
1; y (cid:0)
(cid:0) 1 .
B .
s ố y (cid:0) 2x (cid:0) 3 3x (cid:0) 6 Câu 7:
Cho hàm
ị ẳ f (x) (cid:0) 2x.3x
e
e
Câu 9: Cho hàm số sai ? x.log 1 2 (cid:0) x x.log 3 2 (cid:0) 1 (cid:0) 0 . . Kh ng đ nh nào sau đây là A. f (x) (cid:0) x .log 1 3 (cid:0) 1 (cid:0) 0 . f (x) (cid:0) .log3 3 (cid:0)
p
p
B. 1 (cid:0) x (cid:0) x2.log 3 (cid:0) f (x) (cid:0) 0 .
1 (cid:0) x x.log3 2 (cid:0) (cid:0) C. f (x) (cid:0) 0 .
D.
1 t là: ế ng trình ti p ươ ế ủ ồ ị ố Câu 10: Ph tuy n c a đ th hàm s y (cid:0) x (cid:0) i ạ đi m ể M (cid:0) 2;3(cid:0) x (cid:0) 1
2x (cid:0) 1. A. y (cid:0) 7 .
y (cid:0) y (cid:0) (cid:0) 2x (cid:0) (cid:0) x (cid:0) 5 .
(cid:0) 2x (cid:0) 7 . B. C. y (cid:0)
D.
ồ Câu 11: Hàm s ố nào trong các hàm s ố sau đ ng bi n ế trên ?
tan B. y (cid:0) C. y (cid:0) 4x (cid:0) 1 2x2 D. y (cid:0) x. . A. y (cid:0) x3 (cid:0) (cid:0) 1. 7x (cid:0) 2 sin 3x. x (cid:0)
2
x (cid:0) 1 ẳ ọ ị y (cid:0) ộ . Hãy ch n m t kh ng đ nh đúng trong các
(cid:0) 1;2(cid:0)
(cid:0) 3;5(cid:0)
(cid:0) 2;(cid:0) 1(cid:0)
(cid:0) 1;0(cid:0)
ướ i. Câu 12: Cho hàm số ẳ ị kh ng đ nh bên d 2x (cid:0) 1 1 . D.A. 3 (cid:0) . min y (cid:0) C. min y (cid:0) B. max y D. max y 0 . 1 (cid:0) . 2 2 2 (cid:0) (cid:0)
(cid:0) x . Nghi mệ e ươ ng trình
(cid:0) (cid:0) y 0 là: Câu 13: Cho hàm số y (cid:0) ex (cid:0) c aủ ph
0 . A. x (cid:0) x (cid:0) x (cid:0) x (cid:0) 1 . (cid:0) 1 . ln 2 .
B. C. D.
(cid:0) \ (cid:0) 0(cid:0) . C. (cid:0) (cid:0) 4 ; (cid:0) \ (cid:0) 0(cid:0) .
(cid:0) (cid:0) 4 ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ (cid:0) 1; (cid:0) B. (cid:0) D. (cid:0) (cid:0) 4 ; (cid:0) (cid:0) . (cid:0) \ (cid:0) 0(cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5(cid:0) là: c (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 3 (cid:0) (cid:0) ắ ố ụ t b ng m t ộ ằ ặ ụ ủ ộ ệ (cid:0)
ủ ấ ệ ậ ươ ng Câu 16: T p nghi m c a b t ph
0,2
0,2
(cid:0) trình log log
(cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) A. S (cid:0)
(cid:0) 3 (cid:0) x(cid:0) là: B. S (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) 1;3 . (cid:0) 1; (cid:0) . C. S (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) .
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 1;1 . ;1 D. S (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ộ ng d : y ể ố Câu 17: Hoành đ các giao ủ ồ ị đi m c a đ th hàm s (cid:0) y (cid:0) 2x (cid:0) 1 x ườ (C) và đ ẳ th ng x (cid:0) 2 là (cid:0)
4 2 (cid:0) 1 (cid:0) x (cid:0) x (cid:0) 1 6 Câu x (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . (cid:0) 1 . D. (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) A. x (cid:0) 3 (cid:0) 15: (cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) C. 1(cid:0) (cid:0) B. (cid:0) (cid:0) T p ậ x (cid:0) (cid:0) 3 (cid:0) (cid:0) x nghiệ (cid:0)
m (cid:0) c a ủ 3
b t ấ
phươ
t
(cid:0) (cid:0) 2a ng Câu 18: Cho kh i ố lăng trụ đ ngứ B có đáy là m t ộ tam giác AB (cid:0) , góc trình
(cid:0)
. Th tích kh i lăng tr
ẳ ặ gi a ữ AC(cid:0) và m t ph ng (cid:0) (cid:0) ln x2 B (cid:0) C ABC.A là (cid:0) (cid:0) C ABC.A i ạ A. Cho vuông cân t ABC (cid:0) ụ ể ố ằ b ng 30 2 ng sin h là l (cid:0) ln
(cid:0) 4x 4(cid:0)
A. . . . B. D. 4a3 . 9 D. K (cid:0) 3 C. 3 hố
(cid:0) i 9p tr A . trụ t có 3 di nệ tích xung quanh Sxq . (cid:0) ụ
t
(cid:0) Câu 14: C t m t B. K kh i tr h ẳ m t ph ng đi qua ố ượ tr c c a nó, ta đ i m t hình vuông có 2 t di n tích 7 r b ụ p ằ n t g .2 c 9 ó . d K i h ệ ẳ n n g t í đ c ị h n h t o n à à n o p s h a ầ u n đ S â y p C. K s h a ố i i ? tr A. Kh iố ụ t c ó đ ộ d ài đ ư ờ
SA i ạ B , AB (cid:0) a , BC (cid:0) ạ 2a , c nh bên
ớ Câu 19: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t và SA (cid:0) ạ ế ầ vuông góc v i đáy a c a ủ m t ặ c u ngo i ti p hình chóp ệ . Tính di n tích Smc S.AB C .
mc
mc
mc
mc
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 32p a . 4p a . 16p a . 8p a . A.A.S B. S C. S D. S
ể ố y (cid:0) x3 (cid:0) 3x2 (cid:0) ự ạ ủ ồ ị 1. Đi m c c đ i c a đ th hàm s là Câu 20: Cho hàm số
. . . A. (cid:0) 1; 0(cid:0) B. (cid:0) 0;1(cid:0) C. (cid:0) 0; 2(cid:0) D. (cid:0) 2; (cid:0) 3(cid:0)
ế ả ọ f ư có b ng bi n thiên nh sau. Ch n phát bi u ể sai ? Câu 21: Cho hàm số y (cid:0) (x)
–∞ +∞ – 0 + – + 0 0 0
+∞ +∞
0
-1
1
0 . 0 i ạ x (cid:0) ố ạ ự ạ t A. Hàm s đ t c c đ i
O
-2
là hàm ố B. Hàm s đã cho y (cid:0) f (x) (cid:0) x4 (cid:0) 2x2 (cid:0) 2 . số
ố ượ bi u ể di n ễ như hình bên. c C. Đ ồ th hàm s đã cho đ (cid:0) ị ố ồ ả ế Hàm s đ ng bi n trên các kho ng .
-3
-4
(cid:0) (cid:0) D. (cid:0) 1;0(cid:0) và (cid:0) 1; (cid:0)
là: ủ ạ log2 (cid:0) 2x Câu 22: Đ o hàm c a hàm số y (cid:0) (cid:0) 1(cid:0)
(cid:0) 2x
(cid:0) 2x
(cid:0) 2x (cid:0) 1(cid:0)
2
2
(cid:0) 2x (cid:0) 1(cid:0) ln 2
2 log . . . B. C. D. 4 log 2 (cid:0) 1(cid:0) A. 2 (cid:0) 2x (cid:0) 1(cid:0) ln 2 4 log (cid:0) 1(cid:0) (cid:0) 2x (cid:0) 1(cid:0) ln 2 . 2x (cid:0) 1
xq
ệ S bán kính đáy r (cid:0) 3. Tính di n tích xung quanh Câu 23: Cho hình nón tròn xoay có chi u ề cao h (cid:0) 4,
xq
xq
xq
xq
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ c a hình nón đã cho. A. S 12p . B. S 6p . C. S 15p . D. S 9p .
(cid:0) ế t hàm ề f (x) tho mãn các đi u f (2) là: 1. Giá (x) (cid:0) 2x (cid:0) 3 Câu 24: Bi số ả ki nệ f (0) (cid:0) trị f và
A. 11. C. 10 . B. 8 . D. 7 .
(cid:0)
2
2
(cid:0) ậ x (cid:0) log 1 có t p nghi m ệ là: Câu 25: Ph 1(cid:0) ng trình (cid:0) (cid:0) 1(cid:0) (cid:0) x (cid:0) log (cid:0) . 5 (cid:0) ươ A. S (cid:0) B. S (cid:0) (cid:0) 2(cid:0) .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1(cid:0) 2 5 (cid:0) (cid:0) . C. S (cid:0) D. S (cid:0) (cid:0) 1(cid:0) .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2
x
ị ớ ấ ủ ỏ t ượ là giá tr l n nh t ố ấ và nh nh t c a hàm s Câu 26: G i ọ M và m l n ầ l f (x) (cid:0) e2(cid:0) 3 trên đo n ạ (cid:0) 0; 2(cid:0) . h ệ gi a ữ M và m là:
M (cid:0) m (cid:0) e D. M (cid:0) m (cid:0) ố M i liên A. M .m (cid:0) 1 B. m e2 C. M (cid:0) 1
2 e ộ ứ
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 27: Cho hình h p đ ng B C D ABC (cid:0) có tất c ả các cạnh đều bằng a , 450 . Tính ABCD.A thể tích (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ B C D ố ộ V c a kh i h p ch nh t ữ ậ ABCD.A
a a a . a3 . . . A. V (cid:0) B. V (cid:0) C. V (cid:0) D. V (cid:0) 4 6 2
0 . Tính theo a kho ng ả
(cid:0)
a 2 ạ AC (cid:0) . C nh bên SA vuông góc 2 Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông v iớ ẳ ặ ẳ ớ ộ ớ v i m t ph ng đáy ặ ABCD (cid:0) , SB h p ợ v i m t ph ng đáy m t góc 60 cách
ữ ườ gi a hai đ ẳ ng th ng AD và SC .
2
2x x2
1
2
3
a a 2 a 3 a 3 A. . . . . B. C. 2 ẳ ẳ ị D. 2 ị sau: và u (cid:0) 4 2 x2 (cid:0) 1. Tìm kh ng đ nh sai trong các kh ng đ nh I (cid:0) Câu 29: Cho (cid:0) (cid:0) 1dx
0
(cid:0) 1
(cid:0) 0
27 . udu . 2 C. D. I (cid:0) u u . udu . B. I (cid:0) A. I (cid:0) I (cid:0) 3 2 3
(cid:0) x . Tính
ả ử s hàm (ax2 (cid:0) bx (cid:0) g(x) (cid:0) x.(1(cid:0) x).e Câu 30: Gi số là m tộ nguyên hàm c aủ hàm số
A (cid:0) f (x) (cid:0) (cid:0) x c).e 2b (cid:0) a (cid:0) 3c , ta đ c:ượ
t ng ổ A. 6 . B. 3 . C. 9 . D. 4 .
(cid:0) (cid:0) 3 , góc ACB (cid:0) C B có đáy ABC là tam giác vuông t i ạ Câu 31: Cho lăng tr ụ đ ngứ AC (cid:0) a
(cid:0) ABC (cid:0)
ườ ẳ ằ b ng 30 ẳ ng th ng AB(cid:0) và m t ph ng ặ ABC.A B , 0 . Góc gi a ữ đ ặ ầ 600 . Bán kính m t c u ngo i ạ
b ngằ
(cid:0) ế ứ b ng:ằ .AB ti p t di nệ A C
a 21 3a A. 21 . . C. D. . 21 . B. a
a 8 4 4 ế 2 ỏ ồ ấ ị luôn đ ng bi n trên thì giá tr m nh nh t là: m x3 (cid:0) 2x2 (cid:0) (m (cid:0) 3)x (cid:0)
y (cid:0) m Câu 32: Hàm số 3
1. (cid:0) 2 . (cid:0) 4 . 0 . A. m (cid:0) B. m (cid:0) C. m (cid:0) D. m (cid:0)
ề ạ ủ ỉ ế a , hình chi u vuông góc c a đ nh
Câu 33: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đ u c nh S
(cid:0)
ặ ẳ ủ ạ ữ ườ lên m t ph ng BC . Góc gi a đ ẳ ng th ng SA và m t ặ ABC (cid:0) là trung đi m ể H c a c nh ph ngẳ
0 . G i ọ G là tr ng tâm tam giác
ọ SAC , R là bán kính m t ặ c u ầ có tâm G và ti pế
ớ ằ ABC (cid:0) b ng 60 (cid:0) ẳ ặ xúc v i m t ph ng ứ nào sau đây sai? ẳ (cid:0) SAB (cid:0) . Đ ng th c
(cid:0) ABC
(cid:0) 13 . R2 R 4 3 D. R (cid:0) d (cid:0) . (cid:0) G;(cid:0) SAB (cid:0) . A. B. 3 13. R (cid:0) 2.SH . C. (cid:0) (cid:0) (cid:0) S a 39
ủ ị ị ố m đ ể đ ồ th hàm ắ ườ ẳ ng th ng y (cid:0) x3 (cid:0) 3x2 c t đ Câu 34: Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s số
ạ ể ệ m t i ba đi m phân bi t.
y (cid:0) A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
ố ứ nh t ấ đ
ượ ủ ạ ầ ố c u n thành tam
chi u ề dài là 8m , đ ứ ượ ể ệ ầ c ượ chia thành 2 ph n. ầ Ph n th ỏ ộ c u n thành hình vuông. H i đ dài c a c nh hình ấ ề ằ ỏ ộ ợ Câu 35: M t s i dây thép có ề hình tam giác đ u, ph n th hai đ giác đ u b ng bao ượ là nh nh t: nhiêu đ di n tích 2 hình thu đ c
12 m . m . B. C. m . m . D. A. 24 9 (cid:0) 4 3 4 (cid:0) 3
ố ụ ộ ộ a 2a . M t kh i tr có m t đáy là hình Câu 36: Cho hình chóp tam giác đ uề S.ABC có AB (cid:0) ,
ạ ỉ ể ủ SA (cid:0) tròn i có tâm là đ nh ộ ế n i ti p tam giác ABC , đáy còn l S . Tính th tích ố ụ V c a kh i tr đã cho.
. . . . A. V (cid:0) B. V (cid:0) C. V (cid:0) D. V (cid:0) 108 9 27 36
ể ủ ạ bên Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, g i ọ M là trung đi m c a c nh
(cid:0) P
SC . M t ặ ph ng ẳ ầ ượ ắ ạ t c t các c nh bên SB, SD N , Q qua AM và song song v i ớ BD l n l iạ t (cid:0)
. Đ t ặ t (cid:0) V S . ANMQ . Tính t . V S . ABCD 1 1 2 1 . . . . A. t (cid:0) B. t (cid:0) C. t (cid:0) D. t (cid:0) 3 6 5 4
ể ồ ị ự ể ố y (cid:0) x3 (cid:0) 3mx2 (cid:0) 1 có hai đi m c c tr ị A; B sao cho tam giác OAB có Câu 38: Tìm m đ đ th hàm s
m (cid:0) (cid:0) 5 . (cid:0) 2 . ằ ệ di n tích b ng 1 ( (cid:0) 3 . A. m (cid:0) ố ọ ộ O là g c t a đ ). (cid:0) 1. B. m (cid:0) C. m (cid:0) D.
(cid:0) ữ ậ ộ ộ ướ ứ c 6 6 (cid:0) Câu 39: M t hình h p ch nh t kích th ố ầ ộ h ch a m t kh i c u 3 ố ầ ằ ằ ỏ . ớ l n có bán kính b ng 3 và 8 kh i c u nh bán kính b ng 2 ớ ế ế ặ t r ng các kh i c u đ u ti p xúc nhau và ti p xúc v i các m t
ộ ố ầ ư ủ ể ộ
36 7.
ề ế ằ Bi ẽ ủ c a hình h p (nh hình v ). Th tích c a hình h p là A. 64 (cid:0) 32 7. C. 108 (cid:0) 108 7. 32 7. B. 108 (cid:0) D. 32 (cid:0)
ặ AB = a; BC = 2a . Hai m t bên
ạ 15 . Góc t o b i ở SC và m tặ
ữ ậ Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch nh t, (cid:0) SAB(cid:0) ; (cid:0) SAD(cid:0) cùng vuông góc v iớ m tặ ph ngẳ (cid:0) ABCD (cid:0) và SA= a
ẳ ABD) là.
B. 900 . C. 1200 . D. 600 . ph ng ( A. 300 .
ồ ớ ị ệ máy đ ể mua m t cái laptop v i giá 16,5 tri u đ ng theo hình th c tr
ệ ả ả ướ ứ ố ề ố ề ả ộ ấ 1, 5% /tháng. Đ ể mua tr góp ông B ph i tr tr
ư ả ả là nh nhau c tính theo
ứ ả mua theo hình th c tr
ằ ổ ả ế Câu 41: Ông B đ n siêu th đi n ớ c 20% s ti n, s ti n còn sẽ trả d nầ trong th iờ gian 8 tháng kể từ ngày mua, m iỗ l nầ trả cách nhau 1 tháng. Số i ông i ạ cu i n ợ g c còn ượ và ti n ề lãi đ ố ở ỗ ố l ề ả ố ề nh ư trên thì s ti n ph i tr nhi u ả góp ờ ấ t ế r ng lãi su t không đ i trong th i gian ông B hoàn bao nhiêu? Bi
ế y t là ế ữ số
góp v i lãi su t ạ l ti nề m i tháng ông B ph i tr ế H i, ỏ n u ông B ỗ m i tháng. ớ ơ h n so v i giá niêm n . ợ (làm tròn đ n ch hàng nghìn) A. 1.628.000 đ ng.ồ B. 2.125.000 đ ng.ồ C. 907.000 đ ng.ồ D. 906.000 đ ng.ồ
1(cid:0) x2 (cid:0)
x2
ươ trình ng ồ 24 đ ng th i ờ cũng là nghi m ệ c a ủ ph ươ trình nào sau ng Câu 42: Nghi m ệ c a ủ ph 51(cid:0) (cid:0) 5 đây:
0 . A. x2 (cid:0) 1 (cid:0) B. x4 (cid:0) 3x2 (cid:0) 4 (cid:0) 0 . 6 (cid:0) x (cid:0) 1. D. 3 2x (cid:0)
ứ ằ 0 . C. x2 (cid:0) 5x (cid:0) 6 (cid:0) ằ ạ ạ giác đ u ề S.ABCD có c nh bên b ng c nh đáy và b ng a . Khi đó bán kính
Câu 43: Cho hình chóp t c aủ
ộ ế m t c u n i ti p hình chóp S.ABCD có bán kính là: 2 a a ặ ầ 1(cid:0) 6 (cid:0) . 3 B. A. (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
4 2 a 2 2 3 a 1(cid:0) . . D. . C. (cid:0) (cid:0) (cid:0) 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4
y (cid:0) 4x (cid:0) 1. Đ th c a hàm ồ ị ủ F (x) f (x) Câu 44: Giả sử F (x) là nguyên hàm c a ủ hàm số y (cid:0) và f (x) (cid:0) số
ộ ọ ộ ồ ị ủ ố
ắ c t nhau t A. (cid:0) 0; (cid:0) 1(cid:0) và (cid:0) 5 ;8(cid:0) . C. (cid:0) 0; (cid:0) 2(cid:0) và (cid:0) 8 ;14 (cid:0) .D. (cid:0) 0; (cid:0) 1(cid:0) và (cid:0) 5 ;9 (cid:0) . ể ạ ể ụ i m t đi m trên tr c tung. T a đ các đi m chung c a hai đ th hàm s trên là: và (cid:0) 5 ;3(cid:0) . B. (cid:0) 0; (cid:0) 2(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 3 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ả ấ ươ i b t ph ng trình log 6 Câu 45: Gi 2 (cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) . 2 (cid:0) 1 (cid:0)
x (cid:0) x (cid:0) . A. 1 (cid:0) C. x (cid:0) D. 0 (cid:0) log2 3 . log2 3 . log2 3 . 8 (cid:0) x (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) B. (cid:0) x (cid:0) (cid:0) log 3 2
ỉ ị ủ ộ ự ạ ch có m t c c đ i ể ồ ị ố m đ đ th hàm s ố mx4 (cid:0) (2m (cid:0) 1)x2 (cid:0) m (cid:0) Câu 46: Tìm các giá tr c a tham s 1 (cid:0) y (cid:0) 2 ự ể . và không có c c ti u 0 (cid:0) m (cid:0) m . (cid:0) 0 1 (cid:0) m (cid:0)
A. 1 B. m (cid:0) 0 . (cid:0) D. m . (cid:0) 2 (cid:0) C. m (cid:0) (cid:0)
2
(cid:0)
2
Câu 47: Cho
kh i ố chóp S.ABC D có đáy ABCD là hình vuông c nh ạ a , m t ặ bên SAB là tam giác ề đ u và n m ằ trong m t ặ ph ng ẳ vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ đáy. G i ọ M là trung đi m ể c a ủ ạ c nh SB . Tính V c a ủ ố kh i chóp a3 3 th ể tích
S.ACM . ho c ặ M (cid:0) 2;5(cid:0) .
a 3 3 a3 3 a3 A. V (cid:0) M (cid:0) 2;5(cid:0) . B. M (cid:0) (cid:0) 4; 7 (cid:0) B. V (cid:0) . . D. V (cid:0) . C. V (cid:0) . 24 (cid:0) 8 24 12 ho c ặ M (cid:0) (cid:0) 5 (cid:0) (cid:0) 2;1(cid:0) . 5 (cid:0) ấ x2 (cid:0) ỏ x; y th a mãn ầ ượ G i ọ M ; m l n l y2 (cid:0) 6x (cid:0) 2 y (cid:0) 0 . ị ớ t là giá tr l n nh t và Câu 48: Cho hai s ố th cự C. M (cid:0) 4;3(cid:0) ho cặ (cid:0) 2;1(cid:0) . M (cid:0) D. M (cid:0) (cid:0) 4; 7 (cid:0)
(cid:0)
5(cid:0)
ỏ ị ỏ nh giá tr nh x (cid:0) ấ ủ S (cid:0) nh t c a 2 y . Ta có M 2 (cid:0) m2 b ng:ằ A. 10 . (cid:0)
B. 100 . C. 25 . D. 75 .
3
5
ệ ề ươ Câu 49: Tìm đi u ki n xác ủ ấ ị đ nh c a b t ph ng trình log H TẾ ĐÁP ÁN ề Mã đ : 4893 0 2x (cid:0) 1 (cid:0) 6 log1 (3 (cid:0) x) (cid:0) 12 log8 (x (cid:0) 1) (cid:0) 1 2 3 4 5 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) 1 1 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 3 (cid:0) A B C D D. B. (cid:0) 2 C . (cid:0) . 21 22 23 24 25 A . 1 . (cid:0)
x (cid:0) A B C D 2 .
41 42 43 44 45 3 . (cid:0) (cid:0) x (cid:0) 1 (cid:0) x (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) A B C D
x (cid:0)
1
2x (cid:0) 1 y (cid:0) nh ng ữ đi m ể M sao cho
ả ệ ế kho ng cách t ậ ừ M đ n ti m c n Câu 50: Tìm trên đ ồ th hàmị số đ ngứ
ầ ả ậ ế A. M (cid:0) 4;3(cid:0) ho c ặ x (cid:0) 1 ằ b ng ba l n kho ng cách ệ ừ M đ n ti m c n ngang t ủ ồ ị c a đ th .
ƯỜ TR NG THPT HÀ HUY Ề Ử Ố Ầ
Ổ T PẬ T : TOÁN ể ờ ờ Đ THI TH THPT QU C GIA L N 1 Môn thi: TOÁN Th i gian làm bài: 90 phút (Không k th i gian phát đ )ề
Câu 1: ụ ả ỗ (cid:0) 1;1(cid:0) , liên t c trên m i kho ng y (cid:0) f (x) ả ị \ (cid:0) xác đ nh và có b ng Cho hàm số xác ị đ nh trên
ư ế bi n thiên nh sau:
3
x (cid:0) (cid:0) 1 . x (cid:0) 1 va Khẳ ng đi ̣ nh nà o sau đây la ̀ khẳ ng đi ̣ snahi? A. Đồ thi ̣ hà m sô ́ co ́ hai tiê ̣
m câ ̣ n đứ ng la ̀ cá cnđgưtơh̀ ẳ ng
B. Đồ thi ̣ hà m sô ́ co ́ tiê ̣ m câ ̣ n ngang la ̀ đườ ng thăỷ n(cid:0) g 3 .
(cid:0) nhưng vẫn đa ̣ t cư ̣c tri ̣ txa ̣ i 0 .
C. Hà m sô ́ không co ́ đa ̣ o hà m tax̣ i(cid:0) 0
D. Hà m sô ́ đa ̣ t cư ̣c tiểu ta ̣ i điểmx (cid:0) 1 .
(cid:0) C (cid:0) . Tı̀
Câu 2: (cid:0) y (cid:0) (cid:0) 1, co ́ đô ̀ thi ̣ g d: x3 2x2 đê ̉ đườ ng thăn Cho ha ̀m sô m tất ca ̉ cá c gia ́ tri ̣ cum̉ a
(cid:0) C (cid:0) ta ̣ i ba điểm phân biê ̣ t? m (cid:0)
y (cid:0) mx (cid:0) m cắ t đồ thi ̣ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 5 m (cid:0) m m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 5 (cid:0) (cid:0) A. . . . D. 4 4 4 . (cid:0) (cid:0) 4 B. C.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2; (cid:0) . (cid:0) 2; m (cid:0) (cid:0) 1 C. (cid:0) D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) l (cid:0) (cid:0) m m . (cid:0) Câu 3: (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 1 (cid:0) 1
Câu 6: Mô ̣ t công nhân thư ̉ viê ̣ c (lương4.000.000 đ/thá ng), ngườ i đo ́ muố n tiết kiê ̣ m tiền để mua xe má y y Nguyên hàm cu ̉ a hàm sô (cid:0)
ex . co s x
̀ ̀ươ i đo ́cân25.000.000 đ v ̀ư a đu ̉ đê ̉ mua xe má 1
1
(cid:0)
ex (sin x ex B. (cid:0) ex (sin x A. (cid:0) cos x) (cid:0) .cos xdx (cid:0) (cid:0) cos x) (cid:0) ex .cos xdx (cid:0) C . C . C. 2 bằ ng cá ch mỗi thá ng ngườ i đo ́ trcıh mô ̣ t khoả n tiền lương nhât ́ đi ̣ nh gử i và o ngân hà ng. Ngườ i đo ́ quyết đi ̣ nh se ̃ gử i tiết kiê ̣ m tron2g0 thá ng theo hı̀ nh thứ c lã i ké pv,ớ i lã i suất 0, 7 %/thá ng. Gia ̉ s ử ng y (v ́ơi la i ̃ suât ́ không thay đô ̉ i trong qua ́trı̀ nh gử i). Hỏ i số tiền ngườ i đo ́ gử i và o ngân hà ng mỗi thá ng gần bằ ng bao nhiêu? (lat̀ mrò n đến đơn vi ̣ nghı̀ n đồ ng). A. 1.226.238đ . 1.234.822đ . B. 1.168.904đ . D. 1.160.778đ . 2 1
(cid:0) (cid:0) ex (sin x cos x) C . 2 (cid:0) ex .cos C. (cid:0) xdx (cid:0) ex (sin x cos x) (cid:0) C .
D. (cid:0) xdx (cid:0) ex .cos (cid:0)
To ̣ a đô ̣ ̀ươ la :̀
(cid:0) Câu 4: giao điểm củ a đồ thi ̣ hà m syố(cid:0) x3 2 3x (cid:0) va ̀ đ ng thă ̉ ng y (cid:0) x (cid:0) 2
B.
A. (0;3) . (0; (cid:0) 2) .
C. (2; 0) .
(cid:0) la :̀
(cid:0) D. (0; 2) . 9 2 (cid:0) Tâ ̣ p Câu 5: nghiê ̣ m củ a bất phương trı̀ n h (cid:0) (cid:0) 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. 3 A. (cid:0) ; (cid:0) 2(cid:0) . (cid:0) (cid:0) ; (cid:0) 2(cid:0) . (cid:0)
̉ m m (cid:0) 2 ́ ̀ y (cid:0) x3 (cid:0) (m (cid:0) 2)x2 (cid:0) (3m (cid:0) 1)x (cid:0) 7 đô ng biên trên la :̀ đê ha ̀ sô Tâ ̣ p tất ca ̉ cá c gia ́ 3 Câu 7: trmi 1 1 m (cid:0) . (cid:0) A. (cid:0) 2 (cid:0) . 1 . 1 m (cid:0) m (cid:0) m (cid:0) . B. (cid:0) 2 (cid:0) C. (cid:0) 2 (cid:0) D. (cid:0) 2 (cid:0) 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 4 4
ệ ề na ̀o sau đây la đù ́ ng? Câu 8: M nh đ
luôn đi qua đi m (ể a;1) . (cid:0) ax (a y (cid:0) 0, a (cid:0) 1)
A. Đ ồ t h ị h à m s ố
(cid:0) ố ứ ớ đ i x ng v i nhau qua ụ tr c tung.
y (cid:0) ax và (a (cid:0) 0, a (cid:0) 1) 1
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) B. Đồ th ị các hà m số (cid:0)
(cid:0)
y ế ộ ị ố 1 là m t hàm s ngh ch bi n trên (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̉ ; (cid:0) ) . v i ớ a (cid:0) khoa ng ( ax
(cid:0) ộ ax v i 0 ớ (cid:0) (cid:0) C. H à m s ố D. Hàm s ố y (cid:0) ế ồ đ ng bi n trên a (cid:0) khoa ̉ ng ((cid:0) ố 1 là m t hàm s ; (cid:0) ) .
Câu 9:
4x (cid:0) 7) (cid:0) m) co ́ nghiê
5 . 5 . Tất ca ̉ cá c gia ́ tri ̣ củ a m để bất phương trı̀ log2 (mx (cid:0) nlohg 2 (7x (cid:0) ̣ m đú ng vớ i mo ̣ i gia ́ tri ̣ củ a x là : A. m (cid:0)
m (cid:0) 7 . m (cid:0) 5 . B. 2 (cid:0) C. m (cid:0) D. 2 (cid:0)
ta đ c:ượ b
(cid:0) ̉ ư Q (cid:0) Câu 10: Cho biêu th c ́
1
2 (cid:0) 1 .
(cid:0) 0) . Biểu 2x (cid:0) 1) (cid:0) C .
