Phan văn công Phan văn công CDDD 3A CDDD 3A

DUNG D CH Ị DUNG D CH Ị TIÊM TIÊM TRUY NỀ TRUY NỀ

1.Đ i c 1.Đ i c

ng ng

ạ ươ ạ ươ

ị ầ ớ t vào tĩnh m ch) ề ị

ư

ng v i các ch t

ươ

D ch truy n là nh ng dung d ch thu c ữ vô khu n dùng đ tiêm (ph n l n ể c truy n nh gi đ ề ạ ỏ ọ ượ v i kh i l ng l n. D ch truy n có ớ ố ượ ớ nhi u lo i, n ng đ khác nhau, u ộ ồ ạ ề ng ho c đ ng tr tr ươ ẳ ng ng có trong máu. t ươ

D ch truy n đ D ch truy n đ

c s d ng: c s d ng:

ề ề

ị ị

ượ ử ụ ượ ử ụ

• Nâng huy t áp c th , đ cân b ng các ơ ể ể

ằ i có trong máu khi ng ả i ườ

ị ạ

ế ch t đi n gi ệ ấ b nh b m t máu, m t tân d ch do tai n n ấ ị ấ ệ ng, do ph u thu t, ĩa ch y, nôn ch n th ậ ẩ ươ ấ m a kéo dài, b ng.... ử

ượ c qua đ ng khi không dinh ườ ượ

d • Gi

ỏ • Cung c p năng l ấ ng đ ưỡ i đ c trong m t s tr ả ộ ố ễ

ng tiêu hóa. ng h p ng đ c ợ ộ ộ ộ ố ườ thu c, th c ăn, nhi m khu n c p tính do ẩ ấ t n d ch truy n làm tăng bài ti ế ướ c ti u. ể ứ ề ị

D ch truy n đ D ch truy n đ

ề ề

ị ị

ượ ượ

c chia thành 3 lo i ạ c chia thành 3 lo i ạ

• Các dung d ch bù n ị ướ ệ

• Các dung d ch cung c p dinh d ng: c và cân b ng đi n ằ gi i: NaCl 0,9 – 5 – 10%; KCl 2%, NaHCO3 1,4%; dung d ch Ringer. ưỡ ị ấ ị

• Các dung d ch thay th huy t t ng, dung

ấ ị ị

Glucose, 5 – 10 – 15 – 30%; Sorbitol 5 – 10%; Acid amin, Lipid. ế ươ ế ị ng, tăng áp l c keo, dung d ch huy t t ự ế ươ : Gelatin đã bi n ch t, d ch cao phân t ế ử Polyvinyl – Pyrrolidon, Dextran.

Các d ch truy n th Các d ch truy n th

ng dùng ng dùng

ề ề

ị ị

ườ ườ

ng) ẳ ươ

ố c, bù đi n gi ả

i Na+ và Cl -, ề ề c do m x , ĩa ch y, còn dùng làm ả ướ

ữ ế ố

NATRI CLORID 0,9% ( Đ ng tr • DT: Chai 500 ml; ng tiêm 5 – 10 – 20 ml • CĐ: Bù n ệ ướ tăng huy t áp khi m t nhi u máu, nhi u ấ ế n môi pha các b t thu c tiêm, r a v t th ươ

ổ ẻ ộ ng, v t m . ổ ế ề ề ạ

ề ầ

• LD: Tiêm truy n tĩnh m ch, li u dùng tùy theo yêu c u đi u tr , trung bình 200 – ị 500 ml

NATRI CLORID 5–10% ( u Ư NATRI CLORID 5–10% ( u Ư

ng) ng)

