Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

L I NÓI Đ U

Đ án môn h c t máy là m t môn h c r t c n thi t cho sinh viên nghành ọ chi ti ồ ế ọ ấ ầ ộ ế

c khí nói chung đ gi ơ ể ả i quy t m t v n đ t ng h p v công ngh c khí, ch ợ ộ ấ ệ ơ ề ổ ế ề ế

t o máy. M c đích là giúp sinh viên h th ng l ạ ệ ố ụ ạ ọ i nh ng ki n th c đã h c, ữ ứ ế

nghiên c u và làm quen v i công vi c thi t k ch t o trong th c t ứ ệ ớ ế ế ế ạ ự ế ả ấ s n xu t

c khí hi n nay. ơ ệ

Trong ch ng trình đào t o cho sinh viên, nhà tr ươ ạ ườ ng đã t o đi u ki n cho ề ệ ạ

chúng em đ c ti p xúc và làm quen v i vi c nghiên c u : “ thi ượ ứ ế ệ ớ ế ế ộ ả t k h p gi m

t k v i kh i l t c hai c p t c đ ”. ố ấ ố ộ Do l n đ u tiên làm quen thi ầ ầ ế ế ớ ố ượ ế ng ki n

th c t ng h p, còn có nh ng m ng ch a n m v ng cho nên dù đã r t c g ng, ấ ố ắ ư ắ ứ ổ ữ ữ ả ợ

ậ song bài làm c a em không th tránh kh i nh ng sai sót. Em r t mong nh n ữ ủ ể ấ ỏ

đ ượ ự c s đóng góp ý ki n c a th y cô, giúp em có đ ủ ế ầ ượ ậ c nh ng ki n th c th t ế ữ ứ

t đ sau này ra tr c n thi ầ ế ể ườ ệ ụ ể ủ ả ng có th ng d ng trong công vi c c th c a s n ể ứ ụ

xu t.ấ

ặ Cu i cùng em xin chân thành c m n các th y, các cô trong b môn và đ c ả ơ ầ ố ộ

bi ệ t là th y Nguy n Đ c Th ng ễ ắ đã t n tình giúp đ em hoàn thành nhi m v ỡ ứ ệ ầ ậ ụ

c a mình. ủ

Em xin chân thành c m n ! ả ơ

Hu ngày..........tháng..........năm 2011 ế

ế

- 1 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

Sinh viên: Lê Văn Hi u Bế

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

NH N XÉT C A GIÁO VIÊN H

NG D N

ƯỚ

....................................................................................................................

....................................................................................................................

....................................................................................................................

....................................................................................................................

....................................................................................................................

....................................................................................................................

....................................................................................................................

....................................................................................................................

....................................................................................................................

....................................................................................................................

....................................................................................................................

....................................................................................................................

....................................................................................................................

....................................................................................................................

ế

- 2 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

Hu ngày..........tháng........năm 2011 ế

THI T K H TH NG D N Đ NG BĂNG T I Ả

Ế Ệ

Giáo viên h ướ ng d n: ẫ

ế

- 3 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

L c đ d n đ ng ượ ồ ẫ ộ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

1- Đ ng c đi n ơ ệ ộ 2- B truy n đai thang ề ộ 3- H p gi m t c ố ả ộ 4- N i tr c ố ụ

5- Băng t iả

S li u cho tr c : ố ệ ướ

xM

1 Mootrên băng t Nm 50 iả

2 V n t c băng t i V m/s 3 ậ ố ả

3 Đ ng kính tang quay D mm 250 ườ

4 Th i gian ph c v 5 ụ ụ ờ

5 S ngày trong tháng 26 ố

6 S ca trong ngày 2 ố

7 S gi m t ca 8h ố ờ ộ

4 )

Kh i l ng thi ố ượ t k ế ế

0 ) trên tr c I

ế

- 4 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

1 2 3 01 B n thuy t minh ( A ế 01 B n v l p h p gi m t c ( A ẽ ắ ố ả ộ 3 ) : N p 01 B n v ch t o ( A ắ ổ ẽ ế ạ ả ả ả ụ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

PH N I :

CH N Đ NG C VÀ PHÂN PH I T S TRUY N

Ố Ỷ Ố

Ọ Ộ

Ơ

1.1. Công su t c n thi ấ ầ t ế

G i Pọ t là công su t làm vi c trên tr c máy công tác ( KW ) ụ ệ ấ

t ( KW ) ấ ầ ế

tP

Pct là công su t c n thi h là hi u su t truy n đ ng. ấ ề ệ ộ

(1) Ta có: Pct = h

Công th c công su t làm vi c trên tr c công tác : ụ ứ ệ ấ

= P t

· M n x bt 975

(cid:222)

=

=

n bt

ph

· 3 60 1000 3.14 · 250 i ả

· · · i ả 229 vg = p ·

Trong đó v : v n t c băng t D : đ ng kinh băng t i ả

= tP

11.7 KW

Trong đó btn : s vòng quay trên băng t ố 60 1000 v Ta có D ậ ố ườ 50· 229 = (cid:222)

h .

h .

h .

3 3

2 2

1

4

975 Hi u su t chung đ Hi u su t chung đ ấ ệ ấ ệ h = h •

1

c tính theo công th c: c tính theo công th c: ượ ượ ứ ứ

h

=

Theo b ngả (2-1). h = 0,96 - Hi u su t b truy n đai ấ ộ ệ ề

97,0

2

3

h = 0,99

ấ ộ ệ ề - Hi u su t b truy n bánh răng

ế

- 5 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

lăn - Hi u su t c a m t c p ấ ủ ộ ặ ổ ệ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

h

=

1

4

ệ ấ ớ ố

=

- Hi u su t kh p n i. => h = 0,96.0,972.0,994.1= 0,87

tP h

11.7 0,87

= 13.4 KW =>Pct = =>P

ctP Pđc ‡ V y là ta c n ch n đ ng c đi n có ọ ơ ệ ầ ậ ộ

ơ

ctP ; k t h p các k t qu trên, tra (b ng 2P ) ta tìm

Pđc ‡ 1.2. Ch n đ ng c ọ ộ Đ ng c ph i có ả ơ ộ ế ợ ế ả ả

đ c đ ng c đi n AO2 – 62 – 2 ( đ ng c đi n không đ ng b ba pha ) công ượ ơ ệ ơ ệ ộ ộ ồ ộ

su t đ ng c P ấ ộ ơ đc = 17 KW; s vòng quay c a đ ng c : n ủ ộ ơ dc = 2890 vg/ ph ( sách ố

thi t k chi ti t máy b ng 2P trang 322 ). ế ế ế ả

1.3. Phân ph i t s truy n ố ỷ ố ề

dc = 2890 vg/ ph

V i đ ng c đã ch n ta có: n ớ ộ ơ ọ

=

= 12.6

Pdc = 17 KW

2890 229

n dc n bt

Theo công th c tính t ó: ic = ứ ỷ ố s truy n ta c ề

ic = id.ibn.ibc

Trong đó:

ic- T s truy n chung ỷ ố ề

id- T s truy n c a b truy n đai ề ủ ộ ỷ ố ề

inh- T s truy n c a b truy n bánh răng tr c p nhanh ề ủ ộ ụ ấ ỷ ố ề

ich- T s truy n c a b truy n bánh răng nghiêng c p ch m ề ề ủ ộ ỷ ố ấ ậ

c

c i Ch n tr ọ ướ d = 2 theo ( b ng 2-2) ả

i i

12.6 2

d

(cid:222) = 6.3 inh.ich= =

ế

- 6 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

V i l c đ d n đ ng nh đ cho ta ch n i ớ ượ ồ ẫ ư ề ọ nh = 1,3.ich ộ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

(cid:222)

(cid:222) 2.2 ich = inh = 1,3· 2.2 = 2.86

1.4. Công su t đ ng c trên các tr c ụ ấ ộ ơ

1

- Công su t đ ng c trên tr c I ( tr c d n) là: ấ ộ ơ

ụ ụ ẫ h = 13.4.0,96 = 12.86( KW) PI = Pct.

h

2.h

3

- Công su t đ ng c trên tr c II là : ấ ộ ụ ơ

PII = PI. = 12.86.0,97.0,99 = 12.3 ( KW)

h

ấ ộ ụ ơ

3

- Công su t đ ng c trên tr c III là: 2.h PIII = PII. = 12.3.0,97.0,99 = 11.8( KW)

=

1 =

= 1445 ( vg/ ph)

1.6 t c đ quay trên các tr c ụ ố ộ

2890 2

i dc i d

=

= 505 ( vg/ ph)

- T c đ quay trên tr c I là: n ố ộ ụ

1445 2.86

n 1 i nh

=

: n2 = - T c đ quay trên tr c II là ố ộ ụ

505 2.2

n 2 i ch

: n3 = - T c đ quay trên tr c III là = 229 ( vg/ ph) ố ộ ụ

1.7. Xác đ nh mômen xo n trên các tr c ụ ắ ị

- Mômen xo n trên tr c đ ng c theo công th c : ụ ộ ứ ắ ơ

P ct n = 9,55.106.

13.4 2890

dc

= 44300( N.mm) Mdc = 9,55.106.

- Mômen xo n trên tr c I là: ụ ắ

IP n = 9,55.106.

12.86 1445

1

= 84991( N.mm) M1 = 9,55.106.

- Mômen xo n trên tr c II là: ụ ắ

IIP n = 9,55.106.

12.3 505

2

ế

- 7 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

= 232604( N.mm) M2 = 9,55.106.

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

- Mômen xo n trên tr c III là: ụ ắ

IIIP n = 9,55.106.

11,8 229

3

= 492096 ( N.mm) M3 = 9,55.106.

• Ta có b ng thông s sau: ả ố

B ng 1: ả

II III Tr cụ Đ ng c ộ ơ I

17 12.86 12,3 11,8

2 2,86 2,2 1

ỉ ố ậ ố

Thông số Công su t P ( KW) ấ T s truy n i ề V n t c vòng n ( vg/ ph) Mômen (N.mm) 2890 44300 1445 84991 505 232604 229 492096

PH N II: TÍNH TOÁN B TRUY N ĐAI

( H th ng d n đ ng dùng b truy n đai thang ) ệ ố ề ẫ ộ ộ

2.1. Ch n lo i đai ọ ạ

Thi t k b truy n đai c n ph i xác đ nh đ c lo i đai, kích th c đai và ế ế ộ ề ầ ả ị ượ ạ ướ

bánh đai, kho ng cách tr c A, chi u dài đai L và l c tác d ng lên tr c. ề ụ ự ụ ụ ả

Do công su t đ ng c P ấ ộ ơ ct = 17 KW và id = 2 và yêu c u làm vi c êm nên ta ệ ầ

ế

- 8 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

hoàn toàn có th ch n đai thang. ể ọ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

Ta nên chon lo i đai làm b ng v i cao su vì ch t li u v i cao su có th ấ ệ ạ ả ả ằ ể

làm vi c đ c trong đi u ki n môi tr ng m ệ ượ ề ệ ườ ẩ ướ ị ả t ( v i cao su ít ch u nh ả

h t đ và đ m ), l i có s c b n và tính đàn h i cao. Đai v i cao ưở ng c a nhi ủ ệ ộ ộ ẩ ạ ứ ề ả ồ

su thích h p ợ ở các truy n đ ng có v n t c cao, công su t truy n đ ng nh . ỏ ậ ố ề ề ấ ộ ộ

2.2. Xác đ nh các thông s hình h c ch y u c a b truy n đai ủ ế ủ ộ ố ọ ề ị

2.2.1. Xác đ nh đ ị ườ ng kính bánh đai nh D ỏ 1

T công th c ki m nghi m v n t c: ậ ố ứ ừ ệ ể

p . ndc 1D . .60 1000

£ Vd = Vmax = ( 30 35 ) m/s ữ

= 231 mm

35.1000.60 2890.3,14

£ (cid:222) D1

1 = 220 mm

Theo ( b ng 5.14 ) và ( b ng 5.15 ) ch n D ả ả ọ

2890.3,14.220 60000

(cid:222) Vd = = 21,76( m/s) < Vmax = ( 30 ữ 35 )

2

2.2.2. Xác đ nh đ ng kính bánh đai l n D ị ườ ớ

Theo công th c ( 5 – 4 ) ta có đ ng kính đai l n: ứ ườ ớ

D2 = id.D1.(1 – x)

Trong đó : id h s b truy n đai ệ ố ộ ề

x: h s tr t truy n đai thang l y ệ ố ượ ấ x = 0,02 ( trang 84 sách TKCTM ) ề

2 = 450 mm theo ( b ng 5.15 )

(cid:222) D2 = 2.220.( 1- 0,02) = 431 mm

Ch n Dọ ả

S vòng quay th c c a tr c b d n: ụ ị ẫ ự ủ ố

D 1 D

2

n’2 = ( 1 – x ). .ndc ( công th c 5-8 trang 85 ) ứ

220 450

ế

- 9 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

.2890 = 1384 ( vg/ph) n’2 = ( 1 – 0,02 ).

