Trang 1/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
Câu 1: Din tích xung quanh ca hình tr có đ dài đường sinh
2l=
và bán kính đáy
3r=
bng
A.
12
π
. B.
2
π
. C.
18
π
. D.
6
π
.
Câu 2: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A.
32
3.yx x=
B.
32
2.yx x=−+
C.
42
2.yx x=−+
D.
Câu 3: Cho hai s phc
112zi= +
234zi=
. Phn thc ca s phc
12
zz+
bng
A.
2i
. B.
4i
. C.
2
. D.
4
.
Câu 4: Cho hàm s
()y fx=
có đồ th như hình bên dưới
Tìm s nghim của phương trình
3
() .
2
fx=
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 5: Cho khi chóp t giác
.S ABCD
độ dài đưng cao là
,h
diện tích đáy bằng
.B
Th tích
khối chóp đã cho được tính bng công thc
A.
1..
6
V Bh=
B.
..V Bh=
C.
1..
2
V Bh=
D.
1..
3
V Bh=
Câu 6: Cho hàm s
()y fx=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc đi tại điểm
A.
2.x=
B.
6.x=
C.
2.x=
D.
0.x=
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CÀ MAU
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi 6 trang)
KỲ THI THỬ TN-THPT NĂM 2020
Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 09/7/2020
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh : ....................................................................................
Số báo danh : .........................................................................................
Mã đề thi 101
Trang 2/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
Câu 7: Tập xác định của hàm số
( )
5
log 4yx=
A.
( )
4; .+∞
B.
( )
;4 .−∞
C.
[
)
4; .+∞
D.
( )
4;5 .
Câu 8: Cho mt cu có bán kính
1R=
. Din tích ca mt cầu đã cho bằng
A.
3
π
. B.
π
. C.
4
3
π
. D.
4
π
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 2 3 1 49Sx y z ++ +− =
. Tìm tọa độ tâm
I
và tính bán kính
R
của
( )
.S
A.
( )
2; 3;1 , 49.IR−=
B.
( )
2; 3;1 , 7.IR−=
C.
( )
2; 3; 1 , 7.IR−− =
D.
( )
2; 3;1 , 7.IR−=
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1 21
:2 32
xy z
d−++
= =
−−
. Vectơ nào ới đây là
một vectơ chỉ phương của
d
?
A.
( )
4
2; 3; 2 .a=

B.
( )
3
2; 3; 2 .a=

C.
( )
1
2; 3; 2 .a=

D.
( )
21;2;1.a= −−

Câu 11: H tt c các nguyên hàm của hàm s
1
() 23
fx x
=
,
2
3
x



A.
( )
2
3.
23
C
x
−+
B.
( )
2
1.
23
C
x
+
C.
1ln 3 2 .
3xC −+
D.
1ln 2 3 .
3xC−+
Câu 12: Cho hàm s
()y fx=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( ; 4).−∞
B.
( 1; 0).
C.
(0;1).
D.
(1; ).+∞
Câu 13: Nếu
( )
5
1
6f x dx =
( )
5
3
4f x dx =
thì
( )
3
1
f x dx
bng
A.
10.
B.
2.
C.
10.
D.
2.
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
2
log 3x
A.
( )
8; .+∞
B.
[
)
8; .+∞
C.
[
)
6; .+∞
D.
[
)
9; .+∞
Câu 15: Với
a
là số thực dương tùy ý,
3
log a
bằng
A.
3
1log .
2a
B.
3
1log .
2a+
C.
3
2 log .a
D.
3
1log .
2a
Câu 16: Tìm đường tim cn ngang của đồ th hàm s
23
1
x
yx
=+
.
A.
2.y=
B.
1.y=
C.
1.x=
D.
2.x=
Câu 17: Nghiệm của phương trình
4
28
x=
A.
6.x=
B.
5.x=
C.
7.x=
D.
8.x=
Trang 3/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
Câu 18: S phc liên hp ca s phc
23zi=
A.
32zi= +
. B.
23zi= +
. C.
23zi=−+
. D.
32zi=
.
Câu 19: Cho khi lập phương có thể tích bng
125.
Độ dài cnh ca khi lập phương đã cho bng
A.
4
. B.
5
. C.
10
. D.
15
.
Câu 20: Cho khi nón có chiu cao
2h=
và bán kính đáy
3r=
. Th tích ca khi nón đã cho bằng
A.
18
π
. B.
9
π
. C.
6
π
. D.
5
π
.
Câu 21: T mt nhóm hc sinh gm 7 nam và 9 n, có bao nhiêu cách chn ra mt hc sinh?
A.
63.
B.
7.
C.
9.
D.
16.
Câu 22: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
25zi
là điểm nào dưới đây?
A.
2;5M
. B.
5;2Q
. C.
2; 5N
. D.
2;5P
.
Câu 23: Cho cp s cng
( )
n
u
vi
12u=
210.u=
Công sai ca cp s cộng đã cho bằng
A.
8.
B.
8.
C.
5.
D.
12.
Câu 24: Cho
5
log 2 a=
5
log 3 b=
. Biểu diễn
5
log 360
dưới dạng
5
log 360 ma nb p= ++
,với
,,mnp
là các số nguyên. Tính
2.Amn p= ++
A.
9.A=
B.
7.A=
C.
8.A=
D.
10.A=
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1;2;3M−−
. Hình chiếu vuông góc của điểm
M
lên
mt phng
( )
Oyz
là.
A.
( )
0; 2; 3 .Q−−
B.
( )
1; 0; 3 .P
C.
( )
1; 2; 0 .N
D.
( )
1; 0; 3 .K
Câu 26: Trong không gian, cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
2AB a=
AC a=
. Khi quay tam giác
ABC
xung quanh cnh góc vuông
AB
thì đường gp khúc
ACB
to thành mt hình nón. Din tích
xung quanh của hình nón đó bằng
A.
2
5a
π
. B.
2
5a
π
. C.
2
20 a
π
. D.
2
25a
π
.
Câu 27: Trong không gian
,Oxyz
phương trình chính tc của đường thng
CD
vi
( )
1;1; 2C
( )
4; 3; 2D−−
A.
432
.
1 22
xyz+ −+
= =
−−
B.
112
.
1 22
xyz−−
= =
−−
C.
112
.
52 4
xyz+++
= =
−−
D.
432
.
52 4
xyz+ −+
= =
−−
Câu 28: Cho hai s phc
1
3zi=
2
1.zi= +
Phn o ca s phc
12
zz
bng
A.
2i
. B.
4
. C.
2
. D.
4i
.
Câu 29: Gi
0
z
là nghim có phn ảo âm của phương trình
22 2 0.zz +=
Môđun của s phc
0
zi+
bng
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
2
.
Trang 4/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
Câu 30: Din tích hình phng
( )
Η
được gii hn bi các đưng:
( )
3
: 3,Cyx x=
: , 2, 2y xx x∆= = =
bng
A.
8.
B.
2.
C.
16.
D.
4.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2 11
:2 11
x yz
d +−
= =
. Điểm nào dưới đây thuộc
?d
A.
(0; 0;1).N
B.
(2;1;1).Q−−
C.
( 2; 1;1) .M
D.
(0; 0; 1).P
Câu 32: Cho hàm s
()fx
có bng xét du ca
()fx
như sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
3.
Câu 33: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bng
7,
SA
vuông góc vi mt
phng
( )
ABCD
14SB =
(tham kho hình minh ha). Góc gia cnh
SD
đáy
( )
ABCD
bng
A
B
D
C
S
A.
0
30 .
B.
0
60 .
C.
0
45 .
D.
0
135 .
Câu 34: Cho
2
5
1
( 1)I x x dx=
1ux=
. Chn khng định sai trong các khẳng định sau:
A.
1
5
0
( 1) .I u u du= +
B.
13 .
42
I=
C.
1
76
0
.
76
uu
I
= +


