BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TO
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
−−−−−−
(Đề thi có 05 trang)
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
NĂM 2024
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
đề thi: 123
Câu 1: y số nào dưới đây một cấp số cộng?
A.1,3,5,10.B.1,0,2,4.C.1,2,3,4.D.1,3,5,7.
Câu 2: Cho hàm số f(x) đạo hàm liên tục trên Rvà f(1) = 3,f(2) = 1. Giá trị của
2
Z
1
f(x) dxbằng
A.2.B.4.C.4.D.2.
Câu 3: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng qua M(3; 4; 2) và vuông góc với Oz phương trình
A.y4 = 0.B.x3 = 0.C.x+y+z5 = 0.D.z+ 2 = 0.
Câu 4: Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.Z(2x+ 3) dx=x2+ 3x+C.B.Z(2x+ 3) dx= 2x2+ 3x+C.
C.Z(2x+ 3) dx=1
2x2+ 3x+C.D.Z(2x+ 3) dx=x2+C.
Câu 5: Trên khoảng (−∞; +), hàm số F(x) = 1
2sin 2x một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?
A.f3(x) = 1
2cos 2x.B.f4(x) = 1
4cos 2x.C.f1(x) = cos 2x.D.f2(x) = cos 2x.
Câu 6: Đồ thị của hàm số nào dưới đây dạng đường cong trong hình bên dưới?
x
y
A.y=x42x24.B.y=x3+ 3x21.C.y=x3+ 3x2+ 3.D.y=x2
2x+ 1.
Câu 7: bao nhiêu cách sắp xếp 6 người thành một hàng ngang?
A.1.B.36.C.6.D.720.
Câu 8: Với a, b các số thực dương tùy ý và a= 1,loga2b2bằng
A.logab.B.logab4.C.loga4b.D.(logab)2.
Câu 9: Hàm số nào dưới đây hàm số mũ?
A.y=x2024.B.y= 2024x.C.y= log3x.D.y=x4.
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình log 1
2(x+ 2) >1
A.(0; +).B. (−∞; 0).C.(2; 0).D. (2; 1).
Câu 11: Nghiệm của phương trình 22x= 2x+6
A.x= 2.B.x= 6.C.x=2.D.x=6.
ĐỀ THI CHÍNH THỨC 2024 Trang 1/5 đề thi: 123
Câu 12: Trên mặt phẳng tọa độ, M(2; 5) điểm biểu diễn của số phức z. Phần thực của zbằng
A.5.B.2.C.2.D.5.
Câu 13: Cho hình nón bán kính đáy r= 3 và độ dài đường sinh l= 5. Chiều cao hình nón này
A.2.B.4.C.34.D.5.
Câu 14: Trên khoảng (0; +), đạo hàm của hàm số y=x1
7
A.y=1
7x6
7.B.y=1
7x6
7.C.y=x6
7.D.y=7
8x8
7.
Câu 15: Cho hình trụ diện tích xung quanh Sxq = 36πvà chiều cao h= 6. Bán kính của hình trụ
A.12.B.9.C.3.D.6.
Câu 16: Số phức z=i+i2+i3bằng
A.1.B.i.C.1.D.1 + 2i.
Câu 17: Cho hàm số bậc bốn y=f(x) đồ thị đường cong trong hình bên dưới. Số nghiệm thực của
phương trình f(x) = 3
2
A.4.B.0.C.3.D.2.
Câu 18: Cho hàm số y=f(x) đạo hàm f(x) = 2x+ 4,xR. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
nào dưới đây?
A. (2; 4). B. (−∞;2). C. (2; +). D. (2; +).
Câu 19: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=4x1
3x+ 2 phương trình
A.y=4
3.B.x=4
3.C.x=2
3.D.y=2
3.
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x+ 1
1=y2
1=z
3. Vector nào dưới đây một
vector chỉ phương của d?
A.
u2= (1; 2; 0).B.
u3= (1; 1; 3).C.
u4= (1; 1; 3).D.
u1= (1; 2; 0).
Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho hai vector
a= (2; 3; 1) và
b= (3; 2; 4). Vector
a+
b tọa
độ
A.(5; 1; 3).B.(1; 5; 5).C.(1; 5; 5).D.(1; 5; 5).
Câu 22: Cho số phức z z=5 + 6i. Phần ảo của zbằng
A.5.B.5.C.6.D.6.
Câu 23: Cho hàm số f(x) bảng biến thiên như bên dưới, xác định số điểm cực trị của hàm số đã cho:
ĐỀ THI CHÍNH THỨC 2024 Trang 2/5 đề thi: 123
x
f(x)
f(x)
−∞ 20 2 +
0+00+
++
33
00
33
++
A.3.B.2.C.1.D.4.