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

n

n 1

2

=

n

1455 1384 1455

n 1

¢ - - D .100% = .100% = 4,8% Ki m nghi m ệ : ể

n m trong ph m vi cho phép ( 3 – 5 )%. Sai s ố nD ằ ạ

2.2.3. Xác đ nh ti t di n đai ị ế ệ

d = 21,76 (m/s) và Pct

V i đ ng kính đai nh D ớ ườ ỏ 1 = 220 mm, v n t c đai V ậ ố

= 13,4 (KW) tra b ng (5-13) ta ch n đai lo i Á v i các thông s sau (b ng 5-11): ả ạ ả ọ ớ ố

a

0

h

h

a0

S đ ti c ti ơ ồ ế t di n đai ệ ướ ế t di n đai ệ

Ký hi uệ a0 h a h0 F (mm2) Kích th 14 10,5 17 4,1 138

2.3. Ch n s b kho ng cách tr c A ọ ơ ộ ụ ả

1+D2) + h £ A £ 2.(D1+D2)

Theo đi u ki n: 0,55.(D ề ệ

( V i h là chi u cao c a ti ề ủ ế ớ t di n đai) ệ

2 = 1,2. 450 = 540 (mm)

Theo b ng (5-16) – trang 94, sách thi t k chi ti t máy. ả ế ế ế

V i : i = 2 ch n A = 1,2.D ọ ớ

2.4. Tính chi u dài đai L theo kho ng cách s b A ơ ộ ề ả

2

p

)

(

Theo công th c (5-1) ứ

2

2

DD 1 .4 A

2

- L = 2.A + (D2 + D1) +

14,3 2

(450 220) 4.540

- =2.540 + .(450 + 220 ) + = 2156,4 (mm)

V £ L

L i có u= umax = 10 ạ

Ki m nghi m s vòng ch y c a đai trong 1 giây ạ ủ ể ệ ố

ế

- 10 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

K t h p theo b ng (5-12) l y L = 2000 (mm) ế ợ ả ấ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

Theo CT (5-20):

3

V L

21, 76 2800.10-

= 7,8 < umax = 10 (m/s) u= =

2.5. Xác đ nh chính xác kho ng cách tr c A theo L = 2000 mm ụ ả ị

2

2

Theo công th c (5-2): ứ

)

)

)

p

+

ø Ø

[

]

p

.2.

L

( .

+ DD

.2

L

( .

+ DD

( .8

1

2

1

2

DD 1

2

1 8

- - - - A = œ Œ ß º

2

+

+

.

Ø ø - - - -

[

] 2

+ 2.2000 3,14.(450 220)

2.2000 3,14.(220 450)

8.(450 220)

1 8

= Œ œ º ß

2

Ø ø - - -

[

] 2

+ 4000 3,14.670

4000 3,14.670

8.(230)

1 8

= . Œ œ º ß

+

=

=

1896

3172

+ (1896 1781)

459

1 8

1 8

Ø ø mm = º ß

Ki m tra đi u ki n (5-19): ề ể ệ

0,55.(D1 + D2) + h £ A £ 2.( D1 + D2)

0,55.(220 + 450) + 10,5 £ 459 £ 2.(220 + 450)

379 (mm) £ 459 (mm) £ 1340 (mm)

Kho ng cách nh nh t m c đai: ỏ ấ ắ ả

Amin = A – 0,015.L = 459 – 0,015.2000 = 420 (mm)

Kho ng cách l n nh t đ t o l c căng: ấ ể ạ ự ả ớ

Amax = A + 0,03.L = 459 + 0,03.2000 = 510 (mm)

2.6. Ki m nghi m góc ôm ể ệ

Theo công th c (5-3) ta có: ứ

2

.1

1 = 1800 -

450 220 459

DD - A

- a 570 = 1800 - .570 = 151,50 > 1200 (cid:222) Tho mãn ả

ế

- 11 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

2.7. Xác đ nh s đai c n thi ố ầ ị t ế

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

S đai c n thi c xác đ nh theo đi u ki n tránh x y ra tr ầ ố t đ ế ượ ề ệ ả ị ượ ơ ữ t tr n gi a

o = 1,2 N/mm2 và theo ch s D

đai và bánh đai.

ầ s • Ch n ng su t căng ban đ u ấ ọ ứ ỉ ố 1 tra b ng ta có ả

các h s : ệ ố

[s p]o = 1,91: ng su t có ích cho phép ( b ng 5-17) ứ ấ ả

Ca = 0,92 : H s nh h ng góc ôm ( b ng 5-18) ệ ố ả ưở ả

Ct = 0,8 : H s nh h ng ch đ t ệ ố ả ưở ế ộ ả ọ i tr ng (b ng 5-6) ả

Cv = 0,94 : H s nh h ng v n t c (b ng 5-19) ệ ố ả ưở ậ ố ả

F = 138 mm2 : Di n tích ti t di n đai (b ng 5-11) ệ ế ệ ả

V = 21,76 (m/s): V n t c đai ậ ố

(cid:222) S đai c n thi t: ầ ố ế

1000.13, 4

Theo công th c (5-22) có: ứ

V

.

.

21, 76.1,91.0,8.0,94.0,92.138 = 3,37

P 1000. ct C C C Fa . . . v

p

t

= Z ‡ Ø ø s º ß

L y s đai Z = 3 ấ ố

2.8. Đ nh các kích th c ch y u c a bánh đai ị ướ ủ ế ủ

• Chi u r ng bánh đai: ề ộ

Theo công th c (5-23): B = (Z-1).t + 2.S ứ

Theo b ng (10-3) có : t = 20; S = 12,5 ả

(cid:222) B = (3-1).20 + 2.12,5 = 65 (mm)

• Đ ng kính bánh đai: ườ

Theo công th c (5-24): ứ

n1 = D1 + 2.ho = 220 + 2.4,1 = 228,2 (mm)

+ V i bánh d n: D ẫ ớ

n2 = D2 + 2.ho = 450 + 2.4,1 = 458,1 (mm)

ế

- 12 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

+ V i bánh b đ n: D ị ẫ ớ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

2.9. Tính l c căng ban đ u và l c tác d ng lên tr c ụ ầ ự ự ụ

• L c căng ban đ u v i m i đai: ự ầ ỗ ớ

o = s

o.F

2

Theo công th c (5-25) ta có : S ứ

o : ng su t căng ban đ u, N/mm

Trong đó: s ứ ấ ầ

2 .

F: di n tích 1 đai, mm ệ

(cid:222) So = 1,2.138 = 165,6 (N)

a

• L c tác d ng lên tr c: ụ ụ ự

d »

1 2

1 = 151,5o ;

3.So.Z.sin( ) Theo công th c (5-26): R ứ

Z = 3 V i ớ a

151,5 2

(cid:222) Rd = 3.165,6.3.sin( ) = 1444,5 (N)

B ng 2: các thông s c a b tru n đai ố ủ ộ ề ả

Thông số

Bánh đai l nớ D2 = 450 (mm) Dn2 = 458,2 (mm) ườ ườ

ề ộ

a Giá trị Bánh đai nhỏ D1 = 220 (mm) Dn1 = 228,2 (mm) B = 65 (mm) Z = 3 đai L = 2000 (mm) A = 459 (mm) 1 = 151,5o

ế

- 13 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

Rd = 1444,5 (N)) Đ ng kính bánh đai Đ ng kính ngoài bánh đai Chi u r ng bánh đai S đaiố Chi u dài đai ề Kho ng cách tr c ụ ả Góc ôm L c tác d ng lên tr c ụ ụ ự

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

PH N III: THI T K B TRUY N BÁNH RĂNG

Ế Ộ

3.1. Tính toán b truy n bánh răng tr răng nghiên ụ ộ ề

3.1.1. Ch n v t li u và cách nhi t luy n cho bánh răng c p nhanh ọ ậ ệ ệ ệ ấ

Bánh răng nh thép đã th ng hóa: ỏ ườ

‚ 300)

Gi thi ng kính phôi: (100 ả t đ ế ườ

2mm

bk

d Gi =580 N/ ớ ạ i h n b n kéo : ề

2mm

ch

d Gi i h n ch y : =290 N/ ớ ạ ả

‚ 220 (ch n HB1=190)

Đ r n : HB=170 ộ ắ ọ

Bánh răng l n thép 35 đã th ng hóa: ớ ườ

‚ 500)

Gi thi ng kính phôi: (300 ả t đ ế ườ

2mm

bk

d Gi =480 N/ ớ ạ i h n b n kéo : ề

2mm

ch

d Gi i h n ch y : =240 N/ ớ ạ ả

‚ 196 (ch n HB1=160)

Đ r n : HB=140 ộ ắ ọ

Ta ch n phôi ch t o bánh răng nghiên là phôi rèn… ế ạ ọ

3.1.2. Xác đ nh ng su t cho phép, ng su t u n cho phép. ấ ố ị ứ ứ ấ

dtN =60.u. ht .n

Theo công th c (3.3) s chu kỳ làm vi c t ng đ ng c a bánh răng là ệ ươ ứ ố ươ ủ

ế

- 14 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

Trong đó: n : là s vòng quay trong 1 phút c a bánh răng ủ ố

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

ệ ủ ờ ht : là th i gian làm vi c c a máy

u : lá s l n ăn kh p 1 răng khi bánh răng quay 1 vong : u=1 ố ầ ớ

710

d1tN =60.1.24960.1445=216,4.

s chu kỳ làm vi c c a bánh nh . ỏ ố ệ ủ

710

d2tN =60.1.24960.505=75,6.

710

S chu kỳ làm vi c c a bánh răng l n ệ ủ ớ ố

0N

Theo b ng (3-9) ta ch n s chu kỳ c s ọ ố ơ ở 0N = ả

d1tN >

0N

d2tN >

=>

Do đó v i c hai bánh KN’=KN”=1 ớ ả

Ø ø d

[

p

Xác đ nh ng su t cho phép : KN’ ị ứ ấ

]0

Not

x

= d x

t

º ß

d

[

]

0

xNot

Theo b ng (3-9) ta có =2,6 HB ả

V y ng su t ti p xúc cho phép c a bánh răng nh : ấ ế ậ ứ ủ ỏ

2mm

p N t 1 x

Ø ø d =2,6.190=494 N/ º ß

ng su t ti p xúc cho phép c a bánh răng l n : ấ ế ủ ứ ớ

2mm

p N t 2 x

Ø ø d º ß =2,6.160 = 416 N/

2mm

p N t 2 x

Ø ø d º ß Đ tính súc b n ta dùng tr s nh là =416 N/ ị ố ề ể ỏ

-Xác đ nh ng su t ng su t u n cho phép: ấ ố ị ứ ấ ứ

Vì phôi rèn, phép th ườ ứ ng hóa nên h s an toàn n=1,5 . h s t p trung ng ế ố ậ ệ ố

K d = 1,8

su t chân răng ấ

2mm

i h n m i c a bánh răng nh . ỏ ỏ ủ ớ ạ

1

ế

- 15 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

+ gi d =0,43.580 = 249,4 N/

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

2mm

2

i h n m i c a bánh răng l n. ớ ớ ạ ỏ ủ

+ gi d =0,43.480 = 206,4 N/

Vì bánh răng quay 1 chi u nên theo công th c (3.5) ề ứ

s

=> ng su t u n cho phép c a bánh răng nh : ấ ố ứ ủ ỏ

KN

.

