ng 1 Gi ng viên: Ths Nguy n Văn

ọ ạ ươ

Hóa h c đ i c Quang

CH NG 8: Đ I C NG V LIÊN K T HÓA H C Ạ ƯƠ Ọ Ề Ế I. CÂU H I TR C NGHI M Ỏ Ắ ƯƠ Ệ

I.1. Câu h iỏ

Câu 1. Năng l ng c a quá trình nào sau đây là năng l ượ ủ ượ ng liên k t c ng hoá tr ? ế ộ ị

A. I2(tt) → I2(l) B. I2(l) → I2(k)

C. I2(tt) → I2(k) D. I2(k) → 2I(k)

Câu 2. Ch n phát bi u ọ ể sai.

1) Đ dài liên k t là kho ng cách gi a hai h t nhân nguyên t trong liên k t. ữ ế ả ạ ộ ử ế

2) Năng l ượ ng liên k t là năng l ế ượ ng c n tiêu t n đ phá v liên k t. ể ế ầ ố ỡ

t c các lo i phân t 3) Góc hoá tr là m t đ i l ị ộ ạ ượ ng đ c tr ng cho t ư ặ ấ ả ạ . ử

4) M i lo i liên k t hoá h c đ u có b n ch t đi n. ọ ề ế ệ ạ ả ấ ọ

b ng t ng đ phân c c c a các liên k t có trong phân t đó. 5) Đ phân c c m t phân t ự ộ ộ ử ằ ự ủ ế ổ ộ ử

A. 1,3,5 B. 3,5 C. 3,4, 5 D. Không có câu nào sai.

Câu 5. Ch n phát bi u ọ ể đúng.

A. Liên k t c ng hoá tr đ nh ch là liên k t hai electron hai tâm ỗ ế ộ ế ị ị

B. Liên k t c ng hoá tr luôn có tính phân c c m nh. ế ộ ự ạ ị

C. Liên k t c ng hoá tr đ nh ch là liên k t hai electron nhi u tâm. ỗ ế ộ ế ề ị ị

D. Trong liên k t c ng hoá tr các electron là c a chung phân t và chúng luôn t h p v i nhau thành ế ộ ủ ị ử ổ ợ ớ

các orbital phân t .ử

Câu 9. Nh ng đ c đi m nào d i đây đúng v i phân t ữ ể ặ ướ ớ ử 2O? H

A. C u trúc th ng hàng, không phân c c. ự ấ ẳ

B. C u trúc th ng góc, không phân c c. ự ấ ẳ

C. C u trúc góc, phân c c. ự ấ

D. C u trúc góc, không phân c c. ự ấ

Câu 10. Trong các ti u phân sau, ti u phân nào có c u trúc t di n đ u ? ể ể ấ ứ ệ ề

A. NH4+ B. SF4 C. XeF4 D. SO2Cl2.

Bi t N(Z=7), S(Z=16), Xe(Z=54). ế

3 ?

NH Câu 11. Ch n phát bi u ọ ể đúng v c u hình phân t ề ấ ử

A. C u hình tam giác ph ng, phân c c. ự ấ ẳ

B. C u hình t di n đ u, phân c c. ấ ứ ệ ự ề

C. C u hình tam giác ph ng, không phân c c. ự ấ ẳ

D. C u hình tháp tam giác, phân c c. ự ấ

Câu 16. Phát bi u nào d i đây là đúng ? ể ướ

Cho ba phân t sau: SCl2, OF2 và OCl2. ử

Trong các phân t đó, góc hoá tr x p tăng d n theo dãy: ử ị ế ầ

Khoa T Nhiên – Tr

ườ

ng Cao đ ng S ph m Qu ng Ninh ư ạ

ng 1 Gi ng viên: Ths Nguy n Văn

ọ ạ ươ

Hóa h c đ i c Quang A. SCl2 < OF2 < OCl2

B. OCl2 < SCl2 < OF2

C. OF2 < OCl2 < SCl2 D. OF2 < SCl2 < OCl2

Câu 17. Tr ng thái hoá tr c a m t nguyên t ị ủ ạ ộ ố

l p ngoài cùng c a nguyên t nguyên t đó. A. b ng s electron ố ằ ở ớ ủ ử ố

ph n l p ngoài cùng c a nguyên t nguyên t đó. B. b ng s electron ố ằ ở ầ ớ ủ ử ố

nguyên t đó tr ng thái c b n và tr ng thái kích thích C. b ng s electron đ c thân c a nguyên t ộ ủ ằ ố ử ố ở ạ ơ ả ạ

có th x y ra khi ph n ng. ả ứ ể ả

nguyên t đó tr ng thái c b n. D. b ng s electron đ c thân c a nguyên t ộ ủ ằ ố ử ố ở ạ ơ ả

Câu 19. Bi t là 4, 9, 7 và 3. Phân t nào không t n t ế t đi n tích h t nhân c a Be, F, N và Li l n l ủ ầ ượ ệ ạ ử ồ ạ i

trong th c t ? ự ế

A. N2 B. Li2 C. Be2 D. F2

Câu 20. Ch n câu đúng. ọ

S thêm electron vào orbital phân t ự ử liên k t d n đ n h qu : ả ế ẫ ế ệ

A. gi m đ dài và tăng năng l ả ộ ượ ng liên k t ế

B. tăng đ dài và gi m năng l ả ộ ượ ng liên k t ế

C. gi m đ dài và gi m năng l ng liên k t. ả ả ộ ượ ế

D. tăng đ dài và tăng năng l ng liên k t. ộ ượ ế

Câu 21. Phân t nào sau đây có c u trúc th ng ? ử ấ ẳ

A. HOCl B. CO2

C. SO2 D. O3

+ và NO- tăng d n theo th t

Câu 22. Đ dài liên k t trong các ti u phân NO, NO ế ể ộ : ứ ự ầ

A. NO < NO- < NO+ B. NO+ < NO < NO-

C. NO- < NO < NO+ D. NO < NO+ < NO-

Câu 23. Theo ph ng pháp MO, đ b i liên k t trong phân t ươ ộ ộ ế ử nào l n nh t? ớ ấ

