
Trang 1/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CÀ MAU
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 19/5/2022
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 6 trang)
Họ, tên thí sinh:..........................................................................................
Số báo danh : .............................................................................................
Câu 1: Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng
12
:3 45
x yz
d−+
= =
−
có một vectơ chỉ phương là
A.
( )
4
1; 0; 2 .a= −
B.
( )
2
3; 4; 5 .a=
C.
( )
1
3; 4; 5 .a= −
D.
( )
33;4;5.a=−−−
Câu 2: Tập xác định của hàm số
1
2
yx=
là
A.
\ {0}
. B.
(0; )+∞
. C.
. D.
(2; )+∞
.
Câu 3: Cho số phức
34zi= +
. Môđun của
z
bằng
A.
25
. B.
5
. C.
7
. D.
1
.
Câu 4: Cho hàm số
32 (,,, )y ax bx cx d a b c d= + ++ ∈
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá
trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
0.
B.
4.
C.
1.
D.
1.
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
mặt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
222
:1328Sx y z− +− ++ =
có tâm
I
là
A.
( )
1; 3; 2 .I−
B.
( )
1;3;2.I−−−
C.
( )
1; 3; 2 .I−−
D.
( )
1; 3; 2 .I
Câu 6: Cho hàm số
( )
y fx=
thoả mãn điều kiện
( )
1 12f= −
,
( )
fx
′
liên tục trên
và
( )
4
1
17.f x dx
′=
∫
Khi đó
( )
4f
bằng
A.
29
. B.
9
. C.
19
. D.
5
.
Câu 7: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
và có bảng xét dấu của
( )
′
fx
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Mã đề thi 101

Trang 2/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
Câu 8: Với
n
là số nguyên dương bất kì,
3n≥
, công thức nào dưới đây đúng?
A.
( )
3!
3!
n
n
An
=−
. B.
( )
3
!
3! 3 !
n
n
An
=−. C.
( )
33!
3!
n
An
=−
. D.
( )
33!
!
n
n
An
−
=
.
Câu 9: Cho hình nón có bán kính đáy
r
và độ dài đường sinh
l
. Diện tích xung quanh của hình
nón được tính theo công thức
A.
2.
xq
S rl
π
=
B.
3.
xq
S rl
π
=
C.
1.
3
xq
S rl
π
=
D.
.
xq
S rl
π
=
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
( )
: 2 60Pxy z++ −=
đi qua điểm nào dưới đây ?
A.
( )
3; 0; 2 .P
B.
( )
1;1; 2 .M
C.
( )
2;1; 3 .−N
D.
( )
1; 2; 3 .−Q
Câu 11: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
yx
−
=+
là đường thẳng có phương trình:
A.
2.y
B.
1.x
C.
2.x
D.
1.y
Câu 12: Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
11u=
và công sai
2d=
. Giá trị của
2
u
bằng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 13: Nếu
( )
3
0
4f x dx =
∫
thì
( )
3
0
2f x dx
∫
bằng
A.
12.
B.
2.
C.
8.
D.
6.
Câu 14: Cho hàm số
()y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( 1; 0).−
B.
(0;1).
C.
( ;3).−∞
D.
(1; ).
Câu 15: Trên khoảng
(0; )+∞
, đạo hàm của hàm số
lnyx=
là
A.
ln10
yx
′=
. B.
1
yx
′=
. C.
e
yx
′=
. D.
1
ln10
yx
′=
.
Câu 16: Nguyên hàm của hàm số
( )
3
4 62fx x x= ++
là hàm số nào trong các hàm số sau ?
A.
( )
42
12 6Fx x x C= ++
. B.
( )
4
2
32
4
x
Fx x x C=+ ++
.
C.
( )
42
2
42
xx
Fx x C=+++
. D.
( )
42
32Fx x x x C=+ ++
.
Câu 17: Cho khối chóp có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
. Thể tích
V
của khối chóp đã cho được
tính theo công thức nào dưới đây?
A.
1
3
V Bh=
. B.
V Bh=
. C.
4
3
V Bh=
. D.
1
2
V Bh=
.

Trang 3/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
Câu 18: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
32
31yx x=−+
?
A.
( 1; 5).P−
B.
(2; 3).M−
C.
(2; 5).Q−
D.
( 2;3).N−
Câu 19: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy
9B=
và chiều cao
5h=
. Thể tích khối lăng trụ đã cho
bằng
A.
135.
B.
15.
C.
45.
D.
60.
Câu 20: Khối cầu có bán kính
2R=
, có thể tích bằng
A.
32 .
3
π
B.
8.
3
π
C.
8.
π
D.
24 .
π
Câu 21: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
( ) ( ) ( )
2; 1;3 , 3; 4;1 , 4; 2;5A BC−
. Mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc với
BC
có phương trình là
A.
2 4 12 0.xyz−+−=
B.
2 4 16 0.xyz−++=
C.
2 4 16 0.xyz−+−=
D.
2 3 14 0.xy z−+−=
Câu 22: Cho số phức
32 1
1 32
ii
zii
+−
= −
−+
. Khi đó
26z
bằng
A.
26 75 11zi= −
. B.
26 11 75zi= +
. C.
26 75 11zi= +
. D.
26 11 75zi= −
.
Câu 23: Nghiệm của phương trình
2
log ( 4) 3x−=
là
A.
32x=
. B.
13x=
. C.
4x=
. D.
12x=
.
Câu 24: Từ một hộp chứa
15
quả cầu gồm
10
quả màu đỏ và
5
quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng
thời hai quả. Xác suất để lấy được hai quả có màu khác nhau bằng
A.
10
21
. B.
2
21
. C.
1
7
. D.
3
7
.
Câu 25: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′′
có tất cả các cạnh bằng nhau. Góc giữa hai đường
thẳng
BA′
và
CC′
bằng
A.
o
45
. B.
o
60
. C.
o
90
. D.
o
30
.
Câu 26: Số phức
23zi= +
có điểm biểu diễn là
A.
( )
2;3Q−
. B.
( )
2; 3N−
. C.
( )
2;3M
. D.
( )
2; 3P−−
.
Câu 27: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên dưới?
A.
3 2
13yx xx−+ −+=
. B.
42
13yx x= − ++
. C.
3 2
1yx x=++
. D.
42
1yx x=−+
.
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình
32
x
>
là
A.
( )
3
log 2;+∞
. B.
( )
2
3;log−∞
. C.
( )
3
2;log−∞
. D.
( )
2
log 3;+∞
.
Câu 29: Cho hai số phức
1
23zi= −
và
2
2zi= +
. Số phức
12 2
w zz z= +
có phần thực bằng
A.
7.i−
B.
3.i
C.
3.
D.
7.−

