202:CACDCDBDBDADDADDBDDCCABDCDDBACBDDBBACBACCABBADDCCC
Mã đề: 202 Trang 1 / 6
S GD & ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ THI TH THPTQG LN 3
TRƯNG THPT NAM TIN HI
MÔN TOÁN
Thi gian làm bài 90 phút (50 câu trc nghim)
Mã Đề : 202
Hãy chn một phương án trả lời đúng nhất cho mi câu.
Câu 01: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh bng
2a
, cnh
SB
vuông góc vi đáy
mt phng
( )
SAD
to với đáy một góc
60
o
. Tính th tích
ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
33
4
a
V=
.B.
3
43
3
a
V=
C.
3
83
3
a
V=
.D.
3
33
8
a
V=
.
Câu 02: m h nguyên hàm ca hàm s
( )
2019
e.
x
fx=
A.
( )
2019
1
d .e
2019
x
fx x C=+
.B.
( )
2019
d 2019e
x
fx x C=+
.
C.
( )
2019
de
x
fx x C=+
.D.
( )
2019
d e ln 2019
x
fx x C=+
.
Câu 03: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Đưng thng
SA
vuông góc vi mt
phẳng đáy và
2SA a=
. Góc gia đưng thng
SC
và mt phng
( )
ABCD
α
. Khi đó
tan
α
bng:
A.
2
.B.
22
.C.
2
. D.
2
3
.
Câu 04: Tìm s nghim của phương trình
( )
22
log log 1 2xx+ −=
.
A.
2
.B.
3
.C.
0
.D.
1
.
Câu 05: Trong không gian cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
AB a=
2AC a=
. Tính độ dài đường sinh
l
của hình nón có được khi quay tam giác
ABC
xung quanh trc
AB
.
A.
2la=
. B.
2la=
. C.
3la=
. D.
la=
.
Câu 06: Có bao nhiêu s có bn ch s khác nhau được to thành t các ch s
1, 2,3, 4, 5
?
A.
4
5
C
. B.
4
P
. C.
5
P
. D.
4
5
A
.
Câu 07: Nguyên hàm ca hàm s
( )
sin 3fx x=
là:
A.
cos3xC+
.B.
1cos3
3xC−+
.C.
cos3xC−+
.D.
1cos3
3xC+
.
Câu 08: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung ca ít nht bao nhiêu mt?
A. Năm mt. B. Hai mt. C. Bn mt. D. Ba mt.
Câu 09: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 4 3 20Px y z + −=
. Mt vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
P
là ?
A.
( )
21;4;3n=
uur
. B.
( )
31;4; 3n=−
uur
. C.
( )
4
4;3; 2n=−
uur
. D.
( )
1
0; 4;3n=−
ur
.
Câu 10: Đưng cong trong hình bên cạnh là đồ th ca hàm s nào trong các hàm s sau?
A.
32
32yx x=−
.B.
32
32yx x=+ +
.C.
332yx x=−+
.D.
32
32yx x=− +
.
202:CACDCDBDBDADDADDBDDCCABDCDDBACBDDBBACBACCABBADDCCC
Mã đề: 202 Trang 2 / 6
Câu 11: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 4 2 2 30Sx y z x y z+ + + −=
. Tìm ta đ
tâm
I
và bán kính
R
ca
( )
S
.
A.
( )
2; 1;1I
3R=
.B.
( )
2;1; 1I−−
9R=
.
C.
( )
2; 1;1I
9R=
.D.
( )
2;1; 1I−−
3R=
.
Câu 12: Hàm s
( )
3
log 3 2yx=−
có tp xác đnh là
A.
3;
2

