
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K L KỞ Ụ Ạ Ắ Ắ
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ Đ THI H C KỲ I NĂM H C 2010-2011Ề Ọ Ọ
MÔN: Đ A LÍ L P 11 .NÂNG CAOỊ Ớ
Th i gian: ờ45 phút (không k th i gianể ờ giao đề
)
Câu 1 ( 2 đi m )ể
Nêu đ c tr ng và tác đ ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ iặ ư ộ ủ ộ ạ ọ ệ ệ ạ
đ n n n kinh t th gi i ?ế ề ế ế ớ
Câu 2 ( 4 đi m )ể
Phân tích các gi i pháp đ kh c ph c tình tr ng kém phát tri n v kinh t -xã h iả ể ắ ụ ạ ể ề ế ộ
c a nhóm n c đang phát tri n Á-Phi-M -latinh.ủ ướ ể ở ỹ
Câu 3 (4 đi m )ể
Cho b ng GDP và dân s Hoa Kỳ giai đo n 1960-2005ả ố ạ
Năm 1960 1980 2001 2005
GDP ( t usd )ỉ520,5 2.769,0 10.076,0 12.360,0
Dân s (tri u ng i)ố ệ ườ 179,3 226,5 281,4 296,5
a.V bi u đ c t nhóm so sánh s thay đ i GDP và GDP/ng i c a Hoa Kỳ quaẽ ể ồ ộ ự ổ ườ ủ
các năm trên.
a. D a vào b ng s li u và ki n th c đã h c: ch ng minh Hoa Kỳ là n c cóự ả ố ệ ế ứ ọ ứ ướ
n n kinh t phát tri n nh t th gi i.ề ế ể ấ ế ớ
---------------------H t---------------------ế
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ

H NG D N CH M Đ THI H C KÌ I NĂM H C 2010-2011ƯỚ Ẫ Ấ Ề Ọ Ọ
MÔN ĐỊA LÍ 11. NÂNG CAO
Câu N i dung tr l iộ ả ờ Điể
m
1
(2đ)
•Đ c tr ng c a cu c CMKH-CN (nêu thành t u 4 CN tr c t)ặ ư ủ ộ ự ụ ộ 1,0 đ
-Công ngh sinh h cệ ọ 0,25
-Công ngh v t li u m iệ ậ ệ ớ 0,25
-Công ngh năng l ngệ ượ 0,25
-Công ngh thông tinệ0,25
•Tác đ ngộ1,0 đ
-L c l ng s n xu t tr c ti pự ượ ả ấ ự ế 0,25
-Xu t hi n các ngành công nghi p có hàm l ng kĩ thu t caoấ ệ ệ ượ ậ 0,25
-Thay đ i c c u lao đ ngổ ơ ấ ộ 0,25
-Phát tri n nhanh chóng m u d ch qu c t , đ u t n c ngoài trên toàn c uể ậ ị ố ế ầ ư ướ ầ 0,25
2
(4đ)
•8 gi i pháp c b n đ kh c ph c tình tr ng kém phát tri n v kt-xhả ơ ả ể ắ ụ ạ ể ề 4,0 đ
-Gi m t su t gia tăng dân s t nhiênả ỉ ấ ố ự 0,5
-Khai thác và s d ng t nhiên-tài nguyên h p líử ụ ự ợ 0,5
-Đ u t và nâng cao trình đ dân trí, lao đ ngầ ư ộ ộ 0,5
- n đ nh chính tr -xã h i, có đ ng l i phát tri n kt-xh đúng đ nỔ ị ị ộ ườ ố ể ắ 0,5
-M r ng quan h ra bên ngoài, tranh th s ng h c a các n c, t ch c qu cở ộ ệ ủ ự ủ ộ ủ ướ ổ ứ ố
tế0,5
-Gi i quy t t t mâu thu n s c t c, tôn giáoả ế ố ẫ ắ ộ 0,5
-Liên k t kinh t đ h tr nhau trong phát tri nế ế ể ỗ ợ ể 0,5
-C i cách kinh t , chuy n d ch CCKT h p lí.ả ế ể ị ợ 0,5
3
(4đ)
•V bi u đ c t nhóm (tính GDP/ng i và v 1 năm 2 c t: c t GDP vàẽ ể ồ ộ ườ ẽ ộ ộ
GDP/ng i )ườ
2,0 đ
-Đúng bi u để ồ
-T l thích h pỉ ệ ợ
-Chia t l t ng đ i chính xácỉ ệ ươ ố
-Đ y đ và đúng tên bi u đ , chú gi i và các thành ph n khácầ ủ ể ồ ả ầ
(K t qu GDP/ng i sai và v không chính xác thì - 0,25 đi m cho m i năm )ế ả ườ ẽ ể ỗ
•Ch ng minhứ2,0 đ
-Là n c đ ng đ u GDP và GDP/ng i ướ ứ ầ ườ ( có s li u so sánh )ố ệ 0,25
-N n kinh t th tr ng đi n hình ề ế ị ườ ể ( có s li u )ố ệ 0,25
-Tính chuyên môn hóa cao c a n n kinh tủ ề ế( có s li u )ố ệ 0,25
-C c u kinh t h p lí v i nhi u ngành kinh t phát tri n m nh ơ ấ ế ợ ớ ề ế ể ạ ( có s li u )ố ệ 0,25
( n u không có s li u thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế ố ệ ể ỗ
---------------H T---------------Ế
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