Trang 1/7 - Mã đề 001 - https://thi247.com/
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRUNG THIÊN
- HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 7 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
.
Câu 1: Hàm số
333yx x=−+ +
đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
(0; 2).
B.
( 2;0).
C.
(0;1).
D.
Câu 2: S điểm cc tr của hàm
3
1
y x x7
3
= ++
là:
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 3: Th tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là
A.
Bh
1
3
B. 3Bh. C.
Bh
4
3
. D. Bh.
Câu 4: Tim cận đứng của đồ th hàm số
2x 3
yx7
=
là đường thẳng có phương trình
A. x = 3. B. x = 14. C. x = 7. D.
3
x2
=
.
Câu 5: Cho a, b là hai số dương bất kỳ. Mệnh đề nào đúng?
A.
( )
ln a b ln a ln b+= +
. B.
( )
ln ab ln a.ln b=
.
C.
a ln a
ln b ln b
=
. D.
b
ln a bln a=
.
Câu 6: Trong không gian Oxyz, mặt cầu (S):
( ) ( )
x yz +− +=
22
2
12 9
có tọa độ tâm là
A.
( )
I; ;−−1 20
B.
( )
I ;;−−1 20
. C.
( )
I ;;120
. D.
( )
I; ;1 20
.
Câu 7: Din tích mt cầu có bán kính r là
A.
rπ2
2
B.
rπ
2
4
3
C.
rπ2
4
D.
rπ
2
Câu 8: Hình vẽ sau là đồ th ca một trong bốn hàm số đã cho dưới đây, đó là hàm số o?
-1 1 2
1
2
x
y
A.
x
1
y2

=

. B.
2
y log x=
. C.
x
y2=
. D.
1
2
y log x=
.
Câu 9: Cho
x,y
là hai số thực dương và
m, n
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đâysai?
A.
( )
mn
mn
x .y xy
+
=
B.
( )
m
n nm
xx=
C.
m n mn
x .x x +
=
D.
( )
nnn
xy x .y=
Câu 10: Khối bát diện đều có tất c bao nhiêu đỉnh
A. 10 B. 6 C. 8. D. 12
Mã đề 001
Trang 2/7 - Mã đề 001 - https://thi247.com/
Câu 11: Phương trình
3 4x 1
232
=
có nghiệm là
A. x = 2. B. x = 2. C. x = 3. D. x = 3.
Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho mặt phng
( )
P:x z+ −=3 2 10
. Vectơ nào sau đây là một vectơ
pháp tuyến của (P)?
A.
( )
n ;;=
4
321

