Trang 1/6 đ101
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2022
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN
NGUYỄN DUY HIỆU-NGUYỄN KHUYẾN
PHẠM PHÚ THỨ-LƯƠNG THẾ VINH
HOÀNG DIỆU
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 06 trang)
MÔN THI: TOÁN
Thời gian làm bài 90 phút
( không kể thời gian phát đề)
đề thi: 101
Họ và tên học sinh:………………………………………………….………….Lớp:…………
Câu 1. Tính din tích xung quanh hình nón có bán kính đáy là 4a, chiu cao là 3a.
A. 20a2.B. 12a2.C. 40a2.D. 24a2.
Câu 2. Cho hàm s
33 2y x x . Mệnh đề nào dưới đây làđúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
 ;
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
 ;
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
; 0
và đồng biến trên khoảng
0;
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 0
và nghịch biến trên khoảng
0;
Câu 3. Cho hai hàm s
32y x x
21 y x x
. Biết rằng đồ thca hai hàm strên ct nhau ti
A
tiếp
xúc nhau ti
B
. Xác định tọa độ điểm
A
.
A.
1; 1 A
.B.
1;1A
.C.
1; 1A
.D.
1;1A
.
Câu 4. Cho hàm s
( )f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đng biến trên khoảng nào dưới đây.
A.
( 2;2)
B. (0;2) C.
( 2;0)
D.
(2; )
.
Câu 5. Cho khi hp chnhật có 3 kích thước
3;4;5
. Thtích ca khi hộp đã cho bng?
A. 10.B. 12.C.
20
.D.
60
.
Câu 6. Đồ thhàm s nào dướiđây có dạng như đưng cong trong hình bên?
A. .B. .C. .D. .
Câu 7. Cho đường cong hình v bên đồ thca mt hàm strong bn hàm s được lit bốn phương án A,
B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm s nào?
33y x x
4 2
2y x x
33y x x
Trang 2/6 đ101
A.
2 1
y1
x
x
B.
2 3
1
x
yx
C.
2 1
1
x
yx
D.
2 2
1
x
yx
Câu 8. Tìm tập xác định Dca hàm s
22x x
y e
A.
D
.B.
2;0D
.
C. D.D.
; 2 0;D  
.
Câu 9. Cho khi chóp có diện tích đáy và chiu cao . Thtích khối chóp đã cho bng
A. .B. .C. .D. .
Câu 10. Cho hàm s
( )y f x
lim ( ) 1
xf x

lim ( ) 1
xf x

. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ thhàm s đã cho có hai tim cận ngang là các đường thng
1x
1x .
B. Đồ thhàm s đã cho không có tim cn ngang.
C. Đồ thhàm s đã cho có hai tim cận ngang là các đường thng
1y
1y
.
D. Đồ thhàm s đã cho có đúng mt tim cn ngang.
Câu 11. Thtích ca khối lăng trụ tam giác đều có tt ccác cnh bng
a
.
A.
33
2
a
V
B.
33
4
a
V
C.
33
12
a
V
D.
33
6
a
V
Câu 12. Nghim của phương trình
1
2 16
x
A. 8x.B.
7x
.C. 3x.D.
4x
.
Câu 13. Tìm giá trthc ca tham s
m
để đường thng
: 2 1 3d y m x m
vuông góc với đường thẳng đi
qua hai điểm cc trcủa đồ thhàm s
3 2
3 1.y x x
A.
3.
4
m
B.
3.
2
m
C.
1.
2
m
D.
1.
4
m
Câu 14. Hình nón có din tích xung quanh bng
24π
bán kính đường tròn đáy bng
3.
Chiu cao khi nón là:
A.
89.
B.
8.
C.
3.
D.
55.
Câu 15. Đồ thhàm s
2 1
1
x
yx
ct các trc tọa độ tại hai điểm
,A B
.Tính độ dài đoạn thng .AB
A.
2
2
AB .B.
5
4
AB .C.
5
2
AB
.D.
1
2
AB .
Câu 16. Cho hàm s
5
logy x
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đ sai?.
3B
2h
2
3
6
12
Trang 3/6 đ101
A. Đồ thca hàm s đã cho có mt tim cận đứng là trc tung.
B. Hàm s đã cho đng biến trên khong
0;
.
C. Đồ thca hàm s đã cho không có tim cn ngang.
D. Hàm s đã cho có tập xác định là
\ 0D
.
Câu 17. Tìm tập xác định ca hàm s
4
21y x
.
A.
.D
B.
1;1 .D
C.
\ 1;1 .D
D.
; 1 1;D
Câu 18. Tìm tập xác định ca hàm s
2
22 y x x
.
A.
D
.B.
; 1 2;  D
.
C.
; 1 2;  D
.D.
\ 1;2 D
.
Câu 19. Vi giá trnào ca
x
thì biu thc sau
3 2
5
( ) log 2f x x x x
xác định ?
A.
1;0 2;x
.B.
0;1x
.
C.
1;x
.D.
0;2 4;x
.
Câu 20. Tính giá trị của biểu thức
2
log
2 log
ab
a
P a
0, 1a a
.
A.
2a
P b
.B.
P a b
C.
2P a b
.D.
P a b
.
Câu 21. Cho hình nón đnh
S
biết rng nếu ct hình nón bi mt mt phẳng đi qua trục ta được mt tam giác
vuông cân có cnh huyn bng
2a
. Din tích xung quanh ca hình nón là:
A.
2
2
xq
S aπ
.B.
2
xq
S aπ
.C.
2
2
2
xq
a
Sπ
.D.
