Trang 1/6 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CÀ MAU
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 11/5/2024
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: ..........................................................................
Số báo danh: ...............................................................................
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một vectơ ch phương của trc
?Ox
A.
( )
1;0;0 .i=
B.
( )
0;0;1 .k=
C.
( )
1;1; 0 .n=
D.
( )
0;1; 0 .j=
Câu 2: Cho hàm số
()y fx=
có bng biến thiên như hình bên dưới.
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
( ;0).−∞
C.
( ; 2).−∞
D.
(0; ).+∞
Câu 3: Cho hàm số
( )
3
1 3e x
fx= +
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
3
de
x
fx x x C=++
. B.
( )
3
de
x
fx xx C=−+
.
C.
( )
3
1
de
3
x
fx x x C=++
. D.
( )
3
1
de
2
x
fx x x C=++
.
Câu 4: Cho hai số phc
13zi=−+
2
1zi=
. Phần o của số phc
12
zz+
bng
A.
2
. B.
2i
. C.
2i
. D.
2
.
Câu 5: Tập xác định của hàm số
( )
2
log 4yx=
A.
( )
;4−∞
. B.
( )
;−∞ +∞
. C.
( )
4; +∞
. D.
( )
5; +∞
.
Câu 6: Đồ th của hàm số nào dưới đây là đường cong trong hình bên dưới?
A.
42
2 1.yx x=−+
B.
42
2 1.yx x=−−
C.
42
2 1.yx x=−+
D.
42
2 1.yx x=−+ +
Câu 7: Cho hàm số
32
y ax bx cx d= + ++
có đồ th là đường
cong trong hình bên. Giá tr cực đại của hàm số đã cho bng
A.
2.
C.
2.
B.
1.
D.
0.
Mã đề thi: 101
Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 8: Tp nghim ca bất phương trình
1
2 16
+
x
A.
( )
3; +∞
. B.
[
)
3; +∞
. C.
( )
3; +∞
. D.
[
)
3; +∞
.
Câu 9: Cho hình nón bán kính đáy
3r
, chiều cao
h
độ dài đường sinh
l
. Gọi
xq
S
diện tích xung
quanh của hình nón. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
3
xq
S lr
π
=
. B.
2
xq
S hr
π
=
. C.
xq
S lr
π
=
. D.
3
xq
S hr
π
=
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
:2
32
xt
dy t
zt
= +
=
= +
. Vectơ nào dưới đây một vectơ ch
phương của
?d
A.
( )
4
1; 1; 2 .u=−−

B.
( )
2
1;1; 2 .u=

C.
( )
3
1; 2; 3 .u=

D.
( )
1
1; 1; 2 .u=

Câu 11: Với
,bc
là hai số thực tuỳ ý tho mãn
33
bc
, khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
bc
. B.
bc>
. C.
bc
. D.
bc<
.
Câu 12: Trên mt phng tọa độ, điểm biểu diễn s phc
27zi= +
có tọa độ
A.
( )
7; 2
. B.
( )
2; 7
. C.
( )
2; 7
. D.
( )
2; 7
.
Câu 13: Cho
( ) ( )
1
44
1
d 4, d 8f x x gx x=−=
∫∫
. Tính
( ) ( )
1
4
4 8df x gx x


.
A.
36
. B.
80
. C.
48
. D.
64
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
( )
S
có tâm
( )
2; 3; 1I
bán kính
4R=
. Phương trình ca
( )
S
A.
( ) ( ) ( )
2 22
2 3 1 4.xyz + ++ =
B.
( ) ( ) ( )
2 22
2 3 1 16.xyz+ ++ +− =
C.
( ) ( ) ( )
2 22
2 3 1 16.xyz + ++ =
D.
( ) ( ) ( )
2 22
2 3 1 4.xyz+ ++ +− =
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2;1; 3M
( )
2; 3; 1N
. Tọa độ ca vectơ
MN

