
Đi n xoay chi u trong đ ĐH 2007 - 2014ệ ề ề
ĐI N XOAY CHI U TRONG Đ ĐI H C – CAO ĐNGỆ Ề Ề Ạ Ọ Ẳ
2007 – 2013
Câu 1: (CĐ - 2007): Đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m (c m thu n) L và t đi n C m cạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ầ ả ả ầ ụ ệ ắ
n i ti p. Kí hi u uố ế ệ R , uL , uC t ng ng là hi u đi n th t c th i hai đu các ph n t R, L và ươ ứ ệ ệ ế ứ ờ ở ầ ầ ử C. Quan h v pha c a cácệ ề ủ
hi u đi n th này là ệệế
A. uR tr pha /2 so v i uπễ ớ C . B. uC tr pha so v i uπễ ớ L .
C. uL s m pha /2 so v i uπớ ớ C. D.UR s m pha /2 so v i uπớ ớ L .
Câu 2: (CĐ - 2007): Dòng đi n xoay chi u trong đo n m ch ch có đi n tr thu n ệ ề ạ ạ ỉ ệ ở ầ
A. cùng t n s v i hi u đi n th hai đu đo n m ch và có pha ban đu luôn b ng 0. ầ ố ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ ầ ằ
B. cùng t n s và cùng pha v i hi u đi n th hai đu đo n m ch. ầ ố ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ
C. luôn l ch pha /2 so v i hi u đi n th hai đu đo n m ch. πệ ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ
D. có giá tr hi u d ng t l thu n v i đi n tr c a m ch. ị ệ ụ ỉ ệ ậ ớ ệ ở ủ ạ
Câu 3: (CĐ - 2007): Đo n m ch đi n xoay chi u AB ch ch a m t trong các ph n t : đi n tr thu n, cu n dây ho c t đi n. Khiạ ạ ệ ề ỉ ứ ộ ầ ử ệ ở ầ ộ ặ ụ ệ
đt hi u đi n th u = Uặ ệ ệ ế 0sin ( t + /6) lên hai đu A và B thì dòng đi n trong m ch có bi u th c i = Iω π ầ ệ ạ ể ứ 0sin( t - /3) . Đo n m chω π ạ ạ
AB ch a ứ
A. cu n dây thu n c m (c m thu n). ộ ầ ả ả ầ B. đi n tr thu n. ệ ở ầ C.t đi n. ụ ệ D. cu n dây có đi n tr thu n. ộ ệ ở ầ
Câu4(CĐ - 2007): Đt vào hai đu đo n m ch RLC không phân nhánh m t hi u đi n th xoay chi u u=Uặ ầ ạ ạ ộ ệ ệ ế ề 0 sin t. Kí hi u UωệR ,
UL , UC t ng ng là hi u đi n th hi u d ng hai đu đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m (c m thu n) L và t đi n ươ ứ ệ ệ ế ệ ụ ở ầ ệ ở ầ ộ ầ ả ả ầ ụ ệ C. N uế
C L UR = UL/2 = UC thì dòng đi n qua đo n m ch ệ ạ ạ
A. tr pha /2 so v i hi u đi n th hai đu đo n m ch. πễ ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ
B. tr pha /4 so v i hi u đi n th hai đu đo n m ch. πễ ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ
C. s m pha /4 so v i hi u đi n th hai đu đo n m ch. πớ ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ
D. s m pha /2 so v i hi u đi n th hai đu đo n m ch. πớ ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ
Câu 5: (CĐ - 2007): M t máy bi n th có s vòng c a cu n s c p là 5000 và th c p là 1000. B qua m i hao phí c a máy bi nộ ế ế ố ủ ộ ơ ấ ứ ấ ỏ ọ ủ ế
th . Đt vào hai đu cu n s c p hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng 100 V thì hi u đi n th hi u d ng hai đuế ặ ầ ộ ơ ấ ệ ệ ế ề ị ệ ụ ệ ệ ế ệ ụ ở ầ
cu n th c p khi đ h có giá tr là ộ ứ ấ ể ở ị
A. 20 V. B40 V. C10 V. D500 V.
Câu 6:(CĐ - 2007): Đt hi u đi n th u = Uặ ệ ệ ế 0sin t v i , Uω ωớ0 không đi vào hai đu đo n m ch RLC không phân nhánh. Hi uổ ầ ạ ạ ệ
đi n th hi u d ng hai đu đi n tr thu n là 80 V, hai đu cu n dây thu n c m (c m thu n) là 120 V và hai đu t đi n là 60ệ ế ệ ụ ầ ệ ở ầ ầ ộ ầ ả ả ầ ầ ụ ệ
