
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ
T Đ A LÍỔ Ị
------
Đ THI H C KỲ II NĂM H C 2009-2010Ề Ọ Ọ
Môn thi: Đ A LÍ 11 ( BAN C )Ị
Th i gian ờlàm bài: 45 phút, không k th i gianể ờ giao đề
Câu 1 ( 2 đi m )ể
Ch ng minh r ng Nh t B n có n n công nghi p phát tri n cao ?ứ ằ ậ ả ề ệ ể
Câu 2 ( 3 đi m)ể
Phân tích nh ng thu n l i và khó khăn v đi u ki n t nhiên, tài nguyên trong sữ ậ ợ ề ề ệ ự ự
phát tri n kinh t c a khu v c Đông Nam Á ?ể ế ủ ự
Câu 3 ( 5 đi m)ể
D a vào b ng s li u sau:ự ả ố ệ
Năm 1950 1985 1990 1995 2000 2004
S n l ng ả ượ l ng th c (tri uươ ự ệ
t n)ấ
20,6 166,0 194,0 210,0 235,0 226,0
S dân (tri u ng i)ố ệ ườ 471 757 827 917 1014 1090
a) Vì sao n Đ ph i ti n hành “Cách m ng xanh” ? Trình bày quá trình di nẤ ộ ả ế ạ ễ
bi n, n i dung , k t qu , h n ch c a cu c “Cách m ng xanh” n Đ ?ế ộ ế ả ạ ế ủ ộ ạ ở Ấ ộ
b) Tính bình quân s n l ng l ng th c trên đ u ng i c a n Đ qua cácả ượ ươ ự ầ ườ ủ Ấ ộ
năm
c) V bi u đ hình c t so sánh s thay đ i s n l ng l ng th c và s dânẽ ể ồ ộ ự ổ ả ượ ươ ự ố
c a n Đ t 1950-2005.ủ Ấ ộ ừ
---------------H T---------------Ế

TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ
T Đ A LÍỔ Ị
------
Đ THI H C KỲ II NĂM H C 2009-2010Ề Ọ Ọ
Môn thi: Đ A LÍ 11 ( BAN C )Ị
Th i gian ờlàm bài: 45 phút, không k th i gianể ờ giao đề
H NG D N CH M Đ THI H C KỲ II NĂM H C 2009-2010ƯỚ Ẫ Ấ Ề Ọ Ọ
MÔN Đ A LÍ 11 (BAN C)Ị
Câu N i dung tr l iộ ả ờ Đi mể
1
(2 đ)
2
(3 đ)
•Ch ng minh Nh t B n là n c có n n công nghi pứ ậ ả ướ ề ệ 2,0 đi mể
-GDP CN th 2 th gi i sau Hoa Kỳứ ế ớ 0,25 đ
-CN chi m 31 % GDP Nh t B n-năm 2004ế ậ ả 0,25 đ
-C c u công nghi p đa d ng, nhi u ngành, kĩ thu t caoơ ấ ệ ạ ề ậ 0,25 đ
-CN ch bi n chi m 40% giá tr CN xu t kh u (s li u c a ô tô, tàu bi n…)ế ế ế ị ấ ẩ ố ệ ủ ể 0,25 đ
-SX đi n t là nhóm ngành mũi nh n (s li u c a tin h c, vi m ch, rô b t...)ệ ử ọ ố ệ ủ ọ ạ ố 0,25 đ
-Xây d ng và công trình công c ng (s li u c a công trình giao thông, CN)ự ộ ố ệ ủ 0,25 đ
-M c đ t p trung CN cao (trung tâm, các ngành c a t ng trung tâm, phân bứ ộ ậ ủ ừ ố
)
0,25 đ
-Nhi u s n ph m công nghi p n i ti ng trên th gi i (ví d )ề ả ẩ ệ ổ ế ế ớ ụ 0,25 đ
( có các s li u cho m i ý –thi u s li u -1/2 s đi m )ố ệ ỗ ế ố ệ ố ể
*Thu n l i:ậ ợ 2,0 đi mể
-Khí h u+h đ t+sông ngòi+đ a hình+di n tích+bi n (phân tích)ậ ệ ấ ị ệ ể 0,5 đ
-Khoáng s n: đa d ng, phong phú (phân tích)ả ạ 0,5 đ
-Tài nguyên r ng: di n tích, h sinh thái (phân tích)ừ ệ ệ 0,5 đ
-Tài nguyên du l ch: c ng quan t nhiên, nhân văn (phân tích)ị ả ự 0,5 đ
*Khó khăn: 1,0 đi mể
-Khai thác-s d ng ch a h p lí d n đ n c n ki t, ô nhi m (phân tích)ử ụ ư ợ ẫ ế ạ ệ ễ 0,5 đ
-Ch u nh h ng n ng n c a thiên tai (phân tích)ị ả ưở ặ ề ủ 0,5 đ
( Ph i phân tích làm rõ cho m i ý-thi u phân tích-ch a rõ -1/2 s đi m )ả ỗ ế ư ố ể

3
(5 đ)
a) Vì sao n Đ ph i ti n hành “Cách m ng xanh”, quá trình…Ấ ộ ả ế ạ 1,5 đi mể
*Vì :c i cách ru ng đ t và đ y m nh s n xu t l ng th c ch a hi uả ộ ấ ẩ ạ ả ấ ươ ự ư ệ
qu , hang năm ph i nh p 1 l ng l ng th c l n do nhu c u dân sả ả ậ ượ ươ ự ớ ầ ố
đông
0,5 đ
*Quá trình ti n hành CMXế1,0 đ
-1967, N i dung: “ngũ hóa”, phát tri n theo chi u sâuộ ể ề 0,25 đ
-Bang Pun-giáp, Ha-ri-a-na và sau đó lan ra các bang khác 0,25 đ
-Thành t u c a CMX: tăng NS-SL-t túc-thu c 4 nhóm xk g oự ủ ự ộ ạ 0,25 đ
-H n ch : 1 s bang có đi u ki n t nhiên thu n l i, giá chi phí/ha caoạ ế ố ề ệ ự ậ ợ 0,25 đ
b) Tính bình quân s n l ngả ượ 1,5 đi mể
-Vi t công th c và tính ví d 1 nămế ứ ụ 0,5 đ
-L p b ng (tên, đ n v m i) đi n k t qu vào (sai 1 năm-0,25đ)ậ ả ơ ị ớ ề ế ả 1,0 đ
(43,7kg/ng-219,3-234,6-229,0-231,8-207,1 kg/ng i)ườ
c) V bi u đ c t nhóm (m t năm 2 c t theo giá tr tuy t đ i )ẽ ể ồ ộ ộ ộ ị ệ ố
2,0 đi mể
-Đúng bi u để ồ
-T l thích h pỉ ệ ợ
-Chia t l t ng đ i chính xácỉ ệ ươ ố
-Đ y đ và đúng tên bi u đ , chú gi i và các thành ph n khácầ ủ ể ồ ả ầ
( Thi u và không chính xác thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế ể ỗ
---------------H T---------------Ế