
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ
T Đ A LÍỔ Ị
------
Đ THI H C KỲ I NĂM H C 2009-2010Ề Ọ Ọ
Môn thi: Đ A LÍ 11 ( BAN C )Ị
Th i gian ờlàm bài: 45 phút, không k th i gianể ờ giao đề
CÂU 1 ( 2 đi m )ể
Cho b ng s li u v t su t gia tăng dân s t nhiên trung bình năm ả ố ệ ề ỉ ấ ố ự
(Đ n v : %)ơ ị
Giai đo nạ1960-
1965
1975-
1980
1985-
1990
1995-
2000
2001-
2005
Th gi iế ớ 1,9 1,6 1,6 1,4 1,2
Nhóm n c phát tri nướ ể 1,2 0,8 0,6 0,2 0,1
Nhóm n c đang phát tri nướ ể 2,3 1,9 1,9 1,7 1,5
a; D a vào b ng s li u trên, so sánh t su t gia tăng dân s t nhiên c a haiự ả ố ệ ỉ ấ ố ự ủ
nhóm n c và toàn th gi i ?ướ ế ớ
b; Dân s tăng nhanh d n t i nh ng h u qu gì v m t kinh t -xã h i ?ố ẫ ớ ữ ậ ả ề ặ ế ộ
CÂU 2 ( 4 đi m )ể
Hãy phân tích tác đ ng c a nh ng v n đ dân c và xã h i châu Phi t i s phátộ ủ ữ ấ ề ư ộ ớ ự
tri n kinh t c a châu l c này ể ế ủ ụ
CÂU 3 (4 đi m )ể
Cho b ng GDP c a Hoa Kỳ và m t s châu l c-năm 2004 ả ủ ộ ố ụ
(Đ n v : t usd)ơ ị ỉ
Toàn th gi iế ớ 40887,8
Hoa Kỳ 11667,5
Châu Âu 14146,7
Châu Á 10092,9
Châu Phi 790,0
a; V bi u đ thích h p nh t so sánh GDP c a Hoa Kỳ v i th gi i và m tẽ ể ồ ợ ấ ủ ớ ế ớ ộ
s châu l c khác.ố ụ
b; Qua bi u đ và b ng s li u, nh n xét quy mô n n kinh t c a Hoa Kỳể ồ ả ố ệ ậ ề ế ủ
---------------H T---------------Ế

TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ
T Đ A LÍỔ Ị
------
Đ THI H C KỲ I NĂM H C 2009-2010Ề Ọ Ọ
Môn thi: Đ A LÍ 11 ( BAN C )Ị
Th i gian ờlàm bài: 45 phút, không k th i gianể ờ giao đề
H NG D N CH M Đ THI H C KỲ I NĂM H C 2009-2010ƯỚ Ẫ Ấ Ề Ọ Ọ
MÔN Đ A LÍ 11 (BAN C)Ị
CÂU N I DUNG TR L IỘ Ả Ờ ĐI MỂ
1 ( 2đ )
•So sánh ( 0,5 đ )
-T su t GTTN c a TG và 2 nhóm n c đ u gi mỉ ấ ủ ướ ề ả 0,25
-T su t GTTN c a nhóm n c đang phát tri n còn caoỉ ấ ủ ướ ể 0,25
•S c ép dân sứ ố ( 1,5 đ )
-Tài nguyên và môi tr ng ườ ( phân tích- d n ch ng)ẫ ứ 0,5
-Kinh t -xã h i ế ộ ( phân tích-d n ch ng)ẫ ứ 0,5
-Ch t l ng cu c s ng ấ ượ ộ ố ( phân tích-d n ch ng)ẫ ứ 0,5
( Thi u phân tích-d n ch ng thì -0,25 đi m cho m i ý )ế ẫ ứ ể ỗ
2 (4 đ)
•Đ c đi m dân c -xã h i châu Phiặ ể ư ộ ( 1,0 đ )
-Dân s đôngố0,25
-RNI cao, tu i th th pổ ọ ấ 0,25
-Trình đ dân trí th p, Trình đ qu n líộ ấ ộ ả 0,25
-Xung đ t, đói nghèo, b nh t t…ộ ệ ậ 0,25
•Phân tích tác đ ngộ( 2,5 đ )
-RNI cao, dân đông, n n kinh t ch m phát tri n nên bình quân thu nh p…ề ế ậ ể ậ 0,5
-Trình đ dân trí, nhi u h t c…là nh ng thách th c l n…ộ ề ủ ụ ữ ứ ớ 0,5
-Xung đ t s c t c, chi n tranh…gây nhi u h u qu cho phát tri n kinh tộ ắ ộ ế ề ậ ả ể ế 0,5
-Y u kém c a qu n lí d n đ n nhi u h n ch trong phát tri n kinh tế ủ ả ẫ ế ề ạ ế ể ế 0,5
-Đói nghèo, b nh t t là nh ng thách th c l n…ệ ậ ữ ứ ớ 0,5
( có các s li u cho m i ý )ố ệ ỗ ( 0,5 đ )
3
(4 đ)
•V bi u đ c t đ n ( 5 c t đ n theo giá tr tuy t đ i )ẽ ể ồ ộ ơ ộ ơ ị ệ ố
( 2,0 đ )
-Đúng bi u để ồ
-T l thích h pỉ ệ ợ
-Chia t l t ng đ i chính xácỉ ệ ươ ố
-Đ y đ và đúng tên bi u đ , chú gi i và các thành ph n khácầ ủ ể ồ ả ầ
( Thi u và không chính xác thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế ể ỗ
•Phân tích-so sánh ( 2,0 đ )
-GDP c a HK đ ng đ u TG = 28,5 % c a TG ủ ứ ầ ủ 0,5
-GDP c a HK ch kém CÂ 2472,9 t usd ủ ỉ ỉ 0,5
-GDP c a HK nhi u h n CÁ 1574,6 t usd, l n g p 14,7 l n GDP châu Phiủ ề ơ ỉ ớ ấ ầ 0,5
-K t lu n: HK là n c có quy mô n n kinh t l n nh t TG, gi v trí đ ngế ậ ướ ề ế ớ ấ ữ ị ứ
đ u TG t 1890-nayầ ừ 0,5
( n u không có s li u đã phân tích thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế ố ệ ể ỗ
---------------H T---------------Ế