Đề thi trắc nghiệm Vật lý 12 - Sở GD&ĐT Bến Tre (2009-2010)
lượt xem 21
download
Đề thi trắc nghiệm Vật lý 12 - Sở GD&ĐT Bến Tre (2009-2010) dành cho các bạn học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo để chuẩn bị tốt hơn cho việc ôn tập và kiến thức ra đề kiểm tra.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi trắc nghiệm Vật lý 12 - Sở GD&ĐT Bến Tre (2009-2010)
- S GIÁO D C VÀ ÀO T O THI TR C NGHI M B N TRE MÔN V T LÍ L P 12 TRUNG H C PH THÔNG Th i gian làm bài : 60 phút; (40 câu tr c nghi m) Mã thi 246 H , tên thí sinh:.......................................................................... S báo danh:............................................................................... A. PH N CHUNG Cho t t c thí sinh (t câu 1 n câu 32) Câu 1: Con l c lò xo treo th ng ng dao ng i u hòa, t i v trí cân b ng dãn c a lò xo là ∆l0. Biên dao ng là A > ∆l0, c ng c a lò xo là k. L c àn h i c a lò xo có giá tr nh nh t là A. F = 0 B. F = k(A - ∆l0) C. F = k∆l0 D. F = kA Câu 2: Dòng i n xoay chi u i = I0cosωt (A) ch y qua o n m ch có R, L, C m c n i ti p. Bi t t n s c a dòng i n trong m ch thay i ư c. Khi công su t c a m ch t giá tr c c i, giá tr c a t n s góc là A. ω = 1 B. ω = 1 C. ω = LC D. ω = LC LC LC Câu 3: Khi có sóng d ng trên m t dây àn h i, kho ng cách ng n nh t gi a b ng sóng và nút sóng b ng A. λ B. 2λ C. λ/2 D. λ/4 Câu 4: t vào hai âu t i n m t hi u i n th xoay chi u có giá tr hi u d ng U không i và t n s là 50 Hz thì cư ng hi u d ng qua t là 1 (A). cư ng hi u d ng c a dòng i n qua t b ng 4 (A) thì t n s c a dòng i n ph i b ng A. 200 Hz B. 100 Hz C. 12,5 Hz D. 25 Hz Câu 5: M t v t dao ng i u hòa v i chu kỳ T = 1 s. Lúc t = 2,5 s v t i qua v trí có li x = - 5 2 cm v i v n t c v = - 10π 2 cm/s. Phương trình dao ng c a v t là A. x = 10sin(2πt + 3π ) cm B. x = 10cos(2πt - π ) cm 4 3 C. x = 10cos(2πt - π ) cm D. x = 10cos(2πt + π ) cm 4 3 Câu 6: Biên dao ng di u hòa ph thu c vào A. cách kích thích cho v t dao ng B. cách vi t phương trình x dư i d ng hàm sin ho c côsin C. cách ch n g c th i gian D. cách ch n tr c t a Câu 7: M t o n m ch i n xoay chi u g m R, C m c n i ti p. Bi t giá tr hi u d ng c a hi u i n th l n lư t hai u i n tr là 60 V và hai âu t i n là 60 3 V. Hi u i n th hai u m ch A. ch m pha hơn cư ng dòng i n góc π 3 B. nhanh pha hơn cư ng dòng i n góc π 3 C. châm pha hơn cư ng dòng i n góc π 6 D. nhanh pha hơn cư ng dòng i n góc π 6 Câu 8: M t con l c lò xo có c ng k = 900 N/m. V t n ng dao ng v i biên A = 10 cm, khi v t qua v trí có li x = 4 cm thì ng năng c a v t là A. 9,00 J B. 3,78 J C. 0,28 J D. 0,72 J Câu 9: Cư ng hi u d ng c a dòng i n xoay chi u i = I0cos(ωt + ϕ) ư c tính b ng công th c I0 I0 A. I = B. I = C. I = 2I 0 D. I = 2I0 2 2 Câu 10: Trong giao thoa sóng nư c, kho ng cách ng n nh t t trung i m O c a hai ngu n k t h p A và B cùng pha n m t i m dao ng v i biên c c i trên o n AB là Trang 1/5 - Mã thi 246