KN

'

1

=

s

=

=

=

‚ d -

[

]

138,5

2mm

u

1

. 0 n K .

(1, 4 1, 6) n K .

1,5.249, 4.1 n K .

N/ d d d

ng su t u n cho phép c a bánh răng l n : ấ ố ứ ủ ớ

.

KN

"

1

s

=

=

=

‚ d -

[

]

115

2mm

u

2

(1, 4 1, 6) n K .

1,5.206, 4.1 n K .

N/ d d

3.1.3. Tính kho ng cách tr c A ả ụ

- Ch n s b h s t i tr ng: K = 1,3 ọ ơ ộ ệ ố ả ọ

2

6

y A = 0,4 - ch n h s chi u r ng bánh răng: ề ộ ệ ố ọ

3

i (

1).

.

1, 05.10 ] [ i .

KN n . .

A

t

x

(cid:230) (cid:246) ‡ – (cid:231) ‚ áp d ng công th c(3-9): A ụ ứ (cid:231) ‚ d Y q Ł ł

1445 505

n 1 n 2

trong đó: i = = 2,86 t = ỷ ố s truy n ề

n2 = 505 (vg/ph) s vòng quay trong 1 phút c a bánh răng b d n ị ẫ ủ ố

P = 12.86 (KW): công su t trên tr c I ụ ấ

2

6

q = 1,2 h s nh h ệ ố ả ưở ng kh n năng ả

3

+

) 2,86 1

.

sb =145 (mm)

1, 05.10 416.2,86

1,3.12,86 0, 4.1, 2.505

(cid:230) (cid:246) (cid:222) (cid:231) ‚ A ‡ ( = 145 (mm) ch n Aọ Ł ł

ế ạ 3.1.4. Tính v n t c vòng v c a bánh răng và ch n c p chính xác ch t o ậ ố ủ ọ ấ

bánh răng

ế

- 16 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

- V n t c vòng c a bánh răng tr ăn kh p ngoài đ c tính theo công th c: ậ ố ụ ủ ớ ượ ứ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

p

=

(3-17)

nd . . 1 1 1000 .60

p .2 nA . . sb 1 ( + i 1000 .60 .

)1

V = (m/s)

V i nớ 1 s vòng quay trong 1 phút c a bánh d n: ủ ẫ ố

2.3,14.145.1445 60.1000.(2,86 1)+ = 5,86 (m/s)

V =

Theo b ng (3-11) ta chon c p chính xác đ ch t o bánh răng là c p 8 ể ế ạ ả ấ ấ

3.1.5. Tính h s t ệ ố ả ọ i tr ng K và kho ng cách tr c A ả ụ

i tr ng không đ i nên ta có: Vì bánh răng có đ c ng HB<350 và t ộ ứ ả ọ ổ

Ktt =1

Theo b ng (3-13) tìm đ c h s t i tr ng ả ượ ệ ố ả ọ Kd =1,45

tt.Kd = 1.1,45 = 1,45

H s t p trung t i tr ng: K = K ệ ố ậ ả ọ

3

A

145

3sb

Th y t i tr ng K = 1,45 khác so v i h s t i tr ng s b ấ ả ọ ớ ệ ố ả ọ ơ ộ sbK = 1,3 nên ta tính

K K

1, 45 1,3

sb

l i kho ng cách A: A = = = 150 (mm) ạ ả

Ch n A = 150 (mm) ọ

3.1.6. Xác đ nh mô đun, s răng và chi u r ng bánh răng ề ộ ố ị

Vì đây là bánh răng tr răng răng nghiên nên ta tính mô đun pháp: ụ

nm = ( 0,01

• Xác đ nh mô đun : 0,02).A ị ữ

nm = (0,01

(cid:222) 0,02).150 = (1,5 3) ữ ữ

nm = 2

Theo b ng (3-1) ch n ả ọ

b =

0,96592

• Tính s răng: ố

b =15o => cos

ế

- 17 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

Ch n s b góc nghiên ọ ơ ộ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

b

1)

2.150.0,96592 2.(2,86 1)+

A 2. cos + m i .( n

- S răng bánh nh : Z = = 37,1 (răng) ỏ 1 = ố

1 = 37 (răng)

(cid:222) Ch n Zọ

2 = Z1.i = 38.2,86 = 108,7 (răng)

- S răng bánh l n: Z ố ớ

2 = 109 ( răng)

+

+

(

Z 1

b

=

cos

(cid:222) Ch n Zọ

Z m ). 2 n A 2.

(37 109).2 2.150

o

Tính chính xác góc nghiên b : = = 0,9733

=> b = 13 16o

2 = y A.A = 0,4.150 = 60 (mm)

=

o

• Chi u r ng bánh răng l n : b ề ộ ớ

= 21,8

m n b

2,5. sin

2,5.2 o sin13 16

Chi u r ng bánh răng th a mãn b > ề ộ ỏ

1 = 65 (mm)

Chi u r ng bánh răng:- Ch n b ề ộ ọ

- Chi u r ng bánh răng l n nh h n chi u r ng bánh răng ề ộ ề ộ ỏ ơ ớ

2 = 60 (mm)

nh kho ng 5 10 mm nên ch n b ả ỏ ữ ọ

3.1.7. Ki m nghi m s c b n u n c a răng ệ ứ ề ố ủ ể

u =

6 19,1.10 . †.Z. . y m q 2 . .

KN n b

n

s Theo công th c (3-3) có: ứ

Trong đó : K = 1,45: H s t i tr ng ệ ố ả ọ

N: Công su t c a b truy n (kW) ấ ủ ộ ề

y: H s d ng răng ệ ố ạ

nm : Mô đun

n: S vòng quay trong m t phút c a bánh răng đang tính ủ ố ộ

ng đ ng trên bánh ươ ươ

u : B r ng và ng su t t

Ztd : S răng t ố b, s i chân răng ề ộ ấ ạ ứ

ế

- 18 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

θ" : h s nh h i ệ ố ả ưở ng kh n răng t ả ả θ"= 1,5

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

Theo b ng (3-18): ả

2

- S răng t ng đ ố ươ ươ ng c a bánh răng nh : ỏ ủ

37 cos b

Ztd1 = = 39 (răng)

(cid:222) H s d ng răng bánh nh : y ệ ố ạ ỏ 1 = 0,476

2

2

ng đ ng c a bánh răng l n: - S răng t ố ươ ươ ủ ớ

Z b cos

109 cos b = 115 (răng)

Ztd2 = =

2 = 0,517

(cid:222) H s d ng răng bánh l n: y ệ ố ạ ớ

6

• Nh v y ng su t chân răng bánh nh là: ư ậ ứ ấ ỏ

u1 =

2

19,1.10 .1, 45.12,86 0, 476.2 .1,5.37.1445.65 = 35,9 (N/mm2)

u1 < [s] u1 = 138,5(N/mm2) (cid:222)

s

Ta th y ấ s tho mãn ả

• ng su t t i chân răng bánh răng l n là: ấ ạ ứ ớ

u2 = s

u1.

y 1 y

0, 476 0,517 = 33 (N/mm2)

2

u2 < [s] u2 = 115 (N/mm2) (cid:222)

s = 35,9.

Ta th y ấ s tho mãn ả

3.1.8. Ki m nghi m s c b n bánh răng khi ch u quá t ệ ứ ề ể ị ả ộ i đ t ng t ộ

i (3-43) • Ki m nghi m ng su t ti p xúc cho phép khi quá t ấ ế ệ ứ ể ả

+ Bánh răng nhỏ

[s] txqt1 = 2,5.[s] Notx1 = 2,5.494 = 1235 (N/mm2)

+ Bánh răng l nớ

6

6

3

(

+

NK .

i

.

txqt =

[s] txqt2 = 2,5.[s] Notx2 = 2,5.416 = 1040 (N/mm2)

10.05,1 iA .

) 3 .1 nb .

1, 05.10 150.2,86

(3,86) .1, 45.12,3 60.505

2

ế

- 19 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

= = 266,34 (N/mm2) V i: ớ s

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

(cid:222) i nh h n ng su t cho phép trên bánh răng nh và ng su t ti p xúc quá t ứ ấ ế ả ỏ ơ ứ ấ ỏ

bánh răng l nớ

• Ki m nghi m ng su t u n cho phép khi quá t i: ệ ứ ấ ố ể ả

ch = 0,8.290 = 323 (N/mm2)

6

+ Bánh răng nhỏ [s] uqt1 = 0,8.s

6 .10.1,19

o

uqt1 =

2

. K 2 bnZmy . . ..

19,1.10 .1, 45.12,86 0, 476.2 .37.1445.65

N s = = 53,8 (N/mm2)13 16o

uqt1< [s] uqt1 (cid:222)

s tho mãn ả

+ Bánh răng l nớ

ch = 0,8.240 = 192 (N/mm2)

[s] uqt2 = 0,8. s

uqt2 = s

u1.

y 1 y

0, 476 0,517 = 49,5 (N/mm2)

2

s = 53.8.

uqt2 < [s] uqt2 Tho mãn

(cid:222) s ả

3.1.9. Các thông s hình h c c b n c a b truy n bánh răng tr răng ố ọ ơ ả ủ ộ ề ụ

nghiên:

mn = 2 • Mô đun pháp tuy nế

o

Z1 = 37 răng; Z2 = 109 răng • S răng ố

Góc nghiên b =13 16o

o = 20o

a • Góc ăn kh pớ

b1 = 65 (mm) • Chi u r ng răng ề ộ

b2 = 60 (mm)

nm .z1 = 2.37 = 74 (mm)

• Đ ng kính vòng chia dc1 = ườ

nm .z2 = 2.109 = 218 (mm)

d

c

2

c 1

dc2 =

+ 74 218 2

d + 2

ế

- 20 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

A = = = 146 (mm) • Kho ng cách tr c ụ ả

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

• Chi u cao răng h = 2,25.mn = 2,25.2 = 4,5 (mm) ề

• Đ h h ng tâm c = 0,25.mn = 0,25.2 = 0,5 (mm) ộ ở ướ

• Đ ng kính vòng đ nh răng: ườ ỉ

De1 = dc1 + 2.mn = 74 + 2.2 = 78 (mm)

De2 = dc2 + 2.mn = 218 + 2.2 = 222 (mm)

• Đ ng kính vòng chân răng: ườ

Di1 = dc1 – 2.mn - 2.c = 74 – 2.2 – 2.0,5 = 69 (mm)

Di2 = dc2 – 2.mn – 2.c = 218 – 2.2 – 2.0,5 = 213 (mm)

B ng 3: Các thông s b truy n bánh răng tr răng nghiên c p nhanh : ả ố ộ ụ ề ấ

Thông số

Bánh răng l nớ Z2 = 109 răng đc2 = 218 mm De2 = 222 mm Di2 = 213 mm b2 = 60 mm ề ộ

o

ng tâm a

S răng ố Đ ng kính vòng chia ườ Đ ng kính vòng đ nh răng ườ Đ ng kính vòng chân răng ườ Chi u r ng răng Môđun Kho ng cách tr c ả ụ Chi u cao răng ề Đ h h ộ ở ướ Góc ăn kh pớ Góc nghiên Giá trị Bánh răng nhỏ Z1 = 37 răng dc1 = 74 mm De1 = 78 mm Di1 = 69 mm b1 = 65 mm M = 2 A = 150 mm h= 4,5 mm c= 0,5 mm o = 20o b =13 16o

3.1.10. L c tác d ng lên tr c ụ ự ụ

B truy n bánh răng tr răng th ng nên l c d c tr c P ự ọ ụ a = 0 ụ ề ẳ ộ

6

.2

Theo công th c (3-49) ta có: ứ

M x d

2.9,55.10 .12,86 1445.74

ế

- 21 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

- L c vòng: P = = = 2297 (N) ự

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

o

o

r : Pr =

o

P tg . 20 o cos13 16

o =541,6 (N)

