Trang 1/4 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN I NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hàm s
y f x
liên tc trên và có bng biến thiên như hình bên
Phương trình
( ) 3fx
có bao nhiêu nghim ?
A.
2.
B.
1.
C.
. D.
4
.
Câu 2. Cho
11
00
d 2; d 3f x x g x x

. Tính
1
0
df x g x x
A.
5
. B.
7
. C.
8
. D.
6
.
Câu 3. Phương trình
3
log 3 2 3x
có nghim là: A.
25
3
. B.
11
3
. C.
87
. D.
29
3
.
Câu 4. Cho khi tr đường sinh bng
l
và bán kính đáy bằng
. Th tích khi tr bng:
A.
2
3rl
. B.
2
1
3rl
. C.
2
2rl
. D.
2
rl
.
Câu 5. Tim cn ngang của đồ th hàm s
21
2020
x
yx
A.
2020x
. B.
1
2020
x
. C.
2y
. D.
2y
.
Câu 6. Th tích khi hp ch nht có các cnh lần lượt là
2 , 3 , 4cm cm cm
là:
A.
3
8cm
. B.
3
9cm
. C.
3
24cm
D.
3
12cm
.
Câu 7. Mt chiếc hộp đựng 4 qu bóng xanh và 10 qu bóng đỏ. S cách ly ra 3 qu bóng bt kì bng
A.
12
4 10
CC
. B.
3
14
A
. C.
3
14
C
. D.
21
4 10
CC
.
Câu 8. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên
như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào
dưới đây?
A.
;0
. B.
2;0
.
C.
( 1; )
. D.
0;2
.
Câu 9. Vi
a
là s thực dương tùy ý khác 1,
2
5
logaa
bng
A.
7
. B.
5
2
. C.
10
. D.
2
5
.
Câu 10. Cho cp s nhân
*
,
n
un
, vi
12u
28u
. Công bi ca cp s nhân đã cho bằng
A.
4
. B.
4
. C.
21
. D.
22
.
Câu 11: Cho hàm s
fx
xác định và liên tc trên , bng xét du ca
fx
như sau
x

1
0
3

fx
||
+
0
0
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là: A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 12. Mt nguyên hàm ca hàm s
x
f x e
A.
2
x
F x e
. B.
2
1
2
x
F x e
. C.
2x
F x e
. D.
2x
F x e
.
Câu 13. Tập xác định ca hàm s
2
log 3yx
Mã đ 101
Trang 2/4 - Mã đề 101
A.
3; 
. B.
3; 
. C.
\3R
. D.
;
.
Câu 14. Tp nghim ca bất phương trình
22
log ( 1) log 3x
A.
1;1
2


. B.
;1
. C.
(4; )
. D.
[4; )
.
Câu 15. Đạo hàm ca hàm s
3
logyx
trên khong
(0; )
A.
ln 3
x
y
. B.
ln 3
yx
. C.
1
ln 3
yx
. D.
1
yx
.
Câu 16. Trong không gian
,Oxyz
cho
1;0;1A
1; 1;2 .B
Tọa độ vectơ
AB
A.
2; 1;1
. B.
0; 1; 1
. C.
2;1; 1
. D.
0; 1;3
.
Câu 17. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho véc tơ
(1; 1; 2)a
. Tính
a
A.
4a
. B.
6a
. C.
6a
. D.
4a
.
Câu 18. Thể tích
V
của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng
3
và chiều cao bằng
4
.
A.
16V
. B.
48V
. C.
12V
. D.
36V
.
Câu 19. Cho hình tr có chiu cao
4h
và bán kính đáy
5r
. Din tích xung quanh ca hình tr đã cho bằng
A.
40
xq
S
. B.
20
xq
S
. C.
80
xq
S
. D.
100
xq
S
.
Câu 20. Giá tr ln nht ca hàm s
1
23
x
fx x
trên đoạn
1;2
A.
3
5
. B.
1
. C.
3
7
. D.
2
5
.
Câu 21. Vi
a
là s thực dương tùy ý ,
ln 7a ln 3a
bng.
A.
( )
( )
ln 7a
ln 3a
. B.
ln 7
ln 3
. C.
7
ln 3
æö
÷
ç÷
ç÷
ç÷
ç
èø
. D.
( )
ln 4a
.
Câu 22. Nếu hàm s
y f x
thỏa mãn điều kin
lim 1
xfx
 