+∞


. B.
3
;2

−∞

.C.
¡
.D.
3
;2

−∞


.
Câu 13: Hàm s
3
35yx x=− +
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
1;+∞
.B.
( )
;1−∞
.C.
( )
;1−∞
.D.
( )
1;1
.
Câu 14: Tìm s phc liên hp ca s phc
32zi=+
.
A.
32zi=−
.B.
23zi=−
.C.
23zi=−
.D.
32zi=−
.
Câu 15: Chi đoàn lớp
12A
20
đoàn viên trong đó
12
đoàn viên nam
8
đoàn viên nữ. Tính xác sut
khi chn
3
đoàn viên có ít nhất
1
đoàn viên nữ.
A.
110
570
. B.
11
7
.C.
251
285
. D.
46
57
.
Câu 16: Cho hình phng trong hình (phn tô đm) quay quanh trc hoành. Th tích ca khi tròn xoay to thành
được tính theo công thc nào ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17: Tính tng giá tr ln nht và nh nht ca hàm s trên đoạn .
A. .B. .C. .D. .
Câu 18: Mt ngưi gi tiết kim 10 triệu đồng vi lãi sut
8, 4%
/ năm và lãi hàng năm đưc nhp vào vn.
Hỏi sau bao nhiêu năm người đó có số tin gấp đôi số tiền ban đầu?
A.
10
.B.
7
.C.
8
.D.
9
.
Câu 19: Cho , là các s thực dương thỏa mãn . H thức nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
( ) ( )
2
12
d
b
a
V fx fx x
π
=−


