
C pấ
độ
Ch đủ ề
Nh n bi tậ ế Thông hi uểV n d ngậ ụ
M c th pứ ấ M c caoứ
S t ng ph n ...ự ươ ả
các nhóm n cướ S t ng ph n ...ự ươ ả
Đ2 n i b t, tác đ ngổ ậ ộ
cmkhcn
Ngyên nhân, tác
đ ng.ộL y ví d minh h aấ ụ ọ Phân tích tác đ ngộ
CMKHCNHĐ, l y đ cấ ượ
ví d mhụ
Đi m (3 đ)ể3
Xu h ng toànướ
c u hóa và khuầ
v c hóaự
Bi u hi n, TCH, kvhể ệ H quệ ả
Lí do hình thành
các t ch c liênổ ứ
k t kvế
Thách th c, c h iứ ơ ộ
M t s v n độ ố ấ ề
mang tính toàn
c uầ
N i dung các vđtc (ds,ộ
mt,...)
Gi i thích đ cả ượ
nguyên nhân, nêu
đ c h u quượ ậ ả
Hi u đ c nguy c chi nể ượ ơ ế
tranh, t m quan tr ngầ ọ
BVHB
Hi u đ c nguy c chi nể ượ ơ ế
tranh, t m quan tr ngầ ọ
BVHB, l y đc VD c th ,ấ ụ ể
đi n hìnhể
Đi m (2 đ)ể1 1
M t s v n dộ ố ấ ề
khu v c và châuự
l cụ
- M t s v n độ ố ấ ề
châu Phi
- M t s v n độ ố ấ ề
châu Mĩ La tinh
- M t s v n độ ố ấ ề
TNA, TA
Ti m năng, ề
Nh ng khó khăn c n gi iữ ầ ả
quy tế
Ti m năng, ề
Nh ng v n đ ktxhữ ấ ề V , nh n xét BĐẽ ậ Phân tích bi u đ , gi iể ồ ả
thích nguyên nhân.
Đ c đi m chungặ ể
M t s v n đ ktxh ộ ố ấ ề Bi u hi n cácể ệ
v n đ KTXHấ ề Lí gi i nguyên nhân d nả ẫ
t i xung đ tớ ộ Lí gi i nguyên nhân d nả ẫ
t i xung đ t. L y đ c víớ ộ ấ ượ
d đi n hình minh h aụ ể ọ
Đi m (5 đ)ể2 2 1
T ng câu: 04ổ2 câu 1 câu 1 câu 1 câu
T ng đi m: 10ổ ể 5 đi mể3 đi mể1 đi mể1 đi mể

III. Đ RAỀ
Đ KI M TRA 1 TI T-H C KỲ 1- Đ A LÍ 11- CH NG TRÌNH CHU NỀ Ể Ế Ọ Ị ƯƠ Ẩ
Câu 1.(3 đi m)ể
Trình bày nh ng đ c đi m t ng ph n v trình đ phát tri n kinh t - xã h i gi a nhóm n c phát tri n v i nhómữ ặ ể ươ ả ề ộ ể ế ộ ữ ướ ể ớ
n c đang phát tri n.ướ ể
Câu 2. (2 đi m)ể
Nêu bi u hi n, nguyên nhân, h u qu c a ô nhi m ngu n n c ng t. L y m t s ví d Vi t Nam đ ch ng minh.ể ệ ậ ả ủ ễ ồ ướ ọ ấ ộ ố ụ ở ệ ể ứ
Câu 3. (3 đi m)ể
Qua b ng s li u sau: T c đ tăng tr ng GDP c a khu v c Mĩ la tinhả ố ệ ố ộ ưở ủ ự
(Đ n v : %)ơ ị
Năm 1985 1990 1995 2000 2002 2004
GDP 2,3 0,5 0,4 2,9 0,5 6,0
a. Hãy v bi u đ c t th hi n t c đ tăng tr ng GDP c a khu v c Mĩ La tinh, th i kì 1985 – 2004.ẽ ể ồ ộ ể ệ ố ộ ưở ủ ự ờ
b. Nêu nh n xét và gi i thích nguyên nhân v s tăng tr ng trên.ậ ả ề ự ưở
Câu 4.(2 đi m)ể
Ngu n tài nguyên giàu có nh t có Tây Nam Á là gi? Nêu tên ít nh t 5 qu c gia có nhi u tài nguyên này Tây Nam Á.ồ ấ ấ ố ề ở
---------H t-------ế