2 (cid:0) 1 (cid:0)
3
2
(cid:0) b 6
2
3
, (b (cid:0) diêñ biểu thứ c Q dướ i da ̣ ng lũ y thừ a hữ u tỷ sin(2x (cid:0) 1)dx (cid:0) C . b (cid:0)
17
sin(2x (cid:0) 1)dx (cid:0) (cid:0) 2 cos(2x (cid:0) 1) (cid:0) 1 (cid:0) cos(2x (cid:0) 1) (cid:0) C . 2 B. (cid:0) C. (cid:0) (cid:0)
13 b3 .
sin(2x (cid:0) 1)dx (cid:0) 2 cos(2x (cid:0) 1) (cid:0) C . A. Q (cid:0) D. (cid:0) Câu 14: Thể tı́ ch khố i lâ ̣ p 2a3 2 l (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b2 . B. Q (cid:0) (cid:0) B C D co AC 2a phươngABCD.A 3 b 6 . C. Q (cid:0) . 2 . D. . a A. a3 . B. b 6 . 3 D. Q (cid:0) C. 2a3 Câu 13: Nguyên ̀ ̉ ha m cu ̀ a ha m sô ́y (cid:0) sin(2x (cid:0) 1) la :̀ 3 1 ẳ ị và a (cid:0) 1. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng? 3 A Câu 11: Nghiê ̣ m củ a phương trı̀ nhlog3 (x (cid:0) 2) (cid:0) là : Câu 15: Cho . a, b (cid:0) 0
b (cid:0) 1 (cid:0) b (cid:0) a (cid:0) 0 . A. loga x (cid:0) 11 . x (cid:0) 27 . (cid:0) s 0 . C. D. i x (cid:0) A . 29 . x 0 (cid:0) 0 (cid:0) (a (cid:0) 1)(b (cid:0) 1) (cid:0) (a (cid:0) 1)(b (cid:0) 1) (cid:0) 0 . B. loga b (cid:0) C. loga b (cid:0) (cid:0) n
b (cid:0) 0 (cid:0) a (cid:0) 1 . ( (cid:0)
b (cid:0) x (cid:0) 1 . Gia ́ tri ̣ hno ̉ nhất củ a hà m sô ́ đo ́ 2
x Câu 16: Cho ha ̀m sô
2 5 . D. loga y (cid:0) trên đoa ̣ n(cid:0) 3; 4(cid:0) là : 3 (cid:0) 2 (cid:0) x . A. (cid:0)
. 1 B . B. (cid:0) 4 . 5 C. (cid:0) D. (cid:0) 2 . ) 2 ̀ ̉ 2x (cid:0) 1 d 2 x ̀ Câu 12: Nguyên ha m cu a ha m sô ́y (cid:0) x (cid:0) 1
(cid:0) (cid:0)
la :̀ 2x (cid:0) 1 dx (cid:0) 2x 1 A. 2x (cid:0) 1 (cid:0) 1 (cid:0) ln x (cid:0) C . dx B. (cid:0) 2x (cid:0) ln x (cid:0) 1 (cid:0) C . x (cid:0) 1
2 2
c (cid:0)
o
x (cid:0) 1 2x (cid:0) 1 2x (cid:0) 1 ln x (cid:0) 1 (cid:0)
C. ln x (cid:0) 1 (cid:0) C . s (cid:0) dx (cid:0) x2 (cid:0) D. dx (cid:0) 2x C . (
(cid:0) la :̀ log2 (x (cid:0) Câu 17: Đa ̣ o hà m củ a hà m sôy 2x) . . 2x (cid:0) y (cid:0) y (cid:0) y (cid:0) 2 2x (cid:0) 2 B. C. . D .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) 1 A. y (x2 (cid:0) (cid:0) 2x) ln 2 2x (cid:0) 2 (x2 (cid:0) 2x)2 ln 2 (cid:0)
(x2 2x)
x ̉ (cid:0) . (x2 (cid:0) 2x) ln 2 ̀ươ ̀ ng la đ y (cid:0) thă ng 1
Câu 18: Tı̀ mtất cả các giá trị c a ủ m để tiê ̣ m câ ̣ n ngang củ a đồ thi ̣ hà mysô(cid:0)
?
m x (cid:0) 3
3 . (cid:0) 3 . A. m (cid:0)
(cid:0) 3 . B. m (cid:0) C. (cid:0) m . D. m (cid:0)
ố y (cid:0)
ể ờ Câu 19: Tìm các giá tr c a x4 (cid:0) 2mx2 (cid:0)
ộ ứ
3 3 . ể ồ ị ị ủ m đ đ th hàm s m2 (cid:0) 1 có ba đi m c c tr , đ ng th i ba ị ồ ự ạ ớ ố O t o thành m t t ể đi m này cùng v i g c ộ ế ượ giác n i ti p đ c? A. m (cid:0)
(cid:0) 1. (cid:0) 1. 1. B. m (cid:0) C. m (cid:0) D. m (cid:0)
1 (m (cid:0) 2)x4 (cid:0) (m (cid:0) 1)x2 (cid:0) 5
y (cid:0) co ́ đú ng mô ̣ t cư ̣ c tiểu? 6 Câu 20: Tı̀ m cá c gia ́ tri ̣ cum̉ a đê ̉ ha ̀ m sô
m (cid:0) 1. A. (cid:0) 2 (cid:0)
(cid:0) 2 . 1. (cid:0) 2 . B. m (cid:0) C. m (cid:0) D. m (cid:0)
Câu 21: Cho khố i chó p S.ABC co ́ đá y la ̀ tam giá c vuông cân ta ̣Ai ; SBC la ̀ tam giá c đều ca ̣ nha va ̀ nằ m trong mă ̣ t phẳ ng vuông gó c vớ i đá y. Thể tı́ ch khôćhi ó p nà y là :
5
a . . . A. 2 a 3 B. C. D. a3 2 4 2 a3 3 2 4 . 5
x
la :̀ y (cid:0) 7x co ́ tâ ̣ p xá c đi ̣ nh là : (cid:0) C . 7x dx (cid:0) 7x (cid:0) C . A. 7x dx (cid:0) B. ln 7 Câu 22: Ha ̀ m sô (x (cid:0) 1 (cid:0) 3 ) 7x.ln 7 (cid:0) 7 C . (cid:0) ) . A. (0; (cid:0) (cid:0) C. 7x dx (cid:0) D. 7x dx (cid:0) C . x.ln 7 2 . T h ê ̉ t ı́ c h
̀ ́ ̉ 2( x (cid:0) 3)4 (cid:0) 1 đô ng biên trong khoa ng na ̀ B. \ (cid:0) 1(cid:0) . Câu 27: Ha ̀m sô
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ) . y (cid:0) o sau đây? A. (3; (cid:0) (cid:0) ) . C. (1; (cid:0) . a A. 3 C 2 . 9 . a 3 D. 2 a3 2 3 . (cid:0) (cid:0) ;3(cid:0) . ;3(cid:0) . (cid:0) (cid:0) . la :̀ B. (cid:0) C. (cid:0) D. (cid:0) 3; (cid:0) (cid:0) D. .
(cid:0) 2x2 (cid:0) 2 x 3
2
Câu 23: Hà m sô ́ nà o sau đây nghi ̣ ch biến trên ? (cid:0) Câu 28: Đồ thi ̣ củ a hà m sô ́ nà o trong bố n hà m sô ́ sau co ́ đườ ng tiê ̣ m câ ̣ n ngang?
(cid:0) y (cid:0) x (cid:0) 1 3 x 2 . (cid:0) . . y (cid:0) x3 (cid:0) 2x2 x (cid:0) x3 6x 2 . x (cid:0) 4 (cid:0) (cid:0) . 7 . y (cid:0) (cid:0) x3 (cid:0) 3x (cid:0) 1 . 4 (cid:0) A y (cid:0) . y B. y C. C. (cid:0) 3 (cid:0) D. y (cid:0) D. x (cid:0) A. 2 y x2 (cid:0) 2x (cid:0) 3 2 x (cid:0) 3 Câ u 25: Điể m cự c đa ̣ i củ a hà m sôy (cid:0)
x 4 A. x (cid:0) 0 .
(cid:0)
B. ((cid:0) 2; 7) .
2 x 2
(cid:0) C. x (cid:0) (cid:0) 2 .
3 . D. (0;3 ) .
B .
(cid:0) cu ̉ a ha ̀ m sô ́y 7x
Câu 24: Cho khố i chó p S.ABCD co ́ đá y ABCD la ̀ hı̀ nh vuông ca ̣ nha , đườ ng cao SA (cid:0) a Câ u 26: khô i ́ Ngu cho p ́ yên na y ̀ ha ̀ la :̀ m
ỏ ằ ạ ớ ộ ỗ a , đáy
ụ ứ Câu 29: M t khúc g có d ng hình lăng tr đ ng v i đáy là hình thang cân, đáy nh b ng l nớ 5a ạ ằ ằ b ng 4a , c nh bên b ng ; có chi u ề cao b ng ằ 3 . Ng i ườ ta ch ế ta ́c khúc g ỗ đó thành m tộ 2a 2
ụ ạ ẽ ướ ể ấ ủ ớ ỗ ượ i đây). Th tích V l n nh t c a khúc g sau khi đ c
4a
5a
2
a
2a 3
ỗ ́ế khúc g có d ng hình tr (hình v d ch ta c là bao nhiêu?
4p a3 3 2p a3 3 . . 4p a3 3 . 2p a3 3 . A. V (cid:0) B. V (cid:0) C. V (cid:0) D. V (cid:0) 3 3
Câu 30: Co ́ mô ̣ t bể bơi hı̀ nh chư ̃ nhâ ̣ t rô ̣ n5g0m , dà i 200m . Mô ̣ t vâ ̣ n đô ̣ ng viên cha ̣ y phố i hơ ̣ p
vớ i bơi như sau: Xuất phá t tư ̀ điểm A , cha ̣ y đến điểmM va ̀ bơi tư ̀ điểm M đến điểm B (như hı̀ nh vẽ ). Hỏ i nên cho ̣ n điêm̉ M cá ch A gần bằ ng bao nhiêu mé t để đến B nhanh nhất (là m trò n đến hà ng đơn vi ̣ )? Biết vâ ̣ n tố c cha4̣ y,8m/s , vâ ̣ n tôc bơi 2, 4m/s .
A M
B
171m . A. AM (cid:0) B. AM (cid:0) 182m . 179m . 181m . C. AM (cid:0) D. AM (cid:0)
25 co ́ nghiê ̣ m là : Câu 31: Phương trı̀ nh 5x(cid:0) 1 (cid:0)
5 (cid:0) 1 . A. x (cid:0) B. x (cid:0) . C. x (cid:0) 3 . 4 . D. x (cid:0) 2 ́ ơ ̉ ́ vuông go c v i đ ̀ ươ ng thă ng d : y (cid:0) (cid:0) 3x (cid:0) 1 la :̀
Câu 32: Phương trı̀ nh tiếp tuyến củ a đồ thi ̣ hà m syố (cid:0) x (cid:0) 1 x (cid:0) 2
1 1 1 11 1 1 1 x (cid:0) va A. y (cid:0) y (cid:0) y (cid:0) y (cid:0) x (cid:0) x (cid:0) . x (cid:0) 11 . B. 3 3 3 3 3 3 va
1 1 1 11 1 1 1 11 x (cid:0) x (cid:0) y (cid:0) y (cid:0) y (cid:0) x (cid:0) . va . D. (cid:0) 3 3 3 (cid:0) 3 3 x (cid:0) 3 3 3 C. y (cid:0) va 3 3
2 la :̀
Câu 33: Thể tı́ ch củ a khố i tru ̣ trò n xoay co ́ bá n kı́ nh đá y bằ ang, và chiều cao a p a3 . C. 2p a3 . . . B. A. p a3 D. 3p a3 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B C đá y tam giá c vuông cân ta ̣ iB , ca ̣ nh bênCC a .
Câu 34: Cho lăng tru ̣ đứ ng ABC.A Biết thể
(cid:0) tı́ ch khố i tru ̣ bằ ng2a3 . Khi đo ́ khoả ng cá ch giữ a hai đườ ng thẳ ng AB va ̀ CC bằ ng:
. . . A. a B. 2a . C. 2a D. a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B C (cid:0) D ABCD.A có AB (cid:0) a ; hình chóp AA a . là hình chóp đ u ề và Câu 35: Cho hình h pộ (cid:0) A ABD
K hi đó th ể tíc h củ a kh ối hô ̣ p A B C D. (cid:0) A (cid:0)
B C (cid:0)
D (cid:0)
là:
. . A.
.
D . a3
C . a 3 . B. 6
3
Câu 36: Tâ ̣ p xá c đi ̣ nh củ a hà m (cid:0) x syố(cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) ln là : (cid:0) x (cid:0) 2
(cid:0) 1 ;
A.
4
4
(cid:0) 2(cid:0) . (cid:0) Câu 38: Cho hình chóp (cid:0) ề ạ a và đ u c nh ằ ặ n m trong m t ớ ợ ẳ ph ng h p v i (cid:0) ) . B. (1; (cid:0) S.ASA (cid:0) (cid:0) ABC S B C x
2
(cid:0) ; ẳ m t ph ng đáy m t góc 60 ố tích kh i chóp
3
2
2 (cid:0) ;1) (cid:0) x ặ ộ (cid:0) . Th ể (cid:0) (cid:0) S.ABC là: C. ((cid:0) (2; (cid:0) ) . 3a3 3 . . . A. a 3 (cid:0) a 3 a 3 2 16 (cid:0) B. C. D. ; 2) (cid:0) x . 3 8 (cid:0) 3 D. ((cid:0) (3; (cid:0) ) . 3 1 6 3 2
3
2
(cid:0) . la :̀ dx bằ ng: Câu 39: Tı ́ch phân I (cid:0) (cid:0) 1 x (cid:0) 1 2 4 4 B . . A. ln .
3 . B. (cid:0) ln 4 . C. D. ln nghiê ̣ m củ a bất phương trı̀ nhlog 1 ( x (cid:0) 2) (cid:0) log3 (3x (cid:0) 1) (cid:0) 0 3 3 y
D C â u 3 7 : T â p (cid:0) . 3 3 4
(cid:0) .
(cid:0) . (cid:0)
3
(cid:0) y (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. (cid:0) 2; (cid:0) B. (cid:0) (cid:0) 1 ; (cid:0) (cid:0) . C. (cid:0) (cid:0) (2; (cid:0) ; 1 (cid:0) ) x
p a 2
p a 2
xq
4
2
(cid:0) Câu 40: Diê ̣ n tı́ ch xung quanh củ a hı̀ nh nó n trò n xoay nô ̣ i tiếp trong tư ́ diê ̣ n đều co ́ ca ̣ nh baằ nlag̀ : p p A.A. a a S 2 2 (cid:0) (cid:0) D. (cid:0) (cid:0) 1 ; 2 (cid:0) . 3 (cid:0) (cid:0) . B. . D. 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) S xq4 S xq2 2(cid:0) . 6 . (cid:0) 3 x (cid:0) C. S 6 (cid:0) x (cid:0) (cid:0) Câu 41: Đồ thi ̣ hı̀ nh bên la ̀ củ a hà m sô ́ nà o dướ i đây? (cid:0) (cid:0) A (cid:0)
. (cid:0) 1 2
2
. 3 x y
(cid:0) C (cid:0) 2 (cid:0) .
(cid:0) x 3 y
1 C. . 3 . . D. 3
Câu 42: Cho khố i lăng tru ̣ 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) C . Go ̣ i M
f (x) liên tu ̣ c B ABC.A , N lầ n lươ ̣ t la ̀ trung điểm củ a hai ca ̣
b
b c
(cid:0) (cid:0) nhAA va ̀ BB . 2 Câu 43: Cho hà m sô y (cid:0) trên khoả ng K va ̀ a , b , c la ̀ ba sô ́ bât ky ̀ thuô ̣ cK . Khẳ ng đi ̣ nh Mă ̣ t phẳ
ng(cid:0) C(cid:0) MN (cid:0) chia khố i
lăng tru ̣ đa ̃
cho thà nh
a
hai phầ nG. na ̀ o sa u đâ y là sai ?
o ̣ iV la ̀ thể
1 tı́ ch khố iC(cid:0) .MNB(cid:0) A(cid:0)
B. (cid:0) x)dx (cid:0)
c
a
a
b
b b a
v i ́ơ c f ( x)dx (cid:0) 0 . A. (cid:0) (a;b) . (cid:0) f ( (cid:0) f (x)dx (cid:0) f (x)dx (cid:0) ̀ bă ng:
f (x)dx (cid:0) f (t)dt . C. (cid:0) (cid:0)
a
a a b
f (x)dx (cid:0) f (x)dx . (cid:0) D. (cid:0) (cid:0)
2 A.
và V 2 là th ê ̉ tı ́ ch k h ô ́ i A B C. M N C(cid:0) . K hi đ o ́ tỷ sô V 2 .
B. 2 .
x, y sao a . Xác ộ ế ặ ầ
Câu 44: Cho hình nón có bán kính x , chi u ề cao y n i ti p m t c u bán kính R (cid:0) đ nhị 2 x (cid:0) A. 2 2 ẽ ể ấ ố ớ cho kh i nón có th tích l n nh t? (Xem hình v bên) y a (cid:0) .
,
y
(cid:0)
4
a
.
B
. 3 2
x (cid:0) y 2a (cid:0) 3 C. 2
. 3 ,
y
(cid:0)
2
a
.
D
. 3
3
45: Cho tam giá c đều ABC ca ̣ nh a .
Khi quay tam giá c ABC quanh đườ ng cao AH ta đươ ̣ c hı̀ nh nó n co ́ diê ̣ n tı́ ch xung quanh là : 1 1 1 p a2 . p a2 . p a2 . B. p a2 . A. 6 C. 2
D. 3
1 la ̀ thể tı́ ch khố i
Câu 46: Hı̀ nh chó pS.ABC co ́ M , N , P lầ n lươ ̣ t trung điểm củ a SA , SB , SC . Go ̣ iV ọ H , tên thí sinh: ……………… ……………… ………SBD: ……………… …
2
̀ ̉ S.ABC . V 1 la :̀ ̉ ́ ́ la thê tı ch khô i ́ Khi đo ty sô
V 2 MNP.AB C và V 1 7 . . A. C.
B. 8 . 8 . D. 8 8 7 (cid:0) x (cid:0) 2 vớ i tru ̣ c hoà nh l:à
Câu 47: Số giao điểm củ a đồ thi ̣ hà m sôy 4 x 1 D 11 B 21 B 31 C 41 A 2 D 12 B 22 C 32 B 42 C A. 1. C. 2 .
B. 3 . D. 4 .
lầ n lươ ̣ t là : Câu 48: Gia ́ tri ̣ lớ n nhất vgaì a ́ tri ̣ nho ̉ x (cid:0) nhất củ a hà m sôý (cid:0) 4 (cid:0) x2
A. 2 2 và 2 . (cid:0) 2 . C. D. (cid:0) 2 . 2 2 va (cid:0) 2 2 . 2 va B. 2 2 va
la :̀ Câu 49: Phương trı̀ nh tiếp tuyến củ a đồ thi ̣ hà m syô ́(cid:0) x3 (cid:0)
9x (cid:0) 8 . A. y (cid:0) 3x2 (cid:0) 3 ta ̣ i điểmM (1;1) y (cid:0) y (cid:0) y (cid:0) x (cid:0) 1. (cid:0) 9x (cid:0) 8 . x (cid:0) 8 .
B. C. D.
a . Cá c ca ̣ (cid:0) Câu 50: Cho hı ̀nh cho ́pS.ABC co ́ đa ́y la ̀ tam gia ́c vuông ta Ḅ i , AB a 3 , BC (cid:0) nh bên bnằg
nhau va ̀ ca ̣ nhSB ta ̣ o vớ i mă ̣ t đá y go3́ c00 . Thể tı́ ch khố i S.ABC là : a a a . A. . . D. a3 . 2 B. 9
C. 6
Ử Ề 12 Đ THI TH CÓ ĐÁP ÁN Mua file word liên hệ toanhocbactrungnam@gmail.com
3(cid:0) x
x(cid:0) 1
x(cid:0) 3
x(cid:0) 1 (cid:0)
ọ ố H , tên thí sinh:.......................................................... S báo danh:......................................................
ủ ấ ệ ố 10 (cid:0) 3 10 (cid:0) 3 là S nghi m nguyên c a b t ph ươ ng Câu 1. (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
trình
(cid:0) A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
(cid:0) ệ ổ 1 có t ng các nghi m là ươ Ph ng trình (cid:0) x 1 5 (cid:0) log2 2 log2 Câu 2. : 1(cid:0) x 33 . A. 5 . B. 66 . C. D. 12 . 64
Tìm Câu 3.
(cid:0) (cid:0) C . sin 2x (cid:0) (cid:0) C . (cid:0) (cid:0) sin2 xdx A. 1 (cid:0) 2x (cid:0) sin 2x(cid:0) 4 B. 1 (cid:0) x (cid:0) 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) sin3 x sin3 x (cid:0) C . C. . C D. 3 3cos x
B. y (cid:0) 2x (cid:0) 3 x3 (cid:0) x2 (cid:0) 1 . A. y (cid:0) C. y (cid:0) D. y (cid:0) x4 (cid:0) x2 (cid:0) 2000 . Câu 4. Hàm số nào sau đây đ ngồ bi nế trên x3 (cid:0) x2 (cid:0) 3x (cid:0) 1 . x (cid:0) 10 x (cid:0) 2 4
Cho hình chóp Câu 5. ữ ậ AB (cid:0) 2a, AD (cid:0) a. Tam giác SAB cân t iạ S.ABCD có đáy là hình ch nh t v iớ
ặ ằ ớ ạ ớ ộ ể ố SC t o v i đáy m t góc 45 (cid:0) . Th tích kh i chóp
ẳ S và n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy, S.ABCD là a3 3 . . . D. 2a3 C. 2 2a3 A. . 2 B. a3 2 3 3 3
ứ ệ ABCD Cho t di n ể ứ ệ di n Câu 6. tế bi D (cid:0) 1; (cid:0) 2; 2(cid:0) . Th tích t A (cid:0) 2; 3; 1(cid:0) , C (cid:0) 6; 3; 7(cid:0) , B (cid:0) 4; 1; (cid:0) 2(cid:0) ,
ABCD là 70 (đvtt). A. B. 140 (đvtt). 3 140 3 C. 70 (đvtt). D.
(đvtt).
Cho hình cho ́p S.ABC co ́ đa ́y là 2 , SA (cid:0) a. Go ở B ABC (cid:0) , SA (cid:0) (cid:0) Câu 7. (cid:0) ABC vuông cân , AC (cid:0) a ̣ i
G la ̀ tro ̣ ng tâm củ a(cid:0) SBC , mp (cid:0) a (cid:0) đi qua AG va ̀ song song vớ i BC cắ t SC , SB lầ n lươ ̣ t ta ̣ i
́ ́ ́ ̉ ́ M , N . Tı nh thê tı ch khô i cho p S.AMN .
2a3 . . . D. 4a3 A. . 27 C. 4a3 27 B. 2a3 9 9
ườ ệ ậ f (x) có bao nhiêu đ ng ti m c n? 3 (cid:0) ồ ị
Câu 8. Đ th hàm số x2 (cid:0) 4x (cid:0) x4 (cid:0) 4x2 (cid:0) 3
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5 .
ố ứ ấ ả ằ ủ ể là kh i chóp t ề giác đ u có t ạ t c các c nh b ng a . Th tích c a Câu 9. b ngằ Cho (cid:0) H
(cid:0) H (cid:0)
(cid:0) . a . A.
C. 2 . a D. B. 4
. 3
6
ị Câu 10. ̉
đ
T t ô ̀
ì h t
ự m hi
c ̣
t h
ấ c à
ủ t m
a s
c ô
ả y t
h c
c a â ̣
á m n
c đ
s ứ
ố g n
i g
m á (cid:0) (cid:0)
A. m ((cid:0) ; (cid:0) 4] (cid:0) [4; (cid:0) (cid:0) ) . t đ
r ê B. m (cid:0) 5 .
1 3 a 6 (cid:0)
y (cid:0) f ( x)
Câu 16. x (cid:0) 4 x2 (cid:0) mx (cid:0) 4 . Câu 12. ế ả có b ng bi n thiên
đư ờ ng tiê ̣ m x (cid:0) y (cid:0) trên đo n ạ (cid:0) 2; 3(cid:0) là x (cid:0) 1 Cho hàm số
(cid:0) (cid:0) ;
c ó h a i C. m ((cid:0) (cid:0) 4) (cid:0) (4;
(cid:0) (cid:0) Giá tr ị nh ỏ nh tấ c a ủ hàm số ) \ A. 3 .
(cid:0) 5(cid:0) .
ớ ủ ệ có 3 nghi m phân bi tệ ị V i giá tr nào c a ươ m thì ph ng trình (cid:0) B. –4 .
f (cid:0) x(cid:0) m (cid:0) (cid:0) C. 2 . ; m (cid:0) 4 . C. –1 (cid:0) D. m ((cid:0) (cid:0) 4) (cid:0) (4; A. 0 (cid:0) m (cid:0) 1. m (cid:0) m (cid:0) B. –4 (cid:0) D. (cid:0) 2 (cid:0) 0 . 1. D. –3 . (cid:0) (cid:0) ) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 13. , 6 , đáy ABC là tam giác vuông t i ạ A , AB (cid:0) 2a , C ằ a ABC.A B ạ c nh bên b ng Cho lăng trụ x (cid:0) 1 ứ giác đ u ề
(cid:0) và
x
2a , góc ể 2 , hình chi u ế (cid:0) là trung ủ đi m c a mp (cid:0) ABC BC. Góc gi a ữ (cid:0) ACC(cid:0) A(cid:0) A C c a ủ A trên (cid:0) d x x (cid:0) C â u 1 7 . (cid:0) Câu 11. Cho hình chóp t S.ABCD , c nh ạ đáy b ng ằ gi a ữ m t ặ bên và m t ặ đáy b ng ẳ b ngằ
2
(cid:0) ABC (cid:0) b ngằ 1 T ì m (cid:0) 2 a (cid:0) A. 75(cid:0) . C. 30(cid:0) .
B. 60(cid:0) . D. 45(cid:0) .
2x (cid:0) 3 ố ế ồ ị y (cid:0) . Đ th hàm s ti p (cid:0) (cid:0) Câu 14. khi và ch ỉ khi ẳ C . ng th ng A. 2 x C . ớ ườ xúc v i đ x (cid:0) 1 y (cid:0) 2x (cid:0) m Cho hàm số (cid:0)
(cid:0) .
1 8 . 1. B. (cid:0) ln x 2 D. m (cid:0) 60(cid:0) . G iọ M là trung đi m ể c a ủ BC. Tính kho ng ả cách ữ gi a hai ườ đ ng ẳ th ng AM và SC. A. m 8 . 2 . (cid:0) 2 (cid:0) B. m (cid:0) C. m (cid:0) (cid:0) a a A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 6 1 Câu 15. 2 C. ln . . ế ả ị ngh ch bi n trên kho ng 2 C . 4x (cid:0) x2 Hàm s ố y (cid:0) (cid:0) C. 4 D. 2 C. (cid:0) 2; D . l n
A. (cid:0) 2; (cid:0) 4(cid:0) . B. (cid:0) 0; 4(cid:0) . D. (cid:0) 0; 2(cid:0) . x
(cid:0) 1 x (cid:0) (cid:0) C
theo a ? 1 a. Tính log Câu 18. Cho log 5 (cid:0) A. 1(cid:0) 6a . C. 4 (cid:0) 64
3a . 5a . B. 6 (cid:0) a (cid:0) 1(cid:0) . D. 2 (cid:0)
y (cid:0) e1(cid:0) 2 x là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y y e1(cid:0) 2 x . ex . 2e1(cid:0) 2 x . Câu 19. Đ o ạ số ủ hàm c a hàm (cid:0) (cid:0) A. y (cid:0) 2e1(cid:0) 2 x .
C. D. B.
ự ạ f (x) (cid:0) x3 (cid:0) 3x (cid:0) 2 là ể Câu 20. Đi m c c đ i ủ ồ ị c a đ th hàm
C. (cid:0) 1;
B. (cid:0) D. (cid:0) (cid:0) 1; 4(cid:0) . (cid:0) 1; 0(cid:0) . số A. (cid:0) 1; 0(cid:0) . 4(cid:0) .
Câu 21. ấ là M và giá tr ị ỏ ị ớ có giá tr l n nh t ấ là N thì tích nh nh t M .N b ngằ 4 (cid:0) x2 y (cid:0) x (cid:0) Hàm số
A. (cid:0) 4 2 . C. (cid:0) 4 .
B. 6 3 . D. 4 3 .
(cid:0) (cid:0) ấ ả 5 . Tìm t t c các (cid:0) m (cid:0) 1(cid:0) Câu 22. x (cid:0) ố ể ị ủ ố m đ hàm s đã f (x) (cid:0) 2x2 1 x3 giá tr c a tham s
Cho hàm số
3 ế ồ .
3 . C. m (cid:0)
cho đ ng bi n trên A. m (cid:0) 3 . 3 . 3 . B. m (cid:0) D. m (cid:0)
(1; 1; 0), c (cid:0) Câu 23. Trong không gian t a ọ đ ộ Oxyz cho ba véctơ a (cid:0) ((cid:0) 1; 1; 0), b (cid:0) (1; 1; 1) . Trong các
ệ ệ ề
B. a, b, ề m nh đ sau m nh đ nào đúng ? A. a.b (cid:0)
1 . c đ ngồ ph ng.ẳ
b (cid:0) . D. a (cid:0) C. cos b,c = c (cid:0) 0 . 3
Câu 24. ị ạ ạ ự đ t c c tr t ể i đi m
(cid:0) Hàm số x(cid:0) f (cid:0) x2 ln
x
1 . A. x (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) 2 x ln 2 x – 2 ln x (cid:0) 2 C . e . C . (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 e . B. x (cid:0) . D. x (cid:0) D. e
Câu 27. C. x (cid:0) (cid:0) e ể y (cid:0) ọ ủ K (cid:0) y cos x (cid:0) y sin Cho hàm số ộ là m t nguyên hàm ố ủ c a hàm s esin x . Bi u th c rút g n c a ứ (cid:0) x (cid:0) y là 4 x 2 Câu 25. A. 1. (cid:0) (cid:0) F (cid:0) x(cid:0) ln 1
Hàm số 2x B. 2esin x . C. cos x.esin x .
(cid:0) (cid:0) D. 0 . (cid:0)
x(cid:0) 0
ượ ế ả ta đ c k t qu là Câu 28. Tìm ln(1(cid:0) 2x) lim 2 4x2 (cid:0) 1 4x2 (cid:0) 1 sin x 2 (cid:0) . A. (cid:0) C. 2 .
1 B. 4 . D. 0 . A. . B.
(cid:0) x (cid:0) 2(cid:0)
(cid:0) A. 0 .
(cid:0) C. D. (cid:0) 1 là x2 (cid:0) 6 log3 Câu 29. Số nghiệm c aủ phương trình log3 (cid:0) . . . 2x (cid:0) 4 4 2x (cid:0) (cid:0) C. 1. 4 x 2 4 x 2 B. 2 . D. 3 . (cid:0) (cid:0)
1 1
ln2 xdx (cid:0) Câ u 26.
Tì m
ln 2 A. x (cid:0) x(ln2 x – ln x (cid:0) 3) (cid:0) C . x – 2 ln x
(cid:0) (cid:0) 1 C (cid:0) .
