Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

THUY T MINH TÍNH TOÁN

̀

Ố Ệ

PHÂN I: CÁC S  LI U DÙNG Đ  THI T K

:

Đ  bàiề

ơ ồ

S  đ  công trình:

ặ ằ

M t b ng chân c t:

6

6

6

6

­0.45

C1

C2

C3

C4

C5

0.00

7

C6

C7

C8

C9

C10

7

C11

C12

C13

C14

C15

­0.45

ơ ồ

S  đ  ĐCCT

ơ ồ S  đ  CT

( T )

(Tm )

ố ệ 2 S  li u

C t ộ 2

53

4,5

ế ế ề

Thi

t k  n n và móng công trình theo s  đ  công trình có n i l c do t ộ ự

ơ ả

ộ ự ơ ồ  h p c  b n c p n i l c nguy hi m nh t gây ra t

ả   i   i chân

ươ

ộ ổ ợ ọ tr ng tính toán thu c t ộ ng án: c t theo hai ph

+ Móng nông

;

ộ ự

ả ọ

N i l c do t

i tr ng tiêu chu n gây ra :

Page 1

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

tt

tt

tc

tc

C tộ

N0 (T)

M0 (T)

N0 (T)

M0 (T)

tt

tt

tc

tc

C tộ

N0 (T)

M0 (T)

N0 (T)

M0 (T)

63,600 5,400 53 4,5 2

ệ ố ộ

ủ ả ọ

ậ H  s  đ  tin c y chung c a t

i tr ng  n=1,2

192,000 14,640 160 12,2 7

ụ ượ

ệ   2)  Nhi m v  đ

: c giao

ế ế ề

ộ ự

ơ ồ ặ ằ ể

ộ ổ ợ

ơ ả

i tr ng tính toán thu c t

t k  n n và móng công trình theo s  đ  m t b ng. Có n i l c do   ạ   ộ ự i

h p c  b n c p n i l c nguy hi m nh t gây ra t

­ Thi ả ọ t chân c t.ộ

gh= 0,08m       .

ệ ố ươ

ặ ộ ộ

ớ ạ

3)  Đ c đi m công trình: ­   Đ  lún tuy t đ i gi ệ ­   Đ  lún l ch t

ớ ạ i h n S ố ng đ i gi

i h n ΔS

gh=0,001.

ả ọ

ụ : 4)  T i tr ng tác d ng lên công trình

tt

tt

tc

tc

C tộ

N0 (T)

M0 (T)

N0 (T)

M0 (T)

tt

tt

tc

tc

C tộ

N0 (T)

M0 (T)

N0 (T)

M0 (T)

63,600 5,400 53 4,5 2

192,000 14,640 160 12,2 7

ấ 5)  Đánh giá đi u ki n đia ch t công trình, đ a ch t th y văn.

ố ệ

S  li u đ a ch t 2 có thông s  kĩ thu t:

(cid:0) m

Page 2

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ STT ấ L p đ t c (T/m2) (cid:0) (cid:0) Đ  dàyộ (m) Ch  sỉ ố  SPT Eo  (T/m2)

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

1,00 1,750 1 ấ ấ Đ t l p

6,80 1,850 15,000 10,000 20 8500 2 Cát pha

25,00 1,900 13,000 26,000 33 15000 3 Sét

ƯƠ

PH N II : CÁC PH

NG ÁN THI T K

ươ

A. Ph

ng án móng trên n n

ề thiên nhiên:

ơ ộ

ướ

1. Xác đ nh s  b  kích th

c đáy móng:

ể ừ

Ch n đ  sâu chôn móng h = 1,5m k  t

ế ố  đáy móng đ n c t thiên nhiên.

ủ ề

ườ

C ng đ  tính toán c a n n đ t

ấ sét:

ơ ồ ế ấ

+ m2 = 1 v i nhà có s  đ  k t c u m m.

ủ ấ ấ

ế

ơ

ố ớ   ế  đ i v i

+ Ktc = 1 vì ch  tiêu c  lý c a đ t l y theo k t qu  thí nghi m tr c ti p đ t.ấ

Đ t sét xám ghi có ,  = 10kPa.

ả Tra b ng có:

A = 0,32; B = 2,29; D = 4,85.

