NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN ĐỀ THI TH:2022-2023
ĐỀ THI THỬ TN THPT - SỞ BÌNH PHƯỚC LẦN 2
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN LP 12
Thi gian: 90 phút (Không k thời gian phát đề)
TRAO ĐỔI & CHIA
S KIN THC
Câu 1. [MĐ1] Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
( )
2 2 2
: 2 4 8 4 0.+ + + + =S x y z x y z
Tâm của
( )
S
có tọa độ là
A.
( )
1; 2;4I
. B.
( )
1;2; 4−−I
. C.
. D.
( )
2; 4;8I
.
Câu 2. [MĐ2] Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp các điểm biểu diễn số phức
( )
,= + z x yi x y
thỏa
mãn
23+ = +z i z i
là đường thẳng có phương trình
A.
1=+yx
. B.
44=−yx
. C.
44= +yx
. D.
1=−yx
.
Câu 3. [MĐ1] Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
+
=+
x
yx
là đường thẳng có phương trình
A.
2=y
. B.
1=−y
. C.
2=x
. D.
1=−x
.
Câu 4. [MĐ2] Gọi
( )
H
là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
232= +y x x
và trục
.Ox
Thể tích
của khối nón tròn xoay sinh ra khi quay hình
( )
H
quanh trục
Ox
bằng
A.
30
. B.
1
6
. C.
1
30
. D.
6
.
Câu 5. [MĐ1] Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
( )
;1−
. B.
( )
;2−
. C.
( )
1;3
. D.
( )
0;2
.
Câu 6. [MĐ2] Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
,
AB a=
,
SA
vuông góc
với đáy. Biết góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
ABC
bng
60
. Tính th tích ca khi chóp
.S ABC
A.
3
a
. B.
3
3
a
. C.
33
2
a
. D.
33
6
a
.
Câu 7. [MĐ1] Trên mặt phẳng tọa độ điểm biễu diễn số phức
83zi=−
có tọa độ là
NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN ĐỀ THI TH:2022-2023
A.
( )
8; 3M
. B.
( )
8;3N
. C.
( )
3;8P
. D.
( )
3; 8Q
.
Câu 8. [MĐ2] Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm
( )
( )( )
22
4 3 2f x x x x x
= + +
vi mi
x
. Hàm
s đã cho có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 9. [MĐ1] Cho khối chóp diện tích đáy
2B=
chiều cao
6.h=
Thể tích của khối chóp đã
cho bằng
A.
6
. B.
4
. C.
12
. D.
36
.
Câu 10. [MĐ1] Cho cấp số nhân
( )
n
u
15u=
và công bội
2q=
. Giá trị của
6
u
bằng
A.
25
. B.
32
. C.
15
. D.
160
.
Câu 11. [MĐ2] Cho hàm số
32
y ax bx cx d= + + +
đồ thị đường cong trong hình bên dưới. Giá
trị của biểu thức
T a b c d= + + +
bằng
A.
4T=
. B.
1T=−
. C.
1T=
. D.
3T=
.
Câu 12. [MĐ2] Cho hàm số bậc ba
( )
y f x=
có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
( )
f x m=
ba nghiệm thực
phân biệt?
A.
2
. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 13. [MĐ1] Cho hàm s
42
y ax bx c= + +
đồ thị đường cong hình dưới. Điểm cực tiểu của đồ
thị hàm số đã cho là
NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN ĐỀ THI TH:2022-2023
A.
( )
0; 1
. B.
( )
1; 2
. C.
( )
1;2
. D.
( )
1;0
.
Câu 14. [MĐ3] Cho hình chóp đều
.S ABC
cạnh đáy bằng
a
, cnh bên
2a
,
M
trung điểm ca
SA
. Tính khong cách t điểm
M
đến mt phng
( )
SBC
.
A.
165
45
a
. B.
165
30
a
. C.
165
15
a
. D.
165
20
a
.
Câu 15. [MĐ1] Tp nghim ca bất phương trình
2
39
x+
A.
( )
;2−
. B.
( )
2; +
C.
( )
;0−
. D.
( )
0; +
.
Câu 16. [MĐ1] Tp nghim ca bất phương trình
( )
log 3 1x−
A.
( )
3;10
. B.
( )
;10−
C.
( )
3;13
. D.
( )
;13−
.
Câu 17. [MĐ1] Nếu
( )
3
2
d1f x x =
( )
3
2
d4g x x =
thì
( ) ( )
3
2
2df x g x x


bng
A.
1
. B.
5
. C.
2
. D.
1
.
Câu 18. [MĐ1] Nếu
( )
0
2
d2f x x
=−
thì
( )
0
2
2dx f x x


