
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
TR NG ĐI H C BÁCH KHOA HÀ N IƯỜ Ạ Ọ Ộ
VI N ĐÀO T O LIÊN T C – VI N ĐI N T VI N THÔNGỆ Ạ Ụ Ệ Ệ Ử Ễ
Đ ÁN T T NGHI PỒ Ố Ệ
Đ Tài:ề
“Nghiên c u và ng d ng m ng quangứ ứ ụ ạ
th đng GPON trên m ng FTTH c aụ ộ ạ ủ
Trung Tâm Vi n Thông 6 - Vi n Thông Hàễ ễ
N i”ộ
Giáo viên h ng d n: Ths Hoàng Quang Huyướ ẫ
Sinh viên th c hi n: Đoàn Văn Đ ự ệ ộ

S hi u SV: TC10-6006ố ệ
L p : Đi n t vi n thông ớ ệ ử ễ
Khóa: K50
Hà N i, tháng 12 năm 2015ộ
M C L CỤ Ụ
Danh M c Các Hình Vụ ẽ

CÁC THU T NG VI T T TẬ Ữ Ế Ắ
ADSL Asymmetric Digital Subscriber Line Đng dây thuê bao s ườ ố
b t đi x ngấ ố ứ
ASE Advanced Encryption Standard Tiêu chu n mã hóaẩ
APON ATM-Passive Optical Network M ng quang th đng ạ ụ ộ

công ngh ATMệ
ATM Asynchronous Transfer Mode Mode truy n d n ề ẫ
không đng bồ ộ
BPON Broadband Passive Optical Network M ng quang th đngạ ụ ộ
băng r ngộ
BIP Bit Interleaved Parity Bít ch n l xen kẵ ẻ ẽ
BER Bit Error Ratio T l l i bítỉ ệ ỗ
B-ISDN Bandwith-Intergrated Service M ng quang băng r ng ạ ộ
Data Network đa d ch v băng r ngị ụ ộ
CDMA Code Division Multiple Access Đa truy nh p phân chia theo ậ
mã
CO Central Office T ng đài trung tâmổ
CRC Cyclic Redundancy Check Ki m tra l i vòng dể ỗ ư
DBA Dynamic Bandwidth Allocation Phân b băng thông đng ổ ộ
DBRu Dynamic Bandwidth Report Báo cáo băng thông đngộ
upstream đng lênườ
DCE Data Communication Equipment Thi t b đu cu i thông tinế ị ầ ố
DTE Data Terminal Equipment Thi t b đu cu i thông tinế ị ầ ố
EPON Ethernet Passive Optical Network M ng quang th đng trên ạ ụ ộ
EThernet
FCS Frame Check Sequence Ki m tra l i khungể ỗ
FEC Forward Error Correction S a l iử ỗ
FTTB Fiber To The Building Cáp quang thuê bao t i tòa ớ
nhà
FTTC Fiber To The Curb Cáp quang thuê bao t iớ
chung cư
FTTH Fiber To The Home Cáp quang thuê bao t i nhà ớ

thuê bao
FSAN Full Service Access Network M ng truy nh p đy đạ ậ ầ ủ
GEM GPON Encapsulation Mode Giao th c đóng gói GPONứ
GPON Gigabit-capbale Passive M ng PON t c đ Gigabitạ ố ộ
Optical Nnetwork
GTC G-PON Transmission Convergence Khung truy n d n h i tề ẫ ộ ụ
GPON
HEC Header Error Control Đi u khi n l i ề ể ỗ
IEEE Institute of Electrical and Vi n k ngh đi n và đi nệ ỹ ệ ệ ệ
tử
Electronics Engineers
ITU - T International Telecommunication T ch c hi p h i vi nổ ứ ệ ộ ễ
thông
Union – Telecommunication qu c tố ế
Standardization
ISDN Integrated Services Digital Network M ng đa d ch v tích h pạ ị ụ ợ
MAC Medium Access Control Đi u khi n truy nh p môi ề ể ậ
tr ngườ
MPCP Multi-Point Control Protocol Giao th c đi u khi n đaứ ề ể
đi mể
MPCPDU Multi-Point Control Protocol Kh i đi u khi n giao th c ố ề ể ứ
Data Unit đi m-đa đi mể ể
NGN Next Generation Network M ng th h sauạ ế ệ
OAM Operation, Administration Qu n lý v n hành b oả ậ ả
d ngưỡ
and Maintenance
ODN Optical Distribution Network M ng phân ph i quangạ ố