B.
n 2 – 3ln C x
(cid:0) x
ngươ y2 (cid:0) z2 (cid:0) x (cid:0) 0 . Trong Câu 30. Cho m t ặ c u ầ (cid:0) S (cid:0) tâm I bán kính R và có ph x2 (cid:0) các 1 trình và R (cid:0) . A. I ệ ệ ề m nh đ sau, m nh đ ề nào đúng 2 y (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) 1 (cid:0) ;1; 0 (cid:0) 1 và R (cid:0) . B. I (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; (cid:0) 1; 0 (cid:0) 2 (cid:0) 2 2 2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 1 ;1; 0 C. I (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) 1 (cid:0) và R (cid:0) (cid:0) . 1 ; (cid:0) 1; 0 và R (cid:0) D. I . (cid:0)
2(cid:0)
4(cid:0) 2(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Câu 31.
ng
B t ấ ươ ph trình: 9x (cid:0) 3x (cid:0) 6 (cid:0) 0 có t p ậ nghi mệ là (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1; (cid:0) . A.
(cid:0) .
(cid:0) (cid:0) 1;1 B.
C. (cid:0) (cid:0) 2;3(cid:0) .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ;1 . D.
x (cid:0) x (cid:0) 4 x 4 x x (cid:0) 1 ta đ cượ (cid:0) Câu 32. Rút g n ọ bi uể th cứ K 23 x .32 x dx . x (cid:0) 1 (cid:0) 1
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câ u 35. (cid:0) (cid:0)
3 x
x .
Tìm (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 C . A.32 x2 (cid:0) x2 (cid:0) 1. x2 (cid:0) 1. x (cid:0) 1. C . B. 7 2 x A. x2 (cid:0) x (cid:0) 1.
C. D. (cid:0) C . B. 3ln 2 2 ln 3 x(cid:0) 1 (cid:0) 72 l n 7 2 Câu 33. (C) : y (cid:0) x3 (cid:0) x (cid:0) c t ắ (C) ể ạ i đi m t ứ th 2 là C. C . D. 2 3x x (cid:0) 1 Cho đồ thị N (1; 3) t ạ i
. 3 . Ti p ế tuy n ế c aủ (C)
N ) . T a ọ đ ộ M là 3 2 x
M (M (cid:0) A. M (cid:0) 1; 3(cid:0) .
l n 6 B. M (cid:0)
C. M (cid:0) (cid:0) 2; (cid:0) 3(cid:0) . (cid:0) 1; 3(cid:0) . (cid:0) (cid:0) 3 khi
1
2
1
(cid:0) Câu 36. nươ Ph g trình có 2 ngh i mệ 4x – 2(cid:0) m – 1(cid:0) .2 x 3m – 4 (cid:0) 0 x và x tho ả mãn x x D. M (cid:0) 2; 9(cid:0) .
2
34.
7 T ì m . A. m (cid:0)
4 . B. m (cid:0)
5 . C. m (cid:0) (cid:0)
D. m (cid:0) d x 2 3 x 2 . 3 1 ln 2 (cid:0) 3x (cid:0) C . A. (cid:0) C . 2
B. 3 Câu 37. 1 (cid:0) 2 (cid:0) 3x(cid:0) 2
1 ớ (cid:0) C . ln 3x (cid:0) 2 (cid:0) C . C. (cid:0) V i các ị giá tr nào
D. (cid:0) 3 (cid:0) 2 (cid:0) 3x(cid:0) 2 3
6 (cid:0)
(cid:0)
ứ ể c a ủ x thì bi u th c log 2x (cid:0) x có
nghĩa?
x (cid:0) 2 . A. 0 (cid:0)
x (cid:0) 1. 2 ho c ặ x (cid:0) 0 . B. (cid:0) 1 (cid:0) C. x (cid:0)
3
x (cid:0) 2 . D. 0 (cid:0)
x ộ ủ
Câu 38. M t nguyên hàm c a hàm số y (cid:0) là
1 . x2 (cid:0) 4 A. (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) B. (cid:0) . 3 x2 (cid:0) (cid:0)
4 3 (cid:0)
C . F (x) (cid:0) x .
D. . (cid:0) 1
x 2
3
ế ả ủ là c a hàm s ố nào? Câu 39. B ng bi n thiên sau đây
–∞ +∞ – 0 + – 0 + 0 0
+∞ +∞
y (cid:0) x4 (cid:0) 2x2 (cid:0) 3 . (cid:0) x4 (cid:0) 2x2 (cid:0) 3 . A. y (cid:0) B. 1 y (cid:0) x4 (cid:0) 3x2 (cid:0) 3 . (cid:0) 4 x4 (cid:0) 2x2 (cid:0) 3 . C. y (cid:0) D.
Câu 40. Trong không gian v i ớ h ệ to ạ đ ộ Oxyz cho A(cid:0) 2; 0; 0(cid:0) , B (cid:0) 0; 2; 0(cid:0) , C (cid:0) 0; 0; 2(cid:0) D (cid:0) 2; 2; 2(cid:0) . ,
ặ ầ M t c u ngo i ti p t ạ ế ứ ệ ABCD có bán kính là
di n 2 3 B. A. 3 . 3 . . . C. D. 3 2
ữ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 (cid:0) (cid:0) Câu 41. Cho hình h p chộ nh tậ (cid:0) D B C AD (cid:0) 4 . Cho hai đo n ạ AC và AB (cid:0) , AA 1, ABCD.A có (cid:0) (cid:0) ủ ệ ạ (cid:0) C quanh quanh tr c ụ AA thì di n tích xung quanh c a hình nón tròn xoay t o thành là
A A. 3p 17 . 26 . 23 . C. 5p D. 5p 13 . B. 5p 6 (cid:0) x (cid:0) y (cid:0) ệ (cid:0) ệ ươ ng b ngằ x; y(cid:0) khi ấ (cid:0) có nghi m duy nh t đó ln y (cid:0) 3ln x2 (cid:0) y2 Câu 42. H ph trình: (cid:0) ln x (cid:0) 6
A. 468 . B. 596 . C. 180 . D. 68 .
ủ
ớ ủ ả ụ b ng ằ ả ớ qu bóng bàn v i đáy c a hình tr ầ 3 l n đ ngườ T ỉ số
ệ ệ ụ ộ ộ Câu 43. Trong m t h p hình tr tròn l n c a qu bóng di n tích xung quanh c a ả ỏ ườ ta b vào ba i ng ụ b ng ằ ủ ề và chi u cao c a hình tr ả ủ ba qu bóng và di n tích xung quanh c a hình tr đ ủ ườ ng kính c a qu bóng. ụ là ủ 3 5 . . B. 2 . C. 1. A. 2 D. 2
D là Câu 44. Cho hình bình hành ABCD v iớ A (cid:0) , B (cid:0) 3; 0; (cid:0) 1(cid:0)
, C (cid:0) 6; 5; 0(cid:0) . T aọ độ đ nhỉ D. D (cid:0) 11; 2; (cid:0) 2(cid:0) . A. D (cid:0) 1; 8; (cid:0) 2(cid:0) . (cid:0) 2; 3; 1(cid:0) B. D (cid:0) 11; 2; 2(cid:0) . C. D (cid:0) 1; 8; 2(cid:0) . B ặ đ t ấ l nầ l Câu 45. Có hai cây c t d ng đ ng trên m t ộ ự ỉ ủ ộ ứ 1m và 4m , đ nh c a 2 cây c t cách nhau 5 t ượ cao m . 5m ọ ộ ị i ườ ta ch n m t v trí trên
ố ế 4m ố i sao cho đo n dây n i ng n nh t. Tính đ A m t ặ đ t ấ gi a ữ hai cây Ng ộ như hình bên ộ ể giăng dây n i đ n hai đ nh c t ỉ c t đ ộ dài ấ ắ ạ ướ d dây ng nắ nh tấ đó.
1m 41 . 37 . A. B.
39 . C. D. 29 .
ệ ệ ấ ồ ớ ỗ ử t ki m ngân hàng, m i tháng g i 1 tri u đ ng, v i lãi su t kép
1%/ tháng. iườ đó có công vi cệ nên đã rút toàn bộ g cố và lãi v .ề Số ti nề
ộ ườ ử ế Câu 46. M t ng i g i ti ử ượ hai năm sáu tháng ng c G i đ cượ là iườ đó rút đ ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (1, 01)30 (cid:0) 1 (triệu đồng). (1, 01)30 (cid:0) 1 (triệu đồng). A. 101. B. 100. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (1, 01)29 (cid:0) 1 (triệu đồng). (1, 01)29 (cid:0) 1 (triệu đồng). C. 101. D. 100. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ứ ệ SABC có SA (cid:0) di n i ạ A Câu 47. Cho t 2 và SA vuông góc v i ớ mp (cid:0) ABC (cid:0) , tam giác ABC vuông t có
ặ ầ AB (cid:0) 4 . M t c u ngo i ti p t di n 3 , AC (cid:0) 21 ạ ế ứ ệ SABC có bán kính b ngằ 5 29 . . . . A. B. D. C. 2 2
ữ ậ 2 cm (cid:0) c 100 200cm , ng i ườ ta làm các thùng đ ngự Câu 48. T m t t m ướ ừ ộ ấ tôn hình ch nh t kích th cướ n ụ ằ ọ ướ i đây): ấ ồ ỗ ấ ằ ề cm , theo hai cách sau (xem hình minh h a d hình tr có chi u cao b ng 100 ầ m t ặ xung quanh c aủ thùng. * Cách 1: Gò t m tôn ban đ u thành ầ * Cách 2: C t t m ắ ấ tôn ban đ u thành hai ặ t m ấ b ng nhau, r i gò m i t m đó thành m t xung ủ ộ
1
ượ ủ ể ổ ể c theo cách 1 và V 2 là t ng th tích c a hai thùng gò quanh c a m t thùng. ủ 1 là th tích c a thùng gò đ Kí hi u ệ V cượ đ V2 ỉ ố theo cách 2. Tính t s V
1
1 4 . 1. 2 . . A. B. C. D. V2 (cid:0) V 2 V2 (cid:0) V 1 V2 (cid:0) V 1 V2 (cid:0) V 1
x (cid:0) sin 2x (cid:0) 3 . Kh ngẳ đ nhị nào sau đây là đúng Câu 49. Hà m sô y (cid:0) p p A. Nhâ ̣ n điểm x (cid:0) là m điểm cự c tiểu. B. Nhâ ̣ n điểm x (cid:0) ̀ ự ̉ ̣ la m điêm c c đa. i
(cid:0) 6 là m điểm cực tiểu. C. Nhâ ̣ n điểm x (cid:0) D. Nhâ ̣ n điểm x (cid:0) ̀ ự ̉ ̣ la m điêm c c đa. i p (cid:0) 2 p (cid:0) 6
2
Câu 50. Cho hình chóp ề ạ ằ S.ABC có đáy ABC là tam giác đ u c nh b ng a , là tam giác
m t ặ bên (cid:0) SAB (cid:0)
ằ ẳ ặ ể ẳ ặ ớ ố ầ ủ V c a kh i c u
ề đ u và n m trong m t ph ng vuông góc v i m t ph ng đáy. Tính th tích ngo iạ ế ti p hình chóp đã cho. 4 3p a3 5 15p a3 5p a3 5 15p a3 . . . . B. V (cid:0) C. V (cid:0) A. V (cid:0) D. V (cid:0) 27 18 54
Ả
3 Ế H T B NG ĐÁP ÁN
1 D 2 D 3 A 4 B 5 C 6 A 7 A 8 B 9 D 10 C
11 A 21 A 31 D 41 B 12 B 22 A 32 D 42 A 13 B 23 C 33 B 43 C 14 B 24 D 34 C 44 C 15 C 25 C 35 B 45 A 16 C 26 D 36 B 46 A 17 D 27 D 37 D 47 D 18 B 28 C 38 A 48 D 19 A 29 C 39 B 49 B 20 B 30 B 40 C 50 B
Ố Ề S GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ KSCL ÔN THI THPT QU C GIA L N Ầ 3L P Ớ
ƯỜ Ở TR NG THPT YÊN L CẠ
3 (cid:0)
Ọ 12 NĂM H C 20162017 Ề TOÁN Đ THI MÔN: ể ờ ề ờ Th i gian làm bài:90 phút, không k th i gian phát đ ề (Đ thi có 4 trang) ọ ố H và tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: ............................. (cid:0) ấ ả ệ ằ ổ có t ng t t c các nghi m b ng: (cid:0) x2 (cid:0) 2x (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0)1 x2 3x ng trình Câu 1: ươ Ph log
x(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
5 . A. 3 . C.
B. 5 . D. 2 .
Tìm t giá y (cid:0) (cid:0) ị ự có c c tr ? Câu 2: tr c a ị ủ m đ hàmể ấ ả t c các số (cid:0) (cid:0) 1(cid:0) m(cid:0) x3 3x (cid:0) 5 3x2
1. C. 0 (cid:0)
(cid:0) 1. 0 . A. m (cid:0) m (cid:0) 1. B. m (cid:0) D. m (cid:0)
ườ ố ứ ẳ ng th ng Câu 3: Cho đ a và m t ặ ph ng ẳ (cid:0) P (cid:0) , b đ i x ng
a (cid:0)
a (cid:0)
a// (cid:0) P (cid:0) .
(cid:0) P(cid:0) .
(cid:0) P(cid:0) .
(cid:0) P (cid:0) .
a (cid:0) A. A. K h i
v i ớ a qua (cid:0) P (cid:0) . Khi nào thì b//a ?
D. Khi B. Khi C. Khi
Tìm t ị ủ giá tr c a tham ế ồ đ ng bi n trên
x2 (cid:0) x m
.
; 2(cid:0)
1
1
ấ ả t c các x (cid:0) ố y (cid:0) Câu 4: ể s ố m đ hàm s (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
. . C. m (cid:0)
2 B. m (cid:0) D. m (cid:0)
4
4
7 . A. m (cid:0) 2 .
là đúng? ị ủ ự Câu 5: K t ế lu n ậ nào sau đây v ề c c tr c a hàm số (cid:0) x
. y (cid:0) x5 1
ự ạ ể
A. Hàm s có ố đi m c c đ i là C. x (cid:0) Hàm s có ố ln 5 đi m ể 1 x (cid:0) c c ự ti u ể B. Hàm s ố không có c cự tr .ị
2 là (cid:0)
A. 1.
ự x (cid:0) ln 5 . . D. Hàm s có ố ể đi m c c đ iạ là y C. 0 . (cid:0) B. (cid:0) 2 . D. 2 .
l n 5 c
Câ u 6: ạ 21x (cid:0) 3 có d ng nào trong các Câu 7: Đ ồ th hàmị số 5x2 (cid:0) (cid:0) 7x3 (cid:0) y (cid:0) ạ d ng sau đây? x3 (cid:0) 3 x ó
Hà m số
g
i
H3
á
H4
H1
H2
R thì di n ệ
t A. H3 B. H1 C. H4 r D. H2 ị
4
3
ặ ầ Câu 8: M t c u bán kính tích c a ủ nó b ngằ
4
l p R2 . p R2 . A. p R2 . 4p R 2 . B. C. ớ
n D. 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 3a . B D ABCD.A có đáy ABCD Câu 9: Cho hình h pộ n AB (cid:0) Hình chi uế C ABC (cid:0) là hình thoi, 60(cid:0) , h
(cid:0) ABCD
c aủ A(cid:0) lên m t ặ ấ ớ ể O c a c a ủ ủ AC và trùng v i giao đi m ả BD . Kho ng cách t ừ O ph ng ẳ t
(cid:0)
4
ế đ n m t t ặ ph ng ẳ (cid:0) A(cid:0) AD (cid:0) b ng ằ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ể ố ộ 3a . Tính th tích c a kh i h p B C (cid:0) D ABCD.A . r
ê a3 . a3 . n A. 9a3 . 3a3 . B. C. 6
D. 12
(cid:0)
0
;
(cid:0) S (cid:0)
(cid:0) ỉ ộ ế m t ặ c u ầ n i ti p có đ nh thu c bán kính R ( và đáy là ộ (cid:0) S Câu 10: Trong các hình nón (cid:0) (cid:0) (cid:0) đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư
ờ
n
g
t
r
ò
n
n
ằ
m
h
o
à
n
t
o
à
n
t
r
ê
n
S
(cid:0)
S
(cid:0) ), hãy tìm th tích ấ ủ (cid:0) l n ớ nh t c a (cid:0) .
A
2 x
C
ể (cid:0) Câu 15: 2 (cid:0) (cid:0) C. 546 . Cho hình 32p R3 (cid:0) . . .
5
AD 2 5 , AC 4 5 ,
v
2 3 chóp (cid:0) B. C. D. D. 3 . (cid:0) 1 6 p R 3 6 4 p R 3
8 1 2 7 1 9 3 2 p R 3 . 8 1
à
3 e S.ABCD có đáy ABCD . C là hình thang . cân (cid:0) y AB//CD (cid:0) . Bi tế
S
B
C
y (cid:0)
2
(cid:0) 2
1.
ủ ậ 1 8 7 ệ Câu 11: Ti m c n ngang c a ố y (cid:0) ồ ị đ th hàm s (cid:0) (cid:0) 6 c ó b a o n h i ê u m ặ t ? (cid:0) có ph ươ trình ng (cid:0) A. 4 . (cid:0) (cid:0) x khi x (cid:0) là
y (cid:0) .
y (cid:0) .
.
1 .
4
B. 5 . (cid:0) (cid:0) C. C. 2 . A . y (cid:0) D. (cid:0) (cid:0) D. 3 . Câu 16: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t B , AB (cid:0) BC (cid:0) i ạ 3a , 4a , SA (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5a và SA A vuôn ngươ ế (cid:0) . ố g góc i ạ v i ớ ộ B . Câu 14: Ph ế trình ti p tuy n ủ ồ ị c a đ th hàm s y (cid:0) x.ln x t ể đi m có hoành đ b ng ằ e là m t ặ (cid:0)
. ph nẳ y (cid:0) ị ả ế ngh ch bi n trên kho ng nào sau đây?
6
) .
B Câu 12: Hàm số (cid:0) A . y . 1 (cid:0) x4 (cid:0) x2 (cid:0) (cid:0) A. (0; (cid:0) g (cid:0) ABC (cid:0) . Tính
x . B. (cid:0) cosin . (cid:0) c a ủ C. .
AC 2 x AD , SA SB e . SC D SD . 7 . y Tín h kho ngả e các x h giữ a hai 2 đườ e ng thẳ . ng SA , CD .
; 0) .
4
góc (cid:0) D. ((cid:0) gi a ữ e .
hai A. 15 .
m t ặ
ph nẳ B. 10 B . y g 2 (cid:0) Câu 13: Hình lăng tr ụ tam giác .
3
ln
1
a
34 y
3 .
5
. C. 89 . (cid:0) . D. 25 (cid:0) (cid:0)
x (cid:0)
1
2
D. 3 17 . (cid:0)
x (cid:0)
x (cid:0) A. x log3 5 2 . lo x (cid:0) g log5 45 .
2
5 2 8 .
y (cid:0) trên kho ng ả [2; (cid:0)
) là
x
x (cid:0) 1
C. I (cid:0) 1 . ệ ậ ng ti m c n (cid:0) Câu 17: Đ thồ ị hàm số ườ có đ ứ đ ng là (cid:0)
y (cid:0)
1.
3 A. x
3 c ó n g h i ệ m l à
2
4
x (cid:0) 3 . x (cid:0) 2 . (cid:0) C. D. D. I (cid:0) ln a (cid:0) 1 . Câu 19: Giá tr ị l n ớ nh t ấ c a ủ hàm số B . C . x (cid:0) A. 2 .
2
2
1 . B. 3 . lo g
5 3
u (cid:0) (cid:0) 2
; 3;
2
C. 1. B . (cid:0) D. 4 . v . (cid:0) (cid:0) Câu 18: Trong không gian v i ớ ộ Oxyz ệ ọ h t a đ cho
,
(cid:0) 2; (cid:0) 2;
0(cid:0)
đ ộ dài c a ủ véc tơ D . (cid:0) cos x
, 0 (cid:0) 1 cho
a (cid:0) ướ K tế c.
1(cid:0) (cid:0) tr
l
i
m
w q a ủ nào (cid:0) sau đây
x
I C â u 2 1 : Đ ặ a t
x
đúng? 2 u (cid:0)
0
(cid:0)
ln
A. I (cid:0)
a
2 v l à
1
A. 3 7 . (cid:0) C â u 2 0 : P h ư ơ n g t r ì n h 5 x
2
B. . (cid:0)
83 . B. I (cid:0) (cid:0) C.
ạ ộ ố ượ ưở ớ ố ộ ứ ứ ờ ể ng cá th tăng tr ng mũ v i t c đ x% / h , t c là c sau 1 gi thì
Câu 22: M t lo i virus có s l số
ườ ệ ể ả ố ủ ng c a chúng tăng lên x%. Ng i ta th vào ng nghi m 20 cá th , sau 53 gi ờ ố ượ s l ng
13,17% .
ượ ệ ệ ố ế ầ ế c trong ng nghi m là 1, 2 tri u. Tìm x ? (tính chính xác đ n hàng ph n
23, 07% .
7, 32% .
71,13% .
ượ l cá ể th virus đ m đ trăm) A. x (cid:0) B. x (cid:0) C. x (cid:0) D. x (cid:0)
ớ ụ ủ ắ ặ ẳ ở c
ặ Câu 23: C t m t tròn xoay b i m t m t ph ng vuông góc v i tr c c a nó ta đ ườ ộ B. Đ ng tròn. A. Parabol. C. Elip. ượ D. Hypebol.
Câu 24: Trong không gian v i h t a đ ọ ộ ể E ớ ệ ọ ộ Oxyz cho M (cid:0) 2; 3; (cid:0) 1(cid:0) , N (cid:0) (cid:0) 2; (cid:0) 1; 3(cid:0) . Tìm t a đ đi m
(cid:0) 2; 0; 0(cid:0) .
thu c ộ ụ MNE vuông t . . tr c hoành sao cho tam giác B. (cid:0) 0; 6; 0(cid:0) A. (cid:0) i ạ M . C. (cid:0) 6; 0; 0(cid:0) D. (cid:0) 4; 0; 0(cid:0) .
6a , góc gi aữ c nhạ bên và
Câu 25: Cho hình chóp đ u ề S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nhạ ể ặ ằ ố S.ABCD.
45(cid:0) . Tính th tích kh i chóp B. 6 3a3
m t đáy b ng A. 2 6a3 6a3 C. D. 2 3a3
ấ ả ị ủ ị t c các giá tr c a tham s ố m đ ể đ ồ th hàm ự ể có ba đi m c c tr ị A x4 (cid:0) 2m2 x2 (cid:0) Câu 26: Tìm t số y (cid:0) 2m
ủ ỉ
(cid:0) 1. 2 . , B , C sao cho O , A , B , C là các đ nh c a m t hình thoi (v i A. m (cid:0) 1. ộ C. m (cid:0) B. m (cid:0) ố ọ ộ ớ O là g c t a đ ). D. m (cid:0) 3 .
R thì di n tích xung quanh c a nó b ng
ụ ề ằ ằ ủ ệ ằ Câu 27: Hình tr có bán kính đáy b ng chi u cao và b ng
B. p R3 . C. 4p R 2 . D. 2p R 2 .
ấ ẳ ấ ẳ ứ ứ 1 , trong các b t đ ng th c sau, b t đ ng th c nào sai?
p .
5 (cid:0)
3 (cid:0)
1 .
(cid:0) B. a3 . a2 . C. ea (cid:0) D. a A. p R2 . Câu 28: Cho a (cid:0) A. p a (cid:0) a
1
ề ế ậ h . K t lu n nào sau đây sai Câu 29: Hình nón có đáy là hình tròn bán kính R , chi u cao
3
R
ườ l p R2 h . A. Thể tích kh iố nón V (cid:0) B. Đ ng sinh h2 (cid:0) R2 . (cid:0)
arctan
h
1(cid:0)
ệ (cid:0) ở ỉ h2 . đ nh . a (cid:0) p R R2 (cid:0) D. Góc C. Di n tích xung quanh Sxq
3
ậ ị có t p xác đ nh là: y (cid:0) 3x (cid:0) x2 (cid:0) 2 Câu 30: Hàm số (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
; 1(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . A. D (cid:0) B. D (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 1; 2(cid:0) . (cid:0) 1; 2(cid:0) .
(cid:0)
; 1(cid:0)
(cid:0) 2; (cid:0) (cid:0) 2; (cid:0)
(cid:0) .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D (cid:0) D. D (cid:0)
. Trong các đ ng th c sau, đ ng th c nào đúng?
m (cid:0) n a .
m (cid:0) n a .
m / n a .
m.n a .
(cid:0) ứ ứ ẳ ẳ a (cid:0) 1 ; m, n (cid:0) Câu 31: Cho 0 (cid:0)
A. m n a (cid:0) B. m n a (cid:0) C. m n a (cid:0) D. m n a (cid:0)
3a3
(cid:0) (cid:0) ụ ứ ề ạ (cid:0) C B ể ố có đáy là tam giác đ u c nh 4a . Th tích kh i lăng ABC.A a , (cid:0) (cid:0) AA trụ Câu 32: Cho lăng tr đ ng đã cho là: 3a3
3
12
. . A. B. D. 4a3 . 3a3 . C.
y (cid:0)
4 x (cid:0) 1
ổ ả . T ng kho ng cách t ế ừ M đ n hai ấ ủ ể Câu 33: G i ọ M là đi m b t kì thu c đ th ộ ồ ị (cid:0) C (cid:0) c a hàm
ạ ấ ỏ ị ố ệ s ti m c n c a
. . D. 2 . ậ ủ (cid:0) C (cid:0) đ t giá tr nh nh t là B. 4 . A. 2 C. 4
ạ ườ a , đ ủ ng cao c a hình
Câu 34: Cho hình chóp đ u ề S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh 2 chóp
(cid:0) SAB (cid:0) và (cid:0) SBC (cid:0) .
b ngằ ặ ẳ a. Tính góc gi a ữ hai m t ph ng
A. 30(cid:0) . B. 60(cid:0) . C. 45(cid:0) . D. 36(cid:0) .
3 (cid:0)
(cid:0) ươ x (cid:0) ng trình log 3 có nghi m ệ là Câu 35: Ph
3 (cid:0) . A. x (cid:0)
(cid:0) B. x (cid:0)
3 (cid:0) . 3 . 3 . C. x (cid:0) D. x (cid:0)
2x (cid:0)
2 (cid:0)
5x b ng:ằ
ấ ả ủ ệ ươ ổ t c các nghi m c a ph ng trình
B. 3 . D. 2 . Câu 36: T ng t A. 0 .
5x (cid:0) C. 1. ể M (cid:0) 2; m(cid:0) k đ
ậ ấ ả ị ủ ể ẻ ượ ế ế t c các giá tr c a tham s ố m đ qua đi m c ba ti p tuy n phân Câu 37: T p t
ệ ế bi t đ n
y (cid:0) x3 (cid:0) 3x2 là
(cid:0) 5; (cid:0) 4(cid:0)
(cid:0) 4; 5(cid:0) .
(cid:0) 2; 3(cid:0) .
(cid:0) 5; 4(cid:0) .
. ồ ị đ th hàm số A. m (cid:0) B. m (cid:0) C. m (cid:0) D. m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Câu 38: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t i ạ B SA (cid:0) 4a 5a và 3a BC (cid:0) . , ớ ể ố SA vuông góc v i m t S.ABC . AB (cid:0) , ặ ph ng ẳ (cid:0) ABC (cid:0) . Tính th tích kh i chóp
A. 20a3 . B. 12a3 . C. 60a3 . D. 10a3 .
ồ ị ắ ụ ạ ể y (cid:0) x3 (cid:0) 16x2 (cid:0) 2 c t tr c tung t i đi m nào sau đây? Câu 39: Đ th hàm số
B. (cid:0) C. (cid:0) 0; 2(cid:0) . D. (cid:0) 0; 0(cid:0) . 13x (cid:0) (cid:0) 1; 0(cid:0) . A. (cid:0) 1; 0(cid:0) .
a (cid:0)
1 , x (cid:0)
ứ ủ ẳ ề ạ 0 . Trong các đ ng th c sau v đ o hàm c a các hàm s bi n s ố ế ố x , h ng ằ
loga e
a
a(cid:0) 1
x x
x
Câu 40: V i ớ 0 (cid:0) s ố a (cid:0) (cid:0) ướ ẳ c, đ ng th c ứ nào cho tr sai?
x(cid:0)
x(cid:0)
ln a .
a.x .
a
a
ln a
(cid:0)
(cid:0) a
x
x
(cid:0) (cid:0) . A. (cid:0) log B. (cid:0) log (cid:0) (cid:0) D. (cid:0) (cid:0) . C. a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ằ ạ ằ (cid:0) C B ề ABC.A có c nh đáy b ng a , c nh bên b ng 3 a và có hai đáy là
ụ Câu 41: Lăng tr tam giác đ u hai
tam giác nội tiếp hai đường tròn đáy c aủ hình tr ụ (t ) . Tính thể tích khối trụ (t ).
A. p a3 . B. 3p a3 . C. 6p a3 . D. 3 3p a3 .
A(1; (cid:0) 2;1), B((cid:0) 2; 2;1), C (1; (cid:0) 2; 2).
ớ ệ ọ đ ộ Oxyz ườ Đ ng phân giác Câu 42: Trong không gian v i h t a cho
(cid:0)
4
4 (cid:0)
2
8 (cid:0)
(cid:0)
0; (cid:0)
0; (cid:0)
; 3 3
; 3 3
; 3 3
0; 3
đây: ủ trong góc A c a tam giác 2 (cid:0) ABC c t ắ m t ặ ph ng ẳ Oyz t (cid:0) (cid:0) i đi m nào trong các đi m sau 8 (cid:0) ể 2 ể 2 ạ 0; (cid:0) . . . . A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
; (cid:0) 3 (cid:0) 3x2 . Ti p tuy n ế ế
(cid:0) C (cid:0)
ể ộ ủ Câu 43: G i ọ M là đi m có hoành đ khác 1, thu c đ th x3 ố y (cid:0) ộ ồ ị (cid:0) C (cid:0) c a hàm s c aủ
ứ ự ể th t là ứ i đi m th hai là N ( N không trùng v i ớ M ). Kí i ạ M c t ắ (cid:0) C t ạ t hi uệ (cid:0) xM , x N
M
N
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ủ M và N . K t lu n nào sau đây là đúng? ậ x (cid:0) 2 . hoành đ c a A. x 3 . 3 . 3 . ế B. xM xN C. xM 2xN D. 2xM xN
ấ ẳ ấ ẳ ứ ứ
p
2
2
e (cid:0) 1 . e . 1 . e . Câu 44: Trong các b t đ ng th c sau, b t đ ng th c nào sai? C. log A. loge p (cid:0) B. log1 p (cid:0) log1 D. log2 p (cid:0) log2
ướ ế ậ y (cid:0) ax (0 (cid:0) a (cid:0) 1 cho tr c), k t lu n nào sau đây sai? Câu 45: Cho hàm số
ị ố ị ti mệ c n.ậ . ố B. Hàm s xác đ nh
.
ế ố ị ủ T p ậ giá tr c a hàm s A. Đ ồ th hàm s không có ị C. Hàm s ngh ch bi n trên ụ và liên t c trên (cid:0) ố là (cid:0) 0; (cid:0) (cid:0) D. .