ủ ấ

+ Tr  tính toán th  hai c a đ t:

=  = 18,5 kN/m3

ế

Giả thi

t b=

1,5m ta có:

ơ ộ

+ Di n tích s  b  đáy móng là :

Fsb

ị ả ệ

i l ch tâm khá l n nên ta tăng di n tích đáy móng lên 1,2

Do móng ch u t l n:ầ

F* = 1,2. Fsb = 1,2.1,98 = 2,38 m2

Page 3

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

Chọn

(cid:0)

Lấy l x b = 1,7 x 1,9 m => Fchọn= 1,7.1,9 = 3,23m2> F* = 2,38 m2

ự ở

ề 2. Ki m tra đi u ki n áp l c

đáy móng

:

ế

Gi

thi

t chi u cao móng h

m= 0,7 m

ộ ệ

+ Đ  l ch tâm:

el

ẩ ở

+ áp l c tiêu chu n

đáy móng là:

→50,52

15,32

Ki m tra đi u ki n áp l c :

50,52  < 1,2.R = 1,2. 43,15 = 51,78

32,92  <  R = 43,15

ự ướ

ề  Tho  mãn đi u ki n áp l c d

i đáy móng

ướ

ọ V y ta ch n kích th

c đáy móng  l

(cid:0) b = 1,9(cid:0)

1,7m.

Khi đó ta có: Rđc = 51,78

ế

3. Ki m tra đi u ki n bi n d ng:

ế

ề   c s  b  đáy móng theo đi u ki n bi n d ng. N n có chi u

ệ ớ

ươ

ướ ơ ộ Ki m tra kích th dày l n nên ta tính theo ph

ạ ề ố . ng pháp c ng lún các l p phân t

ủ ấ ở ố

ấ ả

+  ng su t b n thân c a đ t

c t đáy móng:

= 1,72 x 1 + 1,85 x 0,5 = 2,79 /m2

ế

ấ +  ng su t gây lún t

i tâm di n tích đ  móng:

Page 4

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

= 32,92 – 2,79 = 30,13 T/m

i đ  móng thành các l p phân t

b/4 = 1,7/4

ấ ướ ế ả

ỗ ớ

ề Chia n n đ t d ả = 0,425m và đ m b o m i l p chia ra là đ ng nh t. Ch n h

i (cid:0) ề ố  có chi u dày h ấ i = 0,34m

ể ừ

ở ộ

G i z là đ  sâu k  t

ứ  đáy móng thì  ng su t gây lún

đ  sâu z

i là :

= Koi (cid:0) = 30,13.Koi  (T/m2)

ệ ố ụ

ỉ ố

V i Kớ

oi là h  s  ph  thu c vào t  s   z/b và l/b =

1,9/1,7 = 1,118

ư

Ta có b ng tính lún nh  sau :

(cid:0)

gl z

bt z

STT

z (m)

l/b

2z/b

Eo

S(m)

Ko

Chi uề   sâu  H0 0

0

0

1.118

0

1

(kPa) 30,13

(kPa) 0.279

8500

0.004

0.34

0.34

1

1.118

0.40

0.965

31.489

0.343

8500

0.004

0.34

0.68

2

1.118

0.80

0.818

26.689

0.406

8500

0.003

0.34

1.02

3

1.118

1.20

0.634

20.702

0.469

8500

0.002

0.34

1.36

4

1.118

1.60

0.477

15.558

0.532

8500

­0.002

0.34

1.10

5

1.118

1.29

0.557

18.173

0.595

8500

0.004

0.94

1.70

6

1.118

2.00

0.372

12.139

0.768

8500

0.005

0.34

2.04

7

1.118

2.40

0.279

9.099

0.831

8500

0.004

0.34

2.38

8

1.118

2.80

0.219

7.156

0.894

8500

0.003

0.34

2.72

9

1.118

3.20

0.176

5.741

0.957

8500

0.002

0.34

3.06

10

1.118

3.60

0.144

4.685

1.020

8500

0.002

0.34

3.4

11

1.118

4.00

0.119

3.890

1.083

8500

0.002

0.34

3.74

12

1.118

4.40

0.100

3.278

1.146

8500

0.001

0.34

4.08

13

1.118

4.80

0.086

2.801

1.209

8500

0.001

0.34

4.42

14

1.118

5.20

0.074

2.404

1.272

8500

0.001

0.34

4.76

15

1.118

5.60

0.064

2.104

1.335

8500

0.001

0.34

5.1

16

1.118

6.00

0.056

1.838

1.397

8500

0.001

0.34

5.44

17

1.118

6.40

0.050

1.622

1.460

8500

0.001

Page 5

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

(cid:0)

