Đại học edX – “70% lý thuyết - 30% thực hành”
Trang 1
www.edu.vn
ĐẠI HỌC EDX ĐỀ THI TH THPT QUỐC GIA NĂM 2021
Ln th 2 Môn thi: Toán
Thi gian làm bài: 60 phút, không k thời gian giao đề
H và tên:……………………………..SBD: ……………….Trường: …………….
Câu 1: Có bao nhiêu cách chn hai hc sinh t mt nhóm gm 10 hc sinh?
A.
2
10
C
. B.
2
10
A
. C.
2
10
. D.
10
2
.
Câu 2: Cho cp s cng
( )
n
u
vi
13u=
29u=
. Công sai ca cp s cộng đã cho bằng
A.
6
. B.
3
. C.
. D.
6
.
Câu 3: Nghim của phương trình
1
3 27
x=
A.
4x=
. B.
3x=
. C.
2x=
. D.
1x=
.
Câu 4: Th tích ca khi lập phương cạnh
2
bng
A.
6
. B.
8
. C.
4
. D.
2
.
Câu 5: Tập xác định ca hàm s
2
logyx=
A.
[0; )+
. B.
( ; )− +
. C.
(0; )+
. D.
[2; )+
.
Câu 6: Hàm s
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên khong
K
nếu
A.
( ) ( ),F x f x x K
=
. B.
( ) ( ),f x F x x K
=
.
C.
( ) ( ),F x f x x K
=
. D.
( ) ( ),f x F x x K
=
.
Câu 7: Cho khi chóp có diện tích đáy
3B=
và chiu cao
4h=
. Th tích ca khối chóp đã cho
bng
A.
6
. B.
12
. C.
36
. D.
4
.
Câu 8: Cho khi nón chiu cao
3h=
bán kính đáy
4r=
. Th tích ca khối nón đã cho
bng
A.
16
. B.
48
. C.
36
. D.
4
.
Câu 9: Cho mt cu có bán kính
2R=
. Din tích ca mt cầu đã cho bằng
A.
32
3
. B.
8
. C.
16
. D.
4
.
Câu 10: Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Đại học edX – “70% lý thuyết - 30% thực hành”
Trang 2
www.edu.vn
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1−
. B.
( )
0;1
. C.
( )
1;0
. D.
( )
;0−
.
Câu 11: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
3
2
log a
bng
A.
2
3log
2a



. B.
2
1log
3a
. C.
2
3 log a+
. D.
2
3log a
.
Câu 12: Din tích xung quanh ca hình tr có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bng
A.
4rl
. B.
rl
. C.
1
3rl
. D.
2rl
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cực đại tại điểm
A.
2x=−
. B.
2x=
. C.
1x=
. D.
1x=−
.
Câu 14: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình dưới?
A.
33y x x=−
. B.
33y x x= +
. C.
42
2y x x=−
. D.
42y x x= +
.
Câu 15: Tim cn ngang của đồ th hàm s
2
1
x
yx
=+
Đại học edX – “70% lý thuyết - 30% thực hành”
Trang 3
www.edu.vn
A.
2y=−
. B.
1y=
. C.
1x=−
. D.
2x=
.
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình
log 1x
A.
( )
10; +
. B.
( )
0; +
. C.
)
10; +
. D.
( )
;10−
.
Câu 17: Cho hàm số
( )
y f x=
đồ thị trong hình vẽ bên. Số nghiệm của phương trình
( )
1fx=−
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 18: Nếu
( )
1
0
d4f x x =
thì
( )
1
0
2df x x
bằng
A.
16
. B.
4
. C.
2
. D.
8
.
Câu 19: Số phức liên hợp của số phức
2zi=+
A.
2zi= +
. B.
2zi=
. C.
2zi=−
. D.
2zi=+
.
Câu 20: Cho hai số phức
12zi=+
213zi=+
. Phần thực của số phức
12
zz+
bằng
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 21: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
12zi= +
là điểm nào dưới đây?
A.
( )
1;2Q
. B.
( )
1;2P
. C.
( )
1; 2N
. D.
( )
1; 2M−−
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
( )
2;1; 1M
trên mt phng
( )
Ozx
có tọa độ
A.
( )
0;1;0
. B.