ứ ứ ẳ ẳ a (cid:0) 1. Trong các đ ng th c sau, đ ng th c nào đúng? Câu 46: Cho 0 (cid:0)
2 .
3 .
a
1 . C. log a
0 . D. log a
a
a
a
a
A. log (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. log a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ự ể ể x2 (cid:0) 2x (cid:0) 3 có đi m c c ti u là
2 .
Câu 47: Hàm số y (cid:0) (cid:0) 1 . A. x (cid:0) B. x (cid:0) 0 . 1 . C. x (cid:0) D. y (cid:0)
ằ ằ ề R , chi u cao b ng ằ 8R có hai đáy n m trên m t c u ặ ầ (cid:0) S (cid:0) . Câu 48: Hình tr ụ (cid:0) t (cid:0) bán kính đáy b ng 3 Tính
ể th tích kh i c u ố ầ (cid:0) S (cid:0) . 375p R3 . . D. 4 500p R3 3 A. 125p R3 . B. 25p R3 . C.
ư ế ẽ ả ố Câu 49: Hàm s nào sau đây có b ng bi n thiên nh hình v bên?
–∞ +∞
– 0 + – 0 + 0 0
+∞ +∞
y (cid:0) (cid:0) x4 (cid:0) x4 (cid:0) 2x2 (cid:0) 3 . (cid:0) x4 (cid:0) 2x2 (cid:0) 3 . C. y (cid:0) 2x2 (cid:0) 3 . D. y (cid:0) x4 (cid:0) 2x2 (cid:0) 3 . A. y (cid:0) B.
u (cid:0)
(cid:0) 2; 3; 0(cid:0)
(cid:0)
ớ ệ ọ ộ Oxyz v (cid:0) ơ ộ ủ ọ t a đ c a véc t (cid:0) 2; (cid:0) 2; Câu 50: Trong không gian v i h t a đ cho , 2v là
(cid:0) 2; 1; 2(cid:0) .
(cid:0) 2; (cid:0) 1; 2(cid:0) .
B. (cid:0) D. (cid:0) w (cid:0) u (cid:0) A. (cid:0) 2; (cid:0) 1; 2(cid:0) . 1(cid:0) C. (cid:0) 2; (cid:0) 1; (cid:0) 2(cid:0) .
Ế H T
ượ ử ụ ệ ị ả Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Giám th coi thi không gi i thích gì thêm!
ĐÁP ÁN
1 A 11 A 21 A 31 D 41 A 2 D 12 A 22 B 32 B 42 C 3 C 13 B 23 B 33 B 43 D 4 D 14 C 24 C 34 B 44 C 5 A 15 A 25 D 35 B 45 A 6 D 16 B 26 B 36 C 46 D 7 A 17 B 27 D 37 C 47 C 9 A 19 B 29 D 39 C 49 D 10 D 20 C 30 A 40 A 50 A 8 B 18 C 28 D 38 D 48 C
Ở Ạ Ề Ố S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O VĨNH
Ụ ƯỜ PHÚC TR NG THPT CHUYÊN VĨNH Ầ Đ THI KSCL THPT QU C GIA L N TOÁN 12 3 NĂM H C 20162017 MÔN
Ọ ờ PHÚC
Th i gian làm bài: 60 phút; ể ờ (Không k th i gian giao đ )ề
ọ
ố
H , tên thí sinh:........................... ................................... ............ S báo danh:.......................... ................................... .................. (cid:0) ế 1 ồ đ ng bi n trên : t ấ 2x (cid:0) 2017 Tìm t giá tr ị m để y (cid:0) x3 (cid:0) mx Câu 1: ả c các hàm số
3
2
2 2 . A. m (cid:0)
m (cid:0) m (cid:0) 2 2 . 2 2 . B. (cid:0) 2 2 (cid:0) C. (cid:0) 2 2 (cid:0)
m . D. (cid:0) 2 2 (cid:0)
ẳ ở ỉ
ộ ắ ặ S b i m t ph ng đi Câu 2: C t hình nón đ nh ạ c ượ m t tam giác vuông cân có c nh qua tr c ụ ta đ huy nề
ủ ườ 2 . G i ọ BC là dây cung c a đ ng tròn
(cid:0) SBC
ặ ẳ đáy hình nón sao cho m t ph ng bằ ng a
ớ ạ (cid:0) t o v i ẳ ặ m t ph ng đáy m t ộ góc 60(cid:0) . ệ Di n tích ủ c a tam giác SBC b ngằ
a2 2 a2 2 a2 3 A. B. 2 3
a2 C. D. 3 3
Ch o hàm số Câu 3:
ị y (cid:0) f (cid:0) ị ư ẽ th nh hình v bên. Xác đ nh ấ ả t c các t có đ ồ x(cid:0)
ị ủ giá tr c a có đúng 2 nghi mệ
tham s ố m
(cid:0) đ ể f (cid:0) x(cid:0)
ươ ph ng m trình th c ự
t.ệ 0 phân bi A. m (cid:0) 4; m (cid:0) .
0 .
m (cid:0) B. (cid:0) 4 (cid:0) m (cid:0) C. 0 (cid:0) 3 .
m (cid:0) D. 3 (cid:0) 4 .
Câu 4: Đ ồ t h ị t r o n g h ì n h b ê n d ư ớ i l à đồ thị củ a m tộ hà m số tro ng bố n hà m số đư cợ liệ t kê ở bố n ph ư nơ g án A, B, C, D dư iớ đâ y. H iỏ hà m số đó là hà
3
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) x (cid:0) 4(cid:0) (cid:0) x (cid:0) 4(cid:0)
(cid:0) x (cid:0) (cid:0) 7 (cid:0) 0 (cid:0) (cid:0) 6x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) 3 (cid:0) 2 Bước 3. Hay là log 2 (cid:0) x (cid:0) 2(cid:0) 1 (cid:0) x (cid:0) 2(cid:0) x (cid:0)
3 (cid:0)
2 m s ố n à o ?
ố ế y (cid:0) . A. y x x (cid:0) 3 (cid:0) . (cid:0) (cid:0) 2 2 . y (cid:0) . 2x (cid:0) 1 x (cid:0) 1 x (cid:0) x (cid:0) 1
ở ướ b B.
ớ ệ ề Đ i chi u v i đi u ki n ươ ng trình (*), suy ra ph đã cho có nghi m ệ là Bài ả i trên đúng hay sai? gi ế c N u sai thì sai nào? A. Đúng. 1 (cid:0) x C. B c ướ 1. ướ B. B c 3. D. B cướ 2.
Câu 6: C. y x là: (cid:0) (cid:0) 1 . Nguyên hàm s :ố ủ c a hàm
1 1 D. y (cid:0) cos2 x.sin x cos3 x (cid:0) C . x A. C . (cid:0)
C . 1 cos3 x (cid:0) B. C. (cid:0) cos3 x (cid:0) 1 sin3 x (cid:0) D.
(cid:0)
3
(cid:0) x (cid:0) 4(cid:0)
3 như sau :
C . iả ph ngươ trình : 2 log x (cid:0) Câu 5: Gi 3 3 3 (cid:0) (cid:0) 0 . M tộ h cọ sinh làm log 2(cid:0)
(cid:0)x (cid:0) 2
(*) .
(cid:0) (cid:0) Bướ c 1. Đi uề ki n ệ : x (cid:0) 4 B cướ 2. Ph ngươ trình đã
ngươ đ
(cid:0)
3
(cid:0) 0
2
(cid:0) (cid:0) ngươ v iớ 2 log 3 2 log cho t x (cid:0) 2(cid:0) x (cid:0) 4(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ủ ố Tìm t tr ị c a tham s m đ ể hàm y (cid:0) Câu 7: ế ồ đ ng bi n x2 (cid:0) m (cid:0) 1(cid:0) (cid:0) 2m (cid:0) 3(cid:0) 1 x3 x (cid:0) 2 ấ ả trên (cid:0) 1; (cid:0) 3 3 s ố t c các giá (cid:0) (cid:0) .
A . m (cid:0)
2 .
B . m (cid:0)
1 .
C . m (cid:0)
1 .
D . m (cid:0)
2 .
C â u 8 :
C
(cid:0) A. 36 .
b kh ng đ nh x B. 16 . ố ự a , b v i 1 ớ ho hai s th c a (cid:0) ị ẳ nào sau đây đúng.
1 C. 22 . (cid:0) A. log2016 2017 (cid:0) .
d
D. 32 . 1.
x x
(cid:0) P (cid:0) : y (cid:0)
ủ ể ố Câu 13: Th tích c a kh i tròn x 0 . C. ẳ xoay khi cho hình ph ng gi ớ ạ i h n B. log2017 2016 (cid:0) (cid:0) 2017 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2016 (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) 1 (cid:0) x (cid:0) x (cid:0) 0 . D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . ở b i Parabol x2 và 2017 2016
x
1
1
1
1
ườ ẳ đ ng th ng y (cid:0) D ủ (cid:0) Tính Câu 9: ạ đ o hàm c a hàm số . quay xung quanh tr c ụ Ox b ng:ằ : 20 17 x . x p . y (cid:0) 2017 ln 2017 (cid:0) (cid:0) A. y 2017x . (cid:0) (cid:0) y x.2017x(cid:0) 1 . (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 2017x.ln 2017 . D. (cid:0) B. C.
C Ð
C T
C T
C T
CT
CÐ .
0
2
0
(cid:0) x2dx (cid:0) p x y y x3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 10: H th c ệ ữ h gi a giá ệ ứ liên ị ự ạ tr c c đ i A. p x4dx . và giá trị c cự ti uể y (cid:0) 2x là: c a ủ đ ồ th hàmị số (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 . y y A. yCT yCÐ x2dx (cid:0) p 2 yCÐ . yCÐ . (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. p x4dx . 0 3y x B. 2 y D.
0 1
1
C.
ụ ệ liên t c trên đo n (cid:0) C y (cid:0) f (x) d Câu 11: Cho hàm số ẳ hình ph ng gi ạ (cid:0) a;b(cid:0) . Di n tích ớ ạ i h n b i đ ở ườ cong ng
. x f (x) , tr c ụ
0
b
a b b
ngườ a , x (cid:0) p . 0 y (cid:0) hoành, các đ x (cid:0) ẳ th ng b là:
2
a
a
b
a
c Câu 14: (cid:0) f ( x) dx . f ( f (x)dx . ó (cid:0) (cid:0) A. (cid:0) x)dx . f ( x Cho hình x)dx . đ chóp
1.x
2 b ng:ằ
1 ,
x x á S.ABCD (cid:0) log2 x (cid:0) 5 log ng B. (cid:0) C. (cid:0) D. (cid:0) x 2 , khi đó tích y có 2 nghiệ m Câu 12: ươ Ph trình x (cid:0) 4 (cid:0) 0
là hình vuông c nh ạ a ; hình chi u c a ế ủ S trên (cid:0)
ABCD (cid:0)
trùn g v iớ 3a ủ ạ ể SD (cid:0) . trung đi m c a c nh ạ AB ; c nh bên
ể ố ủ Th tích c a kh i chóp S.ABCD tính theo a
b ng:ằ 2
. a . D. a3 7 . A . 3 . B. C. a3 3 3 a3 5 3 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) B C ABC.A có đáy ABC là tam giác ACB (cid:0) 60(cid:0) vuông tại A , AC (cid:0) Câu 15: Cho hình lăng trụ đ ngứ
ườ . Đ ng chéo ộ
m t góc 30(cid:0) . Tính ặ m t bên BC(cid:0) c a ủ (cid:0) BB(cid:0) C(cid:0) C (cid:0) t o ạ ẳ ặ ớ v i m t ph ng a , mp (cid:0) AA(cid:0) C (cid:0) C (cid:0)
ể ố ụ ủ th tích c a kh i lăng tr theo a là:
C. V (cid:0)
. a3 2 6 a3 6 . a3 4 6 . B. V (cid:0) . D. V (cid:0)
A . V (cid:0)
a 3
3
3
3
2
1; x sao
ị ủ x ố m đ ể Câu 16: Giá tr c a tham s 2m (cid:0) ph ươ trình 4x (cid:0) 2m.2x (cid:0) ng 0
có hai nghi m ệ tệ phân bi
2
1 A. m
(cid:0) (cid:0) cho x x (cid:0) là:
B. m (cid:0) C. m D. m (cid:0) 3 (cid:0) (cid:0) 4
(cid:0) (cid:0) 1 2
ọ ộ ươ ằ i ườ ta g t m t kh i Câu 17: Ng
ố l p ậ ph ủ ỗ ể l y ấ kh i ố tám m t ặ đ u n i ti p ố ậ ế ạ ề ủ ươ ỉ ng b ng g đ m t ặ kh i ố l p ậ ph ộ ế nó (t c ứ là kh iố ằ ươ ng b ng t c nh c a kh i l p ph ng). Bi
là các tâm c a các ủ
a có các đ nh ố tám m t ặ đ uề đó: ể a . Hãy tính th tích c a kh i a a a . A. B. . . . C. D. 6 4 12 8
Câu 18: Cho hàm số ườ có đ th ẳ ng th ng đi và có h sệ ố x3 (cid:0) 3x (cid:0) ồ ị (cid:0) C (cid:0) . G i ọ d là đ y (cid:0) 2 qua A (cid:0) 3; 20(cid:0)
ể ườ ể ệ góc m . Giá tr c a ị ủ m đ đ ẳ ng th ng i 3 đi m phân bi t là
15 15 15 15 , m (cid:0) 24 . . , m (cid:0) . A. m (cid:0) B. m (cid:0) 24 . D. m (cid:0) ạ d c t ắ (cid:0) C (cid:0) t C. m (cid:0) 4 4 4 4
(cid:0) C (cid:0)
ươ ế ủ y (cid:0) ng trình ti p tuy n c a ể i giao đi m c a x3 Câu 19: Cho hàm số (cid:0) x (cid:0) 1 có đ ồ th ị (cid:0) C (cid:0) .Ph ạ ế ủ (cid:0) C (cid:0) t
(cid:0) x (cid:0) 1. ớ ụ v i tr c tung là: A. y (cid:0) B. y (cid:0) 2x (cid:0) 1. (cid:0) x (cid:0) 1. 2x (cid:0) 2 . C. y (cid:0) D. y (cid:0)
quay quanh c nhạ ABC (cid:0) 30(cid:0) và cạnh góc AC (cid:0) 2a Câu 20: Cho tam giác ABC vuông tại A có vuông
ệ ằ ạ AC t o thành hình nón tròn xoay có di n tích xung quanh b ng:
4 A. 8p a2 p a2 3 . 3 . C. 2p a2 . D. 16p a2 3 . B. 3
ầ ượ ủ ể ứ ệ MNPQ . G i ọ I ; J ; K l n l di n t là trung đi m c a các c nh ạ MN ; MP ; MQ . T ỉ
MIJK
Câu 21: Cho t số b ng:ằ V
MNPQ
th ể tích V
1 1 1 1 . . . . A. B. C. D. 6 4 8 3
tế di nệ qua tr cụ c aủ m tộ hình trụ là m tộ hình vuông c nhạ a , di nệ tích toàn ph nầ c aủ hình
Câu 22: Thi trụ là:
3p a2 . D. K t ế quả khác. A. . B. 3p a2 . C. 5 3p a2 2
y (cid:0) ủ x (cid:0) 1 ln x (cid:0) : 2 ạ Câu 23: Tính đ o hàm c a hàm số
3 (cid:0) . A. y (cid:0) (cid:0) y (cid:0) (cid:0) 3 ( x (cid:0) 1)(x (cid:0) 2)2 B.
1 )(x (cid:0) 2) (cid:0) 3 (cid:0) ( x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y . . C. y D. . 2)2 ( x (cid:0) 1)(x (cid:0) 3 (x (cid:0) 1)(x (cid:0) 2)
ứ 2 ; SA (cid:0) , ữ ậ ạ AB (cid:0) ABCD(cid:0) (cid:0) Câu 24: Hình chóp t giác AD (cid:0) a S.ABCD có đáy là hình ch nh t c nh a ,
ằ ể (cid:0) . Th tích hình chóp S.ABCD b ng:ằ
góc gi a ữ SC và đáy b ng 60 A. 3 2a3 . B. 6a3 . 2a3 . C. 3a3 . D.
(cid:0) ABC (cid:0) trùng v i tr ng
(cid:0) (cid:0) ề ạ ủ ế ể B (cid:0) C có đáy là tam giác đ u c nh a . Hình chi u vuông góc c a đi m Câu 25: Cho lăng tr ụ ABC.A (cid:0) A ẳ ặ ớ ọ ế ể ố lên m t ph ng tâm c a ủ tam giác ABC . Bi ủ t th tích c a kh i lăng
tr ụ là
(cid:0) ữ ả ườ AA . Kho ng cách gi a hai đ ẳ ng th ng và BC là:
4 3a 4a 3a 2a . . . . A. B. C. D. 2 3 4 3
y (cid:0) ụ ị ế ả xác đ nh, liên t c trên và có b ng bi n thiên f (cid:0) Câu 26: Cho hàm số x(cid:0) ị ẳ sai ?
Kh ng đ nh nào sau đây là A. ượ ọ ự ạ ủ ể đ ố c g i là đi m c c đ i c a hàm s .
(cid:0) 0; 2(cid:0)
M
ị ự ể ủ ượ ọ là giá tr c c ti u c a hàm c g i s .ố B. f (cid:0) (cid:0) 1(cid:0) đ
(cid:0) .
(cid:0) C. Hàm số đ ngồ bi nế trên các kho ngả (cid:0) (cid:0) 1; 0(cid:0) và (cid:0) 1; (cid:0)
D. (cid:0) ự ể ủ ể 1 đ ượ ọ là đi m c c ti u c a hàm c g i s .ố x 0
t ấ c ả các giá tr ị c a tham s ố m đ ể
ủ 2m (cid:0) t?ệ 3 (cid:0) (cid:0) 3 2x2 (cid:0) m (cid:0) . m 4 . có 4 nghi m ệ phân bi C. (cid:0) 2 (cid:0)
(cid:0) m (cid:0) m (cid:0) Câu 27: Tìm t ươ trình (cid:0) x4 (cid:0) ng ph A. (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) 3 . 0 B. 3 (cid:0) (cid:0) 3 (cid:0) D. 2 2
Câu 28: Hình chóp t ề 2 . 2 AB (cid:0) 4a , AD (cid:0) 3a ; các ạ c nh bên đ u ộ
a . Th tích hình chóp
ứ S.ABCD có đáy giác ữ ậ ạ là hình ch nh t c nh có đ dài ể ằ b ng 5 S.ABCD b ng:ằ
3 . 3 . . D. 9a3 3 .
10a3 A . 3 C. 9 a3 2 B. 10a3
ế Câu 29: Ng
ụ i ườ ta x p 9 viên bi có cùng bán kính ề ấ ả ớ
t c các ữ ế
ỗ ớ quanh đ uề ti pế xúc v iớ các đ
ộ r vào m t cái bình ế sao cho t hình tr viên bi đ u ti p xúc v i đáy, ằ viên bi n m chính gi a ti p xúc v i 8 viên bi xung quanh và ngườ sinh m i viên bi xung c aủ bình hình tr .ụ Khi đó di nệ tích đáy c aủ cái bình hình trụ là: A. 36 pr 2 . C. 18 pr 2 .
B. 16 pr 2 . D. 9 pr 2 .
1
ệ x (cid:0) ươ 0 là: ủ ấ Câu 30: T p nghi m c a b t ph ậ ng trình log (cid:0)
2 2 3 (cid:0) 2x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . ; (cid:0) (cid:0) 2; . C. T (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. T (cid:0) 1 (cid:0) . (cid:0) 3 ; (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) 2; . B. T (cid:0) D. T (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ể đi qua hai đi m c c tr c a y (cid:0) 2 ị ủ (cid:0) C (cid:0) A 3 3 (cid:0) là:
(cid:0) C (cid:0) . Đ
3
1 (cid:0) (cid:0) 1 3 y (cid:0) x (cid:0) 3 . 0 x (cid:0) (cid:0) y (cid:0) x (cid:0) . x (cid:0) 2 y (cid:0) 3 (cid:0) . (cid:0) (cid:0) A. y (cid:0) 3 . (cid:0) D. x ườ C. 1 ộ 2 2 B. ụ ng ; 2 (cid:0)
2
th 1 2 R . nẳ (cid:0) ề ạ ệ Câu 31: M t hình ườ ng kính tr có đ ề ằ đáy b ng chi u cao ặ ộ ế và n i ti p trong m t ầ c u bán kính Di n tích 6 Câu 33: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đ u c nh ằ b ng 1, m t bên g x ằ ẳ ẳ ặ đi ủ ể
(cid:0) v à v u ô n g g ó c v ớ i ặ SAB là tam giác đ uề ặ ớ và n m trong m t ph ng vuông góc v i m t ph ng đáy. ạ ế ố ầ Th tích c a kh i c u ngo i ti p hình chóp S.ABC b ng:ằ qu
5p 15 5p 15 5p 15 a . . . A. B. C. đi 9 . D. 72 54 4p 3 24 27 ể x
m
đ
ư
ờ
ng
th
ẳ
ng
x u n g q u a n h c ủ a h ì n h t r ụ b ằ n g :
D. B. C. A. R
32: Cho hàm số Câ u
(cid:0) 1;1(cid:0)
(cid:0) x ? ấ ủ ố y ị ớ Câu 34: Tìm giá tr l n nh t c a hàm s f (cid:0) x(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f (cid:0) f (cid:0) A. max f (cid:0) x(cid:0) 1
(cid:0) 1;1(cid:0)
R 2
(cid:0) (cid:0) . (cid:0) 1;1(cid:0) (cid:0) 0 .B. max f (cid:0) x(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1(cid:0) (cid:0)C. max f (cid:0) x(cid:0) f (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . (cid:0) f D. max f (cid:0) . 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x(cid:0) (cid:0) 2
2 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 là: (cid:0) y (cid:0) x3 ị ớ ổ
ấ ủ ỏ ố ị ấ ủ Câu 35: T ng c a giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s (cid:0) 3x2 trên đo n ạ (cid:0) 1 (cid:0) 2; 4(cid:0)
A. (cid:0) 22 .
B. (cid:0) 18 . C. (cid:0) 2 . D. 14 .
log12 90 tính theo a, b là
log2 3 (cid:0) 5 (cid:0) a, log3 b . Khi đó Câu 36: Cho
ab (cid:0) ab (cid:0) ab (cid:0) 2a (cid:0) 1 2a (cid:0) 1
ab (cid:0) A. 2a (cid:0) 1 . . .
2a (cid:0) 1 C. a (cid:0) 2 D. a (cid:0) 2 B. a (cid:0) .a (cid:0)
2 2
ỉ
ệ ề ạ
Câu 37: Cho hình nón đ nh ế t di n qua tr c thi ủ ể th tích c a kh i nón là: S , đáy là hình tròn tâm O , ụ là tam giác đ u c nh a , ố 1 A. 3 . p a3 6
B.
1 24 p a3 A . . 1 x2 (cid:0) a 3 . . B. 1 x (cid:0) p a3 3 . C. 3 . 1 8
x2 (cid:0) a D.
a . C.
12
2 x (cid:0) 7 x(cid:0) 5
x2 (cid:0) D. x (cid:0) x2 (cid:0) a .
Câu 38: Thể cm3 tích (cid:0) 1 là 2 ủ ệ ươ ng (cid:0) Câu 41: S ố nghi m c a ph trình khối (cid:0) tứ diện đều 2 A. 2 . cạnh bằng
cm là : B. 3 . C. 0 . D. 1. 3 3 2 2 . B. ạ y (cid:0) x3 (cid:0) x2 (cid:0) 8x trên đo n [1;3] . 2 3 2 . A. . C. D. 18 (cid:0) 8 . Câu 42: Tìm giá tr ị ố ấ ủ ớ l n nh t c a hàm s A. max y (cid:0)
[1;3]
[1;3]
x (cid:0)
x (cid:0) 0 A. m (cid:0)
[1;3]
[1;3]
. 81 81 3 176 . B. max y (cid:0) ấ 27 ệ có hai nghi m trái d u khi (cid:0) 6 . C. max y (cid:0) Câu 39: ươ Ph (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng trình 9 m2 (cid:0) (cid:0) 4 . D. max y (cid:0) 1.
(cid:0) 1 ho c ặ m (cid:0) 1. ỗ Câu 43: M t ng
ệ ớ (cid:0) B. m (cid:0) C. m (cid:0) 1; ườ ử ế i g i ti ệ ồ ử ượ ườ c hai năm 3 tháng ng (cid:0) ộ ố (cid:0) (cid:0) ệ ườ ượ ề ộ t ki m ngân hàng, m i tháng ấ ử g i 1 tri u đ ng, v i lãi su t kép 1% trên i đó có tháng. G i đ ề ố công vi c nên đã rút toàn b g c và lãi v . S c là ti n ng i đó rút đ (cid:0) (cid:0) 0(cid:0) 0;1(cid:0) . (1, 01)27 (cid:0) 1 (triệu đồng). A. 100. (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (1, 01)26 (cid:0) 1 (triệu đồng). B. 101. (cid:0) (cid:0) (cid:0) D. m (cid:0) 1. (cid:0) (cid:0) (1, 01)27 (cid:0) 1 (triệu đồng). C. 101. (cid:0) (cid:0) a (cid:0) (cid:0) x2 C (cid:0) a (cid:0) 0(cid:0) là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (1, 01)26 (cid:0) 1 (triệu đồng). D. 100. nguyên hàm c aủ hàm số nào (cid:0) (cid:0) x F (cid:0) x(cid:0) ln Câu 40: Hàm số sau? (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ủ là:
Câu 44: Nguyên hàm c a hàm số (cid:0) f (cid:0) x(cid:0) x.e2 x A. F 1 e2 x (cid:0) x(cid:0) C B. F (cid:0) x (cid:0) 2(cid:0) (cid:0) 2 (cid:0)
x(cid:0) (cid:0) 2e2 x (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) C 1 e2 x
x (cid:0) 2(cid:0) C C. F (cid:0) D. F (cid:0)
(cid:0) (cid:0) x (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) C 2e2 x x(cid:0) x(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 3x .4x .
x (cid:0) f (cid:0) Kh ngẳ đ nhị nào sau Câu 45: Cho hàm số
đây SAI
(cid:0) (cid:0) 9 (cid:0) x2 2x log 3
(cid:0) (cid:0) 9 (cid:0) f (cid:0) x(cid:0) x log 4 (cid:0) A. f (cid:0) x(cid:0) 2x log 2 (cid:0) 2 .
(cid:0) 9 (cid:0) log 9 . x2 ln 3 (cid:0)
(cid:0) f (cid:0) x(cid:0) x ln 4 (cid:0) 2 ln 3 . 9 (cid:0)
x(cid:0) 2x (cid:0) 2 log B. C. f (cid:0) x2 log 3 (cid:0)
3 .
D.
1 ,
x ị y (cid:0) 1 x3 (cid:0) mx2 (cid:0) m2 (cid:0) m ạ ự đ t c c tr ạ t i 2 đi mể ể Câu 46: Tìm ố m đ hàm s x 2 th a ỏ mãn (cid:0) (cid:0) 1 x (cid:0) 1 3 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) x2
4 (cid:0) 2 . (cid:0) 2 . x1 A. m (cid:0) iạ m
e
. 2 . B. m (cid:0) C. Không t n ồ t D. m (cid:0)
e2 (cid:0) 1 x ln xdx 1 I (cid:0) Câu 47: Tích phân (cid:0)
(cid:0)
1 1 b ng:ằ B. (cid:0) (cid:0) 2; 3(cid:0) .
I (cid:0) . . y (cid:0) log2 x (cid:0) A. C. (cid:0) 2 (cid:0) 2; 3(cid:0) . (cid:0)
D . x (cid:0) 6 . e2 (cid:0) 2 . B. I (cid:0) . 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . D. (cid:0) ; (cid:0) 2(cid:0) (cid:0) 3; (cid:0) (cid:0) C. 4
Ế H T 2
ĐÁP ÁN y y là: (cid:0) (cid:0) ở Câu 48: Di n ệ tích hình ph ng ẳ ớ ạ gi i h n b i các ngườ đ
1
2 – x2 x2 v à Câ u 50 : Tì m tậ p xá c đ nị h củ a hà m số
1
1
A
1
.
(cid:0)
1(cid:0) x2 dx . 1 B 11 D 21 B 31 C 41 A 2 B 12 D 22 B 32 B 42 B 3 A 13 A 23 D 33 C 43 C 4 D 14 D 24 D 34 B 44 C 5 D 15 A 25 C 35 C 45 B 6 A 16 B 26 A 36 D 46 B 7 D 17 A 27 C 37 B 47 C 8 D 18 C 28 B 38 B 48 A 9 C 19 A 29 D 39 C 49 D A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1(cid:0) x2 dx . B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
x2 (cid:0) 1 dx . ; C. (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 1
0
(cid:0) 1
0
x2 (cid:0) 1 dx . (cid:0) D. (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
(cid:0) SA (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) S.ABC có đáy là tam giác vuông i ạ B ; AB cân t a , (cid:0) ABC (cid:0) . C nh ạ Câu 49: Cho hình chóp 3
bên ;
ợ
(cid:0) ố
ộ ớ SB h p v i đáy m t góc 45(cid:0) . Th tích c a ủ ể S.ABC tính kh i chóp theo a b ng:ằ
.
a3 3 a (cid:0) . A. . . a 3 3 B. (cid:0) a . D. 2 6 C. 3 6
Ở Ạ Ề Ố S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O VĨNH
Ụ ƯỜ PHÚC TR NG THPT CHUYÊN VĨNH
Ọ ờ PHÚC
Ầ Đ THI KSCL THPT QU C GIA L N 3 NĂM H C 20162017 MÔN TOÁN 12 Th i gian làm bài: 60 phút; ể ờ (Không k th i gian giao đ )ề
ọ
ố
H , tên thí sinh:........................... ................................... ............ S báo danh:.......................... ................................... ..................
ả ấ t c các giá tr c a ị ủ tham
Câu 1: số ị ủ ự ể ồ Tìm t m ị đ ể ba đi m c c tr c a đ th hàm số
ủ ộ ỉ là ba đ nh c a m t tam giác vuông.
1 3 3 . y (cid:0) x4 (cid:0) (6m (cid:0) 4) x2 (cid:0) 1(cid:0) m A. m (cid:0)
B. m (cid:0) C. m (cid:0) D. m (cid:0) . (cid:0) 1. 2 . 3
3
ụ ứ
ủ ể Câu 2: Cho m t ộ hình lăng tr đ ng có đáy là ụ là V . tam giác đ u. Th tích c a hình lăng tr Đ di n ề ể ệ tích
toàn ph n ầ ủ c a hình lăng tr ụ ấ ỏ nh nh t thì c nh ạ đáy c a ủ lăng tr là:ụ A. 3 2V .