Câu 24: Nếu
1
Z
2
f(x) dx=1và
7
Z
1
f(x) dx=5thì
7
Z
2
f(x) dxbằng
A.6.B.4.C.4.D.5.
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1; 2; 3) và B(3; 0; 1). Gọi (S) mặt cầu nhận AB làm
đường kính, tâm của (S) tọa độ
A.(2; 1; 2).B.(4; 2; 4).C.(1; 1; 1).D.(1; 1; 1).
Câu 26: Cho khối chóp tứ giác thể tích V= 3a3và diện tích đáy B=a2. Chiều cao khối chóp
A.3a.B.9a.C.6a.D.a.
Câu 27: Điểm cực tiểu của hàm số y=f(x) bảng biến thiên như sau:
x
f(x)
f(x)
−∞ 12+
0+0
++
22
11
−∞
A.x= 1.B.x= 2.C.x=1.D.x=2.
Câu 28: Cho khối lăng trụ tam giác diện tích đáy bằng B= 6 và chiều cao h= 3. Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng
A.12.B.24.C.18.D.6.
Câu 29: Một ô đang chuyển động với vận tốc 20m/s thì người lái xe đạp phanh. Từ thời điểm đó ô
chuyển động thẳng, chậm dần đều với vận tốc biến thiên theo thời gian được xác định bởi quy luật
v(t) = 4t+ 20 (m/s) trong đó t khoảng thời gian được tính bằng giây k từ lúc người lái xe bắt đầu đạp
phanh. Quãng đường ô đi được từ lúc người lái xe bắt đầu đạp phanh đến khi xe dừng hẳn bằng
A.30m. B.50m. C.32m. D.48m.
Câu 30: Cho hàm số bậc bốn y=f(x). Hàm số y=f(x) đồ thị đường cong trong hình bên. Hàm
số y=f(x)đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
1 1 2
y=f(x)
x
y
ĐỀ THI CHÍNH THỨC 2024 Trang 3/5 đề thi: 123
A.(1; 1).B.(1; 2).C.(1; 2).D.(−∞;1).
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông c với mặt phẳng
đáy và SA =2a. Khoảng cách từ Cđến mặt phẳng (SBD)bằng
A.6
3a.B.10
10 a.C.10
5a.D.210
5a.
Câu 32: Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông cân tại A,BC = 2a, cạnh bên SA vuông c
với mặt phẳng đáy và SA =3a. c giữa hai mặt phẳng (SBC)và (ABC)bằng
A.90.B.30.C.60.D.45.
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1; 2; 3) và B(3; 2; 5). Gọi M điểm thỏa mãn
MB =
3
MA, độ dài của vectơ
OM bằng
A. 8. B.214.C.22.D.74
2.
Câu 34: Cho số phức z= 3 + 4i. đun của số phức iz bằng
A. 5. B. 7. C. 25. D. 49.
Câu 35: Với a, b hai số thực lớn hơn 1, logab bbằng
A.1logba.B.1
1 + logba.C.1
logba.D.1 + logba.
Câu 36: Giá trị lớn nhất của hàm số f(x) = 6x3+ 27x216x+ 1 trên đoạn [1; 5] bằng
A.329
9.B.6.C.14
9.D.154.
Câu 37: Trên hai tia Ox, Oy của c nhọn xOy lần lượt cho 5 điểm và 6 điểm khác O. Chọn ngẫu nhiên
3 điểm từ 12 điểm (gồm điểm Ovà 11 điểm đã cho), xác suất để 3 điểm được chọn ba đỉnh của một tam
giác bằng
A.3
4.B.39
44.C.19
22.D.27
44.
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(1; 2; 1) và mặt phẳng (P) : 2xz+ 1 = 0. Đưởng thẳng
đi qua Avà vuông c với (P) phương trình
A.
x=1 + 2t
y=2
z= 1 t
.B.
x= 2 + t
y= 2t
z=1t
.C.
x= 1 + 2t
y= 2
z=1t
.D.
x= 1 + 2t
y= 2 t
z=1 + t
.
Câu 39: bao nhiêu số nguyên alớn hơn 1 sao cho ứng với mỗi a, tồn tại không quá 4 số nguyên bthỏa
mãn 5b2<25b·ab+2
A. 99. B. 125. C. 124. D. 100.
Câu 40: Cho hàm số bậc bốn y=f(x) ba điểm cực trị 3
2; 2; 11
2và đạt giá trị nhỏ nhất trên R. Bất
phương trình f(x)m nghiệm thuộc đoạn [0; 3] khi và chỉ khi
A.mf(2).B.mf(0).C.mf(3).D.f(2) mf(3).
