Ộ
Ụ
Ạ
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Ệ Ề
ệ
Ắ Đ THI TR C NGHI M MÔN chat ran ờ Th i gian làm bài: phút; ắ (30 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 132
ọ ố
H , tên thí sinh:.......................................................................... S báo danh:...............................................................................
ộ ố ớ ụ
2 . D i tác d ng c a ủ ụ ằ ướ Câu 1: M t bánh đà có mômen quán tính đ i v i tr c quay b ng 0,25 kg.m 2 /s xu ng còn ố ừ ả ượ ầ m t momen hãm làm nó quay ch m d n đ u và mômen đ ng l ng gi m t 5 kg.m 1kg.m2 /s trong kho ng th i gian 2s. Gia t c góc c a bánh đà là ờ ủ C. - 16 rad/s2 B. - 8 rad/s2
ộ ậ ộ ề ố ả
A. - 4 rad/s2 ộ ồ D. - 10 rad/s2 ề
10 ụ ớ ộ ω 0 rad s / ừ ớ ố ậ = ế ề ầ ạ ụ ng m =1kg bán kính R=20cm đang quay đ u quanh tr c ộ . Tác d ng lên đĩa m t i . Góc mà đĩa quay ặ ộ ớ ụ ố ượ ấ Câu 2: M t đĩa tròn đ ng ch t có kh i l ủ vuông góc v i m t đĩa và đi qua tâm c a đĩa v i t c đ góc mô men hãm có đ l n 0,1 Nm làm đĩa quay ch m d n đ u cho đ n lúc d ng l thêm k t lúc tác d ng mô men hãm là :
D. 12 rad . B. 15 rad . C. 10 rad . ấ ầ ắ ộ ề
ể ố ượ ể ấ ủ ể ạ ể ng không đáng k . Đ u B có g n m t ch t đi m ủ ệ ng m. Momen quán tính c a h ể ừ A. 8 rad . ộ ng M. T i trung đi m c a AB có g n ch t đi m kh i l ớ
+
(M
2m )L 4
2m (M+ )L 2 phía tr
. * . . D. A. (M+m)L2. C. B. ố ượ Câu 3: M t thanh AB có chi u dài L, kh i l ắ ố ượ kh i l ố ớ ụ ạ đ i v i tr c quay vuông góc v i thanh t i A là m 2 (M+ )L 8 ỏ ở ạ ộ ướ ẳ Ở ạ ớ ở c còn có m t cánh qu t nh phía máy bay lên th ng, ngoài cánh qu t l n ạ ụ ậ ố ủ
cho thân máy bay không quay.
ữ ạ ự ả ứ ả
ố ượ ộ ị
Câu 4: ỏ đuôi. Cánh qu t nh này có tác d ng gì? A. Làm tăng v n t c c a máy bay. B. Gi ể C. T o l c nâng đ nâng phía đuôi. ụ D. Gi m s c c n không khí tác d ng lên máy bay. ấ ồ ổ ự ộ ụ ố ứ ứ ủ ng 10 kg, bán kính 1m đang đ ng yên thì ch u tác . Tính momen làm đĩa quay quanh tr c đ i x ng c a nó ủ ượ ặ Câu 5: M t đĩa tròn đ c, đ ng ch t, kh i l ụ d ng c a m t mô men l c không đ i 4 Nm ộ đ ng l
ủ A. 40 kgm2/s. . ng c a đĩa sau đó 10 s B. 6 kgm2/s. D. 20 kgm2/s. (cid:0) ộ ậ ắ ụ ự ế C. 80 kgm2/s. ướ i tác d ng c a momen l c 3 N.m. Bi d ố t gia t c (cid:0) ủ ủ ậ ố ớ ụ ằ Câu 6: M t v t r n quay quanh tr c c đ nh ộ ớ góc c a v t có đ l n b ng 2 rad/s ụ ố ị 2. Momen quán tính c a v t đ i v i tr c quay
ủ ậ A. 1,5 kg.m2. B. 0,7 kg.m2. C. 2,0 kg.m2. là D. 1,2 kg.m2.
