ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
Ồ Ố Ế THUY T MINH TÍNH TOÁN Đ ÁN BTCT S 1
ườ ạ ầ ả ố (sàn s n btct toàn kh i có b n lo i d m)
E
D
C
B
A
1
3
4
5
2
Ơ Ồ Ế Ấ I. S Đ K T C U SÀN.
Ố Ệ II. CÁC S LI U TÍNH TOÁN.
1. S li u tính toán
ố ệ
Kích th cướ ả ọ T i tr ng
hình h cọ l1 (m) l2 (m) bt (m) ptc (kN/m2)
2,3 5,6 0,33 8
ậ ệ 2. V t li u.
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 1
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
Bê tông:
B20: MPa , MPa, MPa
, , , ,
ố C t thép:
CI MPa, MPa, MPa,
CII MPa, MPa, MPa,
CIII MPa, MPa,
Ớ Ẻ Ơ Ồ Ả III. TÍNH B N THEO S Đ KH P D O
ơ ồ 1. S đ tính.
ả ầ ạ ả B n là lo i b n d m.
ắ ả ả ộ ả ươ ớ ầ ụ Khi tính toán b n sàn, c t d i b n r ng m theo ph ng vuông góc v i d m ph , và tính toán
ố ự ư ụ ầ ườ ầ nh 1 d m liên t c, g i t a là t ụ ng và các d m ph .
ơ ồ ả ọ ả ầ ị 2. Xác đ nh s đ t i tr ng và tính toán b n d m.
a. S b ch n kích th
-
ơ ộ ọ ướ ế ệ ậ ộ c, ti t di n các b ph n
ị ướ ơ ộ ả ứ Xác đ nh kích th c s b b n theo công th c:
ọ ch n và
mm
-
ố ớ ệ ọ cm(Đ i v i nhà công nghi p) ch n cm
ả ế ướ ầ Gi thi t kích th ụ c d m ph :
mmch n mmọ
mm ch n mmọ
-
ậ ướ ầ ụ ọ V y ch n kích th c d m ph : mm
ả ế ướ ầ Gi thi t kích th c d m chính:
m
ọ mm ch n mm
mm ch n mmọ
ậ ướ ầ ọ V y ch n kích th c d m chính: mm.
ướ ế Kích th c các ti ệ t di n
ế Ti ệ t di n C nhạ
)
ầ Sàn BTCT B dày (mm D m ph ề ề ụ Chi u cao Kích cướ th 80 450
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 2
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
200
700
D mầ chính (mm) ề ộ B r ng (mm) ề Chi u cao (mm) ề ộ B r ng (mm) 300
ủ ả ị ị b. Xác đ nh nh p tính toán c a b n
ị * Nh p biên:
ob l y b ng kho ng cách t
ị ấ ằ ả ừ ụ ớ ố ự ể ặ Nh p tính toán l ầ mép d m ph t ả ự i đi m đ t ph n l c g i t a trên
ườ t ng:
mm
ữ ị *Nh p gi a:
ị ữ ủ ầ ấ ằ ả Nh p tính toán l ụ o l y b ng kho ng cách gi a mép trong c a hai d m ph :
m
2
3
1
ữ ệ ị Chênh l ch gi a các nh p : < 10%
ủ ả ơ ồ ị ị S đ xác đ nh nh p tính toán c a b n
ả ọ c.T i tr ng
2 sàn:
ớ ố * Tĩnh t ị iả : Do l p sàn quy đ nh phân b trên 1m
2 b n đ ả
ế ả ả ượ K t qu tính toán tĩnh t i cho 1m c ghi trong
ả b ng sau :
ớ ấ Các l p c u ề Chi u dày ni gbi (kN/m2) Th tứ ự ạ ơ ả t o c b n (mm) ượ ọ Tr ng l ng riêng (kN/m3)
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 3
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
1 Granito 30 20 1,1 0,66
ữ 2 V a xi măng 20 18 1,3 0,468
ả 3 B n BTCT 80 25 1,1 2,200
ầ ớ 4 L p trát tr n 15 18 1,3 0,351
ổ ả 5 gb T ng tĩnh t i 3,679
ầ ử ụ ứ ủ * Ho t t ạ ả . Căn c vào yêu c u s d ng c a sàn i
2).
ệ ố ộ (kN /m2) ậ ấ Trong đó: là h s đ tin c y l y do (kN /m
ả ượ ề ộ ư ụ ầ ị ả ọ ả Vì b n đ ề c tính nh 1 d m liên t c đ u nh p có b r ng 1m nên t i tr ng tính ổ *T ng t i:
ố ề ả toán phân b đ u trên 1m b n sàn là:
kN/m.
ế ả ị ả ọ K t qu xác đ nh t i tr ng
Các l pớ ấ ạ c u t o ề Chi u dày (mm) H sệ ố tin c yậ ố ượ Kh i l ng riêng (KN/m3)
ạ 30 20 G ch granito 1,1
ữ 20 18 V a xi măng 1,3 ả T i tính 0,660 toán (KN/m2) 0,468
80 25 Sàn BTCT 1,1 2,200
15 18 1,3 0,351
1,2 9,600
ổ ầ ữ V a trát tr n ạ ả i tính Ho t t ớ ứ toán ng v i: ptc=8 kN/m2 ả T ng tĩnh t i sàn 3,679
ả ọ ớ ả ả ứ ổ T ng t i tr ng trên sàn ng v i d i b n có b=1m 13,279
ộ ự 3.N i l c.
