ĐỀ THI THỬ KỲ THI TNTHPT-LẦN 1 NĂM HỌC 2021 - 2022 Môn: Toán
SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH TRƯỜNG THPT CHUYÊN HOÀNG VĂN THỤ (Đề thi gồm 07 trang) Thời gian làm bài: 90 phút ( 50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 101
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ và tên thí sinh:............................................ Số báo danh: ........................................
Câu 1. Cho hàm số , trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng:
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng và .
C. Hàm số đồng biến trên .
D.Hàm số nghịch biến trên khoảng và .
Câu 2. Cho . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Tích phân bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Họ nguyên hàm của hàm số là
C. A. B. . D. .
Câu 5. Cho hai số phức thỏa . Giá trị của biểu thức bằng
A. B. C. D.
và chiều cao . Thể tích của khối nón
Câu 6. Cho khối nón có bán kính bằng A. B. . . C. . D. .
là hai nghiệm phức của phương trình . Giá trị
B. C. D. Câu 7. Gọi bằng A. .
Mã đề 101 Trang 1/7
Câu 8. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là A. B. C. D.
của cấp số nhân là
Câu 9. Một cấp số nhân A. B. có . Công bội C. D.
Câu 10. Nghiệm của phương trình là
A. B. C. D.
D. Câu 11. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số A. B. C. . . .
Câu 12. Số giao điểm của đồ thị hàm số A. B. và trục hoành là C. D.
Câu 13. Hàm số trùng phương có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Phương trình
có bao nhiêu nghiệm thực?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 14. Trong các hàm số sau, hàm số nào không có cực trị?
A. B. C. D.
bằng Câu 15. Mô đun của số phức A. B. C. D.
là
Câu 16. Trong không gian B. A. cho . Tọa độ của C. D.
Câu 17. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
?
A. B. C. D.
Mã đề 101 Trang 2/7
Câu 18. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Với bằng
A. là số thực dương, biểu thức B. C. D.
có đạo hàm là
Câu 20. Hàm số A. B.
C. D.
Câu 21. Tập xác định của hàm số A. B. là C. D.
Câu 22. Diện tích của mặt cầu có bán kính A. B. . . bằng . C. D. .
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
có , , đôi một vuông góc và ,
của khối tứ diện đó là:
Câu 24. Cho khối tứ diện . Thể tích A. B. C. D.
Câu 25. Một nhóm học sinh gồm 5 nam và 7 nữ. Số cách chọn 1 học sinh nam và 1 học sinh nữ là A. C. D. B.
cho điểm tiếp xúc với mặt phẳng
Câu 26. Trong không gian tâm Mặt cầu A. và mặt phẳng có phương trình là B.
C. D.
cho tam giác .
Câu 27. Trong không gian Đường trung tuyến của với có phương trình là
A. B. C. D.
có đáy là tam giác vuông tại có
Câu 28. Cho hình lăng trụ đứng , cạnh bên ( tham khảo hình vẽ). Góc giữa đường thẳng và mặt
phẳng bằng
A. B. C. D.
Mã đề 101 Trang 3/7
Câu 29. Hệ số của trong khai triển của biểu thức là
A. B. C. D.
Câu 30. Trong không gian cho điểm . Mặt cầu tâm và đi qua
có phương trình là A. B.
C. D.
Câu 31. Cho hình chóp có đáy là hình thang vuông tại A và B,
, ( tham khảo hình , cạnh bên
vuông góc với bằng
vẽ). Khoảng cách từ A đến
A. B.
C. D.
đồng biến trong khoảng nào trong các khoảng dưới
Câu 32. Hàm số đây? A. . B. và C. . D. .
Câu 33. Trong không gian
. Mặt phẳng cho điểm đi qua và hai mặt phẳng đồng thời vuông góc với hai mặt phẳng
có phương trình là
B. A.
D. C.
Câu 34. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
là:
B. C. D. A.
Mã đề 101 Trang 4/7
Câu 35. Điểm biểu diễn của số phức là:
C. A. . B. . . D. .
là
Câu 36. Tổng các nghiệm của phương trình A. B. C. D.
Câu 37. Cho . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 38 : Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường . Quay ,
hình phẳng quanh trục hoành tạo nên một khối tròn xoay có thể tích bằng
A. . B. . C. . D. .
. Góc tạo bởi đường
Câu 39. Cho lăng trụ tam giác đều và mặt phẳng thẳng bằng có cạnh đáy bằng . Thể tích khối lăng trụ bằng
A. B. . C. . D. .
, chiều cao
và và tạo với .Một mặt phẳng và bán kính . Hỏi một góc
Câu 40. Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn đi qua trung điểm của đáy cắt đường tròn đáy theo một dây cung có độ dài bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
. Nếu
là tốc độ truyền bệnh (người/ngày) tại thời điểm . Tốc độ truyền bệnh sẽ lớn
Câu 41. Sau khi phát hiện một bệnh dịch, các chuyên gia y tế ước tính số người nhiễm bệnh kể từ ngày xuất hiện bệnh nhân đầu tiên đến ngày thứ là xem nhất vào ngày thứ bao nhiêu?
A. B. C. D.
có đồ thị hàm số được cho bởi hình
bằng
Câu 42. Cho hàm đa thức bậc ba vẽ sau. Giá trị biểu thức A. .
. B.
. C.
. D.
Mã đề 101 Trang 5/7
Câu 43. Cho hàm số
có đạo hàm không âm trên , thỏa mãn với mọi
. Nếu thì giá trị thuộc
và khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Gọi là tập hợp điểm biểu diễn số phức thỏa mãn .
Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi là
A. B. C. D.
Câu 45. Trong không gian cho hai điểm
thay đổi thuộc , và đi qua và mặt phẳng , gọi là hình
. Biết rằng khi thay đổi thì thuộc một đường tròn cố . Xét đường thẳng trên
chiếu vuông góc của định. Diện tích của hình tròn đó bằng A. B. . . C. . D. .
Câu 46. Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn . Đồ thị hàm số
như hình vẽ bên dưới. Để giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn không vượt quá thì tập giá trị của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Trong không gian cho và đường thẳng
. Đường thẳng đồng thời cắt và vuông góc với nằm trong
có phương trình là
A. B.
C. D.
Mã đề 101 Trang 6/7
sao cho tương ứng với mỗi luôn
Câu 48. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tồn tại không quá
số nguyên
thỏa mãn điều kiện ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Số nghiệm của phương trình là
A. B. C. D.
Câu 50. Trên tập hợp số phức, xét phương trình ( là
để phương trình trên có hai nghiệm
thỏa mãn ?
tham số thực). Có bao nhiêu số nguyên phức A. B. . . C. . D. .
------ HẾT ------