CH

NG 7. D CH V KHÁC C A NHTM

ƯƠ

1

Ạ Ệ

Ị ƯỜ

Ệ Ụ Ả

Ệ Ụ Ụ

Ệ Ụ 7.1. T NG QUAN NGHI P V  KINH DOANH NGO I T Ạ Ệ Ớ Ộ ĐỊ 7.2. KINH DOANH NGO I T  V I KHÁCH HÀNG N I  A Ố Ạ Ệ NG QU C  7.3. KINH DOANH NGO I T  TRÊN TH  TR T  Ế 7.4 CHO THUÊ TÀI CHÍNH 7.5. NGHI P V  B O LÃNH NH (BANK GUARANTEE) Ệ Ụ Ả 7.6. QUI TRÌNH NGHI P V  B O  LÃNH Ứ 7.7. CÁC NGHI P V  KINH DOANH CH NG KHOÁN 7.8. CÁC D CH V  KINH DOANH KHÁC

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ệ ề 7.1. T ng quan v  nghi p v  kinh doanh  ngo i tạ ệ 2

ạ ệ

o 7.1.1 Các lo i nghi p v  kinh doanh ngo i t ệ ụ o 7.1.2  T   ch c  ho t  ạ độ

ạ ứ ạ ệ ủ ổ ng  kinh  doanh  ngo i  t   c a

ngân hàng

o 7.1.3 R i ro trong kinh doanh ngo i t

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ạ ệ ủ

ệ ề 7.1. T ng quan v  nghi p v  kinh doanh  ngo i tạ ệ 3

o M t s  khái ni m:

ả ủ ộ

ề đượ

o T   giá  =  Exchange  Rate:  “T   giá  là  giá  c   c a  c  bi u  th   thông  qua  m t

đượ

o Ng ai  t :  là  ti n  c a  qu c  gia  này

ư c  l u

ộ ố ỷ ộ đồ ng  ti n  m t  ề đồ ng ti n khác” ề ệ ọ ị ườ thông trên th  tr

ố ng qu c gia khác

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ệ ề 7.1. T ng quan v  nghi p v  kinh doanh  ngo i tạ ệ 4

o T i  Vi t  Nam:  Khái  ni m  ngo i  h i

ố đượ ệ

ệ ạ ệ c  quy  ố ả ạ Đ ề đị i u  4,  kho n  1  trong  Pháp  l nh  s   nh  t i    28/2005/PL­UBTVQH11,  ngày  13/12/2005  c a ủ ủ

ng v  Qu c h i.

y ban Th ị ườ

ụ ườ ố ạ ố ng ngo i h i:

o Th  tr

o The Foreign Exchange Market = FOREX = FX o N i  mua  bán  (không  ph i  ề

ả đ i  vay  và  cho  vay)  ị ng  ti n  khác  nhau  Ł  Giá  c   trên  th

ơ các  ườ tr

đồ ỷ ng là t  giá.

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

(1). T giá h i đoái

5

Cách vi

t đ y đ

ế ầ USD/VND = 16520/16550

Y t giá

Đ nh giá

TG mua

TG bán

ế

Bid rate

Ask rate

NH mua USD bán VND

NH bán USD mua VND

NH mua và bán đ ng Y t Giá

ế

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

(1). T giá h i đoái

6

Cách vi

t t t ế ắ USD/VND = 16520/50

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

(2). T giá chéo

7

o T   giá  gi a  hai

đị ỷ ng  ti n  b t  k c  xác

ề ứ ấ đồ ỳ đượ ề đồ đồ ề nh  ng  ti n  trung  gian) ng  ti n  th   3  (

ọ ữ thông  qua  g i là t  giá chéo.

ố đ ệ ấ ả   t t  c   các

đồ ớ

ng ti n không

ỷ o Trên  th   tr ị ườ ề đề đượ ế ỷ ng ti n  o Vì v y, v i nh ng  ề đồ ớ ậ ả ươ ế ớ đượ ế ng pháp tính chéo ự c y t giá tr c  để

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

đị ỷ ng  h i  oái,  theo  thông  l u  c y t t  giá v i USD. ữ ti p v i nhau, ph i dùng ph xác  nh t  giá.

(2). T giá chéo

8

đồ ề ở ị đồ đị ớ v   trí ng nh  giá  so  v i

1. Hai  đồ

ng  ti n  ng trung gian

o. Vd1:  USD/JPY = 104,22 /107,39 USD/VND= 16.572/16.582

ỷ ỷ

o T  giá mua: JPY/VND = 16.572/107,39 = 154,3160 o T  giá bán : JPY/VND = 16.582/104,22 = 159,1057

T  giá mua

JPY/VND = min (USD/VND)/max(USD/JPY)

T  giá bán

JPY/VND = max (USD/VND)/min(USD/JPY)

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

(2). T giá chéo

9

đồ ề ở ị ế ng ti n v  trí y t giá

ỷ ớ đồ

2. T  giá tính chéo c a 2  so v i  o Vd2:

ủ ứ ng th  3 (tt)  EUR/DEM = 2,1231/54 USD/DEM = 1,6923/42

ỷ ỷ

T  giá mua EUR/USD = 2,1231/1,6942 = 1,2532 o T  giá bán EUR/USD = 2,1254/1,6923 = 1,2559

T  giá mua EUR/USD = min (EUR/DEM)/(USD/DEM)

T  giá bán EUR/USD = max (EUR/DEM)/(USD/DEM)

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

(2). T giá chéo

10

ế

ộ đồ

ng n m

ằ ng n m

ộ đồ đị

ằ ở ị  v  trí  nh giá so v i

v  trí y t giá, m t  ớ đồ ng trung gian

3. M t  ở ị o Vd3:  GBP/USD = 1,6254/1,6260

ỷ ỷ

USD/JPY  = 104,24/106,35 o T  giá mua: GBP/JPY = 1,6254 x 104,24= 169,4317 o T  giá bán : GBP/JPY =  1,6260 x 106,35 = 172,9251

T  giá mua GBP/JPY = min (GBP/USD) x (USD/JPY)

T  giá bán GBP/JPY = max (GBP/USD) x (USD/JPY)

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

Ví dụ

11

ị ỷ ả ử ằ ạ s  r ng không có phí giao d ch. các t  giá t i :

o Gi o New York :  GBP/USD = 1,4110 /1,4120 o Paris :  USD/EUR = 0,9970 /0,9980 o London :             EUR/GBP = 0,7198/0,7202 o ừ ậ ể ế ạ

ư ế ạ ợ B n có th  ki m l ỷ i nhu n nh  th  nào t  các t

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ế giá này  n u b n có 100.000 USD?

12

o M t  ng ộ

ườ ầ ỷ

ượ

i  c n  mua  100.000  USD  t i  ngân  ư hàng.  T   giá  t i  ngân  hàng  niêm  y t  nh   sau: EUR/USD: 1,2245/60. Tính s  ti n EUR  ng

ạ ế ố ề ng USD trên.