A.
( )
2;1; 2 .
B.
( )
0; 2;1 .
C.
( )
4; 2; 4 .−−
D.
( )
4; 2; 4 .
Câu 16: Cho hàm số
()y fx=
có bng biến thiên như hình bên dưới.
Tim cn ngang của đồ th hàm số đã cho có phương trình là
A.
2.y=
B.
2.x=
C.
1.y=
D.
1.x=
Câu 17: Tập xác định của hàm số
( )
( )
2
2
log 20= fx x
chứa bao nhiêu số nguyên?
A.
5
. B.
9
. C.
8
. D.
4
.
Câu 18: Trên khong
( )
1; +∞
, đạo hàm của hàm số
( )
1yx
π
= +
A.
( )
1
11yx
π
π
= +
. B.
( )
1
1
π
π
= +
yx
. C.
( )
1
1yx
π
= +
. D.
( )
1yx
π
π
= +
.
Câu 19: Cho khi lăng tr diện tích đáy bằng
2
7a
và chiều cao bằng
3a
. Th tích
V
ca khi lăng tr
đã cho bằng
A.
3
10Va=
. B.
2
21Va=
. C.
3
7Va=
. D.
3
21Va=
.
Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 20: Nếu
( )
1
3
d5fx x
=
thì
( )
3
1
5dfx x
bng
A.
20
. B.
25
. C.
25
. D.
20
.
Câu 21: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
(tham khảo hình bên dưới).
Góc giữa hai đường thng
AB
BC
bng
A.
0
90 .
B.
0
60 .
C.
0
30 .
D.
0
45 .
Câu 22: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng
2
3a
và chiều cao bằng
9a
. Tính thể tích
V
ca khi
chóp đã cho.
A.
. B.
3
12Va=
. C.
3
27Va=
. D.
3
4.Va=
Câu 23: Cho
A
tp hp các s t nhiên có
4
ch số khác nhau ly t tp
{ }
1; 2;3; 4;5;6; 7;8;9X=
. Lấy
ngẫu nhiên một số thuộc tp
A
. Xác suất lấy được một số lẻ bng
A.
5
9
. B.
4
9
. C.
1
2
. D.
8
9
.
Câu 24: Cho số phc
34zi= +
. Môđun của s phc
( )
1iz+
bng
A.
50.
B.
10.
C.
10.
D.
5 2.
Câu 25: Cho m số
()y fx=
đạo hàm
2
( ) ( 4)(3 )( 2)fx x xx
=−−+
, vi mi
x
. S điểm cc tr
của hàm số đã cho là
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
4.
Câu 26: Cho hàm số
(,,, )
ax b
y abcd
cx d
+
=
+
có đồ th là đường cong trong hình bên dưới.
S giao điểm của đồ th hàm số đã cho và đường thng
yx=
là
A.
3.
B.
2.
C.
0.
D.
1.
Câu 27: Cho số phc
32zi
. Phn o ca s phc
z
bng
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 28: Có bao nhiêu cách xếp khác nhau cho
4
người ngi vào
6
chiếc ghế trên một bàn dài?
A.
30.
B.
24.
C.
360.
D.
15.
Câu 29: H các nguyên hàm của hàm số
( )
53x
fx e
+
=
A.
( )
53
2
1
3
x
Fx e C
+
= +
. B.
( )
53
1
1
5
x
Fx e C
+
= +
. C.
( )
53
35x
Fx e C
+
= +
. D.
( )
53
4
x
Fx e C
+
= +
.
Câu 30: Nếu
( )
3
1
3fx x=
d
thì
( )
3
1
5fx x


d
bng
A.
7
. B.
10
. C.
7
. D.
10
.
Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
( )
S
tâm
( )
1; 2; 1I
và tiếp xúc với mt phng
( )
: 2 20Px yz+ ++=
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 6.xy z+ ++ +− =
B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 6.xy z + ++ =
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 6.xy z + ++ =
D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 6.xy z+ ++ +− =
Câu 32: Cho cấp số nhân
( )
n
u
vi
2
3u=
3
6u=
. Công bội ca cấp số nhân đã cho bằng
A.
2.
B.
3.
C.
1.
2
D.
3.
Câu 33: Giá tr lớn nht của hàm số
9
()fx x x
= +
trên đoạn
[ ]
5; 1−−
A.
10.
B.
6.
C.
10.
D.
6.
Câu 34: Cho hàm số
()y fx=
đạo hàm
2
( ) ( 1) ( 3)f x xx x
=−+
, vi mi
x
. Hàm s đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
(0;1).
C.
( 2;0).
D.
( 3; ). +∞
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua
( )
1; 2;1M
vuông góc với mt phng
( )
:2 2 1 0P xy z+ +=
có phương trình là
A.
12
2.
12
xt
yt
zt
= +
= +
=
B.
12
2.
12
xt
yt
zt
= +
=−+
=
C.
2
1 2.
2
xt
yt
zt
= +
=
=−+
D.
12
2.
12
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
Câu 36: Cho hình nón có đường sinh
3l
và diện tích xung quanh là
S
. Bán kính đáy của hình nón bằng
A.
3S
rl
π
=
. B.
3
S
rl
=
. C.
S
rl
π
=
. D.
3
S
rl
π
=
.
Câu 37: Với
a
là số thực dương tùy ý,
32
3
log a
bng
A.
3
3 2log a
. B.
3
1 2log a+
. C.
3
1 2log a
. D.
3
1
3 log
2a
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy tam giác vuông tại
B
, biết
BC a=
2AC a=
. Cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phng
( )
ABC
3SA a=
. Khoảng cách t đim
A
đến mặt phng
( )
SBC
bng
A.
6.a
B.
6.
2
a
C.
3.a
D.
3.
2
a
Câu 39: Cho khi hp
.ABCD A B C D
′′
đáy
ABCD
hình thoi cạnh
2a
,
120ABC = °
. Hình chiếu
vuông góc của
D
lên
( )
ABCD
trùng với giao đim ca
AC
BD
, góc gia hai mt phng
( )
ADD A
′′
( )
ABCD
′′
bng
60°
. Thể tích
V
ca khi hộp đã cho bằng
A.
3
3Va=
. B.
3
33Va=
. C.
3
33
4
Va=
. D.
3
33
2
Va=
.
Câu 40: Xét
( )
532
f x ax bx cx dx e= + + ++
(
,,, ,abcde
) sao cho đ th hàm s
( )
y fx=
4
điểm
cc tr với hoành độ nguyên
197 169
, , 1; , 2;
15 15
ABC D