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

18

0.34

5.78

1.118

6.80

0.045

1.459

1.523

8500

0.001

19

0.34

6.12

1.118

7.20

0.039

1.271

1.586

8500

0.001

20

0.34

6.46

1.118

7.60

0.036

1.160

1.649

8500

0.001

21

0.34

6.8

1.118

8.00

0.033

1.062

1.712

8500

0.000

22

0.34

7.14

1.118

8.40

0.030

0.964

1.775

8500

0.000

ấ ạ ộ

ể ừ

trên ,ta th y t

i đ  sâu

7,14 m k  t

đáy móng, đi m

ể 22

ả Theo b ng tính toán  ấ 2 ộ ớ thu c l p đ t

ớ ạ

ề ạ ộ

Do v y ta l y gi

i h n n n t

i đ  sâu

6 m so v i đáy móng

ươ

=> Tính lún theo ph

ng pháp c ng lún các l p phân t

ố:

ấ Ta th y S=

3,4 cm < Sgh= 8cm => th a mãn đi u ki n lún tuy t đ i ệ ố

ệ ố ệ  Tho  mãn đi u ki n v  lún tuy t đ i

ề ộ

ố   ng đ i

ề ữ

ả Đi u ki n v  đ  lún tuy t đ i tho  mãn, đi u ki n v  đ  lún l ch t ả

ệ ấ ướ

ề ộ ị

ệ ệ

ề ề ụ

ơ ả

ươ

ệ ố ẽ ể ả ọ ữ ế ế

ươ S Sgh gi a các móng cùng dãy s  tho  mãn vì đi u ki n đ a ch t d i các móng  ổ dãy này thay đ i không đáng k . T i tr ng tác d ng xu ng móng c  b n gi ng  ố ệ ộ nhau. Đ  lún l ch t ẽ ể tr c khác s  ki m tra khi thi

ụ ng đ i gi a các móng dãy tr c này (B) và các móng dãy  t k  móng các dãy đó.

(cid:0)

ấ ạ

ộ ề

4. Tính toán đ  b n và c u t o móng:

ọ ậ ệ 4.1 Ch n v t li u móng

:

Ch n ọ bê tông c p b n

ề  : B20   Rb=1150T/m2 , Rbt=90 T/m2.

Ch n thọ

eṕ  CII    Rs=28000 T/m2.

Ch n h = 0,7m

Ch n aọ bv = 0,05m =5cm => ho=0,7 – 0,05 =0,65

Page 6

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

a) Ch n chi u cao đáy móng.

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

́

́

́

ủ ổ ợ

i tr ng tinh toan c a t

h p b t

ộ ề ủ ượ

ấ ề

ọ ấ Tr ng l

ả ọ ng c a móng và đ t n n  trên bâc không gây thung

Khi tính toán đ  b n c a mong  ta d ng t ợ i nh t . l ́ mong.

́

ả ọ

́ T i tr ng tinh toan

đáy móng:

N0tc (T) 53

M0tc (T) 4,5

N0tt (T) 63,600

M0tt (T) 5,400

̀

́

̃

̣ ̉

> => Thoa man điêu kiên chông choc thung

̀

́

́

́

́

̉ ̣ ̣ ̉

T i m t ngàm I­I

Trong đó :

Di n tích c t thép ch u mô men

Ch n ọ 1412có As = 15,83 cm2

Page 7

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

b) Tinh toan thep đai mong

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

ố Chi u dài c a 1 thanh c t thép ch u mô men  là :

l’ = l ­ 2.0,05 = 1,9­0,1 = 1,8m

Kho ng cách c n b  trí các c t thép dài là :

b’ =  b ­ 2.0,05 = 1,7 ­ 0,1 =1,6m

Kho ng cách gi a các c t thép c nh nhau là :

=> Ch n ọ 1412có a12cm  thép CII b  trí phía d

ướ i

̀

Tai măt ngam II­II

Ch n ọ 1210 có As = 9,42 cm2

ố Chi u dài c a 1 thanh c t thép ch u mô men  là :

b’ = b ­ 2.0,05 = 1,7­0,1 = 1,6m

Kho ng cách c n b  trí các c t thép dài là :

l' =  l ­ 2.0,05 = 1,9 ­ 0,1 =1,8m

Kho ng cách gi a các c t thép c nh nhau là :

=> Ch n ọ 1210có a15cm  thép CII b  trí phía trên

L p bê tông lót

: Dày 10 cm, r ng ra m i bên so v i đáy móng 10 cm.

̣ ̣

B: PH N MÓNG C C

Page 8

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

ơ ồ

S  đ  công trình:

N1tc

N1tc

M1tc

M1tc

MAT CAT

5 4

.