ườ đ ầ để i  ó c n

mua l

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

13

ờ đ ể

i m T ta có thông tin :

o T i th i  o Zurich : GBP/CHF = 2.2580 ­ 2.2586 o London : GBP/SGD = 3.1180 ­ 3.1195 o Singapore : CHF/SGD = 1.3810 ­ 1.3816 o

Yêu  c u  kinh  doanh  “arbitrage”  v i  100  ệ

ầ tri u GBP

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

7.1.1 Các lo i nghi p v kinh doanh ngo i ệ ạ ệ t 14

o H u  h t  các  NHTM

ở ầ ế đề ạ độ u  có  ho t Vi t  Nam

ạ ệ ồ

ị ườ ạ ệ ớ ố ế

o Các lo i giao d ch kinh doanh ngo i t :  ạ ệ ệ t   1. Giao  d ch  giao  ngay  ngo i

(currency

spot

transactions).

ỳ 2. Giao  d ch  k   h n  ngo i

ệ t   (currency

forward

transactions).

đổ

ị 3. Giao  d ch  hoán

i  ngo i

ệ t   (currency  swaps

transactions)

ươ t

ng

lai  ngo i

ệ t   (currency

future

8/21/13

4. Giao  d ch  10/25/2008 7:35 AM

transactions)

5. Giao  d ch  quy n  ch n  ngo i  t   (currency  options

transactions)

ệ ng  ạ ệ kinh doanh ngo i t : g m kinh doanh trên ngo i t   ng qu c t  và kinh doanh ngo i t  v i khách  th  tr ộ đị hàng n i  a. ạ

7.1.2. T  ch c ho t

ng kinh doanh ngo i

ụ ệ ạ ạ

ạ độ ệ ủ t  c a ngân hàng 15 o Kinh do nh ngo i t  là nghi p v  mua và bán ngo i  ạ ệ

ệ ệ đặ t , c bi t là các doanh nghi p XNK.

ạ ệ ụ ệ o NH có thu nh p “phi tín d ng”. ụ ậ o Nhân viên phòng kinh doanh ngo i t , tùy theo m c

đầ

i (broker) u c  (speculator) ệ

đ

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ể đ ích kinh doanh có th   óng vai trò  o nhà kinh doanh (dealer) ớ o nhà môi gi ơ o nhà  o nhà kinh doanh chênh l ch giá (arbitrageur).

ạ ệ

7.1.3 R i ro trong kinh doanh ngo i t 16

o Kinh  doanh  ngo i  t  nói chung  là m t  ho t

ộ ạ độ

ạ độ ng môi gi

ng  ớ i

ạ ệ ừ ỷ ủ r i ro (r i ro t  giá), ngo i tr  ho t  và kinh doanh chênh l ch giá.

ề ạ

đ đồ

ạ ộ ở ạ ả

o Khi NH mua vào nhi u h n bán ra m t lo i ngo i  ơ   tr ng  thái  ng  EUR  =>  r i  ro  EUR  gi m  giá  trong

ơ

ệ t   nào  ó,  ch ng  h n  EUR  ­>  NH  ươ d ươ t o Ng

ở ạ ươ

i, khi NH bán EUR ra nhi u h n mua vào   tr ng thái âm EUR => r i ro EUR  ng lai.

ng  ng lai ượ ạ c l thì ngân hàng  lên giá trong t o NH quy t  nh  ế

ế đị ặ

ụ ở ạ

đ để

ấ   tr ng  thái  m t  cân  b ng  ó

đầ

ạ ệ để

­>  ho c  là  ti p  t c  ơ u c .  ằ ­> ho c tìm cách cân b ng tr ng thái ngo i t

tránh

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM ỷ ủ r i ro t  giá

Ạ Ệ Ớ

7.2. KINH DOANH NGO I T V I KHÁCH HÀNG N I Đ A 17

Ộ Ị

ổ ự

ă

ạ ệ

ộ đị

ứ 7.2.1. T  ch c giao d ch ề ọ 7.2.2. L a ch n khách hàng ti m n ng ạ 7.2.3. Các lo i hình kinh doanh ngo i t  trong n i  a c a  NHTM

7.2.3.1  Giao  d ch  giao  ngay  ngo i  t   (currency  spot

transactions)

ạ ệ

ỳ ạ

7.2.3.2  Giao  d ch  k   h n  ngo i  t   (currency  forward

transactions)

đổ

ạ ệ

7.2.3.3.  Giao  d ch  hoán

i  ngo i  t   (currency  swaps

transactions)

đồ

ệ ươ

7.2.3.4.  Giao  d ch    h p

ạ ng  ngo i  t   t

ng  lai

ợ (currency future transactions) ợ đồ 7.2.3.5. Giao d ch h p

ề ng quy n ch n

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

7.2.1. T ch c giao d ch ứ

18

o Phòng kinh doanh ngo i t  c a NHTM:

ạ ệ ủ ạ ệ ớ đ ệ ự ế ạ ị ặ ­> mua ho c bán ngo i t  v i khách hàng ­>  giao  d ch  thông  qua ặ i n  tho i  ho c  tr c  ti p

ạ giao d ch.  o Khách hàng có th i n tho i ­> h i t  giá ­>

ặ đặ ị ỏ ỷ t  ậ n  NH  xác  nh n  giao  d ch

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ợ đồ ự ệ ể đ ệ ệ l nh  mua  ho c  bán  ­>  và th c hi n h p đế ng mua bán.

7.2.2. L a ch n khách hàng ti m năng

19

có kinh doanh XNK.

ị ủ ế giao d ch v i các DN ề

o NH ch  y u  ớ o NH mua ngo i tạ ệ ti n m t v i khách hàng cá nhân.  ặ ớ o NH bán ngo i tạ ệ cho khách hàng cá nhân khi khách hàng

ụ đượ

ạ ệ   c mua ngo i t . ặ

ạ ệ ề

ế

o NH giao d ch mua bán ngo i t  ti n m t chi m t  tr ng

xu t trình nghi p v   ị ỉ

nh  ­> ch  bàn

ạ ệ n mua bán ngo i t  chuy n kho n.

đế ề

o Khách  hàng  ti m  n ng:  DN  có  ho t

ể ạ độ ệ

ă

ạ ệ ỳ ạ ề ặ

ỷ ọ ả ng  XNK  ­>  bán  nt   do  XK  hàng  hóa,  mua  nt   thanh  toán  NK;  ngoài  ra  còn  mua  bán  ngo i  t   k   h n  ho c  quy n  ch n

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ọ để ỷ ừ ủ  phòng ng a r i ro t  giá.

7.2.2. L a ch n khách hàng ti m năng

20

o Trong  t

ị ườ ệ

ng  lai  khi  th   tr đượ ự

ươ ể ạ ệ để ụ ũ ặ ố ạ ng  ngo i  h i  Vi t  Nam  ơ c  t   do  hóa  h n  ­>  NHTM  mua  ầ ụ  ph c v  cho nhu c u tích l y ho c

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

phát  tri n  và  bán ngo i t   ơ đầ u c .