* Mômen:
ị ươ ở ữ ị ở ữ ệ ố ủ Giá tr tuy t đ i c a Mômen d ng các nh p gi a và Mômen âm ố các g i gi a:
ị ươ ở ị ở ố ệ ố ủ Giá tr tuy t đ i c a Mômen d ng nh p biên và Mômen âm g i biên:
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 4
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ự ắ * L c c t:
ủ ị ắ ị ự ắ ủ ả ầ Bê tông c a b n đã đ ch u c t nên không c n tính giá tr l c c t.
ẽ ể ồ ự ắ *V bi u đ mômen, l c c t:
ả ố 4.Tính toán c t thép b n sàn.
ụ ế ệ ả B n coi nh m t d m liên t c có ti t di n ch nh t: ữ ậ mm
ề ệ ủ ả chi u cao làm vi c c a b n là: mm ư ộ ầ (cid:0) ọ +Ch n mm
ọ ố ộ +Ch n c t thép thu c nhóm CI có:
MPa, MPa, MPa,
ư ớ ầ ụ ứ ả ố ố ị Tính c t thép cho b n sàn ta áp d ng công th c nh v i d m ch u u n:
ớ v i mm
ị ự ố a. Tính toán c t thép ch u l c.
Ở ố ị g i biên và nh p biên :
ả ả ề ộ ệ ố ạ Di n tích c t thép trong ph m vi d i b n b r ng 1m:
ể Ki m tra :
0,59% € (0,30,9)%
(cid:0) ả tho mãn.
ọ Ch n thép (cid:0) 8 có as=50,24mm2, có
Ch n thép ọ
(cid:0) 8a130 ố Ở ị ữ ữ nh p gi a và g i gi a :
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 5
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ả ả ề ộ ệ ố ạ Di n tích c t thép trong ph m vi d i b n b r ng 1m:
ể Ki m tra :
0,37% € (0,30,9)%
(cid:0) ả tho mãn.
ọ Ch n thép (cid:0) 8 có as=50,24mm2, có
Ch n thép ọ (cid:0) 8a190
ọ αm M h0 Ch n thép As m
Ch nọ x tế Ti di nệ (cid:0) kNm mm2 % a(mm) m m Asc mm2 Sai l chệ (mm2)
ị 8 65 0.109 385 130 386 0.39% ố Nh p biên và g i biên 5.29 8 0.59 %
8 65 0.075 260 190 264 1.34% ữ ị Nh p gi a và ữ ố g i gi a 3.66 0 0.40 % 0. 11 6 0. 07 8
6 208 130 217 3.98% ố ả Vùng gi m c t thép
ế ớ ầ ố ớ ả ạ ả ưở ủ Đ i v i các ô b n có 4 c nh liên k t v i d m, do nh h ệ ứ ng c a hi u ng vòm cho
ả ượ phép gi m không quá 20% l ớ ng thép so v i tính toán.
ể ạ ượ ố ạ ượ Ki m tra l i hàm l ng c t thép t i vùng đ ả c gi m:
ư ậ ạ ượ ả ượ ẫ ố € (0,30,9)%. Nh v y, t ố i vùng c t thép đ c gi m hàm l ng c t thép v n đ ượ ả c đ m
b o. ả
s=206.0,8=208 (mm2), Ch n ọ (cid:0) 6a130 có Asc=217(mm2), sai l ch 3,98%.
ệ +V i Aớ
ả ả ữ ả ả ố Kho ng cách gi a các thanh c t thép ph i đ m b o:
200mm khi
khi
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 6
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ư ậ ả ở ẫ ượ ả ả Nh v y kho ng cách đây v n đ c đ m b o.
ỏ ơ ề ấ ả ạ ề ệ o : l y cm(b n sàn có chi u dày nh h n 100mm) ể * Ki m tra l
ệ ạ ế i ti Tính l t di n dùng
ỏ
ệ t di n dùng Tính l ạ ế i ti
ỏ i chi u cao làm vi c h (cid:0) 8: có > 65 (mm); Th a mãn. (cid:0) 6: có > 65 (mm); Th a mãn.
ử ụ ố ị * C t thép ch u Mômen âm: S d ng thép mũ.
ố ườ +G i kê lên t ng:
ạ ươ ủ ố ừ ườ Đo n v n c a c t thép tính t mép t ng:
ấ L1=l y 270 mm
ố +G i biên:
ừ Tính t ụ ầ mép d m ph :
ấ L3= l y 530 mm
ữ ố +G i gi a:
ừ Tính t ụ ầ mép d m ph :
ấ L4=l y 530 mm
ấ ạ ố b. C t thép c u t o:
ặ ố ị ươ ặ ạ ị * C t ch u Mômen âm đ t theo ph ớ ầ ng vuông góc v i d m chính (đ t t ả i v trí b n kê lên
ị ả ầ ườ t
ng và v trí b n kê lên d m chính) ≥
ử ụ ố As,ct Ch n ọ (cid:0) 6a200 mm có As,ct=141 mm2. +S d ng c t mũ :
ạ ươ ừ ầ ấ Đo n v n ra t mép d m chính: l y 530 mm
ừ ụ ầ Tính t tr c d m: mm
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 7
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ọ ố ố c. Ch n c t phân b :
Ta có : 2< <3
ọ Ch n : (cid:0) 6a250
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 8
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
1
2
3
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 9
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
(cid:0) a(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
1
2
3
(cid:0) a(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
1
2
3
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 10
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
Ụ Ầ IV. D M PH
ơ ồ 1. S đ tính
A
B
C
ớ ụ ơ ồ ầ ơ ồ ụ ẻ ị
ự t a là t ơ ồ ng biên và d m chính.
