
ePayments February 28, 2001

D CH V THANH TOÁN Ị Ụ
D CH V THANH TOÁN Ị Ụ Đ
ĐI N TỆ Ử
I N TỆ Ử
Đi u ki n C nề ệ ầ
Đi u ki n C nề ệ ầ
đ
đ phát tri n d ch v Thanh toán ể ể ị ụ
phát tri n d ch v Thanh toán ể ể ị ụ đ
đi n tệ ử
i n tệ ử
- H th ng ngân hàng hi n ệ ố ệ
- H th ng ngân hàng hi n ệ ố ệ đ
điạiạ
- Doanh nghi p k t n i m ng, k t n i ệ ế ố ạ ế ố
- Doanh nghi p k t n i m ng, k t n i ệ ế ố ạ ế ố đ
đn ngân hàngến ngân hàngế
- C
- Cơ
ơ s pháp lý c a thanh toán ở ủ
s pháp lý c a thanh toán ở ủ đ
đi n t (e-UCP, N.ệ ử
i n t (e-UCP, N.ệ ử đ
đnh...)ịnh...)ị
- H t ng An toàn, b o m t trong thanh toán ạ ầ ả ậ
- H t ng An toàn, b o m t trong thanh toán ạ ầ ả ậ đ
đi n tệ ử
i n tệ ử
- Thói quen mua bán, t p quán kinh doanh và tiêu dùngậ
- Thói quen mua bán, t p quán kinh doanh và tiêu dùngậ

D CH V THANH TOÁN Ị Ụ
D CH V THANH TOÁN Ị Ụ Đ
ĐI N TỆ Ử
I N TỆ Ử
Th c tr ngự ạ
Th c tr ngự ạ
- 1998, World Bank tài tr Dán: Hi n ợ ệ
- 1998, World Bank tài tr Dán: Hi n ợ ệ đ
đi hóa Ngân hàng ại hóa Ngân hàng ạ
và H th ng thanh toánệ ố
và H th ng thanh toánệ ố
- Sáu Ngân hàng Th
- Sáu Ngân hàng Thươ
ương m i l n hoàn thành nạ ớ
ng m i l n hoàn thành nạ ớ ă
ăm 2003
m 2003
+ Công th
+ Công thươ
ương, Ngo i thạ
ng, Ngo i thạươ
ương, NN&PTNN, ĐT&PT, XNK, Hàng H iả
ng, NN&PTNN, ĐT&PT, XNK, Hàng H iả
- Thanh toán SWIFT
- Thanh toán SWIFT
- ATM
- ATM
- Tr c tuy n (Internet Banking)ự ế
- Tr c tuy n (Internet Banking)ự ế

D CH V THANH TOÁN Ị Ụ
D CH V THANH TOÁN Ị Ụ Đ
ĐI N TỆ Ử
I N TỆ Ử
Rào c nả
Rào c nả
- Th a nh n giá tr pháp lý c a Ch ng t ừ ậ ị ủ ứ ừ
- Th a nh n giá tr pháp lý c a Ch ng t ừ ậ ị ủ ứ ừ đ
đi n tệ ử
i n tệ ử
- H th ng an toàn, b o m t, ệ ố ả ậ
- H th ng an toàn, b o m t, ệ ố ả ậ đ
đc bi t là “B o v quy n ặ ệ ả ệ ề
c bi t là “B o v quy n ặ ệ ả ệ ề
l i khách hàngợ
l i khách hàngợ
- Tri n khai d ch v thanh toán ể ị ụ
- Tri n khai d ch v thanh toán ể ị ụ đ
đn t ng doanh nghi pế ừ ệ
n t ng doanh nghi pế ừ ệ
- 2006:
- 2006: đ
đang tri n khai th nghi mể ử ệ
ang tri n khai th nghi mể ử ệ
Chi ti t: xem Báo cáo Hi n tr ng TMĐT 2004ế ệ ạ
Chi ti t: xem Báo cáo Hi n tr ng TMĐT 2004ế ệ ạ
www.mot.gov.vn
www.mot.gov.vn;
; www.ftu.edu.vn
www.ftu.edu.vn

D CH V THANH TOÁN Ị Ụ
D CH V THANH TOÁN Ị Ụ Đ
ĐI N TỆ Ử
I N TỆ Ử
Công c : Th thanh toánụ ẻ
Công c : Th thanh toánụ ẻ
- Th tín d ng: t nẻ ụ ừ
- Th tín d ng: t nẻ ụ ừ ă
ăm 1996, 10 ngân hàng tham gia, 4
m 1996, 10 ngân hàng tham gia, 4
ngân hàng phát hành, 2004: 125.000 th , t c ẻ ố
ngân hàng phát hành, 2004: 125.000 th , t c ẻ ố đ
đ tộ tộă
ăng 49% /
ng 49% /
n
nă
ăm
m
- Th ghi n : t nẻ ợ ừ
- Th ghi n : t nẻ ợ ừ ă
ăm 2002, 15 ngân hàng, 760.000 th , rút ẻ
m 2002, 15 ngân hàng, 760.000 th , rút ẻ
ti n, thanh toán nh , chuy n ti n; 2004: 10.000 ề ỏ ể ề
ti n, thanh toán nh , chuy n ti n; 2004: 10.000 ề ỏ ể ề đ
đi m ch p ể ấ
i m ch p ể ấ
nh n th , 800 máy ATMậ ẻ
nh n th , 800 máy ATMậ ẻ
- Th tr trẻ ả
- Th tr trẻ ả ư
ưc: Viet Travel, Saigon Tourist, Siêu th ớ ị
c: Viet Travel, Saigon Tourist, Siêu th ớ ị
Citymart,
Citymart, www.golmart.com.vn
www.golmart.com.vn...
...