Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
Đ ÁN BÊ TÔNG
Ồ
TUONG CHIU LUC
BAN SAN
1000
1
0 5 3 7
2
DAM PHU
0 5 3 7
3
DAM CHINH
0 5 3 7
4
COT
0 5 3 7
5
0 5 3 7
6
6600
6600
6600
6600
A
B
D
E
C
SO DO SAN
1. Măt băng: ̣ ̀
ố ệ ̀
c = 9.9 kN/m2
ề - S đô I ơ - L1 = 2.45m L2 = 6.6m - Hoat tai tiêu chuân: p ̣ ̉ ̉ 2. S li u đ : 3. Câu tao san: ́ ̣ ̀
+ L p s n ph hoàn thi n: ủ ớ ơ
+ Bê tông đá mi day 3 cm: ̀ ệ γ =0.2 kN/m2; n= 1.1 γ= 24 kN/m3; n=1.2
+ Ban BTCT dày 10cm: ̉
γ= 25 kN/m3; n=1.1
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
1
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
+ L p v a trat day 1.5 ớ ữ ́ ̀ cm : γ= 18 kN/m3; n=1.2
b= 11.5MPa, Rbt=0.9 MPa, γb=1.0
́ ̣ ̀ ́ ́ 4. Bêtông câp đô bên B20 : R 5. Côt thep: + A I (d6-10) : RS= 225 MPa, RSW= 175 MPa( thep san, thep đai) ́ ̀ ́ + A II( d> 10) : RS= 280 MPa, RSW= 225 MPa( thep dâm, thep xiên) ́ ̀ ́
I. TINH SAN
́ ̀ 1. Phân loai ban san: ̣ ̉ ̀ ng L2/L1= 6.6/2.45= 2.694 > 2 . Ban lam viêc 1 ph ươ ̉ ̀ ̣ c cac bô phân san: ơ ̣ ướ ̣ ́ ́ ̣ ̣ ̀ 2. Chon s bô kich th a. Ban san: ̉ ̀ +Chon m=35, D= 1.2 ̣
b = 100 mm = 0.1 m
= L + =(1.2x2450)/35 = 84 mm h b
dpL
D m +Chon ḥ b. Dâm phu: ̀ ̣
412 ‚ 5. 550 mm, = = + hdp= ‚ 16 ch n họ
(cid:0) = = 137.5 275 mm, + bdp=
6600 12 ‚ 12 16 dp = 550 mm = 0.55 m dph 550 2 4(cid:0) 42 ‚ dp= 200mm = 0.2 m. chon ḅ c. Dâm chinh: ̀ ́
(cid:0) = = 612,5 918, 75 mm , + hdc= (cid:0) (cid:0) x 3 2450 8 12 chon ḥ
(cid:0) = = 175 350 mm mm, + bdc=
chon
dcL 8 12 dc= 700 mm = 0.7 m 700 dch 2 4(cid:0) 42 ‚ ̣ bdc = 300 mm = 0.3 dc: 300x300 mm = 0.3x0.3 m
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
2
d. Côt = b ̣
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
DAM PHU 200x500
DAM CHINH 300x700
TUONG CHIU LUC DAY 340
VUNG GIAM COT THEP
A
B
1
0 5 3 7
C
C
D
D
2
0 5 3 7
COT 300x300
3
0 5 3 7
4
0 5 3 7
5
0 5 3 7
6
6600
6600
6600
6600
A
B
B
D
E
C
A
3. S đô tinh: ơ ̀ ́
dpb 2
- + = 2450-200/2-340/2+120/2 =2240 mm = 2.24 m + Lob= L1- t 2 a 2
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
3
- = 2450-200= 2250 mm = 2.25 m + Lo = 1L bdp
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
t=340
a=120
100
lob=2240
200
lo=2250
200
2250
2450
2450
2450
DAM PHU
DAM PHU
1
4. Tai trong: ̉ ̣ a. Tinh tai: ̃ ̉ g =(0.2x1.1+0. 03x24x1.2+0.1x25x1.1+0.015x18x1.2)x1m
x 1m =1.2 x 9.9 x 1=11.88 kN/m, (n = 1.2)
= 4.158 kN/m2 . b. Hoat tai: ̣ ̉ p= n x pc c. Tông tai trong tinh toan cho san: ̉ ̉ ̣ ́ ́ ̀ q = p+g =11.88+4.158=16.038 kN/m
2
5. Tinh nôi l c: ̣ ự ́
2 ob
2
.16 038 x 24.2 + gi a nhip biên: M= = 7.32 kN.m = Ở ữ ̣
s
2
.16 038 11 x 25.2 q q L(cid:0) 11 2 o = - + gôi th 2 = - 7.38 kN.m Ở ứ : M= - ́ L(cid:0) 11
s
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
4
.16 038 x 25.2 q (cid:0) = (cid:0) + nhip gi a va gôi gi a: M= = (cid:0) 5.07 kN.m Ở ữ ữ ̣ ̀ ́ 11 L(cid:0) 2 o 16 16 6.Tinh côt thep: ́ ́ ́ +Tinh côt thep tai: N ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ hip biên M= 7.32 kN.m Gôi th 2 M= -7.38 kN.m ứ Nhip gi a va gôi gi a M= (cid:0) 5.07 kN.m ữ ữ ̣ ̀ ́