ầ ủ ầ ụ ấ ị
ố ầ D m ph tính theo s đ kh p d o.S đ tính là s đ d m liên t c 4 nh p có các g i ườ ố ự ị Nh p tính toán c a d m ph l y theo nh p g i t a ị ố ớ ob = L2 bdc/2 – t/2 + Cdp/2 Đ i v i nh p biên : L
o = L2 bdc = 5600 – 300 = 5300 mm
ữ
= 5600 300/2 330/2 + 220/2 =5395 mm. ị ả ọ ố ớ ị i tr ng
Đ i v i các nh p gi a L 2. Xác đ nh t iả 1.Tĩnh t
ả ươ ọ - Tr ng l ụ ng b n thân d m ph :
ầ g0 = bdp . ( hdp – hb ) . . 1,1 = 0,2.(0,450,08).25.1,1 = 2,035 KNm.
- Tĩnh t
ả ừ ả ề b n sàn truy n vào: i t
g1 = gs.L1 = 3,479.2,3 = 8,462 KNm.
- T ng tĩnh t
ổ ả i :
gdp = g0+ g1 = 2,035+8,462 = 10,497 KNm.
ạ ả i
dp = Ps . L1 = 9,6. 2,3= 22,08 KNm.
ề
dp = gdp + Pdp = 10,497 + 22,08 =32,577 KNm.
ả 2. Ho t t ừ ả T b n sàn truy n vào : P ổ 3. T ng t
i: q ộ ự ị 3. Xác đ nh n i l c
ồ ể
a.Bi u đ bao mômen : Pdp / gdp = k=0,254 ộ Tung đ hình bao mômen :
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 11
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ớ
ob=5395 5400 (mm) =5300 (mm)
ị V i nhip biên L=L Các nh p khác L=
Ở Ệ MOMEN Ế CÁC TI T DI N
(qdp=32,577 kNm)
ế Nh pị Ti L0 (m) qdp.L2 (KNm) Mmax (KNm) Mmin (KNm)
ệ t di n 0 0,0000
1 0,0650 61,63
2 0,0900 85,34
Biên 0,425 L0b 5,395 948,18 0,0910 86,28
3 0,0750 71,11
4 0,0200 18,96
5 0,0715 67,79
6 0,0180 0,0306 16,47 28,02
7 0,0580 0,0096 53,07 8,80
0,5 L0 0,0625 57,19 5,3 915,08 Thứ 2 8 0,0580 0,0066 53,07 6,06
9 0,0180 0,0246 16,47 22,53
10 0,0625 57,19
ộ ằ ố ự B m t đo n ạ kLob:
ạ ộ ằ
ữ ị ị
ob: X4 = 0,425 . 5395
ố ự ớ ộ ị ạ ố ự ng b ng không cách g i t a B m t đo n 0,15L: 2 = 0,15 . 5395 = 809 mm. 3 = 0,15 . 5300 = 795 mm ấ ở ng l n nh t nh p biên cách g i t a biên A m t đo n 0,425L
o: X4 = 0,5 . 5300 =
ấ ở ươ ớ ố ự ữ ạ ộ ị ng l n nh t nh p gi a cách g i t a biên B m t đo n 0,5.L
ồ Mô men âm b ng không cách g i t a X1= 0,254.5395 = 1371 mm ươ Mô men d Nh p biên: X Nh p gi a: X ươ Mô men d = 2293 mm Mô men d 2650 mm ự ắ ể b. Bi u đ bao l c c t
1 = 0,4.32,577.5,395 = 70,30 kN
ự ắ *Tung đ bi u đ bao l c c t:
ộ ể ố ố
ả ố ả ố ồ ứ ấ - G i th nh t : Q - G i B (phía trái) : = 0,6.32,577.5,395 = 105,45 kN - Phía ph i g i B,trái và ph i g i C :
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 12
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
= 0,5.32,577.5,3 = 86,33 kN
ố 4.Tính c t thép:
ọ ậ ệ V t li u Bê tông B20
tiêu ạ ố C t thép d c lo i CII RS = 280(MPa) ạ ố C t thép đai lo i CI RSW = 175(MPa)
ỉ Ch VL
Rb = 11,5 (MPa) Rbt= 0,90 (MPa) Es= 27.103 (MPa
ủ ỉ Các ch tiêu c a thép:
CI MPa, MPa, MPa, MPa
CII MPa, MPa, MPa,
ố ọ : ị ạ ế ệ a.Tính toán c t d c t di n nh p: *T i ti
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 13
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ị ươ ả ị ế ệ ớ ng ng v i giá tr mômen d ng b n cánh ch u nén,ti t di n tính toán là ti ế t
n c a b n cánh S f
Sf n cánh là 800 mm f = bdp +2.Sf = 200+ 2.800 = 1800 mm
ứ ươ T ệ ữ di n ch T ộ ươ ủ ả Đ v Sf
ữ ệ Kích th
f =1800; hf =80;b=200;h=450). ế g i): tính theo ti
ệ ở ố ế ữ ệ ậ ọ ộ ươ Ta ch n đ v ề ộ B r ng cánh b Ch n bọ f=1800 (mm) ế ướ c ti t di n ch T (b (cid:0) V i mô men âm(Ti ớ t di n t di n ch nh t b = 200 mm , h =
450 mm .
o = 450 50= 400 mm
ả ế thi t a = 50 mm h
ệ ề ế ả ả ạ Gi G i Bố : M = 67,795 KNm = Đ m b o đi u ki n h n ch thép.
(cid:0) As = = ể ượ +Ki m tra hàm l ng: =
ọ h0=400mm; M = 57,192 KNm.
ế ệ ề ả ả ạ G i Cố : Ch n a=50mm = Đ m b o đi u ki n h n ch thép.