Trang 4/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
Câu 30: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
31.yx x= +−
B.
42
2.yx x=−+
C.
log .yx=
D.
3.
1
x
yx
Câu 31: Với
0a>
, biểu thức
ln a
e
bằng
A.
ln ae−
. B.
ln 1a−
. C.
1ln a
e
. D.
ln 1a+
.
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1; 2; 3M−
và mặt phẳng
( )
: 2 4 12 0P x yz+ −+ =
.
Đường thẳng qua
M
và vuông góc với
( )
P
có phương trình
A.
123
.
24 1
xy z++−
= = −
B.
123
.
24 1
xy z−−+
= = −
C.
123
.
2 41
xy z++−
= =
−−
D.
123
.
241
xy z−−+
= =
Câu 33: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
và thỏa mãn
( )
1
5
d9fx x
−
=
∫
. Tính tích phân
( )
2
0
1 3 6 d.fx x−+
∫
A.
27
. B.
15
. C.
21
. D.
75
.
Câu 34: Họ nguyên hàm của hàm số
( )
2
3 cosfx x x= +
là
A.
3
cosx xC++
. B.
3
sinx xC++
. C.
3
sinx xC−+
. D.
3
cosx xC−+
.
Câu 35: Trong không gian
,Oxyz
cho hai vectơ
( )
4; 3; 1a= −
và
( )
2;1; 5b= −
. Tọa độ của vectơ
ab+
là
A.
( )
1;2;2 .
B.
( )
6; 2; 6 .−
C.
( )
2; 4; 4 .
D.
( )
6; 2; 6 .−−
Câu 36: Cho hai số thực dương
a
và
b
thỏa mãn
( ) ( )
ln 8 2ln 2 ln .= +−a ab b
Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
2ab=
. B.
2=ba
. C.
4=ab
. D.
4=ba
.
Câu 37: Trên đoạn
3;1
, hàm số
9
12
yx x
= −+ −
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
A.
2.x
B.
1.x
C.
1.x
D.
3.x
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′′
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
và
AC a=
.
Khoảng cách từ
B
đến mặt phẳng
( )
ACC A
′′
bằng
A.
2a
. B.
a
. C.
2
. D.
2a
.
Câu 39: Cho
( )
fx
,
( )
gx
là các hàm số có đạo hàm liên tục trên
[ ]
0;1
và
( ) ( )
1
0
. d2gx f x x
′=
∫
,
( ) ( )
1
0
. d3gxfx x
′=
∫
. Tính tích phân
( ) ( )
1
0
.d
′
=
∫
I f xgx x
.
A.
2I=
. B.
3I=
. C.
5I=
. D.
1=I
.

Trang 5/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1; 3; 1M−
và đường thẳng
41
:2 11
x yz
d−+
= =
−
. Đường
thẳng
∆
đi qua điểm
M
, cắt trục
Ox
và vuông góc với đường thẳng
d
có phương trình là
A.
12
3 3.
1
= +
= +
=−−
xt
yt
zt
B.
12
3 3.
1
=−−
=−−
= +
xt
yt
zt
C.
12
3 3.
1
= +
= +
=−+
xt
yt
zt
D.
12
3 3.
1
= +
= +
= −
xt
yt
zt
Câu 41: Gọi
12
,zz
là hai nghiệm phức của phương trình:
2
20zz−+=
. Phần thực của số phức
( )( )
2019
12
iz iz
−−
là.
A.
1009
2−
. B.
2018
2
. C.
2018
2−
. D.
1009
2
.
Câu 42: Có bao nhiêu số nguyên
[ ]
2022;2022x∈−
thoả mãn
( )
2
2
3 27 log (4 ) 2 0?
xx
x− −≥
A.
2021
. B.
2023
. C.
2022
. D.
2020
.
Câu 43: Cho hình nón có thiết diện qua đỉnh
S
là tam giác đều có cạnh bằng
4
và tạo với mặt đáy
một góc
0
60
. Thể tích của khối nón đó bằng
A.
37.
π
B.
31 .
π
C.
7.
π
D.
21 .
π
Câu 44: Cho hàm số
( )
42
(,, )y fx ax bx c a b c++== ∈
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
( )
( )
10f fx
′−=
là
A.
5
. B.
7
. C.
10
. D.
9
.
Câu 45: Cho khối chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
là hình thang cân
,AB CD A B CD
có hai đường
chéo
AC
,
BD
vuông góc và cắt nhau tại
O
,
1
222DAB a C= =
. Biết
SO
vuông góc với đáy, hai
mặt phẳng
()SAB
và
()SCD
vuông góc với nhau. Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
15Va=
. B.
3
12Va=
. C.
3
36Va=
. D.
3
18Va=
.