V. Hi u đi n th hi u d ng hai đu đo n m ch này b ng ệ ệ ế ệ ụ ở ầ ạ ạ ằ
A. 140 V. B220 V. C.100 V. D. 260 V.
Câu 7(CĐ - 2007): L n l t đt hi u đi n th xoay chi u u = 5√2sin( t)v i không đi vào hai đu m i ph n t : đi n trω ωầ ượ ặ ệ ệ ế ề ớ ổ ầ ỗ ầ ử ệ ở
thu n R, cu n dây thu n c m (c m thu n) có đ t c m L, t đi n có đi n dung C thì dòng đi n qua m i ph n t trên đu cóầ ộ ầ ả ả ầ ộ ự ả ụ ệ ệ ệ ỗ ầ ử ề
giá tr hi u d ng b ng 50 mị ệ ụ ằ A. Đt hi u đi n th này vào hai đu đo n m ch g m các ph n t trên m c n i ti p thì t ng trặ ệ ệ ế ầ ạ ạ ồ ầ ử ắ ố ế ổ ở
c a đo n m ch là ủ ạ ạ
A. 3100 ΩB. 100 . ΩC.2100 ΩD.300 . Ω
Câu 8(CĐ - 2007): M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m (c m thu n) có đ t c m L vàộ ạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ầ ả ả ầ ộ ự ả
t đi n có đi n dung C m c n i ti p, trong đó R, L và C có giá tr không đi. Đt vào hai đu đo n m ch trên hi u đi n th uụ ệ ệ ắ ố ế ị ổ ặ ầ ạ ạ ệ ệ ế
= U0sin t, v i có giá tr thay đi còn Uω ωớ ị ổ 0 không đi. Khi = ω ωổ1 = 200 rad/s ho c = π ω ωặ2 = 50 rad/s thì dòng đi n quaπệ
m ch có giá tr hi u d ng b ng nhau. Đ c ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch đt c c đi thì t n s b ng ωạ ị ệ ụ ằ ể ườ ộ ệ ệ ụ ạ ạ ự ạ ầ ố ằ
A. 100 rad/s. πB. 40 rad/s. πC. 125 rad/s. πD.250 rad/s. π
Câu 9(CĐ - 2007): Đt hi u đi n th u = 125√2sin100 t(V) lên hai đu m t đo n m ch g m đi n tr thu n R = 30 , cu n dâyπặ ệ ệ ế ầ ộ ạ ạ ồ ệ ở ầ Ω ộ
thu n c m (c m thu n) có đ t c m L = 0,4/ H và ampe k nhi t m c n i ti p. Bi t ampe k có đi n tr không đáng k .πầ ả ả ầ ộ ự ả ế ệ ắ ố ế ế ế ệ ở ể
S ch c a ampe k là ố ỉ ủ ế
A. 2,0 A. B. 2,5 A. C.3,5 A. D.1,8 A.
Câu 10(ĐH – 2007): Đt vào hai đu đo n m ch RLC không phân nhánh m t hi u đi n th xoay chi u u = Uặ ầ ạ ạ ộ ệ ệ ế ề 0sin t thì dòngω
đi n trong m ch là i = Iệ ạ 0 sin( t + /6) . Đo n m ch đi n này luôn có ω π ạ ạ ệ
A. ZL < ZC. B. ZL = ZC. C. ZL = R. D. ZL > ZC.
Câu 11. (ĐH – 2007): Trong m t đo n m ch đi n xoay chi u ch có t đi n thì hi u đi n th hai đu đo n m ch ộ ạ ạ ệ ề ỉ ụ ệ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ
A. s m pha /2 so v i c ng đ dòng đi n. πớ ớ ườ ộ ệ B.s m pha /4 so v i c ng đ dòng đi n. πớ ớ ườ ộ ệ
C. tr pha /2 so v i c ng đ dòng đi n. πễ ớ ườ ộ ệ D.tr pha /4 so v i c ng đ dòng đi n. πễ ớ ườ ộ ệ
Câu 12(ĐH – 2007): Đt hi u đi n th u = Uặ ệ ệ ế 0sin t (Uω0 không đi) vào hai đu đo n m ch RLC không phân nhánh. Bi t đi nổ ầ ạ ạ ế ệ
tr thu n c a m ch không đi. Khi có hi n t ng c ng h ng đi n trong đo n m ch, phát bi u nào sau đây sai? ở ầ ủ ạ ổ ệ ượ ộ ưở ệ ạ ạ ể
A. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n trong m ch đt giá tr l n nh t. ườ ộ ệ ụ ủ ệ ạ ạ ị ớ ấ
B. Hi u đi n th t c th i hai đu đo n m ch cùng pha v i hi u đi n th t c th i hai đu đi n tr R. ệ ệ ế ứ ờ ở ầ ạ ạ ớ ệ ệ ế ứ ờ ở ầ ệ ở
Page 1

Đi n xoay chi u trong đ ĐH 2007 - 2014ệ ề ề
C. C m kháng và dung kháng c a đo n m ch b ng nhau. ả ủ ạ ạ ằ
D. Hi u đi n th hi u d ng hai đu đi n tr R nh h n hi u đi n th hi u d ng hai đu đo n m ch. ệ ệ ế ệ ụ ở ầ ệ ở ỏ ơ ệ ệ ế ệ ụ ở ầ ạ ạ