- L c h ng tâm P = ht =859 (N) ự ướ

tg 2297. 20 o o c os13 16 ụ aP = P.tg b = 2297.tg13 16o

- L c d c tr c ự ọ

3.2. Tính toán b truy n bánh răng tr răng nghiêng c p ch m ụ ộ ề ậ ấ

3.2.1. Ch n v t li u và cách nhi t luy n cho bánh răng c p ch m ọ ậ ệ ệ ệ ậ ấ

Ch n:ọ

- Bánh răng nh HB=200 ỏ

- Bánh răng l n HB=190 ớ

ề ấ 3.2.2. Xác đ nh ng su t ti p xúc, ng su t u n cho phép v i b truy n c p ấ ố ấ ế ị ứ ớ ộ ứ

nhanh

dtN = 60.u. ht .n

Tính theo công th cứ

- S chu kỳ làm vi c c a bánh răng nh : ỏ ệ ủ ố

Ntd1 = 60.1.24960.505 = 75,6.107

- S chu kỳ làm vi c c a bánh răng l n: ệ ủ ố ớ

Ntd2 = 60.1.24960.229= 34,3.107

Theo b ng (3-9) ta chon s chu kỳ c s N ơ ở o = 107 ả ố

(cid:222) Ntd1 > No

o

o

Ntd2 > No

N N

N N

td

td

L i có: K’N = 6 K”N = m , ch n m = 6 ạ ọ

(cid:222) T trên K’N = K”N = 1 ừ

ế

- 22 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

• Xác đ nh ng su t ti p xúc cho phép: ị ứ ấ ế [s] tx =[s] Notx.K’N

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

Theo b ng (3-9) ta có [s] Notx = 2,6 HB ả

V y ng su t ti p xúc cho phép c a bánh nh : ỏ ậ ứ ấ ế

ủ [s] N1tx= 2,6.200 = 520 N/mm2

ứ ủ ớ

ng su t ti p xúc cho phép c a bánh l n: ấ ế [s] N2tx = 2,6.190 = 442 N/mm2

2mm

i h n m i c a bánh răng nh . ỏ ỏ ủ ớ ạ

1

+ gi d =0,43.580 = 249,4 N/

2mm

2

i h n m i c a bánh răng l n. ớ ớ ạ ỏ ủ

+ gi d =0,43.480 = 206,4 N/

s

• Xác đ nh ng su t u n cho phép: ấ ố ị ứ

KN

.

KN

'

1

=

. 0 n K .

(1, 4 1, 6) n K .

‚ d - [s] u = d d

Ứ ng su t u n cho phép c a ủ ấ ố

1, 6.249, 4 1,8.1,5 = 148 N/mm2

[s] u1 = + Bánh nh :ỏ

1, 6.206, 4 1,8.1,5 = 122,3 N/mm2

[s] u2 = + Bánh l n: ớ

3.2.3. Tính kho ng cách tr c A ả ụ

- Ch n s b h s t i tr ng: K = 1,3 ọ ơ ộ ệ ố ả ọ

2

6

y A = 0,4 - ch n h s chi u r ng bánh răng: ề ộ ệ ố ọ

(

+

i

) .1 3

.

s

y

10.05,1 ] [ i .

K q .. n

tx

A

2

(cid:246) (cid:230) N (cid:247) (cid:231) ‡ áp d ng công th c (3-9): A ụ ứ (cid:247) (cid:231) ł Ł

n 1 n

1445 505

2

ế

- 23 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

Trong đó: i = = = 2,86: t s truy n ề ỉ ố

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

q = (1,15 = 1,2 – H s nh h ữ ọ q 1,35) ch n ệ ố ả ưở ng kh năng t ả i ả

n2 = 505 (vg/ph) s vòng quay trong 1 phút c a bánh răng b d n ị ẫ ủ ố

2

6

N = 12,86 (KW): công su t trên tr c 1 ụ ấ

3

+

(2,86 1).

.

sb =145(mm)

1, 05.10 416.2,86

1,3.12,86 0, 4.1, 2.505

(cid:230) (cid:246) (cid:222) (cid:231) ‚ A ‡ = 145 (mm) ch n Aọ Ł ł

ế ạ 3.2.4. Tính v n t c vòng v c a bánh răng và ch n c p chính xác ch t o ậ ố ủ ọ ấ

bánh răng

- V n t c vòng c a bánh răng tr ăn kh p ngoài đ c tính theo công th c: ậ ố ụ ủ ớ ượ ứ

p

=

(3-17)

nd . . 1 1 1000 .60

p .2 nA . . sb 1 ( + i 1000 .60 .

)1

V = (m/s)

V i nớ 1 s vòng quay trong 1 phút c a bánh d n: ủ ẫ ố

2.3,14.145.1445 60.1000.(2,86 1)+ = 5,6(m/s)

V =

Theo b ng (3-11) ta chon c p chính xác đ ch t o bánh răng là c p 8 ể ế ạ ả ấ ấ

3.2.5. Tính h s t ệ ố ả ọ i tr ng K và kho ng cách tr c A ả ụ

ttK =1

i tr ng không đ i nên ta có: Vì bánh răng có đ c ng HB>350 và t ộ ứ ả ọ ổ

dK =1,45

Theo b ng 3-13 tìm đ c h s t i tr ng ả ượ ệ ố ả ọ

ttK .

dK = 1,45

V y h s t i tr ng k= ệ ố ả ọ ậ

Th y t i tr ng k=1,45 khác so v i h s t ấ ả ớ ệ ố ả ọ i tr ng s b nên tính l ơ ộ ọ ạ ả i kho ng

cách A

sb. 3

1, 45 1,3

k sbk

• Ta tính l i A theo công th c: A = A = 145. 3 = 150 (mm) ạ ứ

ế

- 24 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

3.2.6. Xác đ nh mô đun, s răng và chi u r ng bánh răng ề ộ ố ị

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

Vì đây là bánh răng tr răng răng nghiên nên ta tính mô đun pháp: ụ

n = ( 0,01

• Xác đ nh mô đun : m 0,02).A ị ữ

(cid:222) mn = (0,01 0,02).150= 1,5 3 ữ ữ

n = 3

Theo b ng (3-1) ch n m ả ọ

• Tính s răng: ố

b =15o => cos b = 0,96592 b

=

Ch n s b góc nghiên ọ ơ ộ

os +

1)

2.150.0,96592 2.3,86

Ac 2 m i .( n

- S răng bánh nh : Z = 37,5 (răng) ỏ 1 = ố

1 = 38 (răng)

(cid:222) Ch n Zọ

2 = Z1.i = 38.2,86= 108,86 (răng)

- S răng bánh l n: Z ớ ố

2 = 109 ( răng)

+

(cid:222) Ch n Zọ

+

Z

1

n

(38 109).2 2.150

) .2 mZ .2 A

o

• Tính chính xác góc nghiêng b ( cos b = = = 0,98

(cid:222) b = 11 28o

1 = 45 (mm)

• Chi u r ng bánh răng nh : b ề ộ ỏ 1 = y A.A = 0,3.150 = 45 (mm)

- Ch n bọ

2 = 40 (mm)

- Chi u r ng bánh răng l n nh h n chi u r ng bánh răng nh kho ng 5 ề ộ ề ộ ỏ ơ ả ớ ỏ ữ

10 mm nên ch n bọ

3.2.7. Ki m nghi m s c b n u n c a răng ệ ứ ề ố ủ ể

u =

K N 6 .10.1,19 . qbnZmy 2 "... . .

s Theo công th c (3-3) có: ứ

Trong đó : K = 1,45: H s t i tr ng ệ ố ả ọ

ế

- 25 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

N = 12,86 (kW): Công su t c a b truy n ấ ủ ộ ề

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

y: H s d ng răng ệ ố ạ

n: S vòng quay trong m t phút c a bánh răng đang tính ủ ố ộ

m: Mô đun

ng đ ng trên bánh ươ ươ

u : B r ng và ng su t t

Ztd : S răng t ố b, s i chân răng ề ộ ấ ạ ứ

i . Ch n q ” : H s nh h ệ ố ả ưở ng kh năng t ả ả ọ q ” = 1,5

Theo b ng (3-18): ả

- S răng t ng đ ố ươ ươ ng c a bánh răng nh : ỏ ủ

2

o

1 b2

Z cos

38 os 11 28o c

Ztd1 = = = 40 (răng)

(cid:222) H s d ng răng bánh nh : y ệ ố ạ ỏ 1 = 0,476

- S răng t ng đ ng c a bánh l n: ố ươ ươ ủ ớ

o

2 b2

Z cos

109 os 11 28o 2 c

Ztd2 = = = 113 (răng)

2 = 0,517

(cid:222) H s d ng răng bánh l n: y ệ ố ạ ớ

6

• Nh v y ng su t chân răng bánh nh là: ư ậ ứ ấ ỏ

u1 =

2

19,1.10 .1, 45.12,86 0, 476.2 .1,5.38.1445.45

u1 < [s] u1 = 118 (N/mm2) (cid:222)

s = 50,5 (N/mm2)

Ta th y ấ s tho mãn ả

• ng su t t i chân răng bánh răng l n là: ấ ạ ứ ớ

u2 = s

u1.

y 1 y

0, 476 0,517 = 46,5 (N/mm2)

2

u2 < [s] u2 = 83 (N/mm2) (cid:222)

s = 50.5.

Ta th y ấ s tho mãn ả

3.2.8. Ki m nghi m s c b n bánh răng khi ch u quá t ệ ứ ề ể ị ả ộ i đ t ng t ộ

ế

- 26 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

i (3-43) • Ki m nghi m ng su t ti p xúc cho phép khi quá t ấ ế ệ ứ ể ả

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

+ Bánh răng nhỏ

[s] txqt1 = 2,5.[s] Notx1 = 2,5.494 = 1235 (N/mm2)

+ Bánh răng l nớ

6

6

3

(

+

NK .

i

.

txqt =

[s] txqt2 = 2,5.[s] Notx2 = 2,5.416 = 1040 (N/mm2)

10.05,1 iA .

) 3 .1 nb .

1, 05.10 150.2,86

(3,86) .1, 45.12,3 40.505

2

= = 551,5(N/mm2) V i: ớ s

(cid:222) i nh h n ng su t cho phép trên bánh răng nh và ng su t ti p xúc quá t ứ ấ ế ả ỏ ơ ứ ấ ỏ

bánh răng l nớ

• Ki m nghi m ng su t u n cho phép khi quá t i: ệ ứ ấ ố ể ả

ch = 0,8.290 = 323 (N/mm2)

6

+ Bánh răng nhỏ [s] uqt1 = 0,8.s

6 .10.1,19

uqt1 =

2

. K 2 bnZmy . . ..