B. 3 V . C. 3 6V . D. 3 4V .
m Câu 3: y (cid:0) 2mx (cid:0) x (cid:0) 1 Cho hàm số
(cid:0) (cid:0) ệ . C. ; (cid:0) ị ớ . V i giá tr nào
(cid:0) (cid:0) 2(cid:0) . (cid:0) 2; 2(cid:0) . D. ữ ậ
1 I 4 thì nguyên hàm Câu 6: c a ủ ậ ứ ườ ng ti m c n đ ng, thì đ ậ ủ ệ m ti m c n ngang c a ụ ọ ộ ồ ị ố đ th hàm s cùng hai tr c t a đ ạ ộ t o thành m t hình ch nh t có ệ ằ di n tích b ng 8 . (cid:0) 2 . A. m (cid:0) (cid:0) ex (cid:0) thành
1 dx . 2 . (cid:0) (cid:0) 4 . B. m (cid:0) C. m (cid:0) D. m (cid:0) Tính nguyên hàm 2 2t (cid:0) . 2 Đ tặ t (cid:0) 2 ex (cid:0) 4 Thể tích c aủ kh iố tròn xoay khi cho Câu 4: t
t
t
t
hình ph ngẳ gi x2 D. A. B. C iớ h nạ b iở Parabol (cid:0) P (cid:0) : y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và đ ngườ th ngẳ .
2
(cid:0) d (cid:0) : y 2x
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) t
2
t 2 (cid:0) quay (cid:0)
2
t (cid:0) xung
4 d quanh 4 (cid:0)
2
t tr c ụ Ox (cid:0) (cid:0) d 4(cid:0) dt b ng:ằ 4
2 2
2 2
2 2 2 224
x (cid:0) 2x
(cid:0)
t (cid:0) 4x2dx (cid:0) p A. p x4dx . B. p d (cid:0) (cid:0) dx . t (cid:0) (cid:0)
y 2x (cid:0) x dx . Câu 7: C. p (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5x x2 (cid:0) 1 (cid:0) x(cid:0) . Khẳng định nào đúng
0
0
0 0
0 0
x dx . 4x dx (cid:0) p D. p Cho hàm số (cid:0) (cid:0) (cid:0) y (cid:0) Câu 5: x2 (cid:0) có tập xác định là:
ln x (cid:0) 2 (cid:0) x(cid:0) bi nế trên . . A. Giá trị hàm số luôn âm. B. Hàm số ngh chị ế ố ồ C. Hàm s đ ng bi n trên
Hàm số D. Hàm số có c cự tr .ị (cid:0)
ộ A. (cid:0) (cid:0) . B. (cid:0) 1; (cid:0) (cid:0) ể ườ ừ m t ộ nhà ga. Qu ng đ ẳ s (mét) đi ộ ng (cid:0) ; ở Câu 8: M t đoàn tàu chuy n đ ng th ng kh i ả hành t ượ c aủ c đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
; (cid:0) 2 đoàn tàu là m t ộ hàm ờ ố ủ t s c a th i gian (phút), hàm s ố đó là s (cid:0) 6t2 – t3 . ể t ờ Th i đi m (giây) mà
3s . ạ t i đó ậ ố v v n t c (m/s) c aủ chuy n ể ạ ộ đ ng đ t ị ớ giá tr l n ấ nh t là: A. t (cid:0)
6s . 2s . 4s . B. t (cid:0) C. t (cid:0) D. t (cid:0)
là:
f (cid:0) x(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 9: Nguyên hàm c aủ C . A. C . . 1 (cid:0) 3x (cid:0) 1(cid:0) 2 C . B. D. (cid:0) 1 3x C. (cid:0) (cid:0) 1 9x 3 1 (cid:0) 1 3 1
9x (cid:0) 3 3 x
1 là bao nhiêu ? Câu 10: Cho hàm số x (cid:0) x3 (cid:0) 4x2 (cid:0) 8x (cid:0) 8 có hai đi m ể y (cid:0) ỏ ổ ị ự x , x . H i t ng c c tr là x
1
2
1
2
3
1
2
2
2
2
1
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x A. x x x x 8 x (cid:0) 8 x (cid:0) (cid:0) 12 . . . x 1 (cid:0) 4 .
B. D. C.
m ; log3 5 (cid:0) n . Khi đó log6 5 tính theo m log2 5 (cid:0) và n là: Câu 11: Cho
n2 . A. m2 (cid:0) . n .
C. m (cid:0) D. mn B. .
m (cid:0) n 1
n
ng ươ trình ti p ế Câu 12:
m (cid:0) 2x (cid:0) 1 có đ ồ th ị là (cid:0) C (cid:0) . Ph y (cid:0) tuy n ế c a ủ (cid:0) C (cid:0) có h s ệ ố góc b ng ằ (cid:0) 5 là: x (cid:0) 2
Cho hàm số
A. y y (cid:0) (cid:0) 5x (cid:0) 2 và (cid:0) 2 và
(cid:0) y (cid:0) (cid:0) 5x (cid:0) 22 .
5 x B. (cid:0)
x(cid:0) (cid:0) 2
x2 (cid:0) 3 x(cid:0) 10 (cid:0)
(cid:0) 1 (cid:0) là: g trình D. 1 (cid:0)
a log
a D. log
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y (cid:0) (cid:0) 5x (cid:0) 22 . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. log ax y(cid:0) log 2 R 5 y (cid:0) A. 11. (cid:0) ph ngẳ A b a ằ B 1 A C n . g A . (cid:0) y (cid:0) (cid:0) 5x (cid:0) 22 . B. 0 . C. 1. D. 9 . K (cid:0) 5 x B (cid:0) (cid:0) h C. y (cid:0) y (cid:0) 5x (cid:0) 5 22 . 2 và D. (cid:0) 4x2 . D a vào đ ự ồ ố i Câu 17: Đ th trong hình bên ướ d ồ ị ồ ị ủ i là đ th c a hàm s ị ướ y (cid:0) (cid:0) x4 (cid:0) th bên d i hãy tìm (cid:0) 2 và . đ C (cid:0) c các giá tr th c c a ó ị ự ủ ươ x4 (cid:0) 4x2 (cid:0) m (cid:0) 2 (cid:0) 0 t ự ng ệ ấ ả t tham s ố m sao cho ph ệ trình nghi m th c phân bi t. có đúng hai log ằ ộ ế R
0 . A. m (cid:0)
6 . 4 . (cid:0) (cid:0) A 2, m (cid:0) 0, m (cid:0) 2 . B. m (cid:0) C. m (cid:0) D. m (cid:0)
x (cid:0) Câu 14: Cho 0 (cid:0) a, b 1, x và y là hai s ố dươ ng. Tìm m nệ h đề ĐÚ NG tron g các m nệ h đề sau x A. (cid:0)
l o g
a x
l o g a .l o g x .
.
tí n h h Câu th ể e 15: tí o Cho a c lăng b tr ụ h ằ đ ng ứ k n ABC. h g: B ố (cid:0) C có i đáy là l tam ă giác đ u ề n c nh ạ g b ng ằ tr a , kho nả ụ g cách 5 ừ A t đ n ế 3 . a a a a m tặ 3 3 B A. 3 4 . . . . 4
C D
a y
. 4 B . l o g . 1 2
ụ ộ Câu 13: M t hình tr có ườ ng kính đáy b ng đ ề chi u cao và n i ti p ặ ầ trong m t c u bán kính ệ . Di n tích x u n g q u a n h c ủ a h ì n h t r ụ b ằ n g : A. 2p R2 . n
log B. 4p R2 .
C. 2 2p R2 .
u h C y i âu ệ ê 16 m n : c S ủ ố n a g ng
ụ ệ ẳ ớ ạ ở ườ liên t c trên đo n i h n b i đ ng cong f ạ (cid:0) a; b(cid:0) . Di n tích hình ph ng gi Câu 18: Cho hàm s ố y (cid:0) (x) ườ f (x) , tr c hoành, các đ ng
b
b
b
x (cid:0) ụ a , x (cid:0) b là: y (cid:0) ẳ th ng a
(cid:0)a
(x)dx
a
f (
f (
A. C. (cid:0) f ( x) dx f B. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x x
) )
d d
x b x a
ớ ố ộ ụ R ,
Câu 19: M t cái c c có d ng hình nón c t, có bán kính đáy l n 2 bán kính đáy nh ỏ R và chi u cao là
ể ố ủ ế ố
ạ ề 4R . Khi đó th tích c a kh i nón ớ ụ ươ ứ c t t . ng ng v i chi c c c là: . .
p R3 3
28p R3 A . 3 B. C. D. 31p R3 3
1 0 p R 3
x (cid:0)
. 3
(cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ệ 0 có hai nghi m trái d u khi Câu 20: ươ Ph ng trình (cid:0) 1. (cid:0) 1 C. m (cid:0) (cid:0)
m2 (cid:0) (cid:0) 0; 1(cid:0) . B. m (cid:0) (cid:0) 1. A. m (cid:0) ho c ặ m (cid:0) 25x (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1; 0(cid:0) 1. D. m (cid:0)
ả ụ ế ế nhà thi ấ v ỏ lon s a ữ bò hình tr , các Câu 21: Khi s n xu t
ệ
ệ ủ ầ ỏ
ể
ụ nh
3
p
3 2p
p
ặ t k luôn đ t v ỏ lon là ít nh t,ấ m c ụ tiêu sao cho chi phí nguyên li u làm ụ là nh nh t. Mu n t c ứ là di n tích toàn ph n c a hình tr ố ấ 1dm3 và di n tích toàn ph n c a ệ ủ ầ ố ụ đó b ng ằ th tích kh i tr ả ằ ủ ỏ nh t ấ thì bán kính đáy c a hình tr ụ hình tr ph i b ng bao nhiêu? 1 1 1 1 C. D. A. dm. B. 2p d m . d m . d m .
Câu 22: Cho hàm số và có h sệ ố y (cid:0) 3x (cid:0) x3 (cid:0) 2 ẳ có đ ồ th ị (cid:0) C (cid:0) . G i ọ d là ườ ng th ng đi qua đ A(cid:0) 3; 20(cid:0)
(cid:0) a; b(cid:0) sao cho b (cid:0) a (cid:0)
ị ủ góc m . Giá tr c a kho ng ả 3
ể ườ m đ đ là:
0 ẳ th ng (cid:0) m (cid:0) 6 . A. m (cid:0) . 0 . C. m (cid:0) D. m ng d c t ắ (cid:0) C (cid:0) ể ạ t i 3 đi m phân (cid:0) 9 . B. bi t làệ (cid:0) m (cid:0) 6 (cid:0) 15 ườ ộ ườ ố ộ ng sinh là ữ a , góc gi a m t đ ng , m (cid:0) 24 ể (cid:0) . Th tích kh i ố A. m (cid:0) .
p a3 .
p a3 .
(cid:0) 4; (cid:0)
(cid:0) . C. (cid:0)
Câu 24: Kh i nóncó đ dài đ ặ sinh và m t đáy là 60 nón là 3 15 3 3 3 p a3 . A. . B. m (cid:0) p a3 . 8 15 . B. C. m (cid:0) C. 8 24 D. 24 15 , m (cid:0) log2 (x (cid:0) 2x (cid:0) 8) . D. m (cid:0) 24 . ậ ố Câu 25: Tìm t p xác ủ ị đ nh c a hàm s 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; (cid:0) 2(cid:0) y (cid:0) (cid:0) 4; (cid:0) (cid:0) 2; 4(cid:0) (cid:0) 4 A. (cid:0) . . B. (cid:0) D. (cid:0) ; (cid:0) 2(cid:0) (cid:0) 2; 4(cid:0) . 4
( ABC) . 4 Câu 26: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác i ạ B ; AB vuông cân t SA (cid:0) ạ C nh bên Câu 23: T tấ cả các giá trị (cid:0) a ,
ợ ộ ớ ể ố (cid:0) . Th tích c a kh i chóp ủ S.ABC SB h p v i đáy m t góc 45 tính theo a b ng:ằ (cid:0) (cid:0) x2 3(cid:0) m (cid:0) 1(cid:0) . a . . D. 2017 ngh chị A.A. a a 3 6 th cự c aủ tham số m để hàm số y (cid:0) 2x3 6(cid:0) m (cid:0) 2(cid:0) x (cid:0) C. .B. 3 bi nế
6 t
2 sao
1 ;
r ị ủ ể ươ ố m đ ph ng x x ê Câu 27: Giá tr c a tham s trình 9x (cid:0) 2m.3x (cid:0) 2m (cid:0) có hai nghi m ệ tệ phân bi
1
2
(cid:0) (cid:0) n 0 (cid:0) là: cho x
x 9 27 . D. 3 A. m (cid:0) . B. m (cid:0) C. m (cid:0) . m (cid:0) . (cid:0) 2 3 2 2
ạ 4a 3a ; các c nh bên Câu 28: Hình chóp t AB (cid:0) , AD (cid:0) đ uề ộ ể ứ giác ằ có đ dài b ng 5 ữ ậ ạ S.ABCD có đáy là hình ch nh t c nh S.ABCD b ng:ằ a . Th tích hình chóp . . A. . 10a3
D.
B . . 2
C . 1 0 a 3
(cid:0)
(cid:0) x (cid:0) 2(cid:0) x (cid:0) 4(cid:0) (cid:0) ọ M tộ h c sinh
2 log 3 (cid:0) 0 . log 3 làm
Câu 29: i ả Gi phươ ng trình :
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ư nh sau : (cid:0) x (cid:0) 2 Bư (*) . c ớ 1. x Điề u kiệ n : 4 (cid:0) B cướ 2.
Ph ngươ x (cid:0) trình đã cho
ngươ t 3 (cid:0) đ ngươ v iớ
(cid:0) x (cid:0)
2 2 log
3 2 log
(cid:0)
3
2
(cid:0) 2(cid:0) (cid:0) x (cid:0) 4(cid:0) 0
Bước 3.
3
(cid:0) (cid:0) x (cid:0) 4(cid:0) 1 (cid:0) (cid:0)
x (cid:0) (cid:0)
log x (cid:0) 2(cid:0) x (cid:0) 4(cid:0) 2 (cid:0) x (cid:0) 2(cid:0) Hay là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
2
(cid:0) 6x (cid:0) 7 (cid:0) 0 (cid:0) (cid:0) 1 ị ự ủ x (cid:0) 3 (cid:0) 2 x3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) giá tr th c c a tham s ố m sao cho hàm số ế x x (cid:0) 3 (cid:0) 2 . (cid:0) l à : ớ ng trình đã cho f (cid:0) x (cid:0) y (cid:0) mx2 (cid:0) x m (cid:0) 1 có 2 c c ự (cid:0) ế
1
trị c nào? 3 C. x B. Đúng. D. B cướ 2.
, x
n b ng:ằ x3 (cid:0) 3 x2 (cid:0) (cid:0) 3 (cid:0) (cid:0) * Câu 30: Tích phân: ệ ề ố Đ i chi u v i đi u ki n (*), suy ra ươ có nghi m ệ là Bài ph ả gi i trên đúng hay sai? N u sai thì sai ở ướ b A. B cướ 3. B cướ 1. p (cid:0) 1(cid:0) I (cid:0) 2 cos x(cid:0) sin xdx
0
2
(cid:0) (cid:0)
0
m 2 đ ạ t c ự c t i ể u t ạ i x 1 (cid:0) A. . . . . D. (cid:0) 1 1 n (cid:0) 1 n
1 C. 2 B. 2n 1
t h ỏ a m ã n x
n (cid:0) 1
1
1
1
1 1
ệ ẳ A . m (cid:0) là: ớ ạ ườ Câu 31: Di n tích hình ph ng gi ở i h n b i các đ ng (cid:0) y (cid:0) x2 và 1. y (cid:0) 2 – x2 (cid:0)
2
(cid:0) 1
0 0
x x2 (cid:0) 1 dx . dx . C. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. m (cid:0) dx . 1(cid:0) x2 x2 (cid:0) 1 dx . A. (cid:0) (cid:0) 1(cid:0) x2 (cid:0) 1 (cid:0) B. (cid:0) D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1.
(cid:0) 4 x
1
t c các giá tr th c c a tham s ố m sao ị ự ủ ố ủ ồ ị ệ ậ y (cid:0) mx (cid:0) ấ ả Câu 32: Tìm t cho ti m c n ngang c a đ th hàm s
x
2
5 x C . m (cid:0) (cid:0) 1. 1
M (cid:0) 10; (cid:0) 3(cid:0) .
(cid:0) 2 A. m (cid:0)
D . m (cid:0) 0 . (cid:0) đi qu a đi ể m
. 1 2 . B. m (cid:0) 3 . . C. m (cid:0) A. m (cid:0) 5 . (cid:0) (cid:0) 3 . B. m (cid:0) D. m (cid:0) (cid:0) 1. C. m (cid:0) 2
(cid:0) 3 . D. m (cid:0) m đ hàmể số Câu 33: ị ủ Giá tr c a Câu 34: Tìm t ấ t c ả c á c
ộ ố Câu 35: Đ ng cong trong hình bên là đ th c a m t hàm s
ở ố ố ng án A, B, C, D
ồ ị ủ ươ b n ph ố ỏ ườ trong b n hàm s li ướ d ố ệ t kê ố i đây. H i hàm s đó là hàm s nào?
x4 (cid:0) x4 (cid:0) 2x2 x4 (cid:0) 2x2 A. y (cid:0) 2x2 . y (cid:0) 2x2 (cid:0) (cid:0) x4 (cid:0) 3 . y (cid:0) (cid:0) 1. y (cid:0) (cid:0) 1.
B. C. D.
ộ ọ ươ ằ i ườ ta g t m t kh i Câu 36: Ng
ố l p ậ ph ủ ỗ ể l y ấ kh i ố tám m t ặ đ u n i ti p ố ậ ế ạ ề ủ ươ ỉ ng b ng g đ m t ặ kh i ố l p ậ ph ộ ế nó (t c ứ là kh iố ằ ươ ng b ng t c nh c a kh i l p ph ng). Bi
là các tâm c a các ủ
a có các đ nh ố tám m t ặ đ uề đó: ể a . Hãy tính th tích c a kh i a a a . B. A. . . . C. D. 12 8 6 4
(cid:0) .
Câu 37: Hàm số ế ả ồ đ ng bi n trên kho ng nào sau đây? (cid:0) x3 (cid:0) 3x (cid:0) y (cid:0) 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. (cid:0) C. (cid:0) D. (cid:0) 1; (cid:0) A. (cid:0) ; 1(cid:0) . (cid:0) 1; 1(cid:0) . ; (cid:0) 1(cid:0) .
(cid:0) i ạ BA (cid:0) 3a , BC (cid:0) 4a , (cid:0) SBC (cid:0) (cid:0) Câu 38: Hı ̀nh cho ́pS.ABC co ́ đa ́y ABC la ̀ tam gia ́c vuông t B ,
ABC (cid:0)
. Biêt́ 3 , SBC (cid:0) 30(cid:0) . Tı́ nh khoả ng cá ch từB đến mp (cid:0) SAC (cid:0) SB (cid:0) 2a
7 7 7 A. 4a 7 . . . . B. C. D. 6a 7 3a 7 5a 7 7
ạ ạ ớ Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông c nh a, c nh bên ặ SA vuông góc v i m t b ngằ
ẳ ạ ế ặ ầ ệ SA (cid:0) ph ng đáy a 3. Di n tích m t c u ngo i ti p hình chóp S.ABCD là:
. . D. p a2 3 . A. 5p a2 . B. 6 4p a2 5 C. 4p a2 3
ứ ữ SA (cid:0) ạ a Câu 40: Hình chóp t giác ặ (cid:0) ABCD(cid:0) ; góc gi a hai m t
ầ ượ ể (cid:0) . G i ọ M , N l n l t là trung đi m c a ủ SB , SC . Th ể ằ b ng 60 tích S.ABCD có đáy là hình vuông c nh ; ph ngẳ (cid:0) SBD(cid:0) và (cid:0) ABCD (cid:0)
3
3 3a3 6a3 ủ c a hình chóp
a
S.ADN M b nằ g: 3a3
. . . . D. A.A. B. C. 8 8 2 4 6 8 2
ườ ả ỏ ướ ế ộ ụ ằ ộ i ta b ba qu bóng bàn cùng kích th c vào trong m t chi c h p hình tr có đáy b ng
1
Câu 41: Ng hình ớ ủ ề ả ằ ầ ườ ả ọ ng kính qu bóng bàn. G i là t ngổ tròn l n c a qu bóng bàn và chi u cao b ng ba l n đ S
1
2
2
S ủ ệ là di n tích xung quanh c a hình tr . T s b ngằ ệ ủ ả ụ ỉ ố S di n tích c a ba qu bóng bàn, S
3 6 . . B. 1. A. C. D. 2 . 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) ln a x2 C (cid:0) a (cid:0) Câu 42: Hàm s ố F (cid:0) x(cid:0) 5 0(cid:0) là nguyên hàm c aủ hàm số nào sau?
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) ABC (cid:0) trùng v i tr ng
. x2 (cid:0) x2 (cid:0) D. x a . a . . C. B. A. 1 x2 (cid:0) (cid:0) x (cid:0) a 1 x2 (cid:0) a (cid:0) (cid:0) ề ạ ủ ế ể (cid:0) C B có đáy là tam giác đ u c nh a . Hình chi u vuông góc c a đi m Câu 43: Cho lăng tr ụ ABC.A (cid:0) A ặ ẳ ớ ọ ế ể ố tâm c a ủ tam giác ABC . Bi ủ t th tích c a kh i lăng
lên m t ph ng tr ụ là
a3 3 (cid:0) ữ ả ườ AA . Kho ng cách gi a hai đ ẳ ng th ng và BC là:
4 4a 2a 3a 3a . . . . B. A. C. D. 4 3 3 2
i ạ B , AB (cid:0)
ế ặ a , SA vuông góc ố ẳ ớ v i m t ph ng đáy. Bi t góc gi a a , BC (cid:0) (cid:0) . Tính th tích kh i chóp ể S.ABC . Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t ằ ABC (cid:0) b ng 60 ữ SC và (cid:0)
A. a3 . B. a3 . . C. 3a3 . D. 3
ộ ệ ệ ấ ỗ ồ ớ ườ ử ế i g i ti ử t ki m ngân hàng, m i tháng g i 2 tri u đ ng, v i lãi su t kép Câu 45: M t ng
2% trên iườ đó có công vi cệ nên đã rút toàn bộ g cố và lãi v .ề
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 102 cượ ba năm b nố tháng ng tháng. G iử đ ượ là ườ Số ti nề ng c i đó rút đ 100 (2, 02)39 (cid:0) 1 (triệu đồng). . (2, 02)40 (cid:0) 1 (triệu đồng). . A. B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 103 100 103 102 . (triệu đồng). (2, 02)39 (cid:0) 1 (triệu đồng). . C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 103 103
y (cid:0) ị ớ ấ có giá tr l n nh t trên đo n (2, 02)40 (cid:0) 1 x2 (cid:0) 3x x (cid:0) 1 Câu 46: Hàm số ạ (cid:0) 0; 3(cid:0) là.
A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
ế ấ ả ụ
ế r vào m t cái bình hình tr sao cho t ớ ộ ế ữ ằ ớ
i ườ ta x p 9 viên bi có cùng bán kính viên bi t c các Câu 47: Ng ỗ ề đ u ti p xúc v i đáy, viên bi n m chính gi a ti p xúc v i 8 viên bi xung quanh và m i viên ngườ sinh c aủ bình hình tr .ụ Khi đó di nệ tích đáy c aủ bi xung quanh đ uề ti pế xúc v iớ các đ cái bình hình trụ là: A. 36 pr 2 . C. 18 pr 2 . B. 16 pr 2 . D. 9 pr 2 .
2
2
2
2
2
2 3
ả ử ệ ứ s ta có h th c b2 (cid:0) 7ab ( a, b (cid:0) Câu 48: Gi a (cid:0) ệ ứ a2 (cid:0) b (cid:0) (cid:0) a (cid:0) a (cid:0) log log b . log log b . A. 2 log B. 2 log 0 ). H th c nào sau đây là đúng? (cid:0) a (cid:0) b(cid:0)
2
2
(cid:0) (cid:0) a (cid:0) log D. a (cid:0) b . 2 (cid:0) log log2 log2 b(cid:0) .
2
x
log C. log2 a (cid:0) b 3 a (cid:0) b 6
3
x (cid:0) 8.32 (cid:0) 15 (cid:0) 2 (cid:0) B. x (cid:0)
ng trình: 3 0 Câu 49: Gi ươ 2 x (cid:0) x (cid:0) 2 ả i ph x (cid:0) (cid:0) x (cid:0) log 5 (cid:0) A. . . C. (cid:0) . . (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) x (cid:0) log3 3 log3 25 log3 D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 x (cid:0) (cid:0) 25
4 x2 (cid:0) 1
(cid:0) .
ậ ấ ả t c các giá tr c a ị ủ m đ ph ể ươ ng ệ có nghi m là: Câu 50: T p t trình (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. (cid:0) B. (cid:0) 1; (cid:0) D. (cid:0) 0;1(cid:0) . ; 0(cid:0) . x (cid:0) m C. (cid:0) 0;1(cid:0) .
Ế H T
ĐÁP ÁN
1 B 11 D 21 A 31 C 41 2 D 12 D 22 A 32 D 42 3 D 13 A 23 B 33 B 43 4 D 14 B 24 B 34 C 44 5 A 15 A 25 B 35 A 45 6 C 16 D 26 D 36 C 46 7 C 17 C 27 B 37 C 47 8 C 18 C 28 C 38 B 48 9 D 19 A 29 D 39 A 49 10 B 20 A 30 C 40 B 50
B C B A B D D A C A
Ả ƯƠ
S GD & ĐT H I D
NG
Ề Ử Ầ
Ở ƯỜ
TR
Ễ NG THPT CHUYÊN NGUY N
TRÃI
ỳ
ờ
Ố Đ THI TH L N 1 THPT QU C Ọ GIA NĂM H C 20162017 MÔN TOÁN Th i gian làm bài : 90 Phút ề K thi ngày 1112/2/2017 ( Đ có 5 trang )
ọ ố
:...............................................................
H tên S báo danh
:...................
(cid:0) y (cid:0) 2(cid:0) 2
(cid:0) z (cid:0)
Câu 1: Trong không gian với hệ t aọ độ Oxyz , và mặ t (cid:0) (cid:0)
25
(cid:0) cho mặt cầu (cid:0) S (cid:0) : (cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) 2 3(cid:0) 2
y (cid:0) 2z (cid:0) m (cid:0) 0 . Tìm ph ng ẳ (cid:0) a (cid:0) : 2x (cid:0)
(cid:0) 9 ho c ặ
các giá tr c a ị ủ m đ ể (cid:0) a (cid:0) và (cid:0) S (cid:0) không có ể đi m chung.
m (cid:0) m (cid:0)
21 . 21 .
A. m (cid:0) m (cid:0) 21 .
B. (cid:0) 9 (cid:0) C. (cid:0) 9 (cid:0)
(cid:0) 9 ho c ặ m (cid:0) D. m (cid:0) ố y (cid:0) ồ ị ủ Câu 2: Đ th c a hàm s (cid:0) 12x (cid:0) 1 đ t c c ti u ạ ự ể t
1
1
1
1
21. (cid:0) 4x3 (cid:0) 6x2 ổ x (cid:0) 3x4 i ạ M (cid:0) x ; y (cid:0) . Tính t ng y
A. 5 .
B. (cid:0) 11. C. 7 . D. 6 .
(cid:0) Câu 3: y (cid:0) (cid:0) 3 . Kh ng ẳ
(cid:0) f (cid:0) x(cid:0) 3 f (cid:0) x(cid:0) ị đ nh nào sau đây là l i m x l i m x (cid:0) (cid:0) Cho hàm số (cid:0) (cid:0) f (cid:0) x(cid:0) có và kh ngẳ (cid:0) (cid:0)
ị có B. Đ ồ đ ị n h đ ú n g ? ố A. Đ ồ th hàm s đã cho ậ ộ ệ đúng m t ti m c n
ị ố x (cid:0) x (cid:0) y (cid:0) (cid:0) 3 . (cid:0) 3
D. ( 2; (cid:0) 3 và y (cid:0) (cid:0) .
3 và
ể T p ậ h p ợ các đi m trong ề ố Câu 6: ễ đ ộ bi u di n s ph c ể m t ặ ph ng t a ọ ẳ ki n:ệ ứ z tho ả mãn đi u
là hình gì? ệ th hàm s đã cho có hai ti m ệ ậ là các c n ngang ngườ th ngẳ đ C. Đ ồ th hàm s đã ố ị cho có hai ti m ệ ậ là các c n ngang ngườ th ngẳ đ D. Đ ồ th hàm s đã ố ị cho không có ti m c n ậ ngang. (cid:0) 2 z (cid:0) z z (cid:0) 2i i (cid:0) Trong không gian v i ớ (cid:0) ng (cid:0) ộ ườ ngườ th ng.ẳ ng Câu 4: h ệ to ạ đ ộ Oxyz , cho đ ẳ có ph th ng ườ ngươ trình B. M t đ (cid:0) ngườ Elip. A. M tộ đ Parabol. C. M tộ đ ộ ườ ng D. M t đ ặ và tròn.
x (cid:0) 1 y z (cid:0) 1 (cid:0) 1 ch a ứ (cid:0) và t o ạ v i ớ (cid:0) P(cid:0)
Câu 7:
0 .
2 1 (cid:0) P(cid:0) : 2x (cid:0) t ế 0 . Vi ặ ng trình m t (cid:0) Q(cid:0) ấ ỏ m t góc nh nh t. 2z (cid:0) 1 (cid:0) A. 2x (cid:0) y (cid:0)
ẳ m t ph ng y (cid:0) 2z (cid:0) 1 (cid:0) ươ ph ph ng ẳ ể và tr c ụ Ox . Tính th tích ớ ẳ i là hình ph ng gi h n ạ b i đ th hàm ở ồ ị số y (cid:0) 2x (cid:0) x2 ộ
3 (cid:0)
0 .
Kí hi u ệ (cid:0) H (cid:0)
y (cid:0) z (cid:0)
v tậ thể tròn xoay B. 10x (cid:0) 7 y (cid:0) 13z (cid:0) C. 2x (cid:0) 0 .
6 y (cid:0)
4z (cid:0)
5 (cid:0)
0 .
khi nó quay quanh tr cụ Ox . D. (cid:0) x (cid:0)
17p
18p . 19p .
cượ sinh ra b iở đ hình ph ngẳ (cid:0) H (cid:0) ế (cid:0) x4 (cid:0) Câu 5: 4x2 (cid:0) 1 ngh ch bi n trên ị ả ỗ y (cid:0) m i kho ng nào sau đây? . A. B.
15
16p . 15 15 15
C. Hàm số D. (cid:0) 3; 2; (cid:0) . A.2; 2 .
1, 4m đ ắ
(cid:0) (cid:0) 0 ả ữ ậ Câu 8: M t ộ màn nh hình ch nh t cao (cid:0)
B. (cid:0) (cid:0) ; ả ướ ủ i c a màn nh). Đ ứ ị ả
ả ấ ớ t (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2; ; 2; (cid:0) cượ ặ ở đ ộ cao 1,8m so v i ớ t m ầ m t (tính đ t ể nhìn rõ ầ đ u mép d ị nh t ấ ph i xác đ nh v trí đ ng sao cho góc ị ừ v trí nhìn l n nh t. Tính kho ng cách đó đ n ế màn nh.ả C. (cid:0) (cid:0) A. 1,8m . 0
(cid:0) B. 1, 4m . 84 m .