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
2
b
+ Lây gia tri momen t i nh p biên M= 7.32 đê tinh mâu, cac gia tri con lai tinh ạ ị ́ ́ ̣ ̉ ́ ̃ ́ ́ ̣ ̀ ̣ ́ ng t t ươ . ự ệ tinh toan: hinh ch nhât b= 1000mm, h= 100mm ́ ́ ́ ̀ ̣ + Tiêt di n + Chon a= 15mm => ữ h0= 100-15 =85 mm ̣ M = = =0.088 + ma g 105.110.1 x xx .01 085 32.7 3 x xR b
2 xbxh 0 a -= 21 1
m
x = · - - -= 1 .021 088 .0 092 +
x g(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b b h o + AS=
S= 401.9 mm2/m
· · · R b RS 1 .0 092 085 = = .3 997 m2/m = 399.7 mm2/m .05.11 225 + Chon thep d8,a=120mm co A ̣ ́ ́
= = x 100% = 100% 0.47% x + μ % = 401.9 x 1000 85
+ μmax =
%. Thoa ham l
As (mm2/m)
Ti
αm
ξ
ế
t di n ệ
μ=As/bxho (%)
Ф
@
Asch
Ast (mm2/m )
M (kN.m) 7,32
0,47
Nh p biên
0,088
0,092
401,28
8
120
401,9
ị
7,38
0,47
0,089
0,093
404,74
8
120
401,9
G i 2ố
5,07
0,35
Nh p gi a
0,061
0,063
273,72
6
100
301,4
ữ
ị
5,07
0,35
0,061
0,063
273,72
6
100
301,4
G i gi a ố ữ
As bxho + μmin = 0,05 % g (cid:0) (cid:0) x = = (cid:0) (cid:0) 0,37 1, 4 ng côt thep ượ ̉ ̀ ́ ́ pl 1, 0 8,5 225 b R b RS
2 =
7. Bô tri côt thep: ́ ́ ́ ́ ́ ́ - Thep phân bô: d6 a200 ng L2: - Thep theo ph ươ ́
2/m
S=20%As (g i 2)=20%x404.74=80.95 mm
S=141 mm2/m
2< =2.7 nên chon Ạ ố 6.6 45.2 L L 1
2/m
S=141 mm2/m
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
5
00 co Á ̣ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ́ ữ ố => Chon d6 a2 - Côt thep chiu moment âm doc theo gôi biên va phia trên dâm chinh: AS=50%As (g i gi a) = 50% x 273.72 =136.86 mm => Chon d6 a200 co A ̣ ́
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
II. TINH DÂM PHU:
3
0 5 3 7
4
0 5 3 7
5
0 5 3 7
6
6600
6600
6600
6600
A
B
C
D
E
́ ̀ ̣
340
DAM CHINH
220
DAM CHINH
0 5 5
0 0 7
300
300
6390
6300
6600
6600
3
1
2
1. S đô tinh: ơ ̀ ́
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
6
ọ ề ụ ầ C - - = 6390 mm + Lob= 6600 L - 2 Ch n chi u dài đo n d m ph kê lên t ạ t - + 2 dp = 2 ng Cdp = 220mm. 220 2 340 + 2 - ườ 300 2 = 6600-300=6300 mm b dc 2 bdc + Lo = 2L 2. Tai trong: ̉ ̣ ̃ ̉ a, Tinh tai: + Trong l ng ban thân dâm phu: ượ ̣ ̉ ̀ ̣ Go= (hdp-hb)xbdpxg xn= (0,55-0,1)x0,2x25x1,1=2,48 kN/m + Tinh tai san truyên xuông dâm phu: ̃ ̉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ G1= gSxL1= 4,158x2,45= 10,19 kN/m
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
+ Tông tinh tai: ̉ ̃ ̉ Gdp= Go+ G1=2,48+10,19=12,67 kN/m. b, Hoat tai: ̣ ̉ Pdp= pSxL1= 11,88x2,45=29,11 kN/m c. Tông tai trong: ̉ ̉ ̣ Qdp= Gdp+ Pdp= 12,67+29,111=41,77 kN/m 3. Tinh nôi l c: ̣ ự ́ ̉ ̀
dp
= + =2.36 nên K= 0,26 (PL8) G
a.Biêu đô bao moment: P 29.106 dp 12.387 t tiêu cách mép g i t a 1 đo n: ạ ố ự
ng tri t tiêu cách mép g i t a 1 đo n: ươ ệ ạ
ố ớ ố ớ ữ ng l n nh t cách g i t a biên 2 đo n: ố ự ob=0,15*6390=958,5 mm o=0,15x6300=945 mm ạ ấ + Moment âm tri ệ X1=k*Lob=0.26x6390= 1670 mm + Moment d Đ i v i nh p biên: x2=0,15*L ị Đ i v i nh p gi a: x3=0,15L ị + Moment d ố ự ớ ươ X4=0,425Lob=0,425x6390= 2716 mm.