0 là mômen đ ng l
0
=
M.t
ậ ắ ộ ự ở ờ ụ ầ ệ ứ ượ ụ ể th i đi m t; L Câu 7: Mômen l c M tác d ng vào v t r n quay quanh tr c có mômen quán tính I; L là mômen ượ ộ đ ng l ng ban đ u. H th c nào sau đây đúng khi M ng không đ i ?ổ
+ L L 2
L0. A. L = M.t - B. C. L= L0 + M.t D. L + L0 + M.t = 0
ộ ấ ượ ỉ ố ữ ộ ể ạ ỗ ờ ị t. T i m i th i đi m, t s gi a đ ng năng t nh ế
ồ Câu 8: M t vành tròn, đ ng ch t, lăn không tr : ti n và đ ng năng quay là B. 1. ộ A. 0,25. (cid:0) ́ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̃ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ (cid:0) C. 0,5 . ́ ơ ̀ ́ ́ ́ ̃ ́ ̀ ́ ̣ ơ ́ ́ ơ ̉ ̣ ̣ la 10 kg.m
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 132
D. 2. ̉ v i tôc đô goc 30 rad/s thi chiu tac dung cua Câu 9: Môt vât răn đang quay đêu quanh truc cô đinh ́ ̣ ơ môt momen ham co đô l n không đôi nên quay châm dân đêu va d ng lai sau 2 phut. Biêt momen ̀ cua vât răn nay đôi v i truc A. 3,0 N.m ́ ̀ ư 2. Momen ham co đô l n băng: ̀ C. 3,5 N.m ̀ B. 2,5 N.m D. 2,0 N.m
ộ ả ầ ồ ớ ố ố ượ ộ ộ ụ ả ầ ượ ủ ộ ề ng 2 kg quay đ u v i t c đ 270 ố ớ ụ ả ầ ng c a qu c u đ i v i tr c ấ Câu 10: M t qu c u đ ng ch t có bán kính 10 cm, kh i l vòng/phút quanh m t tr c đi qua tâm qu c u. Tính momen đ ng l quay đó.
B. 2,16 kg.m2/s. C. 0,565 kg.m2/s.
D. 0,283 kg.m2/s. ố ớ ụ ủ
A. 0,226 kg.m2/s. ộ ị ở ọ ọ ụ ộ ự ế ầ ổ ỏ ọ ự ả ự ọ ế ể ừ c sau 4s k t
2 đ i v i tr c quay c a nó. Câu 11: M t ròng r c có bán kính 10cm, có mô men quán tính 0,02kgm ọ ứ Ròng r c ch u tác d ng b i m t l c không đ i 0,8N ti p tuy n v i vành. Lúc đ u ròng r c đ ng ượ yên,b qua m i l c c n. Góc mà ròng r c quay đ C. 16(rad). ướ ng thay đ i là:
A. 32(rad). B. 64(rad). ụ ủ ổ ớ ụ lúc tác d ng l c là: D. 8(rad). ự i tác d ng c a momen l c không đ i và ườ ộ ậ ắ Câu 12: M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh d ổ ợ khác không. Trong tr ng h p này, đ i l ộ ụ ố ị ạ ượ ủ ậ ố ớ ụ ộ ủ ậ ố ớ ụ ng c a v t đ i v i tr c đó.
ố ượ ượ ủ ậ ủ ậ ng c a v t B. Momen đ ng l ố D. Gia t c góc c a v t.
ổ ề ế A. Momen quán tính c a v t đ i v i tr c đó. C. Kh i l Câu 13: Trong tr
ộ ớ ộ ớ ườ ợ ậ ng h p nào sau đây, v t quay bi n đ i đ u: ố ướ ổ ng tâm không đ i. A. Đ l n gia t c h ổ ố C. Đ l n gia t c góc không đ i. ượ
1 là I1= 9 kg.m2. V t r n th hai quay quanh tr c c đ nh ∆
2 là I2= 4 kg.m2. Bi
1 và momen quán 2 có momen ủ t đ ng năng quay c a
1
ộ ớ ố ộ ộ ớ ố ộ ộ 1 có momen đ ng l ứ ổ B. Đ l n t c đ dài không đ i. ổ D. Đ l n t c đ góc không đ i. ng là L ụ ố ị ế ộ ụ ố ị ậ ắ ố ớ ụ ứ ấ ậ ắ Câu 14: V t r n th nh t quay quanh tr c c đ nh ∆ ố ớ ụ tính đ i v i tr c quay ∆ ượ ộ ng là L đ ng l
2 và momen quán tính đ i v i tr c quay ∆ L L
2
ằ ậ ắ b ng ằ ỉ ố hai v t r n trên là b ng nhau. T s
4 9
3 2
9 4 ố ượ
2 3 ộ
C. A. B. D.
ầ ủ ể ẹ ắ
ệ ố ớ ụ ứ ủ ủ ề ể ấ Câu 15: Hai ch t đi m có kh i l ng 400g và 600g g n vào hai đ u c a m t thanh c ng nh có chi u dài 2m. Tính momen quán tính c a h đ i v i tr c quay đi qua trung đi m c a thanh và vuông góc v i thanh.