ạ ệ

7.2.3. Các lo i hình kinh doanh ngo i t trong n i đ a c a NHTM ộ ị ủ 21

1. Giao  d ch  giao  ngay  ngo i  t   (currency  spot

ệ ạ ị

transactions)

ệ ạ ỳ ị ạ 2. Giao  d ch  k   h n  ngo i  t   (currency  forward

transactions)

đổ ệ ạ ị 3. Giao  d ch  hoán i  ngo i  t   (currency  swaps

ạ ệ ươ ng  ngo i  t   t ng  lai  (currency transactions)  ợ ị 4. Giao  d ch  h p

đồ future transactions)

5. Giao  d ch  quy n  ch n  ngo i  t   (currency  options

ạ ệ ề ọ

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ị transactions)

ạ ệ

7.2.3.1 Giao d ch giao ngay ngo i t (currency spot transactions) 22 ộ ố ượ ờ đ ể ạ

ạ ệ ữ ị

i m giao d ch ế ệ

o Là giao d ch mua bán m t s  l ng ngo i t  gi a hai bên  ế  và k t thúc  theo t  giá giao ngay t i th i  ể ừ thanh  toán  trong  vòng  hai  ngày  làm  vi c  ti p  theo  k   t   ế ngày cam k t mua bán.

ư

o Ví  dụ:  NH  ACB  chào  t   giá  EUR/VND  :  19234  –  19324.  (giao ngay) Khách hàng A mu n bán 12.000 EUR trong  ầ khi khách hàng B có nhu c u mua 12.000 EUR. Là nhân  ạ ệ ạ viên kinh doanh ngo i t  b n th c hi n nh  sau:

ạ ệ ừ

ạ ệ

8/21/13

Mua ngo i t  t  khách hàng A :  12.000 EUR  = 12.000 x 19.234 VND =  230.808.000 VND  Bán ngo i t  cho khách hàng B :  12.000  EUR    =  12.000  x  19.324  VND  =  231.883.000  VND  NH có lãi 231.883.000 ­ 230.808.000 = 1.075.000 VND 10/25/2008 7:35 AM

7.2.3.2 Giao d ch kỳ h n ngo i t ạ ệ (currency forward transactions) 23

ị đ ớ

ộ ố ượ ng ngo i t  theo m t

đị ẽ đượ ệ i m  giao  d ch  và  vi c  thanh  toán  s

o Là giao d ch trong  ó hai bên cam k t s  mua bán v i  ế ẽ ỷ ộ t  giá xác  nh  ạ ệ c  i m nh t  nh k  t  ngày ký

ị ờ đ ể ấ đị ể ừ ộ

ự ế .

o Th i h n giao d ch do hai bên th a thu n nh ng nói

nhau m t s  l ờ đ ể ạ t i  th i  ệ ạ th c hi n t i m t th i  ị k t giao d ch ờ ạ ị ư ậ ỏ

chung không quá 180 ngày.

o NH  c n  c   vào  t   giá  giao  ngay  và  lãi  su t  c a  hai

ă

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ỷ ị ề ỳ ạ đị để đồ ứ ng ti n giao d ch ấ ủ ỷ  xác  nh t  giá k  h n.

7.2.3.2 Giao d ch kỳ h n ngo i t ạ ệ (currency forward transactions) 24

o VD:  o Gi

ộ c t  m t h p

ợ đồ

s   có  m t  khách  hàng  C  mu n  bán  20.000  ợ đồ đượ ừ ộ ng XK 3 tháng n a  ầ n  h n,  và  khách  D  có  nhu  c u  mua  ng  NK  6

thanh  toán  m t  h p

ả ử EUR thu  ạ ớ đế m i  để 25.000  EUR  ớ đế ữ tháng n a m i

ạ n h n. ề ỷ

để

đị

ỳ ạ

để

đị

ỳ ạ

ấ ỳ o NH c n thông tin v  t  giá giao ngay, lãi su t k   ỷ ủ h n 3 tháng c a EUR và VND   xác  nh t  giá  mua  k   h n  chào  cho  khách  hàng  C  và  lãi  su t  ỳ ạ  xác  nh t  giá  EUR và VND k  h n 6 tháng  bán k  h n chào cho khách hàng D. 8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

7.2.3.2 Giao d ch kỳ h n ngo i t ạ ệ (currency forward transactions) 25

ả ử ỷ

s  t  giá giao ngay EUR/VND = 19.234/19.324

ấ ủ

ư

o Gi o Lãi su t c a EUR và VND nh  sau :

Ti n tề ệ

EUR (%/năm) VND (%/tháng)

Kỳ h n 3 tháng ạ Ti n g i ề ử 3,25 0,60

Cho vay 4,25 0,75

Cho vay 4,32 0,85

EUR

=

+

Fm

S

S

n

m

m

- ø Ø

VND 360

100*

œ Œ ß º

ỷ ỷ ỷ

=

+

- ø Ø

Kỳ h n 6 tháng ạ Ti n g i ề ử 3,28 0,65 Trong đó: Fm: T giá mua kỳ h n ạ Fb: T giá bán kỳ h n ạ Sm: T giá mua giao ngay Sb: T giá bán giao ngay

S

S

n

F b

b

b

VND 360

EUR 100

*

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

œ Œ ß º

ư

đị ư

để

7.2.3.2 Giao d ch kỳ h n ngo i t ạ ệ (currency forward transactions) 26 oV i thông tin nh  trên ngân hàng xác  nh t  giá mua k   ỳ ạ  chào cho khách hàng C nh  sau:

h n 3 tháng

EUR

=

+

Fm

S

S

n

m

m

- ø Ø

VND 360

œ Œ ß º

25,4

90

- (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231)

100* 12*60,0 360 *

100

ỳ ạ

ng th i ngân hàng xác  nh t  giá bán k  h n 6 tháng

= 19.234 + 19.234  = 19.376 o ỷ ờ Đồ để  chào cho khách hàng D nh  sau:

ł Ł

=

+

S

S

n

F b

b

b

- ø Ø

VND 360

œ Œ ß º

28,3

180

- (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231)

đị ư EUR * 100 12*85,0 360 *

100

= 19.324 + 19.324  = 19.993

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ł Ł

7.2.3.2 Giao d ch kỳ h n ngo i t ạ ệ (currency forward transactions) 27

đồ

o N u khách hàng

ng ý giao d ch, NH và khách hàng s  ký

ế ế ợ đồ

ạ ệ ỳ ạ

k t h p

ng mua bán ngo i t  k  h n.

ợ đồ

o Sau 3 tháng h p

đ ố ề

ng v i khách hàng C  áo h n NH nh n  20.000  EUR  và  chi  cho  khách  hàng  C  s   ti n  là  20.000  x  19.376 = 387.520.000 VND.  ỳ ạ

ợ đồ

ng k  h n v i khách hàng D

o Sau 6 tháng h p

ạ đế n h n,  ạ ố ề i  s   ti n  :

NH  chi  cho  khách  hàng  25.000  EUR  và  nh n  l 25.000 x 19.993 = 499.825.000 VND

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

Bài t pậ

28

o M t khách hàng có 100 t  VND nhàn r i, th i h n 3  ỷ

ệ ờ ạ ỗ ư ng hi n hành nh  sau: tháng. Các thông s  th  tr

ố ị ườ ă ă ă ă

ỳ ạ ỷ

o LS VND( 3 tháng): 11%/n m­ 14%/n m o Ls USD ( 3 tháng): 3,5%/n m­4,5%/n m o T  giá giao ngay: 19520/19580 o a.Tính t  giá k  h n USD/VND sau 3 tháng o b. KH nên  u t  vào VND hay USD thì có l

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

đầ ư ợ ơ i h n?