ươtr ươ tr • DT: ng 20 – 250 ml. • CĐ: C p c u bù đi n gi ứ

i ch a t c ru t, i ti u, ch ng s c, r a v t ữ ắ ố ộ ế ả ố ữ

ấ t ru t c p, l li ợ ể ộ ấ ệ ng có m . th ủ ươ

• LD: Tiêm tĩnh m ch ch m 10 – 20 ml, sau tiêm m t l n tùy theo yêu c u đi u ạ ộ ầ ề ầ ờ

vài gi tr .ị

• CCĐ: Suy th n, viêm th n, phù thũng, ậ

ậ huy t áp cao. ế

RINGGER LACTAT RINGGER LACTAT

TK: Dung d ch Harman, Lactate Ringer’s. DT: Chai 500 ml. Thành ph n: Trong 1000 ml dung d ch có ch a: Natri Clorid 6,0g; ứ Natri lactat 3,1g; Kali clorid 0,3g; Cali clorid 0,2g.

GLUCOSE 5% (Đ ng tr GLUCOSE 5% (Đ ng tr

ng) ng)

ẳ ẳ

ươ ươ

TK: Dextrose 5%. DT: Chai 500 ml ho c ng 250 ml. CĐ: Nuôi d ưỡ ặ ố ng b ng đ ằ ườ ề

ả ộ

ng tiêm truy n ấ i ti u, gi ợ ể ễ ộ

i đ c ướ ẩ ễ LD: Tiêm truy n tĩnh m ch, li u dùng tùy (100 gam glucose cung c p 400 kilô calo), còn dùng đ bù n c, l trong các b nh nhi m đ c, nhi m khu n. ạ ể ệ ề ề

theo yêu c u đi u tr . ị ầ ề

GLUCOSE 30% ( u tr GLUCOSE 30% ( u tr

Ư ươ )) ng ng Ư ươ

TK: Dextrose 30%. DT: Chai 300 ml, ng 5 – 10 – 250ml. ố CĐ: Cung c p năng l ấ ứ ố

ổ ơ

ng, ch ng ng đ c ộ ộ ượ thu c, th c ăn, ng đ c Cyanid, ng đ c ộ ộ ộ ộ Insulin, phù ph i, viêm gan, x gan, suy nh ượ

ề ầ

c c th . ơ ể LD: Truy n IV: 300 ml/ l n. Tiêm IV: 5 – 10 – 20 ml/ l n.ầ Không tiêm Sc và IM.

NATRI HYDROCARBONAT NATRI HYDROCARBONAT 1,4%1,4%

DT: Chai 300 ml CĐ: Ch ng toan huy t trong b nh đái tháo ế ố ệ

ộ ộ

ng ho c do nguyên nhân ng đ c ườ ố

đ ặ thu c, ng đ c th c ăn. ộ ộ ề ạ ậ

ề ị ng ừ

ứ LD: Tiêm truy n tĩnh m ch ch m, li u l ề ượ ng t tùy theo yêu c u đi u tr . Thông th ườ ầ 500 – 1000 ml.

ALVESIN 40 ALVESIN 40

CĐ: D phòng và đi u tr thi u Protein trong ị ế

ấ ườ ề ỏ

ẩ ạ ợ ư

tr s sinh ng tiêu hóa ấ ưỡ ở ẻ ơ ườ

t IV ch m. ỏ ọ ậ

i l n: 25 – 50 ml/ kg/ ngày.

ự ng h p b ng, xu t huy t, ph u các tr ế thu t, ung th , sau ph u thu t, r i lo n ậ ố ẩ ậ ng tiêu hóa. Dinh h p thu protein do đ ườ ng ngoài đ d và tr sinh non. ẻ LD: Truy n nh gi ề Ng ườ ớ Tr em: 50 – 60 ml/ kg/ ngày. ẻ CCĐ: Choáng, cung c p oxy t bào không ế ấ

đ .ủ

CY: Không tr n v i các thu c khác. ố ớ ộ

LIPOFUNDIN 10 – 20% LIPOFUNDIN 10 – 20%

DT: Nhũ d ch tiêm truy n 10 – 20%, chai 100 – 250 –

500 ml. CĐ: Dinh d

ườ

ng tiêm truy n, cung c p ề

ưỡ acid béo thi

ng qua đ t y u. ế ế

ườ ớ

(lo i 10%)

ờ (lo i 20%)