0.00

0

­0.45

7m

ặ ằ

M t b ng chân c t:

6

6

6

6

­0.45

C1

C2

C3

C4

C5

0.00

7

C6

C7

C8

C9

C10

7

C11

C12

C13

C14

C15

­0.45

Page 9

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

Ọ Ả 1. T I TR NG CÔNG TRÌNH :

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

C tộ Ntc (T) Mtc ( Tm)

7 160 12,2

ướ ộ Kích th c c t:

1. YÊU C UẦ

ọ ướ ướ ọ 1.1 Ch n tr c kích th c c c.

cL

ướ ọ ­ Kích th c c c: a x b =  30 x 30 cm

2

2

ề ọ ­ Chi u dài c c:

=

=

=

MPa

MPa

11,5

11500

;

0,9

900

kN m /

R b

kN m R / k

= 12m =

f

ọ ­ Bê tông c c: B20;

­ Thép nhóm CII có 4 16;

ị ả ủ ọ ơ ứ 1.2 Tính s c ch u t i c a 1 c c đ n.

vlP

ị ả ọ ậ ệ ứ i c c theo v t li u: ị 1.2.1 Xác đ nh s c ch u t

j =

­ ị ả ậ ệ i v t li u

ứ  : s c ch u t 0, 7 ệ ố ố ­ ọ : h  s  u n d c

j= (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

(

)

P vl

+ R A R F b

b

s

s

:sR

kN m /

:sA

ớ ạ ố i h n c t thép = ộ ị  C ng đ  ch u kéo gi 2 ườ 3 (cid:0) ­ 280 10

4

2

=

cm

m

:bR

ệ - (cid:0) Di n tích c t thép ­ = f 2 4 16 8, 04 ố   8, 04 10

2

=

KN m /

)

11,5, 5

:bF

C ng đ  ch u nén bê tông ­ = ườ MPa ộ ị 11500(

2

=

ế Di n tích ti = 0,3.0,3 0, 09( ệ ọ   t di n c c m ) ­ bF

Page 10

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

ị ả ọ ứ ươ i c c theo ph ng pháp SPT: ị 1.2.2 Xác đ nh s c ch u t

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

k =

400

1

cF

ọ cho c c đóng, ép ­

ế ủ ệ : di n tích ti t di n ngang c a

2

2

ệ ­ mũi c cọ k =

=

+

N N=

P SPT

c

3

k N F k U N L c 1 2

ọ c c đóng, ép ­ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ọ ớ  : c c l p 3

N

­  ­U: chu vi

ỉ ố ọ : ch  s  SPT trung bình d c thân

+

+

1

1

2

3

=

N

N h N h N h 2 3 L c

cL

­ c cọ (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2

=

=

ề ­ ọ  chi u dài c c

m

0,3 0,3 0, 09(

)

cF

=

= N N

N

20

3

=

= (cid:0)

=

U

m

b 4

4 0,3 1, 2(

)

(cid:0)

2.2.4 ị ả ấ ề ủ ọ ứ S c ch u t i đ  n n cho phép c a 1 c c:

2.2.5 ị ả ủ ọ ứ S c ch u t i tính toán cho phép c a 1 c c:

Page 11

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

ơ ộ ọ ố ị 2.3  Xác đ nh s  b  c c và b  trí vào đài.

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

ố ọ ­ S  c c:

(1,1 1, 4)

(cid:0)

ệ ố ả ưở h  s   nh h ng momen M

ọ ọ ­ Ch n n = 4 c c

0 0 3

0 0 9

0 0 5 1

0 0 3

300

300

900 1500

ọ ơ ồ ố ­ S  đ  b  trí c c

ướ ọ ề   c đài c c, chi u sâu chôn dài

mh

ọ 2.4 Ch n kích th m= 1,5

=

­ Ch n ọ

m

1,5 1,5(

)

B d

L d

(cid:0) (cid:0)

ề ướ ọ ­ Chi u dài kích th c c c:

ể ị ự ủ ả

­ Ki m tra kh  năng ch u l c c a đài: + (cid:0)

[

]

P c

P c

P max

cP

cL

ượ ả ­ ọ  : Tr ng l ọ ng b n thân c c

ề ọ  : chi u dài c c

maxP

­ ạ ọ ­ b  : c nh c c ượ ọ  tr ng l ủ ng riêng c a bê tông

Page 12

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

ự ớ ề ấ ọ  : l c l n nh t truy n lên c c

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

tt

M

=

=

=

+

x i

P max

P 2

P 4

2 .

tt N o n

x i

(cid:0)

=

m

0,8

dh

ế ấ 2.5 K t c u đài móng

=

=

=

ọ ề ­ Ch n chi u cao đài:

m

0, 2 0,8 0, 2 0, 6(

)

h o

h d

- -

ề ệ ­ Chi u cao làm vi c

P(cid:0)

P ct

chong ct

ủ ọ ệ ề 2.5.1 Tính toán đi u ki n ch c th ng.