đổ

7.2.3.3. Giao d ch hoán

ạ ệ i ngo i t

(currency swaps transactions) 29

o K/n: Là giao d ch h i  oái bao g m  ị

ị ồ đồ

ề ề

ờ đ ể đị ạ ị c xác  nh t i th i

ờ ả ố đ ng th i c  hai  ộ ố ị ị cùng m t s   giao d ch: Giao d ch mua và giao d ch bán  ộ đồ ngượ   ớ l ng  ti n  khác,  trong  ng  ti n  này  v i  m t  ủ ó đ k  h n thanh toán c a hai giao d ch khác nhau và  đượ ỷ t  giá c a hai giao d ch  i m  ký k t h p ng.

ạ ệ đượ đổ ự ệ ộ ị đồ ỳ ạ ủ ế ợ đồ o M t  giao  d ch  hoán c  th c  hi n i  ngo i  t

ỳ ạ

ộ ứ

ấ  Mua  giao  ngay  +  Bán  có  k   h n  ho c:  Bán

ỳ ạ

giao ngay + mua có k  h n.

Mua và bán có k  h n.

ế ẽ

ỳ ạ ạ

ượ

ứ o Th  hai: ườ o Ng

i chính l

ạ ệ đ ng ngo i t   ã bán

ấ đị

i bán cam k t s  mua l ộ sau m t th i gian nh t  nh.

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

theo m t trong hai hình th c sau:  ứ o Th   nh t:

đổ

7.2.3.3. Giao d ch hoán

ạ ệ i ngo i t

(currency swaps transactions) 30 đổ

o Nh ng  giao  d ch  hoán

ạ ệ ấ ữ ị ư i  ngo i  t   r t  ng n  nh

ắ “Spot next” ho c ặ “tom next” (tomorrow next).

ế ệ

ờ ạ

o  “Spot next”: N u giao ngay là 2 ngày làm vi c; còn  ệ o “tom next”: N u giao ngay là 1 ngày làm vi c; có k   ỳ

th i h n là 3 ngày làm vi c.  ế ệ

h n là 2 ngày làm vi c.

ữ ệ ị

ạ đổ đặ =>  Nh ng  giao  d ch  hoán  i  ạ ể

ệ c  bi t  này  để ụ ệ ă ạ ệ ế

ể ầ

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ề ị ườ ệ ớ đượ c  ả ử ụ i  s   d ng  trong  vi c  chuy n  h n  thanh  toán,    gi ả ờ ế quy t các khó kh n t m th i trong vi c thi u h t kh   ă n ng thanh toán vào ngày chuy n ti n, mà không c n  ử ụ s  d ng t i vi c vay nóng trên th  tr ề ệ ng ti n t .

đổ

7.2.3.3. Giao d ch hoán

ạ ệ i ngo i t

(currency swaps transactions) 31 o VD:  Khách  hàng  E  hi n  t i  c n  20.000  EUR  ệ

ợ đồ ầ ạ ng NK

thanh toán h p  ế ằ hàng  E  bi t  r ng  mình  có  m t  h p  ẽ đế 20.000  EUR  s   ấ c p cho khách hàng giao d ch hoán để ạ   ặ đế n h n. M t khác, khách  ợ đồ ộ ng  XK  tr   giá  ẽ n  h n  sau  3  tháng.  NH  s   cung  ư đổ i nh  sau:

o Vào ngày hi u l c (th i

ố ề

o Ngân hàng bán cho khách hàng E 20.000 EUR theo t  giá giao  ngay EUR/VND = 19.324 và nh n s  ti n là 20.000 x 19.324  = 386.480.000 VND

ỳ ạ

o Mua c a khách hàng E 20.000 EUR theo t  giá mua k  h n là

ủ 19.376.

ỳ ạ

(T  giá giao ngay EUR/VND = 19.234/324; T  giá k  h n 3 tháng  EUR/VND = 19.376/993)

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ệ ự ệ ạ ị ờ đ ể i m hi n t i):

đổ

7.2.3.3. Giao d ch hoán

ạ ệ i ngo i t

ươ

o Vào  ngày  áo  h n  (th i  đ

(currency swaps transactions) 32 ờ đ ể i m  t

ng  lai):

ố ề

Ngân  hàng  i  20.000EUR  và  chi  cho  khách  hàng  E  s   ti n

ậ nh n  l b ng: 20.000 x 19.376 = 387.520.000 VND

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

Ví d  1ụ

33

o Công ty XNK A có m t h p  ợ đồ ặ

ộ ậ ẩ ị

ẩ ấ để ự ợ đồ đế ị ệ

ỳ ạ

ệ ụ ờ đ ể ạ

K  h n 3 tháng

6 tháng

USD

0,5%/0,7%

0,65%/0,8%

VND

1,2%/1,4%

1,5%/1,6%

ng nh p kh u tr  giá  ũ 10.000USD  sau  3  tháng.  M t  khác  cty  c ng  có  m t  ng xu t kh u tr  giá 10000USD sau 6 tháng.  h p  đổ ế i. Bi t  Cty   th c hi n nghi p v  hoán  n NH  ạ ệ ỷ ằ i m  hi n  t i:  r ng  t   giá  USD/VND  t i  th i  16550/16620. ấ Lãi su t/tháng

o Th c hi n nghi p v  trên

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ụ ự ệ ệ

Ví d  2ụ

34

ố ệ ư ị ườ ng hi n hành nh  sau:

ă

o Các thông s  trên th  tr o T  giá giao ngay(USD/VND):20.010/16 o Lãi su t USD 3 tháng: 3,52%/4,2%(n m) ă ấ o Lãi su t VND 3 tháng: 12,75%/16,25% (n m) ấ o T  giá hoán  o

đổ

ị ườ đ

ả đổ ỷ

ử ụ đổ ư ế i sau 3 tháng:  20091/101 ố ả t ng t NHNN công b  gi m LSCK.Nhà kinh doanh  ấ ấ ng  và  th y  lãi  su t  VND  ã  gi m  i  i. N u là nhà kinh doanh b n s  d ng

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

để ế ư ế ờ ỷ Độ ộ ể ki m  tra  th   tr còn  11,75%/15,2%.  T   giá  giao  ngay  và  hoán  ch a thay  ụ ệ nghi p v  Arbitrage nh  th  nào ạ  ki m l i

7.2.3.4. Giao d ch  h p   ươ t

o K/n: Là m t giao d ch ti n t  th c hi n trong t

ợ đồ

ệ mua bán nh ng h p

c  n  nh vào th i

ạ ệ ợ đồ ng ngo i t   ng lai (currency future transactions) 35 ề ệ ự ữ đượ ấ đị ậ đượ ấ đị

ể ươ ng lai, th   ề ớ ố ượ ng ti n  ng v i s  l ợ đồ ờ đ ể ng  i m ký h p  ở ủ ừ đị c  n  nh theo quy  nh c a t ng s

ệ ằ hi n b ng vi c  ẵ đị nh s n, t  giá  và ngày giao nh n  giao d ch.

ươ

ị o Khác  v i  h p

ng  t

ớ đượ

ợ đồ ạ ệ

ợ ng  lai  là  h p  ị ng

ợ đồ ẩ c  chu n  hoá  v   lo i  ngo i  t   giao  d ch,  s   l

ươ

ỳ ạ  h p  ng  có  k   h n, đồ ề ngo i t  giao d ch và ngày thanh toán c  th  trong t

ố ượ ng lai.