(cid:0) C. D. 2, 4m . 193
x2 (cid:0) 3 x(cid:0) 10
x(cid:0) 2 .
1 (cid:0) 1 Tìm sô ́ nghiê ̣ m nguyêncủ a bất phương trı̀ (cid:0) (cid:0) Câu 9: nh (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3 (cid:0) 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A. 1. B. 0 . C. 9 . D. 11.
1 (cid:0)
(cid:0)
2
(cid:0) ủ ấ ệ ậ ươ ng trình log x (cid:0) 3x (cid:0) 2 (cid:0) 1. Câu 10: Tìm t p nghi m c a b t ph
(cid:0) 2; 3(cid:0) .
(cid:0) 3; 7(cid:0) .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) A. (cid:0) ; 1(cid:0) . (cid:0) C. (cid:0) 0; 2(cid:0) B. (cid:0) 0; 1(cid:0) D. (cid:0) 0; 2(cid:0) .
ố ứ z (cid:0) 3 (cid:0) 2i . Tìm ph n o c a s ph c liên h p c a ợ ủ z ầ ả ủ ố ứ Câu 11: Cho s ph c
2
A. 2i . B. (cid:0) 2i . C. 2 . D. (cid:0) 2 .
8
7
8
7
7
ln 2 (cid:0)
ln 2 (cid:0)
Câu 12: Tính tích phân I (cid:0) x2 ln xdx 1 (cid:0)
3
3
3
3
. . . A. B. C. 24ln 2 (cid:0) 7 . D. 8 ln 2 (cid:0)
9 Câu 13: Cho hàm s ố y (cid:0)
ể ồ ị ự ể ố ị x3 (cid:0) 3mx (cid:0) 1 (1). Cho A(cid:0) 2; 3(cid:0) , tìm m đ đ th hàm s (1) có hai đi m c c tr
(cid:0) 1
1
3
i ạ A .
2
2
2
2 2 ; SA (cid:0)
. . . . B và C sao cho tam giác ABC cân t (cid:0) 3 A. m (cid:0) B. m (cid:0) C. m (cid:0) D. m (cid:0)
, ữ ậ ạ AB (cid:0) ứ giác Câu 14: Hình chóp t (cid:0) ABCD(cid:0) AD (cid:0) a S.ABCD có đáy là hình ch nh t c nh a ,
ằ ố (cid:0) . Tính theo a th tích kh i chóp ể S.ABCD .
góc gi a ữ SC và đáy b ng 60 A. 3 2a3 . B. 3a3 . C. 2a3 . 6a3 . D.
(cid:0) ủ x.e2 x . Câu 15: Tìm nguyên hàm c a hàm số (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C . f (cid:0) x(cid:0) C .
1 e2 x (cid:0) x (cid:0) 2(cid:0) 1 e2 x x(cid:0)
x (cid:0)
x (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) C . C . 2e2 x (cid:0) x (cid:0) 2(cid:0) (cid:0) x (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) 2e2 x A. F (cid:0) x(cid:0) 2 C. F(x)= F (cid:0) B. F (cid:0) x(cid:0) x(cid:0) D. F (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 2
(cid:0) 1; (cid:0)
ậ ệ ủ ấ ươ ng trình 0,3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . (cid:0) . A. (cid:0) (cid:0)
(cid:0) .
; (cid:0) 2(cid:0) (cid:0) C. (cid:0) 0,09 . B. (cid:0) D. (cid:0) 1; (cid:0) Câu 16: Tìm t p nghi m c a b t ph ; (cid:0) 2(cid:0) (cid:0) 2; 1(cid:0) .
ề ệ ấ ả ặ ạ t c các m t là ngũ giác có bao nhiêu c nh? Câu 17: Hình đa di n đ u có t
f (cid:0) x(cid:0)
A. 60 . D. 30 . B. 20 . tế Câu 18: Bi (cid:0) C. 12 . là nguyên hàm c aủ F (cid:0) x(cid:0)
1
x (cid:0) 1
1
v (cid:0) 1. Tính F (cid:0) 2(cid:0) à
2
. . A. ln 2 (cid:0) 1. B. D. ln 2 . F (cid:0) 3(cid:0) . 3 C. ln 2
ả ừ ớ ệ ọ ộ Oxyz , tính kho ng cách t ẳ ặ ế đ n m t ph ng Câu 19: Trong không gian v i h t a đ đi mể
(cid:0) P(cid:0) : x (cid:0)
11
1
M (cid:0) 1; 2; (cid:0) 3(cid:0) 2 y (cid:0) 2z (cid:0) 2 (cid:0) 0 .
3
3
. . A. 1. B.. C. D. 3 .
0, a (cid:0)
1 . Tìm m nh đ đúng trong các m nh đ sau:
ệ ề ề
(cid:0) ủ ị A. T p xác đ nh c a hàm là kho ng ả . ệ (cid:0) 0; (cid:0) (cid:0) Câu 20: Cho a (cid:0) ậ số y (cid:0) ax
ị ủ B. T p ậ giá tr c a hàm là t p ậ . loga số
ị ủ C. T p ậ giá tr c a hàm là t p ậ . số y (cid:0) x y (cid:0) ax
ủ ị D. T p xác đ nh c a hàm là t p ậ . loga ậ số y (cid:0) x
sai ?
3
3
ị Câu 21: Kh ng đ nh nào sau đây là x (cid:0) 1 . 0 (cid:0) 0 (cid:0) x (cid:0) a (cid:0) b (cid:0) 0 . B. log1 a (cid:0) log1 b (cid:0) ẳ A. log3
2
2
0 (cid:0) x (cid:0) 1. a (cid:0) b (cid:0) 0 . C. ln x (cid:0) D. log 1 a (cid:0) log 1 b (cid:0)
ủ ệ ươ ng trình Câu 22: Tìm tích các nghi m c a ph (cid:0) 2 (cid:0) 1 2 (cid:0) 1 (cid:0) 2 2 (cid:0) 0 .
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
A. 2 . B. (cid:0) 1. C. 0 . D. 1.
1
2 .
(cid:0) (cid:0) z 1(cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) 2i . Tìm môđun c a s ủ ố (cid:0) z Câu 23: Cho s ố ph cứ và z 2 ph cứ z 1 2i
2
2
1
d 1 :
x
z (cid:0) 1
(cid:0) (cid:0) A. z1 (cid:0) z2 (cid:0) (cid:0) z (cid:0) z 2 2 . 1. 5 . 17 . D. z C. z1 (cid:0) z2 B. z 1 (cid:0)
y (cid:0) 1
1
(cid:0) 1
2
d
ườ ớ ệ ọ đ ộ Oxyz , tính góc gi a ữ hai đ ng (cid:0) và Câu 24: Trong không gian v i h t a th ngẳ (cid:0)
y
z (cid:0) 3
1
1
2 : x (cid:0) 1 .(cid:0) 1 A. 45(cid:0) .
(cid:0) (cid:0)
B. 30(cid:0) . C. 60(cid:0) . D. 90(cid:0) .
ộ ườ ộ ườ t r ng khi quay m t đ ủ ng kính c a nó ta
4
ặ ầ ặ ầ ộ ế ằ Câu 25: Bi ượ đ
3
p . ằ ng tròn có bán kính b ng 1 quay quanh m t đ ệ c m t m t c u. Tính di n tích m t c u đó. B. V (cid:0) C. 2p . A. 4p . D. p .
sin
y (cid:0) x
sin x (cid:0) 1 .
ủ ộ ố ố là m t nguyên hàm c a hàm s nào trong các hàm s sau? Câu 26: Hàm số
A. y (cid:0) B. y (cid:0) cos x . cot x . D. y (cid:0) tan x . ủ ậ ị ố C. y (cid:0) Câu 27: Tìm t p xác đ nh c a hàm s
1
y (cid:0)
x (cid:0)
(cid:0) .` A. \ (cid:0) B. \ (cid:0) D. (cid:0) 1; (cid:0) (cid:0) 1(cid:0) .
x (cid:0) 1 (cid:0) 1(cid:0) . (cid:0) . A(cid:0) 1; (cid:0) 2(cid:0) là đi m bi u di n c a s ph c nào trong các
C. \ (cid:0) 1(cid:0) . ể ễ ủ ố ứ ể s ố sau? ẳ
ạ ộ ặ Câu 28: Trong m t ph ng to đ , đi mể
(cid:0) 1(cid:0) 2i . A. z (cid:0) B. z (cid:0) 1(cid:0) 2i . 1(cid:0) 2i . (cid:0) 2 (cid:0) i . C. z (cid:0) D. z (cid:0)
ồ ệ ậ ố ự , m nh đ nào sau đây là đúng? ề Câu 29: Cho hàm số
(cid:0) .
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) .
2
2
1
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. V iớ R (cid:0) x R (cid:0) f (cid:0) x f (cid:0) x f (cid:0) x ế f (cid:0) x(cid:0) đ ng bi n trên t p s th c x 1 x 1 , x 2 A. V iớ m iọ (cid:0) f (cid:0) x m iọ
(cid:0)
(cid:0) .
(cid:0)
(cid:0) .
2
1
2
1
2
1
1 m iọ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x R (cid:0) R (cid:0) x D. V iớ f (cid:0) x f (cid:0) x f (cid:0) x f (cid:0) x , x 2 C. V i ớ m iọ (cid:0)
(cid:0) 1; 2(cid:0)
(cid:0) 1; 2(cid:0) . D. (cid:0) 1; 2(cid:0) .
ủ ậ ị ố y Câu 30: Tìm t p xác đ nh c a hàm s (cid:0) ln x2 (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) 1 2 (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . A. (cid:0) ; (cid:0) 1(cid:0) ; 1(cid:0) . (cid:0) C. (cid:0) B. \ (cid:0) 2(cid:0) .
x2 (cid:0) 3 ấ ủ ỏ ị ố y Câu 31: Tìm giá tr nh nh t c a hàm s trên đo n ạ (cid:0) 2; 4(cid:0) . x (cid:0) 1 (cid:0)
(cid:0) 3.
(cid:0) 2 .
6 .
[ 2;4]
[ 2;4]
[ 2;4 ]
[ 2;4]
19 . A. min y (cid:0) B. min y (cid:0) C. min y (cid:0) D. min y (cid:0) 3
ộ ườ ử ề ặ ỗ ộ ả ứ i m i tháng đ u đ n g i vào ngân hàng m t kho n ti n Câu 32: M t ng
ố ề ệ ườ ỗ ế ề T theo hình th c lãi kép v i ớ ỏ ố ề ồ i đó có s ti n là 10 tri u đ ng. H i s ti n
t sau 15 tháng ng ố ớ ố ề ầ
lãi su t ấ 0, 6% m i tháng. Bi T g n v i s ti n nào nh t trong các s sau? A. 535.000 . ấ B. 635.000 . C. 613.000 . D. 643.000 .
ạ ự ể x3 (cid:0) 3x2 (cid:0) 1 đ t c c tr t ị ạ i các đi m nào sau đây? Câu 33: Hàm s ố y (cid:0)
0, x (cid:0)
0, x (cid:0)
2 .
1 .
(cid:0) 2 . A. x (cid:0) B. x (cid:0) (cid:0) 1 . C. x (cid:0) D. x (cid:0)
y (cid:0)
x (cid:0) 1 2x (cid:0)
ệ ậ có bao nhiêu ti m c n ? ồ ị ủ
x2 (cid:0) 3
Câu 34: Đ th c a hàm số
A. 1. B. 0 . D. 2 .
ầ ượ t là ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho
Câu 35: Trong không gian v i h t a đ đi mể C. 3 . M (cid:0) –3; 2; 4(cid:0) , g i ọ A , B , C l n l hình
0 .
0 .
0 .
0 .
ặ ẳ chi u c a ế ủ M trên Ox , Oy , Oz . M t ph ng
A. 4x (cid:0) 6 y (cid:0) 3z (cid:0) 12 (cid:0) C. 4x (cid:0) 6 y (cid:0) 3z (cid:0) 12 (cid:0) nào sau đây song song v i ớ mp (cid:0) ABC (cid:0) ? B. 3x (cid:0) 6 y (cid:0) 4z (cid:0) 12 (cid:0) D. 6x (cid:0) 4 y (cid:0) 3z (cid:0) 12 (cid:0)
(cid:0) P(cid:0)
ế ươ ẳ t ph ặ ng trình m t ph ng Câu 36: Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ Oxyz , vi ứ ườ ẳ ch a đ ng th ng
d : x (cid:0) 1 (cid:0)
y (cid:0)
z (cid:0) 1 và vuông góc v i m t ph ng
(cid:0) Q(cid:0) : 2x (cid:0)
2
1
2 y (cid:0)
z (cid:0)
3 0 .
ặ ẳ ớ y (cid:0) z (cid:0) 0 .
z (cid:0)
0 .
0 .
A. x (cid:0) B. x (cid:0) 2 y (cid:0) 1 (cid:0) C. x (cid:0) D. x (cid:0) 2 y (cid:0)
2 y (cid:0) 1 (cid:0) 0 . (cid:0) x (cid:0) t d : (cid:0) y (cid:0)
ườ ẳ ng th ng (cid:0) 1 và 2 m t ph ng ặ ẳ (cid:0) P(cid:0) và
Câu 37: Trong không gian v i ớ h ệ t a ọ đ ộ Oxyz , cho đ (cid:0) Q(cid:0) (cid:0) z (cid:0) (cid:0) t
x (cid:0)
2 y (cid:0)
2z (cid:0)
7 (cid:0)
0 . Vi
x (cid:0)
2 y (cid:0)
2z (cid:0)
3
0 ;
(cid:0) S (cid:0)
t có ph ươ ng ế ươ ặ ầ t ph ng trình m t c u ầ ượ l n l trình (cid:0)
ộ ườ ế ặ ẳ ớ có tâm I thu c đ ẳ ng th ng d , ti p xúc v i hai m t ph ng
4 .
4 .
3(cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4 .
4 .
3(cid:0) 2
(cid:0) y (cid:0) 1(cid:0) 2 (cid:0) y (cid:0) 1(cid:0) 2
(cid:0) P(cid:0) và (cid:0) Q(cid:0) . (cid:0) z (cid:0) (cid:0) y (cid:0) 1(cid:0) 2 (cid:0) z (cid:0) (cid:0) y (cid:0) 1(cid:0) 2
(cid:0) z (cid:0) 3(cid:0) 2 9 (cid:0) z (cid:0) 3(cid:0) 2 9
3(cid:0) 2 9 3(cid:0) 2 9
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. (cid:0) x (cid:0) C. (cid:0) x (cid:0) B. (cid:0) x (cid:0) 3(cid:0) 2 D. (cid:0) x (cid:0) 3(cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) B C ACB (cid:0) có đáy là tam giác vuông tại A , AC (cid:0) a , 60(cid:0) . Câu 38: Cho lăng trụ đ ngứ ABC.A Đ ngườ
ộ m t góc 30 (cid:0) . Tính th tích c a ủ ể
chéo BC(cid:0) c a ủ m t ặ bên (cid:0) BCC(cid:0) B(cid:0) t oạ v iớ m tặ ph ngẳ (cid:0) AA(cid:0) C(cid:0) C (cid:0) (cid:0)
ụ ố kh i lăng tr theo a .
3
a3 6 . . . D. a3 6 . B. 2 6a3 A. 2 3 C. a3 6 3
Câu 39: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân t i ạ B BC (cid:0) , góc AB (cid:0) a
(cid:0) SBC (cid:0)
SAB (cid:0) v iớ SCB (cid:0) 90(cid:0) và khoảng cách t ừ A đến mặt ệ a . Tính di n tích m tặ b nằ g ph ng ẳ
ạ ế
ầ c u ngo i ti p hình chóp A. 16p a2 . S.ABC . B. 8p a2 . C. 12p a2 . D. 2p a2 .
2z2 (cid:0) 3z (cid:0)
7 (cid:0)
1 , z
2
ệ ứ ủ ươ z ng ể ứ ị ủ 0 . Tính giá tr c a bi u th c Câu 40: G iọ
1
(cid:0) z (cid:0) z là hai nghi m ph c c a ph trình 2 .
z z 1 2 A. (cid:0) 2 . B. 2 . C. 5 . D. (cid:0) 5 .
2
y (cid:0)
x (cid:0) 1 3
2
z (cid:0) 3 (cid:0) 4
ườ ươ ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng d có ph ng (cid:0) (cid:0) Câu 41: Trong không gian v i h t a đ trình
(cid:0) 4;0;
. Đ i ể m n à o s a u đ â y k h ô n g t h u ộ c đ ư ờ n g t h ẳ n g d ? A. N
. (cid:0) 1(cid:0) C. P (cid:0) 7; 2;1(cid:0) .
ố ớ
B. M (cid:0) 1; (cid:0) 2;3(cid:0) . (cid:0) 2; (cid:0) 4;7(cid:0) . D. Q (cid:0) ữ ậ ABCD có AD (cid:0) a , AC (cid:0) 2a . c tính t ộ Câu 42: Trong không gian, cho hình ch nh t Tính theo a đ dài đ ng ộ ậ Câu 47: M t v t ớ ộ ể chuy n đ ng v i ậ ố m / s v n t c 10 thì tăng t c v i ố ượ gia t c đ ờ theo th i gian là ậ ượ ụ c khi quay hình ch nh t ữ ậ ABCD xung ườ ủ sinh l c a hình tr , nh n đ quanh tr c ụ AB . (cid:0) a (cid:0) t (cid:0) 3t (cid:0) B. C. 2 . a . D. l (cid:0) A. l 3 . l (cid:0) 5 . l (cid:0) a a t2 . Tính (cid:0)
1
qu ng ả a ườ đ ng
dx (cid:0)
ln x (cid:0)
ề ề ệ ệ Câu 43: Trong các m nh đ sau, m nh đ nào sai? ậ v t đi
sin xdx (cid:0)
cos x (cid:0)
2xdx (cid:0)
x2 (cid:0)
C .
C . B.
C . x
exdx (cid:0)
ex (cid:0)
C .
đ c ượ A. C. (cid:0) (cid:0) trong
kho ng ả D. (cid:0) (cid:0)
10s k ể
y (cid:0)
x (cid:0) 1 x (cid:0)
ừ t khi ườ ậ ứ ệ ng trình đ ng ti m c n đ ng . 2 ắ ầ b t đ u
y (cid:0)
1.
ươ Câu 44: Tìm ph ố ủ ồ ị c a đ th hàm s (cid:0) 2 . A. x (cid:0) x (cid:0) x (cid:0) 1 . 2 . tăng
3400
t c.ố B. C. D.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ằ ạ ệ (cid:0) D có c nh b ng a . G i ọ S là di n tích Câu 45: Cho hình l p ậ ph ngươ A. km . C ủ
4300
130
ườ ụ ABCD.A B xung quanh c a hình ạ ế ng tròn đáy ngo i ti p hai hình vuông ABCD và (cid:0) (cid:0) (cid:0) tr có hai đ (cid:0) B C D A . Tính S . B. km . p a2 2 . C. p a2 . D. p a2 2 . A. p a2 3 . 2
B. C. km .
ầ ượ ủ ể ứ ệ MNPQ . G i ọ I ; J ; K l n l ạ t là trung đi m c a các c nh
di n Câu 46: Cho t MN ; MP ; MQ . Tính
MIJK .
MNPQ
3
V V D. 130km . 3
1
1
1
ỉ ố t s th ể tích
3
6
4
. . A. B. C. . 1 .
D. 8 3
C â u
ươ Ả B NG ĐÁP ệ z (cid:0) z (cid:0) 1(cid:0) 2i . 48: Trên t p s ph c, tìm nghi m c a ph i . ủ 2 (cid:0) iz ng trình 1(cid:0) z (cid:0) 2i . 4 (cid:0) 3i . (cid:0) 2 (cid:0) i (cid:0)
2 1 A B
3 C
4 B
5 C
7 6 B D
A. z (cid:0) ậ ố ứ 0 . B. C. D.
29
31
(cid:0) 3x (cid:0) 2(cid:0)
2
26 B
27 C
28 32 30 C D A D B
(cid:0) ủ ệ ươ ng trình log Câu 49: Tìm nghi m c a ph
10
16
11
3.
x (cid:0)
x (cid:0)
x (cid:0)
8 3
. A. x (cid:0) . . .
3
3
3
B. C. D.
3 x (cid:0)
ủ ệ ươ 1 ng trình log ậ Câu 50: Tìm t p nghi m c a ph
(cid:0) 3 .
1 ;3(cid:0) .
. C. (cid:0) A. (cid:0) 1; 2(cid:0) log9 x 1 ;9(cid:0) . . B. (cid:0) D. (cid:0) 3;9(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 (cid:0) 3 (cid:0) (cid:0)
H Ế
T
Ả ƯƠ Ề Ầ Ử S GD & ĐT H I D NG
ƯỜ Ở TR Ồ NG THPT H NG QUANG
ờ Ố Đ THI TH THPT QU C GIA L N 1 – NĂM H CỌ 2016 2017 MÔN TOÁN Th i gian làm bài : 90 Phút ề ( Đ có 5 trang )
ố H ọ tên :....................................................... ........ S báo danh : ...................
Câu 1: Cho hàm số . y = ax 4 + bx 2 + c . v iớ ab „ 0 . M nhệ đề nào sau đây đúng:
ự ạ ớ ể ự ể và 1 đi m c c đ i v i A. Hàm s có 2 đi m c c ti u ọ ể ố ị ủ a, b . m i giá tr c a
ự ị
ể ể ab < 0 . ị ị ủ a, b , đ ồ th hàm s có 3 đi m ộ ỉ B. Hàm s ố có 3 đi m c c tr khi ọ ớ C. V i m i giá tr c a ủ ị là 3 đ nh c a m t tam giác ự c c tr ố cân.
ab > 0 .
ự ể ố ị D. Hàm s có 3 đi m c c tr khi
Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho 3 điểm A
(3;2; 3), B (4; 3;5),C (1;1;2) ứ
. Tính tọa độ điểm D
giác ABCD là
C. sao cho t hình bình hành. A. D( 4; 0; 4). D(0; 4; 4). B. D(4; 0; 4). D. D(0; 4; 4).
x
3x + 2
ườ ệ ậ có bao nhiêu đ ng ti m c n: ồ ị Câu 3: Đ th hàm s ố y =
ậ ậ ứ ng ti m c n đ ng. B. 1 ệ ệ
x 2 5x + 6 ệ A. 1 ti m c n ngang và 2 đ ti m c n ngang và 1 ti m c n đ ng. C. 2 ti m c n ngang và 1 ti m ti m c n ngang và 2 ti m c n
3
log
4
ậ D. 0 ệ ậ ệ ậ ệ ệ ườ ậ ứ ệ c nậ đ ng.ứ ậ đ ng.ứ
2
log
125
3 .5 27
b ng:ằ Câu 4: Giá tr ị ủ c a bi u ể th cứ
B. 3 + 3 C. 273 A. 9
3 D. 3 3 t r ng hàm
ø
Œ º
ế ằ Câu 5: Bi s ố y = x 3 3x 2 + m ằ b ng 2. Khi đó giá ị ủ m là tr c a có giá trị nhỏ nhất trên đoạn Ø D. m = 6
œ ß
0; 1 C. m = 2
B. m = 0
A. m = 4
1
a 3
ng ươ ệ và AB = AC = SA = a . Tính theo ố ủ ể a th tích V c a kh i chóp đã cho.
= 1
a
3
2
2
3
a
3
6
2
3
p 3
D. V = 2 ụ ươ Câu 6: Cho hình l p ậ ph ạ a . Tính di n tích c nh ộ ủ xung quanh c a m t ạ ế hình tr ngo i ti p hình ậ ng đã l p ph cho. B. V A. V = 1 A. B. C. D. p a C. V = a 3
p 2
cos xdx 0
p
ta có: Câu 10: Tính tích phân I = (cid:242)
3
1
1 D.
2
2
(cid:242)
2
3 2
A. C. B.
0
1
1
1
Câu 7: Cho tích phân I = e sin x . cos x.dx , đ tặ sin x = t
(cid:242) et
0
dt
0
0
0
A. B. C. D. I =
Câu 8:
ể
Cho b là ộ ố m t s ươ ng, d rút g n ọ ứ bi u th c P = log 3. log 25.log b
A. 2 log b log b
log b log b 2
B. C. D.
Câu 9: Cho khối chóp S .ABC có
đáy ABC là tam giác vuông cân, SA
(A BC )
vuông góc với mặt phẳng
y = f (x),
y = g(x )
ứ ủ ẳ ớ ạ ồ ị ở i h n b i các đ th hàm
ệ Câu 11: Công th c tính di n tích S c a hình ph ng gi số
Œ º
œ b Ø ß
b
bA.
f (x ) g(x)
ø dx
(cid:242) Œ º
a
a
œ ß
b
b
f
liên t l đv v ớ à à i : h a a i < b đ ư ờ n g t h ẳ n g x = a , x = b
(
x
)
d
x
+ (cid:242) g (
x
)
d
x
a
C.f
t
C â u 1 2 : T ì m g i á
2x 1
a
a
9
ø . 1; 2
x + 1
ố y = ấ ủ ị ớ r l n nh t c a hàm s
œ ß
1 .
1 . B. max y = 1 . D. max y = 2
2
ø
ø
ø
ø
Ø 1; 2
Ø 1; 2
Ø 1; 2
trên đoạn Ø Œ º C. max y = A. max y = 1 .
Ø 1; 2 3
Œ º
œ ß
Œ º
œ ß
Œ º
œ ß
Œ º
œ ß
x
f (x ) =
B. x 2 + y2 + z 2 2x + 2y + z 1 = 0 .
3
2
2
f (x)dx =
+ x + ln x 1 + C
+
. ố ọ Câu 13: Tìm h các nguyên hàm ủ c a hàm s C. (x + 1)2 + (y + 1)2 + z 2 = 4 .
x 1
+
+ x +
3 3
2 2
3 f (x)dx = ln(x 1) +C
f (x)dx =
+ x + ln x 1 +C
B. A.
2 2
3
2
3 3 f (x)dx =
+ x +
2
log x + log x = 1 +
Ø x = 3
Ø x = 1
Ø x = 3
D. ng đườ ng chiế c xe đi đượ c sau 10 giây . D. (x 1)2 +(y 1)2 + z 2 = 4 . C. ln(x 1) +C 3 Câu A. 150 m ả ươ i ph ng trình Câu 14: Gi log x. log x 20:
B. 75 Tro
Œ x = 4
Œ x = 4
º
º
Œ x = 1
º
S.A ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, c nh ạ
A. C. D. B. x = 1 C. ng 2812, 5
•
= 600 . Bi
SO ^ (ABCD ) bằng 1 . Tính SA.
4
2
D. 112, 5 Câu 15: Cho hình chóp b ng 1, t ế r ngằ ằ và thể tích khối chóp S .ABCD
SA =
2
SA = 5
A.A. A.D.
2
2
A.B. SA = 3
A.C . S A = 1
2x + 1 . M nh đ nào sau đây ề
ủ ồ ị ọ ố y = ệ
3x
ố ứ Câu 16: G i I là tâm đ i x ng c a đ th hàm s đúng:
ộ ầ ư thứ hai. A. I thu c góc ph n t
ầ ư thứ nh t.ấ ụ hoành. ụ tung. ộ B. I thu c tr c ộ C. I thu c góc ph n t ộ D. I thu c tr c
log x + 3
ủ ị
ậ Câu 17: Tìm t p xác đ nh c a hàm s ố y =
Ø 1
Ø 3; Œ
(cid:247)¥ ł
; +
+ ¥ )
º
+ ¥ )
(cid:246) (cid:247) A. D = (cid:247) C. D = ¡ Œ B. D = 0; ( D. D =
ộ ớ ậ ố v(t ) = 3t (m / s) ề ầ ở ế xe b t đ u kh i hành nhanh d n đ u v i v n t c Câu 18: M t chi c gian tính b nằ g giây kể từ khi xe b tắ đ uầ chu y nể đ nộ g. Sau khi khở i hàn h đư cợ Câu 5 19: giây Phư thì ng ơ chi trìn cế h xe m tặ giữ c u ầ đi ngu qua yên 4 v nậ điể t cố m và A(1; 1; 2), chu B(3; y nể 1; 0), C (2; đ nộ 2; g 2), D(0; thẳ 0; 2) là ng đ uề . Tín h quã ắ ầ ả ờ trong đó t là kho ng th i A. ( 1) + 1) ( 2)
, C
. không gian với h tệ ọa đ ộ Oxyz cho tam giác ABC có 3 đỉnh A (1;2; 3), B (2; 3; 5) (4;1;2)
.
8; 6; 30 (
)
ủ (cid:247) (cid:246) ABC. G c a tam giác (cid:231) (cid:231) . C. G(7; 2; 6). D. G 7 (cid:247) B. G 2 ; 2 ;
3 3 Ł
(cid:247)ł
(cid:231) ọ ộ ọ Tính t a đ tr ng tâm A. G 6; 4; ( 3 ) (cid:247)
ố ượ ố c li
ở ố ướ ươ ỏ ố ồ ị ủ Câu 21: Đ ng cong hình bên là đ th c a m t trong b n hàm s đ ng án A, B, C, D d ộ ệ t ố i đây. H i hàm s đó là hàm s b n ph
ườ kê nào?
A. y = (0, 5)x B. y = log x
C. y = log x D. y = 2x
ọ ươ ng án sai:
(cid:247)
ự ố Câu 22: Cho hàm s ố y = 2x 3 3x 2 + 5x 4 . Ch n ph ị A. Hàm s không có c c tr .
2 Ł
ł
(cid:246) (cid:231) (cid:231) ố ứ (cid:231) làm tâm đ i x ng. (cid:247)
ể ể ự ti u.ể
ệ ộ ự ạ và m t đi m c c ¡ . ộ ố C. Hàm s có m t đi m c c đ i ố ơ D. Hàm s đ n đi u trên
ố ả ố Câu 23: S nào trong các s sau đây ộ không ph i là s m t c a m t kh i đa di n đ u nào đó.
ố A. 12 B. 20 ố ặ ủ C. 6 ệ ề D. 30
35
ệ ẳ ở ồ ị ủ i h n b i đ th c a các hàm s : ố y = x 2 5x + 3 và y = 2x 2 + 2x 1 . Câu 24: Tính di n tích hình ph ng gi ớ ạ 1
263 162
833 54
54
5 4
9x 10.3x +1 + 81 < 0
B. C. D. A.
ủ ấ ệ ậ ươ ng trình: Câu 25: Tìm t p nghi m S c a b t ph D. S = (0; + ¥)
p
1
2
dx =
A. S = (1; 3) . B. S = (¥; 1) ¨ (3; + ¥) . C. S = (3; + ¥)
(cid:242)
+ c , b; c ˛ ¢; b „ 0 . Tính b + c . b
x 2 + 4
Câu 26: Cho tích phân: I =
B. 8 A. 5 C. 7 D. 6
y = ex , y = 0, x = 1, x = 1 . Tính th tích v t th
ạ ườ ể ậ ể ở i ớ h n b i các đ ng Câu 27: Cho hình thang cong (H) gi
2
2
2
+
2 e
e
4 e
e
2 e
p
2 e e
ụ tròn xoay sinh ra khi cho hình (H) quay quanh tr c hoành.
p
2
p 2
2
2
r = 1,
A. B. C. D.
ả ươ ố ỉ ệ ố ườ ớ ỉ ệ i v i t l tăng dân s hàng năm là Câu 28: Dân s t nh H i D ng năm 2013 là 1,748 tri u ng 04%
ỏ ả ươ ệ ạ ườ i? (Gi ả ử ỉ ệ s t l ố tăng dân s
128 = 2x 3
ố ỉ ế . H i, đ n năm nào thì dân s t nh H i D ng đ t 3 tri u ng không thay đ i).ổ A. 2065 C. 2066 B. 2067 D. 2030
ả ươ i ph ng trình: Câu 29: Gi
A. x = 3 B. x = 6 C. x = 10 D. x = 3
Câu 30: Cho hàm s ố y = ax 3 + bx 2 + cx + d (a „ 0) ồ ị ệ ố ế ạ ị ớ ấ tr l n nh t khi: ế ủ ồ ị có đ th (C), ti p tuy n c a đ th (C) có h s góc đ t giá
b . 3a
b
3a
x =
ộ ế ể là x = ể u n.ố A. Hoành đ ti p đi m ế B. Ti p ế tuy n đi qua đi m
ộ ế ể C. a < 0 và hoành đ ti p đi m là
3a
b .