. B.
( )
n ;;=
1
32 1

. C.
( )
n ;;=
3
302

. D.
( )
n ;;=
2
320

.
Câu 13: Hình vẽ dưới đây là đồ th ca mt trong bốn hàm số đã cho. Đó là hàm số nào?
A.
42
y x 2x=−−
. B.
42
1
y x 3x
4
=−+
. C.
42
y x 4x=−+
. D.
42
y x 3x=
.
.
Câu 14: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số
( ) ( )
x
fx x e= +51
và F(0) = 3. Giá trị F(1) là
A. e +4 B. e 1 C. e + 7 D. e +1
Câu 15: Mt cầu tâm
( )
I ;;123
tiếp xúc với mt phng
Oxy
có bán kính là
A. 3 B. 1. C. 2. D.
14
Câu 16: Đạo hàm của hàm số
2
x
y2=
A.
2
1x
y' x.2 .ln 2
+
=
. B.
2
1x
x.2
y' ln 2
+
=
. C.
1x
x.2
y' ln 2
+
=
D.
xx
y' 2 .ln 2=
.
Câu 17: Họ tt c các nguyên hàm của hàm số
( )
fx x= +24
A.
x xC++
24
. B.
x xC++
2
24
. C.
xC+
2
2
. D.
xC+
2
Câu 18: Tổng các nghim của phương trình
2
xx
3 .2 1=
A.
2
log 3
. B.
3
log 2
. C.
2
log 3
. D.
3
log 2
.
Câu 19: Th tích khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 3a là
A.
a
3
93
2
B.
a
3
93
4
C.
a
3
33
4
D.
a33
3
Câu 20: Mt cầu đường kính AB với A(1;2;4), B(3;0;2) có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
xyz+ + ++ =
2 22
1 1 1 14
B.
( ) ( ) ( )
xyz+ + ++ =
2 22
1 1 1 56
C.
( ) ( ) ( )
xyz ++ +− =
2 22
1 1 1 14
D.
( ) ( ) ( )
xyz+ + ++ =
2 22
1 1 1 14
Câu 21: Th tích khối nón tròn xoay sinh ra khi quay tam giác đều ABC cạnh a quanh đưng cao
AH của tam giác ABC
A.
aπ
3
3
6
B.
aπ3
24
C.
aπ
3
3
24
D.
aπ3
12
Câu 22: Cho hai hàm s
xx
y a ,y b= =
với a, b là hai số ơng khác 1, lần lượt có đ th là (C1) và
(C2) như hình vẽ.
Trang 3/7 - Mã đề 001 - https://thi247.com/
Mệnh đề nào đúng?
A.
0b1a< <<
. B.
0ba1<<<
C.
0a1b< <<
. D.
0a b1<<<
.
Câu 23: Tập xác định của hàm số
( )
1
3
y x1=
A. R. B. (1;+). C. (−∞;1). D. R\{1}
Câu 24: Gọi M và m lần lượt là giá tr ln nhất và giá trị nh nht của hàm số
32
y 2x 3x 1=+−
trên đoạn
1
2; 2

−−


. Tính P = M m.
A. 5. B. 5. C. 4. D. 1.
Câu 25: Mt cầu có diện tích bằng
aπ
2
36
có th tích là
A.
aπ3
36
B.
aπ3
9
C.
aπ
3
12
D.
aπ
3
18
Câu 26: Hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cnh a, SA = a và SA vuông góc với đáy. Thể
tích khối chóp S.ABCD là
A.
a
3
2
3
B.
a
3
C.
a3
6
D.
a3
3
Câu 27: Khi lập phương ABCD.A’B’C’D’ có đường chéo AC’ =
6
có th tích là
A.
22
B.
23
C.
2
D.
33
Câu 28: Giá trị của tích phân
dx
x
2
132
bằng
A. ln2 B. 2ln2. C.
ln
12
3
D.
ln
22
3
.
,
Câu 29: Gọi S là diện tích hình phẳng gii hạn bởi các đ th hàm số
yx x;yx=−=
3
. Khẳng định
nào đúng?
A. S = 0 B. S = 8 C. S = 2 D. S = 4
Câu 30: Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên R và có đồ th m số
( )
y f' x=
như hình vẽ.
S điểm cc tiểu của hàm số y = f(x) là
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 31: S nghim của phương trình
sin x sinx +=
2
2 5 20
trên khoảng
( )
;π0
là:
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4
Câu 32: Mt phẳng qua 3 điểm
( ) ( ) ( )
A ;; ,B ;; ,C ; ;−−110 21 1 1 14
chứa điểm nào sau đây?
A. M(1;2;3) B. P(1;3;2) C. N(2;1;4) D. Q(1;0;2).
Trang 4/7 - Mã đề 001 - https://thi247.com/
Câu 33: Một người gi tiết kiệm theo ngân hàng một s tiền là 500 triệu đồng, có kì hạn 3 tháng
(sau 3 tháng mới được rút tiền), lãi suất 5,2% một năm, lãi nhập gốc (sau 3 tháng người đó không
rút tiền ra thì tiền lãi s nhập vào gốc ban đầu). Để có s tin ít nhất là 561 triệu đồng thì người đó
phi gửi bao nhiêu tháng ? (Kết quả làm tròn hàng đơn vị)
A. 27 tháng. B. 26 tháng. C. 28 tháng. D. 25 tháng.
Câu 34: Biết
( )
f x dx =
1
0
2
( )
g x dx =
1
0
3
, khi đó
( ) ( )
f x g x dx