=
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 14
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
(cid:0) ể
f
ớ ng: ươ ệ ở ế ệ ị = ế (ti : Tính theo ti t di n ị nh p) ng t di n ch T ữ , có cánh ch u nén , có h
ề
ượ Ki m tra hàm l (cid:0) V i mômen d = 80 mm. ớ ự ế ị Nh p biên có mômen l n d ki n dùng nhi u thanh thép: ả +Gi ế a = 50 mm h0 = 400 mm. thi t
Mf = .Rb.bf . hf .( h0 0.5hf ) = 1.11,5. 103.1800.0,08.(0,400,05.0,08) =596,16 (kNm) : Mmax = 86,284 KNm < Mf=596,16 kNm Tr c trung hoà đi qua cánh; tính c t ố ị Nh p biên
ế ị t di n ch nh t ụ ữ ậ (bf x hdp)
ệ ệ ố ấ thép theo bài toán c u ki n ch u u n ti 0= 450 50 = 400mm +Ch n a = 50mm nên h
ọ = < αpl = 0,37
(cid:0) ượ ố ng c t thép: = Th aỏ
ị ữ : As = ể Ki m tra hàm l mãn. ạ T i nh p gi a
Mmax = 57,192 KNm < Mf . = = <= 0.3
ể
ng : ố
ố
ể ọ
ố ố t di n chính. agt
ượ Ki m tra hàm l ố ọ *Ch n và b trí c t thép ươ ng án: Ta b trí và so sánh các ph ệ ế 1.Các thanh có th ch n cho ti tt (cid:0) 2.B trí c t thép sao cho có a ọ Ta ch n thép :
ế Ti ệ t di n B tríố Hàm ngượ l a (mm ) Mf (KN.m ) M (KN.m ) As tính (mm2 ) As ch nọ (mm2 )
ị Nh p biên 596.16 86.284 50 781 829 3f 16+2f 12 0.02 6
G i Bố 0.00 67.795 0.184 50 675 688 2f 12+3f 14 0.02 6 0.20 5
ị ữ Nh p gi a 596.16 57.192 0.017 0.017 50 515 534 2f 14+2f 12
ữ ố G i gi a 0.00 57.192 0.155 0.170 50 558 0.98 % 0.84 % 0.64 % 0.70 615 4f 14
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 15
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
C %
ố ố ấ ế ự ắ ớ t di n bên trái g i 2 có l c c t l n nh t Q=105,45 kN.
ố ể ứ ệ ắ ủ
ố ả ị ự ắ ủ ị ự ắ
ố
ướ ố
ầ ạ ầ ạ ố ọ
ấ
ứ ấ ạ ị
ầ ữ ậ ầ ị
ở ữ ầ gi a d m.
ươ ệ ạ ố b.Tính c t ngang : ệ Tính c t thép đai cho ti ề Ki m tra đi u ki n tính toán: S c ch ng c t c a bê tông. b3.(1+φf+φn).b.Rbt.b.h0=0,6.(1+0+0).1.0,9.103.0,2.0,4=43,2 kN Q> b3.(1+φf+φn).b.Rbt.b.h0 ầ Bê tông không đ ch u l c c t, c n ph i tính c t đai ch u l c c t. (cid:0) 6 (asw=28mm2),s nhánh c t đai n=2 ố ọ ố Ch n c t đai ị c c t đai: Xác đ nh b stt= = smax== sct≤ Ch n s=150mm b trí trong đo n L/4 =5395/4=1349(mm)đo n đ u d m. ể Ki m tra: φwl= φb1= ng su t nén chính: Ứ = Q< ế K t lu n: D m không b phá ho i do ng su t nén chính. ạ Đo n d m gi a nh p: sct ≤ ọ Ch n s=300mm b trí trong đo n L/2=5395/2=2698(mm) Tính toán t ạ ế t di n còn l ố ự ng t cho các ti i:
ố ả B ng tính toán c t đai
(cid:0)
đai tế Ti di nệ Số nhánh Q (KN) S tính toán (mm) S max (mm) S c uấ t o ạ (mm)
ngỨ su tấ nén chính (kN) S cứ ch ng ố c tắ c aủ Bêtông (kN) S bố trí (mm)
G i ố A 70.30 6 2 261 43.2 461 615 150 150
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 16
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
105.45 6 2 205 410 150
86.33 6 2 306 500 150
G iố trái B G iố ph i Bả và g iố gi aữ
ữ ầ ạ ố ố ấ ạ C t thép đai b trí đo n gi a d m theo c u t o 338 300
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 17
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 18
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 19
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
V.
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
Ầ D M CHÍNH
ơ ồ 1: S đ tính
ượ ơ ồ ị ự ụ ầ ồ ư c tính theo s đ đàn h i, xem nh 1 d m liên t c có 4 nh p t a lên
ộ ầ D m chính đ ườ t ng biên và các c t.
ạ ườ ầ Cdc đo n d m chính kê lên t ng, ch n ọ Cdc = t = 330 (mm), gibc = 400mm
ấ ả ị ừ ụ ế ụ ể ư ụ Nh p tính toán l y theo kho ng cách t tr c đ n tr c, c th nh sau:
L = 3.L1 = 3(cid:0) 2300 = 6900 mm
ị ả ọ 2. Xác đ nh t i tr ng
ừ ả ụ ồ ừ ầ ụ ề ề ầ ầ ướ b n sàn truy n lên d m ph r i t d m ph truy n lên d m chính d i
ả ọ T i tr ng t ự ậ ạ d ng l c t p trung.