Câu 13(ĐH – 2007): Trong m t đo n m ch đi n xoay chi u không phân nhánh, c ng đ dòng đi n s m pha (v i 0 < < 0,5 )φ φ πộ ạ ạ ệ ề ườ ộ ệ ớ ớ
so v i hi u đi n th hai đu đo n m ch. Đo n m ch đó ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ ạ ạ
A. g m đi n tr thu n và t đi n. ồ ệ ở ầ ụ ệ B.ch có cu n c m. ỉ ộ ả
C. g m cu n thu n c m (c m thu n) và t đi n. ồ ộ ầ ả ả ầ ụ ệ D. g m đi n tr thu n và cu n thu n c m (c m thu n). ồ ệ ở ầ ộ ầ ả ả ầ
Câu 14(ĐH – 2007): M t t đi n có đi n dung 10 μF đc tích đi n đn m t hi u đi n th xác đnh. Sau đó n i hai b n t đi nộ ụ ệ ệ ượ ệ ế ộ ệ ệ ế ị ố ả ụ ệ
vào hai đu m t cu n dây thu n c m có đ t c m 1 H. B qua đi n tr c a các dây n i, l y πầ ộ ộ ầ ả ộ ự ả ỏ ệ ở ủ ố ấ 2 = 10. Sau kho ng th i gianả ờ
ng n nh t là bao nhiêu (k t lúc n i) đi n tích trên t đi n có giá tr b ng m t n a giá tr ban đu? ắ ấ ể ừ ố ệ ụ ệ ị ằ ộ ử ị ầ
A. 3/ 400 s B.1/600 s C. 1/300 s D. 1/1200 s
Câu 15(ĐH – 2007): Đt vào hai đu đo n m ch đi n RLC không phân nhánh m t hi u đi n th xoay chi u có t n s 50 Hz.ặ ầ ạ ạ ệ ộ ệ ệ ế ề ầ ố
Bi t đi n tr thu n R = 25 , cu n dây thu n c m (c m thu n) có L = 1/ H. Đ hi u đi n th hai đu đo n m ch tr phaπế ệ ở ầ Ω ộ ầ ả ả ầ ể ệ ệ ế ở ầ ạ ạ ễ
/4 so v i c ng đ dòng đi n thì dung kháng c a t đi n là πớ ườ ộ ệ ủ ụ ệ
A. 125 . ΩB.150 . ΩC. 75 . ΩD.100 . Ω
Câu 16(ĐH – 2007): Đt hi u đi n th u = Uặ ệ ệ ế 0sin t (Uω0 và không đi) vào hai đu đo n m ch RLC không phân nhánh. Bi t đωổ ầ ạ ạ ế ộ
t c m và đi n dung đc gi không đi. Đi u ch nh tr s đi n tr R đ công su t tiêu th c a đo n m ch đt c c đi. Khiự ả ệ ượ ữ ổ ề ỉ ị ố ệ ở ể ấ ụ ủ ạ ạ ạ ự ạ
đó h s công su t c a đo n m ch b ng ệ ố ấ ủ ạ ạ ằ
A. 0,85. B. 0,5. C. 1. D.1/√2
Câu 17(ĐH – 2007): M t máy bi n th có cu n s c p 1000 vòng dây đc m c vào m ng đi n xoay chi u có hi u đi n thộ ế ế ộ ơ ấ ượ ắ ạ ệ ề ệ ệ ế
hi u d ng 220 V. Khi đó hi u đi n th hi u d ng hai đu cu n th c p đ h là 484 V. B qua m i hao phí c a máy bi nệ ụ ệ ệ ế ệ ụ ở ầ ộ ứ ấ ể ở ỏ ọ ủ ế
th . S vòng dây c a cu n th c p là ế ố ủ ộ ứ ấ
A. 2500. B. 1100. C2000. D. 2200.
Câu 18(ĐH – 2007): Dòng đi n ch y qua m t đo n m ch có bi u th c i = Iệ ạ ộ ạ ạ ể ứ 0sin100 t. Trong kho ng th i gian t 0 đn 0,01sπả ờ ừ ế
c ng đ dòng đi n t c th i có giá tr b ng 0,5Iườ ộ ệ ứ ờ ị ằ 0 vào nh ng th i đi m ữ ờ ể
A. 1/300s và 2/300. s B. 1/400 s và 2/400. s
C. 1/500 s và 3/500. S D. 1/600 s và 5/600. s
Câu 19(ĐH – 2007): Đt hi u đi n th u = 100√2sin 100 t(V) vào hai đu đo n m ch RLC không phân nhánh v i C, R có đπặ ệ ệ ế ầ ạ ạ ớ ộ
l n không đi và L = 1/ . H Khi đó hi u đi n th hi u d ng hai đu m i ph n t R, L và C có đ l n nh nhau. Công su tπớ ổ ệ ệ ế ệ ụ ở ầ ỗ ầ ử ộ ớ ư ấ
tiêu th c a đo n m ch là ụ ủ ạ ạ
A. 100 W. B. 200 W. C. 250 W. D. 350 W.
Câu 20(CĐ - 2008 ): M t đo n m ch g m t đi n có đi n dung C, đi n tr thu n R, cu n dây có đi n tr trong r và h s tộ ạ ạ ồ ụ ệ ệ ệ ở ầ ộ ệ ở ệ ố ự
c m L m c n i ti p. Khi đt vào hai đu đo n m ch hi u đi n th u = U√2sin t (V) thì dòng đi n trong m ch có giá trωả ắ ố ế ặ ầ ạ ạ ệ ệ ế ệ ạ ị
hi u d ng là I. Bi t c m kháng và dung kháng trong m ch là khác nhau. Công su t tiêu th trong đo n m ch này là ệ ụ ế ả ạ ấ ụ ạ ạ