ộ ế . ể là x = D. a > 0 và hoành đ ti p đi m
4R , bán kính đáy R. Đ t vào
ề ặ ầ trong c c ố 2 qu ả bóng hình c u có
Câu 31: M t ộ chi c ế c c ố hình tr ụ có chi u cao bán
kính R. G iọ V là ph nầ không gian mà 2 quả bóng chi mế chỗ và V là ph nầ không gian còn l iạ trong c c.ố
2
1
3
ỉ ố V1 . Tính t s V
2
2
B. 2 C. 1 D. A.
ố ườ ể ớ ạ ặ ầ ở ậ ng là v t th gi Câu 32: Coi cái tr ng tr
ẳ ặ
ư ủ ủ ề ể ế ố t chi u cao c a tr ng là
375
p (m 3
(m 3 )
59
)
(m 3 )
3 59
472000 3
ộ i h n b i m t m t c u bán ề kính R = 0,5 m và hai m t ph ng song song cách đ u tâm (nh hình ẽ h = 0,8 m. Tính th tích c a cái v ). Bi tr ng.ố 472 A. B.
p (m 3 )
375
D. C.
2x + 1 (
)
Câu 33: Tính đạo hàm của hàm số: y = log
1 (2x + 1)
1 (2x + 1). ln 3
2x.ln 2 (2x + 1). ln 3
ln 3 (2x + 1). ln 2
A. y ' = B. y ' = C. y ' = D. y ' =
3 + 3
3 3
ố ạ ự ể ạ ể i đi m: Câu 34: Cho hàm s ố y = x 3 3x 2 + 2x , hàm s đ t c c ti u t
9 5 3 9
3
3
C. x = D. x = A. x = B. x = 0
ề ạ ệ ằ ộ ằ ệ ố ọ t ế r ng tr ng tâm các ề m t ặ c a kh i bát di n đ u
a
Câu 35: Cho m t kh i bát di n đ u c nh b ng ươ ố ậ ố ỉ ộ ủ này là các đ nh c a m t kh i l p ph a . Bi ể ng. Tính th tích kh i ố l p ậ ph ủ ngươ đó.
2a 3
3a 3 3 8
8a 3 27
2
27
B.A. C. D. B. 8
ệ ề ề ệ Câu 36: Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đúng?
ầ ạ ti p.ế
ạ ti p.ế
ầ ứ giác thì có m t ặ c u ngo i ầ ạ ti p.ế
ặ ầ ngo iạ ti p.ế A. Hình chóp có đáy là hình thang cân thì có m t ặ c u ngo i B. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì có m t ặ c u ngo i C. Hình chóp có đáy là t D. Hình chóp có đáy là hình bình hành thì có m t c u
6
2p
2
ằ ố ộ ể ố ộ và đ dài đ ườ sinh b ngằ 5 . Th tích kh i nón ng b ng:ằ Câu 37: M t kh i nón có bán kính đáy b ng 1
p 6 3
3
3
3
¡ \ {1}
C. D. A. B.
ậ ị và liên t cụ Câu 38: Cho hàm s ố y = f (x ) có t p xác đ nh là
ư ế ị
ỗ ệ
f (x ) > 3 vô nghi m.ệ
ươ ả ẽ ả trên m i kho ng xác đ nh, có b ng bi n thiên nh hình v ề bên. M nh đ nào sau đây đúng: ấ A. B t ph ng trình
f (x ) > m
f (x ) < m
ươ ng ấ ớ ệ ọ m > 3. có nghi m duy nh t v i m i ấ B. B t ph trình ệ ớ ọ có nghi m v i m i giá tr c a ị ủ m. ươ ng
ấ C. B t ph trình
f (x ) < 3 có đúng 3 nghi m phân
ươ ệ ng trình bi t.ệ ấ D. B t ph
ố ể ồ ị ủ ố y = x 4 + x 2 và y = 4x 2 + 4 là Câu 39: S đi m chung c a hai đ th hàm s :
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
3x + 2 . M nh đ nào sau đây đúng?
x 1 ế
ệ ề Câu 40: Cho hàm s ố y =
¡ .
(¥; 1)
ố ồ
ả ố ị A. Hàm s đ ng bi n trên ế B. Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng và (1; + ¥) .
¡ .
ế
(¥; 1) .
ố ố ồ ế ả ị C. Hàm s ngh ch bi n trên D. Hàm s đ ng bi n trên kho ng
ố ự ươ ố y = log x ồ ị ng khác 1. Đ th hai hàm s Câu 41: Cho a và b là hai s th c d
ượ ư ề ệ ẽ và y = log x đ c cho nh hình v . M nh đ nào sau đây đúng:
A. a > b > 1 B. 1 > a > b C. b > a > 1 D. a > 1 > b
(A BC )
bằng có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A. Góc giữa AA ' và Câu 42: Cho lăng tr ụ ABC .A ' B 'C '
2 . Tính th tích
V c a kh i lăng tr đó.
3
a
ể ủ ụ ố t ế AA ' = AB
2
450 . Bi r ng ằ = a A. V = a 3
2
B. V = D. V = 2 C. V = a3
a 2 . Chi u ề
ụ ệ ể Câu 43: Cho kh i lăng tr (T) có th tích b ng ủ ố ằ và di n tích đáy b ng cao h c a kh i lăng ằ ụ
B. h = 2a D. h = a ố a 3 tr (T) là: a A. h = 3 C. h = 3a
Câu 44: Cho hàm s ố y = f (x ) có đ ồ th nh ị ư hình v ẽ bên
f (x ) = m
f (x ) = m
ề
f (x ) = m
ệ m ệ M nh đ nào sau đây đúng: A. Ph ươ ng trìn h (cid:0) luôn có nghi m.ệ có 2 nghi m ệ phân bi t khi 0 .
f (x ) = m
có 4 nghi m ệ
ệ (cid:0) 1 t khi
m £
1 .
(cid:0) 0 . vô B. Ph ươ ng trìn h phân bi m (cid:0) ệ nghi m khi
C. Ph ươ ng trìn h
D. Ph ươ ng trìn h
ủ ố y = 5sin x ạ Câu 45: Tính đ o hàm c a hàm s
D. y ' = 5sin x.ln 5
A. y ' = 5sin x. ln 5. cos x B. y ' = 5sin x. cos x C. y ' = 5sin x 1. sin x
ACC ' A ', BDD ' B '
ộ ứ ệ Câu 46: Hình h p đ ng ABCD.A ' B 'C ' D ' ứ có đáy là hình thoi. Di n tích các t ABCD, giác
S ,S ,S . Khi ủ
S S
ấ có th c a ể ủ ph n ầ đ t ấ d ng ự tr i ạ là bao nhiêu mét ể ố ớ l n nh t vuông? ầ ượ l n l t là đó th tích c a kh i h p ộ ABCD.A ' B 'C ' D ' là: B. 20,25 m2 . D. 9 m 2
1
1
1
3S S
2S S
S
S
S1
A. C. 81 m 2 D.
S S S
C. A . 1 8 m 2
tấ cả các giá trị c aủ tham s ố m để ph ngươ
1 2 3
2 3
1 2 3
2
3
3
2
Câu 49: Tìm t trình x 2 + y2 + z 2 4x + 6y + 2z + m = 0 không ph iả ặ ầ ươ ng trình m t c u: B .
1 2
C. là ph A. m < 14 . m < 0 . B. m ‡ 14 . D. m < 14 .
a < 0
lo
g a
log b + log a > 0
ế ệ t di n qua tr c c a ẳ ị Câu 50: Cho hai s ố a > 1, b > 1 . Kh ng đ nh nào sau đây ụ ủ ề C. B. ộ ặ ầ A.
log b + log a ‡ 2
>
0
a
b
Câu 47: Thi ộ m t hình nón là tam giác đ u ạ ằ c nh b ng 2. M t m t c u có ệ di n tích b ng ệ ẽ sai: D. l 0, o 5 g b .l o g ằ ầ ủ di n tích toàn ph n c a hình nón đó s có bán kính là:
3
A. 2 3 C.
3
2
B. D. 2
H Ế T
4
7
5
8
17
18
1 B
2 C
3 9 6 B A A A A A B
11 13 12 C A B
16 19 B D D D
10 C
14 C
15 C
35
39
40
26
27
28
29
30
31
32
33
34
36
37
38
41
42
43 44
ệ Câu 48: Trong h iộ tr iạ kỉ ni mệ ngày thành l pậ Đoàn niên thanh C ngộ s nả Hồ Chí Minh 26/3, ban tổ ch cứ phát cho m iỗ ạ l p ớ 1 đo n dây dài 18 m không co dãn đ ể khoanh trên m tộ tr ngố ấ ả đ t kho ng m t ộ hình ch ữ nh t ậ có các c nh ạ là các đo nạ c a ủ s i ợ dây đó. Ph nầ tr iạ ự ể d ng ấ đ đ t chính là hình chữ t oạ ượ ậ c đ nh t thành. H i, ỏ di n tích Đ Á P Á N
B
C
C
C
C
B
C
B C
Ổ Ọ Ố Ử Ỳ K THI TH TRUNG H C PH THÔNG QU C GIA 2017 Ở
ượ ử ụ
c s d ng tài
ƯỜ S GD&ĐT HÀ TĨNH Ứ NG THPT Đ C TR ờ Th i gian làm bà i gian phát đề Bài thi: TOA Ń phút, không k thể ờ i: 90 THỌ
(Thí sinh không đ li u)ệ
ọ
H , tên thí sinh:.....................................................................
ề ồ (Đ thi g m 05 trang)
y (cid:0)
log
(4x (cid:0) 4x (cid:0) 3m)
3
t c các giá tr ị ị xác đ nh trên Tìm t Câu 1: c a ủ m đ hàmể ấ ả số
3
1
.
(cid:0) (cid:0)
3
4
3
. 2 . A. m (cid:0) C. m (cid:0) . 1 . B. m (cid:0) D. m (cid:0)
y (cid:0)
ậ Tìm t p xác Câu 2: số ủ ị đ nh c a hàm
x (cid:0) 2 . x (cid:0) 2 B. \ (cid:0) 2(cid:0) . (cid:0) 2; (cid:0) D. (cid:0)
A. . C. \ (cid:0) (cid:0) 2(cid:0) . (cid:0) . (cid:0)
ả ẩ ụ ườ Câu 3: E. coli là vi khu n đ
ứ ộ ố ượ ng ru t gây tiêu ch y, đau b ng d ẩ
ườ ỉ
ố ượ ẩ ữ ấ ng vi khu n E. coli tăng g p ộ ẩ ng ru t. ng vi khu n E. coli là 671088640
.ờ .ờ .ờ ộ d i. C sau 20 phút thì s l ầ đôi. Ban đ u, ch có 40 vi khu n E. coli trong đ ỏ H i sau bao lâu, s l con? A. 48 gi B. 24 gi C. 12 gi .ờ D. 8 8 gi
a,
S.ABC có đáy ABC là tam Câu 4: Cho hình chóp i ạ A v i ớ 2a SA AC (cid:0) c nh ạ giác vuông t AB (cid:0)
a 3 3
a 3 3 a 3 3
ể ố a 3 . Tính th tích kh i vuông góc v i ớ (cid:0) ABC (cid:0) và SA (cid:0) chóp S.ABC .
4
6 3
B. a 3 3 D. C.
(cid:0) (cid:0)
3
(cid:0) 2x (cid:0) 3 2. log Tìm các nghi mệ c aủ ph ngươ trình Câu 5:
1 . A. 1 2 x . A.B. x (cid:0) 2 9 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) ị nào (3 Câu 9: H i v i giá tr ủ c a a thì hàm ỏ ớ số A.C. x A.D. x y (cid:0) (cid:0) a)x ế ị ngh ch bi n trên ?
Trong không gian a (cid:0) a (cid:0) 3 . B. 0 (cid:0)
A. 2 (cid:0) 1. C. a (cid:0) 2 . D. a (cid:0) 0 .
Câu 6: Oxyz , cho ba đi mể M (cid:0) 3, (cid:0) 1, 2(cid:0) , N (cid:0) 4, (cid:0) 1, (cid:0) 1(cid:0) , P (cid:0) 2, 0, 2(cid:0) . M tặ ph ngẳ (cid:0) MNP (cid:0)
ươ
0
ng trình là 8 (cid:0) 3y (cid:0) z (cid:0)
0 .
z (cid:0) 8 (cid:0) z (cid:0) 8 (cid:0)
0
có ph A. 3x (cid:0) .
3y (cid:0) z (cid:0) 8 (cid:0)
0 .
B. 3x (cid:0) 2y (cid:0) 3y (cid:0) C. 3x (cid:0) .
D. 3x (cid:0)
Câu 7:
y (cid:0) x3 (cid:0) ax2 (cid:0) bx (cid:0) c
ố ả ử A , B là s và gi ị ự ể hai đi m c c tr ủ ồ ị c a đ th hàm s . Khi đó,
Cho hàm số
ệ t ế AB đi qua ề đi u ki n nào sau đây cho bi ố ọ ộ O ? g c t a đ
C. B. A. 2 D. a (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x3 (cid:0) 2x2 (cid:0)
3 0 .
1 y (cid:0) 3x (cid:0) 1 3
Câu 8:
Tìm đi m ể ự ể ủ c c ti u c a ồ ị đ th hàm số
x (cid:0) 1 . 7 (cid:0) (cid:0) 1; 3 .
(cid:0)
A x (cid:0) . C. (cid:0)3 .D. ; 1 . B . (cid:0) (cid:0) 3
y (cid:0)
, ể ủ ậ ể ẳ ớ ạ V c a v t th tròn xoay sinh ra khi cho hình ph ng gi ở i h n b i các
Câu 10: Tính th tích ngườ đ
y x (cid:0) (cid:0)
1 x qua y xun g qua nh tr cụ Ox .
0 ,
1 , x (cid:0)
a , ( a (cid:0)
1 )
(cid:0) (cid:0)
A. V 1(cid:0) 1 (cid:0) .
(cid:0) (cid:0)
B. V 1(cid:0) 1 (cid:0) p
a
a
.(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) C. V 1 1 (cid:0) p .
1(cid:0)
1 (cid:0) .(cid:0)
(cid:0) D. V (cid:0)
m
a a
(cid:0) (cid:0) n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ề ệ
ộ ẳ ượ ề ta đ c kh i ố đ u.ề
0 , n
n 2 m ỗ ỉ (cid:0) ủ ủ ủ ố ố ố ặ ph ng b t k c t 1 kh i bát di n đ u ệ ố đ u.ề ộ ề là m t tam giác ủ m t.ặ ỉ ề là đ nh chung c a 3 ề là 1 t ứ giác đ u.ề Câu 11: M nh đ nào sau đây là đúng? ấ ỳ ắ A. Dùng m t m t ệ B. M i ỗ m t ặ c a kh i bát di n đ u ệ C. M i đ nh c a kh i bát di n đ u ệ D. M i ỗ m t ặ c a kh i bát di n đ u
ồ ế ị ớ ậ ố ủ ể ộ 2 p i và v n t c chuy n đ ng c a
0 , ườ ứ ế 5 (m / s) . Tính quãng đ 3t2 (cid:0) ng máy bay đi đ ượ ừ c t giây th 4 đ n giây 4m = 10n = 25p . Tín h giá tr ị bi u ể th c ứ T ạ Câu 12: B n Minh ng i trên máy bay đi du l ch th gi máy bay là v(t) (cid:0) ứ th 10 . 0 t h ỏ a m ã n (cid:0) A. 246 m . B. 252 m . C. 1134 m . D. 966 m
T
1 .
T
A. ế ủ ả ồ y (cid:0) x4 (cid:0) 2x2 (cid:0) 3 . Câu 13: Tìm các kho ng đ ng bi n c a hàm số (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . B. (cid:0) (cid:0) 1;0(cid:0) và (cid:0) 1; (cid:0) ; (cid:0) 1(cid:0) và (cid:0) 0;1(cid:0) . (cid:0) (cid:0) . D. (cid:0) (cid:0) B. (cid:0) A. (cid:0) C. (cid:0) 0; (cid:0) ; 0(cid:0) .
A ,
(5; 2;
(2; (cid:0) 1;3) , OB (cid:0)
5
OA (cid:0) (cid:0) 1) .
ơ AB .
(cid:0) ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho hai đi m ể Câu 14: Trong không gian v i h t a đ B v iớ .
(cid:0) 3;3; (cid:0) 4(cid:0)
(cid:0) 2; .
T
C. . ọ ộ ủ Tìm t a đ c a vect A. AB (cid:0)
(cid:0) 3; (cid:0) 3;
2x2 (cid:0) 3x (cid:0)
m
(cid:0)
2 .
AB (cid:0) (cid:0) 1;3(cid:0) AB (cid:0) (cid:0) . 4(cid:0)
B. C. AB (cid:0) . (cid:0) 7;1;2(cid:0)
T
y (cid:0) Câu 15: Tìm t s ố
D. D. ấ ả ị ự ủ ị t c các giá tr th c c a tham s ố m sao cho đ ồ th hàm không có
x (cid:0) m
1
(cid:0)
m (cid:0)
2
0. m (cid:0)
0.
.
m (cid:0) m
m (cid:0) B. 1
10
1.
4
a
ậ ứ ệ ti m c n đ ng. 1. A. C. D. (cid:0) và
2 . Giá trị c a ủ
b ng:ằ
a2b b b
Câu 16: Biết log a b (cid:0) log
1 5 . . A. (cid:0) 2 . B. C. 4 . 4 D. 6
C â u 1 8 : a số C , th h b ự o c l d à ư ơ 2 Câu 17: Cho các số
7 2 (cid:0) a 6 .b 3
b
a
ế ả , k t qu nào sau đây là đúng? ể ng. Thu g n ọ ứ bi u th c
a
b
. . D. A. B. ab .
. C.
y (cid:0)
D (cid:0)
\ (cid:0)
f (cid:0) x(cid:0)
(cid:0) 1(cid:0)
ế ả ị xác đ nh ụ và liên t c trên và có b ng bi n thiên:
Câu 19: Cho hàm số t pậ
y (cid:0)
f (cid:0) x(cid:0)
ị . Kh ng ẳ đ nh
nào sau đây là kh ng ẳ
ị đ nh sai?
(cid:0) 2 .
D a ự vào b ng ả bi n ế thiên c a ủ hàm số A. Giá tr ị
nh ỏ nh tấ
ủ c a hàm b ằ n g
ố s trên
(cid:0) 1;8(cid:0)
f
đo nạ
B. ự ệ t có 3 nghi m th c phân bi khi m (cid:0) ệ (cid:0) 2 .
(cid:0) x (cid:0)
m
(cid:0)
P h ư ơ n g t r ì n h
3
C. i ạ x (cid:0)
ố ạ ự ể t Hàm s đ t c c ti u .
bi nế trên D. Hàm số ngh chị
(cid:0) (cid:0) kho ngả (cid:0) . ;3(cid:0)
f ( x) (cid:0) e5 x .
Câu 20: Tìm nguyên hàm ố ủ c a hàm s
dx (cid:0)
e5 x ln 5 + C .
A.
(cid:0)
1 e5 x + C .
f (cid:0) x(cid:0) dx (cid:0)
B.
(cid:0)
f (cid:0)
x(cid:0) x
x (cid:0) dx (cid:0) 5e5 x + C .
p (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) C. sin 2 f y (cid:0) (cid:0) ể Câu 23: Cho t đi q u a (cid:0) F (cid:0) x(cid:0) ằ b ng 9 . G i ạ c nh hàm c a ủ c a ủ hàm số và đ ồ th ị hà m số
f (cid:0)
3.
e5
đ (cid:0) ủ AC . ố ứ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D. C ộ ầ ượ t thu c các l n l (cid:0) (cid:0) V c a kh i t D . (cid:0) (cid:0) i (cid:0) ể
x (cid:0) dx (cid:0) x + C .
3
9
y
y
m B. V (cid:0) C. V (cid:0) D. V (cid:0) ứ ệ ABCD có th tích di n (cid:0) (cid:0) ọ B và C AB và AC th aỏ (cid:0) (cid:0) 3AB AB và 3AC ể Tính th tích di n ệ AB A. V (cid:0) 1 . 1. 1 . Câu 21: Cho kh i ố M
x
2
tr ụ (cid:0) T (cid:0) có chi u ề (cid:0) (cid:0) và đ ồ th ị hàm số ẳ Câu 24: S ố ủ ể giao đi m c a ườ ng th ng đ cao b ng ằ 0 (cid:0) (cid:0)
3
2 và th ể ;
x
tích b ng ằ 1
(cid:0) .
8p . Tính
(cid:0) ệ di n tích
2
T xung
í quanh
n ủ c a hình h
xq
1
xq
4
4
p
xq
(cid:0)
4 I (cid:0) 5g(cid:0) x(cid:0)
p
2
B. C D l àx (cid:0) tr ụ (cid:0) T (cid:0) . A. S (cid:0) F . . 32p . F A. 3 . (cid:0) B. S F (cid:0) B. 2 . C. 0 . D. 1. 8p . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f (cid:0) (cid:0) C. S (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 f (cid:0) x(cid:0) dx (cid:0) (cid:0) (cid:0) 16p . (cid:0) . T ín h Câu 25: Cho (cid:0)
(cid:0) x(cid:0) d x (cid:0)
xq
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) D. S và g (cid:0) x(cid:0) dx 5 (cid:0) 4p . 10
(cid:0) x(cid:0)
(cid:0) 5.
I (cid:0) C.
F 0 2 : Bi tế (cid:0) A. I (cid:0) 5 . (cid:0)
D. B. I (cid:0) 15 . C â u 2 1 l à m ộ t n g u y ê n
(cid:0) 0;3(cid:0)
(cid:0) 0;3(cid:0)
I (cid:0) 1 0 .
x2 (cid:0) 1
(cid:0) 0;3(cid:0)
2
(cid:0) 0;3(cid:0)
x ấ (cid:0) trên đo n ạ (cid:0) 0;3(cid:0) .
1 2 Câu 26: Tìm giá tr ị ớ l n nh t, ỏ ị giá tr nh ấ ủ nh t c a y hàm s ố (cid:0)
; . A. B. ma m in y (cid:0) x y 5 (cid:0)
(cid:0) 0;3(cid:0)
(cid:0) 2 (cid:0) 2 .
(cid:0) 0;3(cid:0)
(cid:0) 2 . ; (cid:0) D. 2
(cid:0) m C. min a x (cid:0)
min y (cid:0) 1; max 3 y (cid:0) y .
(cid:0)
5
x(cid:0) 1
2 x(cid:0) 4
4 (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
4 (cid:0) B. S (cid:0) D. S (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) 5; (cid:0) ; (cid:0) 1(cid:0) .
(cid:0)
; 5(cid:0) . (cid:0) 1; 2(cid:0) .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . A. S (cid:0) C. S (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Câu 28:
AD (cid:0) 2 (m) . Tính
AB (cid:0) 2p (m) , ườ ta Ng i ồ vào tr ng hoa ấ ầ ph n đ t ượ màu đ c tô cượ đen đ ở ạ ớ i h n b i gi ạ AB , c nh ngườ CD , đ trung bình c aủ MN ấ ả m nh đ t chữ hình nh t ậ ABCD m tộ và ườ ng cong đ hình sin (nh ư hình v ).ẽ Bi
. C. 4p
tế ệ di n tích ầ ph n còn i.ạ l A. 4p (cid:0) 1 . (cid:0) 2 . B. 4(cid:0) p (cid:0) 1(cid:0) D. 4p (cid:0) 3 .
a (cid:0)
0, x (cid:0)
0, y (cid:0)
0 , kh ng đ nh nào sau đây
ẳ ị
1
x (cid:0)
log
x.
log
Câu 29: Cho 1 (cid:0) sai?
a
a
2 1
log B. A.
a xa
a log
(cid:0)
x (cid:0)
log
x.
lo g a
a
2
a
D. ( C.
a
x. a log a x.y) (cid:0) log log x (cid:0) y.
y (cid:0)
x (cid:0) 3 2x (cid:0) 1
1
1
y (cid:0)
x (cid:0)
(cid:0)
1 . 2
x
y (cid:0) .
2
ẳ C. y 2x D. (cid:0) y (cid:0) ướ 2x ln 3 x2 (cid:0) 1 ? ườ Câu 30: Đ ng th ng ậ ệ i đây là ti m c n nào d ố ủ ồ ị ngang c a đ th hàm s (cid:0) x2 (cid:0) 1 A. . (cid:0) ln (cid:0) (cid:0) 3 C.
(cid:0) 1
2
V D. ABCD. ể ươ ố ậ Câu 33: Tính th tích ủ c a kh i l p ph ng . (cid:0) (cid:0) (cid:0) A
2 x Câu 31: Khi đ i ổ bi n ế
1 dx , tích I (cid:0) phân
ởphân nào? tr thành tích bi B. 3 tan t (cid:0) (cid:0)
B C (cid:0) D , t ế AB 2a. 8a3 . (cid:0) D. 8a3
p
p 6
p 6
p 3
6 D. I
x2
3
C. B. 2a3 3 3 . A . 6 a 3 I (cid:0) A. (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 0
0
0
d t .
0
Câu 34: Cho hình chóp 3 d t . B. d t . 3 BD (cid:0) vuông cân t 2a . Tam giác SAC i ạ S và 3 t d t . (cid:0) C.
S.A BC D có đáy là hình vuôn g,
y (cid:0)
x (cid:0) 1
log3 (cid:0)
4p a3 A . .
3
ể ặ ớ ố ầ ẳ ằ n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy. Th tích ạ ế ủ c a kh i c u ngo i ti p hình chóp đó là . (cid:0) B. 4p a3 3 . Câu 32: Tính đ o ạ hàm c a ủ hàm số
x (cid:0)
2
y (cid:0)
A.2 D. 4p a3 . C. p a3 . 1 B. ồ ị ủ ố Câu 35: Đ th hình bên là đ th c a hàm s nào? (cid:0) (cid:0) x
ồ ị A.A. y (cid:0) 1 .
y (cid:0)
x (cid:0) 1 . x (cid:0) 1 x (cid:0) 1 x
2x (cid:0)
B. . (cid:0)
x C. y (cid:0) 2 .
1
(cid:0) l
D. x n
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ B C (cid:0) (cid:0) AA . C nh bên a , ABC là tam giác vuông t i ạ A Câu 36: Cho hình lăng tr ụ đ ngứ ABC.A có
(cid:0)
ừ ỉ ế ẳ ả . Tính kho ng cách t đ nh ặ A đ n m t ph ng
A(cid:0) BC (cid:0) . BC (cid:0) 2a , AB (cid:0) a
a 7 A. 21 . 21 a 3 . . . D.
a a B. C. 21 7 21 7
Câu 37: Trong không gian v i ớ h ệ tr c t a
ụ ọ đ ộ Oxyz , cho hai đi m ể A (cid:0) y (cid:0) x (cid:0) 4(cid:0) 2 ươ ặ ầ ằ ng ph , B n m trên m t c u có (cid:0)
(cid:0) (cid:0) z (cid:0) trình (cid:0) 9 . Biết rằng AB song song với OI , 2(cid:0) 2 2(cid:0) 2 (cid:0)
trong đó O là gốc tọa đ ộ và I là tâm m t ặ c u. ầ Vi tế
y
ươ m t ặ ph ng trung tr c ự AB .
z (cid:0) 4 (cid:0)
0 .
y
0 .
ẳ 0 . ph ng trình A. 2x (cid:0) y (cid:0) z (cid:0) 12 (cid:0) B. 2x (cid:0) (cid:0)
z (cid:0)
0 .
D. 2x (cid:0) (cid:0) C. 2x (cid:0) y (cid:0) z (cid:0) 6 (cid:0) 4 (cid:0)
AB 3
AC ể ậ 5 . Tính th tích v t th tròn (cid:0) (cid:0) Câu 38: Cho tam giác ABC có 4 , BC (cid:0) ể xoay khi quay tam
ạ
12p . C. V (cid:0)
, b (cid:0)
,
(cid:0) 1;1; 0(cid:0)
, giác ABC quanh c nh A. V (cid:0) 10p . 11p . 13p . AC . B. V (cid:0) D. V (cid:0)
a (cid:0) c (cid:0)
(cid:0) 1;1; 0(cid:0) (cid:0) (cid:0) 1;1;1(cid:0)
. Trong Câu 39: Trong không gian v i ớ h ệ to ạ đ ộ Oxyz , cho ba vectơ ề ệ
A.
2
b
b (cid:0)
3
c
a
a (cid:0) c (cid:0)
ề ệ các m nh đ sau, m nh đ nào sai? . . . . D. B. C.
p
(cid:0)
m (cid:0) sin x
0;
(cid:0) (cid:0)
y (cid:0)
(cid:0)
ị ế ấ ả t c các giá trị Câu 40: Tìm t p ậ h p ợ t ố c a ủ m đ hàm s ể ngh ch bi n trên .
co s2 x 5
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
m
4
C. A. B. D. ạ ấ (cid:0)
0
ạ
S ẽ ủ c a hình nón (hình v ). Tính ố ể th tích kh i nón trên.
p A.
ớ ỉ là S , cung MN thành đ ngườ ộ S , bán kính SK v ch m t ầ cung tròn MN . L y ph n hình qu t gò thành hình nón không có m t ặ đáy v i đ nh tròn đáy Câu 41: M tộ
N
B
105 3p . B. . 64 32 M
1
K
4
p
1
3 . C
C
p 32
. 3 D.
.6 4
ớ ệ ụ
Câu 42: Trong không gian v i h tr c ọ ộ Oxyz , cho ba đi mể t a đ
A(cid:0) 3; (cid:0) 2; 3(cid:0) ,
ủ G c a tam (cid:0) 1; 2;5(cid:0) , C B (cid:0) (cid:0) 1; 0;1(cid:0) . Tìm ạ ộ ọ to đ tr ng tâm giác ABC ?
G
G
A. B.
.
.
0; 3(cid:0)
(cid:0) 1; 0;
.
(cid:0) 3; 0;1(cid:0) .