- 3λ 3λ A. B. λ C. D. λ 4 4 2 2 Câu 11: ng năng và th năng c a con l c có giá tr b ng nhau v trí ± A A. x = B. x = A C. x = ± A D. x = A 2 2 2 2 Câu 12: t m t i n áp u = U0cos100πt (V) vào hai u o n m ch g m R, L, C m c n i ti p v i R, C có l n không i và L = 318 mH (thu n c m). Khi ó hi u i n th hi u d ng hai u m i ph n t R, L và C có l n như nhau. T ng tr c a o n m ch có giá tr là A. 100 Ω B. 0 C. 300 Ω D. 200 Ω Câu 13: Dòng i n xoay chi u i = I0cosωt (A) ch y qua o n m ch có R, L, C m c n i ti p t o b i hi u i n th xoay chi u gi a hai u o n m ch u = U0cos(ωt + ϕ) (V). Công su t tiêu th c a m ch là U I sinϕ U I cosϕ A. P = U0I0sinϕ B. P = 0 0 C. P = 0 0 D. P = U0I0cosϕ 2 2 Câu 14: M t v t th c hi n ng th i hai dao ng i u hòa cùng phương, cùng t n s f = 10 Hz, có biên l n lư t là A1 = 7 cm, A2 = 8 cm, có l ch pha ∆ϕ = π rad. V n t c c a v t ng v i li x = 12 cm là 3 A. ± 100π cm/s B. ± π cm/s C. ± 100π m/s D. ± 10π cm/s Câu 15: V n t c truy n sóng trong môi trư ng ph thu c vào y u t nào sau ây? A. Năng lư ng sóng B. t n s c a sóng C. bư c sóng D. B n ch t môi trư ng truy n sóng Câu 16: Hai con l c ơn có chu kỳ dao ng l n lư t là T1 = 0,3 s và T2 = 0,4 s. Chu kỳ c a con l c ơn có chi u dài b ng t ng chi u dài c a hai con l c trên là A. 0,7 s B. 5,0 s C. 0,5 s D. 0,1 s Câu 17: Khi cư ng âm tăng g p 1.000 l n thì m c cư ng âm tăng thêm A. 50 dB B. 100 dB C. 20 dB D. 30 dB Câu 18: Cư ng dòng i n ch y qua t i n có bi u th c i = cos100πt (A). Bi t t i n có dung kháng ZC = 50 Ω. i n áp gi a hai b n t i n có bi u th c là A. u = 100cos(100πt - π ) V B. u = 100cos(100πt + π ) V 2 2 C. u = 50cos(100πt + π ) V D. u = 50cos(100πt - π ) V 2 2 A Câu 19: M t con l c ơn có chu kỳ dao ng là T, th i gian ng n nh t v t i t v trí có li x1 = nv 2 trí có li là x2 = A là A. T B. T C. T D. T 12 6 2 4 Câu 20: t m t i n áp u = U0cosωt (U0 và ω không i) vào hai u m t o n m ch g m R, L và C m c n i ti p xác nh. Dòng i n qua m ch có A. cư ng hi u d ng thay i theo th i gian B. giá tr t c th i ph thu c vào th i gian theo qui lu t c a hàm s sin ho c côsin C. chi u thay i nhưng giá tr t c th i không thay i theo th i gian D. giá tr t c th i thay i còn chi u không thay i theo th i gian Câu 21: M t m ch i n xoay chi u g m i n tr R và t i n có i n dung C ghép n i ti p. N u dung kháng ZC b ng R thì thì cư ng dòng i n ch y qua i n tr luôn A. nhanh pha π so v i i n áp hai u o n m ch 2 B. ch m pha π so v i i n áp hai ut i n 2 C. nhanh pha π so v i i n áp hai u o n m ch 4 D. ch m pha π so v i i n áp hai u o n m ch 4 Trang 2/5 - Mã thi 246