+ K t qu ghi S đ d o: ơ ồ ẻ M = βxqdpxL2 b ng d ở ả i ướ ế ả
βmax βmin tiết di nệ q (kN/m) L (m)
0 1 2 0.425L 0.0650 0.0900 0.0910 Mmax (kN.m) - 110.86 153.49 155.20 Mmin (kN.m) - - - - 6.39 3 0.0750 127.91 -
41.77
6.39
4 5 6 7 0.5L 8 9 10 0.0200 0.0180 0.0580 0.0625 0.0580 0.0180 -0.0715 -0.0318 -0.0144 -0.0078 -0.0258 -0.0625 34.11 - 30.70 98.92 106.59 98.92 30.70 - - -121.94 -54.22 -24.54 - -13.29 -43.99 -106.59
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
7
b.Biêu đô bao l c căt: ự ̉ ̀ ́
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
Q= αxqdpxL + K t qu ghi b ng d i: ế ả ở ả ướ
α q (kN/m) L (m) Q (kN) Ti tế di nệ
G i biên 0.40 6.39 106.76 ố
0.60 6.39 160.14 G i 2ố trái 41.77
0.50 6.30 131.57 G i 2ố Ph iả
121,94
106,59
54,22
24,54
43,99
13,29
4
6
M
10
5
0
7
1
2
8
3
30,7
34,11
9 30,7
98,92 106,59 98,92
110,86
127,91
155,2
767,45
131,57
106,76
Q
132,57
160,14
0.50 6.30 131.57 G i gi a ử ố
1
dpb
Bi u đ bao moment và l c c t d m ph . ụ ể ồ ự ắ ầ 4. Tinh côt thep doc: ́ ́ ́ ̣ ́ ̣ ́ ́ a.Tiêt diên tinh toan: - Đô v ̣ ươ ự ̉ ́ ̀ ̀ ̣ -
= 1.125 m
=
dcb
2
2 + Sf (cid:0) - L -
= 1.095 m
=
n cua canh:d a vao 3 điêu kiên L - 2.45 0.2 2 6.6 0.3 6 6 + Sf (cid:0)
6 'h f =6x0.1= 0.6 m f = 0.6m
(cid:0) + Sf
Chon Ṣ - Bê rông ban canh: ̀ ̣ ̉ ́
- Kich th 'b f = 2 Sf +bdp= 2x0.6+ 0.2=1.4 m ướ tiêt diên ch T ́ ́ ̣
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
8
c ữ 'h f =0.1, b=0.2, h=0.55 m 'b f = 1.4
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
b. Moment d ng: ươ + Vi tri truc trung hoa: ̣ ́ ̣ ̀ chon a= ̣
b
g - ( Mf = h o ' b h R f b
0.05m, ho=0.55 - 0.05=0.5m ' ' ) h 0,5 f f 310 x1,4x0,1x(0,5-0,5x0,1) = 1x 11,5x = 724.5 kN.m > M Truc trung hoa qua canh, tiêt diên tinh toan hinh ch nhât ữ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ́ ́ ̀ ̣ b = 1.4m, h= 0.55m
b
m
M = + ma xR b - a 21( )
(cid:0) (cid:0) (cid:0) b b h o + AS= g 2 xbxh o + x = 1- g(cid:0) x R b RS =..
+ μmin = 0,05 %
x100 + μ % = As 0bxh
+ μmax =
b
x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 100% 0,37 = 100% 1.52% pl 11,5 280 Rb Rs c.Moment âm: ́ ̣ ́ ́ - Tiêt diên tinh toan: HCN b= 0.2m, h= 0.55m - V i M= 121,2 kN.m ớ M = + ma
2 xbxh xR o b a 21( )
m
-
g + x = 1- g(cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) b h o b + AS= R b RS
x100% + μ % =
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
9
As 0bxh + μ = 0,05 % + μmax = 1.52 %
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
Bang tông h p tinh thep: ợ ̉ ̉ ́ ́
Ch n thép μ (%) M αm ξ Astt (mm2) Ti tệ di nệ ọ as n φ
155.20 0.039 0.039 1130.80 380.13 3.00 22 0.16 Nh pị biên
-121.94 0.212 0.241 1980.87 380.13 3.00 22 1.14 G i 2ố
106.59 0.026 0.027 771.73 380.13 3.00 22 0.16 Nh pị gi aữ
-106.59 0.185 0.207 1698.31 380.13 3.00 22 1.14 G i 3ố Asc 1140.4 0 1140.4 0 1140.4 0 1140.4 0
max= 159 kN
́ ́ ố ̣ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̉
5. Tinh côt đai: Tính c t đai cho măt căt bên trái g i 2 co Q ố + Kha năng chiu căt cua bêtông: j g 3b =0,6x1,0x0,9x103x0.2x0.5 = 54 < Qmax= 160.14 kN bhR o b bt
3
2
3
6
SW
2
j
g(cid:0)
2 R bh 2 bt o 2 Q 2 R bh 0 bt
b
4
b
=
S
m
ax
Q m
3
2
̉ ̉ ́ ̉ ́ ́ ̣ ự SW= 6mm, n= 2, RSW=175Mpa= 175x103 kN/m2 Bêtông không đu kha năng chiu l c căt, phai tinh côt đai. + Chon ḍ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - 4 2 0,9 10 0.2 0.5 j 4 b (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = 0.139(m) =139mm + Stt= 175 10 2 28.3 10 R na SW 160.14
ax 1,5 0,9 10
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0.2 0.5 =0.42 m=420mm Smax=
ct (cid:0)
300mm + Sct1 (cid:0)
=
=
183
mm
S
1=150mm ch n Sọ ct
ct
1
550 3 mm
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 160.14 h/3=550/3= 183. va S̀ h 3 300 (cid:0)
=
h
550
412,5
mm
S
2=300mm. ch n Sọ ct
ct
2
3 4 500
3 = (cid:0) 4 mm
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
tt, Smax, Sct)=139(mm)
300
S
ct
2
i v trí gi a d m: ầ ầ ố ạ ị ữ ầ T i v trí d m g n g i L/4t ạ ị ̣ 50mm + Chon s = min(S ch n s = 1 ọ
T i v trí gi a d m L/2: ữ ầ ạ ị = = mm S
̉
+ Kiêm tra: + a = = = Es Eb / 4 3 21.10 / 27.10 7.78
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) p 2 . 6 10
(
) 23
+ - 3 = m = = = 2,826.10 w A w b s . 4.0.2.0.1 - 3 2 p n d sw 4 bs + (cid:0) j = (cid:0) 1 5 7.78 2,826.10 1,111 + < 1.3
w R
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
10
j = (cid:0) 1 0, 01 11,5 0,89 = + am 1 5 1 w b= - 1 1 b + = = - b
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
b 1
b
+ bhR o
ạ
Q
=
W
- Đo n c t lý thuy t:
ạ ắ
ế
0,8 q 2 s
w
Không c n tính c t xiên cho d m ph . ụ ầ = 0,3(cid:0) 1,111x0,89 x 11,5*0.2*0.5 = 341.13 kN > Qmax ầ j j 0,3 w 1 ố 6/Tính đo n kéo dài W:
R s w
s w
=
q
V i: ớ
s w
na S
Trong đo n d m d6@150 thì: ầ
ạ
(cid:0)
R s w
s w
=
q
=
=65 kN/m.