bng
A.
6
. B.
2
. C.
6
. D.
2
.
Câu 19. [MĐ2] Đạo hàm ca hàm s
1
2x
y+
=
A.
1
2 .ln 2
x
y+
=−
. B.
1
2
ln 2
x
y
+
=
. C.
1
2 .ln 2
x
y+
=
. D.
1
2
ln 2
x
y
+
=
.
Câu 20. [MĐ1] Cho hình tr có bán kính đáy
3r=
và độ dài đưng sinh
5l=
. Th tích ca khi tr đã
cho bng
A.
12
. B.
36
. C.
15
. D.
45
.
Câu 21. [MĐ1] Xét tất cả các số thực dương
a
b
thoả mãn
( )
28
log loga ab=
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
2
ab=
. B.
3
ab=
. C.
2
ab=
. D.
ab=
.
Câu 22. [MĐ1] Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
: 2 3 1 0P x y z + =
có một véctơ pháp tuyến là
A.
( )
1; 2;3n
. B.
( )
1; 2;3n
. C.
( )
1; 2; 1n−−
. D.
( )
1;3; 2n
.
Câu 23. [MĐ1] Từ một nhóm học sinh gồm
6
nam và
8
nữ, có bao nhiêu cách chọn ra
3
học sinh có
cả nam và nữ?
NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN ĐỀ THI TH:2022-2023
A.
288
. B.
364
. C.
168
. D.
120
.
Câu 24. [MĐ1] Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong như hình bên.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 25. [MĐ2] Trong không gian
Oxyz
, điểm đối xứng của
( )
1;2;5A
qua mặt phẳng
( )
Oyz
A.
( )
1; 2; 5−−
. B.
( )
0;2;5
C.
( )
1; 2; 5
. D.
( )
1;2;5
.
Câu 26. [MĐ2] Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới ?
A.
21y x x= +
. B.
42
1y x x= +
. C.
21
3
x
yx
+
=
. D.
331y x x= +
.
Câu 27. [MĐ2] Cho số phức
25zi= +
, phần ảo của số phức
2
z
bằng
A.
21i
. B.
21
. C.
20
. D.
20i
.
Câu 28. [MĐ2] Trên khoảng
( )
1; +
, đạo hàm của hàm số
( )
2
log 1yx=−
A.
( )
1
1 ln 2x
. B.
ln 2
1x
. C.
( )
1
1 ln 2x
. D.
ln 2
1x
.
Câu 29. [MĐ2] Cho khối chóp
S.ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh bằng
a
, cạnh bên
SA
vuông
góc với đáy và
SA a=
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
33
12
a
V=
. B.
3
12
a
V=
. C.
33
4
a
V=
. D.
3
4
a
V=
.
Câu 30. [MĐ2] Trong không gian
Oxyz
, bán kính mặt cầu tâm
( )
1 1 3A ; ;
tiếp xúc mặt phẳng
( )
2 2 3 0P : x y z + + =
bằng
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 31. [MĐ1] Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
d
:
1 1 3
2 1 2
x y z +
==
. Điểm nào dưới đây
thuộc
d
?
A.
( )
1;1; 3Q−−
. B.
( )
1; 1;3P
. C.
( )
2; 4;1M−−
. D.
( )
2;1; 2N
.
NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN ĐỀ THI TH:2022-2023
Câu 32. [MĐ2] Cho
( )
12dx x f x C
x

+ = +


. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
12f x x
x
=+
. B.
( )
2
12fx x
= +
. C.
( )
2
12fx x
=+
. D.
( )
2
lnf x x x
=+
.
Câu 33. [MĐ2] Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng đi qua ba điểm
( )
1;2;1A
,
( )
1;3;1B
,
( )
3;4;3C
phương trình là
A.
2 3 2 0x y z+ + =
. B.
2 3 2 0x y z+ =
.
C.
2 3 6 0x y z + =
. D.
2 3 10 0x y z+ + =
.
Câu 34. [MĐ2] Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
1
4 3.2 5 0
xx+
+ =
bằng
A.
2
1
log 5
. B.
1
5
. C.
5
. D.
2
log 5
.
Câu 35. [MĐ2] Cho hàm số
( )
sinf x x x=+
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
2
d cos 2
x
f x x x C= + +
. B.
( )
2
d cosf x x x x C= + +
.
C.
( )
2
d cos 2
x
f x x x C= + +
. D.
( )
2
d cosf x x x x C= + +
.
Câu 36. [MĐ2] Số phc liên hp ca s phc
12zi= +
A.
12i+
. B.
12i−−
. C.
12i−+
. D.
12i
.
Câu 37. [MĐ3] Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
2;1;4M
mặt phẳng
( )
: 2 2 3 0P x y z+ =
.
Hình chiếu vuông góc của điểm
M
trên mặt phẳng
( )
P
có tọa độ là
A.
( )
1;1;3
. B.
( )
2;5; 2
. C.
( )
0;0; 3
. D.
( )
0;3;3
.
Câu 38. [MĐ3] T mt hp cha 15 qu cu gm 4 qu màu xanh, 5 qu màu đỏ 6 qu màu vàng.
Ly ngẫu nhiên đồng thi 4 qu. Xác suất để lấy được 4 qu cầu có đủ ba loi màu bng
A.
48
91
. B.
2
15
. C.
7
40
. D.
21
40
.
Câu 39. [MĐ4] Trên tp hp s phức, xét phương trình
20az bz + + =
, (vi
,ab
tham s thc).
bao nhiêu cp s thc
( )
;ab
để phương trình hai nghiệm phân bit
12
,zz
tha mãn
( )
12
1 2 10 10 ?z i z i+ = +
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 40. [MĐ3] Có bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn
( )
()
21
22
log 4 3log 7 3 3.2 0
xx
xx


?
A.
8
. B.
9
. C.
6
. D.
7
.
Câu 41. [MĐ3] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thỏa mãn
32
34x x m +
với mọi
1;3x
A.
5
B.
4
C.
6
D.
3
Câu 42. [MĐ3] bao nhiêu cặp số
( )
;xy
nguyên dương thỏa mãn
( )( )
( )
2
11 3
2 ln 1 1 2 ln 1
xx yx
x x y
−+ −−

+ + = +

, 2023xy
?
A.
2020
B.
12
C.
45
D.
44