A. U2/(R + r). B. (r + R ) I2. C. I2R. D. UI.
Câu 21(CĐ- 2008): Đtặ m t hi u đi n th xoayộ ệ ệ ế chi u có giá trề ị hi u d ng khôngệ ụ đi vào hai đu ổ ầ đo n ạm chạ RLC không phân
nhánh. Hi u đi n th ệệếgi a hai đuữ ầ
A. đo nạ m ch luôn cùng pha v i dòngạ ớ đi nệ trong m ch.ạ
B. cu n dây luôn ngộ ược pha v i hới uệ đi n th ệ ế gi a hai đuữ ầ tụ đi n. ệ
C. cu n dây luôn vuông pha v i hộ ớ i uệ đi n th ệ ế gi a hai đuữ ầ tụ đi n.ệ
D. t đi n luôn cùng pha v i dòng đụ ệ ớ i n trong ệm ch.ạ
Câu 22(CĐ- 2008): Khi đặt vào hai đầu đo nạ mạch gồm cu nộ dây thu n c m (cầ ả ảm thuần) m c n i ti p v i đi n tắ ố ế ớ ệ r thu nở ầ m tộ
hi uệ đi nệ thế xoay chi uề thì c mả kháng c aủ cuộn dây bằng√3 l n ầgiá trị c aủ đi nệ tr thu n. Pha ở ầ c a dòng điủ ện trong
đo n ạm ch so v i pha hạ ớ i u đệi n th gi aệ ế ữ hai đu đo n ầ ạ m ch làạ
A. chậm h n góc /3πơB. nhanh h n góc /3 πơ
.
C. nhanh h n góc /6 πơ D. chậm h n góc /6πơ .
Câu 23(CĐ- 2008):Đtặ m t hi u độ ệ i n th xoay chệ ế i uề có t nầ s thay điố ổ được vào hai đu đo nầ ạ m chạ RLC không phân nhánh.
Khi t n s dòngầ ố đi n trong ệm ch l nạ ớ h n giá tơr 1/(2 √(LC))πị
A. hi u đi nệ ệ th hi u dế ệ ụng gi a haiữ đu đi n trầ ệ ở b ng hi u đằ ệ i n th hệ ế i uệ d ng gi a hai đu đo n ụ ữ ầ ạ m ch.ạ
B. hi u đi nệ ệ th hi u d ng gi a hai ế ệ ụ ữ đu cu nầ ộ dây nh h n hiỏ ơ ệu đi n th ệ ế hi u d ng gi a hai b nệ ụ ữ ả t đi n.ụ ệ
C. dòng đi n ch y trong đo n ệ ạ ạ m chạ ch mậ pha so v i hi u ớ ệ điện th gi a ế ữ hai đu đo nầ ạ m ch.ạ
D. hi u đi nệ ệ th hi u dế ệ ụng gi a haiữ đu đi n trầ ệ ở l n h n hớ ơ i uệ đi n th ệ ế hiệu d ng gi a hai đu đo nụ ữ ầ ạ
Câu 24(CĐ - 2008 ): Khi đt hi u đi n th u = Uặ ệ ệ ế 0 sin t (V) vào hai đu đo n m ch RLC không phân nhánh thì hi u đi n thωầ ạ ạ ệ ệ ế
hi u d ng gi a hai đu đi n tr , hai đu cu n dây và hai b n t đi n l n l t là 30 V, 120 V và 80 V. Giá tr c a Uệ ụ ữ ầ ệ ở ầ ộ ả ụ ệ ầ ượ ị ủ 0 b ng ằ
Page 2

Đi n xoay chi u trong đ ĐH 2007 - 2014ệ ề ề
A. 50 V. B. 30 V. C. 50√ 2 V. D.30 √2 V.
Câu 25(CĐ- 2008): M tộ đo nạ m chạ RLC không phân nhánh gồm đi nệ trở thu nầ 100 Ω , cu nộ dây thu nầ cảm có h s tệ ố ự
c m L=1/ H và t đi n có đi n dung C thay đi đπả ụ ệ ệ ổ ượC. Đt vào hai đu đo n m ch đi n hi u đi n th u = 200 √ặ ầ ạ ạ ệ ệ ệ ế 2sin100π t
(V). Thay điổ đi nệ dung C c aủ tụ đi nệ cho đnế khi hi uệ đi n th gi a haiệ ế ữ đu cu n dây đt giá tầ ộ ạ r c c đi. Giá tr c c điị ự ạ ị ự ạ
đó b ngằ
A. 200 V. B. 100√2 V. C. 50√2 V. D. 50 V
Câu 26 (CĐ- 2008): Dòng đi nệ có d ngạ i = sin100 tπ (A) ch yạ qua cu nộ dây có đi nệ trở thu nầ 10 Ω và hệ số t c mự ả L. Công