ế ổ

ạ ạ

LD: i l n: Ng 15 phút đ u: 0,5 – 1 ml/ kg/ gi ầ 0,25 – 0,5 ml/ kg/ gi N u n đ nh có th tăng lên: ể ị (lo i 10%) 2 ml/ kg/ gi ờ 1 ml/ kg/ gi (lo i 20%) ờ Tr s sinh: ẻ ơ 1,5 ml/ kg/ gi ờ 0,75 ml/ kg/ gi

(lo i 20%)

(lo i 10%) ạ ờ

ố ỡ ạ ễ ể

ấ ả

ở Ư ố ả ứ ị ứ

ữ ứ ầ

ổ ồ ự ạ ả ể

• CCĐ: R i lo n chuy n hóa m , nhi m ceton – acid, gi m oxy và s c c p tính • P P: Khó th , tím tái, ph n ng d ng, tăng lipid máu, tăng kh năng đông máu, nôn m a, đ m hôi, nh c đ u, l nh, đau l ng và ng c, vàng da, gan to, gi m ti u ư c u và b ch c u. ạ ầ • BQ: Tránh ánh sáng.

• DEXTRAN • Là m t polysaccharid có tr ng l

ượ

ượ ạ

ọ ẩ

ng phân t cao. Đ c t o ra do vi khu n Leuconostoc mesenteroides v i saccharose.

• DEXTRAN 40: Có tr ng l

ng phân t

trung bình

ượ

kho ng 400.000

ng trong 6 gi

, ờ ế ợ

ề ng n

• BD: Ingukoll M40. Gentran 40, Rheoslander • DT: L 250 – 500ml dung d ch 10% • TD: Làm tăng th tích huy t t ế ươ ể ng máu, đi u ch nh tính tăng k t h p ỉ c ti u. ể

tăng l u l ư ượ ti u c u và tăng l ầ ể

ượ

ướ

• CĐ: Gi m th tích máu tu n hoàn trong tr

ầ ặ

ể ấ

các th nh i máu não n ng.

ứ ặ

ươ ố ồ

ề ế

ớ ố

ạ ộ

ắ ầ ổ

ớ ố

ng ả ườ h p s c, ch n th ng, ho c nhi m đ c, nhi m ễ ố ễ khu n. Phòng ch ng tri u ch ng phù n kh i ở ệ ẩ đ u ầ ở • LD: • S c: Truy n IV nhanh: 10 – 12 ml/ kg • Phòng huy t kh i tĩnh m ch: 50 ml tiêm sau khi ố t/ phút và sau b t đ u gây mê v i t c đ 70 gi ọ khi m 500 ml v i t c đ trên. Ti p theo 2 ngày ế ộ sau đó, m i ngày tiêm 500 ml

ỗ nh i máu não: 500 ml/ ngày trong 3 – 4

ề ở

• Phù n ngày.

• DEXTRAN 70 – 75 – 110 – 150: Tr ng ọ

trung bình kho ng 70.000 – ng phân t ử ả

l ượ 150.000.

• BD: Macrodex, Gentran 75, Hemodex 70 • DT: ng tiêm, l 100 – 250 – 400 – 500 Ố

ọ ml dung d ch 6%. ị

• CĐ: Gi m th tích máu tu n hoàn, đ pha ả ầ

ng ậ ở ể i ườ ể ướ

ng. loãng máu tr có th tích máu bình th ể c khi ph u thu t ẩ ườ

• LD: B t đ u tiêm IV ch m, li u 1 – 1,5 lít/ ậ ắ ầ . Tr em c 1 kg th tr ng tiêm 10- ẻ ờ ề ể ọ ứ

24 gi 20ml • CCĐ:

ấ ả ẫ

ầ ạ

tu n hoàn, máu khó đông (nh t Ứ ầ ti u c u), m n c m là do nguyên nhân ở ể v i các lo i Dextran, suy m ch vành, suy ạ ớ tim n ng.ặ

• BQ: Tránh ánh sáng.