B. 0,5 kgm2 . C. 2 kgm2 .
ủ ớ ố ộ ố ớ ụ ộ ượ ớ A. 1 kgm2 . ế t mô men quán tính c a bánh xe đ i v i tr c quay là 12kgm Câu 16: Bi ổ góc không đ i và quay đ
ộ c 600 vòng trong m t phút. Đ ng năng quay c a bánh xe là: B. 376,28J. C. 47326J. ộ ể ủ ồ ờ D. 4 kgm2 . 2. Bánh xe quay v i t c đ ủ D. 23663J. ề , kim phút. Coi chuy n đ ng quay c a kim là đ u. Hãy tính gi ế ặ ầ ầ ọ ờ A. 2160000J. ộ ồ ờ và kim phút g p nhau l n đ u tiên. N u ch n t = 0 lúc hai kim gi ờ và kim phút trùng Câu 17: M t đ ng h có kim gi mà kim gi nhau ( 0h00 sáng).
A. 1h 15 phút 27 giây. B. 1h 5 phút 27 giây. C. 1h 25 phút 27 giây. D. 1h 35 phút 27 giây. (cid:0) ́ ́ ̃ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ng m, quay xung quanh truc cô đinh (cid:0) ́ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ (cid:0) ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ượ ượ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ theo quy đao trong tâm O, ́ ̀ ơ qua tâm O va vuông goc v i măt phăng quy đao. Tai th i điêm t, chât điêm co tôc ượ ng , an va p. Momen đông l ̃ ̀ t va ng lân l , (cid:0) ́ ́ ̉ ̉ ̣ Câu 18: Môt chât điêm khôi l ban kinh r. Truc ́ đô dai, tôc đô goc, gia tôc h ơ ụ (cid:0) ́ cua chât điêm đôi v i tr c
ượ ́ ̀ ơ ̀ ́ ươ ng tâm va đông l ́ ở ượ c xac đinh b i : đ B. L = mvr2 C. L = man ́ A. L = mr(cid:0) ộ ụ ủ D. L = pr ự ừ ạ ờ ộ ỉ tr ng thái ngh nh m t momen l c 10 N.m. Sau 2 ộ ủ ượ ng c a đĩa là
ị ượ
B. 5 kg.m2/s. D. không xác đ nh đ ề ậ ế ữ ệ c vì thi u d ki n. ượ ộ
2 trong kho ng th i gian Δt. Trong kho ng th i gian Δt đó bánh đà quay đ
)
)
)
)
L 2
L 2
L 2
L 2
+ t L ( 1 I
t L ( 1 I
I
I
t L ( 1 2.
+ t L ( 1 2.
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 132
ả ả ờ ầ ờ ượ Câu 19: M t đĩa mài quay quanh tr c c a nó t giây, momen đ ng l A. 100 kg.m2/s. C. 20 kg.m2/s. * ộ ừ 1 đ n Lế L ủ ng c a nó ộ c m t Câu 20: M t bánh đà có momen quán tính I đang quay ch m d n đ u. Momen đ ng l ả gi m t góc là D D - D - D A. B. C. D.
ộ ụ ự
ố ụ ộ ố ượ ộ ậ ố ạ ượ ng: momen quán tính, kh i l ổ ng, t c đ góc và gia t c góc, thì đ i l ố ị ng nào
2
ố ượ ạ Câu 21: M t momen l c không đ i tác d ng vào m t v t có tr c quay c đ nh. Trong các đ i không ph iả là ượ l ố ộ ằ m t h ng s A. Momen quán tính. B. Kh i l ố C. Gia t c góc. ố ộ D. T c đ góc. ủ ộ ậ ắ (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ươ ậ , trong đó (cid:0) tính b ng rađian và
ộ ụ ố ị t (cid:0) 22 ả ng trình : ụ t theo ph ậ ắ ằ ố ộ ằ ng. φ c a v t r n bi n ế ậ ắ Câu 22: M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. Góc quay ờ t tính b ngằ thiên theo th i gian ể ộ giây . M t đi m trên v t r n và cách tr c quay kho ng r = 10 cm thì có t c đ dài b ng bao nhiêu ờ vào th i đi m ể t = 1 s ?
C. 0,4 m/s. ộ ụ ố ị D. 0,4 cm/s. ậ ắ B. 0,4 dm/s. ề ầ ể ộ
ụ A. 0,4 mm/s. ằ ậ ắ Câu 23: V t r n quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh. M t đi m trên v t r n không n m trên tr c quay có ế ề
ớ ố ướ ộ ể ng tâm.
ỹ ạ ề ng v tâm qu đ o.