s w
175 2 28 150
na S ạ
Trong đo n d m d6@300 thì: ầ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
R s w
s w
=
q
=
=33 kN/m.
s w
na S
175 2 28 300
Q
=
+
W
5d
20d
�
S �
�
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
na
2
0,8 R s w
s w
ọ
ế
ộ ố ủ
ể
ằ
ồ
(cid:0) (cid:0)
2
6
2
=
=
=
f
28,3 10
2,
m
a
+ N u W < 20d => ch n đo n W = 20d. ạ + Q: L c c t xác đ nh b ng đ d c c a bi u đ moment. ị + S: B c c t đai: S = 150mm n 28,3 + Thép
ự ắ ướ ắ 6 �
�
s
w
ạ
W (m)
D ng bi u đ moment ể ồ (KNm)
ự ắ L c c t Q (KN)
20d (m)
Ký hi uệ
W ch nọ (m)
Đ ngườ kính thép c tắ d (m)
mm Đo nạ l c c t ự ắ lý thuyêt ( )x m
0
1
,
1 0 8 0 1
1,245
86,76
0,022
0,44
0,643 (>20d)
0,44
01x
,
6 8 0 1 1
1278
x
3
4
1 0
,
8 0 1
1 1
,
1 9
,
4 3
7 2 1
1,36
73
0,022
0,44
0,559 (>20d)
0,44
43x
1278
1670
1,36
73
0,022
0,44
0,559 (>20d)
0,44
43x
,
,
7 5 9 9
4 9 1 2 1
4
5
x
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
11
-
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
x
4 9
,
7 5
,
1 2 1
2 2
,
9 9
4 5
0,856
52,98
0,022
0,44
0,326
0,33
5
6
65x
1278
639
0,584
1,2
0,022
0,44
0,1245
0,12
78x
,
,
,
2 9 8 9
7 5 9 9
9 5 6 0 1
x
o=25mm, t = 25mm
tr],chon ạ
SR A S R bh b b o tr
6.Biêu đô vât liêu: ̉ ̀ ̣ ̣ Tinh kha năng chiu moment cua t ng tiêt diên:[M ̉ ừ ́ ̉ ̣ ́ ̣ x x = a x= - (1 ) ; ; hotr= h- atr m g 2 .
a g [Mtr] = R bh m b b o tr 2 .
b ng d ả
K t qu ghi ế As ở ả a0 i ướ h0 ti Thép ξ αm [M] ế t di n ệ
3φ22 1140.40 0.036 0.514 0.039 0.038 160.96
Nh pị Biên C t 1φ22 còn 2φ22 760.27 0.036 0.514 0.026 0.025 108.01 ắ
3φ22 1140.40 0.036 0.514 0.270 0.234 141.96 G i 2ố 760.27 0.036 0.514 0.180 0.164 99.57 c t 1φ22 còn 2φ22 ắ
3φ22 1140.40 0.036 0.514 0.270 0.234 141.96
Nh pị gi aữ C t 1φ22 còn 2φ22 760.27 0.036 0.514 0.180 0.164 99.57 ắ
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
12
3φ22 1140.40 0.036 0.514 0.270 0.234 141.96 G i 3ố 760.27 0.036 0.514 0.180 0.164 99.57 c t 1φ22 cònφ22 ắ
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
III, THIÊT KÊ DÂM CHINH
: ́ ́ ̀ ́
1, S đô tinh:Tinh theo s đô đan hôi, xem nh m t d m liên t c có 5 nh p t a lên ư ộ ầ ị ự ụ ơ ơ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̀
340
650
2450
2450
2450
2450
2450
2450
2450 7350
2450 7350
2450 7350
2
3
1
P
P
P
P
P
P
G
G
G
G
G
G
ề ầ tr c đ n tr c: ng là 340mm. ụ ừ ụ ế t ng biên và các c t. ườ ộ Ch n chi u dài đo n d m kê lên t ườ ạ ọ Nh p tính toán l y theo kho ng cách t ả ấ ị L = 3L1 = 3x2450 = 7350mm.
