
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ THI H C KỲ I-MÔN Đ A LÍ L P 11 (2010-2011)Ọ Ị Ớ
T Đ A LÍỔ Ị TH I GIAN: 45 PHÚT ( Không k phát đ )Ờ ể ề
------
Câu 1 ( 2 đi m )ể
Trình bày nh ng đi m t ng ph n v trình đ phát tri n kinh t -xã h i c a nhóm n c phátữ ể ươ ả ề ộ ể ế ộ ủ ướ
tri n v i nhóm n c đang phát tri n.ể ớ ướ ể
Câu 2 ( 4 đi m)ể
Phân tích các gi i pháp đ kh c ph c tình tr ng kém phát tri n v kinh t -xã h i c a nhómả ể ắ ụ ạ ể ề ế ộ ủ
n c đang phát tri n Á-Phi-M -latinh.ướ ể ở ỹ
Câu 3 ( 4 đi m) ể
Cho b ng s li u: M t s ch s c b n c a các trung tâm kinh t hàng đ u trên th gi iả ố ệ ộ ố ỉ ố ơ ả ủ ế ầ ế ớ
CH S -Đ N V TÍNHỈ Ố Ơ Ị EU HOA KỲ NH T B NẬ Ả
GDP ( t usd-năm 2004 )ỉ12690,5 11667,5 4623,4
T tr ng xu t kh u trong GDP (%-năm 2004)ỉ ọ ấ ẩ 26,5 7,0 12,2
T tr ng c a EU trong xu t kh u c a th gi i (%-nămỉ ọ ủ ấ ẩ ủ ế ớ
2004)
37,7 9,0 6,25
a, V bi u đ c t ch ng so sánh t tr ng xu t kh u trong GDP c a EU và t tr ng c a EU trongẽ ể ồ ộ ồ ỉ ọ ấ ẩ ủ ỉ ọ ủ
xu t kh u c a th gi i so v i Hoa Kỳ và Nh t B nấ ẩ ủ ế ớ ớ ậ ả
b, Qua bi u đ và b ng s li u, hãy so sánh v th kinh t c a EU v i Hoa Kỳ và Nh t B nể ồ ả ố ệ ị ế ế ủ ớ ậ ả
-------------------------------H t---------------------------ế
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ THI H C KỲ I-MÔN Đ A LÍ L P 11 (2010-2011)Ọ Ị Ớ
T Đ A LÍỔ Ị TH I GIAN: 45 PHÚT ( Không k phát đ )Ờ ể ề
------
Câu 1 ( 2 đi m )ể
Trình bày nh ng đi m t ng ph n v trình đ phát tri n kinh t -xã h i c a nhóm n c phátữ ể ươ ả ề ộ ể ế ộ ủ ướ
tri n v i nhóm n c đang phát tri n.ể ớ ướ ể
Câu 2 ( 4 đi m)ể
Phân tích các gi i pháp đ kh c ph c tình tr ng kém phát tri n v kinh t -xã h i c a nhómả ể ắ ụ ạ ể ề ế ộ ủ
n c đang phát tri n Á-Phi-M -latinh.ướ ể ở ỹ
Câu 3 ( 4 đi m) ể
Cho b ng s li u: M t s ch s c b n c a các trung tâm kinh t hàng đ u trên th gi iả ố ệ ộ ố ỉ ố ơ ả ủ ế ầ ế ớ
CH S -Đ N V TÍNHỈ Ố Ơ Ị EU HOA KỲ NH T B NẬ Ả
GDP ( t usd-năm 2004 )ỉ12690,5 11667,5 4623,4
T tr ng xu t kh u trong GDP (%-năm 2004)ỉ ọ ấ ẩ 26,5 7,0 12,2
T tr ng c a EU trong xu t kh u c a th gi i (%-nămỉ ọ ủ ấ ẩ ủ ế ớ
2004)
37,7 9,0 6,25
a, V bi u đ c t ch ng so sánh t tr ng xu t kh u trong GDP c a EU và t tr ng c a EU trongẽ ể ồ ộ ồ ỉ ọ ấ ẩ ủ ỉ ọ ủ
xu t kh u c a th gi i so v i Hoa Kỳ và Nh t B nấ ẩ ủ ế ớ ớ ậ ả