D.
1
65
0
.
65
uu
I
= +


Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình
4 6.2 8 0
xx
+<
A.
( )
2; 4 .
B.
( )
0; 2 .
C.
( ) ( )
;1 2; .−∞ +∞
D.
( )
1; 2 .
Câu 36: S giao điểm của đồ th hàm s
22
( 1)(2 )yx x=−−
vi trc hoành là
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 37: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
42
1
22
yx x=−+ +
trên đoạn
[ ]
2;0
.
A.
3.
2
B.
15 .
2
C.
1.
2
D.
15 .
2
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 3A
và mặt phẳng
( )
: 2 4 3 0.P xy z ++ +=
Đường
thẳng
đi qua
A
và vuông góc với
( )
P
có phương trình là
A.
214
.
21 4
x yz+ −−
= =
B.
214
.
1 23
x yz+ −−
= =
C.
123
.
2 14
xy z−+
= =
−−
D.
123
.
21 4
xy z+−+
= =
Trang 5/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
Câu 39: Cho hàm s
() ax b
fx xc
+
=+
( )
,,abc
có bng biến thiên như sau:
Tìm giá tr ln nht ca biu thc
32
33P ab ab c c=+−
.
A.
3.
B.
3.
C.
11.
D.
11.
Câu 40: Mt hp đng
10
th được đánh số t
1
đến
10
. Phi rút ít nht
k
th sao cho c sut có
ít nht mt th ghi s chia hết cho
4
lớn hơn
13
15
. Giá tr ca
k
bng
A.
7
. B.
8
. C.
6
. D.
9
.
Câu 41: Cho hàm s
32
( ) 2 ( 9) 2020
3
m
f x x mx m x= +− +
. Có bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
m
để cho hàm s đã cho nghịch biến trên
?
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D. Vô s.
Câu 42: Cho hàm s
( )
2
xm
fx x
=
(
m
là tham s thc). Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca
m
sao cho
( ) ( )
[3;5]
[3;5]
max min 4fx fx+=
. Tính tng các phn t ca
S
.
A.
5.
B.
6.
C.
7.
D.
8.
Câu 43: Cho hàm s
( )
fx
( )
11f=
( )
2
/
ln , 0.
xx
x
fx= ∀>
Khi đó
( )
1
e
I f x dx=
bng
A.
3.
2
I=
B.
3.
2
I=
C.
21.Ie
=
D.
2
1.Ie
=
Câu 44: Cường độ trận động đất
M
(Richter) được cho bởi công thức
0
log logM AA=
, với
A
biên độ rung chấn tối đa
0
A
một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động đất
San Francisco có cường độ
8, 3
độ Richter. Cũng trong cùng năm đó, một trận động đất khác ở Nam
Mỹ ờng độ
9,3
độ Richter. Hỏi trận động đất Nam Mỹ biên độ gấp mấy lần biên đtrận
động đất ở San Francisco?
A.
20.
B.
10.
C.
2.
D.
10.
Câu 45: Cho hình tr bán nh đáy bằng
32a
. Biết rng khi ct hình tr đã cho bởi mt mt
phng song song vi trc và cách trc mt khong bng
3a
, thiết diện thu được là mt nh vuông.
Th tích ca khi tr đưc gii hn bi hình tr đã cho bằng
A.
3
108
3a
π
. B.
3
54 a
π
. C.
3
216 a
π
. D.
3
108 a
π
.