ầ S đ tính d m chính. ơ ồ 2, Tai trong: qui vê tai tâp trung đăt tai vi tri dâm phu ̉ ̣ ̀ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ ̣ a. Tinh tai: ̃ ̉ ng ban thân dâm chinh: ượ ̣ ̉ ̀ ́ g n + Trong l Go=[(hdc-hb)L1-(hdp-hb)bdp]bdc bt = [(0,7-0,1).2,45-(0,55-0,1).0,2].0,3.25.1,1 = 12 kN ̃ ̉ ̀ ̣ ̀ ́
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
13
̉ ̃ ̉ + Tinh tai do dâm phu truyên xuông: G1=gdpx L2= 12,387x 6,6=81,75kN + Tông tinh tai: G= Go+ G1= 12+81,75= 93,75 kN b. Hoat tai: ̣ ̉ P= pdpx L2=29,106x6,6=192,1 kN 3. Xac đinh nôi l c: ̣ ự ́ ̣ ̉ ̀ i n i l c b ng sap 2000 v i t i tr ng đ t lên d m b ng 1 ộ ự ầ ị ả ộ ự ằ ớ ả ọ ằ ặ ầ a. Biêu đô bao moment: Đ xác đ nh n i l c trong d m ta gi ể đ n v . ơ ị
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
G
G
G
G
G
G
G
G
G
G
(a) MG
4
5
1
1'
1''
2
2'
2''
3
3''
6
3'
P
P
P
P
P
P
(b) MP1
P
P
P
P
(c) MP2
P
P
P
P
P
P
P
P
(d) MP3
P
P
P
P
P
P
(e) MP4
P
P
P
P
(f) MP5
P
P
P
P
(g) MP6
s đơ ồ
1'
1''
2'
3'
3''
4'
4''
5'
5''
2''
g i 2ố
g i 3ố
g i 4ố
g i 5ố
MG 0,24
0,15
-0,28
0,08
-0,21 0,12 0,12
-0,21
0,1
0,08
-0,28
0,24
0,15
0,1
MP1
0,29
0,24
-0,14
-0,13
-0,12
-0,11 0,23 0,23
-0,11
-0,12 -0,13
-0,14
0,29
0,24
MP2 -0,05
-0,09
-0,14
0,22
-0,11 -0,11 -0,11
-0,11
0,22 0,22
-0,14
-0,09
-0,05
0,2
MP3
0,23
0,12
-0,32
0,19
-0,06 -0,08 -0,1
-0,12
0,21
0,2
-0,14
-0,09
-0,05
0,1
MP4 -0,03
-0,06
-0,09
0,17
0,1
-0,3
0,12
0,2
-0,05
-0,09 -0,12
-0,15
0,23
0,28
MP5
0,27
0,21
-0,19
-0,1
0
0,09
0
-0,08
-0,16
0,19
0,2
-0,13
-0,09
-0,04
MP6
0,25
0,17
-0,24
0,05
0,01
-0,36 0,32 0,34
-0,3
0
-0,05
-0,42
0,38
0,53
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
14
ườ ng h p đ t t ợ ụ ượ c ả i c a d m liên t c 5 nh p. ủ ề ằ ầ ị i b ng 1 đ n v nh sau: ớ ặ ả ằ ế ộ ủ ỗ ị ư ơ ồ ồ Các tr ặ ả ủ ầ ị D a vào b ng k t qu ch y sap c a Th y đã cho v i chi u dài m i nh p b ng 1m, ta có đ ả ạ ự b ng tung đ c a các bi u đ moment khi đ t t ể ả i tr ng G =1kN và P = 1kN: Tung đ bi u đ momen khi đ t t ặ ả ọ ộ ể t di n ti ệ ế
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
B ng tung đ bi u đ moment thành ph n và bi u đ bao moment (kN.m)
ộ ể
ể
ả
ầ
ồ
ồ
ti ế
t di n ệ
1'
1''
2'
2''
3'
3''
4'
4''
5'
5''
s đơ ồ
g i 2ố
g i 3ố
g i 4ố
g i 5ố
M1
574,8
442,2
-390,6 -128,4 -100,5 -300,0 407,4 407,4 -300,0 -100,5 -128,4 -390,6 442,2
574,8
M2
94,8
-23,7
-390,6 337,5 379,5 -300,0 -72,6
-72,6 -300,0 379,5
365,8 -390,6 -23,7
94,8
M3
490,1
272,8
-644,8 196,3 337,2 -229,4 -30,3
-58,5 -314,1 365,4
337,5 -390,6 -23,7
94,8
M4
123,0
18,6
-320,0 295,2 210,1 -568,3 252,1 365,1 -215,3 -58,2
-114,3 -404,7 428,1
560,7
M5
546,6
399,9
-461,2 -86,1
68,9
-17,6
-30,3 -370,6 337,2
337,5 -376,5 -23,7
108,9
82,7
M6
546,6
399,9
-461,2 -86,1
68,9
-17,6
-30,3 -370,6 337,2
337,5 -376,5 -23,7
108,9
82,7
Mmax 574,8
442,2
-320,0 337,5 379,5
-17,6
407,4 407,4 -215,3 379,5
365,8 -376,5 442,2
574,8
-72,6 -72,6 -370,6 -100,5 -128,4-404,7
-23,7
94,8
-23,7 -644,8-128,4 -100,5-568,3
Mmin 94,8 V i: ớ M1 = MG + MP1 . M2 = MG + MP2 . M3 = MG + MP3 . M4 = MG + MP4 . M5 = MG + MP5 . M6 = MG + MP6 . BAO = MAX,MIN (M1, M2, M3,M4, M5, M6).