2
2
xq
a
Sπ
.
Câu 22. Khối đa diện nào có s đỉnh nhiu nht?
A. Khi bát diện đều. B. Khi tdiện đều.
C. Khi nhthp diện đều (20 mặt đều). D. Khi thp nhdiện đều (12 mtđều).
Câu 23. Hình hp chnhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mt phẳng đối xng?
A. 3 mt phng B. 4 mt phng C. 9 mt phng D. 6 mt phng
Câu 24. Cho bất phương trình:
1 1
3 3
log log .f x g x
Khi đó bất phương trình tương đương:
A.
f x g x
.B.
0g x f x
.C.
f x g x
D.
0g x f x
.
Câu 25. Đồ thca hàm s
3 2
axf x x bx c
tiếp xúc vi trc hoành ti gc tọa độ cắt đường thng
1x
tại điểm có tung độ bng
3
khi.
A.
2, 0a b c
.B.
0, 2a b c
.C.
0, 2a c b
.D.
2, 2, 0abc
.
Câu 26. Đường cong hình bên đthca hàm s
ax b
ycx d
vi
, , ,a b c d
các sthc. Mệnh đ nào dưới
đây đúng?
Trang 4/6 đ101
A.
y 0 , x 2
B.
y 0 , 1x
C.
y 0 , x 1
D.
y 0 , 2
Câu 27. Cho
, 0a b
. Nếu
ln 5ln 2lnx a b
thì
x
bng
A. 10a b .B.
5
a
b.C.
5
a b
.D.
5
a b
.
Câu 28. Cho hình chóp tgiác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt
phẳng đáy và 2SA a.Tính thtích
V
ca khi chóp
. ?S ABCD
A.
3
2
6
a
VB.
3
2V a
C.
3
2
4
a
VD.
3
2
3
a
V
Câu 29. Giá trln nht ca hàm s
4 2
4 5f x x x
trên đoạn
2;3
bng
A.
122
.B.
5
.C.
50
.D. 1.
Câu 30. Mt vt chuyển động theo quy lut
3 2
19
2
s t t
vi
t
khong thi gian tính tlúc bắt đầu chuyn
động và slà quãng đưng vật đi được trong khong thời gian đó. Hỏi trong khong thi gian 10 giây, ktlúc bt
đầu chuyển động, vn tc ln nht ca vật đạt được bng bao nhiêu?
A.
54 /m s
B.
216 /m s
C.
400 /m s
D.
30 /m s
Câu 31. Phương trình
2
3 3
log 2 log 2 3 0x x x
có bao nhiêu nghim?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 32. Đồ thca hàm snào trong các hàm s nào dưới đây có tiệm cận đứng
?
A.
2
1
1
yx x
B.
2
1
1
yx
C.
4
1
1
yx
D.
1
yx
Câu 33. Tìm tt ccác giá trthc ca tham s
m
sao cho đồ thca hàm s
4 2
2 1
y x mx
ba điểm cc tr
to thành mt tam giác vuông cân
A.
1m
.
B.
3
1
9
m
.
C.
3
1
9
m
.D. 1m.
Câu 34. Din tích mt cu bán kính
R
A.
3
4
3R
π
.B.
2
4Rπ
.C.
2
4
3Rπ
.D.
3
4Rπ
.
Câu 35. Khối đa diện đều loi
4;3
có s đỉnh là
A.
6
B. 10 C.
8
D.
4
Câu 36. Tính thch
V
ca khi lập phương
.ABCD A B C D
, biết
3AC a
.
A.
3
3 6
4
a
V
B.
3
V a
C.
3
1
3
V a
D.
3
3 3V a
Trang 5/6 đ101
Câu 37. Tim cn ngang của đồ thhàm s
4 1
1
x
yx
là.
A.
4y
.B.
1y
.C.
1y
.D.
1
4
y.
Câu 38. Cho khối ng trụ đứng
.ABC A B C
BB a
, đáy ABC tam giác vuông cân ti
B
2AC a
.
Tính thtích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
V a
B.
3
3
a
V
C.
3
2
a
V
D.
3
6
a
V
Câu 39. Cho
a
là sthực dương. Giá trị ca biu thc
2
3
P a a
bng
A.
2
3
a
.B.
7
6
a
.C.
5
a
.D.
5
6
a
.
Câu 40. Tiếp tuyến của đồ thhàm s
3 2
4 4 1y x x x
tại điểm
3; 2A
cắt đồ thtại điểm thhai B.
ĐiểmBcó tọa độ là.
A.
2; 33B.B.
1; 0B
.C.
2;1B
.D.
1;10B
.
Câu 41. bao nhiêu giá trnguyên âm ca tham smđể hàm s
3
3
2 1
3 3
y x mx x
đồng biến trên khong
0;
?
A.
0
.B. 3.C.
4
.D. 5.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh bng 1, mt bên
SAB
tam giác đu nm
trong mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Tính thể tích Vca khi cu ngoi tiếp hình chóp đã cho.
A.
5
3
Vπ
.B.
4 3
27
Vπ
.C.
5 15
54
Vπ
.D.
5 15
18
Vπ
.
Câu 43. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau.
Snghim thuộc đoạn
0;2π
của phương trình
cos 2f x
là.
A. 3.B.
0
.C.
2
.D.
1
.
Câu 44. Cho hàm s
y f x
. Hàm s
y f x
đthị như hình bên. Hàm s
3y f x
đồng biến trên
khoảng:
A.
2;4
.B.
1;2
.C.
2; .D.
; 1
.
O
x
y
1
1
4
y f x