19,1.10 .1, 45.12.86 0.476.2 .38.1445.45

N s = = 75,7 (N/mm2)

uqt1< [s] uqt1 (cid:222)

s tho mãn ả

+ Bánh răng l nớ

ch = 0,8.240 = 192 (N/mm2)

[s] uqt2 = 0,8. s

uqt2 = s

u1.

y 1 y

0, 476 0,517 =69,7(N/mm2)

2

s = 75,7.

uqt2 < [s] uqt2 Tho mãn

(cid:222) s ả

3.2.9. Các thông s hình h c c b n c a b truy n bánh răng tr răng ố ọ ơ ả ủ ộ ề ụ

nghiêng

mn = 2 • Mô đun pháp tuy nế

a =

20o

Z1 = 38 răng; Z2 = 109 răng • S răng ố

ế

- 27 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

Góc ăn kh p ớ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

b • Góc nghiêng răng = 11o 28o

b1 = 45 (mm) b2 = 40 (mm) • Chi u r ng răng ề ộ

• Đ ng kính vòng chia dc1 = m.z1 = 2.38 = 76 (mm) ườ

d

c 1

c

2

dc2 = m.z2 = 2.109 = 218 (mm)

+ 76 218 2

d + 2

A = = = 147 (mm) • Kho ng cách tr c ụ ả

• Chi u cao răng h = 2,25.mn = 2,25.2 = 6,75 (mm) ề

• Đ h h ng tâm c = 0,25.mn = 0,25.2 = 0,5 (mm) ộ ở ướ

e1 = dc1 + 2.mn = 76 + 2.2 = 80 (mm)

• Đ ng kính vòng đ nh răng: D ườ ỉ

De2 = dc2 + 2.mn = 218 + 2.2 = 222 (mm)

• Đ ng kính vòng chân răng: ườ

Di1 = dc1 – 2.mn - 2.c = 76 – 2.2 – 2.0,5= 71 (mm)

Di2 = dc2 – 2.mn – 2.c = 218 – 2.2 – 2.0,5 = 213 (mm)

B ng 4: Các thông s b truy n bánh răng tr răng nghiêng c p ch m : ả ố ộ ụ ề ấ ậ

Thông số

Bánh răng l nớ Z2 = 109 răng = 218 mm dc2 De2 = 222 mm Di2 = 213 mm b2 = 40 mm ề ộ

ng tâm b S răng ố Đ ng kính vòng chia ườ Đ ng kính vòng đ nh răng ườ Đ ng kính vòng chân răng ườ Chi u r ng răng Môđun Kho ng cách tr c ả ụ Chi u cao răng ề Đ h h ộ ở ướ Góc nghiêng Giá trị Bánh răng nhỏ Z1 = 38 răng dc1 = 76 mm De1 = 80 mm Di1 = 71 mm b1 = 45 mm M = 2 A = 147 mm h= 4,5 mm c= 0,5 mm = 11o 28o

o = 20o

ế

- 28 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

a Góc ăn kh pớ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

3.2.10. L c tác d ng lên tr c: ụ ự ụ

6

.2

o

Theo công th c (3-49) ta có: ứ

M x d

6 N .10.55,9.2 dn.

2.9,55.10 .12,86 1445.76

o

n

- L c vòng: P = = = 11 28o = 2236,6 (N) ự

r : Pr =

a b

tgp . cos

tg 2236, 6. 20 o o c os11 28

- L c h ng tâm P = = 830 (N) ự ướ

o = 453,7 (N)

- L c d c tr c Pa = P.tgb = 2236,6.tg11 28o ự ọ ụ

PH N IV: TÍNH TOÁN TR C

4.1. Ch n v t li u cho tr c ụ ọ ậ ệ

V t li u làm tr c ph i có đ b n cao, ít nh y v i t p trung ng su t, có ậ ệ ớ ậ ộ ề ứ ụ ả ấ ạ

t luy n đ th nhi ể ệ ệ ượ ậ c và d gia công. Thép các bon và thép h p kim là nh ng v t ữ ễ ợ

i tr ng trung bình nên ta li u ch y u đ ch t o tr c. Vì h p gi m t c ch u t ụ ủ ế ế ạ ị ả ọ ệ ể ả ộ ố

bk = 600 (N/mm2).

s ch n thép 45(th ng hóa) có ọ ườ

4.2 Tính s c b n tr c ụ ứ ề

4.2.1. Tính đ ườ ng kính s b c a tr c ơ ộ ủ ụ

Theo công th c (7-2) ta có: ứ

P n

d ‡ C. 3 (mm)

Trong đó : d – là đ ườ ng kính tr c (mm) ụ

C – H s ph thu c ng su t xo n cho phép đ i v i đ u tr c vào ố ớ ầ ộ ứ ệ ố ụ ụ ấ ắ

và tr c truy n chung, l y C = 120 ụ ề ấ

P – Công su t truy n c a tr c ụ ấ ề ủ

n – S vòng quay trong 1 phút c a tr c ụ ủ ố

ế

- 29 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

• Đ i v i tr c I : ố ớ ụ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

P1 = 12,86 (KW)

12,86 1445

1 = 25 (mm)

(cid:222) n1 = 1445 (vg/ph) d1 ‡ 120. 3 = 24,9

Ch n dọ

• Đ i v i tr c II ta có: ố ớ ụ

P2 = 12,3 (KW)

12,3 505

2 = 35 (mm)

(cid:222) n2 = 505 (vg/ph) d2 ‡ 120. 3 = 34,8 (mm)

Ch n dọ

• Đ i v i tr c III ta có: ố ớ ụ

P3 = 11,8 (KW)

11,8 229

3 = 45 (mm)

(cid:222) n3 = 229 (vg/ph) d3 ‡ 120. 3 = 44,6 (mm)

Ch n dọ

4.2.2. Tính g n đúng các tr c ụ ầ

bi đ c trung bình theo b ng(14P) Theo d2 = 35 (mm) ta có th ể ch n lo i ạ ỗ ọ ỡ ỡ ả

ế

- 30 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

trang 339 ta có chi u r ng c a ề ộ ủ ổ : B=21(mm)

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

ế

- 31 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

S đ phân tích l c tác d ng lên các bánh răng: ơ ồ ự ụ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

Đ tính các kích th c, chi u dài c a tr c tham kh o b ng 7 – 1. Ta ch n các ể ướ ủ ụ ề ả ả ọ

kích th c sau: ướ

- Khe h gi a các bánh răng 10 (mm) ở ữ

ế

- 32 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

- Khe h gi a bánh răng và thành trong c a h p: 10 (mm) ủ ộ ở ữ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

- Kho ng cách t thành trong c a h p đ n m t bên c a lăn 10 (mm) ả ừ ủ ộ ủ ổ ế ặ

lăn B = 21 (mm) - Chi u r ng ề ộ ổ

- Khe h gi a m t bên bánh đai và đ u bulông 20 (mm) ở ữ ặ ầ

- Chi u cao c a n p và đ u bulông 20 (mm) ủ ắ ề ầ

- Chi u r ng bánh đai 68 (mm) ề ộ

1 = 65 (mm), b2 = 60 (mm)

- Chi u r ng bánh răng c p nhanh b ề ộ ấ

1 = 45 (mm). b2 = 40 (mm)

- Chi u r ng bánh răng c p ch m b ề ộ ậ ấ

T ng h p các kích th c trên ta có: a = 21/2 + 10 + 10 + 40/2 = 50.5 (mm) ợ ổ ướ

b = 45/2 + 10 + 60/2 = 62,5 (mm)

c = 65/2 + 10 + 10 + 21/2 = 63 (mm)

l = 21/2 + 20 + 20 + 68/2 = 84,5 (mm)

ế

- 33 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

s đ phân tích l c tr c I ơ ồ ự ụ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

ế

- 34 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

Các l c tác d ng lên tr c I ụ ụ ự

R d =1444,5N

P1=P2=2297N. Pa1=Pa2=541.6N P 1r = 859 N

=

= >

+

+

++

=

d 1 =74; a=50,5; b=62,5; c=63; l=84,5(mm) +Tính caùc phaûn löïc ôû caùc goái truïc RAy,RBy,RAx,RBx Xét m t ph ng ặ (YOZ) ẳ

m

0

R

l

p

c

p

cbaR

(

)

0

Ay

d

r

1

a

1

By

d 1 2

+

+

+

+

.

.

.

859.63 1444,5.84,5 541, 6.

P c R l P rl d a

1

d 1 2

74 2

- · · S *

=

=

+

+

+ + a b c

)

(

50,5 62,5 63

1114,8 =>RBy=

++

=

)

0

Bx

=

=

RBx

+ = 822,2 (N)

2297.63 + 50,5 62,5 63

cbaRcP ( 1 cP 1 ++ cba

(XOZ) = - (cid:229) (N) RAy=R d -Pr1+RBy =1444,5-859+1114,8=1700,3 (N) Xét m t ph ng ẳ ặ mA x · =>

= M PX

=>RAx=P 1 -R BX = 2297 – 822,2= 1474,8 (N)

· l= 1444,5 · 84,5= 122060 (N.mm) +Tính moâmen uoán ôû nhöõng tieát dieän nguy hieåm, ôû tieát dieän nguy hieåm (1-1) ;(2-2) Tieát dieän n-n Mu(n-n) =Muy=R d

ế

- 35 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

ôû tieát dieän m-m

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

2

+

2 0, 75.

122060

· (a+b)=1114,8 · (50,5+62,5)= 125972,4(N)

=

95990 ,

mmN .

677

(

)

)

-

Mu(m-m)= Vôùi:M uy =RBy M ux =R Bx (a+b)=822,2 · (50,5+62,5)= 92908,6 (N.mm) M mmu ( Tính ñöôøng kính truïc ôû 2tieát dieän (n-n) vaø(m-m) theo

2

tdM s [1,0 ] N=s [

48

]

\

mm

‡ ct: d 3 (mm) ·

+

0, 75.

Choïn

2 x

uy

2

2

+

0, 75.44300

+Ñöôøng kính truïc ôû tieát dieän (n-n) Vôùi Mtd= 2 M M

2

122060 N=s [

63

]

\

mm

= 127947,3(N.mm)

M td = Choïn

3

= 29,8 (mm)

2

2

=

=

+

(95990, 677)

0, 75(44300)

103373,5(

127947,3 0,1.48 choïn d nn - =30 mm +Ñöôøng kính truïc ôû tieát dieän (m-m) N mm . )

tdM

‡ d nn-

3

27,8(

mm

)

103373,5 = 0,1 48

‡ d mm- ·

ế

- 36 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

choïn dm-m=28 mm.

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

ế

- 37 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

• S đ phân tích l c trên tr c II: ơ ồ ụ ự

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

ÔÛ ñaây löïc:

P2=2297N Pr2=859N Pa2=541.6N P3=2236,6N; Pr3=830N; Pa3=453,7N d2=218mm;d3=76mm;a=50,5mm;b=62,5mm;c=63mm

59034, 4(

N mm .

)

P a

2

· M1=

17240, 6(

N mm .

)

P a

3

d = 2 2 d = 3 2

· M2=

ế

- 38 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

*Tính caùc phaûn löïc RCx,RDx,RCy,,RDy xeùt maët phaúng (YOZ).

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

=

+

+

+

+

=

m

(

)

R

++ cba

)

(

0

Cy

bcPcP r r

2

3

Dy

P a

2

P a

3

d 2 2

d 3 2

+

- S +

(

r

2

3

R

716,8(

N

)

= Dy

=

- (cid:222)

R

745,8(

Cy

2

+

=

=

-

m

R

(

) N ++ cba

)

0

Cx

Dx

)

=

=

R

2417, 4(

N

)

Dx

- S +

+ + P c b M M P c ) = 1 2 r + + a b c = + P R P r 3 Dy r + bcPcP (3 ) 2 + + P c P c b 3( 2 + + a b c

=>

=>R Cx=P 2+P 3-RDx=2116,2(N)

=

M

*Tính Moâmen uoán ôû nhöõng tieát dieän nguy

ux =

M

uy

=133320,6 N.mm

2

2

2

2

+

=

+

=

M

M

M

(45158, 4)

(133320, 6)

140761(

N mm .

)

- =

ue e

uX

uy

3

=

+

M

M

75,0

M

hieåm,ôû tieát dieän (e-e), (i-i). + Taïi tieát dieän e-e. Mx=232604 N.mm .Cx R c R c . = 45158,4 N.mm Dx

td

2 u

2 x

2

2

=

+

=

3 (140761)

0, 75(232604)

245748(

N m .

)

.

tdM

=>

3

37,13(

mm

)

245748 = 0,1.48

=

M

uy

=

M

uy

‡ de-e (cid:222) choïn de-e=38mm.

2

2

2

+

=

+Taïi tieát dieän i-i. .Dy R a R a .Dy

+

(122078, 7)

127332,3(

N mm .

)

(36198, 4)

M

ux

uy

2

2

+

=

(127332,3)

0, 75(232604)

238310, 7(

N mm .

)

= 122078,7 N.mm = 36198,4 N.mm = . +Mui-i= 2 M

+Mtd=

3

36, 7(

mm

)

‡ di-i ·

238310, 7 = 0,1 48 Choïn ñöôøng kính di-i=40mm. *Truïc III

ế

- 39 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

=

P4=2236,6N Pr4=830N Pa4= 453,7N 1d

975, 75

106356, 7(

N mm .