ả ậ a: Tĩnh t i t p trung:
KN
ự ậ ụ ề ầ ầ Trong đó:L c t p trung do d m ph truy n lên d m chính
kN
o = nbt×(cid:0) bt×bdc× [(hdc hb)×L1 (hdp hb)× bdp ]
ượ ả ọ Tr ng l ầ ng b n thân d m chính: G
= 1,1×25 ×0,3×[(0,7 0,08)×2,3 (0,450,08)×0,2]= 11,154 kN
G =11,154+58,78 = 69,94 (kN)
ạ ả ậ i t p trung: b: Ho t t
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 20
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ả ụ ầ T ng t ổ i tác d ng lên d m chính: 123,65+69,94=193,58
ộ ự ị 3. Xác đ nh n i l c:
ể ồ a, Bi u đ bao mômen
ố ứ ơ ồ ườ ặ ả ợ ầ ợ ặ ả S đ tính d m chính đ i x ng, các tr ng h p đ t t i i:
G
G
G
G
G
G
G
G
1
2
3
4
MG
P
P
P
P
MP1
P
P
P
P
MP2
P
P
P
P
P
P
MP3
P
P
P P
P P
MP4
P
P
P
P
MP5
P P
P P
MP6
ng h p đ t t ư ườ * Các tr ẽ trình bày nh hình v :
ể ồ ừ ị ườ ợ ặ ả * Xác đ nh bi u đ mômen cho t ng tr ng h p đ t t i :
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 21
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ộ ể ồ ủ ừ ệ ấ ườ ị ạ ế i ti t di n b t kì c a t ng tr ợ ng h p đ t t ặ ả ượ i đ c xác đ nh
Tung đ bi u đ mômen t theo công th c:ứ
MG = (cid:0) GL = (cid:0) ×69,94×6,9=482,586 ×(cid:0)
MPi = (cid:0) PL = (cid:0) ×123,56×6,9 = 852,264×(cid:0)
ừ ể ế ả ồ
ườ ả Do tính ch t đ i x ng nên ch c n tính cho 2 nh p, K t qu tính bi u đ mômen cho t ng ướ tr ỉ ầ c trình bày trong b ng d ấ ố ứ ợ ả ượ i đ ị i đây: ng h p t
ị ộ ể ồ Xác đ nh tung đ bi u đ mômen (kNm)
tế Ti di nệ 1 2 G i Bố 3 4 G i Cố
S đơ ồ
a 0.238 0.143 0.286 0.079 0.111 0.190 A MG 114.848 69.005 138.011 38.122 53.564 91.685
a 0.286 0.238 0.143 0.127 0.111 0.095 B Mp1 244.007 203.055 122.003 108.353 94.702 81.051
a 0.048 0.095 0.143 0.206 0.222 0.095 C Mp2 40.952 81.051 122.003 175.753 189.404 81.051
a 0.321 0.048 D Mp3 193.101 101.812 273.868 88.161 165.800 40.952
a 0.031 0.063 0.095 0.286 E Mp4 26.448 53.750 81.051 149.021 94.702 244.007
a 0.036 0.143 F Mp5 10.238 20.476 30.714 20.192 71.098 122.003
a 0.190 0.095 G Mp6 230.356 176.322 162.103 81.051 0.000 81.051
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 22
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ơ ồ ạ ộ ố ế t i m t s ti t di n ệ 1,2,3,4, ph iả
ươ ộ ị ố (cid:0) Trong các s đ “d, e, f và g” b ng tra không cho các tr s tính n i suy theo ph ả ủ ơ ọ ế ấ . ng pháp c a c h c k t c u
ơ ồ S đ “ d ”
ầ ạ + Đo n d m AB
M0 = P.L1 = 123,56 2,3= 284,188 kNm
M1 = 284,188 273,868/3 = 193,1 kNm
M2 = 284,188 2 x 273,868/3 = 101,812 kNm
ầ ạ + Đo n d m BC
M3 =284,188 40,952 2×(273,868 – 40,952)/3 = 88,161 kNm
M4 = 284,188 – 40,952 (273,869 – 40,952)/3 = 165,8 kNm
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 23
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ơ ồ S đ “ e ”
ầ ạ + Đo n d m BC
M3 = 284,188 81,051 (244,007 – 81,051)/3 = 149,021 kNm
M4 = 284,18881,051 2x(244,007 – 81,051)/3 = 94,702kNm
ơ ồ S đ “ f ”:
1 = 30,741/ 3=10,238 kNm
ạ ầ +Đo n d m AB: M
M2 = 2×30,741/3 = 20,476 kNm
ạ ầ + Đo n d m BC
M3= 2×(30,741+122,003)/3 122,003 = 20,192 kNm
M4= (30,741+122,003)/3 – 122,003 = 71,098 kNm
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 24
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ơ ồ S đ “g”
ạ ầ Đo n d m AB
M1=284,158 – 162,103/3 = 230,356 kNm
M2=284,1582×162,103/3= 176,322 kNm
ạ ầ Đo n d m BC
M3=(162,103+81,051)/3 162,103 = 81,051 kNm
M4= 2x(162,103+81,051)/3 162,103 = 0,00 kNm
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 25
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ể ồ ) Bi u đ bao mômen (kNm
ế ệ t di n 1 2 G i Bố 3 4 G i Cố Ti Momen
M1=MG+MP1 358.855 272.060 260.014 70.231 41.138 172.737
M2=MG+MP2 73.896 12.046 260.014 213.875 242.968 172.737
M3=MG+MP3 307.949 170.817 411.879 126.283 219.363 132.638
M4=MG+MP4 88.400 15.256 219.062 187.142 148.266 335.692
M5=MG+MP5 125.086 89.481 107.297 17.930 17.534 213.689
M6=MG+MP6 345.204 245.327 300.113 42.929 53.564 10.634
Mmax 358.855 272.060 107.297 213.875 242.968 10.634
Mmin 73.896 12.046 411.879 70.231 41.138 335.692
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 26
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
(cid:0) Xác đ nh mômen mép g i :
ố ị
G i ố B :
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 27
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ọ Ch n (kNm)
G i Cố :
ể ồ ự ắ b : Bi u đ bao l c c t
ể ồ ự ắ ừ ườ * Xác bi u đ l c c t cho t ng tr ng h p t ợ ả i
ự ắ ệ ữ ủ ạ Đ o hàm c a mômen chính là l c c t Ta có quan h gi a mômen và l c c t: “ ự ắ ” .