b, Qua bi u đ và b ng s li u, hãy so sánh v th kinh t c a EU v i Hoa Kỳ và Nh t B nể ồ ả ố ệ ị ế ế ủ ớ ậ ả
-------------------------------H t--------------------------ế
Đ 1Ề
Đ 1Ề

TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ THI H C KỲ I-MÔN Đ A LÍ 11 (2010-2011)Ọ Ị
T Đ A LÍỔ Ị TH I GIAN: 45’ ( Ờ Không k phát để ề )
-------------
H NG D N CH M Đ KI M TRA H C KỲ I NĂM H C 2010-2011ƯỚ Ẫ Ấ Ề Ể Ọ Ọ
MÔN Đ A LÍ 11 BAN CHU NỊ Ẩ
Câu N i dung tr l iộ ả ờ Đi mể
1
(2 đ)
•Kinh tế1,0
-GDP 0,25
-GDP/khu v c kinh tự ế 0,25
-Đ u t n c ngoài ầ ư ướ 0,25
-N n c ngoàiợ ướ 0,25
•Xã h iộ1,0
-GDP/ng iườ 0,25
-Tu i th trung bìnhổ ọ 0,25
-HDI 0,25
-Các v n đ khác (văn hóa-y t -giáo d c...)ấ ề ế ụ 0,25
2
(4 đ)
-Gi m t su t gia tăng dân s t nhiênả ỉ ấ ố ự 0,5
-Khai thác và s d ng t nhiên-tài nguyên h p líử ụ ự ợ 0,5
-Đ u t và nâng cao trình đ dân trí, lao đ ngầ ư ộ ộ 0,5
- n đ nh chính tr -xã h i, có đ ng l i phát tri n kt-xh đúng đ nỔ ị ị ộ ườ ố ể ắ 0,5
-M r ng quan h ra bên ngoài, tranh th s ng h c a các n c, t ch cở ộ ệ ủ ự ủ ộ ủ ướ ổ ứ 0,5
-Gi i quy t t t mâu thu n s c t c, tôn giáoả ế ố ẫ ắ ộ 0,5
-Liên k t kinh t đ h tr nhau trong phát tri nế ế ể ỗ ợ ể 0,5
-C i cách kinh t , chuy n d ch CCKT h p lí.ả ế ể ị ợ 0,5
3
(4 đ)
•V bi u đ c t ch ng ( 6 c t ch ng theo giá tr % )ẽ ể ồ ộ ồ ộ ồ ị
2 đi mể
-Đúng bi u để ồ
-T l thích h pỉ ệ ợ
-Chia t l t ng đ i chính xácỉ ệ ươ ố
-Đ y đ và đúng tên bi u đ , chú gi i và các thành ph n khácầ ủ ể ồ ả ầ
( Thi u và không chính xác thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế ể ỗ
•Phân tích-so sánh 2 đi mể
-Là khu v c đ ng đ u GDP so v i HK và NB ự ứ ầ ớ ( có s li u đã phân tích )ố ệ 0,5
-T tr ng XK trong GDP l n nh t ỉ ọ ớ ấ ( có s li u đã phân tích )ố ệ 0,5
-T tr ng EU trong XK c a TG cũng l n nh t ỉ ọ ủ ớ ấ ( có s li u đã phân tích )ố ệ 0,5
-K t lu n: EU là trung tâm kinh t hàng đ u c a TG ế ậ ế ầ ủ ( có s li u đã phânố ệ
tích )
0,5
( n u không có s li u đã phân tích thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế ố ệ ể ỗ
------------------------------------H t---------------------------------------ế
•Khi ch m giám kh o c n linh đ ng tính đi m v ph n s li u-d n ch ng (n u thi u thì trấ ả ầ ộ ể ề ầ ố ệ ẫ ứ ế ế ừ
m i ý -0,25 đi m )ỗ ể
Đ CHÍNH TH C (Đ 1)Ề Ứ Ề