­

=

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

0, 75

chong P ct

R U h o

tb

k

=

+

+

= (cid:0)

=

+

U

2(

+ (cid:0) 2 (0,3 0,3 2 0, 6) 3, 6

tb

a c

b c

h 2 ) o

­

=

MPa

0,9

kR

0 0 5 1

Page 13

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

1500

2.5.2 Tính toán c tố thép

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

ặ ắ ạ T i m t c t I­I

Ch n 1ọ 212 có As = 13,57cm2

I là:

ủ ề ộ ố ị Chi u dài c a m t thanh c t thép ch u mômen M

l’ = l,5­2 x 0,035 = 1,43m

ả ầ ố ố Kho ng cách c n b  trí các c t théplà:

b’ = 1,5­2 x 0,035 = 1,43m

ữ ụ ạ ả ố Kho ng cách gi a tr c các c t thép c nh nhau là:

a = =

ầ ố ố        n : s  thanh c n b  trí vào đáy móng = 1 2

ậ ố ọ V y ta ch n 1212 a130, c t thép nhóm CII.

ạ T i m t c t I ặ ắ I­II

Ch n ọ 912 có As = 10,18cm2

I là:

ủ ề ố ộ ị Chi u dài c a m t thanh c t thép ch u mômen M

l’ = l,5­2 x 0,035 = 1,43m

ả ầ ố ố Kho ng cách c n b  trí các c t théplà:

b’ = 1,5­2 x 0,035 = 1,43m

ữ ụ ạ ả ố Kho ng cách gi a tr c các c t thép c nh nhau là:

a = =

ầ ố ố 9        n : s  thanh c n b  trí vào đáy móng =

Page 14

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

ậ ọ ố V y ta ch n 912 a170, c t thép nhóm CII.

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

ể ọ 2.6 Ki m tra lún móng c c

ể ủ ề ủ ọ ố

ộ ữ ờ c. Nh   ượ c

ừ ề ấ ơ ớ ọ ộ ấ  mép ngoài c c biên t ướ ả ọ i tr ng móng đ ạ i đáy đài và

Đ  tính đ  lún c a n n móng c c ta tính đ  lún c a kh i móng quy  ệ ọ ma sát gi a di n tích xung quanh c c và đ t bao quanh nên t ệ truy n lên di n tích l n h n xu t phát t nghiêng góc :

Khi tính toán l y  ấ II= /1,1 ; II = /1,1; cII = c/1,1.

C t ộ 6 có Ntc = 160 (T) = 1600 (KN) Mtc = 12,2(T.m) = 122( KN.m)

II= /1,1 = 1.59(KN/m3) , = 1,682(KN/m3) ,

=1.955(KN/m3)

II = /1,1 = 10,909  , = 16,364  , = 20

= 7,273(KN/m2) , = 10,909(KN/m2) , =

ề ướ cII = c/1,1  13.636(KN/m2)  => ủ ­ Chi u dài c a đáy móng quy c:

ề ộ ủ ướ ­ B  r ng c a  đáy móng quy c:

ố ướ ằ ỏ ớ i đáy kh i móng quy c thành các l p b ng nhau  th a

ạ ố ướ ấ ướ ề ­ Chia n n đ t d ề ệ mãn đi u ki n:  ấ ả Ứ ng su t b n thân t ­ i đáy kh i móng quy c:

Ứ ấ ạ ­ ng su t gây lún t i đáy móng:

+ Trong đó

ấ ả ị ứ ứ ế ấ ả K t qu  tính toán các giá tr   ng su t gây lún và  ng su t b n thân:

Page 15

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

STT Chi uề   z (m) l/b 2z/b Ko Eo S(m)

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

(KPa) (KPa)