(cid:0) ậ V y ta có : M’ = Q = tg ,
ế ủ ệ ế t di n a và b cách nhau 1 đo n x, chênh l ch mômen c a 2 ti ệ t di n là (cid:0) M
ự ắ ữ ệ ế ệ Xét hai ti = Ma Mb, Do đó l c c t gi a 2 ti ạ t di n đó là:
Q =
ả ớ V i x=2300(mm) ta có b ng sau:
ộ ể ồ ự ắ ị Xác đ nh tung đ bi u đ l c c t kN
Đo nạ A 1 1 2 2 B B 3 3 4 4 C C 5 S đơ ồ
a QG 49.934 19.932 90.007 76.579 6.714 63.152 39.863
f QP1 106.090 17.805 141.330 5.935 5.935 5.935 35.240
c QP2 17.805 17.434 17.805 129.459 5.935 117.589 35.240
d QP3 83.957 39.691 163.339 157.404 33.756 89.892 17.805
e QP4 11.499 11.870 11.870 100.031 23.617 147.265 106.090
f QP5 4.451 4.451 4.451 22.133 22.133 22.133 53.045
g QP6 100.155 23.493 147.141 35.240 35.240 35.240 35.240
ộ ể ồ ự ắ ầ ị Xác đ nh tung đ bi u đ bao l c c t thành ph n
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 28
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
A 1 1 2 2 B B 3 3 4 4 C Đo nạ ự ắ L c c t
Q1=QG+QP1 156.024 37.737 231.337 82.514 12.649 57.217
Q1=QG+QP2 32.129 37.366 107.812 206.039 12.649 180.741
Q1=QG+QP3 133.891 59.623 253.346 233.983 40.470 153.044
Q1=QG+QP4 38.435 31.802 101.877 176.611 16.903 210.417
Q1=QG+QP5 54.385 15.480 85.556 54.446 15.419 85.285
Q1=QG+QP6 150.089 43.425 237.148 111.819 41.953 27.912
Qmax 156.024 15.480 85.556 233.983 41.953 27.912
Qmin 32.129 59.623 253.346 54.446 16.903 210.417
ẽ ể ồ ự ắ *V bi u đ bao l c c t.
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 29
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
b = 11,5MPa; Rbt = 0,90 Mpa
ộ ề ị ọ ố 1. Tính c t thép d c ấ Bêtông có c p đ b n ch u nén B20: R
s = 280Mpa
ọ ố ị ự C t thép d c ch u l c dùng thép nhóm CII: R
sw = 175MPa.
ố ử ụ C t thép đai s d ng thép nhóm CI: R
ọ
ệ ể ề ượ ố Tính toán c t thép d c. Đi u ki n ki m tra hàm l ố ng c t thép:
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 30
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ệ ở ươ ả ị ế ệ ị nh p : Mômen d ng, b n cánh ch u nén, ti t di n tính toán là ti ế t
ạ ế ệ t di n ữ
a. T i ti di n ch T. ị f : Xác đ nh S
f = 1150mm
→ ọ Ch n S
b’→ f = 2Sf + bdc = 2.1150+ 300 =2600 (mm).
f=2600; h’f=hb=80 ;b=300 ;h=700 mm)
ướ ế ữ ệ Kích th c ti t di n ch T: (b’
ụ ị ị Xác đ nh v trí tr c trung hòa:
ả Gi thi ế nh pị = 50mm t a h→ 0 = 700 50 = 650 mm.
→ ụ ủ ế ệ Ta có Mmax = 358,855 kNm < Mf Tr c trung hoà đi qua cánh c a ti ữ t di n ch T, tính
f x hdc = 2600 x 700 mm.
ế ữ ậ ệ ố c t thép theo ti t di n ch nh t: b’
ạ : Mnhip = 358,855 KNm ị *T i nh p biên
=
ề ệ ế ả ạ ả Đ m b o đi u ki n h n ch thép.
As = =
(cid:0) ể ượ +Ki m tra hàm l ng: =
ả ượ Đ m b o hàm l ả ng:
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 31
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ạ ế ả ớ ị ị ố ng ng v i giá tr mômen âm, b n cánh ch u kéo, tính c t
ệ ở ố g i t di n ệ ế
ươ ứ : T b. T i ti ữ ậ t di n ch nh t: thép theo ti bdc x hdc = 300 x 700 mm.
ả Gi thi ế g iố = 60mm t a h→ 0 = 700 60 = 640 mm.
ạ ố : Mmg,B = 322,83 KNm *T i g i B
=
ế ệ ề ả ạ ả Đ m b o đi u ki n h n ch thép.