su t tiêu th trên cu n dây làấ ụ ộ
A. 10 W. B. 9 W. C. 7 W. D.5 W.
Câu 27 (CĐ- 2008): Một đo nạ mạch gồm cu nộ dây thu nầ cảm (c mả thu n)ầ m cắ n iố ti pế v iớ đi nệ trở thu n.ầ N u đtế ặ hi uệ
điện thế u = 15√2sin100πt (V) vào hai đuầ đo nạ m chạ thì hi uệ đi nệ thế hi uệ d ngụ gi aữ hai đu cu n dây là 5 V. Khiầ ộ đó,
hi u ệđi n th hệ ế i uệ d ng gi a hai đu đụ ữ ầ i n tr b ngệ ở ằ
A. 5√2 V B.5 √3 V. C.10 √2 V. D. 10√3 V.
Câu 28 (CĐ- 2008): M tộ máy bi nế thế dùng làm máy giảm thế (hạ th )ế gồm cu nộ dây 100 vòng và cu nộ dây 500 vòng. Bỏ qua
m iọ hao phí của máy bi nế th .ế Khi n iố hai đuầ cu nộ sơ c pấ với hi uệ đi nệ th u = 100√ế2sin100π t (V) thì hi uệ
đi n th ệ ế hiệu d ng hai đu cu n tụ ở ầ ộ h c p b ngứ ấ ằ
A. 10 V. B. 20 V. C. 50 V. D. 500 V
Câu 29 (ĐH – 2008): Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây có đi n tr thu n R, m c n i ti p v i t đi n. Bi t hi uạ ạ ệ ề ồ ộ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ụ ệ ế ệ
đi n th gi a hai đu cu n dây l ch pha ệ ế ữ ầ ộ ệ
2
π
so v i hi u đi n th gi a hai đu đo n m ch. M i liên h gi a đi n tr thu n Rớ ệ ệ ế ữ ầ ạ ạ ố ệ ữ ệ ở ầ
v i c m kháng Zớ ả L c a cu n dây và dung kháng Zủ ộ C c a t đi n làủ ụ ệ
A. R2 = ZC(ZL – ZC). B. R2 = ZC(ZC – ZL). C. R2 = ZL(ZC – ZL). D.R2 = ZL(ZL – ZC).
Câu 30(ĐH – 2008): M t khung dây d n hình ch nh t có 100 vòng, di n tích m i vòng 600 cmộ ẫ ữ ậ ệ ỗ 2, quay đu quanh tr c đi x ngề ụ ố ứ
c a khung v i v n t c góc 120 vòng/phút trong m t t tr ng đu có c m ng t b ng 0,2T. ủ ớ ậ ố ộ ừ ườ ề ả ứ ừ ằ Tr c quay vuông góc v i cácụ ớ
đng c m ng t . Ch n g c th i gian lúc vect pháp tuy n c a m t ph ng khung dây ng c h ng v i vect c m ng t .ườ ả ứ ừ ọ ố ờ ơ ế ủ ặ ẳ ượ ướ ớ ơ ả ứ ừ
Bi u th c su t đi n đng c m ng trong khung làể ứ ấ ệ ộ ả ứ
A.
e 48 sin(40 t ) (V).
2
π
= π π −
B.
e 4,8 sin(4 t ) (V).= π π + π
C.
e 48 sin(4 t ) (V).= π π + π
D.
e 4,8 sin(40 t ) (V).
2
π
= π π −
Câu 31(ĐH – 2008): N u trong m t đo n m ch đi n xoay chi u không phân nhánh, c ng đ dòng đi n tr pha so v i hi u đi nế ộ ạ ạ ệ ề ườ ộ ệ ễ ớ ệ ệ
th gi a hai đu đo n m ch, thì đo n m ch này g mế ữ ầ ạ ạ ạ ạ ồ
A. t đi n và bi n tr .ụ ệ ế ở
B. Bcu n dây thu n c m và t đi n v i c m kháng nh h n dung kháng.ộ ầ ả ụ ệ ớ ả ỏ ơ
C. đi n tr thu n và t đi n.ệ ở ầ ụ ệ
D. đi n tr thu n và cu n c m.ệ ở ầ ộ ả
Câu 32(ĐH – 2008): Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v dòng đi n xoay chi u ba pha ?ể ề ệ ề
A. Khi c ng đ dòng đi n trong m t pha b ng không thì c ng đ dòng đi n trong hai pha còn l i khác khôngườ ộ ệ ộ ằ ườ ộ ệ ạ
B. Ch có dòng đi n xoay chi u ba pha m i t o đc t tr ng quayỉ ệ ề ớ ạ ượ ừ ườ
C. Dòng đi n xoay chi u ba pha là h thông g m ba dòng đi n xoay chi u m t pha, l ch pha nhau góc ệ ề ệ ồ ệ ề ộ ệ
3
π
D. Khi c ng đ dòng đi n trong m t pha c c đi thì c ng đ dòng đi n trong hai pha còn l i c c ti u.ườ ộ ệ ộ ự ạ ườ ộ ệ ạ ự ể
Câu 33(ĐH – 2008): Đo n m ch đi n xoay chi u không phân nhánh g m cu n dây có đ t c m L, đi n tr thu n R và t đi nạ ạ ệ ề ồ ộ ộ ự ả ệ ở ầ ụ ệ
có đi n dung ệC. Khi dòng đi n có t n s góc ệ ầ ố
1
LC
ch y qua đo n m ch thì h s công su t c a đo n m ch nàyạ ạ ạ ệ ố ấ ủ ạ ạ
A. ph thu c đi n tr thu n c a đo n m ch.ụ ộ ệ ở ầ ủ ạ ạ B. b ng 0.ằ
C. ph thu c t ng tr c a đo n m ch.ụ ộ ổ ở ủ ạ ạ D. b ng 1.ằ
Câu 34(ĐH – 2008): Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R n i ti p v i t đi n có đi n dung ạ ạ ồ ệ ở ầ ố ế ớ ụ ệ ệ C. Khi dòng đi n xoay chi u cóệ ề
t n s góc ầ ố ch y qua thì t ng tr c a đo n m ch làạ ổ ở ủ ạ ạ
A.