;
lim 1
xfx
 
thì s đường tim cn ngang
của đồ th hàm s
y f x
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 23. Hình chóp t giác có tt c bao nhiêu cnh
A.
6
. B.
20
. C.
12
D.
8
.
Câu 24. Đồ th trong hình là ca mt hàm s được lit kê bốn phương án
,,A B C
D
. Hàm s đó là hàm số nào ?
A.
32
33f x x x
. B.
32
33f x x x
.
C.
42
33f x x x
. D.
32
33f x x x
.
Câu 25. Tính gii hn
2
2
2 3 5
lim 2
nn
Inn

A.
1
. B.
3
2
. C.
0
. D.
2
.
Câu 26. Cho
a
b
là các s thực dương thỏa mãn
3 2.3
ab
. Mệnh đềo dưới đây là đúng?
A.
3
log 2
a
b
. B.
2
log 3ba
. C.
2
log 3
b
a
. D.
3
log 2ab
.
Câu 27. Cho
5
1
dx = 6fx
.Tính tích phân
2
1
2 1 dxI f x

A.
6I
. B.
1
2
I
. C.
12I
. D.
3I
.
Câu 28. Ct mt hình tr bi mt mt phng qua trc của nó, ta được thiết din là mt hình vuông có cnh bng
3a
. Tính din tích toàn phn ca hình tr đã cho.
Trang 3/4 - Mã đề 101
A.
2
9a
. B.
2
9
2
a
. C.
2
13
2
a
. D.
2
27
2
a
.
Câu 29. Biết đường thng
:2d y x
cắt đồ th hàm s
21
1
x
yx
tại hai điểm phân bit
A
B
có hoành độ
lần lượt
A
x
B
x
. Giá tr ca biu thc
AB
xx
là:
A.
. B.
1
. C.
. D.
2
.
Câu 30. Cho khi nón có th tích bng
3
2a
và bán kính đáy bằng
.a
Độ dài đường cao ca khối nón đã cho
bng
A.
3.a
B.
5.a
C.
6a
D.
7.a
Câu 31. Cho hàm số
42
y f x ax bx c
,
0a
có đồ thị như hình vẽ
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
'( ) 0
2
f
. B.
10
2
f



.
C.
10
2
f



. D.
10
2
f



.
Câu 32. Hàm s
32
131
3
y x x x
đạt cc tiu tại điểm
A.
1x
. B.
1x
. C.
3x
. D.
3x
.
Câu 33. Gi
,Mm
là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
41 f x x
x
trên đoạn
1;3
. Tính
Mm
A.
9
. B.
1
. C.
4
. D.
5
.
Câu 34. Cho hàm s
223
() xx
f x e 
. S nghim của phương trình
'( ) 0fx
là:
A.
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 35. Cho khi chóp
SABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
,a
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và cạnh
bên
SB
to vi mt phẳng đáy góc
45 .
Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
32
3
a
. B.
32
6
a
. C.
3
3
a
. D.
3
6
a
.
Câu 36. Cho hàm s
fx
có đạo hàm
22
1 2 5f x x x x mx
. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr
nguyên ca
m
để hàm s
fx
có đúng một điểm cc tr, tìm s phn t ca
S
?
A.
1
. B.
5
. C.
6
. D.
8
.
Câu 37. S đường tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
4
34
x
yxx

là:
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 38. Có bao nhiêu giá tr nguyên âm ca
m
để hàm s
1
52
m
yx x
đồng biến trên
5;
?
A.
10
. B.
8
. C.
9
. D.
11
.
Câu 39. Cho các s thc
,ab
tha mãn
1.ab
Biết rng biu thc
1log
log a
ab
a
Pab