As = =
(cid:0) ể ượ +Ki m tra hàm l ng: =
ả ượ Đ m b o hàm l ả ng:
ọ ượ ố ế ả ắ ả ướ K t qu tính toán c t thép d c đ c tóm t t trong b ng d i:
ươ Ph ọ ng ánCh n thép a (mm)
Aschọ
n (mm 2)
tế Ti di nệ Astính (mm2) Hàm ngượ l B tríố Mf (KN.m ) M (KN.m ) Chênh l chệ
a x
50 1459.12 358.855 2001 2010 0.47% 0.0 28 0.0 29 1.03 % 4f 22+ 1f 25 Nh pị biên(2600x 700)
ố 60 0.00 376.880 2499 2606 4.10% G i biên (300x700) 0.26 7 0.31 7 1.30 % 2f 22+ 3f 28
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 32
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ữ 50 1459.12 242.968 1348 1388 2.88% 0.01 9 0.01 9 0.69 % 2f 22+ 1f 28 Nh pị gi a(2600x 700)
ữ 60 0.00 322.830 2074 2121 2.20% 0.2 28 0.2 63 1.08 % 3f 22+ 2f 25 G iố gi a(2600x 700)
ố 6. Tính toán c t đai:
ị ự ắ ể ầ Các giá tr l c c t nguy hi m trên d m:
(cid:0) ệ ể ề Ki m tra đi u ki n tính toán:
ị ự ắ ị ự ắ ủ ả ả ố Bêtông không đ kh năng ch u l c c t, ph i tính c t ngang ch u l c c t.
2), s nhánh c t đai n = 2.
ọ ố ố ố Ch n c t đai ( mm
CT:
(cid:0) ấ ạ B c c t đai theo c u t o S
ố ớ ầ ầ ướ ố ạ * Đ i v i đo n đ u d m:
mm mm
ố ớ ạ ạ * Đ i v i đo n còn l i:
ấ mm ; l y = 500mm
ct=230(mm)
Ch n Sọ
(cid:0) B c đai l n nh t ấ
ớ
ố ướ ;Tính cho bên trái g i B:
mm.
(cid:0) ướ B c đai tính toán:
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 33
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ớ ế ả ượ V i k t qu tính đ c:
ọ ố ố ự ề ạ ầ ầ Thiên v an toàn ch n c t đai: cho đo n d m g n g i t a.
-
(cid:0) Ki m tra: Cho đo n d m g n g i: ố ệ
ể ầ
ạ ể ạ ả Ư ề ệ ả ầ ề Ki m tra đi u ki n h n ch ế: ( Đi u ki n đ m b o S nén chính)
Trong đó:
V i ớ
ứ ấ ầ ị D m không b phá ho i do ng su t nén chính. ạ
ể ị ắ ố ể ủ ố i thi u c a bê tông và c t đai:
ả ả - Ki m tra kh năng ch u c t t ị ắ ủ ố +Kh năng ch u c t c a c t đai:
ả Kh năng ch u c t c a c t đai và bê tông: ị ắ ủ ố
:
ị ự ắ ủ ả ả ố ố ố C t đai b trí đ kh năng ch u l c c t, không ph i tính c t xiên .
ậ ố ố ở ạ ố V y b trí c t đai hai bên g i trong đo n mm
ữ ạ ầ ố ố ị B trí c t đai trong đo n d m gi a nh p:
ố ố ữ ầ ạ B trí c t đai trong đo n mm gi a d m.
ố 7.Tính toán c t treo.
ỗ ầ ữ ụ ể ầ ố ố
ạ T i nh ng ch d m ph kê lên d m chính c n có c t treo đ gia c cho d m chính ự ậ ầ ạ ầ ứ ầ ấ (tránh s t p trung ng su t làm phá ho i d m chính).
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 34
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ự ậ ề ầ ầ ụ L c t p trung do d m ph truy n lên d m chính là:
kN
ệ ầ ố ế ọ ố Ch n c t đai t: n=2, mm2 thì di n tích c t thép c n thi
ố ượ ầ ố ế ọ S l ng c t treo c n thi t: => ch n m = 8 đai.
ụ ạ ặ ầ ỗ Đ t m i bên mép d m ph 4 đai trong đo n:
ả ố ố Kho ng cách cho phép b trí c t treo:
Str=bdp+2(h0hdp)=200+2(650450)=400(mm)
ớ ố ữ ả Kho ng cách gi a 2 l p c t treo: 100mm.
ộ ẫ ụ ầ ầ
ạ ị T i v trí có c t v n có d m ph kê lên d m chính, nh ng không c n b trí c t ế ị ả ọ ầ ẽ ượ ề ậ ộ ố ố ư ố ạ ụ ộ c truy n h t xu ng c t và không gây phá ho i c c b i tr ng t p trung s đ
ầ treo vì toàn b t cho d m chính.
ậ ệ ắ ố ẽ 8. Tính toán c t c t thép và v hình bao v t li u.
ả a/ Kh năng ch u l c c a ti ị ự ủ ế ệ : t di n
ở ị ấ nh p l ymm.
ở ố ấ ữ ả ố g i l ymm, kho ng cách gi a hai hàng c t thép là t =30mm.
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 35
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
Ở ị ế ữ ệ nh p : ti t di n ch T .
Ở ố ế ữ ậ ệ g i : ti t di n ch nh t .