2
2
1
R .
C
� �
+� �
ω
� �
B.
2
2
1
R .
C
� �
−� �
ω
� �
C.
( )
2
2
R C .+ ω
D.
( )
2
2
R C .− ω
Page 3

Đi n xoay chi u trong đ ĐH 2007 - 2014ệ ề ề
Câu 35(ĐH – 2008): Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây m c n i ti p v i t đi n. Đ l ch pha c a hi u đi n thạ ạ ệ ề ồ ộ ắ ố ế ớ ụ ệ ộ ệ ủ ệ ệ ế
gi a hai đu cu n dây so v i c ng đ dòng đi n trong m ch là ữ ầ ộ ớ ườ ộ ệ ạ
3
π
. Hi u đi n th hi u d ng gi a hai đu t đi n b ng ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ụ ệ ằ
3
l n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đu cu n dây. Đ l ch pha c a hi u đi n th gi a hai đu cu n dây so v i hi u đi nầ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ộ ộ ệ ủ ệ ệ ế ữ ầ ộ ớ ệ ệ
th gi a hai đu đo n m ch trên làế ữ ầ ạ ạ
A. 0. B.
2
π
.C.
3
π
−
. D.
2
3
π
.
Câu 36(ĐH – 2008): Đt vào hai đu đo n m ch đi n RLC không phân nhánh m t hi u đi n th ặ ầ ạ ạ ệ ộ ệ ệ ế
u 220 2 cos t 2
π
� �
= ω −
� �
� �
(V)
thì c ng đ dòng đi n qua đo n m ch có bi u th c là ườ ộ ệ ạ ạ ể ứ A.
i 2 2 cos t 4
π
� �
= ω −
� �
� �
(A). Công su t tiêu th c a đo n m chấ ụ ủ ạ ạ
này là
A. 440W. B.
220 2
W. C.
440 2
W. D.220W.
Câu 37(ĐH – 2008): Đo n m ch đi n xoay chi u g m bi n tr R, cu n dây thu n c m có đ t c m L và t đi n có đi n dungạ ạ ệ ề ồ ế ở ộ ầ ả ộ ự ả ụ ệ ệ
C m c n i ti p. Bi t hi u đi n th hi u d ng hai đu đo n m ch là U, c m kháng Zắ ố ế ế ệ ệ ế ệ ụ ầ ạ ạ ả L, dung kháng ZC (v i ZớC ZL) và t n sầ ố
dòng đi n trong m ch không đi. Thay đi R đn giá tr Rệ ạ ổ ổ ế ị 0 thì công su t tiêu th c a đo n m ch đt giá tr c c đi Pấ ụ ủ ạ ạ ạ ị ự ạ m, khi đó
A. R0 = ZL + ZC.B.
2
m
0
U
P .
R
=
C.
2
L
m
C
Z
P .
Z
=
D.
0 L C
R Z Z= −
Câu 38.(CĐ - 2009): Trong đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n, cu n c m thu n và t đi n m c n i ti p thìạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ả ầ ụ ệ ắ ố ế
A. đi n áp gi a hai đu t đi n ng c pha v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch.ệ ữ ầ ụ ệ ượ ớ ệ ữ ầ ạ ạ
B. đi n áp gi a hai đu cu n c m cùng pha v i đi n áp gi a hai đu t đi n.ệ ữ ầ ộ ả ớ ệ ữ ầ ụ ệ
C. đi n áp gi a hai đu t đi n tr pha so v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch.ệ ữ ầ ụ ệ ễ ớ ệ ữ ầ ạ ạ
D. đi n áp gi a hai đu cu n c m tr pha so v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch.ệ ữ ầ ộ ả ễ ớ ệ ữ ầ ạ ạ
Câu 39(CĐ - 2009): Đt đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề 0cos2ft, có U0 không đi và f thay đi đc vào hai đu đo n m ch có R, L, Cổ ổ ượ ầ ạ ạ
m c n i ti p. Khi f = fắ ố ế 0 thì trong đo n m ch có c ng h ng đi n. Giá tr c a fạ ạ ộ ưở ệ ị ủ 0 là
A.
2
LC
.B.
2
LC
π
. C.
1
LC
. D.
1
2 LCπ
.