( ) ( )
22
21
d
b
a
V fx fx x
π

=−

( ) ( )
22
12
d
b
a
V fx fx x

=−

( ) ( )
22
12
d
b
a
V fx fx x
π

=−

22
yx x
=+
1
;2
2



29
4
8
37
4
6
a
b
22
7a b ab+=
( )
2 22
2log log logab a b+= +
( )
2 22
log 2 log log
3
ab ab
+=+
2 22
4log log log
6
ab ab
+=+
2 22
2log log log
3
ab ab
+=+
202:CACDCDBDBDADDADDBDDCCABDCDDBACBDDBBACBACCABBADDCCC
Mã đề: 202 Trang 3 / 6
Câu 20: Cho ba s thc dương
a
,
b
,
c
khác
1
. Đ th các hàm s , , được cho trong hình
v dưới đây. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Cho s phc
z
tha mãn
( )
13 5 7iz i+ −=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
13 4
55
zi=− +
. B.
13 4
55
zi=−
. C.
13 4
55
zi=+
. D.
13 4
55
zi=−
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
( )
1
7 39
:12 1
xyz
d−−
==
( )
2
3 11
:12 3
x yz
d −−
==
. Chn khẳng định đúng trong các khẳng đnh sau:
A.
( )
1
d
( )
2
d
chéo nhau. B.
( )
1
d
( )
2
d
vuông góc vi nhau.
C.
( )
1
d
( )
2
d
ct nhau. D.
( )
1
d
( )
2
d
trùng nhau.
Câu 23: Cho hàm s xác đnh, liên tc trên và có bng biến thiên:
Khng định nào sau đây là khẳng định đúng:
A. Hàm s có đúng một cc tr.
B. Hàm s đạt cc đi ti và đạt cc tiu ti .
C. Hàm s giá tr ln nht bng và giá tr nh nht bng .
D. Hàm s giá tr cc tiu bng .
Câu 24: tại bao nhiêu số nguyên
m
để hàm số
2x
yxm
=
đồng biến trên khoảng
( )
;1−∞
.
A.
4
. B.
3
.C. Vô số. D.
2
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2;3;2A
( )
2;1;0B
. Mt phng trung trc ca
AB
phương trình là
A.
4 2 2 60xyz + −=
. B.
2 30xyz++−=
. C.
2 30xyz−+=
. D.
4 2 2 30xyz +=
.
Câu 26: Tìm
m
để đường thng
ym=
cắt đồ th hàm s
42
22yx x=− +
tại 4 điểm phân bit.
A.
2m<
. B.
2m>
. C.
23m<<
. D.
12m<<
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc và có đo hàm trên
¡
tha mãn
( )
22f=−
;
( )
2
0
d1fxx=
. Tính tích
phân
( )
4
0
dI f xx
=
.
A.
0I=
. B.
18I=−
. C.
10I=−
. D.
5I=−
.
Câu 28: Cho hai s thc dương . Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng?
A. B.
C. D.
Câu 29: Tính th tích
V
ca vt tròn xoay to thành khi quay hình phng
( )
H
gii hn bi các đưng
2
yx=
;
yx=
quanh trc
Ox
.
x
ya
=
x
yb
=
x
yc=
x
y
y=
c
x
y=
b
x
y=
a
x
O
1abc<<<
1a bc<< <
1a cb<<<
1acb<<<
()y fx=
¡
0x=
1x=
2
3
2
, ab
1a
1
log log .
2
a
a
ab b=+
2018
log 2018 log .
aa
ab b=+
( )
2018
log 2018 1 log .
aa
ab b=+
2018
2018log 1 log .
aa
ab b=+
202:CACDCDBDBDADDADDBDDCCABDCDDBACBDDBBACBACCABBADDCCC
Mã đề: 202 Trang 4 / 6
A.
3
10
V
π
=
.B.
10
V
π
=
.C.
7
10
V
π
=
. D.
9
10
V
π
=
.
Câu 30: Cho hình tr bán kính đường tròn đáy bằng
4
, din tích xung quanh bng
48
π
. Th tích ca hình
tr đó bằng
A.
24
π
. B.
32
π
. C.
96
π
. D.
72
π
.
Câu 31: Biết rng
3
2
ln d ln 3 ln 2x xx m n p= ++
, trong đó
m
,
n
,
p
. Khi đó số
m
A.
27
4
. B.
9
2
. C.
18
. D.
9
.
Câu 32: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, gi
H
hình chiếu vuông góc ca
( )
2;0;1M
lên đường thng
12
:121
x yz−−
==
. Tìm ta đ điểm
H
.
A.
( )
0; 2;1H
.B.
( )
1; 4; 0H−−
. C.
( )
2; 2;3H
.D.
( )
1; 0; 2H
.
Câu 33: Cho phương trình
9 4.3 3 0
xx
+=
có hai nghim
12
,xx
( )
12
xx<
. Tính giá tr ca
12
2A xx=+
.
A.
2
4log 3A=
. B.
2A=
. C.
1A=
. D.
3
3log 2A=
.
Câu 34: Tính tng tt c các giá tr ngun ca hàm s
3sin cos 4
2sin cos 3
xx
yxx
−−
=+
.
A.
5
. B.
6
. C.
8
. D.
9
.
Câu 35: Cho hàm s
32
3 65yx x x=− ++
. Tiếp tuyến ca đ th hàm s h s c nh nhất có phương trình
A.
39yx=+
. B.
36yx=+
. C.
33yx=+
. D.
3 12yx=+
.
Câu 36: Cho các s phc
z
tha mãn
12zi z i = −+
. Tp hp các đim biu din các s phc
2wz i=+
trên mt phng ta đ là một đường thẳng. Phương trình đường thẳng đó là:
A.
3 40xy +=
. B.
3 40xy+ +=
.C.
4 30xy +=
.D.
3 40xy−+ + =
.
Câu 37: Cho t diện đều đ dài cnh bng , là mt cu tiếp xúc vi sáu cnh ca t din
. là một điểm thay đổi trên . Tính tng .
A. .B. . C. . D. .
Câu 38: Cho hàm s
( ) ( ) ( )
42
11f x mx m x m= −+ ++
. Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để tt c
các đim cc tr ca đ th hàm s đã cho nằm trên các trc ta đ
A.
1
0; 1; 3