)

4

4d =218mm d M= 4 P a 2

218 = 2

·

Mx=492096 N.mm

+

=

3387,8(

N

)

S => -Pr4(c+b)-M+REy(a+b+c)=0

ế

- 40 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

*Tính caùc phaûn löïc REy,RFy,REx,RFx Xeùt maët phaúng (YOZ) ta coù: 0= Fym + + rP c b M =>REy= 4 ( ) + + a b c S Y =>RFy-Pr4-RFy=0 0= +

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

=

++

=

+

0

(

)

Ex

bcP ( 4

Fx

=

1594,8(

N

)

S

=

.

R

0

0

P 4

Fx

Ex

- S

2

2

2

2

+

=

=

+

ux

uy

( 154256

( 136557

206017

)48,

M

M

)

(

mmN .

)

=>REy= Pr4+REy =4217,8(N) Xeùt maët phaúng (XOY). -= > + ) 0 m cbaR + + P c b =>RFx= 4 ( ) + + a b c = = > + X R + =>REx=P4-RFx=2236,6 - 1594,8=641,7(N)

2

2

=

+

(75,0

504790

)

483273 (

mmN .

)

(

*Tính Moâment uoán ôû nhöõng tieát dieän nguy hieåm. +Tieát dieän f-f. Muf-f=

) 206017 2mmN /

(50

)

=

Mtd= ] [ =s

3

(89,45

mm

)

483273 50 1,0

‡ =>df-f choïn df-f=48mm. ·

4.2.3. Tính chính xác tr cụ

Ki m tra h s an toàn c a tr c t i các ti t di n nguy hi m. ệ ố ụ ạ ủ ể ế ể ệ

H s an toàn tính theo công th c (7-5) ta có: ệ ố ứ

nn . t s +

2 n s

2 n t

n = ‡ [n]

h s an toàn ch xét riêng ng su t pháp

Trong đó : ns ệ ố ứ ấ ỉ

nt h s an toàn ch xét riêng ng su t ti p ấ ế ệ ố ứ ỉ

ệ ố

n h s an toàn [n] - h s an toàn cho phép [n] = 1,5 ệ ố 2,5ữ

ụ ứ ố ứ ế ấ ổ

a = s max = - s min =

a Vì tr quay nên ng su t pháp bi n đ i theo chu kỳ đ i x ng M u ; s m = 0 W

ế

- 41 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

s m giá tr trung bình ng su t pháp ứ ấ ị

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

s

Theo công th c (7-6) ta có: ứ

1

k

-

=

+

y

s .

s .

s

a

m

e

s b .

s

ns

x

b truy n làm vi c 2 chi u nên ng su t xo n thay đ i theo chu kỳ đ i x ng thì: ấ ộ ố ứ ứ ề ệ ề ắ ổ

M W

o

t a = t max =

t m = 0.

t

Theo công th c (7-7) ta có ứ

1

-

+

y

t .

t .

t

a

m

K t be .

nt =

Trong đó:

-1 : là gi

t i h n m i u n và xo n ng v i 1 chu kỳ đ i x ng. ớ ạ ố ứ ỏ ố ắ ứ ớ

t a : biên đ ng su t pháp và ti p sinh ra trong ti t di n c a tr c. ộ ứ ế ấ ế ệ ủ ụ

W : mômen c n u n c a ti ả ố ủ ế t di n ệ

Wo : mômen c n xo n c a ti ả ắ ủ ế t di n ệ

Kt : h s t p trung ng su t th c t khi u n và xo n tra b ng((7-6) (7- ệ ố ậ ự ế ứ ấ ữ ắ ả ố

13))

b : h s tăng b n b m t tr c. ề ề ặ ụ ệ ố

t : h s xét đ n nh h

y ế ả ệ ố ưở ế ứ ề ng c a tr s ng su t trung bình đ n s c b n ị ố ứ ủ ấ

m i.ỏ

t m : là tr s trung bình c a ng xu t ti p ấ ế ủ ứ ị ố

Mu, Mx : là mômen u n và mômen xo n. ố ắ

ế

- 42 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

• Tr c Iụ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

1 – m1)

Xét t i ti ạ ế t di n (m ệ

ườ ụ

Đ ng kính tr c d = 32 (mm) tra b ng (7-3b) ta có : ả W = 2730 (mm3), wo = 5910 (mm3); b · h = 24 · 14

b: Chi u r ng then (mm) ề ộ

h: Chi u cao then (mm) ề

ầ ể ấ

b = 0,45.900 = 405 N/mm2

s s Có th l y g n đúng: -1 » (0,4 0,5). ữ

-1 »

b = 0,25.900 = 225 N/mm2

t s (0,2 0,3). ữ

22,

=

Mu = 185686,22 N.mm, Mx = 140698 N.mm

a =

M u W

185686 2730

x

s = 68 (N/mm)

140698 5910

M W o

t a = = = 23,8 (N/mm)

t và y

= 0,1;

s s ệ ố y Ch n h s ọ ấ y theo v t li u đ i v i thép các bon trung bình l y ậ ệ ố ớ

s = 0,86; e

t = 0,75

y = 1 ệ ố b t = 0,05; h s

ấ e Theo b ng (7-4) l y ả

s = 1,92; Kt =

Theo b ng (7-8) h s t p trung ng su t th c t t i rãnh then K ệ ố ậ ự ế ạ ứ ả ấ

1,9

s

t

xét t s : ỷ ố

K e

K e

92,1= 86,0

9,1= 75,0

s

t

2

= 2,23; = 2,53

Vì do l p tr c và then có đ dôi nên l y áp su t trên b m t l p là P = 30 N/mm ề ặ ắ ụ ắ ấ ấ ộ

s

Tra b ng (7-10) ta l y sai s không đáng k khi tính v xo n ta có: ể ề ấ ả ắ ố

K e

s

ế

- 43 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

= 3,4

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

t

s

K e

K e

t

s

= 1 + 0,6.( - 1) = 1 + 0,6.(3,4 – 1) = 2,44

405 +

68.4,3

0.1,0

ns = = 1,75

225 + 0.05,08,23.44,2

nt = = 3,87

2

2

87,3.75,1 +

75,1

87,3

(cid:222) n = = 1,6 > [n] = (1,5 2,5) ữ

1 – m1) đ m b o đ an toàn cho phép ộ

Nh v y ti ư ậ ế t di n (m ệ ả ả

• Tr c IIụ

2 – n2)

+ Xét t i ti ạ ế t di n (n ệ

ườ ủ

Đ ng kính c a tr c là 50 (mm) tra b ng (7-3b) ta có : ụ ả W = 10650 (mm3), wo = 22900 (mm3); b · h = 16 · 10

=

Mu = 511262 N.mm, Mx = 510351,36 N.mm

a =

M u W

511262 10650

36,

x

s = 48 (N/mm)

510351 22900

M W o

t a = = = 22,286 (N/mm)

t và y

= 0,1;

s s ệ ố y Ch n h s ọ ấ y theo v t li u đ i v i thép các bon trung bình l y ậ ệ ố ớ

s = 0,82; e

t = 0,70

y = 1 ệ ố b t = 0,05; h s

ấ e Theo b ng (7-4) l y ả

s = 1,92; Kt =

Theo b ng (7-8) h s t p trung ng su t th c t t i rãnh then K ệ ố ậ ự ế ạ ứ ả ấ

1,9

s

t

xét t s : ỷ ố

K e

K e

92,1= 86,0

9,1= 75,0

s

t

ế

- 44 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

= 2,23; = 2,53

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

2

Vì do l p tr c và then có đ dôi nên l y áp su t trên b m t l p là P = 30 N/mm ề ặ ắ ụ ắ ấ ấ ộ

s

Tra b ng (7-10) ta l y sai s không đáng k khi tính v xo n ta có: ể ề ấ ả ắ ố

K e

s

t

s

= 3,9

K e

K e

t

s

= 1 + 0,6.( - 1) = 1 + 0,6.(3,9 – 1) = 2,74

405 +

48.5,4

0.1,0

ns = = 1,875

+

,22.74,2

0.05,0

225 286

875,1

nt = = 3,68

2

2

68,3. +

875,1

68,3

(cid:222) n = = 1,67 > [n] = (1,5 2,5) ữ

2 – n2) đ m b o đ an toàn cho phép ộ

Nh v y ti ư ậ ế t di n (n ệ ả ả

2 – m2)

+ Xét t i ti ạ ế t di n (m ệ

ườ ủ

Đ ng kính c a tr c là 55 (mm) tra b ng (7-3b) ta có : ụ ả W = 14510 (mm3), wo = 30800 (mm3); b · h = 18 · 11

29,

=

Mu = 526995,29 N.mm, Mx = 526403,24 N.mm

a =

M u W

526995 14510

24,

x

s = 36,32 (N/mm)

526403 30800

M W o

t a = = = 17,1 (N/mm)

t và y

= 0,1;

s s ệ ố y Ch n h s ọ ấ y theo v t li u đ i v i thép các bon trung bình l y ậ ệ ố ớ

s = 0,78; e

t = 0,67

y = 1 ệ ố b t = 0,05; h s

ấ e Theo b ng (7-4) l y ả

s = 1,92; Kt =

Theo b ng (7-8) h s t p trung ng su t th c t t i rãnh then K ệ ố ậ ự ế ạ ứ ả ấ

ế

- 45 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

1,9

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

s

t

xét t s : ỷ ố

K e

K e

92,1= 86,0

9,1= 75,0

s

t

2

= 2,23; = 2,53

Vì do l p tr c và then có đ dôi nên l y áp su t trên b m t l p là P = 30 N/mm ề ặ ắ ụ ắ ấ ấ ộ

s

Tra b ng (7-10) ta l y sai s không đáng k khi tính v xo n ta có: ề ể ấ ả ắ ố

K e

s

t

s

= 3,9

K e

K e

t

s

= 1 + 0,6.( - 1) = 1 + 0,6.(3,9 – 1) = 2,74

405 + 32,36.9,3

0.1,0

ns = = 2,86

225 + 0.05,01,17.74,2

8,4.86,2

nt = = 4,8

2

2

+

86,2

8,4

(cid:222) n = = 2,46 > [n] = (1,5 2,5) ữ

2 – m2) đ m b o đ an toàn cho phép ộ

Nh v y ti ư ậ ế t di n (m ệ ả ả

• Tr c III ụ

Xét t i v trí tr c ch u ng su t l n nh t có đ ng kính tr c d = 65 (mm) ạ ị ấ ớ ị ứ ụ ấ ườ ụ

Tra b ng (7-3b) ta có : W = 24300 (mm3), wo = 51200 (mm3); b · h = 20 · 12

575,

=

Mu = 1267653,575 N.mm, Mx = 1047000,4 N.mm

a =

M u W

1267653 24300

4,

x

s = 52,17 (N/mm)

1047000 51200

M W o

ế

- 46 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

t a = = = 20,45 (N/mm)

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

t và y

= 0,1;

s s ệ ố y Ch n h s ọ ấ y theo v t li u đ i v i thép các bon trung bình l y ậ ệ ố ớ

s = 0,76; e

t = 0,65

y = 1 ệ ố b t = 0,05; h s

ấ e Theo b ng (7-4) l y ả

s = 1,92; Kt =

Theo b ng (7-8) h s t p trung ng su t th c t t i rãnh then K ệ ố ậ ự ế ạ ứ ả ấ

1,9

s

t

xét t s : ỷ ố

K e

K e

92,1= 86,0

9,1= 75,0

s

t

2

= 2,23; = 2,53

Vì do l p tr c và then có đ dôi nên l y áp su t trên b m t l p là P = 30 N/mm ề ặ ắ ụ ắ ấ ấ ộ

s

Tra b ng (7-10) ta l y sai s không đáng k khi tính v xo n ta có: ề ể ấ ả ắ ố

K e

s

t

s

= 3,9

K e

K e

t

s

= 1 + 0,6.( - 1) = 1 + 0,6.(3,9 – 1) = 2,74

405 + 17,52.9,3

0.1,0

ns = = 2

225 + 45,20.74,2

0.05,0

nt = = 4

2

2

4.2 +

2

4

(cid:222) n = = 1,79 > [n] = (1,5 2,5) ữ

ế

- 47 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

(cid:222) K t lu n : T t c các tr c đ u đ m b o làm vi c an toàn. ụ ề ấ ả ệ ế ậ ả ả

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

PH N V : TÍNH THEN

Đ c đ nh bánh răng theo ph ể ố ị ươ ng ti p tuy n hay đ truy n mômen và ể ế ế ề

chuy n đ ng t tr c đ n bánh răng ho c ng i ta dùng then. ể ộ ừ ụ ế ặ c l ượ ạ

5.1. Tính then l p trên tr c I ụ ắ

Đ ng kính tr c I đ l p then là d = 32 mm ể ắ ườ ụ

1 = 3,6; k = 4,2

m

Theo b ng (7-23) ch n các thông s then b = 10; h = 8; t = 4,5; t ả ọ ố

Chi u dài then l = 0,8.l ề

Trong đó: lm – chi u dài may : l 1,5).d ơ m = (1,2 ề ữ

• Ki m nghi m đ b n d p trên m t c nh làm vi c c a then theo công th c (7- ệ ủ ặ ạ ộ ề ứ ệ ể ậ

11)

[

s

]

d

d =

.2 M x lkd ..