ị ng  t

ng  lai  ướ

ng  ạ ệ ợ đồ o Các  h p  ứ ị d ch ch ng khoán ươ ắ đấ t c  u  giá,  th ớ ớ i v i nhau  nhà môi gi

ươ

ụ ể đượ buôn  bán  t i  trung  tâm  giao  ươ ạ c  ự ứ đặ t mua t  do theo nguyên   d i hình th c  ế ự ễ ị ụ ng  v   giao  d ch  di n  ra  tr c  ti p  gi a  các  ở  sàn giao d ch.  o Thay vì s  d ng t  giá mua, t  giá bán ­> có lãi thì các nhà  ỷ ụ ồ ng  v   mua

ỷ ti n  hoa  h ng i  tính

ừ  trên  t ng  th 8/21/13

ử ụ ạ giao  d ch  l bán. 10/25/2008 7:35 AM

SO SÁNH FUTURE VÀ FORWARD 36

ND

FUTURE (t

ng lai)

ươ

FORWARD (kỳ h n)ạ

ượ

ẩ ề

1.LO I Ạ H P Ợ Đ NGỒ

ữ ở

ờ ạ

- Đ c tiêu chu n hóa theo nh ng đi u ki n c a S Giao ệ d chị

ng ngo i t

-Theo th a thu n gi a NH và KH: + Th i h n + L ượ

ạ ệ

ượ ự

2.TH I Ờ H NẠ

- Ch có m t vài th i ờ ộ h n nh t đ nh ấ ị

ườ

- Đ c l a ch n th i h n b t kỳ, th ng là 1 tháng, 2 tháng,..

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

SO SÁNH FUTURE VÀ FORWARD 37

FUTURE (t

ng lai)

ươ

FORWARD (kỳ h n)ạ

ND

 th a ỏ ng là giá

ị ườ

3.Tr giá ị h p ợ đ ngồ

->

l ỷ ệ

- Có quy đ nh ng là giá tr (th ườ ị thu hút nh ) ỏ khách hàng - Ký qu theo t ỹ % giá tr HĐị

4.Th a ỏ thu n ậ an toàn

-Ko quy đ nh thu n (th ậ tr l n) ị ớ

ả ợ

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

-NH yêu c u KH ph i ả ầ có TK ti n g i t i NH ử ạ ề và duy trì s d đ ố ư ể đ m b o th c hi n ự ả h p đ ng

SO SÁNH FUTURE VÀ FORWARD 38

FUTURE (t

ng lai)

ươ

FORWARD (kỳ h n)ạ

ớ ạ ệ

ND 5.Ngo i ạ giao t ệ d chị

- Gi i h n s lo i ạ ố ạ giao d ch, ngo i t ch giao d ch các ỉ ị ngo i t c niêm đ ạ ệ ượ ng y t trên th tr ế

ị ườ

6.T giáỷ

- T giá thay đ i ổ ỷ h ng ngày

-Có th giao d ch ị ể lo i t t c các ạ ả ấ ngo i tạ ệ

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

-T giá th a thu n ỏ trong h p đ ng ồ ợ

SO SÁNH FUTURE VÀ FORWARD 39

FUTURE (t

ng lai)

ươ

FORWARD (kỳ h n)ạ

ND 7. Hoa h ngồ

- KH tr hoa h ng ồ i, môi cho môi gi ớ i tr phí cho s gi ở ớ ả giao d chị

- Không thu phí  l i ợ nhu n là chênh l ch ệ t giá mua và bán ỷ

- Đ c quy đ nh ị b i s giao d ch

ượ ở ở

8. Qui ch ế giao d chị

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

- Theo th a thu n ỏ

ạ ệ ợ đồ ng ngo i t   ng lai (currency future transactions) 40

7.2.3.4. Giao d ch  h p   ươ t o VD: Gi

ị ườ

ố ươ

ạ ệ ằ ươ ng t ả ử Đ ươ  s  H   t

i  ó  mu n s  d ng th  tr ng  án sau: (gi

s  m t khách hàng có nhu c u ngo i t  b ng EUR  ử ụ ng lai  ng

ả ử ộ ườ đ vào tháng 8, ng để đượ c EUR.  Có 2 ph lai ch  giao d ch vào các T3, 6, 9, 12)

ị đ đầ

ợ đồ

ư ố

ươ ng  t ạ n h n nh n EUR, sau  ó

ậ đượ ả ố ươ

ạ ệ ằ

ờ đ ể

ươ

ng t

để

có  ỉ o (1).  Mua  h p  ợ đồ ng  lai  có  ngày  giá  tr   vào  tháng  6,  ậ đế ng  khi h p  u t  s  EUR  ị ườ này  vào  2  tháng  trên  th   tr ng.  Vào  tháng  8,  khi  kho n  ằ ẽ ạ đầ ư đế n h n s  nh n  u t   c c  g c và lãi b ng EUR o (2).  Mua  h p  ị ợ đồ ng  t ng  lai  có  ngày  giá  tr   vào  tháng  9.  i m tháng 8 khi có nhu c u ngo i t  b ng EUR,  để ạ ợ đồ   i h p  ị   mua  EUR  trên  th   i  USD,  và  dùng  s   USD  này  ờ đ ể ạ i m giao

ng lai cho trung tâm giao d ch  ố ng giao ngay theo t  giá giao ngay t i th i

Vào th i  thì bán l ạ ậ nh n  l ườ tr d chị

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

7.2.3.4. Giao d ch  h p   ươ t

ạ ệ ợ đồ ng ngo i t   ng lai (currency future transactions) 41

i  vay  và  cho  vay  :

o Các  khách  hàng  là  nhà  XNK,  ng ng s  d ng các h p

th

ợ đồ ườ

ử ụ đầ

ợ đồ

ươ

ườ đ i  ỳ ạ ng k  h n. ử ụ ng  s   d ng  các  h p

ườ o   Các  nhà

ơ u  c :  th

ng  t

ng

lai.

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

7.2.3.5. Giao d ch HĐ quy n ch n (options)

42

o K/n:  H p

ề ườ

ấ đị ư nh  v i  giá  n

o Quy n ch n ngo i t  giao d ch:

ọ ợ đồ ng  quy n  ch n  cho  phép  ng i  mua  nó  ộ ắ ề ặ có quy n mua ho c bán (nh ng không b t bu c) m t  ấ đị ớ ạ ệ ố ượ ng  ngo i  t   nh t  s   l nh  (giá  ộ ệ ự th c hi n) vào m t ngày  n  nh. ạ ệ ấ đị ị

ọ Ở ỹ ă Ở ệ đượ đư ị ề  M  n m 1983.   Vi t  Nam: c  Eximbank

ầ đ ề ă

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ư ợ đồ ư ề ư ị ­  a  ra  giao  d ch  ­  đầ u  tiên  vào  n m  2002  và  g n  ây  là  nhi u  NHTM  ố khác  nh   ACB,  Techcombank,  Citi  Bank….  Nh ng  s   ố ượ l ng và doanh s  giao d ch ch a nhi u. ng h p

ợ đồ

7.2.3.5. Giao d ch h p

ề ng quy n ch n

43

ể ướ đế Đặ đ ể c  i m o Các H  Forward, Swap, Future luôn luôn ph i thanh  Đ ạ n h n). lý (có th  tr

ặ c khi  ể

o H  Option có th : Thanh lý ho c không thanh lý. Ł Ng

Đ

i mua H  có quy n: ế ề ệ ề ọ

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ự ề ọ Đ ườ ự + Ti n hành th c hi n quy n ch n. ệ + Không th c hi n quy n ch n.