0

0

1.118

0

1

137.316

104.624

768

0.018

1

0.96 5

0.24

0.24

1.118 0.28

132.470

104.668

0.016

768

2

0.24

0.48

1.118 0.56 0.818

112.276

104.713

0.019

768

3

0.34

0.82

1.118 0.96 0.634

87.091

104.776

0.014

768

4

0.34

1.16

1.118 1.36 0.477

65.451

104.839

768

sâu  H0 0

́ ́ ớ ạ ề ượ ộ Gi i h n n n đ ế c tính đ n đi m ể 4 có đ  sâu 1,16m kê t ̀ ̉ ư :  đê mong

gl<(cid:0)

bt = 65,451 kPa  <(cid:0)

(cid:0) (cid:0) bt = 104,839 x 5 = 524 kPa

ậ ấ ớ ạ ề ế ộ ể ừ ế (cid:0) Do v y, ta l y gi i h n n n đ n đ  sâu 1,16m k  t đ  móng.

ủ ề ứ ộ ị ­Đ  lún (S) c a n n xác đ nh theo công th c:

ấ ệ ố ệ ộ ỏ Ta th y: S = 6,6cm < = ề ề 8cm.Do đó th a mãn v  đi u ki n đ  lún tuy t đ i.

ố ẩ 2.7. Tính toán và b  trí móc c u, móc treo.

ậ ể ọ 2.7.1.Khi v n chuy n c c

ể ọ ả ọ ậ ố - Khi v n chuy n c c: T i tr ng phân b \*

MERGEFORMAT (..)

(cid:0) ệ ố ộ Trong đó: n là h  s  đ ng, n=1,5

Page 16

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

q=25.0,25.0,25.1,5=2,34kN/m

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

q

a

a

L

M=0,0432qL 2

ể ậ ồ ọ Hình ể       : Bi u đ  mômen c c khi v n chuy n

(cid:0) ạ ọ ầ ạ ố ộ ẩ C t thép móc c u đ t cách 2 đ u đo n c c m t đo n:

\*

ặ a=0,207lc=0,207.6=1,2m MERGEFORMAT (..)

(cid:0) ị ố ớ ấ Tr  s  momen l n nh t

\* MERGEFORMAT (..)

ườ ợ ọ ng h p treo c c lên giá búa: \* MERGEFORMAT

 Tr (..)

V i  ớ \* MERGEFORMAT (..)

ợ ườ ợ ỏ ơ ng h p a nh  h n mô men tr ng h p b nên ta dung mô

ườ ợ ấ Ta th y mô men tr men tr ườ ể ng h p b đ  tính toán.

(cid:0) ấ ớ ệ ố L y l p b o v  c t thép c c là a’=3cm

o=h­a=25­3=22cm

Page 17

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

ệ ủ ố ề ọ ả chi u cao làm vi c c a c t thép: h

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

(cid:0) ệ ố Di n tích c t thép:

ố ủ ọ ọ ố ị C t thép d c ch u momen u n c a c c là 2 (cid:0) 16(Fa=4cm2)

b

M=0,0432qL 2

L

ọ ủ ả ị ả ẩ ắ ể ậ c c đ  kh  năng ch u t i khi c u l p, v n chuy n.

ố ẩ 2.7.2. Tính toán c t thép làm móc c u:

ự ẩ ườ - L c kéo móc c u trong tr ợ ẩ ắ ọ ng h p c u l p c c: \*

MERGEFORMAT (..) ở ự ầ l c kéo 1 nhánh, g n đúng:

Page 18

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

\* MERGEFORMAT (..)

Ả ĐH CN GIAO THÔNG V N T I Ề

Ậ N N MÓNG

Đ  ÁN

ẩ ắ ộ ẻ ạ

ọ ủ ệ ẩ ẩ - Thép móc c u ch n lo i A­I ( thép có đ  d o cao, tránh gãy khi c u l p) - Di n tích thép c a móc c u:

\* MERGEFORMAT (..)

ọ - Ch n thép móc c u

ố ố ẩ (cid:0) 12 có Fa=1,13cm2 ọ 2.7.3. Tính và b  trí c t thép cho c c:

ố  B  trí thép d c ọ ọ  : ta ch n thép

ố ị ắ ủ ế ẽ ố ọ ỏ ị  B  trí thép đai : do c c ch  y u ch u nén, ch u c t nh  nên ta s  b  trí

ề ấ ạ ầ theo yêu c u v  c u t o.

ề ố ọ  C t thép c ng mũi c c ứ ọ  : ch n thép  chi u dài 5 ạ 80mm ;đo n nhô ra

Page 19

GVHD: ThS.  ị ạ SV: Ph m Th  Khánh Hà

ọ ỏ kh i mũi c c là 250mm.