( )
2;1;0
. C.
( )
0;1; 1
. D.
( )
2;0; 1
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 4 1 9S x y z + + + =
. Tâm ca
( )
S
có tọa độ
A.
( )
2; 4; 1−−
. B.
( )
2; 4;1
. C.
( )
2; 4;1
. D.
( )
2; 4; 1
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 3 2 0P x y z+ + + =
. Vectơ nào dưới đây
một vectơ pháp tuyến ca
( )
P
?
Đại học edX – “70% lý thuyết - 30% thực hành”
Trang 4
www.edu.vn
A.
( )
32;3;2n=
. B.
( )
12;3;0n=
. C.
( )
22;3;1n=
. D.
( )
42;0;3n=
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1 2 1
:2 3 1
x y z
d +
==
. Điểm nào dưới đây
thuc
d
?
A.
( )
1;2; 1P
. B.
( )
1; 2;1M−−
. C.
( )
2;3; 1N
. D.
( )
2; 3;1Q−−
.
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
,
2SA a=
, tam giác
ABC
vuông cân ti
B
2AC a=
(minh họa như hình bên). Góc giữa đường thng
SB
và mt phng
( )
ABC
bng
A.
o
30
. B.
o
45
. C.
o
60
. D.
o
90
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
fx
có bng xét du ca
( )
fx
như sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 28: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
42
10 2y x x= +
trên đoạn
1;2
bằng:
A.
2
. B.
23
. C.
22
. D.
7
.
Câu 29: Xét các số thực
;ab
thỏa mãn
( )
39
log 3 .9 log 3
ab=
. Mệnh đề nào là đúng?
A.
22ab+=
. B.
4 2 1ab+=
. C.
41ab =
. D.
2 4 1ab+=
.
Câu 30: Số giao điểm của đồ thị hàm số
331y x x= +
và trục hoành là:
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 31: Tp nghim ca bất phương trình
9 2.3 3 0
xx
+
Đại học edX – “70% lý thuyết - 30% thực hành”
Trang 5
www.edu.vn
A.
)
0; .+
. B.
( )
0; .+
. C.
( )
1; .+
. D.
)
1; .+
Câu 32: Trong không gian, cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
AB a=
2AC a=
. Khi quay tam
giác
ABC
quanh cnh góc vuông
AB
thì đường gp khúc
ACB
to thành mt hình
nón. Din tích xung quanh của hình nón đó bằng
A.
2
5.a
B.
2
5.a
C.
2
2 5 .a
D.
2
10 .a
Câu 33: Xét
2
2
0
.x
x e dx
, nếu đặt
2
ux=
thì
2
2
0
.x
x e dx
bng
A.
2
0
2.
u
e du
. B.
4
0
2.
u
e du
. C.
2
0
1.
2
u
e du
. D.
4
0
1.
2
u
e du
Câu 34: Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
2 , 1, 0y x y x= = =
1x=
được
tính bởi công thức nào dưới đây?
A.
1
2
0
(2 1)S x dx
=+
. B.
1
2
0
(2 1)S x dx=−
.
C.
1
22
0
(2 1)S x dx=+
. D.
1
2
0
(2 1)S x dx=+
.
Câu 35: Cho hai số phức
12
3 , 1 .z i z i= - = - +
Phần ảo của số phức
12
zz
bằng
A. 4. B.
4i
. C.
1-
. D.
i-
.
Câu 36: Gọi
0
z
là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
22 5 0zz- + =
. Môđun của số
phức
0
zi+
bằng
A. 2. B.
2
. C.
10
. D.
10
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
2;1; 0M
đường thng
3 1 1
:1 4 2
x y z +
= =
.
Mt phẳng đi qua
M
và vuông góc vi
có phương trình là
A.
3 7 0x y z+ =
. B.
4 2 6 0x y z+ + =
. C.
4 2 6 0x y z+ =
. D.
3 7 0x y z+ + =
.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;0;1M
( )
3; 2; 1N
. Đường thng
MN
phương trình tham số
A.
12
2
1
xt
yt
zt
=+
=
=+
. B.
1
1
xt
yt
zt
=+
=
=+
. C.
1
1
xt
yt
zt
=−
=
=+
. D.
1
1
xt
yt
zt
=+
=
=−
.