ợ đồ

7.2.3.5. Giao d ch h p

ề ng quy n ch n

44 Hai ®èi t¸c

Ng ­ê i b¸n H§ (s e lle r)

Ng ­ê i mua H§ (buye r)

B¸n H§ chän mua (sell a call)

B¸n H§ chän b¸n (sell a put)

Mua H§ chän b¸n (buy a put)

Mua H§ chän mua (buy a call)

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ợ đồ

7.2.3.5. Giao d ch h p

ề ng quy n ch n

45

ề ng quy n ch n:

o Các y u t  trong h p  ế ố o M t h p  ợ đồ

ợ đồ ị ọ ọ ề ặ ng giao d ch quy n ch n mua ho c bán

ộ g m:ồ

ể ố ượ ạ ệ ệ ỹ ng: là ki u M  hay Châu Âu ng: S  l

1.Hình th c h p  ng ngo i t  mua, bán 2.M nh giá h p  ạ ệ ự 3.Giá  th c  hi n:  giá  mua  hay  bán  ngo i t   khi  ng

ợ đồ ợ đồ ệ ườ i

ề ề ệ mua quy n ch n th c hi n quy n.

ệ ọ ự ờ ạ ợ đồ 4.Th i h n h p  ng: ọ ề 5.L  phí quy n ch n: Giá mua h p  ả để đổ ấ   i  mua  ph i  tr ợ đồ ọ ề ng quy n ch n  ườ i  bán  i  l y  vi c  ng

ườ ị ả ủ ườ ữ mà  ng gánh ch u nh ng r i ro cho ng

10/25/2008 7:35 AM

i mua. 8/21/13

ợ đồ

7.2.3.5. Giao d ch h p

ề ng quy n ch n

46

ể ể ề ọ

ạ b t kấ ỳ

Đ đế đế

o Quy n ch n ki u châu Âu và ki u M : ỹ o Ki u  châu  Âu:  Ch   cho  phép  th c  hi n  quy n  ch n  ỉ ạ Đ đế n h n. i m H   o Ki u M : Cho phép th c hi n quy n ch n t i  ệ ự n khi H

ờ đ ể ạ t i th i  ỹ ể ờ đ ể th i

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ọ ề ạ n h n. i m nào cho

ợ đồ

7.2.3.5. Giao d ch h p

ề ng quy n ch n

ọ ủ

o H p

c

ườ

47 ề ng quy n ch n: ọ đượ đư ủ

ườ đặ ợ đồ ề ng  quy n  ch n  ề ỷ c bi t ừ ạ ằ a  ra  nh m  lo i  tr   i  mua  quy n  ụ ệ i XNK) và là nghi p v

ố đ i v i ng ườ

đố ớ ườ

đượ

ả ỏ ọ ệ ả

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ụ Tác d ng c a h p  ợ đồ ủ các  r i  ro  v   t   giá  h i  oái  c a  ng ệ đố ớ ọ ch n ( ọ ề i bán quy n ch n. i v i ng kinh doanh  o N u m t ng ạ ệ ủ ợ ự ă ộ ế i XNK lo s  s  t ng giá c a ngo i t ,  ọ ạ ệ ề ườ đ i  ó  có  th   mua  quy n  ch n  mua  ngo i  t .  ng ự ế ệ ự ề ế c th c hi n ­> Giá th c t   N u quy n mua này  ề ự ạ ệ ẽ ằ mua  ngo i  t   s   b ng  giá  th c  hi n  +  phí  quy n  ế ự đượ ạ ệ ề c  th c  ch n.  N u  quy n  mua  ngo i  t   không  ệ ằ ể ườ đ ẽ   i  ó s  ph i b  chi phí b o hi m b ng l hi n, ng ọ ề ự phí quy n l a ch n.

Ví d  1ụ

48 ợ đồ

o Công  ty  A  ký  k t  h p

ế ọ ề ng  mua  quy n  ch n  bán

ư nh  sau:

đ

ỷ ỷ

đ

o Giá tr  HD: 100.000 USD o T  giá quy n ch n: 20.500  /USD ọ ề o T  giá giao ngay: 20.000  /USD đ o  Phí quy n ch n: 50 / USD ọ ề o Th i h n: 3 tháng o H i  sau  3  tháng  ng

ờ ạ ỏ ườ đ ự ệ i  ó  có  nên  th c  hi n  HD

o N u:  t   giá  m i  là:  20000  /  usd;  20.500 /USD;

8/21/13

ế đ đ ớ

không?  ỷ Đ 21000 /USD 10/25/2008 7:35 AM

Ví d  2ụ

49

ề đượ

o Thu  v

để

c  ti n  hàng  xu t  kh u  100.000  CHF,  Công  ty  ươ  thanh

ế

ẽ đượ

ế

XNK Bình D ng mua 25.000 USD và 11,000 GBP  ẩ toán ti n hàng nh p kh u, Hãy cho bi t :   o Hãy cho bi t : các giao d ch c a công ty s

c th c hi n

ỷ theo t  giá nào ? ầ ố

để

ố ượ

o T ng s  CHF c n dùng

mua s  l

ng USD và GBP nêu

ổ trên ?

ố ỳ

ố ư

đị

o Hãy xác  nh s  d  cu i k  trên tài kho n VND c a công ty

?

ế ạ

ư

8/21/13

1,1280   ;  USD/VND = 17.850 – 17.880

ư đầ

o Bi t r ng :  ế ằ o T  giá niêm y t t i ngân hàng nh  sau :  ỷ o GBP/USD  =  1,7347  –  1,7352  ;    USD/CHF  =  1,1267  –  10/25/2008 7:35 AM o Tài kho n c a công ty có d   ủ

u k  là : 400.000 VND,

50

o T  giá :GBP/CHF  o Mua  = 1,7347 x 1,1267 = 1,9545 o Bán   = 1,7352 x 1,1280 = 1,9573 o T  giá : CHF/VND o Mua  = 17.850 / 1,1280 = 15.824 o Bán   = 17.880 / 1,1267 = 15.869  o GBP/USD = 1,7347 – 1,7352 o USD/CHF = 1,1267 – 1,1280 o USD/VND = 17.850 – 17.880 o GBP/CHF = 1,9545 – 1,9573 o CHF/VND = 15.824 –  15.869

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

giá bán USD/CHF = 1,1280 1,Công ty mua 25.000 USD theo t ỷ giá bán GBP/CHF = 1,9573 Công ty mua 11.000 GBP theo t ỷ 51 2, S CHF c n đ mua 25.000 USD ể 1,1280 x 25.000 = 28.200 CHF S CHF c n đ mua 11.000 GBP ể 1,9573 x 11.000 = 21.530,3 CHF T ng s CHF c n đ mua là

ầ ổ 200. + 21.530,3 = 49.730,3 CHF i : ố

giá mua CHF/VND = 15.824

ng

ẽ ươ

ố ư ố

3, S CHF còn l 100.000 – 49.730,3 = 50.269,7 CHF Đem quy đ i ra VND s tính theo t 50.269,7 CHF T ng đ ươ 15.824 * 50.269,7 = 795.467.733 VND S d cu i kỳ c a công ty là : 795.467.733 + 400.000 = 795.867.733 VND

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

Ví d  3ụ

52

o Công ty Bibitex có ngh a v  ph i tr  kho n n   ĩ ừ

ạ n h n là  ẩ

ợ đế ấ

ả c ti n hàng xu t kh u

ả đượ ố ư

ề ư ng th i có các s  d  trên các tài kho n nh

75.800 EUR, Công ty v a thu  đồ 10.000 GBP,  sau : 50.000 AUD và 1.200.000.000 VND, Hãy cho bi t : ế ệ

ẽ đượ

ế

o Hãy cho bi t : các giao d ch c a công ty s

c th c hi n

đượ

ử ụ

để

ỷ theo t  giá nào ? ố ượ

ng EUR mua

c khi s  d ng GBP và AUD

o T ng s  l ổ mua?