- Câu 22: Bi t hi u i n th gi a hai u o n m ch xoay chi u và cư ng dòng i n qua m ch l n lư t có bi u th c là u = 100 2 cos(100πt - π ) (V) và i = 4 2 cos(100πt - π ) (A). Công su t tiêu th c a o n m ch 6 2 là A. 300 W B. 400 W C. 100 W D. 200 W Câu 23: Âm s c là m t c tính sinh lý c a âm A. ch ph thu c vào biên B. ch ph thu c vào t n s C. ch ph thu c vào cư ng âm D. ph thu c vào t n s và biên âm Câu 24: M t sóng cơ h c lan truy n d c theo tr c Ox v i phương trình truy n sóng t i ngu n O là u = Acos (2πt ) cm , T là chu kỳ sóng, A là biên sóng, vào th i i m t = T . m t i m M cách ngu n O m t kho ng T 4 1 b ng bư c sóng có li x = -2 cm, biên sóng A b ng 12 A. 3 cm B. 2 cm C. 4 cm D. 1 cm Câu 25: Có m t con l c ơn, bi t c 1,5 phút nó i qua v trí cân b ng 180 l n. Chu kỳ dao ng c a nó là A. 3,0 s B. 2,0 s C. 1,5 s D. 1,0 s Câu 26: M t o n m ch i n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p. Bi t giá tr hi u d ng c a hi u i n th l n lư t hai u i n tr là 40 V, hai u cu n dây là 70 V và hai u t i n là 100 V. Giá tr hi u d ng c a hi u i n th hai u m ch là A. 50 V B. 100 V C. 210 V D. 70 V Câu 27: Tai ngư i có th nghe ư c A. các âm thanh có t n s t 16 Hz n 20.000 Hz B. các âm thanh có m i t n s t th p n cao C. các âm thanh có t n s trên 16 Hz D. các âm thanh có t n s dư i 20.000 Hz Câu 28: M t sóng ngang truy n trên dây àn h i r t dài v i t c truy n sóng v = 0,2 m/s, chu kì dao ng là 10 s. Kho ng cách gi a hai i m g n nhau nh t trên dây dao ng ngư c pha là A. 0,5 m B. 1,5 m C. 1,0 m D. 2,0 m Câu 29: H s công su t c a m t m ch i n g m R, L và C m c n i ti p ư c tính b i công th c A. cosϕ = Z B. cosϕ = R C. cosϕ = (ZL – ZC) D. cosϕ = RZ R Z R Câu 30: Con l c lò xo dao ng i u hòa v i t n s f. ng năng và th năng c a con l c bi n thiên v i t n s A. 4f B. 2f C. f D. f 2 Câu 31: Sóng d ng là sóng A. không lan truy n n a do b m t v t c n ch n l i B. trên m t s i dây mà hai u ư c gi c nh C. ư c t o thành do s giao thoa c a sóng t i và sóng ph n x trên cùng m t phương D. ư c t o thành gi a hai i m c nh trong m t môi trư ng Câu 32: Trong dao ng i u hòa thì li , v n t c, gia t c là 3 i lư ng có i m chung là A. cùng pha B. cùng t n s góc C. cùng pha ban u D. cùng biên B. PH N RIÊNG Thí sinh ch n m t trong hai ph n sau : Ph n I. Chương trình Chu n (t câu 33 n câu 40) Câu 33: Trong m ch i n g m ba linh ki n R, L, C m c n i ti p, b ph n tiêu th i n năng là A. L B. C C. R D. c ba linh ki n trên Câu 34: M t v t th c hi n ng th i hai dao ng i u hòa x1 = 2,5cos4πt (cm) và x2 = 2sin4πt (cm) . Biên dao ng t ng h p là A. 3,2 cm B. 4,5 cm C. 0,5 cm D. 1,5 cm Câu 35: t m t i n áp u = 200 2 cos314t (V) vào hai u o n m ch g m L, C và R = 100 Ω m c n i ti p. Khi ó i n áp hi u d ng hai u m i ph n t R, L và C có l n b ng nhau. Công su t tiêu th c a o n m ch là A. 100 W B. 400 W C. 300 W D. 200 W Trang 3/5 - Mã thi 246