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
15
ớ ả ọ ỗ i tr ng th c G =93,75kN; P=192,1kN, chi u dài m i ự ề ồ 1=7,35m: Tung đ bi u đ momen khi nhân v i t ộ ể nh p b ng 3L ằ ị
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
-390.6
-390.6
-300
-300
-128.4
-100.5 -128.4
-100.5
M1
407.4
407.4
442.2
442.2
574.8
578.4
-390.6
-390.6
-300
-300
-72.6
-72.6
-23.7
-23.7
M2
94.8
94.8
337.5
365.8
379.5
379.5
-644.8
-390.6
-314.1
-229.4
-68.5
-30.3
-23.7
M3
94.8
196.3
272.8
337.5
337.2
365.4
-568.3
490.1
-404.7
-320
-215.3
-114.3
-58.2
M4
18.6
123
210.1
252.1
295.2
365.1
428.1
560.7
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
16
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
-461.2
-376.5
-370.6
-86.1
-30.3
-23.9
-17.6
M5
68.9
82.7
108.9
337.2
337.5
399.9
-653
544.6
-568.3
-531.8
-78.6
-15.5
M6
83
68.9
125.7
343.4
518.4
534.5
562.7
-644.8
-653
639.9
-568.3
-404.7
913.7
-128.4
-100.5 -128.4
-100.5
-72.6
-72.6
-23.7
-23.9
M
337.5
365.8
379.5
379.5
442.2
534.5
562.7
578.4
639.9
913.7
Bi u đ momen thành ph n và bi u đ bao moment (kN.m) ể ể ầ ồ ồ
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
17
b. Biêu đô bao l c căt: Lây hê sô goc cua biêu đô bao moment: ự ̉ ̀ ́ ́ ̣ ́ ́ ̉ ̉ ̀ D M L c c t gi a 2 ti t di n là: Q = ; v i x là kho ng cách gi a 2 đo n :2,45(m). ự ắ ữ ế ệ ữ ả ạ ớ x
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
B ng tung đ bi u đ l c c t thành ph n và bi u đ bao l c c t (kN.m)
ồ ự ắ
ự ắ
ộ ể
ể
ả
ầ
ồ
ti ế
t di n ệ
1'
1''
2'
2''
3'
3''
4'
4''
5'
5''
s đơ ồ
g i 2ố
g i 3ố
g i 4ố
g i 5ố
g i 6ố
Q1
234,6 -54,1 -339,9 107,0 11,4
-81,4
288,8 0,0 -288,8 81,4 -11,4 -107,0 339,9 54,1 -234,6
Q2
38,7 -48,4 -149,8 297,2 17,2
-277,4
92,8
0,0
-92,8 277,4 -5,6 -308,7 149,8 48,4
-38,7
Q3
200,0 -88,7 -374,5 343,3 57,5
-231,3
81,3 -11,5 -104,3 277,4 -11,4 -297,2 149,8 48,4
-38,7
Q4
50,2 -42,6 -138,2 251,1 -34,7 -317,7 334,9 46,1 -236,9 64,1 -22,9 -118,5 339,9 54,1 -228,9
Q5
223,1 -59,9 -351,5 153,1 63,3
-35,3
40,9 -46,1 -138,9 288,9 0,1 -291,4 144,0 54,1
-44,4
Q6
211,6 -71,4 -357,2 268,4 -17,4 -300,4 484,7 11,5 -461,6 260,1 -34,4 -314,5 582,0 111,8 -372,9
Qmax
234,6 -54,1 -311,1 268,4 17,2
-162,1 225,4 11,5 -317,6 242,8 -5,6 -303,0 414,9 111,8 -372,9
Qmin
38,7 -48,4 -253,5 210,7 11,4
-225,5 236,9 0,0 -202,3 190,9 -11,4 -268,4 311,1 48,4
-38,7
339.9
288.8
234.6
107
81.4
54.1
11,4
Q1
11.4
54.1
81.4
107
234.6
288.1
339.9
2997.2
277,4
149.8
92.8
48.4
38.7
17.2
Q2
5.6
38,7
48.8
92.8
149.8
277,4
308.7
343.3
277.4
200
149.8
81.3
57.5
48.4
Q3
11.5
11.4
38,7
88.7
104.3
231.3
297.2
374.5
339.9
334.9
251.1
54.1
64.1
50.2
46.1
Q4
34.7
22.9
42.6
118.5
138.2
236.9
228.9
317.7
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
18
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
288.9
223.1
153.1
144
54.1
63.3
40.9
0.1
Q5
46.1
35.3
44.4
59.9
138.9
291.4
351.5
582
484.7
260.1
268.4
211.6
111,8
11.5
Q6
34.4
17.4
71.4
314.5
357.2
300.4
372.9
461.6
582
484.7
343.3
288.9
234.6
111,8
63.3
46.1
Q
34.4
34.7
46.1
88.7
308.7
317.7
372.9
374.5
461.6
Bi u đ l c c t thành ph n và bi u đ bao l c c t (kN) ầ ồ ự ắ ự ắ ể ể ồ
dcb
2
́ ́ ̣ ́ 4, Tinh côt doc: a, Tinh S f: Tiêt diên tinh toan ́ ̣ ́ ́ - Đô v hình ch T: ữ ̣ ươ ự ̉ ́ ̀ ̀ ̣ -
= 3150 mm
= x 3 2450 6
n cua canh:d a vao 3 điêu kiên L - 6600 300 2 2 + Sf (cid:0)
=
= 1225 mm
+ Sf (cid:0) 3 1L 6
6 'h f =6x100= 600 mm Chon Ṣ f = 600mm - Bê rông ban canh:
(cid:0) + Sf
̀ ̣ ̉ ́
'b f = 2 Sf +bdc= 2x600 + 300 =1500 mm
- Kich th ướ tiêt diên ch T ữ ́ ́ ̣
c 'b f = 1500, 'h f =100, b=300, h=650 mm
o= h - a = 700 – 50 = 650mm.