. B.
[ ]
1
1; 0 3

−∪


.C.
1
1; 3


.D.
{ }
1
0; 1
3

∪−


.
Câu 39: Trong không gian vi h trc to độ
( )
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
:1 2 39Sx y z+−+−=
, điểm
( )
0; 0; 2A
. Phương trình mặt phng
( )
P
đi qua
và ct mt cu
( )
S
theo thiết din là hình tròn
( )
C
có din
tích nh nht là:
A.
( )
: 2 20Px yz+ +−=
. B.
( )
: 2 60Px yz +−=
.
C.
( )
: 2 3 60Px y z+ + +=
. D.
( )
:3 2 2 4 0Pxyz+ + −=
.
Câu 40: Phương trình
1
4 2.6 .9 0
x xx
m
+−+ =
2
nghim thc phân bit nếu
A.
0m>
.B.
1
4
m<
. C.
1
04
m<<
. D.
0m<
.
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông,
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
, góc
giữa đường thng
SC
và mt phng
( )
ABCD
bng
o
45
. Biết rng th tích khi chóp
.S ABCD
bng
3
2
3
a
.
Khong cách giữa hai đường thng
SB
AC
bng
ABCD
a
( )
S
ABCD
M
( )
S
22 2 2
T MA MB MC MD=+++
2
a
2
3
8
a
2
2a
2
4a
202:CACDCDBDBDADDADDBDDCCABDCDDBACBDDBBACBACCABBADDCCC
Mã đề: 202 Trang 5 / 6
A.
3
2
a
.B.
10
10
a
.C.
10
5
a
.D.
6
3
a
.
Câu 42: Có bao nhiêu giá tr
m
để đồ th hàm s
2
2
1
32
mx
yxx
=−+
có đúng
2
đường tim cn ?
A.
2
.B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 43: Mt đ thi môn Toán có
50
câu hi trc nghim khách quan, mi câu hi có
4
phương án trả li, trong
đó có đúng một phương án đáp án. Học sinh chọn đúng đáp án được
0, 2
điểm, chọn sai đáp án không được
điểm. Mt hc sinh m đ thi đó, chọn ngu nhiên các phương án tr li ca tt c
50
câu hi, xác suất để hc
sinh đó được
5, 0
điểm bng
A.
1
2
.B.
( )
( )
25
25 1
50 3
50
1
4
.CC
C
. C.
( )
( )
25
25 1
50 3
50
1
4
.AA
A
. D.
1
16
.
Câu 44: Cho s phc và hai s thc , . Biết là hai nghim phc ca
phương trình . Tính .
A. . B. .C. . D. .
Câu 45: Cho t din S.ABC , tam giác ABC vuông ti A . c đim
sao cho . Tính t để MN ngn nht.
A. .B. . C. . D. .
Câu 46: Cho hàm s Gi thuc đ th. Biết tiếp tuyến vi đ th hàm s ti
ct tim cn đứng,tim cn ngang ca đ th lần lượt ti Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Cho hàm có đạo hàm liên tc và trên đoạn đồng thi tha mãn
Tính
A. B. C. D.
Câu 48: Trong không gian cho ba điểm , , và mt phng
. Gi sao cho .Tính
A. .B. . C. . D. .
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có SA = a, SB = 2a, SC = 3a và , , . Tính
th tích khi chóp S.ABC .
A. .B. . C. . D. .
Câu 50: Cho hàm s xác đnh và liên tc trên đon , có đ th ca
hàm s như hình vẽ sau.
Bất phương trình nghiệm đúng với mi khi ?
A. B. C. D.
------------------------HT-----------------------
w
a
b
= −−
1
w23zi
=−
2
2w 5z
20z az b+ +=
=+
22
12
Tz z
4 13T=
=10T
=5T
=25T
( )
=== 3 2,SC C A A B SC A B C
,M SA N B C∈∈
( )
= = <<06AM CN t t
=2t
=1t
=4t
=3t
( )
21 .
1
x
yC
x
+
=+
(;)M ab
( )
,0Ca>
M
,A
B
4
cos .
17
IBA =
22
3 4.Ta b=+
=25T
=10T
=7T
=12T
fx
() 0fx>
[0; 2]
' 0 1, (0) 2ff
22
()
( ). '' = '( ) .
2
fx
fx f x f x
x




22
(1) (2) ?ff
20.
10.
15.
25.
Oxyz
( )
1; 2; 1A
( )
2; 1; 2B
( )
1; 0; 1C
( )
: 20Pxyz+++=
( )
;; ()M abc P
222
1MA MB MC+−=
2 22
2 3?Ta b c=+ +
6T=
8T=
4T=
2T=
o
ASB 60=
o
BSC 90=
o
CSA 120=
3
3
6
a
32
4
a
32
2
a
3
3
3
a
y fx
1; 2
'y fx
fx m
x[-1;2]
1.mf
1.mf
2.mf
3.
2
mf