ị
- Xác đ nh: ả - Tính kh năng ch u l c theo các công th c sau:
ị ự ứ
ế ả ượ ả K t qu tính toán đ c ghi trong b ng d ướ : i
aoth hoth M ố C t thép x a M(kNm) As (mm2) tế Ti di nệ (mm) (mm) (kNm)
4f 22+1 f 25 2010 639 0.029 0.030 366.264 61
ắ 640 0.018 0.018 222.127 1251 60 0.02 C t 2 f 22 còn 2 f 22+1 f 25
ắ Nh pị biên(26 00x700 ) 659 0.011 0.011 139.478 760 41 C t 1 f 25 còn 2 f 22
2 f 22+3 f 28 2606 649 0.326 0.273 396.398 51
ắ 658 0.170 0.155 232.001 1376 42 0.04 C t 2 f 28 còn 1 f 28 + 2 f 22
G iố biên(30 0x700) ắ 659 0.094 0.089 133.672 760 41 C t 1 f 28 còn 2 f 22
42 2 f 22+1 f 28 1388 658 0.020 0.020 253.199
0.04 ắ 41 760 659 0.011 0.011 139.478 C t 1 f 28 còn 2 f 22 Nh pị gi a(2ữ 600x70 0)
0.02 61 3 f 22+2 f 25 2120 639 0.269 0.233 328.244
G iố gi aữ ắ 41 C t 2 f 25 còn 1140 659 0.140 0.131 195.586
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 36
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
3 f 22
760 41 659 0.094 0.089 133.672 C t ắ 1 f 22 còn 2 f 22
c. Xác đ nh v trí c t lý thuy t:
ế ắ ị ị
ị ế Ti ệ t di n Thanh thép x (mm) Q (kN) ể V trí đi m ế ắ c t lý thuy t
ị 876 156,03 Nh p biên (bên trái) ắ ầ C t l n 1
ị 292 164,07
Nh p biên (bên ph iả ) ắ ầ C t l n 1
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 37
ƯỜ Ạ Ọ Ồ Ộ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
850 164,07 ắ ầ C t l n 2
1035 174 ắ ầ C t l n 1
G i bố iên (bên trái)
1600 174 ắ ầ C t l n 2
1210 149
G i bố iên (bên ph iả ) ắ ầ C t l n 1
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 38
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
1873 149 ắ ầ C t l n 2
1767 ị 149 ữ Nh p gi a (bên trái) C tắ l nầ 1 (2300 x=553)
ị ữ 1362 128,07 Nh p gi a (bên ph iả ) ắ ầ C t l n 1
1146 128,07 ắ ầ C t l n 1
ố ữ
G i gi a (bên trái + bên ph i)ả
1574 128,07 ắ ầ C t l n 2
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 39
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
ạ ị c . Xác đ nh đo n kéo dài W:
ạ ượ ứ ị Đo n kéo dài W đ c xác đ nh theo công th c:
Trong đó:
ự ắ ạ ế ộ ố ủ ệ ắ ế ấ ể ằ ồ Q l c c t t i ti t di n c t lý thuy t, l y b ng đ d c c a bi u đ bao mômen;
ắ ớ ố ọ ị ắ ủ ố ằ ả
ố ố ố Kh năng ch u c t c a c t xiên n m trong vùng c t b t c t d c, bài toán không ử ụ s d ng c t xiên nên : , vì không b trí c t xiên.
ắ ủ ả ố ị ạ ệ ắ kh năng ch u c t c a c t đai t i ti ế t ế di n c t lý thuy t:
ữ ầ ạ ố Trong đo n gi a d m có c t đai
(N/mm) =>
ị *Nh p biên (bên trái):
ế ắ ị +V trí c t lý thuy t: x= 876 (mm)
ự ắ ạ ặ ắ ế +L c c t t i m t c t lý thuy t:
ạ Đo n kéo dài:
Ch n: ọ
ươ ự ớ ạ *T ng t ị v i các v trí còn l i:
ế ả ạ ượ ắ ả K t qu tính đo n kéo dài W đ c tóm t t trong b ng
20d
ế Ti ệ t di n Q (kN) qsw (N/mm) W tính (mm) (mm) Thanh thép c tắ (mm) W ch nọ (mm)
ị Nh p biên 22 156.03 88.025 819.026 440 820
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 40
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
(bên trái)
ị Nh p biên 22 164.07 88.025 855.561 440 860
(bên ph i)ả 25 164.07 88.025 870.561 500 880
ố G i biên 28 88.025 930.684 560 940 174
(bên trái) 28 88.025 930.684 560 940 174
ố G i biên 28 88.025 817.080 560 820 149
(bên ph i)ả 28 88.025 817.080 560 820 149
ữ ị Nh p gi a 28 147.47 88.025 810.128 560 820
(bên trái)
ữ ị Nh p gi a 28 110.26 88.025 641.039 560 650
(bên ph i)ả
25 128.07 88.025 706.971 500 710 ữ ố G i gi a 22 128.07 88.025 691.971 440 700
ố ể ề 9. Ki m tra v neo c t thép:
ướ ở ị ố ề i (ch u mô men d ả i kéo vào g i đ u ph i
phía d ệ ố ơ ươ ng) sau khi c t s còn l ị ắ ố ơ ở ữ ố C t thép ớ l n h n 1/3 (33%) di n tích c t thép ạ gi a nh p và không ít h n 2 thanh:
ị ế ệ ố ạ i
ả ả ắ Nh p biên:Có 4f 22 và 1f 25, đ n g i thì c t 2f 22 và 1f 25 còn 2f 22, di n tích thép còn l là 37,8% Đ m b o.
ữ ế ệ ố ố ị ắ Nh p gi a:Có 2f 22 và 1f 28, đ n g i thì c t 1f 28 còn 2f 22, di n tích vào g i là 54,8%
ả ả Đ m b o.
ố ố ề ạ Tính chi u dài đo n neo, n i c t thép: *
an1 10d=10.22=220mm Ch n Lọ
an1=230mm.
ề ạ ườ Chi u dài đo n neo lên t ng: L
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 41
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
an220d=22.20=440mm Ch n Lọ
an2=450mm.
ề ạ ạ ố Chi u dài đo n neo t i g i : L
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 42
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 43
ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ồ Ế TR
NG Đ I H C KI N TRÚC HÀ N I Đ ÁN BÊ TÔNG 1
Ế
Ớ GVHD: Th.s LÊ TH ANH SVTH: TÒNG VĂN CHUNGL P 13X5MSV: 1351031005 Page 44