£ s N/mm2

x = 28974,24 (N.mm), l = 0,8.lm = 0,8.1,4.32 = 35,84 (mm)

đây : M Ở

ế

- 48 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

theo TCVN 150 – 64 (b ng 7-23) ch n l = 36 (mm) ả ọ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

Tra b ng (7-20) v i ng su t m i ghép c đ nh, t i tr ng va đ p nh , v t li u là ớ ứ ố ị ấ ả ố ả ọ ẹ ậ ệ ậ

thép tôi ; ta có : [s] d = 100 N/mm2

d =

.2 28974 24, 36.2,4.32

s = 11,98 (N/mm2) < [s] d

• Ki m nghi m b n c t theo công th c (7-12) ề ắ ứ ể ệ

[ t

]

c

.2 M x .. lbd

£ t c = N/mm2

24,

Tra b ng (7-21) có [t] c = 87 (N/mm2)

.2 28974 36.10.32

t c = = 5,03 (N/mm2) < [t] c

Nh v y then trên tr c I tho mãn đi u ki n b n d p và đi u ki n b n c t. ề ề ắ ư ậ ụ ề ệ ệ ề ả ậ

5.2. Tính then l p trên tr c II ắ ụ

n – n = 50 mm, dm – m = 55 mm

Đ ng kính tr c II đ l p then là d ể ắ ườ ụ

2 – n2 đ

n – n = 50 mm. Theo b ng (7-23)

• xét t i ti ạ ế t di n n ệ ườ ng kính l p then là d ắ ả

1 = 5,1; k = 6,2

Ch n then b = 16; h = 10; t = 5; t ọ

Chi u dài then: l = 0,8.1,4.50 = 56 mm ề

Theo TCVN 150 – 64 ( b ng 7-23) ch n l = 56 mm ả ọ

.2

53,

• Ki m nghi m đ b n d p c a then theo công th c (7-11) có : ậ ủ ộ ề ứ ể ệ

d =

156593 56.2,6.50

.2 M x lkd ..

s = = 18 < [s] d

.2

53,

=

• Ki m nghi m c t theo công th c (7-12): ứ ể ệ ắ

M x .2 .. lbd

156593 56.16.50

t c = = 6,99 < [t] c

Nh v y tr c II tho mãn đi u ki n b n d p và b n c t ề ắ ề ư ậ ụ ệ ề ả ậ

ế

- 49 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

5.3. Tính then l p trên tr c III ắ ụ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

Đ ng kính tr c III đ l p then là d = 65 mm ể ắ ườ ụ

1 = 5,6; k = 6,8

Theo b ng 7-23 ch n các thông s then b = 18; h = 11; t = 5,5; t ả ọ ố

Chi u dài then l = 0,8.1,4.65 = 72,8 mm ề

Theo TCVN 150 – 64 ( b ng 7-23) ch n l = 80 mm ả ọ

Ki m nghi m đ b n d p trên m t c nh làm vi c c a then theo công th c (7- ệ ủ ặ ạ ộ ề ứ ể ệ ậ

11)

d =

.2 649864 7, 80.8,6.65

.2 M x lkd ..

s = = 36,757 < [s] d

=

Ki m nghi m b n c t theo công th c (7-12) ề ắ ứ ể ệ

M x .2 .. lbd

.2 649864 7, 80.18.65

t c = = 13,89 < [t] c

Nh v y then trên t c III tho mãn đi u ki n b n d p và đi u ki n b n c t. ề ề ắ ư ậ ụ ệ ề ề ệ ả ậ

K t lu n: ậ Then trên các tr c đ u tho mãn đi u ki n b n d p và b n c t. ụ ề ề ắ ế ề ệ ề ả ậ

PH N VI: THI T K G I Đ TR C

Ế Ố Ỡ

6.1. Ch n lăn ọ ổ

Tr c I c a h p gi m t c không có thành ph n l c d c tr c nên ta dùng ầ ự ọ ủ ộ ụ ụ ả ố ổ

đ ch n. bi đ . Tr c II và tr c III có l c d c tr c tác d ng nên ta ch n ự ọ ọ ổ ỡ ặ ụ ụ ụ ụ ỡ

RB

RA

ế

- 50 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

B

A

• S đ ch n cho tr c I: ơ ồ ọ ổ ụ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

H s kh năng làm vi c tính theo công th c (8-1) ệ ố ứ ệ ả

C = Q.(n.h)0,3 £ Cb ngả

Cb ng ả – là h s kh năng làm vi c tính theo b ng ệ ố ệ ả ả

Trong đó: nI = 1455 (vg/p): t c đ quay tr c I ố ộ ụ

h = 950 gi , ờ

v.R + m.A).Kn.Kt

Theo công th c (8-2) có Q = (K ứ

Trong đó: m = 1,5 ( tra b ng 8-2) ả

A = 0 : t ả ọ i tr ng d c tr c ụ ọ

Kt = 1,3 : t i ng n h n đ n 150% so v i t ả i tr ng va đ p v a. Quá t ậ ừ ọ ả ớ ả i ế ạ ắ

tr ng tính toán (b ng 8-3) ả ọ

oC (b ng 8-4) ả

Kn = 1,1 : nhi t đ làm vi c d i 150 ệ ộ ệ ướ

2

2

=

+

R

1268

63,

1395

Kv = 1 : vòng trong c a ủ ổ quay (b ng 8-5) ả

+ 2 AY R

2 AX

2

2

=

+

R

54,965

1121

2,

RA = = 1885,6 (N.mm)

+ 2 BX R

2 BY

ế

- 51 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

RB = = 1479,65 (N.mm)

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

Vì l c h ng tâm ng tâm g i tr c B, nên ta tính ự ướ ở ố ụ g i tr c A l n h n l c h ớ ơ ự ướ ở ố ụ

cho g i đ tr c này, g i tr c B l y cùng lo i. đ i v i g i đ tr c A và ch n ố ớ ố ỡ ụ ọ ổ ố ỡ ụ ố ụ ấ ổ ạ

Q = (Kv.RA + m.A).Kn.Kt = (1.1885,6 + 1,5.0).1,1.1,3 = 2696,4 N = 269,64 daN

C = Q.(n.h)0,3 = 269,64.(1455.950)0,3 = 18748,23

b ngả = 19000 > C

Tra b ng 14P ng v i d = 20 mm: c trung, ký hi u 304, C ứ ả ớ ổ ỡ ệ

Đ ng kính ngoài c a D = 52 mm. Chi u r ng B = 15 mm ủ ổ ườ ề ộ ổ

D

C

Pa3

SD

b RC

SC

RD

• S đ ch n ơ ồ ọ ổ cho tr c II: ụ

Tra b ng 18P lo i có d = 20 mm có C = 38000 c trung đ = 11o10’ ạ ổ ả ỡ ượ b c

H s kh năng làm vi c tính theo công th c (8-1) ệ ố ứ ệ ả

C = Q.(n.h)0,3 < Cb ngả

đây : Ở nII = 259,8 (vg/P): t c đ quay trên tr c II ố ộ ụ

h = 950 giờ

Q: t i tr ng t ng đ ng (daN) ả ọ ươ ươ

v.R + m.At).Kn.Kt

Theo công th c (8-6) có Q = (K ứ

H s m = 1,5 ( tra b ng 8-2) ệ ố ả

Kt = 1,3 t i đ n 150% (b ng 8-3) ả ọ i tr ng va đ p v a và quá t ậ ừ ả ế ả

OC ( b ng 8-4) ả

ế

- 52 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

Kn = 1 nhi t đ làm vi c d i 100 ệ ộ ệ ướ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

2

2

=

+

R

9195

52,

58,549

Kv = 1 vòng trong c a ủ ổ quay (b ng 8-5) ả

+ 2 CY R

2 CX

2

2

=

+

R

8700

88,

1758

6,

RC = = 9212 (N.mm)

+ 2 DY R

2 DX

RD = = 8876,82 (N.mm)

SC = 1,3.RC.tgb = 1,3.9212.tg11o10’ = 2364 (N)

SD = 1,3.RD.tgb = 1,3.8876,82.tg11o10’ = 2278 (N)

t = SC + Pa3 – SD = 2364 + 551 – 2278 = 637 (N)

T ng l c chi u tr c: A ự ụ ể ổ

ng tâm hai g i tr c g n b ng nhau, nên ta ch tính đ i v i g i đ Vì l c h ự ướ ở ố ớ ố ỡ ố ụ ầ ằ ỉ

tr c bên ph i C ( đây l c Q l n h n) và ch n cho g i tr c này, g i tr c kia ụ ả ở ọ ổ ự ớ ơ ố ụ ố ụ

cùng lo i. l y ấ ổ ạ

QC = (Kv.RD + m.At).Kn.Kt = (1.9212 + 1,5.637).1.1,3 = 13217,75 = 1321,775 daN

C = QC.(n.h)0,3 = 1321,775.(259,8.950)0,3 = 54810,83

b ngả = 70000 > C

ký hi u (7605) đũa côn đ ch n c Tra b ng 18P ng v i d = 25 mm ch n ớ ọ ổ ứ ả ệ ổ ặ ỡ ỡ

trung r ng. Có C ộ

Đ ng kính ngoài c a D = 62 mm, chi u r ng c a B = 24 mm ủ ổ ườ ề ộ ủ ổ

E

F

Ra4

RF

RE

b

SE

SF

• S đ ch n ơ ồ ọ ổ cho tr c III ụ

ả ệ ố ứ ệ

H s kh năng làm vi c tính theo công th c (8-1) C = Q.(n.h)0,3 £ Cb ngả

ế

- 53 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

đây : Ở nIII = 64,42 (vg/P) t c đ quay trên tr c III ố ộ ụ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

h = 950 gi , th i gian làm vi c c a ờ ệ ủ ổ ờ

Q : t i tr ng t ng đ ng (daN) ả ọ ươ ươ

v.RD + m.At).Kn.Kt

Theo công th c (8-6) có Q = (K ứ

H s m = 1,5 ( tra b ng 8-2) ệ ố ả

Kt = 1,3 t i đ n 150% (b ng 8-3) ả ọ i tr ng va đ p v a và quá t ậ ừ ả ế ả

OC ( b ng 8-4) ả

Kn = 1 nhi t đ làm vi c d i 100 ệ ộ ệ ướ

2

2

=

+

R

5930

77,

8688

8,

Kv = 1 vòng trong c a ủ ổ quay (b ng 8-5) ả

+ 2 EY R

2 EX

2

2

=

R

15999 +

17305

8,

RE = = 10520 (N.mm)

+ 2 FY R

2 FX

RF = = 23568,17 (N.mm)

SE = 1,3.RE.tgb = 1,3.10520.tg11o10’ = 2699,73 (N)

SF = 1,3.RF.tgb = 1,3.23568,17.tg11o10’ = 6048,27 (N)

t = SE - Pa4 – SF = 2699,73 - 551 – 6048,72 = 3900 (N)