3(cid:0)
3
C. G (cid:0) 1; D. G (cid:0) 0; 0; (cid:0) 1(cid:0) (cid:0)
2
60 .
Câu 43: Bi tế x3 (cid:0) 3x (cid:0) 2 dx (cid:0) a ln 5 (cid:0) b ln 2 (cid:0) c , với a, b, c (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a.b (cid:0) c ln . Tính S (cid:0)
C. S (cid:0)
A. S (cid:0) 12 . (cid:0) 23 . (cid:0) 2 . B. S (cid:0) D. S (cid:0)
ớ ệ ụ
Câu 44: Trong không gian v i h tr c ọ ộ Oxyz , cho ba đi mể t a đ
A (cid:0) a; 0; 0(cid:0) ,
B (cid:0) 0;b; 0(cid:0) , C (cid:0) 0;0; c(cid:0) , trong
tấ m tôn hìn h tam giá c đề u SB C có độ dài c nạ h bằ ng 3 ; K là tru ng điể m BC . Ng iườ ta dùn g co mp ha có tâm là
I
1;
0 . c (cid:0) đó a (cid:0) (cid:0) M tặ
2;
sao cho ể th tích ố ứ kh i t di nệ
0 ph ngẳ b (cid:0) ABC
3
(cid:0) đi qu a đi ể m 0 (cid:0) (cid:0)
ị ấ
ứ ỏ ạ OABC đ t giá tr nh ố a nh t. Khi đó các s ẳ ỏ , b , c th a mãn đ ng th c nào sau đây ?
A. a C. a D. a (cid:0) (cid:0) (cid:0) b B . a 2 (cid:0)
c b b (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
b
c
12 . c c (cid:0) (cid:0) (cid:0)
6 .
0 (cid:0) 1 8
(cid:0) 6x (cid:0)
4 y (cid:0) 8z (cid:0)
4 (cid:0)
0 .
y 2
z2
(cid:0) (cid:0) Câu 45: Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho m t c u
I và tính bán kính R c a m t c u
ủ
, R (cid:0) 25 . , R (cid:0) 5 .
, R (cid:0) 5 . , R (cid:0) 25 . ọ ộ Tìm t a đ tâm A. I (cid:0) 3; (cid:0) 2; 4(cid:0) C. I (cid:0) 3; (cid:0) 2; 4(cid:0) ặ ầ (cid:0) S (cid:0) : x2 ặ ầ (cid:0) S (cid:0) . (cid:0) 3; 2; (cid:0) 4(cid:0) B. I (cid:0) (cid:0) 3; 2; (cid:0) 4(cid:0) D. I (cid:0)
(P) :(cid:0) y (cid:0)
5z (cid:0)
6 (cid:0)
ặ ẳ ặ ớ ệ ụ ọ ộ Oxyz , cho m t ph ng ỏ 0 . H i m t
Câu 46: Trong không gian v i h tr c t a đ ph ngẳ
ặ
ệ t? đi qua g cố t aọ đ .ộ vuông góc v i ớ (cid:0) Oxy (cid:0) này có gì đ c bi A. (cid:0) P B. (cid:0) P
(cid:0) (cid:0)
C. (cid:0) P D. (cid:0) P vuông góc v i ớ (cid:0) Oyz (cid:0) . . vuông góc v i ớ (cid:0) Oyz (cid:0) . (cid:0) (cid:0)
(cid:0) P (cid:0) : 2x (cid:0)
(cid:0) 1;1;1(cid:0)
I và m t ặ ph ng ẳ y (cid:0) 2z (cid:0) 4 (cid:0) 0 . M t c u Câu 47: Trong h ệ t a ọ đ ộ Oxyz cho ặ ầ (cid:0) S (cid:0) tâm I
ộ ườ ươ r (cid:0) ng tròn bán kính 4 . Ph ng trình c a
(cid:0) z (cid:0)
9
(cid:0) y (cid:0) 1(cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
16
25
(cid:0) z (cid:0) 1(cid:0) 2 (cid:0) z (cid:0) 1(cid:0) 2
(cid:0) z (cid:0)
(cid:0) y (cid:0) 1(cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ (cid:0) S (cid:0) là (cid:0) y (cid:0) 1(cid:0) 2 (cid:0) y (cid:0) 1(cid:0) 2 B. (cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) 2 D. (cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) 2 (cid:0) (cid:0)
5
(cid:0) c t ắ (cid:0) P (cid:0) theo m t đ A. (cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) 2 1(cid:0) 2 C. (cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) 2 1(cid:0) 2
a , b , x , y th a ỏ
(cid:0)
a
b
ự ố ươ ng y2 (cid:0) 1. Bi t ế 1 Câu 48: Cho 4 s th c d mãn: a (cid:0) 1, x2 (cid:0) r ng:ằ b (cid:0) và (cid:0) (cid:0) x (cid:0) log 0 log 0 ệ ; . M nh đ ề nào sau đây là đúng?
(cid:0) A. 0 (cid:0) 1
a (cid:0) y (cid:0) 1; b (cid:0) 1; b (cid:0) a (cid:0) 1; 0 (cid:0) b 1; 0 (cid:0) b (cid:0) 1 D. a (cid:0) (cid:0) xy(cid:0) B. a (cid:0) 1 C. 0 (cid:0) 1
bx2 (cid:0)
ax4 (cid:0)
c , bi
y (cid:0) đi mể
ể ồ ị ố ệ ố a , b , c đ đ th hàm s ị Câu 49: Xác đ nh các h s t ế B (cid:0) 0; 3(cid:0) là ị ủ ồ ị ự ể ố các đi m c c tr c a đ th hàm s A(cid:0) 1; 4(cid:0) ,
0; c (cid:0)
3 .
3; c (cid:0)
(cid:0) 3.
1 ;b (cid:0) 3; c (cid:0) (cid:0) 3 . A. a (cid:0) 1;b (cid:0) B. a (cid:0)
2; c (cid:0)
3 .
1
2
(cid:0) 4 (cid:0) 1;b (cid:0) C. a (cid:0) 1;b (cid:0) D. a (cid:0)
x2 (cid:0) 1
dx theo a .
x. f
f (cid:0) x(cid:0) dx a
1
Câu 50: Cho (cid:0) . Tính I = 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a a 2a . 4a . A. I (cid:0) B. I (cid:0) C. I (cid:0) I (cid:0) . . D. 2 4
Ế H T
ĐÁP ÁN
1 D 11 B 21 B 31 B 41 A 2 C 12 D 22 A 32 C 42 A 3 D 13 C 23 C 33 D 43 B 4 D 14 A 24 B 34 A 44 C 5 C 15 D 25 A 35 D 45 C 6 C 16 B 26 C 36 C 46 D 7 C 17 A 27 B 37 A 47 D 8 A 18 D 28 B 38 A 48 B 9 A 19 D 29 D 39 D 49 D 10 B 20 B 30 B 40 C 50 C
Ở Ụ Ạ Ỳ Ọ Ố S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N IỘ
ƯỜ TR ể ờ ề ờ Ổ K THI TRUNG H C PH THÔNG QU C GIA 2017 Bài thi: TOÁN Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ
ượ ử c s
ệ
(Thí sinh không đ ụ d ng tài li u)
y
ọ NG THPT TRUNG GIÃ Ề Ử Ầ ề Đ THI TH L N 1 ồ (Đ thi g m 06 trang) : ................................................................... .............................................................. H , tên thí sinh Số báo danh:
Câu 1: ị ủ giá tr c a hàm Tìm t p ậ số
x
(cid:0)
1
(cid:0)
l
2
à x (cid:0)
C. (cid:0) 2(cid:0) .
2
B. \ (cid:0) D. . A. \ (cid:0) 1(cid:0) . \ (cid:0) 2(cid:0) .
(cid:0) 1; 2(cid:0)
có đ o ạ hàm liên y (cid:0) th a ỏ mãn Câu 2: 10 (cid:0) ụ t c trên
1
ln 2 . Bi
f (cid:0) (cid:0) x(cid:0) dx (cid:0) và Cho hàm số f (cid:0) x(cid:0)
(cid:0) 1; 2(cid:0) .
dx (cid:0) x r ngằ
2 f (cid:0)
t ế (cid:0) 0, (cid:0) x (cid:0)
(cid:0) x
(cid:0) x(cid:0) f (cid:0) Tính
f
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
4 3
p
4
x
(cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) 10
ể f (cid:0) 2(cid:0) . ố Tính th tích kh i tròn xoay khi ạ b iở i h n y (cid:0) 0 , A. ẳ x (cid:0) y (cid:0) sin 2x.cos x , ớ p (cid:0) xung quanh tr c ụ Ox . (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f (cid:0) 2(cid:0) 20 . f (cid:0) 2(cid:0) 10 . f (cid:0) 2(cid:0) (cid:0) 20 . Câu 5: quay hình ph ng gi (cid:0) 0 (cid:0) p p . A. . p . D. . 4 B. 8 C. D. (cid:0) C. 8 ế e y (cid:0) Câu 6: ậ có đ ồ th ị (cid:0) C (cid:0) và các k t lu n e x . Cho hàm số (cid:0)
x (cid:0) 1 B. 1 (1) (cid:0) C (cid:0) có ti mệ c nậ đ ngứ là x (cid:0) 0
y (cid:0)
1
y (cid:0)
0
đ ngườ th ngẳ (cid:0) Tìm xe(cid:0) x . f (cid:0) x(cid:0)
C .
xe(cid:0) xdx (cid:0)
(cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) e x
Câu 3: nguyên hàm số ủ c a hàm (cid:0) (2) (cid:0) C (cid:0) có ti mệ c nậ đ ngứ là A.
B.
xe(cid:0) xdx (cid:0)
(cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) e x
(cid:0) đ ngườ th ngẳ (cid:0)
C .
(cid:0) (3) (cid:0) C (cid:0) có ti mệ c nậ ngang là
(cid:0)
xe(cid:0) x dx (cid:0)
(cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) e(cid:0) x
đ ngườ th ngẳ (cid:0) C.
C .
(cid:0)
(4) (cid:0) C (cid:0) có ti mệ c nậ ngang là
(cid:0)
xe(cid:0) x dx (cid:0)
(cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) e(cid:0) x
đ ngườ th ngẳ (cid:0) D.
C .
(cid:0)
x2 (cid:0) 12
3
C. 2 Có bao nhiêu k t ế ậ lu n đúng A. 4 . . B. 3 . D. 11. ươ ng Câu 4: Cho hình l p ậ ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ (cid:0) 25 (cid:0) B C (cid:0) D ABCD.A c nh ạ 27 (cid:0) (cid:0) ươ Câu 7: ủ c a ph ổ Tính t ng các nghi m 0, 6x ng trình (cid:0) (cid:0) (cid:0) . a . G i ọ E và E (cid:0) B l n ầ l (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ượ là trung đi m ể CD , A ể ố . ệ (cid:0) (cid:0) 9 125 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Tính th tích kh i đa di n (cid:0) E ABEDD A theo a . (cid:0)
a a A. –8 . C. 1. . . A. a B. 0 . D. 0, 5 . .
a . D. C. 2 B. 6
v (cid:0) 30
ổ ộ ể ể ấ ớ ộ ộ ố ộ ( m/s ) thì đ t ng t thay đ i gia t c
ậ Câu 8: M t ch t đi m đang chuy n đ ng v i v n t cố a ượ
(cid:0) ể ổ
( m/s2 ). Tính quãng đ c đi ượ ủ ể ừ ấ c c a ch t đi m k t đ ố ể ờ th i đi m thay đ i gia t c đ nế 4
t
(cid:0) m(cid:0) . (cid:0) m(cid:0) . (cid:0) m(cid:0) . 3
3
3
3
C. 128 D. 64 t h ờ i đ i ể m v ậ n t ố c l ớ n n h ấ t . (cid:0) m(cid:0) . A. 848 B. 424
9:
T í n h
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 (cid:0) ự ể ể ụ đi m c c ti u và tr c hoành bx2 (cid:0) cx (cid:0) 1 ọ ộ . Tìm t a đ y (cid:0) 2x3 z
31
M
s p .
27
5
4
ố (cid:0) . 1
31
(cid:0) .
3
y (cid:0)
z
(cid:0) P(cid:0) : x (cid:0)
0 . Vi
. y (cid:0) di nệ ax3 (cid:0) bx2 (cid:0) tích cx (cid:0) S d c a ủ ph nầ A. S (cid:0) hình ph nẳ B. S (cid:0) g g chạ s cọ 19 C. (bên iướ d ) D. ặ ẳ C â u 1 1 ; : B i 6 ế t (cid:0) là gi iớ 5 ế t ph ươ trình ng và m t ph ng (cid:0) 7 (cid:0) đ
Câu 10: Cho hai đi m ể h nạ i
A, B.
ể A(cid:0) 2; (cid:0) 2;1(cid:0) , B (cid:0) 0; 2;1(cid:0) b iở m N c ủ a đ ồ t h ị h à m s ố đ ó . A (cid:0) 2; ng
(cid:0) 2;6(cid:0)
(cid:0) P (cid:0) hàm
. ể ủ ọ sao cho m i đi m c a đi mể ề d cách đ u hai d . c N (cid:0) 2; 21(cid:0) . N (cid:0) 21(cid:0) . ườ đ đồ th ng ẳ thị ằ n m trên N ự (cid:0) D. C. c (cid:0)
(cid:0) 6 2; (cid:0) đ (cid:0) x (cid:0) (cid:0) số x (cid:0) ạ (cid:0) x (cid:0) 5 (cid:0) 2t
1 2 b cậ (cid:0) i
11 (cid:0) . 2 c (cid:0) ba
ủ
B. a
. 2t . (cid:0) đ y (cid:0) y (cid:0) y (cid:0) B. (cid:0) 1(cid:0) 2 (cid:0) t . ệ ử ế 5 t (cid:0) (cid:0) C. d : D. d : Câu 12: Ông X g i ti . d : (cid:0) 3t ồ ồ ệ
ớ ấ t
h ầ ị ỗ
t h A. d : (cid:0) y (cid:0) 5 (cid:0) t t ki m 100 ứ tri u đ ng theo hình th c lãi kép v i lãi su t không đ i ổ 0, 5% m t tháng. Do ộ ứ ầ nhu c u c n chi tiêu, c m i tháng sau đó, ông rút ừ s ti n ố ề ồ ệ ra 1 tri u đ ng ư ứ ỏ c a ủ mình. H i c nh (cid:0) (cid:0) à (cid:0) (cid:0) (cid:0) z (cid:0) 1(cid:0) t 1(cid:0) 3t m z
ố ố ượ c
ậ v y thì tháng cu i cùng, ông X rút n t đ bao nhiêu ti n?ề A. 4879 đ ng.ồ
B. 975781 đ ng.ồ C. 4903 đ ng.ồ D. 970926 đ ng.ồ
ậ ể M cách ợ ả ộ Câu 13: Trong không gian, t p h p các đi m ổ ướ ườ đ c m t kho ng không đ i là
ẳ d cho tr ng th ng A. m tộ m tặ nón.
ẳ ng th ng
B. m t ộ m tặ c u.ầ ườ C. hai đ song song.
D. m t ộ m tặ tr .ụ
z (cid:0) Câu 14: Tìm mô ủ ố ứ đun c a s ph c (cid:0) 2 (cid:0) 3i(cid:0) (cid:0) 1(cid:0) i(cid:0) .
4 . A. z (cid:0) 24 . 26 . z (cid:0) 6 .
B. z (cid:0) C. D. z (cid:0)
x2 . (cid:0) b (cid:0) a, b (cid:0) (cid:0) x (cid:0) 1 b ngằ Câu 15: Đ o ạ ố ủ hàm c a hàm s a ln 2 (cid:0) Tìm a (cid:0) b .
ln (cid:0) 1 (cid:0)y (cid:0) iạ t x
3
A. –1.
B. 1. C. (cid:0) 2 . D. 2 . 1
x2 (cid:0) x2 (cid:0) 1(cid:0)
2
x2 (cid:0) 1 dx (cid:0) ln a (cid:0) , (cid:0) a (cid:0) (cid:0) . Tính 2a 6 (cid:0) Câu 16: Cho
A. 3 .
2
. B. C. 6 . 3 . D. 3
6, logc
c3
Câu 17: Cho loga b (cid:0) a (cid:0) 3 . Tính loga2
A. 2, 5 .
B. 3 . C. 6 . D. (cid:0) 3 .
AB
(cid:0) y (cid:0) 1(cid:0) 2
ế ươ ặ ầ ườ t ph ng trình m t c u đ ng kính B (cid:0) 0; (cid:0) 1;1(cid:0) . Câu 18: Vi bi tế A(cid:0) 2;3; (cid:0) 1(cid:0) , (cid:0)
24 .
(cid:0) (cid:0) A. (cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) 2 z 2
(cid:0) y (cid:0) 3(cid:0) 2
(cid:0)
6 .
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) y (cid:0) 1(cid:0) 2
(cid:0)
6 .
(cid:0) (cid:0) B. (cid:0) x (cid:0) 2(cid:0) 2 (cid:0) z (cid:0) 1(cid:0) 2 C. (cid:0) x (cid:0) 1(cid:0) 2 z 2
(cid:0) y (cid:0)
(cid:0)
6 .
1(cid:0) 2 (cid:0) z (cid:0) 1(cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) D. (cid:0) x (cid:0) 2(cid:0) 2
ABC (cid:0) D.A (cid:0) (cid:0) Câu 19: Cho hình l p ậ ph ngươ R 1 là bán kính m t ặ c u ầ ế ạ ngo i ti p hình chóp B
C (cid:0) D . G iọ
ớ (cid:0) ế ặ ầ là bán kính m t c u ti p ạ ủ ứ xúc v i các c nh c a t (cid:0) D di n ệ ACB . Ta có A AB CD ,
2 .
1
1
(cid:0) R A.3R R
2 .
1
2R 2 . R (cid:0) (cid:0) D. B. R 2R 2 .
C.
y (cid:0) x3 (cid:0) 3x
Câu 20: Tìm ố ể s đi m chung ủ ồ ị c a đ th hai hàm số (cid:0) y (cid:0) x4 (cid:0) 2x2 3 và
A. 3 .
B. 1.
o
(cid:0) 2 (cid:0) C. 2 . D. 4 . C. y o . ằ ố ụ có bán kính đáy b ng 5 (cid:0) hàm s ố i ướ d đây. ằ Câu 21: Cho kh i tr tích toàn ph n b ng và di nệ ể ố ụ 100p . Tính th tích kh i tr . 375 ầ 125 y D. 1(cid:0) 4 ln 2 . p . A.
3
2
p . B. C. 125p . D. 250p .
Câu 22: V i ớ x , y , z là các
ươ ố s nguyên d ng y log2016 3 (cid:0) 1 . Tính giá x log2016 2 (cid:0) z log2016 7 (cid:0) ỏ
ể ị ủ th a mãn tr c a x (cid:0) ứ Q (cid:0)
bi u th c y (cid:0) z . A. 2017 . C h ọ n đ á p á n đ ú n g
(cid:0) x .
B. 10 . C. 2016 . D. 8 . y (cid:0) 2
ố ể t
ằ A . y ạ (cid:0)
ứ giác đ u có th tích a và c nh bên b ng ồ ộ ủ ộ ử ả ộ
2
x ộ (cid:0)
a .
63 là V v iớ ề Câu 23: Cho kh i chóp b . N uế ạ ằ ạ c nh đáy b ng ờ ấ tăng g p đôi đ dài c nh đáy, đ ng th i ố ạ gi m m t n a đ dài c nh bên c a kh i m i ớ có thể ượ ố chóp đó ta đ c m t kh i chóp tích cũng b ng ằ V thì quan h ệ c a ủ a và b là 7 63 . a . a . A. b 21 a .2 (cid:0)
B . B. b (cid:0) 2 D. b (cid:0) 2 C. b (cid:0) 2 (cid:0) ậ Câu 24: Tìm t p nghi m
4
ệ S (cid:0) x
(cid:0) .
ng trình log (cid:0) ủ ấ c a b t ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7 1 . ươ (cid:0) log2 (cid:0) 1;4 x (cid:0) A. S (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1; 2(cid:0) . (cid:0) (cid:0) B. S (cid:0) C. S (cid:0) (cid:0) ;1(cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3;(cid:0) . D. S (cid:0) D.
o c aủ y hàm số
C . y (cid:0) y (cid:0) (cid:0) x2 4 ln (cid:0) 3 (cid:0) x(cid:0) . Câu 25: Tìm ị ự ạ giá tr c c đ i
x 2 (cid:0) 4 . . A. yo B. C â u 2 6 : H ì n h b ê n l à đ ồ t h ị c ủ a m ộ t t r o n g b ố n
y (cid:0) x . log2
1 .
x (cid:0) 0 . 2x3 ỏ Câu 27: Tìm giá tr ị ố ấ ủ nh nh t c a hàm s 24x v ớ i y (cid:0) (cid:0) 15x2 (cid:0) (cid:0) 16
0 . 4 . 27 .
A. min y (cid:0)
B. min y (cid:0) C. min y (cid:0) D. min y (cid:0)
ồ ả ế Câu 28: Hàm số
(cid:0) 3
y (cid:0)
2x (cid:0) 1 . x (cid:0) 1
(cid:0) (cid:0) y (cid:0) x3 (cid:0) 2x2 (cid:0) ướ d i đây A. (cid:0) 0;1(cid:0) . . (cid:0) . x đ ng bi n trên kho ng nào B. (cid:0) 1 ;1(cid:0) . ;1(cid:0) C. (cid:0) D. (cid:0) 1; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
ng trình ươ ủ ồ ị Câu 29: Tìm ph ậ ứ ệ ti m c n đ ng c a đ th hàm số
y (cid:0)
y (cid:0)
(cid:0) 1.
2 .
2 x (cid:0) (cid:0) 1 . A. x (cid:0) .
D. C. B.
1 , M
1, z
2
ượ ễ ươ M z t bi u ố ể di n cho các s ng trình ệ 2 là nghi m c a ph ầ l ể là hai đi m l n ph cứ Câu 30: G iọ ủ z 2
2 z
(cid:0)
4
(cid:0)
0 . T í n h s ố đ o g ó c M
(cid:0)
O M . A. 120(cid:0) .
B. 90(cid:0) .
C. 60(cid:0) .
D. 150(cid:0) .
C â u
2
1
(cid:0)
1.z z
2
1.z
2 .
8
2
1 . z
2
7 . Tìm t a ọ độ . B. C. B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z z 1 z 2 . (cid:0) đi m ể D để B (cid:0) 2; 6;5(cid:0) , (cid:0) 6; (cid:0) 1; C (cid:0) (cid:0) (cid:0) . z A C. z z (cid:0) D. .
(cid:0) P(cid:0) :
D. bd (cid:0) Câu 33: Cho D
A
0 b ằ n g
ặ ẳ m t ph ng z (cid:0) 2 y (cid:0) 0 . (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ề ệ Ch n m nh đ
7 đúng. A. 90 .
;
A. (cid:0) P(cid:0) // (cid:0) Oyz (cid:0) B. 72 9 3 (cid:0) 6
(cid:0) ,
C. 8 ; B. Ox
1,
.
(cid:0) 5 (cid:0) P(cid:0) D. 6 (cid:0) C.
2
(cid:0) P(cid:0) // Ox
z z
.
B
(cid:0) P(cid:0) // Oy
D. .
D
y
ạ ư có d ng nh hình bên
ax
3 1 : T í c h h a i n g h i ệ m c ủ a p h ư ơ n g t r ì n h l o g 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 34: ồ ị Đ th hàm số
x
b
c x
(cid:0) 7 (cid:0) ;
(cid:0) (cid:0)
d
2
6 l o g x
1
Câ u 32: Tín h ch t ấ nào dư i ớ đây kh ôn g đú ng v iớ mọ i s ố ph cứ 6 C â u 1 nh 3 ; 5 nh 1 : nh ; T r o n g k h ô n g g i a n O x y z c h o 3 đ i ể m (cid:0) A. (cid:0) ; ậ sai z z ế ọ Ch n k t lu n A. ac (cid:0) 0 A B
n
1
a .
BC có đáy là tam giác vuông cân t a (cid:0) i.ạ t i ạ A , BC (cid:0) ề ủ h c a hình 5
.
chi u cao chóp đã cho. A. h (cid:0) (cid:0)
B. h (cid:0) 3a . 6
C 6a . C. h (cid:0)
1
.
a . 3
D. h (cid:0) có ba o nhi êu ng hi ệ m?
D
(cid:0)
2 v à t h ể t í c h b ằ n g a 3
(cid:0)
7
;
6
4 C 1 â 6 u (cid:0) 3 x 6 2 : l o P g h ư ơ 1 n 6 g (cid:0) t r 2 x ì n (cid:0) h x 2
. T í n h ;
5
(cid:0) (cid:0) A(cid:0) 1; ế ặ ầ B (cid:0) 0;3; 0(cid:0) , C (cid:0) 0;0; 2(cid:0) . M t c u ố ọ đ ộ O , ti p xúc có tâm là g c t a Câu 38: Cho
.
0; v iớ m t ặ pph ngả
(cid:0)
0(cid:0) , 0 D
(cid:0) (cid:0) có bán
ABC . A. 4
6
49
p . . p 3 p p a a D C B 3 a 3 A. . . . . 3 a 4 8 3 2 8
K quanh . tr c ụ T í n h t h ể t í c h k h ố i t r ò n x o a y k h i q u a y t a m B. 2 kính . h b ngằ ô C. 3 6 n . A. B. . 7 . . g D. 1. C. 7
D. 7 36 6 t
ồ giác ABC i ạ A có AB (cid:0) p S . A Câu 37: Cho hình chó Câu 39: Cho tam giác ABC cân t a , BC (cid:0) a
và đ th hàm ồ ị
y (cid:0) ạ f (cid:0) (cid:0) f (cid:0) có đ o hàm trên số Câu 40: Cho hàm số y (cid:0) x(cid:0) x(cid:0) f (cid:0) x(cid:0)
trên nh hình bên ư y (cid:0) dư i. ớ Kh i đó trê n hà m số
A. có 1 đi m ể ự ạ c c đ i và 1 đi mể c c ự ti u.ể B. có 2 đi m ể ự ạ c c đ i và 2 đi m ể c cự ti u.ể C. có 1 ự ể đi m c c đ i ạ và 2 đi mể c c ự ti u.ể
ươ
D. có 2 ự ể đi m c c đ i ạ và 1 ự ể đi m c c ti u.ể t ế Câu 41: Vi m t ặ ph ng trình ph ng ẳ (cid:0) P (cid:0) đi qua đi m ể A(cid:0) 1; (cid:0) 1; 2(cid:0) và
x
I
1
tuy n ế (cid:0) ủ y và c 2 . (cid:0) f có véc t n (cid:0) ơ pháp (cid:0) 4; 2; (cid:0) 6(cid:0) . (cid:0) : ấ mặ a (cid:0) (cid:0) (cid:0) t p c z (cid:0) (cid:0) (cid:0) x ph 3 6 . A. I A. (cid:0) P(cid:0) 4x (cid:0) 6z (cid:0) : 2 y (cid:0) 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) nẳ 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 . g ; 0 .
(cid:0) P
e
D . 1 e B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) . 1 A 6 ; . (cid:0) 1 . C. e B. (cid:0) P(cid:0) 2x (cid:0) 3z (cid:0) : y (cid:0) 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 . D . 2; m (cid:0) 7 8;
(cid:0) (cid:0)
.
C. (cid:0) P(cid:0) 2x (cid:0) 3z (cid:0) : y (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) 2 .
0 .
A C
2 , B C
a
a
(cid:0) 2 (cid:0) Câu 43: Trên m t ặ ph ng ẳ ọ ộ t a đ đi m ể nào bi uể ễ di n cho ố ứ s ph c t ế z z bi
i(cid:0) 2 B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0; (cid:0) (cid:0) (cid:0) S.ABC có SA SB SC AB a , 10 D. (cid:0) P(cid:0) : 2x (cid:0) y (cid:0) 3z (cid:0) 5 (cid:0) 0 ; Câ u 46: Cho hìn h chó p . (cid:0) (cid:0)
3 . T ín h th ể tí c h k h ố i
0 A. m 2 .
Câu 45: Tìm các giá trị c aủ tham s ố m để b tấ phươ ng trình 9x (cid:0) m.3x (cid:0) m (cid:0) 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . t i A. (cid:0) 4; (cid:0) 3(cid:0) 8 (cid:0) (cid:0) . n g h i ệ m đ ú n g v ớ i m ọ i x x (cid:0) z (cid:0) (cid:0) 4 (cid:0) t (cid:0) C B. (cid:0) (cid:0) 4;3(cid:0) . . B. m (cid:0) 2 . ng (cid:0) C. (cid:0) Câu 42: Tìm t a ọ ộ đ giao đi m ể c a ủ ườ đ th ngẳ 2 (cid:0) (cid:0) 4; (cid:0) 3(cid:0) . 5;
5; t C . m . D. (cid:0) 4;3(cid:0) (cid:0) (cid:0)
e I (cid:0) g (cid:0) x(cid:0) dx , v iớ
. d : (cid:0) (cid:0) Tính . (cid:0) (cid:0) y
1
g (cid:0) x(cid:0) là đ oạ f (cid:0) x(cid:0) ln2 x Câu 44: Cho hàm số D hàm 2 h o ặ c m c h ó p S . A B C t h e o
đ ngồ ph nẳ g. a .
. A. . .
6
6
12
B. D. C . .
12 Câu 47: Cho b n ố ơ a (cid:0) (cid:0) 1;1;0(cid:0) (cid:0) véc t (cid:0) 1;1;0(cid:0) , c (cid:0) , b (cid:0) (cid:0) 1;1;1(cid:0) , d (cid:0) (cid:0) 2; ệ ọ 0;1(cid:0) . Ch n m nh ề đ đúng.
đ ng ồ ph ng.ẳ
A. a , b , c đồ ng ph nẳ g. B. a , b , c
b c
C. a , b , c đồ ng ph nẳ g.
D. a ,
ồ ị có bao nhiêu giao đi mể y (cid:0) x3 (cid:0) 2x và y (cid:0) ex Câu 48: Đ th hai hàm số A. 2 .
B. 3 . C. 5 . D. 4 .
ố ứ z ể ặ ễ c bi u di n trên m t Câu 49: S ph c ượ đ ư ẳ ph ng nh hình sau y
1
z
x O 1
ỏ z2 .
2
y ố H i hình nào bi u ể ễ di n cho s ph cứ y z 1
1
z2
B.
O O
1 1
x x
. y
1 . y z2 D. 1
O C. z2 1 O
x 1 .
x
.
z (cid:0) z (cid:0) a (cid:0) ể ố ứ z (cid:0) ỏ bi th a mãn 2 Câu 50: Cho s ph c ứ a (cid:0) ị ủ i . Tính giá tr c a bi u th c 3 3 (cid:0) b .
3 .
A. 3a (cid:0) b (cid:0) 3a (cid:0) b (cid:0) 3a (cid:0) b (cid:0) 4 . 6 . B. C. D.
3a (cid:0) b (cid:0) 5 .
Ả B NG ĐÁP
1 A 11 B 21 C 31 B 41 B 2 B 12 B 22 D 32 A 42 D 3 C 13 D 23 D 33 C 43 D 4 B 14 D 24 A 34 C 44 A