A. O2 B.O+ 2

2

D.O2- C.O- 2

ng pháp MO? Câu 24. Ch n phát bi u ọ ể sai v ph ề ươ

A. Các electron trong phân t ch u nh h ng c a t t c các h t nhân nguyên t trong phân t ử ị ả ưở ủ ấ ả ạ ử . ử

B. Các electron phân b trong phân t theo các quy t c nh trong nguyên t ố ử ư ắ ử ắ đa electron (tr quy t c ừ

Kleskovxki)

C. MO liên k t có năng l ng l n h n AO ban đ u. ế ượ ầ ớ ơ

D. Ngoài MO liên k t và ph n ng liên k t còn có MO không liên k t. ả ứ ế ế ế

Câu 25. Trong s các phân t sau, phân t nào có momen l ng c c b ng không? ố ử ử ưỡ ự ằ

A. OF2 B. SF2

C. CS2 D. H2S

Khoa T Nhiên – Tr

ườ

ng Cao đ ng S ph m Qu ng Ninh ư ạ

ng 1 Gi ng viên: Ths Nguy n Văn

ọ ạ ươ

Hóa h c đ i c Quang Câu 26. Phân t

ử nào sau đây có c u trúc tam giác? ấ

-

A. H3O+ B. PF3

C. BF4 D. SO3

Câu 27. Phân t ử nào sau đây có c u trúc g p khúc? ấ ấ

A. HCN B. NOCl

C. BF3 D. CCl4

Câu 29. B n ch t c a liên k t ion là ấ ủ ế ả

A. s dùng chung c p electron hoá tr ự ặ ị

B. l c tĩnh đi n gi a các ion trái d u ấ ữ ự ệ

C. s xen ph các obital nguyên t hoá tr ự ủ ử ị

nguyên t này sang nguyên t khác. D. s chuy n electron t ể ự ừ ử ử

Câu 30. Ch n đáp án đúng. Các nguyên t halogen: ọ ố

A. đ u có tr ng thái hóa tr 1,2,3,4,5,6 và 7; ề ạ ị

B. đ u tr ng thái hoá tr 1,2,3,4; ề ở ạ ị

C. đ u tr ng thái hoá tr 1,3,5,7; ề ở ạ ị

D. đ u tr ng thái hoá tr 1,3,5,7 tr Flo ch có hoá tr 1. ề ở ạ ừ ị ỉ ị

I.2. Đáp án

Đáp án Đáp án Đáp án Câu Câu Câu

2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 2.7 2.8 2.9 2.10 D B A C A C B C C A 2.11 2.12 2.13 2.14 2.15 2.16 2.17 2.18 2.19 2.20 2.21 2.22 2.23 2.24 2.25 2.26 2.27 2.28 2.29 2.30 D D B B D A C A C B B B B C C D B A B D

Ỏ Ự Ậ

2,

sau: N ế ả i thích s hình thành liên k t hóa h c trong các phân t ế ự ọ ử

3

t công th c c u t o Lewis, công th c c ng h ng, đi n tích trên m i nguyên t ứ ộ ưở ệ ỗ ử

3NO-

4PO -

II. CÂU H I T LU N II.1. Câu h iỏ Câu 1: Áp d ng thuy t Lewis gi ụ Cl2, H2O, NCl3, NH3? Câu 2: Hãy vi ế oxi, b c liên k t ế ở ỗ ậ a) b) c) ứ ấ ạ m i công th c sau đây: ứ 4SO - 2

3,

v hóa tr c a N, O, F trong NH ế ở ỏ ủ ị ủ ấ ỗ ọ i thích chi ti Câu 3: Có bao nhiêu đôi electron riêng, đôi electron liên k t H2O, HF? Hãy ch rõ các đôi electron đó trong c u t o Lewis c a m i ch t? ỉ n (n=2 ‚ 6). Câu 4: Hãy cho bi ụ ỗ t d a vào mô hình VSEPR): Câu 5: Hãy cho bi ế ự ỗ ấ ạ ử ử ế ế ạ ạ ả sau đây (có kèm theo ví d minh h a): Ax sau (có gi c) H2O t hình d ng c a m i phân t ủ t hình d ng c a m i phân t ủ b) NH3 a) SnCl2

Khoa T Nhiên – Tr

ườ

ng Cao đ ng S ph m Qu ng Ninh ư ạ

ng 1 Gi ng viên: Ths Nguy n Văn

ọ ạ ươ

Hóa h c đ i c Quang

f) ClF3

5

6

SnCl - SnCl - và . Dùng thuy t VSEPR ứ ể ạ ỗ ế

e) SF4 h) XeF4 Câu 6: Hãy v ba d ng hình h c có th có c a m i công th c ọ đ d đoán d ng hình h c nào là thích h p h n trong ba d ng đó. ể ự d) HF g) BrF5 ẽ ạ ủ ơ ạ ọ ợ

II.2. H ng d n gi i ho c đáp s ướ ẫ ả ặ ố

Khoa T Nhiên – Tr

ườ

ng Cao đ ng S ph m Qu ng Ninh ư ạ