Câu 41: Cho hàm số y=f(x) f(e) = 1
5và f(x) = 1
3ln x, x(0; +). Biết
e3
Z
e
f(x)
x2dx=ae3+be1+c,
với a, b, c các số hữu tỉ, giá trị của ab+cthuộc khoảng nào dưới đây?
A.0; 1
4.B.3
4; 1.C.1
4;1
2.D.1
2;3
4.
ĐỀ THI CHÍNH THỨC 2024 Trang 4/5 đề thi: 123
Câu 42: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số msao cho ứng với mỗi mtồn tại đúng hai số phức z
thỏa mãn |z15i|+|z1 + 5i|= 10 và |z2i|=m?
A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 43: Xét phương trình bậc hai az2+bz +c= 0 (a, b, c R, a = 0) hai nghiệm phức z1, z2 phần
ảo khác 0 và
2z11
9
=|z1z2|. Giả sử |z1|=1
kvà w số phức thỏa mãn cw2+bw +a= 0, bao
nhiêu số nguyên dương ksao cho ứng với mỗi ktồn tại đúng 9 số phức z3 phần ảo nguyên, z3w số
thuần ảo và |z3| |w|?
A. 11. B. 12. C. 22. D. 23.
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d1:x2
1=y4
3=z+ 3
5và d2:x+ 2
1=
y+ 2
1=z+ 1
1. Trong các mặt cầu tiếp xúc với cả hai đường thẳng d1và d2, gọi (S) mặt cầu bán kính
nhỏ nhất, phương trình của (S)
A.(x+ 1)2+y2+ (z1)2= 6.B.x2+ (y+ 1)2+z2= 6.
C.(x1)2+ (y+ 2)2+ (z+ 1)2= 6.D.x2+ (y3)2+ (z+ 4)2= 6.
Câu 45: Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông cân tại A,AB = 2a, mặt bên SAB tam giác
đều nằm trong mặt phẳng vuông c với mặt phẳng đáy. Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã
cho bằng
A.25π
9a2.B.25π
3a2.C.28π
3a2.D.28π
9a2.
Câu 46: Xét hàm số f(x) = ax3+bx2+cx +d(a, b, c, d R, a > 0) hai điểm cực trị x1, x2(với
x1< x2)thỏa mãn x1+x2= 0. Hình phẳng giới hạn bởi đường y=f(x)f′′(x)và trục hoành diện tích
bằng 9
4. Biết
x2
Z
x1
f(x)
3x+ 1dx=7
2, giá trị của
x2
Z
0
(x+ 2)f′′(x)dxthuộc khoảng nào dưới đây?
A.(1; 0).B.(0; 1).C.(6; 7).D.(7; 6).
Câu 47: Cho khối lăng trụ đứng ABC.ABC đáy ABC tam giác vuông cân tại A,AB =a. Biết c
giữa hai mặt phẳng (ABC)và (ABC)bằng 30, thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.6
36 a3.B.6
12 a3.C.36
4a3.D.6
4a3.
Câu 48: Cho hàm số f(x) = 2
x3+ ln x+ 3
x3. bao nhiêu số nguyên a(−∞; 2100) thỏa mãn f(a
2024) + f(6a27) 0?
A. 2096. B. 360. C. 1807. D. 288.
Câu 49: Xét hàm số bậc bốn y=f(x) f(1) = 5. Hàm số y=f(x)đồng biến trên khoảng
(−∞; +), f(4) = 0 và f(1) = a. bao nhiêu số nguyên a(100; 0) sao cho ứng với mỗi a,
hàm số y=
f(x) + 5
x2
đúng 3 điểm cực trị thuộc khoảng (1; +)?
A. 10. B. 9. C. 90. D. 89.
Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1; 6; 1), B(2; 4; 1) và mặt cầu (S)tâm I(1; 2; 1) đi
qua A. Điểm M(a;b;c)(với c > 0) thuộc (S)sao cho IAM tam giác tù, diện tích bằng 27và khoảng
cách giữa hai đường thẳng BM và IA lớn nhất. Giá trị của a+b+cthuộc khoảng nào dưới đây?
A.2; 5
2.B.5
2; 3.C.3
2; 2.D.1; 3
2.
———— HẾT ————
ĐỀ THI CHÍNH THỨC 2024 Trang 5/5 đề thi: 123