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
19
̣ ở ́ ̣ nhip: b, Tiêt diên + Chon a=50mm, h ̣
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
= 578,4 kN.m ̣ ́ ̣ ữ ́ ̣ ́ ́ ̣ ́ ̣ ̀
- M ( h 0.5 ) + chon gia tri Mmax + Tiêt diên tinh toan ch T + Vi tri truc trung hoa ' g= f ' R b h b b f h o f ' f
= (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) 1.5 0.1 (0.65 0.5 0.1) 3 1 11.5 10
= 1035 kN.m >Mmax. truc trung hoa qua cánh, tính theo ti ế ữ ậ ớ t di n ch nh t v i ệ ̣ ̀
6
kích th c ướ
m
2
f
b
a = = =0,079 ' 'b f = 1500, h=700 mm. M R b . b 578, 2.10 1.11,5.1500.650
m = - 1
- - - =0,082 1 2.0, 077
b
f
xg . =1 h . o = = =3283,6mm2. A s 0, 082.1.11,5.1500.650 280
g 2 h . . o a < αR= 0.429 a x 1 2 m R b ' . . b R s Ch n thép 6d28 = 3692,6 mm2. ọ
m = = =0,34% b '
max
. 3283, 6 1500.650 R b m = = .100 = .100 2,56% 0, 623.1.11,5 280 A s . h o f x g . b R R s Tho đi u ki n. ả ề ệ gôi : ́ ́ ̣ ́ ̣ ́ ́ c, Tiêt diên ̣ ở + chon a= 8 0 mm + Tiêt diên tinh toan: HCN b= 300, h= 700 mm + Bang tông h p tinh thep: ợ ̉ ̉ ́ ́
M AS tinh́ AS choṇ Tiêt diên αm ξ Chon thep μ% ́ ̣ ̣ ́ mm2 mm2 kN.m
̣ 578,4 0,08 0,08 3315,3 6d28 3692,6 0,34
644,8 0,44 0,66 5289,7 10d28 6154 2,4 Nhip biên 1.5x0.7 G i 2 ố 0.3x0.7
379,5 0,05 0,05 2142,5 4d28 2461,8 0,22 Nh p 2 ị 1.5x0.7
653 0,45 0,68 5425,9 10d28 6154 2,3 G i 3 ố 0.3x0.7
ị 562,7 0,08 0,08 3221,3 6d28 0,33 3692,6 Nh p gi a ữ 1.5x0.7
+ αR= 0.429 + μmin = 0.05 % g x = = (cid:0) (cid:0) 0.623 1 11.5 / 280 2,86 % + μmax= R Rb b RS
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
20
5. Côt đai: ́
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
max=582(kN)
i g i: Q ấ ạ ố ́ ́
b
Tinh gia tri l c c t l n nh t t Ki m tra đi u ki n tính toán: ệ = j 3 0, 6*0,9*10 *0,3*0, 62 ể g 3. b
b
ầ ả , c n ph i tính c t đai ch u l c c t. ố = 100,44 kN ị ự ắ
SW
2 . R b h . . bt o b 2 Q
̣ ự ắ ớ ề . R b h . . bt o g j R b h . Qmax > 3. . . bt o b + Chon d8, n=2 ̣ j g .2 b + Stt= R n Aw . .
.
2
3
2
btR b h . .
2 0
max
max
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - 0,3 0, 62 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = =0,043m = 43mm. 3 175 10 2 0,503 10 3 4 2 1 0,9 10 582 j (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . 1,5 1 0,9 10 0,3 0, 62 g 3 b = = S + =0,276m=267mm . b Q 484, 7
1 ct
(cid:0) = = (cid:0) 233 mm (cid:0) (cid:0) S =233mm. (cid:0) +Sct : h 700 4 3 mm 300 (cid:0)
2 ct
ạ ị
=
=
(cid:0) = = (cid:0) 525 mm (cid:0) (cid:0) S 3.700 4 =200mm. (cid:0) h 3 4 500 mm (cid:0)
{
}
{
S
S
ọ ;
} min 267; 43; 233
43
mm
m
ax
S S ; tt
ct
1
ọ
gi a d m ch n:
ị
ọ
=
S
ở ữ ầ mm
ct
2
̉ = - = - (cid:0) (cid:0) g 1 0.01 1 0.01 1 11.5 +
T i v trí g i (L/4) ch n: ố = min Ch n S=100mm T i v trí nh p (L/2) ạ ị = S 200 Kiêm tra: j b 1
=0,885 2 p (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8 = + j = + = + 1,076 1 5 1 5 w 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 210 2 4 23 300 200
= (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0.3 1.076 0.885 1 11.5 300 620 j + 0.3 R b b 2 p E n d sw s E bSb 4 g j 1 1 R bh w b b b o
ư ậ ầ ấ ị ạ ứ t c các g i. ấ ả ầ ố ố
=
ả
Q
j 4
s b w
b R bh q 2 bt
2 0
s w
= 611,07 kN > Qmax.Đaṭ Nh v y d m không b phá ho i do ng su t nén chính Không c n tính c t xiên cho t - Kh năng ch u c t c a c t đai + bê tông: ị ắ ủ ố
3
4
175 10
R s
w
A s w
R s w
s w
=
=
=
=
q
176,1(
KN
)
s w
V i: ớ
S
na S
2 0,503 10 0,1
3
2
=
=
176, 4
382, 4(
KN
)
�
�
4 2 0,9 10 0,3 0, 62 � � � � � = > kN
382, 4
)
(
: c n b trí thêm c t xiên t
t c các g i.