−−


. Gọi
( )
y gx=
hàm s bc ba đi qua các
điểm
,,,ABCD
. Khi diện tích hình phẳng gii hn bi đ th hai hàm s
( ) ( )
,y f x y gx= =
hai đường
thng
1; 2xx= =
diện tích bằng
11
20
thì
( )
2
1
d,
m
fx x n
=
vi
,mn
nguyên dương phân số
m
n
ti
giản. Tính
.S mn=
.
A.
486S=
. B.
486S=
. C.
4860S=
. D.
2430.S=
Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 41: Xét các s phc
( )
4,zww
tha mãn
1z=
4
w
w
s thuần ảo. Gọi
( ) ( )
12
,HH
lần lượt
tp hp đim biểu diễn ca s phc
,z w
( ) ( )
11 2 2
;, ;Ax y Bx y
giao điểm ca
( ) ( )
12
,HH
vi
21
0yy<<
. Khi đó
12 1 2
48Txx y y=++ +
bng
A.
1 3 15
2
T
=
. B.
1 3 15
4
T
=
. C.
1 2 15
2
T
=
. D.
1 2 15
4
T
=
.
Câu 42: Trên mt mnh đất hình vuông có diện tích
2
121 m
người ta đào một cái ao nuôi cá hình trụ sao cho
tâm của hình tròn đáy trùng với tâm ca mnh đất. gia mép ao mép mảnh đất người ta đ lại mt
khoảng đất trống để đi lại, biết khong cách nh nht gia mép ao và mép mảnh đất là
( m )x
. Gi sử chiều
sâu của ao cũng là
( m )x
(tham khảo hình vẽ bên dưới).
Th tích
V
lớn nht ca ao là
A.
( )
3
1331 m
27
V
π
=
. B.
( )
3
1331 mV
π
=
. C.
( )
3
1331 m
54
V
π
=
. D.
( )
23
1331 m
27
V
π
=
.
Câu 43: Cho hàm số bc ba
( )
=y fx
đồ th như hình vẽ bên dưới. tất c bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số
m
để phương trình
4
2
4 20
2
x
f xm

+=


có nghiệm thuộc đoạn
[ ]
2;1
?
A.
10
. B.
11
. C.
14
. D.
13
.
Câu 44: Trong không gian
Oxyz
, cho ba mặt phng
( )
:2 2 5 0P x yz+ ++=
,
( )
:2 2 1 0Q x yz+ ++=
,
( )
:2 2 3 0R x yz+ ++=
. Một đường thng
thay đổi ct ba mt phng
( ) ( ) ( )
,,PQR
lần lượt ti
A
,
B
,
C
.
Giá tr nh nht ca biu thc
2216
M AB AC
= +
bng
A.
3
54 4.
B.
3
18 4.
C.
36.
D.
108.
Câu 45: Cho
a
số thực âm tha mãn
( )
2
22
3
log 4.3 .log 4 0
2
a
a+=
. Giá trị ca
a
thuộc khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 3
. B.
( )
3; 2−−
. C.
( )
2; 1−−
. D.
( )
1; 0
.