đạt giá tr ln nht
khi
.
k
ba
Khi đó k thuộc khoảng nào sau đây:
A.
(0;1)k
. B.
33
( ; )
42
k
. C.
( 1;0)k
. D.
3
( ; 1)
2
k
.
Câu 40. Có bao nhiêu giá tr nguyên m để bất phương trình
22
22
log 2 5 log 5 4 0x m x m m
nghim
đúng với mi
2;4x
: A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 41. Biết
1
1
2
2
ln 1 d,
1
exx a be a b
x
. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
Trang 4/4 - Mã đề 101
A.
2
2 3 4ab
. B.
2
2 3 8ab

. C.
2
2 3 4ab
. D.
2
2 3 8ab
.
Câu 42. Cho hình chóp đều
.S ABC
. Biết
3
,2
a
SA SB SC a AB
. Gi
là góc gia hai mt phng
SAC
SBC
. Giá tr ca
cos
bng
A.
11
42
. B.
2
5
. C.
5
13
. D.
11
43
.
Câu 43. Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
AB a
,
3AC a
, mt
phng
A BC
to với đáy một góc
30
. Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
bng
A.
33
12
a
. B.
33
3
a
. C.
3
33
4
a
. D.
33
4
a
.
Câu 44. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hình thang
ABCD
có hai đáy
, AB CD
; có tọa độ ba đỉnh
1;2;1 , 2;0; 1 , 6;1;0A B C
. Biết hình thang có din tích bng
62
. Gi s đỉnh
;;D a b c
, tìm
mệnh đề đúng?
A.
6abc
. B.
5abc
. C.
8abc
. D.
7abc
.
Câu 45. Có bao nhiêu giá tr nguyên
m
thuc
0;2021
để giá tr nh nht ca hàm s
32
2 3( 1) 6 1y x m x mx
trên đoạn
1;2
bng
.
A.
2019
. B.
2020
. C.
2021
. D.
1
.
Câu 46. Cho hình lăng trụ đều
. ' ' 'ABC A B C
cạnh đáy bằng
23
3
a
. Đường thẳng
'BC
tạo với mặt phẳng
''ACC A
góc
α
thỏa mãn
cot α2
. Thể tích khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
bằng
A.
3
411
3a
. B.
3
111
9a
. C.
3
111
3a
. D.
3
211
3a
.
Câu 47. Đồ th hàm s
y f x
đối xng với đồ th hàm s
log ; 0 1
a
y x a
qua điểm
2; 1I
. Giá tr
ca biu thc
2021
4fa
bng
A.
2023
. B.
2023
. C.
2017
. D.
2017
.
Câu 48. Cho
A
tp tt c các s t nhiên 6 ch s. Chn ngu nhiên mt s t tp
,A
tính xác suất để chn
được mt s chia hết cho 7 và ch s hàng đơn vị bng 1.
A.
12857 .
900000
B.
12857 .
90000
C.
64286 .
450000
D.
11857 .
900000
Câu 49. Cho khi chóp
.S ABC
. Có
2, 3AB AC
0
120 ,BAC
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy. Gi
,MN
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
SB
SC
. Góc gia mt phng
()ABC
và mt
phng
()AMN
bng
0
60
. Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
57
. B.
3 57
. C.
57
3
. D.
3 57
2
.
Câu 50. Cho hàm s
y f x
là hàm s bc 3, có đồ th như hình sau.
Phương trình
2sin cos 1 2 2 sin sin cos sin 2
4
f x x x f x x x



my nghim thc thuộc đoạn
55
;
44




?
A.
1
. B.
. C.
4
. D.
6
.