i t
s b w
goi
s bQ w Q KN Q V y ậ
ầ ố
ố
ạ ấ ả
ố
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
́ 6. Côt xiên a/C t treo d ng đai: : ạ ố ự ̣ ̀ ̣ ̀ ̀ ́
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
21
L c tâp trung do dâm phu truyên lên dâm chinh: F= P+G1-G0=192,1+81,75-12=273,85 kN , n=2,sô l Dung côt đai d8 ng côt treo cân thiêt: ́ ượ ̀ ́ ́ ̀ ́
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
s
sw
sw
- - F 1( ) - x 273,85 1000 (1 x ) m >= = 620 550 620 = 6,8 x 2 79 225 x nA h h 0 R
h dp
=
=
=
S
37,5(
cm
)
t
700 550 4
4
ữ ̣ ̃ ̣ ̣ ̉ ́ ́ - - Chon m=8, môi bên 4 đai, trong đoan 150mm, vây khoang cach gi a côt treo h dc
c: t ng ượ dùng 2d18 có S=37,5 < 50mm nên ch n S= 50mm. ọ a/C t treo d ng vai bò l ậ ạ
sw
s inc ,
s inc ,
a (cid:0) sin . . R A F 2. . . m n a R + sw
: di n tích c t vai bò ố
: c ng đ tính toán c t vai bò. ườ ố
ộ ố ố t. ng c t treo d ng đai c n thi ạ ầ ế
4
6
3 2.254,3.10 .225.10 .
- - + 3 - (cid:0) 8.2.0,503.10 .175.10 2 2 � 273,85 1 � � � � �
x
ma
thép
AS(mm2)
atr mm
hotr mm
[Mtr]kN.m
ti
ế
t di n ệ
6d28
3692,6
616,7
83,3
0,10
0,09
606,6
64
636
0,06
0,06
424,6
2461,8
c t 2d28, còn 4d28 ắ
Nhip̣ biên 1.5x0.7
64
636
0,03
0,03
215,8
1230,9
c t 2d28, còn 2d28 ắ 10d28
123
577
0,87
0,49
563,9
6154,4
94
606
0,33
0,28
348,9
2461,8
c t 5d28, còn 5d28 ắ
G i 2 ố 0.3x0.7
94
606
0,16
0,15
191,6
1230,9
c t 3d28, còn 2d28 ắ 4d28
64
636
0,06
0,06
424,6
2461,8
nh p 2ị 1.5x0.7
64
636
0,03
0,03
215,8
1230,9
c t 2d28, còn 2d28 ắ 10d28
123
577
0,87
0,49
563,9
6154,4
94
606
0,33
0,28
348,9
2461,8
c t 5d28, còn 5d28 ắ
G i 3 ố 0.3x0.7
94
606
0,16
0,15
191,6
1230,9
c t 3d28, còn 2d28 ắ 6d28
83,3
616,7
0,10
0,09
606,6
3692,6
64
636
0,06
0,06
424,6
2461,8
c t 2d28, còn 4d28 ắ
Nh pị gi aữ 1.5x0.7
64
636
0,03
0,03
215,8
1230,9
c t 2d28, còn 2d28 ắ
̉ ̀ ̣ ̣ ố � �- h s 1 � � h � � 0 Trong đó: ,s incA ệ ,s incR a =450: góc u n c t thép. m=8:t ng s l ố ượ ố ổ n=2: s nhánh c t treo. ố ố 0,1 0, 085 242,93kN (cid:0) 235,29kN.(tho )ả 7.Biêu đô vât liêu: a. Kha năng chiu l c cua tiêt diên: ̣ ự ̉ ̉ ́ ̣
8/Tính đo n kéo dài W: ạ
ế
=
W
w
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
22
- Đo n c t lý thuy t: Q - ạ ắ 0,8 q 2 s
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
R s w
s w
=
q
s w
na S
Q
=
+
W
5d
20d
�
S �
�
(cid:0) V i: ớ
na
2
0,8 R s
w
s
w
(cid:0) (cid:0)
ọ ế ộ ố ủ ể ằ ồ
2
2
6
=
=
=
f
28,3 10
28,3
mm
2,
m
a
�
s
w
ậ ệ d m ph , k t qu th hi n trong b n v . ả ẽ ả ể ệ
ụ ế
9/ V bi u đ bao v t li u: ồ ẽ ể - Tính toán t ự ầ ươ Vd: Tính toán đi n hình:
ng t ể
ạ
20d (m) W (m)
D ng bi u đ ể ồ moment (KNm)
L c c t ự ắ Q (KN)
Ký hi uệ
Đ ngườ kính thép c t dắ (m)
W ch nọ (m)
Đo nạ l c c t ự ắ lý thuyêt ( )x m
x
5
,
4 2 4
4
.
8 7 5
1,798
236,1
0,028
0,56
0,268
0,3
12x
2450
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
23
- + Thép + N u W < 20d => ch n đo n W = 20d. ạ + Q: L c c t xác đ nh b ng đ d c c a bi u đ moment. ị + S: B c c t đai: S = 150mm n ự ắ ướ ắ 6 �
Ồ
Ố
Ễ
Đ ÁN BÊ TÔNG GVHD : ThS. NGUY N QU C THÔNG
10Þ28(657)
10Þ28(673)
w=650
w=580
w=500
w=550
3
5
6
5Þ28(348,9)
5Þ28(348,9)
5Þ28(348,9)
5Þ28(348,9)
w=500
w=500
w=450
w=450
2Þ28(191,6)
2Þ28(191,6)
2Þ28(191,6)
8
,
4
4
6
1 2 8 , 4
1 0 0 , 5
7 2 , 6
2 3 , 7
2
,
2
2
5
,
5
,
,
2Þ28(215,8)
2Þ28(215,8)
2Þ28(215,8)
7
9
2
4
3
2
4
3
3
4
5
8
,
4
7
w=300
5
w=430
w=300
w=500
w=450
4Þ28(424,6)
4Þ28(424,6)
4Þ28(424,6)
4Þ28(424,6)
w=450
w=300
w=300
6Þ28(606,6)
6Þ28(606,6)
SVTH: LÊ HÙNG LÂM 08XD601
24