T ng l c chi u tr c: A ự ụ ể ổ

ng tâm hai g i tr c g n b ng nhau, nên ta ch tính đ i v i g i đ Vì l c h ự ướ ở ố ớ ố ỡ ố ụ ầ ằ ỉ

tr c bên ph i C ( đây l c Q l n h n) và ch n cho g i tr c này, g i tr c kia ụ ả ở ọ ổ ự ớ ơ ố ụ ố ụ

cùng lo i. l y ấ ổ ạ

QF = (Kv.RF + m.At).Kn.Kt = (1.23568,17 + 1,5.3900).1.1,3 = 38243,62 =

3824,362daN

C = QF.(n.h)0,3 = 3824,362.(60,42.950)0,3 = 102383,57

b ngả = 210000 > C

ký hi u (7610) đũa côn đ ch n c Tra b ng 18P ng v i d = 50 mm ch n ớ ọ ổ ứ ả ệ ổ ặ ỡ ỡ

trung r ng. Có C ộ

Đ ng kính ngoài c a D = 110 mm, chi u r ng c a B = 40 mm ủ ổ ườ ề ộ ủ ổ

6.2. Ch n ki u l p lăn ể ắ ổ ọ

Ph ng án ch n ki u l p: ươ ể ắ ọ

ế

- 54 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

- L p ắ ổ lăn vào tr c theo h l ụ ệ ỗ và v h p theo h tr c ệ ụ ỏ ộ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

- Sai l ch cho phép vòng trong c a là âm, sai l ch cho phép trên l theo h l ủ ổ ệ ệ ỗ ệ ỗ

là d ngươ

- Ch n ki u l p b ng đ dôi đ các vòng không th tr ể ắ ể ằ ộ ọ ổ ể ượ t theo b m t tr c ề ặ ụ

6.3. C đ nh tr c theo ph ố ị ụ ươ ng d c tr c ụ ọ

Đ c đ nh tr c theo ph ng d c tr c ta dùng n p và đi u ch nh khe h ể ố ị ụ ươ ắ ổ ụ ọ ề ỉ ở

b ng các t m đ m kim lo i gi a n p c a ủ ổ ằ ứ ắ ổ ệ ấ ạ và thân h p gi m t c. N p c a ả ắ ủ ổ ố ộ

l p v i h p gi m t c b ng vít, lo i này d ch t o và d l p ghép. ạ ắ ễ ế ạ ố ằ ớ ộ ễ ắ ả

6.4. Che kín lănổ

Đ che kín các đ u tr c nhô ra, tránh s xâm nh p c a môi tr ng vào ậ ủ ụ ự ể ầ ườ ổ

và ngăn m ch y ra ngoài ta dùng lo i vòng ph t. Ch n theo b ng (8-29) (sách ả ả ạ ỡ ớ ọ

TKCTM)

6.5. Bôi tr n lăn ơ ổ

B ph n đ ậ ổ ượ ộ ấ c bôi tr n b ng m , vì v n t c truy n bánh răng th p ậ ố ề ằ ỡ ơ

ng pháp b n toé đ d n d u trong h p vào bôi tr n các b không th dùng ph ể ươ ể ẫ ắ ầ ộ ơ ộ

ph n . Theo b ng (8-28) có th dùng m lo i “T” ng v i nhi ậ ổ ỡ ạ ứ ể ả ớ ệ ộ ệ t đ làm vi c

oC và v n t c d

60o 100 i 1500 vg/ph. L ng m d ữ ậ ố ướ ượ ỡ ướ i 2/3 ch r ng c a b ỗ ỗ ủ ộ

ế

- 55 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

ph n . ậ ổ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

PH N VII: C U T O V H P VÀ CÁC CHI TI T MÁY

Ỏ Ộ

KHÁC

ẳ Ch n v h p đúc v t li u b ng gang, m t ghép gi a n p và thân là m t ph ng ữ ắ ậ ệ ỏ ộ ằ ặ ặ ọ

đi qua đ ng làm các tr c đ l p ghép đ ườ ụ ể ắ ượ ễ c d dàng theo b ng (10-9) cho phép ả

ta xác đ nh đ c kích th c và các ph n t c a v h p. ị ượ ướ ầ ử ủ ỏ ộ

- Chi u dày thân h p: ộ

ề d = 0,025.A + 3 ; A kho ng cách tr c ụ ả

d = 0,025.213 + 3 = 8,325 mm

ế

- 56 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

Ch n ọ d = 9 mm

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

- Chi u dày thành n p h p: ắ ộ

ề d 1 = 0,02.A + 3 = 0,02.213 + 3 = 7,26 mm

Ch n ọ d 1 = 8 mm

- Chi u dày m t bích d i c a thân: ướ ủ ặ

ề b = 1,5 .d = 1,5.9 = 13,5 mm

có th l y b = 14 mm ể ấ

- Chi u dày m t bích d i c a n p: ặ

ề ướ ủ ắ b1 = 1,5 .d 1= 1,5.8 = 12 mm

ế ộ

- Chi u dày đ h p không có ph n l i ề ầ ồ P = 2,35.d = 2,35.9 = 21,15 mm

Có th l y P = 22 mm ể ấ

- Chi u dày gân ở ộ

thân h p. ề m = 0,85.d = 0,85.9 = 7,65 mm

Có th l y m = 8 mm ể ấ

- Chi u dày gân ở ắ ộ

1 = 7 mm

n p h p. ề m1 = 0,85.d 1 = 0,85.8 = 6,8 mm

Có th l y m ể ấ

- Đ ng kính bu lông n n: ườ ề

dn = 0,036.A + 12 mm

n = 20 mm

= 0,036.213 + 12 = 19,668 mm

Có th ch n d ể ọ

- Đ ng kính bu lông khác: ườ

1 = 0,7.dn = 0,7.20 = 14 mm

+ c nh : d ở ạ

ế

- 57 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

: d + Ghép n p 0,45.20 = 9 mm ổ ắ ổ 3 = 0,45.dn »

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

4 = 0,37.dn = 7,4 mm có th l y d

4 = 8 mm

+ Ghép n p c a thăm: d ắ ử ể ấ

Đ ng kính bu lông vòng ch n theo tr ng l ườ ọ ọ ượ ớ ng c a h p gi m t c, v i ủ ả ố ộ

· kho ng cách tr c A , 2 c p chuy n 213 ụ ề ấ ả ọ 213. Tra b ng 10-11a và 10-11b ch n ả

bu lông M24

- S l ố ượ ng bu lông n n: theo b ng 10-13 ta l y n = 6. ả ề ấ

PH N VIII: N I TR C

ế

- 58 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

Mômen xo n trên n i tr c: ố ụ ắ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

,4 1115 42,60

N n

Mx = 9,55.106. = 9,55.106. = 649865 (N.mm)

Mt = k. Mx = 1,3.649865 = 844824,5 (N.mm)

Trong đó : Mx : Mômen xo n danh nghĩa ắ

Mt : Mômen xo n tính toán ắ

K = 1,2 1,5 H s t i tr ng đ ng ( tra b ng 9-1) ữ ệ ố ả ọ ả ộ

ố ụ Đ đ n gi n, d ch t o và phù h p v i mômen xo n trên tr c. Ch n n i tr c ớ ể ơ ế ạ ụ ễ ả ắ ợ ọ

là n i tr c đĩa. ố ụ

+ C u t o: hình v ấ ạ ẽ

+ V t li u làm n i tr c: ố ụ ậ ệ

‡ Do v n t c vòng c a đĩa v ậ ố ủ 30 m/s nên ta ch n v t li u n i tr c là thép đúc ậ ệ ố ụ ọ

35p .

+ Các kích th ướ c ch y u c a n i tr c đàn h i theo b ng (9-2) ta có : d = 50 ồ ố ụ ủ ế ủ ả

mm,

D2 = 100 mm; D = 200 mm; Do = 160 mm; l = 160 mm; S = 40 mm; Bulông cỡ

max = 2500 N.mm

M16; s l ng bulông b ng z = 6; mômen xo n l n nh t M ố ượ ắ ớ ằ ấ

• V i bu lông l p có khe h , l c si t v i m i bu lông theo công th c ở ự ắ ớ ế t V c n thi ầ ế ớ ứ ỗ

ế

- 59 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

(9-3) là :

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

x

..2 Mk Dfz . .

.3,1.2 .15,0.6

649865 160

o

V ‡ = = 11733,67(N.mm) (f : h s ma sát) ệ ố

PH N IX: BÔI TR N H P GI M T C Ơ

Đ gi m m t mát công su t vì ma sát, gi m mài mòn, đ m b o thoát ể ả ấ ả ả ả ấ

nhi t và đ phòng các chi ti t t ệ ố ề ế t máy b han g c n ph i bôi tr n cho tr c các b ả ỉ ầ ụ ơ ị ộ

truy n trong H p Gi m T c. ộ ề ả ố

ầ Vì v n t c c a bánh răng nh nên ta ch n cách bôi tr n ngâm trong d u ậ ố ủ ơ ọ ỏ

t ph khác ta dùng b ng cách ngâm bánh răng, tr c vít, bánh vít ho c các chi ti ụ ằ ặ ế ụ

d u công nghi p 45 đ bôi tr n h p gi m t c ố ể ầ ệ ả ộ ơ

ấ Khi v n t c nh thì l y chi u sâu ngâm là 1/6 bán kính bánh răng c p ậ ố ề ấ ỏ

nhanh còn đ i v i c p ch m d i 1/3 bán kính, 0,4 – 0,8 lít cho 1 Kw. ố ớ ấ ậ ướ

oC v i bánh răng thép

b = 600 N/mm2.

s Ch n đ nh t c a d u 50 ớ ủ ầ ở ọ ộ ớ

Ta ch n d u theo b ng 10 – 20. ả ầ ọ

L i k t: ờ ế

Em xin chân thành c m n các th y cô giáo, đ c bi ả ơ ặ ầ ệ ễ t là th y H Duy Li n ồ ầ

ọ cùng các b n đã giúp đ em trong quá trình th c hi n bài t p đ án môn h c ự ệ ạ ậ ỡ ồ

thi t k chi ti t máy. ế ế ế ế Trong quá trình làm đ án em không th tránh kh thi u ể ỏ ồ

sót, em kính mong nh n đ c ý ki n đóng góp c a các th y các cô đ em hoàn ậ ượ ủ ế ể ầ

thi n đ án. Em xin chân thành c m n ! ả ơ ệ ồ

H ng Yên, Ngày 30 – 11 – 2008 ư

Sinh viên th c hi n ệ ự

ế

- 60 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

Nguy n Hùng C ng ườ ễ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

M C L C

I: ch n đ ng c và t s Ph n ầ ọ ộ ơ phân ph i ố ỷ ố

truy n.......................................................5 ề

II: Tính toán Ph n ầ b ộ ề truy n

đai..............................................................................9

III: Thi k b bánh Ph n ầ t ế ế ộ truy n ề

răng..................................................................14

IV: Tính toán Ph n ầ

tr c..........................................................................................29 ụ

V: Tính Ph n ầ

then...................................................................................................45

VI: Thi k đ Ph n ầ t ế ế g i ố ỡ

tr c.................................................................................47 ụ

Ph n VII: và các chi ti máy ầ C u ấ t o v ạ ỏ t ế

khác......................................................52

VIII: Ph n ầ N iố

tr c................................................................................................54 ụ

IX: bôi tr Ph n ầ ơ h p ộ ả gi m

t c................................................................................55 ố

Tài li u tham kh o: sách thi t k chi ti ệ ả ế ế ế ễ t máy (Nguy n Tr ng Hi p – Nguy n ọ ễ ệ

ế

- 61 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ

Văn L m) – Nhà xu t b n giáo d c. ấ ả ụ ẫ

Tr

ườ

ng Cao Đ ng Công Nghi p Hu – Khoa C Khí Ch T o ế ạ

ế

ơ

ế

- 62 -

SV th c hi n : Lê Văn Hi u B GVHD : Nguy n Đ c ứ ự Th ngắ L p 09CDCK02 ớ