- Câu 36: M t cu n dây có i n tr n i r = 50 Ω và c m kháng L = 159 mH, m c vào m ng i n có t n s 50 Hz. H s công su t c a m ch là A. 2 B. 0,5 C. 1,0 D. 0,707 Câu 37: M t v t dao ng i u hòa quanh v trí cân b ng. Khi v t i t v trí biên v v trí cân b ng thì A. v n t c gi m, gia t c bi n thiên i u hòa B. v n t c gi m u, gia t c không i C. v n t c tăng u, gia t c gi m u D. vân t c tăng, gia t c bi n thiên i u hòa Câu 38: M t v t dao ng i u hòa theo phương th ng ng v i cho kì 3,14 s. Trong quá trình dao ng, dài ng n nh t và dài nh t c a lò xo là 20 cm và 26 cm. l n c a v n t c c c i c a v t là A. 10 cm/s B. 6 cm/s C. 20 cm/s D. 12 cm/s Câu 39: Hai i m cách nhau 0,25 m trên m t phương truy n. T n s âm 680 Hz, t c truy n âm trong không khí là 340 m/s. l ch pha c a sóng là A. π rad B. 2π rad C. π rad D. π rad 4 2 Câu 40: Quan sát m t chi c phao g n b bi n, ngư i ta th y phao nhô cao 10 l n trong 27 giây. Kho ng cách gi a hai nh sóng liên ti p là 6 m. T c truy n sóng trên m t bi n b ng A. 4 m/s B. 3 m/s C. 2 m/s D. 1 m/s Ph n II. Chương trình Nâng cao (t câu 41 n câu 48) Câu 41: Khi ngu n âm chuy n ng l i g n ngư i nghe ang ng yên thì ngư i này s nghe th y m t âm có A. bư c sóng dài hơn so v i khi ngu n âm ng yên B. t n s l n hơn t n s c a ngu n âm C. cư ng âm l n hơn so v i khi ngu n âm ng yên D. t n s nh hơn t n s c a ngu n âm Câu 42: ng năng c a m t v t r n quay quanh m t tr c c nh dư c tính b i công th c 2 I2ω Iω2 A. W = 2I ω B. W = C. W = Iω2 D. W = 2 2 Câu 43: Tác d ng c a m t momen l c M = 0,32 Nm lên m t ch t i m chuy n ng trên m t ư ng tròn làm ch t i m chuy n ng v i gia t c góc không i γ = 2,5 rad/s2. Momen quán tính c a ch t i m i v i tr c quay i qua tâm và vuông góc v i ư ng tròn là A. 0,124 kgm2 B. 0,135 kgm2 C. 0,128 kgm2 D. 0,412 kgm2 Câu 44: Cho m t o n m ch i n xoay chi u g m cu n dây có i n tr thu n r và t c m L ghép n i ti p v i m t t i n có i n dung C. t vào hai u o n m ch m t i n áp uAB = 100 2 cos2πft (V). Khi i n áp hi u d ng hai u cu n dây và i n áp hi u d ng hai âu t b ng 100 V thì góc l ch pha gi a i n áp hai u cu n dây và hai u t là A. π rad B. π rad C. 2π rad D. π rad 3 2 3 6 Câu 45: M ch ch n sóng c a m t máy thu thanh g m m t cu n dây có t c m 5 µH và m t t i n có i n dung bi n thiên. i u ch nh t C = 54 pF