ố ỳ

ố ư

đị

o Hãy xác  nh s  d  cu i k  trên tài kho n VND c a công ty

?

ế ằ

ế ạ

ư

o Bi t r ng t  giá niêm y t t i ngân hàng nh  sau : o      GBP/USD = 1,7347 – 1,7352   ; EUR/USD  = 1,4495 –

1,4506  ;

8/21/13

o      AUD/USD = 0,7302 – 0,7309  ; USD/VND = 17.850 –  10/25/2008 7:35 AM

17.880

53

ng qu c

ơ

ế

ị ườ

giá

ạ ệ

Ạ Ệ TRÊN TH Ị 7.3. KINH DOANH NGO I T   TR NG QU C T Ế  Ố ƯỜ 7.3.1. C ch kinh doanh ngo i t v i th tr ạ ệ ớ ế t 7.3.2. Thông tin v t ề ỷ 7.3.3. D báo t giá ự 7.3.4. Quy t đ nh mua hay bán ngo i t ế ị 7.3.5. Các lo i l nh giao d ch ạ ệ ng ti n giao d ch 7.3.6. Ph ệ

ươ

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

7.3.1. C ch kinh doanh ngo i t

v i th tr

ng

ơ ế

ạ ệ ớ

ị ườ

qu c tố ế

54

c phép c a NHNN. ủ

ề m tài kho n và chuy n ả

c ngoài.

o NHTM ph i đ ả ượ o Ph i tuân theo các qui đ nh v ướ ng các NHTM đ t ra

ả ngo i t ạ ệ o Thông th

ra n ườ

ộ ạ

t h n m c ph i xin ý

m t h n m c nh t ặ và cho phép nhân viên c a mình th c hi n các ị ạ ạ o N u đ u c ho c giao d ch v ượ ạ

ứ đ nhị ệ giao d ch kinh doanh trong ph m v h n m c đó. ả ị

ự ứ ứ

ế

ị ơ ầ lãnh đ o NH. ạ

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

7.3.2. Thông tin v t

giá

ề ỷ

55

o Nhân viên NH ph i c p nh t các thông tin v t

ề ỷ

ươ

ế ố ế

ế ớ

giá ả ậ ư ề trên  báo  chí,  truy n  hình,  internet:  nh   các  thông  ạ ng m i, cán  tin v  tình hình kinh t , cán cân th cân  thanh  toán  qu c  t ,  lãi  su t,  chính  sách  ti n  ị ầ ệ t ,  giá  d u,  giá  vàng,  tình  hình  an  ninh  chính  tr   khu v c và th  gi

đượ ỷ

để ự

c  c p  nh t  và  phân  tích  ệ  d  báo t  giá ­> ra l nh mua hay

i…  o Nh ng  thông  tin  này   ­>

ữ hàng gi bán.

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

giá

7.3.3. D báo t ự

56

nào đó chúng ta có

giá c a hai ngo i t

ạ ệ

Đ d báo t ỷ ể ự th s d ng: ể ử ụ o Lý thuy t đ ng giá s c mua (PPP) o Lý thuy t cân b ng lãi su t (IRP). ằ

ế ồ ế

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

giá

7.3.3. D báo t ự

57

D a vào t ự đồ iđổ  thì  ỳ ọ

l m l ỷ ệ ạ ề ng  ti n  ẽ c  k   v ng  s

ề ng ti n kia.

o Lý thuy t đ ng giá s c mua (PPP): ứ ế ồ pháp -> N u y u t   khác  ố ế ế không  ơ đượ ỷ ệ ạ   l m  phát  cao  h n  nào  có  t   l ớ đồ gi m giá so v i    o VD đ d báo t ỷ ể ự

ử ụ

t

(cid:246) (cid:230)

=

e

e

t

0

giá EUR/USD -> s d ng mô hình: + +

i USD i

1 1

(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231)

ng lai

EUR et là t giá EUR/USD ỷ giá EUR/USD eo là t ỷ iUSD và iEUR là t

l

th i đi m t trong t ươ ể ở ờ th i đi m hi n t i ệ ạ ể ở ờ l m phát c a USD và EUR.

ỷ ệ ạ

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

ł Ł

giá

7.3.3. D báo t ự

58

o  VD:

giá EUR/USD

i là 1,2234

ở ờ

th i đi m hi n t ể

l l

ỷ ệ ạ ỷ ệ ạ

ủ ủ

eo là t iUSD là t iEUR là t et là t

giá EUR/USD

ệ ạ l m phát năm c a M là 3% l m phát năm c a Châu Âu là 3,5% th i đi m 1 năm sau là: ể

ở ờ

(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230)

=

=(cid:247)

e

e

,1

2234

,1

2175

t

o

=(cid:247)

+ +

(cid:247) (cid:231) (cid:231) (cid:231)

1 1

i USD i

+ 03,01 + ,01 035

EUR

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

ł Ł ł Ł

giá

7.3.3. D báo t ự

59

cũng có

ấ ị

o D báo này bao gi ủ

ờ ng c a các y u t ế ố

do nh ả sai s nh t đ nh ố khác ch a th đ a vào mô hình ể ư ư

ự h ưở d báo. ự

ng trong t

ộ ụ

ướ

o Trên giác đ m c tiêu d báo -> xu h ẽ ả

ng ừ

ươ lai c a EUR s gi m giá so v i USD (EUR/USD t 1,2234 -> 1,2175)

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

giá

7.3.3. D báo t ự

60

o Lý thuy t cân b ng lãi su t (IRP): D a vào lãi su t -> ấ giá cho th i h n ng n (Lý thuy t PPP d ự ắ ờ ạ

ế

(cid:246) (cid:230)

=

e

e

t

o

ế d báo t ỷ ự báo th i gian dài) + +

(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231)

t là lãi su t c a USD và EUR

1 r USD 1 r EUR th i đi m t giá et là t ở ờ ể ỷ i. giá hi n t eo là t ệ ạ ỷ rUSD và rEUR l n l ầ ượ

ấ ủ

trong h i h n t

ờ ạ

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

ł Ł

giá

7.3.3. D báo t ự

61

o VD:

i EUR/USD là 1,2234

ệ ạ

eo là t rUSD lãi su t c a USD: 3,25%/năm rEUR lãi su t c a EUR: 3,5%/năm et là t

giá hi n t ấ ủ ấ ủ giá EUR/USD

th i đi m 1 năm sau là:

ở ờ

(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230)

=

=(cid:247)

e

e

,1

2234

,1

2204

t

o

=(cid:247)

+ +

(cid:247) (cid:231) (cid:231) (cid:231)

1 1

i USD i

+ ,01 + ,01

0325 035

EUR

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

ł Ł ł Ł

giá

7.3.3. D báo t ự

62

o D báo này cũng có

do nh h ả

ế ố

ng trong t

ươ

sai s nh t đ nh ng ự ưở ấ ị khác ch a th đ a vào mô hình d báo c a các y u t ể ư ư ủ ự ng lai -> (nh lý thuy t PPP) -> xu h ướ ế ư c a EUR s gi m giá so v i USD (EUR/USD t ừ ớ ả ủ 1,2234 -> 1,2204)

ườ

ề ầ

ế

i kỳ v ng => s bán EUR và mua USD. Nhi u ng gi ng nhau khi n cho cung EUR và c u USD tăng lên -> ố giá EUR/USD hay EUR gi m giá so v i USD là th t. t ậ   ả ỷ

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

7.3.4. Quy t đ nh mua hay bán ngo i t

ế ị

ạ ệ

63

giá và hình thành kỳ v ng -> đ t l nh mua

o D báo t ự

ặ ệ

hay l nh bán? ọ

ệ ụ

o Ví d kỳ v ng EUR xu ng giá, CHF lên giá -> đ t ặ

o N u EUR lên giá trên th tr

ng -> b l

vì bán đi m t

ị ỗ

sau đó ngo i t

ạ ệ

ạ ệ

ị ườ này lên giá. ị ườ

o N u EUR gi m giá trên th tr ả

ng th t -> lãi nh d ư ự

l nh bán EUR và l nh mua CHF. ệ ế ngo i t ế đoán.

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

7.3.5. Các lo i l nh giao d ch ạ ệ

64

ị ườ

ng (market orders): là lo i l nh mua ạ ệ giao d ch qua m ng

m c giá th tr

ng (

ị ườ

ở ứ ạ

ạ ệ

ể ặ

o L nh th tr ệ ho c bán ặ ho c đi n tho i). ệ ặ o L nh gi ớ ạ ệ ặ

ủ ệ ố

i h n (Limit Orders): là lo i l nh đ đ t mua ho c bán m t m c giá nào đó do nhà kinh doanh ch ỉ ở ộ ra. G m giá c và th i hi u c a l nh -> Nhà kinh ệ doanh xác đ nh m c giá mà mình mu n mua ho c bán và th i h n hi u l c c a l nh.

ệ ự ủ ệ

ờ ạ

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

7.3.5. Các lo i l nh giao d ch ạ ệ

ạ ệ ự i h n. ớ ạ

65 o L nh d ng (Stop orders): là lo i l nh đ t mua ho c ặ ừ ệ ế ố giá c ả bán m c giá nào đó và ch a đ ng hai y u t ở ứ và th i hi u ờ

ạ ệ

ứ ệ gi ng nh l nh gi ố ư ệ c s d ng đ h n ch l . ng đ L nh d ng th ế ỗ ườ ể ạ ượ ử ụ ừ ệ i h n đ c s d ng đ -> có c h i mua L nh gi ơ ộ ể ượ ử ụ ớ ạ ệ i. c) -> ki m l (giá có th ch p nh n đ bán ngo i t ợ   ế ậ ượ ể ậ Nhà kinh doanh X đ t l nh mua 100.000 EUR giá ở ặ ệ 0,9340 USD, X kỳ v ng giá Euro lên giá nh ng X mu n ố ư n u giá Euro xu ng => l nh d ng gi ố

i h n l ệ ớ ạ ỗ ế -> N u m c giá 0,9310 là m c l ứ ỗ ứ ế

mà X ch p nh n ấ

đ

c.ượ

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

-> Đ t l nh d ng bán

m c giá này.

ặ ệ

ở ứ

7.3.5. Các lo i l nh giao d ch ạ ệ

i h n l ạ

ế ệ ự

66 -> N u giá EUR xu ng đ n m c 0,9310 -> l nh bán ệ ế m c : ỗ ở ứ

i, Đ n m l y c h i có l

ấ ơ ộ ở ứ ệ

ệ ự

ườ

ứ có hi u l c -> nhà kinh doanh gi ớ (0,9340 – 0,9310) 100.000 = 300 USD i, nhà kinh doanh X c l Ng ể ắ ượ ạ ờ m c giá 0,9392. Khi nào giá th có th đ t l nh d ng ừ ị ể ặ ệ ng lên đ n m c này, l nh bán có hi u l c -> nhà tr ứ ế kinh doanh có l i nhu n : (0,9392 – 0,9340) 100.000 = 520 USD.

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

7.3.5. Các lo i l nh giao d ch ạ ệ

ạ ệ

ế ợ

67 o L nh OCO (order cancels other) là lo i l nh k t h p ừ . Khi nào m t trong

i h n và l nh d ng ệ ớ ạ c th c hi n thì l nh kia s b h y b . ẽ ị ủ ỏ   ự

ệ ệ ạ

ệ i là 0,9340. ị

ế

ế ỷ

c a ủ l nh gi ệ hai l nh đ ượ ệ VD: T giá EUR/USD hi n t ỷ Nhà kinh doanh X mu n có giao d ch 100.000 EUR, anh ố giá lên đ n 0,9395 và mu n bán ta mu n mua n u t ế ỷ ố n u t giá xu ng đ n 0,9300. ế ế ỷ V i l nh OCO -> nhà kinh doanh ra l nh cho nhân viên ớ ệ giá lên đ n 0,9395 thì anh ta s mua giao d ch: n u t ẽ ế ị giá xu ng 100.000 EUR và l nh bán s b h y; n u t ẽ ị ủ ệ đ n 0,9300 anh ta s bán và l nh mua s t đ ng b h y. ệ ẽ ế

ế ỷ ẽ ự ộ

ố ị ủ

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

7.3.6. Ph

ng ti n giao d ch

ươ

68 o Giao d ch qua đi n tho i ạ o Giao d ch qua m ng internet

(www.ac-markets .com)

ệ ạ

ị ị

10/25/2008 7:35 AM

8/21/13

VD4

69

ỹ ă

ạ ấ ạ ệ ạ

ạ ự

ế

ị ể ế đầ ư ạ

o Hi n  nay  lãi  su t  USD  t i  M   là  0,5%/0,8%/n m.  ạ ấ ỹ L m  phát  t i  M   là  5%.  T i  VN,  lãi  su t  VND  là  ỷ ệ ạ ă 7%/9%n m. T  l  l m phát t i VN d  báo là 11%.  ệ ạ ỷ ờ đ ể ạ T  giá t i th i  i m hi n t i: 19750/19890 o Gi ố ế ả đị ằ   nh  r ng  các  y u  t   kinh  t   chính  tr   khác  ạ ế đổ i, n u b n là nhà  không  u t , b n có th  ki m  ă đầ ư ị ườ ờ i trên th  tr u t  hay không?  l ế c  là  bao  N u  có  100.000USD,  l nhiêu?S  d ng lý thuy t

8/21/13

10/25/2008 7:35 AM

ng này sau 1 n m  ề ượ ng  ti n  thu  ế đồ ử ụ đượ ứ ng giá s c mua