Câu 40 (CĐ - 2009): Khi đng c không đng b ba pha ho t đng n đnh, t tr ng quay trong đng c có t n sộ ơ ồ ộ ạ ộ ổ ị ừ ườ ộ ơ ầ ố
A. b ng t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato.ằ ầ ố ủ ệ ạ ộ ủ
B. l n h n t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato.ớ ơ ầ ố ủ ệ ạ ộ ủ
C. có th l n h n hay nh h n t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato, tùy vào t i.ể ớ ơ ỏ ơ ầ ố ủ ệ ạ ộ ủ ả
D. nh h n t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato.ỏ ơ ầ ố ủ ệ ạ ộ ủ
Câu 41(CĐ - 2009): Trong đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n m c n i ti p v i cu n c m thu n, so v i đi n áp haiạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ộ ả ầ ớ ệ
đu đo n m ch thì c ng đ dòng đi n trong m ch có thầ ạ ạ ườ ộ ệ ạ ể
A. tr pha ễ
2
π
B. . s m pha ớ
4
π
. C.s m pha ớ
2
π
.D. tr pha ễ
4
π
.
Câu 42 (CĐ - 2009): Đi n áp gi a hai đu m t đo n m ch là u = 150cos100ệ ữ ầ ộ ạ ạ t (V). C m i giây có bao nhiêu l n đi n áp nàyứ ỗ ầ ệ
b ng không?ằ
A. 100 l n.ầB. 50 l n.ầC. 200 l n.ầD. 2 l n.ầ
Câu 43(CĐ - 2009): Đt đi n áp ặ ệ
u 100cos( t )
6
π
= ω +
(V) vào hai đu đo n m ch có đi n tr thu n, cu n c m thu n và tầ ạ ạ ệ ở ầ ộ ả ầ ụ
đi n m c n i ti p thì dòng đi n qua m ch là ệ ắ ố ế ệ ạ
i 2 cos( t )
3
π
= ω +
(A). Công su t tiêu th c a đo n m ch làấ ụ ủ ạ ạ
A.
100 3
W. B. 50 W. C.
50 3
W. D. 100 W.
Câu 44 (CĐ - 2009): Đt đi n áp ặ ệ
u 100 2 cos t= ω
(V), có thay đi đc vào hai đu đo n m ch g m đi n tr thu n 200ổ ượ ầ ạ ạ ồ ệ ở ầ
, cu n c m thu n có đ t c m ộ ả ầ ộ ự ả
25
36π
H và t đi n có đi n dung ụ ệ ệ
4
10
−
π
F m c n i ti p. Công su t tiêu th c a đo n m ch làắ ố ế ấ ụ ủ ạ ạ
50 W. Giá tr c a ị ủ là
A. 150 rad/s. B. 50 rad/s. C. 100 rad/s. D. 120 rad/s.
Page 4

Đi n xoay chi u trong đ ĐH 2007 - 2014ệ ề ề
Câu 45(CĐ - 2009): Đt đi n áp ặ ệ
0
u U cos( t )
4
π
= ω +
vào hai đu đo n m ch ch có t đi n thì c ng đ dòng đi n trongầ ạ ạ ỉ ụ ệ ườ ộ ệ
m ch là i = Iạ0cos(t + i). Giá tr c a ị ủ i b ngằ
A.
2
π
−
B.
3
4
π
−
.C.
2
π
D.
3
4
π
.
Câu 46 (CĐ - 2009): Đt đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 60 V vào hai đu đo n m ch R, L, C m c n i ti p thì c ng đặ ệ ề ị ệ ụ ầ ạ ạ ắ ố ế ườ ộ
dòng đi n qua đo n m ch là iệ ạ ạ 1 =
0
I cos(100 t )
4
π
π +
(A). N u ng t b t đi n C thì c ng đ dòng đi n qua đo n m ch làế ắ ỏ ụ ệ ườ ộ ệ ạ ạ
2 0
i I cos(100 t )
12
π
= π −
(A). Đi n áp hai đu đo n m ch làệ ầ ạ ạ
A.
u 60 2 cos(100 t )
12
π
= π −
(V). A.
u 60 2 cos(100 t )
6
π
= π −
(V)
C.
u 60 2 cos(100 t )
12
π
= π +
(V). D.
u 60 2 cos(100 t )
6
π
= π +
(V).
Câu 47 (CĐ - 2009): M t máy bi n áp lí t ng có cu n s c p g m 2400 vòng dây, cu n th c p g m 800 vòng dây. N i hai đuộ ế ưở ộ ơ ấ ồ ộ ứ ấ ồ ố ầ
cu n s c p v i đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 210 V. Đi n áp hi u d ng gi a hai đu cu n th c p khi bi n ápộ ơ ấ ớ ệ ề ị ệ ụ ệ ệ ụ ữ ầ ộ ứ ấ ế
ho t đng không t i làạ ộ ả
A. 0. B. 105 V. C. 630 V. D. 70 V.
Câu 48 (CĐ - 2009): M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là rôto g m 10 c p c c (10 c c nam và 10 c c b c).ộ ệ ề ộ ầ ả ồ ặ ự ự ự ắ
Rôto quay v i t c đ 300 vòng/phút. Su t đi n đng do máy sinh ra có t n s b ngớ ố ộ ấ ệ ộ ầ ố ằ