thì máy thu ư c sóng có bư c sóng là A. 309 m B. 17,35 m C. 3,1 m D. 31 m Câu 46: Trong m ch dao ng LC, dòng i n và i n áp hai u t i n bi n thiên A. cùng t n s , l ch pha nhau 2π B. cùng t n s , l ch pha nhau π 3 2 C. cùng t n s , cùng pha D. cùng t n s ngư c pha Câu 47: M t bánh xe có bán kính 10 cm quay nhanh d n u trong 4 s, t c góc tăng t 120 vòng/phút n 360 vòng/phút. Gia t c hư ng tâm c a m t i m M vành bánh xe sau khi tăng t c ư c 1 s là A. 35,5 m/s2 B. 3,55 m/s2 C. 592 m/s2 D. 1,88 m/s2 Câu 48: Khi m ch dao ng g m cu n dây có t c m L và t i n C không i thì dao ng v i chu kì 10-2 s. N u thay cu n dây có t c m L’ = 4 L thì chu kì dao ng c a h là A. 2.10-2s B. 10-2s C. 5.10-3s D. 2,5.10-3s ----------------------------- ----------- H T ---------- Trang 4/5 - Mã thi 246
- ÁP ÁN MÃ CÂU ÁP ÁN 246 1 A 246 2 B 246 3 D 246 4 A 246 5 C 246 6 A 246 7 A 246 8 B 246 9 B 246 10 D 246 11 C 246 12 A 246 13 C 246 14 A 246 15 D 246 16 C 246 17 D 246 18 D 246 19 B 246 20 B 246 21 C 246 22 D 246 23 D 246 24 C 246 25 D 246 26 A 246 27 A 246 28 C 246 29 B 246 30 B 246 31 C 246 32 B 246 33 C 246 34 A 246 35 B 246 36 D 246 37 D 246 38 B 246 39 A 246 40 C 246 41 B 246 42 D 246 43 C 246 44 C 246 45 D 246 46 B 246 47 A 246 48 A Trang 5/5 - Mã thi 246
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi trắc nghiệm vật lý lớp 12
14 p | 969 | 175
-
Tài liệu tham khảo về đề thi trắc nghiệm vật lý lớp 10...
2 p | 1033 | 171
-
Tổng hợp các dạng đề thi trắc nghiệm Vật lý
113 p | 361 | 165
-
Đề thi trắc nghiệm Vật lý - lần thứ 15
10 p | 215 | 108
-
Đề thi trắc nghiệm vật lý khách quan
3 p | 215 | 69
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Dùng winedt để soạn thảo, trộn đề thi trắc nghiệm Vật lý phổ thông
15 p | 224 | 54
-
Đề thi trắc nghiệm vật lý 11 Đề số 132
1 p | 266 | 38
-
Đề thi trắc nghiệm vật lý 12
4 p | 187 | 19
-
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM VẬT LÝ ĐẠI HỌC NĂM 2011
4 p | 101 | 10
-
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM VẬT LÝ - ĐỀ 6
4 p | 70 | 8
-
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM VẬT LÝ - ĐỀ 5
4 p | 58 | 6
-
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM VẬT LÝ
6 p | 80 | 5
-
Chọn lọc bài tập và đề thi trắc nghiệm Vật lý hay: Phần 1
129 p | 46 | 5
-
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM VẬT LÝ - ĐỀ 3
4 p | 65 | 5
-
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM VẬT LÝ - ĐỀ 2
4 p | 75 | 5
-
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM VẬT LÝ - ĐỀ 4
4 p | 71 | 5
-
Chọn lọc bài tập và đề thi trắc nghiệm Vật lý hay: Phần 2
234 p | 74 | 5
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn