LU N VĂN T T NGHI P

Ằ Ẩ

Ả Ẩ GI I PHÁP TÀI CHÍNH NH M Đ Y  Ủ Ụ Ả Ạ M NH TIÊU TH  S N PH M C A  CÔNG TY TNHH THÀNH TUYÊN TUYÊN QUANG

ố ụ

B  C C LU N VĂN G M 3  CH

NGƯƠ :

ươ  Ch ẩ

ạ  T ng  quan  v   ho t  đ ng  tiêu  th   s n  ề

ng  1. ủ

ph m c a doanh nghi p trong n n kinh t

ụ ả ng

ế ị ườ  th  tr

ươ

ụ ả  Th c tr ng tiêu th  s n ph m c a công

 Ch

ng 2.

ạ ty TNHH Thành Tuyên

ẩ i  pháp  nh m  đ y  m nh  tiêu

M t  s   gi

 Ch

ộ ố ả ủ

ng  3. ẩ

ươ ụ ả

ạ th  s n ph m c a công ty TNHH Thành Tuyên

I. TH C TR NG HO T Đ NG KINH  ụ ả DOANH VÀ TÌNH HÌNH TIÊU TH  S N  PH M C A CÔNG TY

ơ ấ

(Đvt: trđ)

CH  TIÊU 2012/ 2011 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2013 2013/ 2012

ủ ả B ng 1. C  c u tài s n và ngu n v n giai đo n 2011 ­  2013  Ỉ

ố ề S  ti n ố ề S  ti n T

T  ỷ tr ngọ S  ố ti n ề T  ỉ tr ngọ T  ỉ tr ngọ Tuy t ệ đ iố Tuy t ệ đ iố ươ ng  T ố đ i(%)

I. TÀI S NẢ 100 7731 100 8473 100 6925 nươ g  đ i(%ố ) 11,64 806 742 9,6

ả ắ ạ 1. Tài s n ng n h n 85,07 6203 80,24 7170 84,62 5891 5,3 312 967 15,59

ạ ả 2. Tài s n dài h n 1034 14,93 1528 19,76 1303 15,38 47,78 ­225 ­17,27 494

Ồ Ố II. NGU N V N 100 7731 100 8473 100 6925 11,64 806 742 9,6

ả ả ợ 1. N  ph i tr 50,73 4247 54,93 4956 58,49 3513 20,89 734 709 16,69

ủ ở ữ ố 2.V n ch  s  h u 49,27 3484 45,07 3517 41,51 3412 2,1 72 33 0,95

ế

B ng 2. K t qu  HĐ KD giai đo n 2011 ­ 2013

(Đvt: trđ)

Ỉ CH  TIÊU 2012/ 2011 2013/ 2012

Năm  2011 Năm  2012 Năm  2013

ệ ố Tuy t đ i ệ ố Tuy t đ i ng T ng T

ươ đ iố ươ đ iố

1. Doanh thu BH & CCDV 4368 5043 5531 675 15,45 488 9,68

ầ ừ ợ ậ 3. L i nhu n thu n t HĐKD 402 427 485 25 6,22 58 16,58

ậ ợ ướ ế 4. L i nhu n tr c thu 402 427 485 25 6,22 58 16,58

ợ ế ậ 5. L i nhu n sau thu 301,5 320,25 363,75 18,75 6,22 43,5 13,58

B ng 3. Tình hình tiêu th  theo s n  ạ

ụ i công ty

ẩ ph m t

(Đvt:trđ)

Ỉ CH  TIÊU Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 2012/ 2011 2013/ 2012

ng T ng T S  ố ngượ l S  ố ngượ l S  ố ngượ l Tuy t ệ đ iố ươ đ iố Tuy t ệ đ iố ươ đ iố T  ỷ tr ng ọ (%) T  ỷ tr ng ọ (%) T  ỷ tr ng ọ (%)

1. Tivi Sony 100 17,54 102 15,84 106 14,36 2 3 2,94 2

98 17,19 130 20,19 183 24,8 32,65 53 40,77 32 ề 2. Đi u hòa Panasonic  9000BTU

84 17,74 95 14,75 176 23,85 11 13,1 81 85,26 ề 3. Đi u hòa Panasonic  12000BTU

ủ ạ 4. T  l nh Hitachi 129 22,63 134 20,81 103 13,96 3,88 ­31 ­23,13 5

ặ 5. Máy gi t Sanyo 118 20,7 123 19,1 95 12,87 4,24 ­28 ­22,76 5

ả ẩ 6. S n ph m khác 41 7,19 60 9,31 75 10,16 46,34 15 25 19

ẩ ổ ả T ng s n ph m 570 100 644 100 738 100 12,98 94 14,6 74

ụ ủ

B ng 4.  Ch  tiêu tài chính đánh giá tình hình tiêu  th  c a công ty

Ỉ CH  TIÊU Đ n vơ ị 2012/ 2011 2013/ 2012

Năm  2011 Năm  2012 Năm  2013 ệ ố Tuy t đ i ệ ố Tuy t đ i ng T ng T

ươ đ iố ươ đ iố

0,75 0,58 0,67 ­0,17 ­22,7 0,09 15,5 ệ ố ợ ạ ả 1. H  s  kh  năng thanh  ắ toán n  ng n h n nhanh

ỷ ấ ờ ủ i c a tài % 4,14 4,22 4,51 0,08 1,93 0,29 6,87 2. T  su t sinh l ả s n (ROA)

ỷ ấ ờ ố i v n % 5,59 6,21 6,64 0,62 11,1 0,43 6,92 3. T  su t sinh l kinh doanh (ROI)

ờ ố ủ i v n ch % 9,19 9,36 10,03 0,17 1,85 0,67 7,16 ỷ ấ 4. T  su t sinh l ở ữ s  h u (ROE)

Ụ Ủ

II. ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH TIÊU TH  C A CÔNG TY

ả ạ Ượ

C

ả ượ

ố ộ doanh thu và s n l

ế

A.NH NG K T QU  Đ T Đ ế ở ạ ụ ể 1.Công ty có t c đ  phát tri n liên t c trong các năm tr  l i đây,  ướ ơ ng tiêu th  năm sau cao h n năm tr c. ơ ấ ổ ứ ộ ổ ứ ợ  ch c biên ch  các b    ch c phù h p, mô hình t 2.C  c u t ả ọ ệ ậ ph n ki n toàn, thu g n đ u m i qu n lý, gi m khâu trung  gian. ặ

ề ấ ượ

3.M t hàng c a công ty luôn đ m b o v  ch t l

ạ ự ng t o s  uy

ế

ỷ ọ

ố ổ

ng đ i  n đ nh. T  tr ng VCSH

4.Công ty có ngu n tài chính t ≈ ủ c a công ty 3 năm đ u  ả

ế

ả tín đ n khách hàng và đ i tác. ươ ồ  50%. ẩ 5.Tích c c đa d ng hóa s n ph m đ  mang đ n cho khách hàng

ạ ọ ố ư

ự ự ự s  l a ch n t

i  u.

ị ườ

ự 1.Vi c nghiên c u, d  báo nhu c u th  tr

ư ố

B.NH NG T N T I VÀ NGUYÊN NHÂN ệ ng và kh  năng  ế ti p c n khách hàng ch a t t, gây khó khăn công tác tiêu  th .ụ

ư

2.Công ty ch a có k  ho ch tìm hi u đ i th  c nh tranh và

ế

ế ậ

đ i sách chi n thu t, chi n l

ủ ạ ố ể ế ượ ạ c c nh tranh. ộ ự ự ư ng th c bán hàng ch a th c s  năng đ ng. ệ ớ ạ

ươ ư

ướ

ứ ở ộ ồ

3.Ph c ngoài. 4.Ch a m  r ng quan h  v i b n hàng n ề 5.Hàng t n kho c a công ty còn t n đ ng khá nhi u

ả ụ ả

ằ III. GI I PHÁP NH M Đ Y M NH TIÊU  ủ TH  S N PH M C A CÔNG TY TNHH  THÀNH TUYÊN

ấ ượ

ị ườ ẩ

ng. ng s n ph m và đa d ng hóa

ế ụ ặ

ươ

1.Hoàn thi n công tác nghiên c u th  tr 2.Ti p t c nâng cao ch t l m t hàng kinh doanh. 3.Xây d ng m c giá và ph

ng th c thanh toán h p lý,

linh ho t.ạ

ạ ộ

ụ ả

ỗ ợ ộ ợ ể

ế

ệ ố

4.Có các công tác h  tr  ho t đ ng tiêu th  s n ph m  (VD: tham gia h i tr  tri n lãm, xúc ti n bán hàng...) 5.Hoàn thi n h  th ng kho tàng và công tác b o qu n

ệ hàng hóa.

EM XIN C M  N TH Y CÔ CÙNG

ả Ơ Ườ

M I NG

I ĐàCHÚ Ý L NG  NGHE !