1
0
bằng
A. 1 B. 5 C. 1 D. 5
Câu 35: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A,
( )
SA ABC
. Biết
BC a,=10
SA a=24
. Din tích mt cầu ngoi tiếp hình chóp S.ABC là
A.
aπ2
676
. B.
aπ2
576
3
C.
aπ2
676
3
D.
aπ2
576
Câu 36: Tính giá trị
( ) ( )
2017 2016
P 7 43 .43 7=+−
A. 1. B.
7 43
. C.
( )
2016
7 43+
D.
7 43+
.
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a,
BAD =
0
60
, SA vuông góc với
(ABCD). Góc giữa (SBD) và (ABCD) bằng 450. Gọi M là điểm đối xng của C qua B, N là trung
điểm
SC
. Mt phẳng (MND) chia khối chóp S.ABCD thành hai khối đa diện trong đó khối cha
đỉnh S có th tích là V1, khối còn li có th tích là V2. T s
V
V
1
2
bằng
A.
7
5
B.
1
5
C.
5
3
. D.
12
7
.
Câu 38: Mt phẳng qua điểm A(1;0;1) và cắt mt cầu
( ) ( ) ( )
S:x y z ++− =
22
2
1 2 25
theo mt
đường tròn có bán kính nhỏ nht chứa điểm nào sau đây?
A. Q(1;0;1). B. N(2;1;4) C. M(1;2;3) D. P(1;3;2)
Câu 39: Cho hàm số
32
y ax bx cx d= + ++
có đồ th như hình vẽ
Mệnh đề nào đúng?
A.
a,d 0;b,c 0<>
. B.
a,b,d 0;c 0<>
. C.
a,d 0;b,c 0><
. D.
a,c,d 0;b 0<>
.
Câu 40: Cho mt tấm bìa cứng kích thước
cm x cm38
người ta ct tấm bìa mỗi góc một hình vuông
có cạnh là x cm để to thành một hình chữ nht không nắp (như hình vẽ sau).
Trang 5/7 - Mã đề 001 - https://thi247.com/
Giá trị
x
để th tích hp ln nhất là:
A.
x cm=3
4
B.
x cm=2
C.
x cm=4
3
D.
x cm=2
3
.
Câu 41: Cho hàm số
( ) ( )
f x mx nx px qx r, g x ax bx cx d= ++++ =+++
432 32
( )
m,n,p,q,r,a,b,c,d R
tha mãn
( ) ( )
fg=00
. Các hàm số f’(x) và g’(x) có đồ th như hình vẽ
Tp nghim ca phương trình f(x) = g(x) có số phn t
A. 1 B. 2. C. 4 D. 3.
Câu 42: Người ta bỏ 3 quả bóng bàn cùng kích thước vào trong một chiếc hộp hình trụ có đáy bằng
đường tròn ln của quả bóng và chiều cao bằng 3 lần đường kính quả bóng bàn. Gọi S1 là tổng diện
tích của 3 quả bóng bàn, S2 là diện tích xung quanh của hình trụ. T s
S
S
1
2
bằng
A.
6
5
B. 1 C.
3
2
D. 2
Câu 43: Cho khối lăng trụ
ABC.A ' B 'C '
có khoảng cách từ C đến BB’ bằng 2, khoảng cách từ A
đến BB’ và CC’ lần lượt là 1 và
3
, hình chiếu vuông góc của A lên (A’B’C’) là trung điểm M ca
B’C’ và A’M =
23
3
. Th tích khối lăng trụ đã cho là
A.
23
3
B. 1. C.
3
D. 2
Câu 44: T các ch s 0, 1, 2, 3, 4, 5, 8 lập được bao nhiêu số t nhiên có 3 chữ s đôi một khác
nhau, chia hết cho 2 và 3?
A. 32 số. B. 48 số. C. 35 số. D. 37 số.