A. 3000 Hz. B. 50 Hz. C. 5 Hz. D. 30 Hz.
Câu 49 (CĐ - 2009): M t khung dây d n ph ng d t hình ch nh t có 500 vòng dây, di n tích m i vòng 54 cmộ ẫ ẳ ẹ ữ ậ ệ ỗ 2. Khung dây quay
đu quanh m t tr c đi x ng (thu c m t ph ng c a khung), trong t tr ng đu có vect c m ng t vuông góc v i tr cề ộ ụ ố ứ ộ ặ ẳ ủ ừ ườ ề ơ ả ứ ừ ớ ụ
quay và có đ l n 0,2 T. T thông c c đi qua khung dây làộ ớ ừ ự ạ
A. 0,27 Wb. B. 1,08 Wb. C. 0,81 Wb. D. 0,54 Wb.
Câu 50 (ĐH – 2009): Đt đi n áp u = Uặ ệ ocos t vào hai đu đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n R, t đi n và cu n c mωầ ạ ạ ắ ố ế ồ ệ ở ầ ụ ệ ộ ả
thu n có đ t c m L thay đi đầ ộ ự ả ổ ượC. Bi t dung kháng c a t đi n b ng Rế ủ ụ ệ ằ . Đi u ch nh L đ đi n áp hi u d ng gi a haiề ỉ ể ệ ệ ụ ữ
đu cu n c m đt c c đi, khi đó:ầ ộ ả ạ ự ạ
A. đi n áp gi a hai đu t đi n l ch pha /6 so v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch. πệ ữ ầ ụ ệ ệ ớ ệ ữ ầ ạ ạ
B. đi n áp gi a hai đu cu n c m l ch pha /6 so v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch. πệ ữ ầ ộ ả ệ ớ ệ ữ ầ ạ ạ
C. trong m ch có c ng h ng đi n. ạ ộ ưở ệ
D. đi n áp gi a hai đu đi n tr l ch pha /6 so v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch.πệ ữ ầ ệ ở ệ ớ ệ ữ ầ ạ ạ
Câu 51 (ĐH – 2009): Đt đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề 0cos t có Uω0 không đi và thay đi đc vào hai đu đo n m ch có R, L, Cωổ ổ ượ ầ ạ ạ
m c n i ti p. Thay đi thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi = ω ω ωắ ố ế ổ ườ ộ ệ ệ ụ ạ 1 b ng c ng đ dòng đi n hi u d ngằ ườ ộ ệ ệ ụ
trong m ch khi = ω ωạ2. H th c đúng là ệ ứ
A. ω1 ω2= . B. ω1 + ω2= . C. ω1 ω2= . D. ω1 + ω2=
Câu 52 (ĐH – 2009): Máy bi n áp là thi t bế ế ị
A. bi n đi t n s c a dòng đi n xoay chi u.ế ổ ầ ố ủ ệ ề
B. có kh năng bi n đi đi n áp c a dòng đi n xoay chi u.ả ế ổ ệ ủ ệ ề
C. làm tăng công su t c a dòng đi n xoay chi u.ấ ủ ệ ề
D. đi dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u.ổ ệ ề ệ ộ ề
Câu 53 (ĐH – 2009): Đt đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đi vào hai đu đo n m ch g m bi n tr R m c n iặ ệ ề ị ệ ụ ổ ầ ạ ạ ồ ế ở ắ ố
ti p v i t đi n. Dung kháng c a t đi n là 100 . Khi đi u ch nh R thì t i hai giá tr RΩế ớ ụ ệ ủ ụ ệ ề ỉ ạ ị 1 và R2 công su t tiêu th c a đo nấ ụ ủ ạ
m ch nh nhau. Bi t đi n áp hi u d ng gi a hai đu t đi n khi R = Rạ ư ế ệ ệ ụ ữ ầ ụ ệ 1 b ng hai l n đi n áp hi u d ng gi a hai đu t đi nằ ầ ệ ệ ụ ữ ầ ụ ệ
khi R = R2. Các giá tr Rị1 và R2 là:
A. R1 = 50 , RΩ2 = 100 . ΩB. R1 = 40 , RΩ2 = 250 . Ω
C. R1 = 50 , RΩ2 = 200 . ΩD. R1 = 25 , RΩ2 = 100
Câu 54 (ĐH – 2009): M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n, cu n c m thu n và t đi n m c n i ti p. Bi t c mộ ạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ả ầ ụ ệ ắ ố ế ế ả
kháng g p đôi dung kháng. Dùng vôn k xoay chi u (đi n tr r t l n) đo đi n áp gi a hai đu t đi n và đi n áp gi a hai đuấ ế ề ệ ở ấ ớ ệ ữ ầ ụ ệ ệ ữ ầ
đi n tr thì s ch c a vôn k là nh nhau. Đ l ch pha c a đi n áp gi a hai đu đo n m ch so v i c ng đ dòng đi n trongệ ở ố ỉ ủ ế ư ộ ệ ủ ệ ữ ầ ạ ạ ớ ườ ộ ệ
đo n m ch là ạ ạ
Page 5