ố ố ố ố ố ướ ế ơ ng tâm. ế A. gia t c ti p tuy n cùng chi u v i chuy n đ ng. ầ ỏ ơ B. gia t c toàn ph n nh h n gia t c h ầ ướ C. gia t c toàn ph n h ế ớ D. gia t c ti p tuy n l n h n gia t c h
ộ ặ ả ầ ố ụ ặ
ớ ố ộ ớ ơ Câu 24: M t qu c u đ c và m t kh i tr đ c cùng kh i l ư ố ứ đ i x ng c a chúng v i t c đ góc nh nhau thì v t nào có đ ng năng l n h n
2
2
mV
mV
ố ượ ượ ụ ố ượ ng, cùng bán kính và quay quanh tr c ậ ộ ư B. Nh nhau ộ ỳ D. Tu thu c vào kh i l ng m lăn không tr ố ượ đ c, đ ng ch t, có kh i l ị ấ ố ụ ụ ặ ế ồ ụ ụ ầ ộ ộ ủ ố ụ A. Kh i tr . ủ ậ ả ầ ng riêng c a v t C. Qu c u ằ ẳ ặ ố ộ Câu 25: M t kh i tr t trên m t ph ng n m ậ ố ị ngang. Khi v n t c t nh ti n, tr c kh i tr có giá tr là V thì đ ng năng toàn ph n hình tr là
2 3
3 4 ả ậ ắ
. A. B. 2mV2. C. mV2. . D.
ộ ể ộ ụ ể Câu 26: Phát bi u nào sau đây là ộ ậ ể ấ ố ớ ề sai đ i v i chuy n đ ng quay đ u cu v t r n quanh m t tr c? ờ
ữ ượ ữ ằ c nh ng góc b ng nhau.
ố ộ ủ ậ ằ ả ộ
ố ớ ộ ươ A. Ph ng trình chuy n đ ng là m t hàm b c nh t đ i v i th i gian. ố B. Gia t c góc c a v t b ng không. ằ ờ C. Trong nh ng kho ng th i gian b ng nhau v t quay đ ậ D. T c đ góc là m t hàm b c nh t đ i v i th i gian. ầ ấ ố ớ ề ộ ụ ố ị ậ ắ ể ậ ộ
ụ ề c chi u v i chuy n đ ng.
ượ ỏ ơ ộ ể ng tâm.
ỹ ạ ề ng v tâm qu đ o.
ố ố ố ố ố ướ ế ơ ng tâm. ậ ờ ằ ậ ắ Câu 27: V t r n quay ch m d n đ u quanh m t tr c c đ nh. M t đi m trên v t r n không n m trên tr c quay có ớ ế ế A. gia t c ti p tuy n ng ầ ố ướ B. gia t c toàn ph n nh h n gia t c h ầ ướ C. gia t c toàn ph n h ế ớ D. gia t c ti p tuy n l n h n gia t c h
2) t
ổ ừ ạ ố ng kính 4m quay v i gia t c góc không đ i 4(rad/s ỉ tr ng thái ngh . ể ớ ố ế ế ủ ờ ạ ng tâm và gia t c ti p tuy n c a m t đi m trên vành bánh xe là:
D. 128m/s2; 16m/s2 ộ C. 128m/s2; 8m/s2.
ườ Câu 28: M t bánh xe có đ ố ướ T i th i đi m t = 2s gia t c h B. 16m/s2; 8m/s2. ố ượ ồ
ớ ộ ể A. 64m/s2; 16m/s2 ả ầ ộ ớ ấ ế ộ ụ ng 10 kg và bán kính 0,2m quay xung quanh m t tr c đi đo b ngằ = 2 + 3t + 4t2 ( j ủ ằ ờ ả ầ
A. 6,4 Nm C. 1,28 Nm ươ ả D. 2,4 Nm ộ ể chuy n đ ng quay nhanh ờ ề ươ - - 6t - 4t2 (rad, s). - Câu 29: M t qu c u đ ng ch t, kh i l ậ j qua tâm c a nó v i góc quay bi n thiên theo th i gian v i quy lu t ự ụ rad, t đo b ng s). Mômen l c tác d ng lên qu c u là: B. 3,6 Nm φ ạ ộ ng trình to đ góc Câu 30: Ph ộ ề ủ ượ ể ấ ầ c chi u d d n đ u c a m t ch t đi m ng t + 3t2 (rad, s). φ = 15 = φ - 25 + 14t + 2t2 (rad, s). 5t2 (rad, s). theo th i gian t nào sau đây mô t ướ ng qui c? φ = 15 B. φ = 8 + 2t D. A. C.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 132
Ế H T
1 B
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 132
2 C 3 D 4 B 5 A 6 A 7 C 8 B 9 B 10 A 11 A 12 B 13 C 14 C 15 A 16 D 17 B 18 D 19 C 20 D 21 D 22 C 23 A 24 A 25 D 26 D 27 A 28 C 29 C 30 B
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 132